text
stringlengths
0
3.93M
Noah Arinzechukwu Okafor (sinh ngày 24 tháng 5 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Sĩ hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Leeds United tại Premier League và đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ. Sự nghiệp câu lạc bộ. FC Basel. Okafor bắt đầu sự nghiệp bóng đá của anh khi thi đấu tại hệ thống bóng đá trẻ với đội bóng địa phương FC Arisdorf. Năm 2009, anh chuyển đến đội trẻ của FC Basel và tiếp tục trải qua tất cả các giai đoạn của học viện trẻ của đội. Vào mùa giải 2018–19, anh được thăng hạng lên đội một và vào ngày 31 tháng 1 năm 2018, Okafor đã ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với FC Basel dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng mùa giải đó Raphaël Wicky. Vào ngày 19 tháng 5 năm 2018, anh đã chơi trận đầu tiên cho đội tại trận sân nhà gặp FC Luzern. Tại trận đấu này, huấn luyện viên đã thay anh vào sân thay cho Mohamed Elyounoussi bị chấn thương ở phút thứ 34 và trận này kết thúc với tỷ số hòa 2–2. Anh ghi bàn đầu tiên cho câu lạc bộ tại phần thứ hai của mùa giải 2018–19 vào ngày 28 tháng 7 năm 2018 trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Xamax. Tại Cúp bóng đá Thụy Sĩ cũng vào mùa giải đó, anh đã chơi bốn trận và ghi một bàn trong trận bán kết với Zürich. Okafor đã chơi tổng cộng 72 trận cho Basel từ năm 2017 đến năm 2020 và ghi được tổng cộng 9 bàn. Trong tất cả các trận đó, anh đã chơi 39 trận tại giải quốc nội (Swiss Super League), 7 trận tại Cúp bóng đá Thụy Sĩ, 8 trận ở các giải cấp châu lục (Champions League và Europa League) và 18 trận giao hữu. Anh đã ghi ba bàn ở giải quốc nội, hai bàn ở cúp quốc gia, hai bàn ở các giải đấu châu Âu và hai bàn còn lại được ghi trong các trận thử nghiệm. Red Bull Salzburg. Vào tháng 1 năm 2020, anh rời Basel để thi đấu cho câu lạc bộ Red Bull Salzburg ở Áo. Anh đã nhận được hợp đồng có thời hạn đến tháng 5 năm 2024 tại câu lạc bộ này. Vào những tháng ban đầu ở Salzburg, anh chủ yếu ra sân với tư cách là cầu thủ dự bị, nhưng đến cuối mùa giải 2019–20, anh đã chơi 11 trận ở Bundesliga và ghi được ba bàn. Sau mùa giải đầu tiên tại Salzburg, anh đã giành được chức vô địch và cúp quốc gia. Trong phần đầu tiên của mùa giải 2020–21, anh có mặt thường xuyên hơn trong đội hình xuất phát trước khi vắng mặt phần lớn vào mùa xuân vì chấn thương. Tại giải VĐQG, anh đã ra sân 18 lần và ghi được 6 bàn. Anh cũng ra sân 4 lần cho Salzburg ở UEFA Champions League tại đấu trường châu Âu. Sau khi mùa giải kết thúc, anh giành được cú đúp giải VĐQG và cúp quốc gia với Salzburg. Vào mùa giải 2021–22, Okafor được coi là tạo nên sự đột phá trên hàng công Salzburg mặc dù anh thường xuyên dễ dính chấn thương. Bất chấp điều này, anh vẫn ghi 9 bàn sau 21 lần ra sân tại giải VĐQG ở vị trí tiền đạo cắm theo đội hình 4-3-1-2 của huấn luyện viên trưởng Matthias Jaissle. Tại đấu trường châu Âu, anh đã ghi ba bàn và giúp đội lọt vào vòng 16 đội. Cuối mùa giải này, anh cũng lại giành được cú đúp giải VĐQG và cúp quốc gia với Salzburg. Vào mùa giải 2022–23, Okafor ra sân 21 lần tại giải VĐQG và ghi 7 bàn sau khi không ghi được bàn nào vào giai đoạn mùa xuân. Tại Champions League, anh ra sân sáu lần và ghi ba bàn, nhưng lần này, Salzburg bị loại ở vòng bảng. Sau khi mùa giải kết thúc, Salzburg đã trở thành nhà vô địch nhưng gặp thất bại ở vòng tứ kết cúp quốc gia. Vào giữa tháng 4 năm 2023, Okafor bị gãy xương bàn chân phải trong trận hòa 0–0 trước LASK khiến anh phải bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. AC Milan. 2023–24: Mùa giải đầu tiên ở Ý. Vào ngày 22 tháng 7 năm 2023, Okafor rời Salzburg để ký hợp đồng với đội bóng AC Milan tại Serie A của Ý cho đến ngày 30 tháng 6 năm 2028. Anh ra mắt lần đầu tiên cho AC Milan tại Serie A vào ngày 21 tháng 8 năm 2023 trước Bologna. Vào ngày 27 tháng 9 năm 2023, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Rossoneri trong trận đấu chiến thắng 3–1 trên sân khách trước Cagliari. 3 ngày sau, anh ghi bàn thắng thứ hai cho câu lạc bộ vào lưới Lazio trong chiến thắng 2–0. Anh ghi bàn thắng thứ ba trong mùa giải của mình vào ngày 17 tháng 12 trong chiến thắng 3–0 trước Monza. Vào ngày 20 tháng 1 năm 2024, anh vào sân từ băng ghế dự bị để ghi bàn thắng quyết định ở phút bù giờ trước Udinese để đem về chiến thắng đầu tiên của AC Milan trên sân vận động cũ kể từ năm 2020. Sự nghiệp quốc tế. Tại cấp đội trẻ quốc gia, Okafor đã chơi nhiều trận đấu quốc tế khác nhau cho các đội U-15 và U-17 Thụy Sĩ. Anh chơi trận đầu tiên cho đội U-18 vào ngày 9 tháng 5 năm 2018 trong trận hòa 1-1 trước đội U-18 Ý. Okafor ra mắt đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ vào ngày 9 tháng 6 năm 2019 trong trận tranh hạng ba UEFA Nations League 2019 với Anh khi vào sân thay người ở phút thứ 113 cho Haris Seferovic. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho Thụy Sĩ vào ngày 15 tháng 11 năm 2021 trong trận đấu vòng loại World Cup với Bulgaria để giúp Thụy Sĩ chiến thắng với tỷ số 4–0 để giành quyền tham dự FIFA World Cup 2022. Đời tư. Okafor sinh ra ở Binningen, Thụy Sĩ và là gốc người Igbo. Cha anh là người Nigeria và mẹ anh là người Thụy Sĩ. Danh hiệu. Basel Red Bull Salzburg AC Milan Napoli Cá nhân
Emoji mặt trăng 🌕 🌝 🌚 🌙 có ý nghĩa gì? Bạn đang tò mò muốn biết các biểu tượng cảm xúc (emoji) mặt trăng có ý nghĩa gì? Vậy thì bạn gặp may rồi đấy! Bài viết này sẽ giải nghĩa tất cả về các emoji mặt trăng, bao gồm 🌕 (trăng tròn), 🌝 (khuôn mặt trăng tròn), 🌚 (mặt trăng non) và 🌙 (trăng khuyết). Một khi đã đọc bài viết đầy đủ của chúng tôi, bạn sẽ không còn là tay mơ nữa vì sẽ biết chính xác từng emoji mặt trăng có ý nghĩa gì! Hãy đọc tiếp để tự khai sáng bản thân và thêm một chút phép thuật của mặt trăng vào các tin nhắn của mình nhé! Phương pháp 1 - Ý nghĩa của emoji 🌕 (Trăng tròn) Bước 1 - Emoji 🌕 biểu thị cho mặt trăng tròn tuyệt đẹp. Nếu bạn đang cảm thấy choáng ngợp trước vầng trăng rực rỡ trên bầu trời, hãy cho tất cả các bạn bè của bạn biết. Gửi một tin nhắn hoặc đăng một bài kèm với emoji 🌕 và khuyến khích mọi người cùng nhìn lên bầu trời. “Cậu sắm được máy ảnh xịn rồi đó, chụp một kiểu mặt trăng đi này! 📸 🌕” “Mặt trăng hôm nay làm mình phải sững sờ! 😶 Lộng lẫy đến mức như là không có thật vậy. 🌕” “Mình hiếm khi thấy mặt trăng vì ánh đèn trong thành phố. 🌃 Nhưng hôm nay trăng thật sáng! 🌕” Bước 2 - 🌕 là một emoji hoàn hảo khi đề cập đến không gian. Có nhiều biểu tượng thiên văn cho bạn lựa chọn, nhưng thật khó bỏ qua emoji 🌕 này. Nếu ai đó đang phấn khích khi nghĩ về vũ trụ, có lẽ họ sẽ dùng 🌕 và thả thêm các emoji mô tả các vật thể ngoài hành tinh. “Neil deGrasse Tyson là nhà du hành vũ trụ đáng ngưỡng mộ 🌕 🪐✨” “Vừa mua được game khoa học viễn tưởng mới cực hay! 👽 🌕 🛸” “Cậu có biết là vũ trụ hoàn toàn tĩnh lặng không?! 🤫☄️🌕” Bước 3 - Emoji 🌕 gợi lên những cuộc trò chuyện về phép thuật và các nghi lễ mặt trăng. Trong nhiều nền văn hóa và truyền thuyết, trăng tròn được xem là một quyền năng mạnh mẽ. Có thể bạn thực hành phép thuật như một phần trên con đường tâm linh, hoặc gần đây bạn vừa đặt chân vào thế giới thiên văn. Dù sao thì một 🌕 cũng sẽ cám dỗ bất cứ ai nhìn thấy nó. “Vào ngày trăng sói, hội phù thủy chúng tôi sẽ thực hành lễ cầu may mắn. 🐺 🌕 🍀” “Có lẽ mình sẽ ếm bùa yêu. 🤷🏽‍♀️ Để xem đêm sẽ đưa mình đến đâu. 🌕 🔮” “Vừa đọc xong bản đồ chiêm tinh! 🤓 Giờ thi tôi đã sẵn sàng nắm lấy vận mệnh của mình. 🌕 ✨” Bước 4 - Với hình ảnh bắt mắt, 🌕 là emoji được ưa chuộng khi người ta bàn về những thứ ma quái. Trăng tròn thường được gắn với người sói, ma cà rồng và lễ Halloween. Nếu bạn muốn nói về đề tài ma quỷ hoặc những chuyện làm người ta lạnh sống lưng, hãy thả một 🌕 để tạo không khí. “Đến đây chơi Halloween để biết thế nào là kinh dị đi các bạn! 🕯️ 🦇 🌕” “Mất bao nhiêu công sức cả năm để lên ý tưởng cho bộ đồ hóa trang! Giờ thì mình có thể đem ra khoe rồi! 🎃 🌕” “Mình bị lôi ra khỏi ngôi nhà ma ám. Có chuyện gì sai sao? 😑 🌕” Bước 5 - Emoji 🌕 làm người ta say đắm có thể báo hiệu cho nửa kia của bạn về điều gì đó lãng mạn. Với nhiều người đang yêu, hình ảnh trăng tròn có thể gợi lên một bữa tối dưới ánh nến hoặc một buổi tối tay trong tay đi dạo của các cặp tình nhân. Nếu bạn muốn gợi lên cảm giác lãng mạn ở người yêu, bạn hãy thả một 🌕 để tin nhắn của bạn thêm phần thi vị. “Đã lâu quá rồi chúng mình không có một đêm hẹn hò. 🌕 🍷 Mình làm gì đó mới đi!” “Đêm nay là kỷ niệm 8 ngày cưới của vợ chồng mình! 8 năm vẫn mặn nồng! ♾️ 🌕 ❤️” “Chuẩn bị cho buổi hẹn hò thứ hai của chúng mình nhé? Anh sẽ đưa em đến một nơi thật đặc biệt… 🌕” Phương pháp 2 - Ý nghĩa của emoji 🌝 (Khuôn mặt trăng tròn) Bước 1 - Emoji 🌝 có thể là bản thay thế thú vị cho mặt cười. Có thể bạn đã sử dụng emoji 😀 (mặt cười toe toét) quá nhiều lần. Nếu vậy thì hãy thử một lần dùng 🌝 - chắc chắn là nó sẽ làm nổi bật tin nhắn của bạn. “Không khí tích cực ngập tràn. 🌝” “Tôi luôn thức dậy với cảm giác khỏe khoắn. 🌝” “Bà mình tuyệt vời nhất trên đời! Cảm ơn bà đã cho cháu giỏ quà. 🌝” Bước 2 - Emoji 🌝 có thể là một lời thú nhận về chuyện gì đó xấu hổ. Hinh ảnh 🌝 trông giống như cái cười ngượng ngập khi khi người ta rơi vào tình huống khó xử. Dù là bạn đang nhớ lại một cảnh tượng không mấy tự hào hoặc lâm vài tình cảnh trớ trêu, một 🌝 có thể giúp bạn cười trừ cho qua. “Vừa chạm mặt cô nàng nóng bỏng ở phòng gym mà lại đúng lúc áo mình dính đầy sốt cà. 🌝” “Vừa gửi nhầm cho cậu bạn cùng phòng toàn bộ câu chuyện tọc mạch về cậu ấy. 🌝” “Cả ngày hôm nay mặc áo trái đi làm mà không biết. 🌝” Bước 3 - Emoji 🌝 có thể diễn tả ý châm biếm trong câu bình luận. Để đi kèm một câu đùa hóm hỉnh thì 🌝 sẽ là một emoji hoàn hảo. Hãy khiến cho ai đó khúc khích cười bằng một câu đùa “tỉnh khô” và một nụ cười láu lỉnh của 🌝. “Đương nhiên là tớ rất thích làm việc liên tục năm ngày thứ sáu rồi. 🌝” “Cả đời tôi chưa từng làm việc tốt bao giờ. 🌝” “Khỏi phải nói thì cậu cũng biết là tớ ghét cậu rồi. Có thế thì mình mới làm bạn thân từ hồi lớp một được chứ. 🌝” Phương pháp 3 - Ý nghĩa của emoji 🌚 (Mặt trăng non) Bước 1 - Emoji 🌚 đem đến một sắc thái kỳ bí hoặc ma mị. Hình ảnh mặt trăng non có thể diễn tả ánh sáng mờ ảo hoặc tối mịt, thế nên bất cứ thứ gì xấu đều có thể xảy ra trong đêm tối. Nếu bạn đang lo lắng hoặc căng thẳng, hãy dùng một 🌚 để nói rằng bạn đang thấy lạnh gáy. “Hình như em vừa nhìn thấy thứ gì đó dị thường trong camera trông trẻ. 🌚 📹” “Cái hành lang vắng tanh trong ký túc xá của tụi mình làm cho tớ có cảm giác rờn rợn. 🌚 👻 ❓” “Tôi sẽ không đặt phòng ở Salem đâu. 🌚 Ở đó đầy những xác sống dật dờ của phù thủy.” Bước 2 - Emoji 🌚 có thể mang ẩn ý chê bai hoặc châm chọc. Khi người ta muốn cạnh khóe ai đó, thường có ý chê bai, họ có thể dùng một 🌚. Nếu bạn cảm thấy muốn mỉa mai, một 🌚 có thể giúp bạn thể hiện lời bóng gió của bạn rõ ràng hơn. “Bạn trai cũ của cậu lại quay về năn nỉ nữa à? 🕷️ Thật là hứa hẹn nhỉ. 🌚” “Thầy Toán giao cho một đống bài tập vì sợ tụi mình ngủ nhiều quá hay sao ấy. 🌚” “Tất nhiên là cô ta chẳng bao giờ nói xấu ai cả. ☕ Cô ta khôn ngoan quá mà. 🌚” Bước 3 - Emoji 🌚 làm nổi bật một câu đùa thông minh. Một người có lối nói đùa “tỉnh khô” có thể dùng 🌚 để thu hút sự chú ý vào câu đùa của họ. Với hình ảnh nổi bật, emoji 🌚 chắc chắn sẽ giúp cho câu pha trò của bạn thêm phần hấp dẫn. “Đêm nay hãy tỏa sáng nhé 🌟 Đừng sợ mọi người lóa mắt. 🌚” “Tiền không thành vấn đề, nhưng vấn đề là không có tiền! 🌚” “Công ty vừa xảy ra chuyện ồn ào. Chắc ngày mai tớ phải đeo nút bịt tai đi họp quá. 🌚” Bước 4 - Một 🌚 có thể là một lời tán tỉnh kín đáo. Một anh chàng hay cô nàng lém lỉnh có thể dùng 🌚 để nói rằng họ “hình như” thích bạn - thường là một câu đùa - nhưng thực ra họ thích bạn thật. Nếu bạn muốn bóng gió cho ai đó biết bạn thích họ, emoji 🌚 sẽ giúp bạn làm ra vẻ thản nhiên. “Tớ có thể thích cậu, mà cũng có thể là không. 🌚” “Ảnh của cậu trông cũng được đấy. 🌚” “Em sẽ mời anh đến ăn tối nhưng không có ý gì đâu nhé. 🌚” Phương pháp 4 - Ý nghĩa của emoji 🌙 (Trăng khuyết) Bước 1 - Hình ảnh 🌙 ca ngợi vẻ đẹp của đêm. Dù là bạn đang chiêm ngưỡng bầu trời đầy sao hoặc đang chuẩn bị đi chơi đêm, hãy thả một 🌙 để nói rằng bạn đang bị quyến rũ bởi vẻ rực rỡ của đêm. Bạn sẽ khiến cho mọi người cũng lây niềm phấn khích của bạn. “Không gian thật thanh vắng khi màn đêm buông xuống. 😌 🌙” “Không gì yên tĩnh hơn một buổi tối ở Paris. 🌙 ✨” “Công việc đã xong và đêm thứ sáu đã đến! Tôi nên lao vào rắc rối gì đây nhỉ? 🌙 😈” Bước 2 - Emoji 🌙 cũng là một lời chào tạm biệt nếu bạn sắp đi ngủ. Kết thúc một tin nhắn ngọt ngào hoặc lịch sự bằng một 🌙. Như vậy là bạncó thể kết thúc cuộc trò chuyện và nghỉ ngơi. “Tớ không thể làm cú đêm được! ❌ 🦉 Đến giờ ngủ của tớ rồi! 🌙” “Mắt tớ cứ díp lại mở không lên nữaI Ngủ ngon! 🌙” “Mai nói chuyện nhé! Ước gì em có thể cho anh một cái hôn chúc ngủ ngon! 💋 🌙” Bước 3 - Hình ảnh 🌙 ngụ ý về một bất ngờ lãng mạn hoặc một buổi hẹn hò. Nhiều người thấy hình ảnh 🌙 rất thú vị và quyến rũ. Hãy gợi sự tò mò của người yêu và gửi cho họ một tin nhắn có phần kết để ngỏ và một 🌙. Người ấy sẽ bị mê hoặc vì tình cảm và sự ngẫu hứng của bạn. “Mặc đẹp vào nhé, vợ yêu. Anh đã đặt chỗ đêm nay rồi đó. 🌙” “Hãy chờ xem em có gì dành cho anh sau giờ làm nhé! 😏 🌙” “Em biết không… yêu anh thì em sẽ chẳng bao giờ buồn chán cả. 😉 🌙” Bước 4 - Hình ảnh của 🌙 gợi lên sự bí ẩn. Nhiều người liên tưởng emoji 🌙 với những bí mật. Nếu bạn muốn gợi sự hiếu kỳ và ám chỉ rằng sẽ có những giải đáp tiếp theo, hãy chơi đùa với 🌙. “Đang thực hiện một dự án bí mật. 🌙 Đây là vài gợi ý… ” “Bộ tiểu thuyết giả tưởng nhiều tập của tôi đã gần hoàn thành rồi. 🌙 🐉 Hãy đăng các suy đoán của bạn nhé!" “Sẽ cho ra mắt một bài hát mới đêm nay. 🌙 Có thể bạn sẽ tìm được một thông điệp ẩn trong đó…”
BỘ QUỐC PHÒNG ------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc -------------- Số: 166/2006/TT-BQP Hà Nội, ngày 28 tháng 09 năm 2006 THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN THỦ TỤC HỒ SƠ, THẨM QUYỀN CÔNG NHẬN, QUY TRÌNH LẬP HỒ SƠ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG (PHẦN QUÂN ĐỘI QUẢN LÝ) Căn cứ Nghị định số 54/NĐ-CP ngày 26/5/2006 của Chính phủ, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng; Theo Thông tư số 07/2006/TT-BLĐTBXH ngày 26/7/2006 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, hướng dẫn về hồ sơ, lập hồ sơ thực hiện chế độ ưu đãi người có công với cách mạng; Sau khi thống nhất với Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại Công văn số 3272/CV-BLĐTBXH-TBLSNCC ngày 21/9/2006. Bộ Quốc phòng hướng dẫn một số điểm về thủ tục hồ sơ, thẩm quyền công nhận, quy trình lập hồ sơ thực hiện chế độ ưu đãi đối với người có công với cách mạng phần quân đội như quản lý: Phần 1. NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG 1. Điều kiện xác nhận, chế độ ưu đãi người có công với cách mạng thực hiện theo quy định tại Nghị định số 54/2006/NĐ-CP ngày 26/5/2006 và Nghị định số 147/2005/NĐ-CP ngày 30/11/2005 của Chính phủ. 2. Hồ sơ quân nhân, Công nhân viên chức Quốc phòng (CNVCQP) hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng thực hiện thống nhất theo mẫu quy định để quản lý khi tại ngũ và khi xuất ngũ. Các giấy tờ quy định trong hồ sơ là chứng từ pháp lý do thủ trưởng đơn vị có thẩm quyền ký và đóng dấu đơn vị (không ghi bằng 2 thứ mực, không tẩy xóa, không dùng giấy sao lục, không ký thừa lệnh hoặc dùng dấu chữ ký khắc sẵn). 3. Để thống nhất quản lý việc cấp giấy chứng nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh. Bộ Quốc phòng giao quyền cho thủ trưởng các đơn vị như sau: a) Tư lệnh, Chính ủy quân khu ký quyết định và giấy chứng nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh đối với quân nhân, CNVCQP thuộc quyền. b) Cục trưởng Cục Chính sách ký quyết định và giấy chứng nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh đối với quân nhân, CNVCQP thuộc các đơn vị còn lại. 4. Hồ sơ người có công với cách mạng được lập thành 3 bộ (bản chính) có giá trị như nhau, dùng để quản lý, lưu trữ và di chuyển; gồm: a) Các căn cứ xác nhận đối tượng. b) Quyết định cấp giấy chứng nhận người có công với cách mạng của cơ quan có thẩm quyền. c) Quyết định lập phiếu trợ cấp, phụ cấp (đối với trường hợp hưởng trợ cấp, phụ cấp hàng tháng) của cơ quan có thẩm quyền. 5. Đối với đối tượng lao động hợp đồng (LĐHĐ) ở các đơn vị. Nếu làm nhiệm vụ phục vụ quốc phòng, an ninh đủ điều kiện, tiêu chuẩn theo quy định tại Điều 3, Điều 11 của Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, thì đơn vị ký hợp đồng từ cấp trung đoàn và tương đương trở lên xác nhận trường hợp hy sinh hoặc bị thương, lập hồ sơ thủ tục, quy trình thực hiện như đối với quân nhân và CNVCQP. Phần 2. THỦ TỤC HỒ SƠ, THẨM QUYỀN CÔNG NHẬN VÀ QUY TRÌNH LẬP HỒ SƠ I. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG TRƯỚC NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 1945 VÀ NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG TỪ 01 THÁNG 01 NĂM 1945 ĐẾN TRƯỚC NGÀY TỔNG KHỞI NGHĨA NĂM 1945 Thực hiện theo quy định của Ban Tổ chức Trung ương và Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. II. ANH HÙNG LỰC LƯỢNG VŨ TRANG, ANH HÙNG LAO ĐỘNG TRONG KHÁNG CHIẾN 1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận: 1.1. Bản sao quyết định phong tặng anh hùng hoặc bản sao bằng anh hùng của Chủ tịch nước. 1.2. Quyết định trợ cấp hàng tháng (mẫu số 4a-AH) của Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị. 2. Trách nhiệm lập hồ sơ: 2.1. Cơ quan Chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng làm công văn đề nghị kèm theo bản sao quyết định phong tặng anh hùng hoặc bản sao bằng anh hùng của đối tượng gửi về Cục Chính sách. 2.2. Cục trưởng Cục Chính sách trình Thủ trưởng Tổng cục Chính trị ký quyết định trợ cấp và chỉ đạo các đơn vị thực hiện chế độ ưu đãi đối với anh hùng công tác trong quân đội. III. ĐỐI VỚI LIỆT SĨ VÀ GIA ĐÌNH LIỆT SĨ. 1. Hồ sơ xác nhận liệt sĩ: 1.1. Giấy báo tử (mẫu số 3-LS1a), thư chia buồn (mẫu số 3 – LS1b) do thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên ký. 1.2. Biên bản kiểm kê di vật và tiền riêng (mẫu số 3-LS1c): Biên bản bàn giao hồ sơ và di vật (mẫu số 3-LS1d), sơ đồ mộ chí (mẫu số 3-LS1đ) do đơn vị cơ sở (cấp đại đội và tương đương trở lên) lập có xác nhận của cơ quan chính trị cấp trung đoàn và tương đương trở lên. 1.3. Trường hợp chết được xác nhận liệt sĩ theo Khoản 2, 3, 4, 5, 6 Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP thì, tùy từng trường hợp cụ thể kèm theo 1 trong các giấy tờ sau đây: a) Giấy chứng nhận được tổ chức phân công đi làm nhiệm vụ quốc tế hoặc làm nhiệm vụ quy tập hài cốt liệt sĩ, quy định tại Khoản 2.5, Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP do cấp trung đoàn và tươgn đương trở lên (căn cứ quyết định giao nhiệm vụ của thủ trưởng cấp có thẩm quyền) cấp (mẫu số 01). b) Giấy xác nhận làm nhiệm vụ ở vùng đặc biệt khó khăn gian khổ, quy định tại Khoản 5, Điều 3, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP do đồn trưởng đồn biên phòng (đối tượng thuộc biên phòng quản lý), chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự huyện, thị (đối tượng do cơ quan quân sự huyện, thị quản lý) thủ trưởng trung đoàn và tương đương trở lên (đối với các đơn vị còn lại) cấp (mẫu số 02). (Địa bàn đặc biệt khó khăn gian khổ được hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng có văn bản quy định riêng). c) Bản án hoặc kết luận điều tra (nếu án không xử) của cơ quan điều tra đối với các trường hợp hy sinh do dũng cảm đấu tranh chống lại hoặc ngăn chặn hành vi tội phạm nguy hiểm cho xã hội (quy định tại Khoản 3, Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP). d) Biên bản xảy ra sự việc của đơn vị hoặc địa phương (nơi xảy ra sự việc) đối với các trường hợp dũng cảm làm nhiệm vụ cấp bách, nguy hiểm phục vụ quốc phòng, an ninh, cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân (quy định tại Khoản 4, Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) có xác nhận của thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (mẫu số 03). đ) Giấy xác nhận chết do vết thương tái phát đối với các trường hợp quy định tại Khoản 6, Điều 3 của Nghị định số 54/2006/NĐ-CP do quân y đơn vị từ cấp trung đoàn và tương đương trở lên xác nhận, kèm theo hồ sơ thương binh, người hưởng chính sách như thương binh (đối với các trường hợp thương binh và người hưởng chính sách như thương binh có tỷ lệ suy giảm sức lao động từ 81% trở lên): bệnh án điều trị và biên bản kiểm thảo tử vong do vết thương tái phát của các bệnh viện quân đội hoặc các bệnh viện cấp tỉnh, thành phố trở lên kèm theo hồ sơ thương binh, người hưởng chính sách như thương binh (đối với các trường hợp thương binh, người hưởng chính sách như thương binh có tỷ lệ thương tật từ 21 đến 80%), (không thực hiện đối với đối tượng thương binh loại B) 2. Trách nhiệm lập hồ sơ: 2.1. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp quản lý) lập hồ sơ theo quy định tại điểm 1 (hồ sơ báo tử liệt sĩ) báo cáo Cơ quan Chính trị cấp trên. 2.2. Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng kiểm tra hồ sơ, đối tượng, nếu đủ điều kiện, tiêu chuẩn thì đề nghị Bộ Quốc phòng (qua Cục Chính sách) 2.3. Cục Chính sách căn cứ tiêu chuẩn quy định tại Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP và hồ sơ đề nghị xác nhận liệt sĩ của các đơn vị, thẩm định, xét duyệt và làm thủ tục đề nghị Bộ Quốc phòng Thủ tướng Chính phủ (qua Ban Thi đua khen thưởng Trung ương) quyết định cấp Bằng “Tổ quốc ghi công”. Sau khi có Bằng “Tổ quốc ghi công” đơn vị quản lý đối tượng bàn giao Bằng và hồ sơ xác nhận liệt sĩ cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) (nơi thân nhân liệt sĩ cư trú) để báo tử và thực hiện chính sách ưu đãi đối với gia đình liệt sĩ. 2.4. Hồ sơ báo tử liệt sĩ theo một địa chỉ thân nhân của liệt sĩ; Trường hợp gia đình liệt sĩ có nhiều thân nhân chủ yếu ở nhiều địa chỉ khác nhau việc đảm bảo quyền lợi cho các thân nhân đó do ngành lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện. IV. THƯƠNG BINH, NGƯỜI HƯỞNG CHÍNH SÁCH NHƯ THƯƠNG BINH 1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận: 1.1. Giấy chứng nhận bị thương do thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên cấp (mẫu số 5-TB1). 1.2. Trường hợp bị thương được xác nhận thương binh theo Khoản 3, 4, 5, 6 Điều 11 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP thì tùy theo từng trường hợp cụ thể kèm theo 1 trong các giấy tờ sau đây: a) Giấy chứng nhận được tổ chức phân công đi làm nhiệm vụ quốc tế hoặc làm nhiệm vụ quy tập hài cốt liệt sĩ (quy định tại Khoản 3, 6, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do cấp trung đoàn và tương đương trở lên (căn cứ quyết định giao nhiệm vụ của thủ trưởng cấp có thẩm quyền) cấp (mẫu số 01) b) Bản án hoặc kết luận điều tra (nếu án không xử) của cơ quan điều tra đối với các trường hợp bị thương do dũng cảm đấu tranh lại hoặc ngăn chặn hành vi tội phạm nguy hiểm cho xã hội (quy định tại Khoản 4, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP). c) Biên bản xảy ra sự việc của đơn vị hoặc địa phương (nơi xảy ra sự việc) đối với các trường hợp dũng cảm làm nhiệm vụ cấp bách, nguy hiểm phục vụ quốc phòng, an ninh, cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân (quy định tại Khoản 5, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) có xác nhận của thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (mẫu số 03). d) Giấy xác nhận làm nhiệm vụ ở vùng đặc biệt khó khăn gian khổ (quy định tại Khoản 6, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do đồn trưởng đồn biên phòng (đối tượng thuộc biên phòng quản lý), chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự huyện, thị (đối tượng do cơ quan quân sự huyện, thị quản lý) thủ trưởng trung đoàn và tương đương trở lên (đối với các đơn vị còn lại) cấp (mẫu số 02). (Địa bàn đặc biệt khó khăn gian khổ được hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng có văn bản quy định riêng). 1.3. Biên bản giám định thương tật (mẫu số 5-TB2a) 1.4. Quyết định về trợ cấp thương tật 1 lần đối với các trường hợp tỷ lệ thương tật từ 5-20% (mẫu số 5-TB3a) 1.5. Quyết định về việc cấp giấy chứng nhận thương binh và trợ cấp thương tật (mẫu số 5-TB3c) 1.6. Phiếu trợ cấp thương tật (mẫu số 5-TB4a) 2. Trách nhiệm lập hồ sơ: 2.1. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp) cấp “Giấy chứng nhận bị thương” cho quân nhân và CNVQP trong đơn vị và công văn đề nghị Cơ quan Chính trị cấp trên 2.2. Phòng (Ban) chính sách các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng kiểm tra thẩm định hồ sơ, nếu đủ điều kiện tiêu chuẩn thì giới thiệu đến Hội đồng giám định y khoa (theo phân cấp quản lý) để giám định xác định tỷ lệ suy giảm khả năng lao động do thương tật. 2.3. Sau khi có kết luận của Hội đồng giám định y khoa (HĐGĐYK) cấp có thẩm quyền, Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng hoàn chỉnh thủ tục, hồ sơ trình Tư lệnh hoặc Chính ủy quân khu (đối với quân nhân, CNVCQP thuộc quân khu quản lý) Cục trưởng Cục Chính sách (đối với các đơn vị còn lại) ra quyết định cấp giấy chứng nhận thương binh hoặc người hưởng chính sách như thương binh. 2.4. Căn cứ Quyết định cấp “Giấy chứng nhận thương binh và người hưởng chính sách như thương binh” Cục Chính trị các quân khu lập phiếu trợ cấp thương tật (đối với quân nhân, CNVCQP do quân khu quản lý) Cục Chính sách lập phiếu trợ cấp thương tật (đối với các đơn vị còn lại) và chỉ đạo các đơn vị thực hiện chính sách cho đối tượng. 2.5. Cá nhân nộp cho Phòng (ban) chính sách 04 ảnh cỡ 2 x 3 để làm giấy chứng nhận thương binh hoặc người hưởng chính sách như thương binh. V. BỆNH BINH: Bệnh binh quy định tại Khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 Điều 17 của Nghị định số 54/2006/NĐ-CP được lập hồ sơ, giải quyết quyền lợi trước khi nhập ngũ tại các đơn vị (theo phân cấp quản lý), sau đó giới thiệu về các địa phương (Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố) đăng ký hưởng chính sách và nhận trợ cấp hàng tháng tại địa phương. Đối với quân nhân đã xuất ngũ về các địa phương được xác nhận bệnh binh quy định tại Khoản 1 và 7, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, do cơ quan quân sự các địa phương lập hồ sơ, xác nhận (phần quân đội đảm nhiệm), sau đó bàn giao sang sở LĐTBXH địa phương đăng ký thực hiện chính sách và nhận trợ cấp bệnh tật hàng tháng (như quân nhân được xác nhận bệnh binh tại ngũ về địa phương). 1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận: 1.1. Giấy chứng nhận bệnh tật do thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên cấp (mẫu số 6-BB1). 1.2. Căn cứ để cấp giấy chứng nhận bệnh tật đối với quân nhân tại ngũ: giấy ra viện hoặc sổ theo dõi sức khỏe hàng năm. Đồng thời tùy theo từng trường hợp bị bệnh cụ thể theo quy định tại Khoản 1, 2, 3, 5, 6, 7 Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, kèm theo 1 trong các giấy tờ sau: a) Giấy chứng nhận được tổ chức phân công đi làm nhiệm vụ quốc tế hoặc làm nhiệm vụ quy tập hài cốt liệt sĩ (quy định tại Khoản 1 và 5, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do cấp trung đoàn và tương đương trở lên (căn cứ quyết định giao nhiệm vụ của thủ trưởng cấp có thẩm quyền) cấp (mẫu số 01). b) Giấy xác nhận làm nhiệm vụ ở vùng đặc biệt khó khăn gian khổ (quy định tại Khoản 2 và 3 Điều 17, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do thủ trưởng các đồn biên phòng (đối tượng thuộc biên phòng quản lý), chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự huyện, thị (đối tượng do cơ quan quân sự huyện, thị quản lý) thủ trưởng trung đoàn và tương đương trở lên (đối với các đơn vị còn lại) cấp (mẫu số 02). c) Biên bản xảy ra sự việc của đơn vị hoặc địa phương (nơi xảy ra sự việc) đối với các trường hợp dũng cảm làm nhiệm vụ cấp bách, nguy hiểm phục vụ quốc phòng, an ninh, cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân (quy định tại Khoản 6, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) có xác nhận của thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (mẫu số 03). 1.3. Biên bản giám định bệnh tật của Hội đồng giám định y khoa cấp có thẩm quyền (mẫu số 6-BB2). 1.4. Quyết định cấp giấy chứng nhận và trợ cấp bệnh binh (mẫu số 6-BB3). 1.5. Phiếu lập trợ cấp bệnh binh (mẫu số 6-BB4). 1.6. Quân nhân xuất ngũ về địa phương trong phạm vi dưới 1 năm, bệnh cũ tái phát phải đi bệnh viện điều trị (quy định tại Khoản 1, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP): Quân nhân xuất ngũ về địa phương trong phạm vi dưới 3 năm, bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần (quy định tại Khoản 7, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) hồ sơ lập như sau: a) Đơn trình bày của gia đình đề nghị chính quyền địa phương xem xét hưởng chế độ cho quân nhân, kèm theo bệnh án điều trị (đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) bệnh án điều trị hoặc giấy xác nhận của y tế cấp xã, phường nơi quân nhân cư trú (đối tượng quy định tại Khoản 7, Điều 17, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) về trình trạng bệnh tâm thần của quân nhân. b) Quyết định xuất ngũ: trường hợp không còn quyết định xuất ngũ thì phải có giấy xác nhận của cơ quan quân sự cấp huyện, quận, thị, thành phố nơi cư trú về thời gian phục vụ trong quân đội và quá trình về địa phương. c) Kèm theo một trong các loại giấy tờ quy định tại Điểm 2 (như đối với quân nhân tại ngũ), nếu không có hoặc không giữ được các loại giấy tờ trên thì phải có giấy xác nhận của người đơn vị cùng công tác trong địa bàn hoặc biết sự kiện xảy ra làm chứng (có xác nhận của cơ quan quân sự huyện, quận, thị, nơi người đó cư trú). d) Biên bản đề nghị của Hội đồng chính sách xã, phường và tương đương xác nhận về thời gian nhập ngũ, quá trình về địa phương, các biểu hiện tâm thần của đối tượng, thành phần gồm: đại diện Đảng ủy, UBND, Mặt trận Tổ quốc (mẫu số 6-BB5). 2. Trách nhiệm lập hồ sơ: 2.1. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp) cấp giấy chứng nhận bệnh tật cho quân nhân thuộc đơn vị quản lý, sau đó làm văn bản đề nghị cơ quan Chính trị cấp trực thuộc Bộ Quốc phòng. Đối với quân nhân đã chuyển ra ngoài quân đội (quy định tại Khoản 1 và 7, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do Bộ chỉ huy quân sự các tỉnh, thành phố chỉ đạo lập hồ sơ theo quy định, nếu đủ điều kiện thì cấp “Giấy chứng nhận bệnh tật” và làm công văn đề nghị Cục Chính trị quân khu. 2.2. Phòng (Ban) chính sách các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng kiểm tra hồ sơ, đối tượng, nếu đủ điều kiện tiêu chuẩn thì giới thiệu quân nhân đến Hội đồng giám định y khoa (cấp có thẩm quyền) để giám định xác định tỷ lệ suy giảm khả năng lao động do bệnh tật. 2.3. Sau khi có kết luận của HĐGĐYK (cấp có thẩm quyền) Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng hoàn chỉnh thủ tục, hồ sơ trình Tư lệnh hoặc Chính ủy quân khu (đối với quân nhân, thuộc các đơn vị quân khu quản lý): Cục trưởng Cục chính sách (đối với các đơn vị còn lại) ra quyết định cấp giấy chứng nhận bệnh binh. 2.4. Căn cứ Quyết định cấp “Giấy chứng nhận bệnh binh” Cục Chính trị các quân khu lập phiếu trợ cấp bệnh tật (đối với quân nhân thuộc các đơn vị quân khu quản lý) Cục Chính sách lập phiếu trợ cấp bệnh tật (đối với các đơn vị còn lại). 2.5. Quân nhân nộp cho Phòng (ban) chính sách 04 ảnh cỡ 2 x 3 để làm “Giấy chứng nhận bệnh binh”. VI. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN NHIỄM CHẤT ĐỘC HÓA HỌC (CÔNG TÁC TRONG QUÂN ĐỘI) Theo quy định tại Thông tư số 07/2006/TT-LĐTBXH ngày 26/7/2006 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, việc xác nhận người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học và con đẻ của họ dị dạng, dị tật do di truyền để hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng do Ngành Lao động thương binh và xã hội xem xét ra quyết định. Thủ tục hồ sơ, trách nhiệm quân đội đảm nhiệm: 1. Đơn vị cấp trung đoàn và tương đương trở lên hướng dẫn quân nhân, CNVCQP làm bản khai cá nhân, lấy ý kiến xác nhận của cơ quan quản lý nhân sự (theo phân cấp quản lý) về thời gian công tác tại địa bàn quân đội Mỹ sử dụng chất độc hóa học, sau đó giới thiệu quân nhân. CNVCQP về Ủy ban nhân dân xã hoặc phường, thị trấn nơi gia đình có hộ khẩu thường trú (trường hợp gia đình có hộ khẩu thường trú ở địa phương) hoặc nơi đơn vị đóng quân (trường hợp vợ và chồng đều công tác trong quân đội, không có hộ khẩu thường trú ở địa phương) để Sở LĐTBXH xem xét ra quyết định hưởng trợ cấp ở địa phương. 2. Thủ tục hồ sơ chuyển về Ủy ban nhân dân xã (phường, thị trấn) nơi gia đình cư trú, gồm: 2.1. Giấy giới thiệu của đơn vị. 2.2. Bản khai cá nhân, có xác nhận của cơ quan quản lý nhân sự (theo phân cấp quản lý) về thời gian công tác tại địa bàn quân đội Mỹ sử dụng chất độc hóa học (mẫu số 7-HH2). 2.3. Bản sao huân hoặc huy chương, bằng khen về thời gian công tác tại các chiến trường. Trường hợp đặc biệt cần giám định sức khỏe do nhiễm chất độc hóa học tại đơn vị, các đơn vị báo cáo về Cục Chính sách để thống nhất với Cục Thương binh, liệt sĩ và người có công – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hướng dẫn các địa phương thực hiện. VII. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG, HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN BỊ ĐỊCH BẮT TÙ ĐÀY 1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận: 1.1. Bản khai cá nhân (mẫu số 8-TĐ1). 1.2. Bản sao một trong các giấy tờ: Lý lịch cán bộ; lý lịch Đảng viên; hồ sơ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội hoặc các giấy tờ hợp lệ khác có xác nhận nơi bị địch bắt cầm tù và thời gian bị tù. 1.3. Quyết định trợ cấp 1 lần (mẫu số 8-TĐ2) của Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị. 2. Trách nhiệm lập hồ sơ: 2.1. Người bị địch bắt tù đày làm bản khai kèm theo 1 trong các giấy tờ sau: Bản sao lý lịch cán bộ hoặc lý lịch Đảng viên; hồ sơ hưởng chế độ Bảo hiểm xã hội hoặc giấy tờ hợp lệ khác có xác nhận nơi bị địch bắt cầm tù, thời gian bị tù. 2.2. Bản kết luận của Cục Bảo vệ - An ninh, Tổng cục Chính trị về thời gian bị địch tù đầy. 2.3. Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng căn cứ đối tượng, điều kiện quy định tại Điều 26, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP và hồ sơ, nếu đủ điều kiện báo cáo Cục Chính sách xem xét. 2.4. Cục trưởng Cục Chính sách trình Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị ra quyết định trợ cấp ưu đãi đối với người hoạt động cách mạng, hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù đày. VIII. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN GIẢI PHÓNG DÂN TỘC VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ 1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận: 1.1. Bản khai cá nhân (mẫu số 9-KC1). 1.2. Bản sao 1 trong các giấy tờ có liên quan đến thời gian tham gia kháng chiến: Huân chương, Huy chương kháng chiến trong chống Mỹ, Huân chương, Huy chương chiến thắng trong kháng chiến chống Pháp hoặc các chứng nhận về khen thưởng tổng kết thành tích kháng chiến của Cục Tư tưởng Văn hóa – Tổng cục Chính trị. 1.3. Quyết định của Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị cấp giấy chứng nhận và hưởng trợ cấp ưu đãi (mẫu số 9-KC2). 2. Trách nhiệm lập hồ sơ: 2.1. Người hoạt động kháng chiến làm bản khai cá nhân kèm theo 1 trong các bản sao khen thưởng có liên quan đến thời gian tham gia kháng chiến như: Huân chương, Huy chương kháng chiến trong chống Mỹ, Huân huy chương chiến thắng trong kháng chiến chống Pháp hoặc chứng nhận về khen thưởng tổng kết thành tích kháng chiến của Cục Tư tưởng Văn hóa – Tổng cục Chính trị. 2.2. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp) kiểm tra đối tượng, hồ sơ, nếu đủ điều kiện, tiêu chuẩn thì làm văn bản đề nghị Cơ quan chính trị cấp trên. 2.3. Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng căn cứ tiêu chuẩn quy định tại Điều 27 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, nếu đủ điều kiện thì báo cáo Chủ nhiệm Tổng Cục Chính trị kèm theo hồ sơ (qua Cục Chính sách) ra quyết định trợ cấp 1 lần đối với người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế (mẫu số 9-KC2). Phần 3. QUẢN LÝ HỒ SƠ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG TRONG QUÂN ĐỘI I. QUY ĐỊNH VỀ KÝ HIỆU HỒ SƠ: Để phù hợp với quy định ký hiệu hồ sơ của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, ký hiệu hồ sơ người có công trong quân đội được xác nhận từ ngày 20/6/2006 (ngày Nghị định số 54/2006/NĐ-CP có hiệu lực thi hành), ký hiệu hồ sơ người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945 là LT: người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến trước ngày tổng khởi nghĩa năm 1945 là TKN (trước đây 2 đối tượng này đều ký hiệu là LT); người có công trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế được ký hiệu là BV (thay cho ký hiệu trước đây là BT). Các ký hiệu khác thực hiện theo quy định hiện hành (có phụ lục kèm theo). Ký hiệu hồ sơ ghi ở góc bên phải bằng các chữ in hoa, ký hiệu đơn vị ghi trước, gạch chéo rồi đến ký hiệu hồ sơ đối tượng, tiếp đến là số quản lý của Bộ Quốc phòng, sau đó đến ký hiệu thời kỳ, phía dưới là số quản lý của đơn vị (bắt đầu từ số 01 trở đi). Ví dụ: Hồ sơ xác nhận liệt sĩ của Quân khu 9 (quân nhân, CNVCQP hy sinh trong chiến tranh bảo vệ biên giới), số quản lý của Bộ Quốc phòng là 112, số quản lý của Quân khu 9 là 12: II. THỦ TỤC DI CHUYỂN VÀ TIẾP NHẬN HỒ SƠ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG 1. Phòng Chính sách (đối với các đơn vị thuộc các quân khu); Cơ quan Chính trị các đơn vị còn lại trực thuộc Bộ Quốc phòng cấp giấy giới thiệu di chuyển kèm theo 1 bộ hồ sơ gốc (trong đó có 2 quyết định trợ cấp, 2 phiếu trợ cấp) niêm phong giao cho người có công với cách mạng hoặc đơn vị trực tiếp bàn giao cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người có công với cách mạng có hộ khẩu thường trú (trong thời gian 30 ngày kể từ ngày ký giấy giới thiệu di chuyển) để được tiếp nhận, đăng ký quản lý và thực hiện chế độ ưu đãi theo quy định. 2.1. Hồ sơ thương binh xác nhận từ 31/12/1994 trở về trước khi di chuyển nếu không đủ điều kiện theo quy định trên (do thất lạc) được thực hiện như sau: 2.1. 02 bản trích lục hồ sơ thương tật (theo sổ hoặc danh sách quản lý) do Cục trưởng Cục Chính sách ký, đóng dấu (mẫu số 6-TB5) thay cho hồ sơ thương binh. 2.2. 01 giấy chứng nhận thương binh do quân đội cấp cho cá nhân giữ (xuất trình khi nạp hồ sơ cho sở LĐTBXH nơi chuyển đến). 2.3. 01 giấy giới thiệu chuyển hồ sơ có xác nhận cụ thể mức trợ cấp và thời gian hưởng trợ cấp ở quân đội (mẫu số 6-TB9). 3. Hồ sơ người có công với cách mạng đã được xác nhận trước ngày Nghị định số 54/2006/NĐ-CP có hiệu lực thi hành thì không phải lập lại theo quy định tại Thông tư này. Phần 4. TỔ CHỨC THỰC HIỆN 1. Các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng chỉ đạo các đơn vị thuộc quyền lập hồ sơ xác nhận người có công với cách mạng do đơn vị quản lý, tiếp nhận hồ sơ của các đơn vị khác chuyển đến và giới thiệu người có công ra ngoài quân đội theo quy định. Tổ chức quản lý, lưu trữ hồ sơ và kiểm tra việc thực hiện chính sách chế độ người có công. Đồng thời phổ biến, hướng dẫn các quy định của Thông tư này đến toàn thể quân nhân, CNVCQP, LĐHĐ trong đơn vị biết và thực hiện. 2. Các giấy tờ trong hồ sơ xác nhận người có công phải lập theo đúng thủ tục và thẩm quyền quy định tại Thông tư này. 3. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Thông tư 2285/TT-QP ngày 25/11/1995 của Bộ Quốc phòng và những hướng dẫn về thủ tục, hồ sơ quy định tại Thông tư liên tịch số 16/1998/TTLT-BLĐTBXH-BQP-BCA ngày 25/11/1998 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an (phần trách nhiệm quân đội). Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc các đơn vị phản ảnh về Bộ Quốc phòng (qua Cục Chính sách) để hướng dẫn giải quyết. Nơi nhận: - Các đơn vị trực thuộc BQP; - TCCT; BTTM; - Cục Chính sách TCCT; - Cục Tài chính – BQP; - Cục Cán bộ - TCCT; - Cục Quân lực – BTTM; - Cục Quân y – TCHC; - HĐGĐYK – BQP; - Cục TBLSNCC.BLĐTBXH; - Các Sở LĐTBXH các tỉnh, thành (phối hợp thực hiện); - Lưu: VT, TCTH. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG THƯỢNG TƯỚNG Nguyễn Văn Rinh BỘ QUỐC PHÒNG -------CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc --------------Số: 166/2006/TT-BQPHà Nội, ngày 28 tháng 09 năm 2006THÔNG TƯHƯỚNG DẪN THỦ TỤC HỒ SƠ, THẨM QUYỀN CÔNG NHẬN, QUY TRÌNH LẬP HỒ SƠ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG (PHẦN QUÂN ĐỘI QUẢN LÝ)Căn cứ Nghị định số 54/NĐ-CP ngày 26/5/2006 của Chính phủ, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng;Theo Thông tư số 07/2006/TT-BLĐTBXH ngày 26/7/2006 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, hướng dẫn về hồ sơ, lập hồ sơ thực hiện chế độ ưu đãi người có công với cách mạng;Sau khi thống nhất với Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại Công văn số 3272/CV-BLĐTBXH-TBLSNCC ngày 21/9/2006. Bộ Quốc phòng hướng dẫn một số điểm về thủ tục hồ sơ, thẩm quyền công nhận, quy trình lập hồ sơ thực hiện chế độ ưu đãi đối với người có công với cách mạng phần quân đội như quản lý:Phần 1.NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG1. Điều kiện xác nhận, chế độ ưu đãi người có công với cách mạng thực hiện theo quy định tại Nghị định số 54/2006/NĐ-CP ngày 26/5/2006 và Nghị định số 147/2005/NĐ-CP ngày 30/11/2005 của Chính phủ.2. Hồ sơ quân nhân, Công nhân viên chức Quốc phòng (CNVCQP) hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng thực hiện thống nhất theo mẫu quy định để quản lý khi tại ngũ và khi xuất ngũ. Các giấy tờ quy định trong hồ sơ là chứng từ pháp lý do thủ trưởng đơn vị có thẩm quyền ký và đóng dấu đơn vị (không ghi bằng 2 thứ mực, không tẩy xóa, không dùng giấy sao lục, không ký thừa lệnh hoặc dùng dấu chữ ký khắc sẵn).3. Để thống nhất quản lý việc cấp giấy chứng nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh. Bộ Quốc phòng giao quyền cho thủ trưởng các đơn vị như sau:a) Tư lệnh, Chính ủy quân khu ký quyết định và giấy chứng nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh đối với quân nhân, CNVCQP thuộc quyền.b) Cục trưởng Cục Chính sách ký quyết định và giấy chứng nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh đối với quân nhân, CNVCQP thuộc các đơn vị còn lại.4. Hồ sơ người có công với cách mạng được lập thành 3 bộ (bản chính) có giá trị như nhau, dùng để quản lý, lưu trữ và di chuyển; gồm:a) Các căn cứ xác nhận đối tượng.b) Quyết định cấp giấy chứng nhận người có công với cách mạng của cơ quan có thẩm quyền.c) Quyết định lập phiếu trợ cấp, phụ cấp (đối với trường hợp hưởng trợ cấp, phụ cấp hàng tháng) của cơ quan có thẩm quyền.5. Đối với đối tượng lao động hợp đồng (LĐHĐ) ở các đơn vị. Nếu làm nhiệm vụ phục vụ quốc phòng, an ninh đủ điều kiện, tiêu chuẩn theo quy định tại Điều 3, Điều 11 của Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, thì đơn vị ký hợp đồng từ cấp trung đoàn và tương đương trở lên xác nhận trường hợp hy sinh hoặc bị thương, lập hồ sơ thủ tục, quy trình thực hiện như đối với quân nhân và CNVCQP.Phần 2.THỦ TỤC HỒ SƠ, THẨM QUYỀN CÔNG NHẬN VÀ QUY TRÌNH LẬP HỒ SƠ I. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG TRƯỚC NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 1945 VÀ NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG TỪ 01 THÁNG 01 NĂM 1945 ĐẾN TRƯỚC NGÀY TỔNG KHỞI NGHĨA NĂM 1945Thực hiện theo quy định của Ban Tổ chức Trung ương và Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.II. ANH HÙNG LỰC LƯỢNG VŨ TRANG, ANH HÙNG LAO ĐỘNG TRONG KHÁNG CHIẾN1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận:1.1. Bản sao quyết định phong tặng anh hùng hoặc bản sao bằng anh hùng của Chủ tịch nước.1.2. Quyết định trợ cấp hàng tháng (mẫu số 4a-AH) của Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị.2. Trách nhiệm lập hồ sơ:2.1. Cơ quan Chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng làm công văn đề nghị kèm theo bản sao quyết định phong tặng anh hùng hoặc bản sao bằng anh hùng của đối tượng gửi về Cục Chính sách.2.2. Cục trưởng Cục Chính sách trình Thủ trưởng Tổng cục Chính trị ký quyết định trợ cấp và chỉ đạo các đơn vị thực hiện chế độ ưu đãi đối với anh hùng công tác trong quân đội.III. ĐỐI VỚI LIỆT SĨ VÀ GIA ĐÌNH LIỆT SĨ.1. Hồ sơ xác nhận liệt sĩ:1.1. Giấy báo tử (mẫu số 3-LS1a), thư chia buồn (mẫu số 3 – LS1b) do thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên ký.1.2. Biên bản kiểm kê di vật và tiền riêng (mẫu số 3-LS1c): Biên bản bàn giao hồ sơ và di vật (mẫu số 3-LS1d), sơ đồ mộ chí (mẫu số 3-LS1đ) do đơn vị cơ sở (cấp đại đội và tương đương trở lên) lập có xác nhận của cơ quan chính trị cấp trung đoàn và tương đương trở lên.1.3. Trường hợp chết được xác nhận liệt sĩ theo Khoản 2, 3, 4, 5, 6 Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP thì, tùy từng trường hợp cụ thể kèm theo 1 trong các giấy tờ sau đây:a) Giấy chứng nhận được tổ chức phân công đi làm nhiệm vụ quốc tế hoặc làm nhiệm vụ quy tập hài cốt liệt sĩ, quy định tại Khoản 2.5, Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP do cấp trung đoàn và tươgn đương trở lên (căn cứ quyết định giao nhiệm vụ của thủ trưởng cấp có thẩm quyền) cấp (mẫu số 01).b) Giấy xác nhận làm nhiệm vụ ở vùng đặc biệt khó khăn gian khổ, quy định tại Khoản 5, Điều 3, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP do đồn trưởng đồn biên phòng (đối tượng thuộc biên phòng quản lý), chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự huyện, thị (đối tượng do cơ quan quân sự huyện, thị quản lý) thủ trưởng trung đoàn và tương đương trở lên (đối với các đơn vị còn lại) cấp (mẫu số 02).(Địa bàn đặc biệt khó khăn gian khổ được hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng có văn bản quy định riêng).c) Bản án hoặc kết luận điều tra (nếu án không xử) của cơ quan điều tra đối với các trường hợp hy sinh do dũng cảm đấu tranh chống lại hoặc ngăn chặn hành vi tội phạm nguy hiểm cho xã hội (quy định tại Khoản 3, Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP).d) Biên bản xảy ra sự việc của đơn vị hoặc địa phương (nơi xảy ra sự việc) đối với các trường hợp dũng cảm làm nhiệm vụ cấp bách, nguy hiểm phục vụ quốc phòng, an ninh, cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân (quy định tại Khoản 4, Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) có xác nhận của thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (mẫu số 03).đ) Giấy xác nhận chết do vết thương tái phát đối với các trường hợp quy định tại Khoản 6, Điều 3 của Nghị định số 54/2006/NĐ-CP do quân y đơn vị từ cấp trung đoàn và tương đương trở lên xác nhận, kèm theo hồ sơ thương binh, người hưởng chính sách như thương binh (đối với các trường hợp thương binh và người hưởng chính sách như thương binh có tỷ lệ suy giảm sức lao động từ 81% trở lên): bệnh án điều trị và biên bản kiểm thảo tử vong do vết thương tái phát của các bệnh viện quân đội hoặc các bệnh viện cấp tỉnh, thành phố trở lên kèm theo hồ sơ thương binh, người hưởng chính sách như thương binh (đối với các trường hợp thương binh, người hưởng chính sách như thương binh có tỷ lệ thương tật từ 21 đến 80%), (không thực hiện đối với đối tượng thương binh loại B)2. Trách nhiệm lập hồ sơ:2.1. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp quản lý) lập hồ sơ theo quy định tại điểm 1 (hồ sơ báo tử liệt sĩ) báo cáo Cơ quan Chính trị cấp trên.2.2. Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng kiểm tra hồ sơ, đối tượng, nếu đủ điều kiện, tiêu chuẩn thì đề nghị Bộ Quốc phòng (qua Cục Chính sách)2.3. Cục Chính sách căn cứ tiêu chuẩn quy định tại Điều 3 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP và hồ sơ đề nghị xác nhận liệt sĩ của các đơn vị, thẩm định, xét duyệt và làm thủ tục đề nghị Bộ Quốc phòng Thủ tướng Chính phủ (qua Ban Thi đua khen thưởng Trung ương) quyết định cấp Bằng “Tổ quốc ghi công”. Sau khi có Bằng “Tổ quốc ghi công” đơn vị quản lý đối tượng bàn giao Bằng và hồ sơ xác nhận liệt sĩ cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) (nơi thân nhân liệt sĩ cư trú) để báo tử và thực hiện chính sách ưu đãi đối với gia đình liệt sĩ.2.4. Hồ sơ báo tử liệt sĩ theo một địa chỉ thân nhân của liệt sĩ; Trường hợp gia đình liệt sĩ có nhiều thân nhân chủ yếu ở nhiều địa chỉ khác nhau việc đảm bảo quyền lợi cho các thân nhân đó do ngành lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện.IV. THƯƠNG BINH, NGƯỜI HƯỞNG CHÍNH SÁCH NHƯ THƯƠNG BINH1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận:1.1. Giấy chứng nhận bị thương do thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên cấp (mẫu số 5-TB1).1.2. Trường hợp bị thương được xác nhận thương binh theo Khoản 3, 4, 5, 6 Điều 11 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP thì tùy theo từng trường hợp cụ thể kèm theo 1 trong các giấy tờ sau đây:a) Giấy chứng nhận được tổ chức phân công đi làm nhiệm vụ quốc tế hoặc làm nhiệm vụ quy tập hài cốt liệt sĩ (quy định tại Khoản 3, 6, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do cấp trung đoàn và tương đương trở lên (căn cứ quyết định giao nhiệm vụ của thủ trưởng cấp có thẩm quyền) cấp (mẫu số 01)b) Bản án hoặc kết luận điều tra (nếu án không xử) của cơ quan điều tra đối với các trường hợp bị thương do dũng cảm đấu tranh lại hoặc ngăn chặn hành vi tội phạm nguy hiểm cho xã hội (quy định tại Khoản 4, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP).c) Biên bản xảy ra sự việc của đơn vị hoặc địa phương (nơi xảy ra sự việc) đối với các trường hợp dũng cảm làm nhiệm vụ cấp bách, nguy hiểm phục vụ quốc phòng, an ninh, cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân (quy định tại Khoản 5, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) có xác nhận của thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (mẫu số 03).d) Giấy xác nhận làm nhiệm vụ ở vùng đặc biệt khó khăn gian khổ (quy định tại Khoản 6, Điều 11, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do đồn trưởng đồn biên phòng (đối tượng thuộc biên phòng quản lý), chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự huyện, thị (đối tượng do cơ quan quân sự huyện, thị quản lý) thủ trưởng trung đoàn và tương đương trở lên (đối với các đơn vị còn lại) cấp (mẫu số 02).(Địa bàn đặc biệt khó khăn gian khổ được hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng có văn bản quy định riêng).1.3. Biên bản giám định thương tật (mẫu số 5-TB2a)1.4. Quyết định về trợ cấp thương tật 1 lần đối với các trường hợp tỷ lệ thương tật từ 5-20% (mẫu số 5-TB3a)1.5. Quyết định về việc cấp giấy chứng nhận thương binh và trợ cấp thương tật (mẫu số 5-TB3c)1.6. Phiếu trợ cấp thương tật (mẫu số 5-TB4a)2. Trách nhiệm lập hồ sơ:2.1. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp) cấp “Giấy chứng nhận bị thương” cho quân nhân và CNVQP trong đơn vị và công văn đề nghị Cơ quan Chính trị cấp trên2.2. Phòng (Ban) chính sách các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng kiểm tra thẩm định hồ sơ, nếu đủ điều kiện tiêu chuẩn thì giới thiệu đến Hội đồng giám định y khoa (theo phân cấp quản lý) để giám định xác định tỷ lệ suy giảm khả năng lao động do thương tật.2.3. Sau khi có kết luận của Hội đồng giám định y khoa (HĐGĐYK) cấp có thẩm quyền, Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng hoàn chỉnh thủ tục, hồ sơ trình Tư lệnh hoặc Chính ủy quân khu (đối với quân nhân, CNVCQP thuộc quân khu quản lý) Cục trưởng Cục Chính sách (đối với các đơn vị còn lại) ra quyết định cấp giấy chứng nhận thương binh hoặc người hưởng chính sách như thương binh.2.4. Căn cứ Quyết định cấp “Giấy chứng nhận thương binh và người hưởng chính sách như thương binh” Cục Chính trị các quân khu lập phiếu trợ cấp thương tật (đối với quân nhân, CNVCQP do quân khu quản lý) Cục Chính sách lập phiếu trợ cấp thương tật (đối với các đơn vị còn lại) và chỉ đạo các đơn vị thực hiện chính sách cho đối tượng.2.5. Cá nhân nộp cho Phòng (ban) chính sách 04 ảnh cỡ 2 x 3 để làm giấy chứng nhận thương binh hoặc người hưởng chính sách như thương binh.V. BỆNH BINH:Bệnh binh quy định tại Khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 Điều 17 của Nghị định số 54/2006/NĐ-CP được lập hồ sơ, giải quyết quyền lợi trước khi nhập ngũ tại các đơn vị (theo phân cấp quản lý), sau đó giới thiệu về các địa phương (Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố) đăng ký hưởng chính sách và nhận trợ cấp hàng tháng tại địa phương. Đối với quân nhân đã xuất ngũ về các địa phương được xác nhận bệnh binh quy định tại Khoản 1 và 7, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, do cơ quan quân sự các địa phương lập hồ sơ, xác nhận (phần quân đội đảm nhiệm), sau đó bàn giao sang sở LĐTBXH địa phương đăng ký thực hiện chính sách và nhận trợ cấp bệnh tật hàng tháng (như quân nhân được xác nhận bệnh binh tại ngũ về địa phương).1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận:1.1. Giấy chứng nhận bệnh tật do thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên cấp (mẫu số 6-BB1).1.2. Căn cứ để cấp giấy chứng nhận bệnh tật đối với quân nhân tại ngũ: giấy ra viện hoặc sổ theo dõi sức khỏe hàng năm. Đồng thời tùy theo từng trường hợp bị bệnh cụ thể theo quy định tại Khoản 1, 2, 3, 5, 6, 7 Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, kèm theo 1 trong các giấy tờ sau:a) Giấy chứng nhận được tổ chức phân công đi làm nhiệm vụ quốc tế hoặc làm nhiệm vụ quy tập hài cốt liệt sĩ (quy định tại Khoản 1 và 5, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do cấp trung đoàn và tương đương trở lên (căn cứ quyết định giao nhiệm vụ của thủ trưởng cấp có thẩm quyền) cấp (mẫu số 01).b) Giấy xác nhận làm nhiệm vụ ở vùng đặc biệt khó khăn gian khổ (quy định tại Khoản 2 và 3 Điều 17, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do thủ trưởng các đồn biên phòng (đối tượng thuộc biên phòng quản lý), chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự huyện, thị (đối tượng do cơ quan quân sự huyện, thị quản lý) thủ trưởng trung đoàn và tương đương trở lên (đối với các đơn vị còn lại) cấp (mẫu số 02).c) Biên bản xảy ra sự việc của đơn vị hoặc địa phương (nơi xảy ra sự việc) đối với các trường hợp dũng cảm làm nhiệm vụ cấp bách, nguy hiểm phục vụ quốc phòng, an ninh, cứu người, cứu tài sản của nhà nước, của nhân dân (quy định tại Khoản 6, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) có xác nhận của thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (mẫu số 03).1.3. Biên bản giám định bệnh tật của Hội đồng giám định y khoa cấp có thẩm quyền (mẫu số 6-BB2).1.4. Quyết định cấp giấy chứng nhận và trợ cấp bệnh binh (mẫu số 6-BB3).1.5. Phiếu lập trợ cấp bệnh binh (mẫu số 6-BB4).1.6. Quân nhân xuất ngũ về địa phương trong phạm vi dưới 1 năm, bệnh cũ tái phát phải đi bệnh viện điều trị (quy định tại Khoản 1, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP): Quân nhân xuất ngũ về địa phương trong phạm vi dưới 3 năm, bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần (quy định tại Khoản 7, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) hồ sơ lập như sau:a) Đơn trình bày của gia đình đề nghị chính quyền địa phương xem xét hưởng chế độ cho quân nhân, kèm theo bệnh án điều trị (đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) bệnh án điều trị hoặc giấy xác nhận của y tế cấp xã, phường nơi quân nhân cư trú (đối tượng quy định tại Khoản 7, Điều 17, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) về trình trạng bệnh tâm thần của quân nhân.b) Quyết định xuất ngũ: trường hợp không còn quyết định xuất ngũ thì phải có giấy xác nhận của cơ quan quân sự cấp huyện, quận, thị, thành phố nơi cư trú về thời gian phục vụ trong quân đội và quá trình về địa phương.c) Kèm theo một trong các loại giấy tờ quy định tại Điểm 2 (như đối với quân nhân tại ngũ), nếu không có hoặc không giữ được các loại giấy tờ trên thì phải có giấy xác nhận của người đơn vị cùng công tác trong địa bàn hoặc biết sự kiện xảy ra làm chứng (có xác nhận của cơ quan quân sự huyện, quận, thị, nơi người đó cư trú).d) Biên bản đề nghị của Hội đồng chính sách xã, phường và tương đương xác nhận về thời gian nhập ngũ, quá trình về địa phương, các biểu hiện tâm thần của đối tượng, thành phần gồm: đại diện Đảng ủy, UBND, Mặt trận Tổ quốc (mẫu số 6-BB5).2. Trách nhiệm lập hồ sơ:2.1. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp) cấp giấy chứng nhận bệnh tật cho quân nhân thuộc đơn vị quản lý, sau đó làm văn bản đề nghị cơ quan Chính trị cấp trực thuộc Bộ Quốc phòng.Đối với quân nhân đã chuyển ra ngoài quân đội (quy định tại Khoản 1 và 7, Điều 17 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP) do Bộ chỉ huy quân sự các tỉnh, thành phố chỉ đạo lập hồ sơ theo quy định, nếu đủ điều kiện thì cấp “Giấy chứng nhận bệnh tật” và làm công văn đề nghị Cục Chính trị quân khu.2.2. Phòng (Ban) chính sách các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng kiểm tra hồ sơ, đối tượng, nếu đủ điều kiện tiêu chuẩn thì giới thiệu quân nhân đến Hội đồng giám định y khoa (cấp có thẩm quyền) để giám định xác định tỷ lệ suy giảm khả năng lao động do bệnh tật.2.3. Sau khi có kết luận của HĐGĐYK (cấp có thẩm quyền) Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng hoàn chỉnh thủ tục, hồ sơ trình Tư lệnh hoặc Chính ủy quân khu (đối với quân nhân, thuộc các đơn vị quân khu quản lý): Cục trưởng Cục chính sách (đối với các đơn vị còn lại) ra quyết định cấp giấy chứng nhận bệnh binh.2.4. Căn cứ Quyết định cấp “Giấy chứng nhận bệnh binh” Cục Chính trị các quân khu lập phiếu trợ cấp bệnh tật (đối với quân nhân thuộc các đơn vị quân khu quản lý) Cục Chính sách lập phiếu trợ cấp bệnh tật (đối với các đơn vị còn lại).2.5. Quân nhân nộp cho Phòng (ban) chính sách 04 ảnh cỡ 2 x 3 để làm “Giấy chứng nhận bệnh binh”.VI. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN NHIỄM CHẤT ĐỘC HÓA HỌC (CÔNG TÁC TRONG QUÂN ĐỘI)Theo quy định tại Thông tư số 07/2006/TT-LĐTBXH ngày 26/7/2006 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, việc xác nhận người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học và con đẻ của họ dị dạng, dị tật do di truyền để hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng do Ngành Lao động thương binh và xã hội xem xét ra quyết định.Thủ tục hồ sơ, trách nhiệm quân đội đảm nhiệm:1. Đơn vị cấp trung đoàn và tương đương trở lên hướng dẫn quân nhân, CNVCQP làm bản khai cá nhân, lấy ý kiến xác nhận của cơ quan quản lý nhân sự (theo phân cấp quản lý) về thời gian công tác tại địa bàn quân đội Mỹ sử dụng chất độc hóa học, sau đó giới thiệu quân nhân. CNVCQP về Ủy ban nhân dân xã hoặc phường, thị trấn nơi gia đình có hộ khẩu thường trú (trường hợp gia đình có hộ khẩu thường trú ở địa phương) hoặc nơi đơn vị đóng quân (trường hợp vợ và chồng đều công tác trong quân đội, không có hộ khẩu thường trú ở địa phương) để Sở LĐTBXH xem xét ra quyết định hưởng trợ cấp ở địa phương.2. Thủ tục hồ sơ chuyển về Ủy ban nhân dân xã (phường, thị trấn) nơi gia đình cư trú, gồm:2.1. Giấy giới thiệu của đơn vị.2.2. Bản khai cá nhân, có xác nhận của cơ quan quản lý nhân sự (theo phân cấp quản lý) về thời gian công tác tại địa bàn quân đội Mỹ sử dụng chất độc hóa học (mẫu số 7-HH2).2.3. Bản sao huân hoặc huy chương, bằng khen về thời gian công tác tại các chiến trường.Trường hợp đặc biệt cần giám định sức khỏe do nhiễm chất độc hóa học tại đơn vị, các đơn vị báo cáo về Cục Chính sách để thống nhất với Cục Thương binh, liệt sĩ và người có công – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hướng dẫn các địa phương thực hiện.VII. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG, HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN BỊ ĐỊCH BẮT TÙ ĐÀY1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận:1.1. Bản khai cá nhân (mẫu số 8-TĐ1).1.2. Bản sao một trong các giấy tờ: Lý lịch cán bộ; lý lịch Đảng viên; hồ sơ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội hoặc các giấy tờ hợp lệ khác có xác nhận nơi bị địch bắt cầm tù và thời gian bị tù.1.3. Quyết định trợ cấp 1 lần (mẫu số 8-TĐ2) của Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị.2. Trách nhiệm lập hồ sơ:2.1. Người bị địch bắt tù đày làm bản khai kèm theo 1 trong các giấy tờ sau: Bản sao lý lịch cán bộ hoặc lý lịch Đảng viên; hồ sơ hưởng chế độ Bảo hiểm xã hội hoặc giấy tờ hợp lệ khác có xác nhận nơi bị địch bắt cầm tù, thời gian bị tù.2.2. Bản kết luận của Cục Bảo vệ - An ninh, Tổng cục Chính trị về thời gian bị địch tù đầy.2.3. Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng căn cứ đối tượng, điều kiện quy định tại Điều 26, Nghị định số 54/2006/NĐ-CP và hồ sơ, nếu đủ điều kiện báo cáo Cục Chính sách xem xét.2.4. Cục trưởng Cục Chính sách trình Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị ra quyết định trợ cấp ưu đãi đối với người hoạt động cách mạng, hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù đày.VIII. NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN GIẢI PHÓNG DÂN TỘC VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ 1. Thủ tục hồ sơ, thẩm quyền xác nhận:1.1. Bản khai cá nhân (mẫu số 9-KC1).1.2. Bản sao 1 trong các giấy tờ có liên quan đến thời gian tham gia kháng chiến: Huân chương, Huy chương kháng chiến trong chống Mỹ, Huân chương, Huy chương chiến thắng trong kháng chiến chống Pháp hoặc các chứng nhận về khen thưởng tổng kết thành tích kháng chiến của Cục Tư tưởng Văn hóa – Tổng cục Chính trị.1.3. Quyết định của Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị cấp giấy chứng nhận và hưởng trợ cấp ưu đãi (mẫu số 9-KC2).2. Trách nhiệm lập hồ sơ:2.1. Người hoạt động kháng chiến làm bản khai cá nhân kèm theo 1 trong các bản sao khen thưởng có liên quan đến thời gian tham gia kháng chiến như: Huân chương, Huy chương kháng chiến trong chống Mỹ, Huân huy chương chiến thắng trong kháng chiến chống Pháp hoặc chứng nhận về khen thưởng tổng kết thành tích kháng chiến của Cục Tư tưởng Văn hóa – Tổng cục Chính trị.2.2. Thủ trưởng cấp trung đoàn và tương đương trở lên (theo phân cấp) kiểm tra đối tượng, hồ sơ, nếu đủ điều kiện, tiêu chuẩn thì làm văn bản đề nghị Cơ quan chính trị cấp trên.2.3. Cơ quan chính trị các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng căn cứ tiêu chuẩn quy định tại Điều 27 Nghị định số 54/2006/NĐ-CP, nếu đủ điều kiện thì báo cáo Chủ nhiệm Tổng Cục Chính trị kèm theo hồ sơ (qua Cục Chính sách) ra quyết định trợ cấp 1 lần đối với người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế (mẫu số 9-KC2).Phần 3.QUẢN LÝ HỒ SƠ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG TRONG QUÂN ĐỘII. QUY ĐỊNH VỀ KÝ HIỆU HỒ SƠ:Để phù hợp với quy định ký hiệu hồ sơ của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, ký hiệu hồ sơ người có công trong quân đội được xác nhận từ ngày 20/6/2006 (ngày Nghị định số 54/2006/NĐ-CP có hiệu lực thi hành), ký hiệu hồ sơ người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945 là LT: người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến trước ngày tổng khởi nghĩa năm 1945 là TKN (trước đây 2 đối tượng này đều ký hiệu là LT); người có công trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế được ký hiệu là BV (thay cho ký hiệu trước đây là BT). Các ký hiệu khác thực hiện theo quy định hiện hành (có phụ lục kèm theo). Ký hiệu hồ sơ ghi ở góc bên phải bằng các chữ in hoa, ký hiệu đơn vị ghi trước, gạch chéo rồi đến ký hiệu hồ sơ đối tượng, tiếp đến là số quản lý của Bộ Quốc phòng, sau đó đến ký hiệu thời kỳ, phía dưới là số quản lý của đơn vị (bắt đầu từ số 01 trở đi).Ví dụ: Hồ sơ xác nhận liệt sĩ của Quân khu 9 (quân nhân, CNVCQP hy sinh trong chiến tranh bảo vệ biên giới), số quản lý của Bộ Quốc phòng là 112, số quản lý của Quân khu 9 là 12:II. THỦ TỤC DI CHUYỂN VÀ TIẾP NHẬN HỒ SƠ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG 1. Phòng Chính sách (đối với các đơn vị thuộc các quân khu); Cơ quan Chính trị các đơn vị còn lại trực thuộc Bộ Quốc phòng cấp giấy giới thiệu di chuyển kèm theo 1 bộ hồ sơ gốc (trong đó có 2 quyết định trợ cấp, 2 phiếu trợ cấp) niêm phong giao cho người có công với cách mạng hoặc đơn vị trực tiếp bàn giao cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người có công với cách mạng có hộ khẩu thường trú (trong thời gian 30 ngày kể từ ngày ký giấy giới thiệu di chuyển) để được tiếp nhận, đăng ký quản lý và thực hiện chế độ ưu đãi theo quy định.2.1. Hồ sơ thương binh xác nhận từ 31/12/1994 trở về trước khi di chuyển nếu không đủ điều kiện theo quy định trên (do thất lạc) được thực hiện như sau:2.1. 02 bản trích lục hồ sơ thương tật (theo sổ hoặc danh sách quản lý) do Cục trưởng Cục Chính sách ký, đóng dấu (mẫu số 6-TB5) thay cho hồ sơ thương binh.2.2. 01 giấy chứng nhận thương binh do quân đội cấp cho cá nhân giữ (xuất trình khi nạp hồ sơ cho sở LĐTBXH nơi chuyển đến).2.3. 01 giấy giới thiệu chuyển hồ sơ có xác nhận cụ thể mức trợ cấp và thời gian hưởng trợ cấp ở quân đội (mẫu số 6-TB9).3. Hồ sơ người có công với cách mạng đã được xác nhận trước ngày Nghị định số 54/2006/NĐ-CP có hiệu lực thi hành thì không phải lập lại theo quy định tại Thông tư này.Phần 4.TỔ CHỨC THỰC HIỆN1. Các đơn vị trực thuộc Bộ Quốc phòng chỉ đạo các đơn vị thuộc quyền lập hồ sơ xác nhận người có công với cách mạng do đơn vị quản lý, tiếp nhận hồ sơ của các đơn vị khác chuyển đến và giới thiệu người có công ra ngoài quân đội theo quy định. Tổ chức quản lý, lưu trữ hồ sơ và kiểm tra việc thực hiện chính sách chế độ người có công. Đồng thời phổ biến, hướng dẫn các quy định của Thông tư này đến toàn thể quân nhân, CNVCQP, LĐHĐ trong đơn vị biết và thực hiện.2. Các giấy tờ trong hồ sơ xác nhận người có công phải lập theo đúng thủ tục và thẩm quyền quy định tại Thông tư này.3. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Thông tư 2285/TT-QP ngày 25/11/1995 của Bộ Quốc phòng và những hướng dẫn về thủ tục, hồ sơ quy định tại Thông tư liên tịch số 16/1998/TTLT-BLĐTBXH-BQP-BCA ngày 25/11/1998 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an (phần trách nhiệm quân đội).Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc các đơn vị phản ảnh về Bộ Quốc phòng (qua Cục Chính sách) để hướng dẫn giải quyết.Nơi nhận: - Các đơn vị trực thuộc BQP; - TCCT; BTTM; - Cục Chính sách TCCT; - Cục Tài chính – BQP; - Cục Cán bộ - TCCT; - Cục Quân lực – BTTM; - Cục Quân y – TCHC; - HĐGĐYK – BQP; - Cục TBLSNCC.BLĐTBXH; - Các Sở LĐTBXH các tỉnh, thành (phối hợp thực hiện); - Lưu: VT, TCTH.KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG THƯỢNG TƯỚNG Nguyễn Văn Rinh
Quỳ Hợp là một huyện miền núi cũ nằm ở phía tây bắc tỉnh Nghệ An, Việt Nam. Đây là huyện được UNESCO đưa vào danh sách các địa danh thuộc Khu dự trữ sinh quyển miền tây Nghệ An. Địa lý. Huyện Quỳ Hợp nằm ở phía tây bắc tỉnh Nghệ An, có vị trí địa lý: Huyện Quỳ Hợp có diện tích là 941,28 km² và dân số là 125.520 người. Theo thống kê năm 2019, huyện có diện tích 941,28 km², dân số là 134.154 người, mật độ dân số đạt 143 người/km². Hành chính. Huyện Quỳ Hợp có 21 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, gồm thị trấn Quỳ Hợp (huyện lỵ) và 20 xã: Bắc Sơn, Châu Cường, Châu Đình, Châu Hồng, Châu Lộc, Châu Lý, Châu Quang, Châu Thái, Châu Thành, Châu Tiến, Đồng Hợp, Hạ Sơn, Liên Hợp, Minh Hợp, Nam Sơn, Nghĩa Xuân, Tam Hợp, Thọ Hợp, Văn Lợi, Yên Hợp. Lịch sử. Huyện Quỳ Hợp được thành lập ngày 19 tháng 4 năm 1963 theo Quyết định 52-CP của Hội đồng Chính phủ trên cơ sở tách 10 xã: Châu Quang, Châu Thành, Châu Hồng, Châu Lộc, Châu Thái, Châu Sơn, Châu Cường, Châu Lý, Châu Đình, Châu Yên thuộc huyện Quỳ Châu và 3 xã: Tam Hợp, Nghĩa Xuân, Nghĩa Sơn thuộc huyện Nghĩa Đàn. Khi mới thành lập, huyện Quỳ Hợp có 13 xã: Châu Cường, Châu Đình, Châu Hồng, Châu Lộc, Châu Lý, Châu Quang, Châu Sơn, Châu Thái, Châu Thành, Châu Yên, Nghĩa Sơn, Nghĩa Xuân, Tam Hợp. Ngày 17 tháng 4 năm 1965, chia xã Nghĩa Sơn thành hai xã lấy tên là xã Văn Lợi và Hạ Sơn; chia xã Châu Lộc thành hai xã lấy tên là xã Châu Lộc và xã Liên Hợp; chia xã Nghĩa Xuân thành hai xã lấy tên là xã Nghĩa Xuân và xã Minh Hợp; chia xã Tam Hợp thành hai xã lấy tên là xã Tam Hợp và xã Thọ Hợp. Ngày 15 tháng 4 năm 1967, chia xã Châu Yên thành hai xã lấy tên là xã Yên Hợp và Đồng Hợp. Ngày 9 tháng 11 năm 1983, tách 600 ha đất của xã Châu Quang để thành lập thị trấn Quỳ Hợp - thị trấn huyện lỵ huyện Quỳ Hợp. Ngày 15 tháng 10 năm 1990, chia xã Châu Hồng thành hai xã lấy tên là xã Châu Hồng và xã Châu Tiến; chia xã Châu Sơn thành 2 xã lấy tên là xã Bắc Sơn và xã Nam Sơn. Đặc điểm địa hình. Do đặc điểm thổ nhưỡng, Quỳ Hợp có điều kiện phát triển lâm nghiệp và trồng các loại cây công nghiệp ngắn và dài ngày như: chè, cao su, cà phê, mía... cây ăn quả như: cam, vải, nhãn, ... Đồng thời, huyện cũng có tiềm năng để phát triển nông nghiệp với các loại cây như ngô, khoai, sắn. Đặc biệt, huyện Quỳ Hợp có diện tích lúa nước nhiều hơn hẳn các huyện vùng cao khác. Quỳ Hợp có diện tích rừng lớn, chiếm 40% diện tích tự nhiên của huyện, trữ lượng gỗ cao, bình quân 150m3/ha, với nhiều loại gỗ quý như: lim, gụ, sến, lát hoa... và nhiều loại cây đặc sản, dược liệu như quế, sa nhân, cánh kiến, nấm hương... Bên cạnh đó, Quỳ Hợp còn có nhiều đồi núi với hệ thực - động vật phong phú, đa dạng, là một trong những huyện nằm trong Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống. Quỳ Hợp có nhiều thắng cảnh đẹp để phát triển du lịch, nhất là du lịch sinh thái như: hang Kẻ Ham, Thẩm Poòng... Thắng cảnh hùng vĩ nhất là thác nước Bản Bìa tựa như một dải lụa bạc nổi bật giữa núi rừng xanh biếc, hùng vĩ. Quỳ Hợp có nhiều khoáng sản quý như: vàng, đá quý, thiếc, ăng ti moan... Riêng quặng thiếc có hàm lượng cao. Quỳ Hợp còn có nhiều núi đá (đá hoa cương, đá granít). Ngoài ra, suối nước khoáng ở Bàn Khạng (xã Yên Hợp) là loại nước uống có nhiều khoáng chất tốt. Giao thông. Có QL48A và QL48C chạy ngang qua địa phận huyện và thị trấn Quỳ Hợp
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH TUYÊN QUANG_____________ Số: 314/QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc______________________ Tuyên Quang, ngày 12 tháng 3 năm 2025 QUYẾT ĐỊNH Công bố danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang ____________________ CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử; Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng; Căn cứ Quyết định số 45/2016/QĐ-TTg ngày 19/10/2016 của Thủ tướng Chính phủ về việc tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính qua dịch vụ bưu chính công ích; Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hoá hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử; Căn cứ Quyết định số 626/QĐ-BKHĐT ngày 24/02/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Theo đề nghị của Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang (có Danh mục kèm theo). Điều 2. Các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện các nhiệm vụ cụ thể sau: 1. Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan: a) Cập nhật, công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính, Cổng thông tin điện tử tỉnh, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh, Trang thông tin điện tử của đơn vị, Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh đối với Danh mục, nội dung cụ thể của thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này theo quy định tại Điều 15 Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Thời gian hoàn thành trong 02 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định. b) Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh hồ sơ công bố quy trình giải quyết thủ tục hành chính lồng ghép Danh mục thành phần hồ sơ phải số hóa theo quy định tại Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ và Danh mục thủ tục hành chính tái sử dụng (có kết quả là thành phần hồ sơ của thủ tục hành chính khác) (nếu có); xây dựng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form) đối với thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh. Thời gian hoàn thành trong 07 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định. c) Sử dụng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form); số hóa, tái sử dụng thành phần hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính khi tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính theo quy định. 2. Sở Khoa học và Công nghệ: a) Đảm bảo về kỹ thuật trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh và chỉ đạo Viễn thông Tuyên Quang cử cán bộ kỹ thuật thường xuyên hỗ trợ các cơ quan, đơn vị trong quá trình triển khai, thực hiện nhiệm vụ được giao tại Quyết định này. b) Kịp thời báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh những vướng mắc hoặc đề xuất giải pháp khắc phục, nâng cao tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình; tái sử dụng thông tin, dữ liệu thủ tục hành chính (nếu có). Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/3/2025. Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh; Giám đốc Sở, Thủ trưởng Ban, Ngành và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận:- Văn phòng Chính phủ (Cục KSTTHC); (báo cáo)- Bộ TC; (báo cáo)- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;- Như Điều 4; (thực hiện)- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;- Công an tỉnh;- UBND huyện, thành phố;- Bưu điện tỉnh;- Trung tâm PVHCC tỉnh;- Viễn thông Tuyên Quang;- Cổng TTĐT tỉnh; Công báo tỉnh (đăng tải)- Phòng KT-VPUBND tỉnh;- Lưu: VT, THCBKSMai KT. CHỦ TỊCHPHÓ CHỦ TỊCHNguyễn Mạnh Tuấn DANH MỤC 04 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH LĨNH VỰC KHU CÔNG NGHIỆP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TUYÊN QUANG(Ban hành kèm theo Quyết định số 314/QĐ-UBND ngày 12 tháng 3 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang) STT Tên thủ tục hành chính Thời gian giải quyết Địa điểm thực hiện Phí, lệ phí Căn cứ pháp lý Cách thức thực hiện BP MC DV BCCI 1 Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002728) Trong 58 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy định 1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh). 2. Trực tuyến: Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn) Không - Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế. - Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái. x x 2 Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002729) Trong 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy định Không - Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế. - Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái. x x 3 Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002731) Không quy định 1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh). 2. Trực tuyến: Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn) Không - Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế. - Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái. x x 4 Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002732) Không quy định Không - Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế. - Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái. x x ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH TUYÊN QUANG_____________Số: 314/QĐ-UBNDCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc______________________Tuyên Quang, ngày 12 tháng 3 năm 2025QUYẾT ĐỊNHCông bố danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang____________________CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANGCăn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;Căn cứ Quyết định số 45/2016/QĐ-TTg ngày 19/10/2016 của Thủ tướng Chính phủ về việc tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính qua dịch vụ bưu chính công ích;Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hoá hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;Căn cứ Quyết định số 626/QĐ-BKHĐT ngày 24/02/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;Theo đề nghị của Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh.QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang (có Danh mục kèm theo).Điều 2. Các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện các nhiệm vụ cụ thể sau:1. Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan:a) Cập nhật, công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính, Cổng thông tin điện tử tỉnh, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh, Trang thông tin điện tử của đơn vị, Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh đối với Danh mục, nội dung cụ thể của thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này theo quy định tại Điều 15 Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Thời gian hoàn thành trong 02 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định.b) Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh hồ sơ công bố quy trình giải quyết thủ tục hành chính lồng ghép Danh mục thành phần hồ sơ phải số hóa theo quy định tại Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ và Danh mục thủ tục hành chính tái sử dụng (có kết quả là thành phần hồ sơ của thủ tục hành chính khác) (nếu có); xây dựng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form) đối với thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh. Thời gian hoàn thành trong 07 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định.c) Sử dụng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form); số hóa, tái sử dụng thành phần hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính khi tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính theo quy định.2. Sở Khoa học và Công nghệ:a) Đảm bảo về kỹ thuật trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh và chỉ đạo Viễn thông Tuyên Quang cử cán bộ kỹ thuật thường xuyên hỗ trợ các cơ quan, đơn vị trong quá trình triển khai, thực hiện nhiệm vụ được giao tại Quyết định này.b) Kịp thời báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh những vướng mắc hoặc đề xuất giải pháp khắc phục, nâng cao tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình; tái sử dụng thông tin, dữ liệu thủ tục hành chính (nếu có).Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/3/2025.Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh; Giám đốc Sở, Thủ trưởng Ban, Ngành và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Văn phòng Chính phủ (Cục KSTTHC); (báo cáo)- Bộ TC; (báo cáo)- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;- Như Điều 4; (thực hiện)- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;- Công an tỉnh;- UBND huyện, thành phố;- Bưu điện tỉnh;- Trung tâm PVHCC tỉnh;- Viễn thông Tuyên Quang;- Cổng TTĐT tỉnh; Công báo tỉnh (đăng tải)- Phòng KT-VPUBND tỉnh;- Lưu: VT, THCBKSMaiKT. CHỦ TỊCHPHÓ CHỦ TỊCHNguyễn Mạnh TuấnDANH MỤC04 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH LĨNH VỰC KHU CÔNG NGHIỆP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TUYÊN QUANG(Ban hành kèm theo Quyết định số 314/QĐ-UBND ngày 12 tháng 3 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang)STTTên thủ tục hành chínhThời gian giải quyếtĐịa điểm thực hiệnPhí, lệ phíCăn cứ pháp lýCách thức thực hiệnBP MCDV BCCI1Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002728)Trong 58 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy định1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh).2. Trực tuyến:Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn)Không- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx2Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002729)Trong 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy địnhKhông- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx3Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002731)Không quy định1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh).2. Trực tuyến:Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn)Không- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx4Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002732)Không quy địnhKhông- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH TUYÊN QUANG_____________Số: 314/QĐ-UBNDCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc______________________Tuyên Quang, ngày 12 tháng 3 năm 2025QUYẾT ĐỊNHCông bố danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang____________________CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANGCăn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;Căn cứ Quyết định số 45/2016/QĐ-TTg ngày 19/10/2016 của Thủ tướng Chính phủ về việc tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính qua dịch vụ bưu chính công ích;Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hoá hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;Căn cứ Quyết định số 626/QĐ-BKHĐT ngày 24/02/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;Theo đề nghị của Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh.QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang (có Danh mục kèm theo).Điều 2. Các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện các nhiệm vụ cụ thể sau:1. Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan:a) Cập nhật, công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính, Cổng thông tin điện tử tỉnh, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh, Trang thông tin điện tử của đơn vị, Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh đối với Danh mục, nội dung cụ thể của thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này theo quy định tại Điều 15 Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Thời gian hoàn thành trong 02 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định.b) Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh hồ sơ công bố quy trình giải quyết thủ tục hành chính lồng ghép Danh mục thành phần hồ sơ phải số hóa theo quy định tại Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ và Danh mục thủ tục hành chính tái sử dụng (có kết quả là thành phần hồ sơ của thủ tục hành chính khác) (nếu có); xây dựng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form) đối với thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh. Thời gian hoàn thành trong 07 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định.c) Sử dụng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form); số hóa, tái sử dụng thành phần hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính khi tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính theo quy định.2. Sở Khoa học và Công nghệ:a) Đảm bảo về kỹ thuật trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh và chỉ đạo Viễn thông Tuyên Quang cử cán bộ kỹ thuật thường xuyên hỗ trợ các cơ quan, đơn vị trong quá trình triển khai, thực hiện nhiệm vụ được giao tại Quyết định này.b) Kịp thời báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh những vướng mắc hoặc đề xuất giải pháp khắc phục, nâng cao tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình; tái sử dụng thông tin, dữ liệu thủ tục hành chính (nếu có).Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/3/2025.Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh; Giám đốc Sở, Thủ trưởng Ban, Ngành và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Văn phòng Chính phủ (Cục KSTTHC); (báo cáo)- Bộ TC; (báo cáo)- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;- Như Điều 4; (thực hiện)- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;- Công an tỉnh;- UBND huyện, thành phố;- Bưu điện tỉnh;- Trung tâm PVHCC tỉnh;- Viễn thông Tuyên Quang;- Cổng TTĐT tỉnh; Công báo tỉnh (đăng tải)- Phòng KT-VPUBND tỉnh;- Lưu: VT, THCBKSMaiKT. CHỦ TỊCHPHÓ CHỦ TỊCHNguyễn Mạnh TuấnDANH MỤC04 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH LĨNH VỰC KHU CÔNG NGHIỆP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TUYÊN QUANG(Ban hành kèm theo Quyết định số 314/QĐ-UBND ngày 12 tháng 3 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang)STTTên thủ tục hành chínhThời gian giải quyếtĐịa điểm thực hiệnPhí, lệ phíCăn cứ pháp lýCách thức thực hiệnBP MCDV BCCI1Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002728)Trong 58 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy định1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh).2. Trực tuyến:Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn)Không- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx2Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002729)Trong 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy địnhKhông- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx3Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002731)Không quy định1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh).2. Trực tuyến:Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn)Không- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx4Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002732)Không quy địnhKhông- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH TUYÊN QUANG_____________Số: 314/QĐ-UBNDCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc______________________Tuyên Quang, ngày 12 tháng 3 năm 2025QUYẾT ĐỊNHCông bố danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang____________________CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANGCăn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;Căn cứ Quyết định số 45/2016/QĐ-TTg ngày 19/10/2016 của Thủ tướng Chính phủ về việc tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính qua dịch vụ bưu chính công ích;Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hoá hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;Căn cứ Quyết định số 626/QĐ-BKHĐT ngày 24/02/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;Theo đề nghị của Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh.QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 04 thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khu công nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang (có Danh mục kèm theo).Điều 2. Các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện các nhiệm vụ cụ thể sau:1. Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan:a) Cập nhật, công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính, Cổng thông tin điện tử tỉnh, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh, Trang thông tin điện tử của đơn vị, Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh đối với Danh mục, nội dung cụ thể của thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này theo quy định tại Điều 15 Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Thời gian hoàn thành trong 02 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định.b) Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh hồ sơ công bố quy trình giải quyết thủ tục hành chính lồng ghép Danh mục thành phần hồ sơ phải số hóa theo quy định tại Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05/4/2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ và Danh mục thủ tục hành chính tái sử dụng (có kết quả là thành phần hồ sơ của thủ tục hành chính khác) (nếu có); xây dựng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form) đối với thủ tục hành chính nêu tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh. Thời gian hoàn thành trong 07 ngày làm việc kể từ ngày ban hành Quyết định.c) Sử dụng biểu mẫu điện tử tương tác (e-Form); số hóa, tái sử dụng thành phần hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính khi tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính theo quy định.2. Sở Khoa học và Công nghệ:a) Đảm bảo về kỹ thuật trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh và chỉ đạo Viễn thông Tuyên Quang cử cán bộ kỹ thuật thường xuyên hỗ trợ các cơ quan, đơn vị trong quá trình triển khai, thực hiện nhiệm vụ được giao tại Quyết định này.b) Kịp thời báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh những vướng mắc hoặc đề xuất giải pháp khắc phục, nâng cao tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình; tái sử dụng thông tin, dữ liệu thủ tục hành chính (nếu có).Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/3/2025.Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Trưởng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh; Giám đốc Sở, Thủ trưởng Ban, Ngành và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Văn phòng Chính phủ (Cục KSTTHC); (báo cáo)- Bộ TC; (báo cáo)- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;- Như Điều 4; (thực hiện)- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;- Công an tỉnh;- UBND huyện, thành phố;- Bưu điện tỉnh;- Trung tâm PVHCC tỉnh;- Viễn thông Tuyên Quang;- Cổng TTĐT tỉnh; Công báo tỉnh (đăng tải)- Phòng KT-VPUBND tỉnh;- Lưu: VT, THCBKSMaiKT. CHỦ TỊCHPHÓ CHỦ TỊCHNguyễn Mạnh TuấnDANH MỤC04 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH LĨNH VỰC KHU CÔNG NGHIỆP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TUYÊN QUANG(Ban hành kèm theo Quyết định số 314/QĐ-UBND ngày 12 tháng 3 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang)STTTên thủ tục hành chínhThời gian giải quyếtĐịa điểm thực hiệnPhí, lệ phíCăn cứ pháp lýCách thức thực hiệnBP MCDV BCCI1Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002728)Trong 58 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy định1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh).2. Trực tuyến:Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn)Không- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx2Cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002729)Trong 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ theo quy địnhKhông- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx3Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002731)Không quy định1. Trực tiếp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, địa chỉ: Số 609 đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang (Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả: Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh).2. Trực tuyến:Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh (https://dichvucong.tuyenquang.gov.vn) hoặc tại Cổng dịch vụ công Quốc gia: (https://dichvucong.gov.vn)Không- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx4Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (mã THC: 2.002732)Không quy địnhKhông- Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ quy định về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.- Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/01/2025 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn xây dựng khu công nghiệp sinh thái.xx
Ruhnu là một hải đảo của Estonia án ngữ cửa vịnh Riga. Lịch sử. Các hiện vật khảo cổ học sơi khai về hoạt động của con người ở Ruhnu, được cho là có liên quan đến săn bắn theo mùa, có niên đại khoảng 5000 TCN. Thời gian đến của người Scandinavia cổ đại đầu tiên ở Ruhnu và sự khởi đầu của một khu định cư nói tiếng Thụy Điển vĩnh viễn không được biết đến. Nó có thể không đứng trước Thập tự chinh phía Bắc vào đầu thế kỷ 13, khi các dân tộc bản địa của tất cả các vùng đất xung quanh Vịnh Riga được chuyển đổi thành Cơ đốc giáo và chinh phục trật tự Teutonic. Bản ghi chép đầu tiên của đảo Ruhnu, và dân số Thụy Điển, là một lá thư 1341 được gửi bởi Đức Giám mục Courland xác nhận quyền cư trú và quản lý tài sản của người dân đảo theo luật pháp Thụy Điển. Ruhnu được kiểm soát bởi Vương quốc Thụy Điển (1621–1708, chính thức cho đến năm 1721) và sau đó là Đế quốc Nga cho đến khi Thế chiến thứ nhất, khi nó bị chiếm đóng bởi Đế quốc Đức (1915–1918). Sau chiến tranh, mặc dù một số sáng kiến ​​địa phương tái gia nhập Thụy Điển và tuyên bố lãnh thổ của Latva, những người dân đảo đã đồng ý trở thành một phần của Estonia mới độc lập năm 1919 (có thể do sự tồn tại của một thiểu số Thụy Điển ở Estonia). Theo một cuộc điều tra dân số năm 1934, Ruhnu có dân số 282: 277 người Thụy Điển và 5 người dân Estonia. Trong Đệ nhị Thế chiến, Ruhnu, cùng với phần còn lại của Estonia, bị chiếm đóng trước hết bởi Liên Xô (1940–1941) và sau đó là Đức Quốc xã (1941–1944). Vào tháng 11 năm 1943, một nhóm đầu tiên khoảng 75 người dân đã chuyển đến Thụy Điển. Vào tháng 8 năm 1944, ngay trước khi Liên Xô tái chiếm Estonia, dân số còn lại của hòn đảo, ngoại trừ hai gia đình, chạy trốn bằng tàu đến Thụy Điển.
Tổ chức tang lễ Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với nghi thức Quốc tang VTV.vn - Đảng, Nhà nước Việt Nam quyết định tổ chức tang lễ đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với nghi thức Quốc tang. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và gia đình vô cùng thương tiếc báo tin: Đồng chí Nguyễn Phú Trọng, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Quân ủy Trung ương, sinh ngày 14 tháng 4 năm 1944; quê quán: xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội; thường trú tại nhà số 5, phố Thiền Quang, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Tham gia công tác từ năm 1967; vào Đảng Cộng sản Việt Nam ngày 19 tháng 12 năm 1967. Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng các khóa VII, VIII, IX, X, XI, XII, XIII; Ủy viên Bộ Chính trị các khóa VIII, IX, X, XI, XII, XIII; tham gia Thường trực Bộ Chính trị khóa VIII; Chủ tịch Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XI, XII; Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam các khóa XI, XII, XIII; Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam nhiệm kỳ 2016 - 2021, Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh; Bí thư Quân ủy Trung ương; Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy Công an Trung ương; Trưởng ban chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực. Đại biểu Quốc hội các khóa XI, XII, XIII, XIV, XV. Sau một thời gian lâm bệnh nặng, mặc dù đã được Đảng, Nhà nước, tập thể các giáo sư, y bác sĩ đầu ngành tận tình cứu chữa, gia đình hết lòng chăm sóc, nhưng do tuổi cao bệnh nặng, đồng chí đã từ trần hồi 13 giờ 38 phút ngày 19 tháng 7 năm 2024 (tức ngày 14 tháng 6 năm Giáp Thìn), tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Hà Nội, hưởng thọ 80 tuổi. Gần 60 năm công tác, đồng chí đã có nhiều công lao to lớn, đặc biệt xuất sắc đối với sự nghiệp cách mạng vẻ vang của Đảng và dân tộc. Đồng chí được Đảng, Nhà nước tặng thưởng Huân chương Sao vàng, Huy hiệu 55 năm tuổi Đảng và nhiều Huân, Huy chương cao quý khác của Việt Nam và quốc tế. Đồng chí mất đi là một tổn thất to lớn đối với Đảng, Nhà nước, nhân dân ta và gia quyến Đồng chí. Để tỏ lòng tiếc thương và tưởng nhớ đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam quyết định tổ chức tang lễ đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với nghi thức Quốc tang. DANH SÁCH BAN TỔ CHỨC LỄ TANG Đồng chí Nguyễn Phú Trọng, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam ----- 1. Đồng chí Lương Cường, Ủy viên Bộ Chính trị, Thường trực Ban Bí thư, Trưởng Ban. 2. Đồng chí Lê Minh Khái, Bí thư Trung ương Đảng, Phó Thủ tướng Chính phủ, Phó Ban. 3. Đồng chí Nguyễn Duy Ngọc, Ủy viên Trung ương Đảng, Chánh Văn phòng Trung ương Đảng, Phó Ban. 4. Đồng chí Hoàng Đăng Quang, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Trưởng Ban Tổ chức Trung ương. 5. Đồng chí Trần Văn Rón, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Chủ nhiệm thường trực Ủy ban Kiểm tra Trung ương. 6. Đồng chí Võ Văn Dũng, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Trưởng Ban thường trực Ban Nội chính Trung ương. 7. Đồng chí Lại Xuân Môn, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Trưởng Ban Thường trực Ban Tuyên giáo Trung ương. 8. Đồng chí Lâm Thị Phương Thanh, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Chánh Văn phòng thường trực Văn phòng Trung ương Đảng. 9. Đồng chí Phạm Tất Thắng, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Trưởng Ban thường trực Ban Dân vận Trung ương. 10. Đồng chí Lê Khánh Hải, Ủy viên Trung ương Đảng, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước. 11. Đồng chí Trần Văn Sơn, Ủy viên Trung ương Đảng, Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. 12. Đồng chí Bùi Văn Cường, Ủy viên Trung ương Đảng, Tổng Thư ký Quốc hội, Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội. 13. Đồng chí Nguyễn Mạnh Hùng, Ủy viên Trung ương Đảng, Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông. 14. Đồng chí Đào Hồng Lan, Ủy viên Trung ương Đảng, Bộ trưởng Bộ Y tế. 15. Đồng chí Trần Sỹ Thanh, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Bí thư Thành ủy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội. 16. Đồng chí Phan Văn Mãi, Ủy viên Trung ương Đảng, Phó Bí thư Thành ủy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. 17. Đồng chí Thượng tướng Lê Huy Vịnh, Ủy viên Trung ương Đảng, Thứ trưởng Bộ Quốc phòng. 18. Đồng chí Trung tướng Nguyễn Trường Thắng, Ủy viên Trung ương Đảng, Tư lệnh Quân khu 7. 19. Đồng chí Nguyễn Minh Vũ, Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng, Thứ trưởng Thường trực Bộ Ngoại giao. 20. Đồng chí Nguyễn Thị Hoàng Vân, Phó Trưởng Ban thường trực Ban Đối ngoại Trung ương. 21. Đồng chí Trung tướng Phạm Thế Tùng, Thứ trưởng Bộ Công an. 22. Đồng chí Trần Huy Dụng, Phó Trưởng Ban điều hành Ban Bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương. 23. Đồng chí Nguyễn Huy Đông, Thư ký đồng chí Tổng Bí thư. 24. Đồng chí Trung tướng Trần Hải Quân, Tư lệnh Bộ Tư lệnh Cảnh vệ, Bộ Công an. 25. Đồng chí Nguyễn Văn Thẩm, Cục trưởng Cục Quản trị A, Văn phòng Trung ương Đảng. 26. Đồng chí Lê Trung Kiên, Bí thư Huyện ủy Đông Anh, thành phố Hà Nội. 27. Đồng chí Nguyễn Trọng Trường, Đại diện gia đình. Lễ viếng, Lễ truy điệu và Lễ an táng đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng VTV.vn - Lễ viếng đồng chí Nguyễn Phú Trọng được tổ chức tại Nhà tang lễ Quốc gia số 5 Trần Thánh Tông, thành phố Hà Nội, bắt đầu từ 07 giờ 00 phút ngày 25/7/2024.
Hai tàu chiến của Hải quân Hoa Kỳ từng được đặt tên USS "Wichita", theo tên thành phố Wichita, Kansas:
Trung Quốc yêu cầu ngừng xem nội dung "ăn thùng uống vại" Trung Quốc kêu gọi người dùng ngừng xem video ăn uống cực đoan trên mạng bởi chúng gây lãng phí thực phẩm, truyền bá tư duy lệch lạc về văn hóa ẩm thực, ảnh hưởng xấu đến giới trẻ. Các video ăn uống dạng "thử thách thể lực" - ăn siêu cay, ăn siêu nhiều - ngày càng phổ biến trên mạng xã hội tại Trung Quốc. Đáng chú ý, năm 2024, một nữ sáng tạo nội dung đã tử vong sau khi thực hiện thử thách ăn 10 kg thực phẩm trong 1 buổi phát sóng trực tiếp. Chính quyền Trung Quốc mới đây đã lên tiếng kêu gọi người dân ngừng theo dõi các video ăn uống cực đoan với lý do chúng gây lãng phí thực phẩm, ảnh hưởng tiêu cực tới giới trẻ và làm lệch lạc văn hóa ẩm thực. Tuyên bố được đưa ra từ Hiệp hội Người tiêu dùng Trung Quốc. Động thái mới nhất từ giới chức Trung Quốc nhằm kiểm soát trào lưu xem video ăn uống online - vốn bị cho là lãng phí thực phẩm, tạo ảnh hưởng xấu đến giới trẻ. Dù đã có quy định siết chặt từ năm 2020, thể loại nội dung này vẫn tiếp tục thu hút đông đảo người xem tại quốc gia đông dân thứ hai thế giới. Theo Hiệp hội Người tiêu dùng Trung Quốc, nhiều nền tảng hiện ngập tràn các chương trình ăn uống trực tuyến. Trong đó, người tham gia thử thách giới hạn sinh lý của cơ thể bằng cách tiêu thụ lượng lớn thức ăn, đặc biệt là các món ăn siêu cay. Không chỉ làm lệch lạc ý nghĩa thực sự của văn hóa ẩm thực, những nội dung này còn dẫn đến tình trạng lãng phí thực phẩm một cách đáng tiếc - Hiệp hội Người tiêu dùng Trung Quốc nhấn mạnh. Hiệp hội cho rằng, những video này giẫm đạp lên các giá trị truyền thống của Trung Quốc như siêng năng, tiết kiệm, đồng thời truyền bá những ý tưởng "phi lý và không lành mạnh" về cách ăn uống - có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ. Hiệp hội kêu gọi người tiêu dùng không theo dõi, bấm thích hoặc chia sẻ các video ăn uống cực đoan, đồng thời chủ động chặn các tài khoản và kênh nội dung liên quan. Những người sáng tạo nội dung cũng được khuyến nghị phải từ chối các hành vi gây lãng phí, không nên lên kế hoạch, sản xuất hay phát hành các nội dung ăn uống cực đoan.
Cách để Nấu nước sốt nâu Nước sốt nâu không khó nấu, nhưng bạn phải thao tác nhanh. Tất cả các loại nước sốt như sốt nâu đều bắt đầu từ sốt roux cơ bản, chỉ cần đun bột mì và chất béo (chẳng hạn như bơ), để tạo ra nước sốt nền đặc, béo. Sau đó, bạn sẽ thêm gia vị và màu thực phẩm. Cho dù bạn tự chế biến sốt nâu bằng các nguyên liệu khác hay tận dụng phần nước thịt có trong món nướng, thì tất cả đều có thể thực hiện chỉ với vài nguyên liệu cơ bản. Phương pháp 1 - Nấu sốt nâu cơ bản Bước 1 - Đong nguyên liệu trước khi bắt đầu. Nếu bạn vừa nấu vừa đong nguyên liệu, thức ăn đang nấu sẽ bị khô nước hoặc cháy khét nhanh chóng. Hãy chuẩn bị sẵn mọi thứ bạn cần và đong nguyên liệu trước khi chế biến. Bước 2 - Đun 3 thìa canh bơ trong nồi nhỏ. Đun bơ bằng lửa vừa, thỉnh thoảng khuấy đều để tránh cháy khét. Khi bơ đã chảy ra, bạn sẽ thực hiện bước tiếp theo. Trộn bột mì vào bơ sao cho thật đều để không còn những phần bột bị vón, vì việc này sẽ khiến cho sốt nâu lợn cợn. Trộn bột mì và bơ nóng với nhau là bước cơ bản để làm sốt "roux". Bước 3 - Rắc thêm 3 thìa canh bột mì trắng, trộn đều tay. Trộn liên tục đến khi hỗn hợp mịn. Để dễ dàng thực hiện nhất, bạn chỉ thêm mỗi lần 1 thìa canh, dùng cây đánh trứng khuấy để nhanh chóng làm cho các khối bột tan ra và làm mịn sốt. Bạn nên lưu ý độ đặc của sốt. Bột mì được đun càng lâu thì sẽ có màu càng đậm và càng đặc. Để có nước sốt nhạt màu, bạn cần ngừng đun khi sốt có màu nâu nhạt. Để có sốt nâu đậm đặc, hãy tiếp tục khuấy và đun hỗn hợp thêm khoảng 3-5 phút. Bơ và bột mì tạo ra phần nền đặc, béo cho sốt. Bạn có thể tăng thêm cả hai nguyên liệu này để có nước sốt béo hơn, đặc hơn; vẫn chỉ dùng 2 cốc chất lỏng, nhưng tăng thêm bơ và bột mì với tỷ lệ bằng nhau. Bước 4 - Từ từ rót thêm 2 cốc chất lỏng ấm và đun sôi. Đun ấm chất lỏng trong một nồi khác hoặc trong lò vi sóng trước khi đun sôi. Chỉ đổ thêm 1/4 cốc chất lỏng mỗi lần, khuấy đều trước khi thêm thêm tiếp. Bạn cần tránh tạo ra sự thay đổi nhiệt độ đột ngột cho nước sốt. Có rất nhiều lựa chọn trong việc sử dụng chất lỏng ở bước này, và tất cả đều tùy thuộc vào món ăn của bạn. Thông thường, sốt nâu sẽ dùng hương vị thịt bò (để làm cho sốt có màu), chẳng hạn như viên gia vị thịt bò và nước lọc hoặc nước súp thịt bò. Một số lựa chọn khác bao gồm: 2 cốc nước dùng thịt bò 1 lon nước súp thịt bò cô đặc Bạn cũng có thể khuấy thêm một ít sữa hoặc nước để có nước sốt nhạt màu hơn, nhưng vẫn giữ nguyên tỉ lệ (tức là chỉ 2 cốc chất lỏng) Bước 5 - Vặn lửa nhỏ sau khi hỗn hợp sôi và đun liu riu đến khi có độ đặc mong muốn. Ngay khi nước sốt bắt đầu sôi, bạn sẽ vặn lửa nhỏ và đun sôi liu riu đến khi thấy nước sốt đạt đến độ đặc như bạn muốn. Nước sốt cũng sẽ hơi đặc lại khi đã nguội, bạn cần nhấc nồi ra khỏi bếp sớm 1-2 phút trước khi nước thịt có độ đặc như ý. Bước 6 - Nêm gia vị cho nước sốt tùy theo khẩu vị. Thêm một nhúm muối, tiêu và các gia vị khác trong khi đun hỗn hợp liu riu. Thêm 1/2 thìa cà phê hỗn hợp gia vị và tạo màu Kitchen Bouquet là một cách hay để tạo ra màu sắc lẫn hương vị sốt "cổ điển". Các lựa chọn khác bao gồm: 1/2 thìa cà phê bột tỏi và/hoặc bột củ hành 1/2 thìa cà phê bột ớt cựa gà. 1/2 thìa cà phê cỏ xạ hương và lá hương thảo tươi Một ít sốt Worcestershire. Bước 7 - Sử dụng nước sốt khi vẫn còn ấm. Bạn có thể dùng nước sốt để rưới trực tiếp lên các lát thịt trước khi ăn, hoặc đổ vào một bình nhỏ và đặt lên bàn ăn để người ăn tự thêm vào món ăn. Phương pháp 2 - Sốt nâu nấu bằng nước thịt Bước 1 - Đong nguyên liệu khi bạn đã nướng thịt xong. Nước sốt ngon nhất thường được nấu từ nước thịt - phần nước và mỡ chảy ra khi nướng thịt. Đó có thể là từ món thịt bò, thịt gà, hoặc gà tây nướng. Khi món thịt nướng sắp hoàn tất, hãy đong các nguyên liệu khác và chuẩn bị sẵn sàng để nấu nước sốt: 2 thìa canh bột mì hoặc bột ngô 2 cốc chất lỏng đã được làm ấm (nước hầm thịt gà/thịt bò/rau củ, nước lọc, sữa) Muối và tiêu vừa khẩu vị Bước 2 - Lấy món thịt ra khỏi lò nướng và để thịt sang một bên. Các món thịt nướng đều cần phải "nghỉ" khoảng 5-10 phút trước khi cắt ra; do đó, bạn sẽ có một ít thời gian để nấu nước sốt. Dùng giấy bạc để đậy hờ bề mặt của thịt và đặt lên thớt trong khi bạn xử lý phần nước thịt. Bước 3 - Lọc phần mỡ ra khỏi nước thịt. Dùng rây có lỗ nhỏ để lọc phần mỡ ra khỏi nước thịt và giữ lại cả hai thứ. Mỡ giống như là bơ dùng trong loại nước sốt cơ bản, được trộn với bột mì để tạo ra sốt roux. Để nấu nước sốt nhanh hơn, bạn có thể bỏ qua bước này và chỉ cần đun nóng 2 thìa canh nước thịt. Tuy nhiên, những mẩu thịt mỡ lợn cợn có thể làm cho nước sốt kém mịn và thậm chí làm giảm vị ngon. Bước 4 - Đun phần mỡ trên bếp với lửa vừa. Có lẽ phần mỡ vẫn còn ấm, nhưng việc này là cần thiết nếu bạn đổ nước thịt vào một khay khác. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nấu nước sốt ngay trong khay nướng. Chỉ cần đặt khay kim loại lên bếp, thêm phần mỡ vào và đun nóng. Bước 5 - Hòa tan mỡ trong chảo với một ít chất lỏng nguội và dùng cây đánh trứng khuấy lên. Dùng một ít rượu vang đỏ, nước lọc, hoặc nước dùng và cạo những mẩu thịt nâu lẫn nước thịt bám trên bề mặt khay nướng. Ngay khi thêm chất lỏng, bạn sẽ nghe tiếng xèo xèo và cần khuấy nhanh bằng cây đánh trứng hoặc cây trộn bột để làm bong những mẩu cứng bám dưới đáy chảo. Hòa tan mỡ tức là dùng chất lỏng nguội để làm sạch chảo nóng, hòa tan những mẩu gia vị đã vón lại và sau đó cho vào nước sốt. Bước 6 - Trộn thêm 2 thìa canh bột mì, mỗi lần một thìa. Một tay thêm bột thật chậm và dùng tay còn lại trộn bột bằng cây đánh trứng. Bạn cần tạo ra hỗn hợp sốt mịn và đặc. Tiếp tục khuấy đến khi không còn bột lợn cợn. Bước 7 - Từ từ rót thêm 2 cốc chất lỏng đã làm ấm vào hỗn hợp và khuấy đều. Vặn bếp xuống lửa nhỏ-vừa và rót thêm mỗi lần 1/4 cốc chất lỏng. Khuấy đều, hòa tan những phần lợn cợn và thêm tiếp 1/4 cốc chất lỏng. Trước tiên là dùng phần nước thịt đã được rây lọc, sau đó chuyển sang các loại chất lỏng khác nếu bạn không đủ 2 cốc nước thịt. Thông thường, người ta sử dụng nước dùng hoặc nước súp từ thịt gà, thịt bò hay rau củ, nhưng với loại nước sốt béo ngậy, bạn có thể dùng sữa hoặc kem béo để có vị đậm đà hơn. Bạn cũng có thể kết hợp bằng cách dùng mỗi loại một cốc. Bất kể dùng loại chất lỏng nào, trước tiên bạn cần hâm cho ấm trong một chảo khác hoặc trong lò vi sóng. Nếu nước thịt có vẻ hơi lỏng, bạn hãy thêm 1 thìa canh bơ hoặc chất béo và một ít bột mì rồi khuấy đều. Bước 8 - Đun hỗn hợp bằng lửa nhỏ-vừa khoảng 10-15 phút, hoặc đến khi có độ đặc như mong muốn. Thỉnh thoảng khuấy đều và đun nước sốt sôi liu riu cho đặc lại. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng tất cả các loại nước sốt đều đặc hơn khi nguội, vì vậy bạn nên nhấc nồi ra khỏi bếp 1-2 phút trước khi nước sốt có độ đặc mong muốn. Bước 9 - Nêm gia vị khi nước sốt đã đặc. Vì được nấu từ nước thịt, loại sốt nâu này sẽ có vị giống như món thịt nướng mà bạn đã tận dụng nước thịt. Bạn cũng có thể thêm một ít hỗn hợp gia vị tương tự để giúp làm tăng thêm hương vị cho món ăn, hoặc biến tấu với nhiều loại gia vị khác nhau, chẳng hạn như: 1 thìa cà phê thảo mộc xanh, như cỏ xạ hương, lá xô thơm, ngải giấm, lá hương thảo, ngò tây hoặc hẹ. 1 thìa cà phê bột ớt cayenne, bột ớt chuông, ớt xay, bột mù tạc khô, bột củ hành và/hoặc bột tỏi. 1/2 thìa cà phê Kitchen Bouquet hoặc sốt Worcestershire để làm sốt có màu nâu. Muối và tiêu vừa khẩu vị. Bước 10 - Lọc nước sốt trước khi ăn. Mặc dù việc này không thật sự cần thiết, nhưng bạn có thể đổ nước sốt qua rây lọc trước khi ăn để loại bỏ phần lợn cợn và những mẩu thịt. Chỉ cần đổ nước thịt vào rây được đặt trên bát kim loại, sau đó dùng thìa gỗ khuấy để nước thịt chảy xuống bát. Cách này sẽ tạo ra món sốt mịn như tiêu chuẩn nhà hàng. Bước 11 - Dọn kèm với thức ăn khi sốt còn ấm. Vặn lửa nhỏ và đậy kín nước sốt nếu bạn cần chế biến phần còn lại của bữa ăn, sau đó đổ sốt vào bát riêng hoặc rưới trực tiếp lên bề mặt thịt. Nước sốt khi nguội sẽ đặc và đông lại, thường không ngon.
Mia Mai Chai Mia (tên Tiếng Thái: เมียไม่ใช่เมืย, tên tiếng Việt: Linh hồn bị đánh tráo) là bộ phim truyền hình Thái Lan, phát sóng vào năm 2011. Với sự tham gia của Namthip Jongrachatawiboon, Ornjira Larmwilai, Ratchanont Suprakob, Ruangsak Loychusak... Phim được phát sóng tại Việt Nam trên kênh TodayTV . Nội dung. Kaewta Munjairuk (Pang), một cô gái thôn quê nghịch ngợm, cô đang sống rất hạnh phúc với chồng là Wanchai (Guy). Kaewta làm việc ở một spa do Wikanda Kungwaklai (Bee), một cô gái thượng lưu làm chủ. Wikanda nghi ngờ người chồng trăng hoa của mình – Apiwat (James) nên đã thuê thám tử tư theo dõi anh ta và phát hiện chồng dẫn một cô gái vào khách sạn. Wikanda quyết định cùng Kaewta lái xe đến khách sạn để giải quyết vấn đề. Trong lúc đang lái xe truy đuổi Apiwat, xe hơi của Wikanda đâm phải một chiếc xe tải, cả Wlkanda và Kaewta đều bất tỉnh. Khi tỉnh dậy ở bệnh viện, họ nhận ra linh hồn của mình đã hoán đổi thân xác với nhau. Wikanda làm mọi thứ để có thể trở lại thân xác cũ, vì vậy mọi người nghĩ rằng cô đã bị điên. Wanchai buộc phải đưa Wikanda – trong thân xác Kaewta – trở về nhà anh. Trong khi đó, Kaewta lại bị chứng mất trí tạm thời, vì thế Apiwat vạch ra âm mưu chiếm đoạt nhà của cô, cho cô uống thuốc ảo giác nhằm tiếp tục bòn rút tài sản của cô. Wikanda lẻn vào nhà mình và thấy Apiwat đang tán tỉnh Saisawat (Pei), thư ký riêng của cô. Tức giận vì bị phản bội, nhưng Wikanda không thể làm được gì vì vẫn bị mắc kẹt trong cơ thể của Kaewta. Vì thế cô lặng lẽ thu gom hết những tài liệu tài chính rồi bỏ đi. Wikanda lên kế hoạch để cho Kaewta thuê mình làm người hầu. Họ cùng hỗ trợ nhau để bắt quả tang Apiwat để có thể li dị hắn ta. Lo lắng cho vợ mình, Wanchai đề nghị được ở cùng với vợ mình. Kaewta thì chỉ có một mong muốn rất đơn giản, đó là trở về với Wunchai người chồng yêu quí của cô. Mặc dù đang trong cơ thể của Wikanda, nhưng cô luôn cố gắng liên lạc và tiếp cận Wunchai, nhưng anh cho rằng cô không bình thường và không tin những gì cô nói. Trong khi đó, bên cạnh cô lại luôn có anh chàng bác sĩ đẹp trai, tốt bụng chăm sóc... Wikanda dùng Wanchai để đánh cắp bằng chứng biển thủ tiền đã được Apiwat cất giấu, tuy nhiên Apiwat đã phát hiện ra và bắn anh. Kaewta đã nhảy ra và đỡ đạn cho anh. Lo sợ mình sẽ không thể sống sót, cô quyết định nói cho Wanchai biết sự thật rằng linh hồn của cô đã bị hoán đổi. Wanchai rất sốc khi phát hiện ra điều mình nghi ngờ đã trở thành sự thật. Trong khi Kaewta đang điều trị, Wanchai đưa cô và Wikanda thực hiện lại việc hoán đổi linh hồn. Saisawat phát hiện ra được sự việc và nói cho Apiwat. Trong khi đó Apiwat lại hiểu lầm rằng Wlkanda ngoại tình với Wanchai và đi theo họ để làm bằng chứng li dị. Tuy nhiên, khi phát hiện ra linh hồn của hai cô gái đã bị hoán đổi, Apiwat bắt cóc Kaewta và dùng tính mạng của cô để đe doạ Wikanda, bắt cô phải kí vào giấy trao quyền thừa kế toàn bộ tài sản của cô cho hắn. Không làm theo Apiwat, cô bị Apiwat đánh và bị thương nặng. Kaewta thừa cơ lúc hắn không chú ý đã đưa Wlkanda ra xe. Trong lúc vội vã, Kaewta đã bất cẩn tông vào một chiếc xe tải chạy ngang đường. Cả hai cô đều bất tỉnh, Apiwat tới nơi và định lợi dụng cơ hội giết chết cả hai người. Tuy nhiên, Wanchai đã tới kịp cùng cảnh sát và kịp thời bắt giữ Apiwat. Cả hai cô gái được đưa tới bệnh viện, liệu linh hồn của họ có thể trở về được với thể xác của mình?
Cách để Thanh lọc Đại tràng Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thông qua phương pháp tự nhiên cho rằng thanh lọc đại tràng định kỳ có thể giúp loại bỏ độc tố ra khỏi hệ tiêu hóa. Phương pháp 1 - Thông qua Chế độ ăn Bước 1 - Tránh tiêu thụ một số thực phẩm. Cách tốt nhất để bắt đầu thanh lọc đại tràng đó là loại bỏ những thực phẩm gây hại. Đầu tiên, bạn nên loại bỏ tất cả thực phẩm gây áp lực cho gan và đại tràng, bao gồm cà phê, đường trắng, bột mì trắng, chế phẩm từ sữa và thức uống chứa cồn. Ngừng ăn thức ăn ngọt chế biến sẵn vì chúng chứa nhiều đường cùng bột mì trắng. Ngoài ra, nên tránh tiêu thụ quá nhiều phô mai hoặc kem. Bước 2 - Ăn những thực phẩm giúp thanh lọc cơ thể. Có một số loại thực phẩm sẽ giúp bạn giải độc cơ thể. Ví dụ như các loại rau họ Cải (họ Brassica) như bông cải xanh, bông cải trắng, mầm cải Brussel và cải bắp. Những loại rau này giàu chất dinh dưỡng và nhóm hợp chất sulforaphane rất quan trọng trong việc giúp cơ thể giải độc. Ngoài ra, nên bổ sung thêm chất xơ vì thực phẩm giàu chất xơ giúp làm sạch thành đại tràng và đẩy thức ăn qua ruột nhanh chóng. Thực phẩm giàu chất xơ gồm có rau xanh, táo, quả mọng và gạo lứt. Tiêu thụ nhiều chất xơ có thể cải thiện sức khỏe đại tràng bằng cách giúp đẩy các chất cặn bã bên trong đại tràng ra ngoài. Bước 3 - Loại bỏ thực phẩm gây dị ứng và thực phẩm mà cơ thể không dung nạp. Bạn nên đi khám bác sĩ để được xét nghiệm xem liệu cơ thể có mắc chứng không dung nạp hay không. Ăn những thực phẩm mà cơ thể không thể dung nạp sẽ làm chậm chức năng đại tràng và tăng nguy cơ nhiễm độc đường ruột. Bước 4 - Nên ăn thực phẩm giàu chlorophyll để giảm độc tố. Có một số thực phẩm sẽ giúp giảm độc tố trong máu. Nghiên cứu cho thấy chlorophyll giúp giảm hấp thụ độc tố và hỗ trợ thanh lọc độc tố. Rau lá xanh đậm rất giàu chlorophyll. Vì vậy, bạn nên tăng cường ăn rau bina (rau chân vịt), cải xoăn, cải cầu vồng, mùi tây, cỏ mạch và rong biển. Thử kết hợp những thực phẩm này vào bữa ăn. Cho trứng vào bát rau cải xoăn hấp hoặc dùng rau bina cùng cỏ mạch làm sinh tố. Ngoài ra, bạn có thể ăn rong biển sấy khô như một món nhẹ. Bước 5 - Bổ sung probiotic. Probiotic rất tốt cho sức khỏe đại tràng và đặc biệt giúp giải độc cơ thể. Probiotic giúp giảm lượng enzym trong cơ thể khiến đại tràng giữ độc tố thay vì đào thải ra ngoài. Uống viên nang probiotic mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, nếu muốn thanh lọc đại tràng, bạn nên tăng thêm 1-2 viên nang probiotic mỗi ngày. Có thể bổ sung probiotic bằng cách ăn sữa chua và một số thực phẩm khác. Bước 6 - Uống nhiều nước. Cơ thể cần nhiều nước để đẩy độc tố ra ngoài. Hầu hết chúng ta nên uống lượng nước bằng khoảng 1/2 trọng lượng cơ thể mỗi ngày để giúp sức khỏe đường ruột đạt mức tối ưu. Như vậy, nếu nặng 64 kg, bạn cần uống 2100 ml nước mỗi ngày, đặc biệt là nếu muốn cải thiện sức khỏe đại tràng. Mặc dù nghe có vẻ nhiều nhưng bạn sẽ thấy như vậy là hợp lý nếu tập uống 1-2 cốc nước mỗi vài tiếng. Không nên uống tất cả một lúc để tránh khiến bản thân mệt mỏi. Việc tăng cường uống nước cũng rất quan trọng khi bạn tăng cường tiêu thụ chất xơ hay uống thực phẩm chức năng bổ sung chất xơ. Bạn cần uống thêm nước để cơ thể có thể tiêu hóa lượng chất xơ tăng lên trong chế độ ăn được tốt hơn. Phương pháp 2 - Sử dụng Thực phẩm chức năng Thanh lọc Đại tràng Bước 1 - Hỏi ý kiến bác sĩ. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm chức năng thanh lọc đại tràng. Một số sản phẩm được cấu tạo để giúp đẩy tạp chất ra khỏi đại tràng, trong khi một số khác lại hỗ trợ chức năng giải độc của đại tràng. Trước khi muốn sử dụng các loại thực phẩm chức năng, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để biết liệu chúng có an toàn không. Bước 2 - Sử dụng thuốc nhuận tràng. Thuốc nhuận tràng là thuốc kích thích đại tràng hoạt động nhanh hơn và thanh lọc đại tràng. Bạn nên cẩn trọng khi dùng thuốc nhuận tràng vì chúng có thể gây co thắt khó chịu và tiêu chảy nếu dùng với liều cao. Ngoài ra, thuốc nhuận tràng có thể có những tác dụng phụ khác như gây đầy hơi, đầy bụng, ợ hơi hoặc đau bụng. Bạn có thể thử dùng các thương hiệu như Milk of Magnesia, Miralax hoặc Dulcolax. Dùng thuốc nhuận tràng trong thời gian dài có thể khiến đại tràng phụ thuộc vào thuốc nên bạn chỉ nên dùng trong vài ngày. Nếu muốn dùng chất nhuận tràng tự nhiên, bạn có thể dùng trà nhuận tràng nhẹ để thanh lọc đại tràng. Có thể ủ trà nhuận tràng trong nước nóng 5-10 phút. Uống trà vào buổi tối. 6-8 tiếng sau, bạn sẽ đi tiêu bình thường. Bước 3 - Uống thực phẩm bổ sung chất xơ. Ngoài thực phẩm giàu chất xơ, thực phẩm chức năng chứa chất xơ cũng có thể kết dính với độc tố và giúp giải độc đại tràng. Uống 2 thìa cám gạo, vỏ hạt mã đề hoặc chất xơ cám yến mạch mỗi ngày. Cách đơn giản nhất để tăng cường chất xơ đó là cho chất xơ trực tiếp vào sinh tố hoặc bột yến mạch. Uống thật nhiều nước khi uống thực phẩm chức năng bổ sung chất xơ. Nếu không, chất xơ sẽ gây táo bón hoặc tắc ruột. Có thể uống thực phẩm chức năng bổ sung chất xơ dạng hòa tan như Benefiber và Metamucil. Bước 4 - Cân nhắc việc bổ sung magie. Maige sẽ nhẹ nhàng hút nước vào đại tràng và có đặc tính nhuận tràng tự nhiên. Khác với các chất nhuận tràng từ thảo dược hay thuốc không kê đơn, magie không gây nghiện và không gây phụ thuộc khi dùng trong thời gian dài. Bổ sung 300-600 mg magie citrate mỗi ngày. Không bổ sung quá 900 mg mỗi ngày để tránh gây các vấn đề về sức khỏe. Có thể mua và uống magie citrate dạng chất lỏng thay vì dạng thực phẩm chức năng. Nhớ rằng lượng bổ sung không được quá 900 mg magie mỗi ngày. Bước 5 - Hỏi bác sĩ về thuốc N-acetyl cysteine (NAC). N-acetyl cysteine (NAC) là tiền chất của glutathion - một trong những chất giải độc quan trọng trong cơ thể. Chất này có trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên như sữa chua và thịt gia cầm giàu protein nhưng cũng có thể bổ sung bằng thực phẩm chức năng để thanh lọc đại tràng. Khi bạn bổ sung NAC, cơ thể sẽ chuyển hóa NAC thành glutathione dùng để giải độc cơ thể nhanh chóng và hiệu quả hơn. Bổ sung 500-1500 NAC ở dạng viên nang mỗi ngày trong quá trình thanh lọc đại tràng. Bạn có thể mua thực phẩm chức năng bổ sung NAC ở các cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe hoặc hiệu thuốc. Phương pháp 3 - Áp dụng Phép điều trị Tự nhiên và tại Nhà Bước 1 - Chườm dầu thầu dầu. Chườm dầu thầu dầu giúp hỗ trợ quá trình loại bỏ và giải độc đại tràng. Bạn cần chuẩn bị một miếng vải flanen (có thể là cotton hoặc len), một miếng màng bọc nhựa, một khăn tắm, một chai nước nóng hoặc một tấm đai quấn nóng và dầu thầu dầu. Đổ dầu lên miếng vải flanen cho đến khi thấm đều. Sau đó, nằm xuống và đặt miếng vải trực tiếp lên bụng. Tiếp theo, đặt màng bọc nhựa lên hai bên miếng vải flanen để tránh làm dây ra quần áo hoặc ga giường. Quấn khăn tắm quanh phần thân và đè lên cả màng bọc nhựa. Sau đó, đặt chai nước nóng hoặc tấm đai quấn nóng (đặt chế độ Medium (vừa)) lên khăn tắm. Nằm khoảng 10-30 phút. Lấy miếng vải flanen ra và lau sạch vùng bụng. Có thể dùng vải flanen trong khoảng 3 tuần mà không cần giặt lại. Bước 2 - Thử dùng dung dịch thụt đại tràng. Có thể áp dụng phương pháp thụt đại tràng để giúp làm sạch ruột trong quá trình thanh lọc. Thụt đại tràng nghĩa là bạn sẽ tiêm dung dịch vào đại tràng để kích thích nhu động ruột, đồng thời đẩy chất thải ra khỏi đại tràng. Dung dịch thụt đại tràng cũng giống như thuốc nhuận tràng, có thể khiến đại tràng phụ thuộc vào dung dịch nếu dùng quá thường xuyên. Mặc dù vậy, thụt đại tràng lại an toàn và hiệu quả khi áp dụng đúng cách khi thanh lọc đại tràng trong thời gian ngắn. Bước 3 - Đi khám bác sĩ chuyên về liệu pháp thiên nhiên. Bác sĩ hay chuyên gia về liệu pháp thiên nhiên là người được đào tạo cách giải độc an toàn và đúng cách cho bệnh nhân. Chuyên gia liệu pháp thiên nhiên có thể theo dõi tiền sử bệnh cũng như tiền sử dùng thuốc của bạn và quyết định xem phương pháp giải độc nào là tốt nhất. Chuyên gia có thể cho bạn biết nên tiến hành tưới rửa đại tràng bao lâu một lần và có thể kê đơn dùng thảo dược, thực phẩm chức năng, liệu pháp tại nhà để giúp bạn thanh lọc đại tràng một cách an toàn, tự nhiên. Phương pháp 4 - Tiếp nhận Tưới rửa Đại tràng Bước 1 - Cân nhắc phương pháp tưới rửa đại tràng. Phương pháp tưới rửa đại tràng được chuyên gia trị liệu đại tràng tiến hành mỗi ngày. Phương pháp này có thể gây khó chịu nhưng lại rất hiệu quả trong việc thanh lọc đại tràng. Lưu ý nên tiếp nhận tưới rửa đại tràng từ chuyên gia được đào tạo bài bản về quy trình tưới rửa đại tràng an toàn và vệ sinh. Bước 2 - Hỏi bác sĩ về quy trình tưới rửa đại tràng. Nếu có vấn đề về đại tràng, bạn nên hỏi bác sĩ về phương pháp tưới rửa đại tràng cũng như những gì bạn nên trông đợi. Trong quy trình này, chuyên gia đại tràng sẽ nhẹ nhàng đưa ống vào trực tràng. Ống được gắn vào máy bơm đẩy nước hoặc các chất lỏng khác vào ruột già. Sau khi đại tràng được bão hòa, chuyên gia sẽ lấy ống cũ ra và cẩn thận đưa ống mới vào. Tiếp đó, chuyên gia sẽ mát-xa vùng bụng cho bạn để đẩy nước cùng chất thải ra khỏi đại tràng. Chuyên gia trị liệu có thể lặp lại quy trình để thanh lọc ruột hoàn toàn. Chuyên gia có thể bơm và đẩy lên đến 22 lít nước trong quá trình tưới rửa đại tràng. Sau khi tưới rửa đại tràng, bạn có thể được điều trị tiếp bằng nước cùng probiotic, thảo dược hoặc cà phê để đẩy chất thải ra khỏi đại tràng. Bước 3 - Bạn nên đi đại tiện ít nhất 1 lần mỗi ngày. Phân càng ở lâu trong đại tràng thì cơ thể càng tái hấp thụ nhiều độc tốt. Nếu hiện tại bạn chưa thể tập được thói quen này, hướng dẫn ở trên có thể giúp bạn đi đại tiện hàng ngày. Nếu đã thay đổi chế độ ăn và thử các phương pháp khác nhưng không hiệu quả, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và đánh giá thêm. Nếu đại tiện hơn 2 lần mỗi ngày hoặc đi ra phẩn lỏng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi muốn áp dụng hướng dẫn ở trên.
Ngôi giàu nhất châu Á đổi chủ VTV.vn - Tỷ phú Gautam Adani đã trở lại ngôi giàu nhất châu Á sau khi cổ phiếu của các công thuộc họ Adani tăng vọt. Theo thống kê của Bloomberg Billionaires Index, ông Gautam Adani hiện có tài sản ròng trị giá 111 tỷ USD, giàu nhất châu Á và là người giàu thứ 11 trên thế giới. Ông soán ngôi giàu nhất châu Á của tỷ phú Mukesh Ambani. Ông Ambani hiện có khối tài sản 109 tỷ USD, đứng ở vị trí thứ 12 trong danh sách những người giàu nhất thế giới. Tài sản của tỷ phú Gautam Adani tăng mạnh sau khi giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trong tập đoàn của ông lên cao. Trong đó, Adani Power và Adani Ports & Special Economic Zone tăng mạnh nhất, lần lượt 16% và 10%. Tổng cộng, vốn hóa Adani Group thêm gần 20 tỷ USD, lên 234 tỷ USD. Cổ phiếu họ Adani tăng sau khi công ty môi giới Jefferies của Hoa Kỳ đưa ra quan điểm lạc quan về tương lai của tập đoàn. Jefferies nhận định, tập đoàn Adani đang đà mở rộng trở lại với chi tiêu vốn dự kiến ​​là 90 tỷ USD trong thập kỷ tới. Bỏ học đại học, ông Gautam Adani, 61 tuổi, bắt đầu sự nghiệp trong ngành kim cương trước khi gia nhập nhà máy nhựa do anh trai mình điều hành. Ông thành lập công ty riêng vào năm 1988, ban đầu hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa, sau đó, dần dần mở rộng sang các sáng kiến ​​khác. Tập đoàn tích cực mua bán sáp nhập dưới thời Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi. Tỷ phú Gautam Adani (phải) giành lại ngôi giàu nhất châu Á từ tay ông Mukesh Ambani (trái) Hiện tập đoàn thuộc quyền sở hữu của ông Adani sở hữu nhiều sân bay ở Ấn Độ, cảng tư nhân lớn nhất đất nước tỷ dân, gã khổng lồ truyền thông New Delhi Television, công ty năng lượng tái tạo lớn, các trung tâm dữ liệu và nhiều cổ phần khác. Năm 2022, khi kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại, ông Adani vẫn vươn lên thành tỷ phú giàu nhất châu Á khi tài sản cá nhân của ông tăng mạnh. Tuy nhiên, vào tháng 1/2023, tập đoàn Adani đã bị ảnh hưởng nặng nề sau một cáo buộc gian lận tài chính và thao túng thị trường chứng khoán của công ty chuyên nghiên cứu bán khống nổi tiếng Hindenburg Research (Mỹ). Tập đoàn phủ nhận mọi hành vi này. Cổ phiếu họ Adani lao dốc, khiến tập đoàn chỉ còn giá trị khoảng 150 tỷ USD và khiến ông Adani mất vị trí trong danh sách 20 người giàu nhất thế giới. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Ấn Độ tuyên bố không phát hiện hoạt động "thao túng thị trường" tại Adani Group. Tòa án tối cao nước này sau đó kết thúc cuộc điều tra. Nhờ thế, tập đoàn này nhanh chóng phục hồi hoạt động, Trong cuộc họp nội bộ tập đoàn tuần trước, ông Adani đã bày tỏ sự lạc quan về tương lai của tập đoàn, đồng thời nhấn mạnh, những ngày tốt đẹp nhất của tập đoàn đang ở phía trước. "Con đường phía trước được lát bằng những điều phi thường và tôi có thể hứa với bạn rằng tập đoàn Adani ngày nay mạnh mẽ hơn bao giờ hết", ông Adani nói. “Đế chế” Adani rơi vào khủng hoảng VTV.vn - Đế chế của vị tỷ phú Gautam Adani của Ấn Độ đang rơi vào khủng hoảng sau những cáo buộc tập đoàn Adani thao túng chứng khoán và gian lận kế toán được đưa ra.
Jacques Salomon Hadamard (; 8 tháng 12 năm 1865 - 17 tháng 10 năm 1963) là một nhà toán học người Pháp đã có những đóng góp lớn trong lý thuyết số, giải tích phức, hình học vi phân và phương trình đạo hàm riêng. Tiểu sử. Là con trai của một giáo viên, Amédée Hadamard, người gốc Do Thái, và Claire Marie Jeanne Picard, Hadamard sinh ra ở Versailles, Pháp và theo học tại Lycée Charlemagne và Lycée Louis-le-Grand, nơi cha ông dạy học. Năm 1884, Hadamard đậu vào École Normale Supérieure, đứng đầu trong các kỳ thi tuyển sinh cả ở đó và ở École Polytechnique. Các giáo viên của ông bao gồm Tannery, Hermite, Darboux, Appell, Goursat và Picard. Ông lấy bằng tiến sĩ năm 1892 và cùng năm được trao giải "Grand Prix des Sciences Mathématiques" cho bài luận của ông về hàm zeta Riemann. Năm 1892, Hadamard kết hôn với Louise-Anna Trénel, một người gốc Do Thái, và hai người có với nhau ba con trai và hai con gái. Năm sau, ông tham gia giảng dạy tại Đại học Bordeaux, nơi ông đã chứng minh bất đẳng thức nổi tiếng của mình về các định thức, dẫn đến việc phát hiện ra ma trận Hadamard trong trường hợp bất đẳng thức có dấu bằng. Năm 1896, ông đã có hai đóng góp quan trọng: ông đã chứng minh định lý số nguyên tố, sử dụng lý thuyết hàm phức (cũng được Charles Jean de la Vallée-Poussin chứng minh một cách độc lập); và được trao Giải thưởng Bordin của Viện Hàn lâm Khoa học Pháp cho công trình nghiên cứu trắc địa trong hình học vi phân của các bề mặt và hệ động lực. Cùng năm, ông được bổ nhiệm làm Giáo sư Thiên văn học và Cơ học Cổ điển (khí đó được gọi là "mécanique rationnelle") tại Bordeaux. Công việc cơ bản của ông về hình học và động lực học biểu tượng tiếp tục vào năm 1898 với việc nghiên cứu trắc địa trên các bề mặt có độ cong âm. Với các công trình đóng góp của mình, ông đã được trao giải Poncelet vào năm 1898. Sau vụ Dreyfus, vụ việc có liên quan đến cá nhân Hadamand vì người em họ thứ hai của ông, Lucie, là vợ của Dreyfus, Hadamard bắt đầu hoạt động chính trị và là người ủng hộ trung thành cho các chính nghĩa Do Thái mặc dù ông tuyên bố là một người vô thần trong tôn giáo.
Angus John Macintyre là nhà toán học người Anh nổi tiếng về những công trình đóng góp cho lý thuyết mô hình ("Model theory") và logic. Ông đậu bằng tiến sĩ năm 1968 với bản luận án mang tên "Classifying Pairs of Real-Closed Fields", dưới sự giám sát của Dana Scott. Hiện nay ông làm giáo sư toán học ở Queen Mary, University of London.
Steatoda octonotata là một loài nhện trong họ Theridiidae. Loài này thuộc chi "Steatoda". "Steatoda octonotata" được Eugène Simon miêu tả năm 1908.
Nhà máy lọc dầu Jamnagar là một nhà mày lọc dầu tư nhân thuộc sở hữu của Reliance Industries tọa lạc ở Jamnagar, Gujarat, Ấn Độ. Nhà máy được chạy thử ngày 14/6/1999 với công suất lắp đặt 668.000 barrel dầu thô mỗi ngày. Nó là nhà máy lọc dầu có công suất lọc lớn nhất thế giới.
Cách để Lọc và tìm video YouTube theo ngày Đáng tiếc là không có cách nào để tìm video YouTube theo ngày bằng cách sử dụng website hoặc ứng dụng. Thay vào đó, bạn cần tìm video YouTube bằng công cụ tìm kiếm Google trên máy tính rồi sử dụng bộ lọc phạm vi ngày tùy chỉnh. Các bộ lọc tìm kiếm trên YouTube sẽ chỉ giới hạn phạm vi mà video được tải lên trong vòng một giờ trước, ngày hôm nay, tuần này, tháng này và năm nay. Tuy nhiên khi tìm kiếm trên Google, bạn sẽ có thể tùy chỉnh phạm vi ngày cụ thể để tìm video kể từ 2009. Phương pháp 1 - Làm thế nào để tìm video YouTube trên Google? Bước 1 - Truy cập https://google.com bằng trình duyệt web trên máy tính Windows hoặc Mac. Đáng tiếc là phiên bản di động của công cụ tìm kiếm này cũng mang đến những bộ lọc tương tự như ứng dụng YouTube, vì thế bạn cần sử dụng trình duyệt web trên máy tính Mac hoặc Windows. Bước 2 - Nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm. Ở giữa màn hình là thanh tìm kiếm để bạn tìm video YouTube. Chẳng hạn, bạn có thể nhập "7 Nụ Cười Xuân" để tìm tất cả kết quả Google của từ khóa "7 Nụ Cười Xuân". Bước 3 - Nhấp vào Videos. Mục này nằm bên dưới thanh tìm kiếm ở đầu trang. Như vậy, bạn sẽ chỉ nhìn thấy những kết quả video. Bước 4 - Nhấp vào Tools (Công cụ). Tùy chọn này nằm phía dưới, về phía bên phải thanh tìm kiếm. Một trình đơn sẽ thả xuống. Bước 5 - Nhấp vào trình đơn thả xuống nhãn "Any source" (Mọi nguồn) và chọn youtube.com. Bây giờ, bạn sẽ chỉ thấy các kết quả video từ YouTube. Bước 6 - Nhấp vào trình đơn thả xuống nhãn "Any time" (Mọi lúc) và chọn Custom range (Phạm vi tùy chỉnh). Lịch sẽ hiện ra trong cửa sổ nhỏ bật lên. Bước 7 - Chọn phạm vi ngày. Dùng lịch ở bên phải cửa sổ và chọn ngày From (Từ) và To (Tới) để đặt phạm vi ngày. Bạn cũng có thể bỏ qua lịch và nhập trực tiếp ngày cần tìm theo định dạng (tháng/ngày/năm). Bước 8 - Nhấp vào Go (Tìm). Sau khi nhập phạm vi ngày, các video YouTube của từ khóa cụ thể được tải lên trong giai đoạn đó sẽ hiện ra. Chẳng hạn, khi tìm kiếm trên Google với từ khóa "7 Nụ Cười Xuân" và lọc theo phạm vi từ 02/22/2020 đến 12/22/2021, các video được tải lên trong giai đoạn này bởi kênh YouTube ĐÔNG TÂY PROMOTION OFFICIAL cũng như những video khác có nhắc đến từ khóa sẽ hiện ra. Phương pháp 2 - Làm thế nào để tìm kiếm video theo ngày trên YouTube? Bước 1 - Truy cập https://youtube.com hoặc mở ứng dụng di động YouTube. Bạn có thể sử dụng máy tính (Windows hoặc Mac), iPhone, iPad hoặc thiết bị Android để tìm kiếm trên YouTube; tuy nhiên, những bộ lọc này không có nhiều tùy chỉnh như Google. Bước 2 - Nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm và nhấn ↵ Enter (Windows) hoặc ⏎ Return (Mac). Ngay chính giữa đầu trang sẽ là thanh công cụ để bạn có thể nhập từ khóa và tiến hành tìm kiếm. Nếu bạn sử dụng ứng dụng di dộng, hãy nhấn vào thanh tìm kiếm đầu màn hình, nhập từ khóa và nhấn vào phím hoặc biểu tượng kính lúp trên bàn phím ảo. Bước 3 - Nhấp vào Filters (máy tính) hoặc nhấn vào nút hình ⋮ và chọn Filters (thiết bị di động). Danh sách các bộ lọc mà bạn có thể áp dụng cho kết quả tìm kiếm sẽ hiện ra. Bước 4 - Chọn "Upload Date" (Ngày tải lên). Trên cả website máy tính và ứng dụng di động, các kết quả sẽ được lọc theo thời gian một giờ qua, hôm nay, tuần này, tháng này hoặc năm nay, tùy theo phạm vi mà bạn chọn.
Dây chằng chéo sau (DCCS) là một dây chằng ở khớp gối của người và nhiều loài động vật khác. Một trong các chức năng của nó là đối trọng với dây chằng chéo trước. Dây chằng chéo sau nối vùng gian mâm chày sau của xương chày với lồi cầu trong của xương đùi. Cấu hình này cho phép dây chằng chéo sau chống lại các lực đẩy xương chày ra sau (so với xương đùi). Dây chằng chéo trước và chéo sau là dây chằng nội khớp vì chúng nằm sâu bên trong bao khớp gối. Cả hai đều tách biệt với dịch của khoang hoạt dịch khớp bởi do bao phủ bởi một lớp màng hoạt dịch có máu nuôi. Dây chằng chéo sau có tên như vậy vì bám vào phần phía sau của đầu trên xương chày. Dây chằng chéo sau cùng với dây chằng chéo trước, dây chằng bên trong và dây chằng bên ngoài là bốn dây chằng chính của khớp gối ở loài linh trưởng. Cấu trúc giải phẫu. DCCS nằm trong khớp gối và thực hiện chức năng là một thành phần giữ vững khớp nối giữa xương đùi và xương chày trong lúc cử động. Nó có nguyên ủy từ bờ ngoài của lồi cầu trong xương đùi và trần của khe gian lồi cầu , đi theo hướng ra sau và ra ngoài, nối đến phía sau xương chày ngay bên dưới bề mặt khớp mâm chày. Chức năng. Mặc dù dây chằng chéo sau là một đơn vị cấu trúc thống nhất, dựa trên điểm bám và chức năng, khi mô tả nó được chia thành hai phần là bó trước ngoài (hoặc bó trước bên) và sau trong (hoặc bó sau giữa) riêng biệt. Trong quá trình cử động của khớp gối, dây chằng chéo sau xoay dẫn đến việc bó trước ngoài căng khi gập gối nhưng chùng khi duỗi gối còn bó sau trong căng khi duỗi gối và chùng khi gập gối. Chức năng của dây chằng chéo sau là ngăn xương đùi trượt quá bờ trước xương chày và ngăn xương chày di lệch ra sau xương đùi. [ "" ] Liên hệ lâm sàng. Nguyên nhân phổ biến gây chấn thương là những va chạm trực tiếp vào đầu gối khi đang gấp, chẳng hạn như đầu gối đập vào táp lô trong một vụ tai nạn xe hơi hoặc té ngã va chạm mạnh bằng đầu gối, cả hai trường hợp đều gây di lệch xương chày ra sau xương đùi. Một nghiệm pháp bổ sung để chẩn đoán chấn thương dây chằng chéo sau là "nghiệm pháp thõng ra sau (posterior sag)", khác với nghiệm pháp ngăn kéo là người khám không sử dụng lực chủ động lên chân người được khám. Thay vào đó, người được khám nằm ngửa, chân được giữ bởi một người khác sao cho khớp háng gập 90 độ và khớp gối gập 90 độ. Số đo chính trong nghiệm pháp này là "độ chênh lệch", tức là khoảng cách ngắn nhất từ xương đùi đến đường thẳng giả định tiếp tuyến với bề mặt xương chày từ củ chày tính từ dưới lên trên. Thông thường, đường tiếp tuyến này nằm phía trên xương đùi và có "độ chênh" xấp xỉ khoảng 1 cm, nhưng giảm (Độ I) hoặc thậm chí bằng không (Độ II) hoặc chuyển âm (thõng xuống - Độ III) trong trường hợp có tổn thương dây chằng chéo sau. Nghiệm pháp ngăn kéo sau là một trong những nghiệm pháp được bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu thực hiện để phát hiện tổn thương dây chằng chéo sau. Khi nghĩ đến một tổn thương dây chằng chéo sau, bệnh nhânh cần được đánh giá các tổn thương khớp gối đi kèm thường xảy ra cùng chấn thương dây chằng chéo sau, trong đó bao gồm chấn thương sụn/sụn chêm, dập xương, rách dây chằng chéo trước, gãy xương, chấn thương góc sau ngoài và chấn thương dây chằng bên. Các tổn thương này thường có thể đánh giá bằng MRI. Có bốn cấp độ khác nhau để phân loại mà các bác sĩ nội khoa thường phân loại chấn thương PCL: Cơ chế chấn thương. Ở tư thế gối gấp 90 độ (và trở lên), DCCS có chức năng chống xương chày dịch chuyển ra sau , do đó ngăn xương bánh chè nghiêng và lệch ra phía ngoài. Chấn thương dây chằng chéo sau có thể xảy ra theo 3 cơ chế. Vì dây chằng có tính nhớt đàn hồi , nó chỉ có thể chịu được lượng ứng suất lớn khi tải trọng tăng dần dần. Khi cử động gấp quá mức hoặc duỗi quá mức xảy ra đột ngột kết hợp với bản tính nhớt đàn hồi của dây chằng sẽ gây biến dạng không hồi phục (giãn) hoặc rách dây chằng chéo sau. Trong cơ chế thứ ba và là cơ chế thường gặp nhất, cơ chế va chạm táp lô, một lực lớn tác động từ phía trước vào xương chày đẩy xương ra sau trong tư thế khớp gối đang gập. Điều trị. DCCS có cơ hội tự lành. Ngay cả khi DCCS không lành được bình thường, hiếm khi nào cần phải phẫu thuật. Phương pháp điều trị thường là vật lý trị liệu để tăng cường sức cơ vùng gối; thông thường các cơ quanh gối đủ sức giữ vững gối ngay cả khi thiếu dây chằng chéo sau hoặc dây chằng chéo sau dãn, mất tác dụng. Chỉ khi các triệu chứng tiếp diễn sau này hoặc nếu có các chấn thương khác ở khớp gối (ví dụ như chấn thương góc sau ngoài) thì mới cần tái tạo dây chằng. Tái tạo dây chằng được thực hiện để thay thế DCCS bị rách bằng dây chằng mới, thường là với mảnh ghép lấy từ gân chân ngỗng tự thân hoặc gân gót từ xác người hiến. Các loài động vật khác. Ở khớp khuỷu chân sau ở động vật bốn chân (tương đương với khớp gối ở người), dựa theo vị trí giải phẫu, nó được gọi là dây chằng chéo đuôi .
Rikiya Kawamae (sinh ngày 20 tháng 8 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Sự nghiệp câu lạc bộ. Rikiya Kawamae đã từng chơi cho Cerezo Osaka, Sagan Tosu, Mito HollyHock và ALO's Hokuriku.
Nhà thờ Chúa Ba Ngôi ở Bratislava (tiếng Slovakia: "Kostol Najsvätejšej Trojice v Bratislavskej") là một nhà thờ được xây dựng theo phong cách kiến trúc Baroque, tọa lạc trong khu Phố cổ của thành phố Bratislava, Slovakia. Vào ngày 23 tháng 10 năm 1963, nhà thờ này được ghi danh vào Danh sách Di tích Trung ương theo quyết định của Bộ Văn hóa Cộng hòa Slovakia. Nhà thờ Chúa Ba Ngôi ở Bratislava là một trong số ít các di tích kiến trúc thuộc lãnh thổ của khu định cư lâu đài Zuckermandel trước đây đã may mắn thoát khỏi tình trạng bị hư hại trong thập niên 1960. Hiện nay, nhà thờ này vẫn được sử dụng cho các mục đích phụng vụ và là một chi nhánh của Giáo xứ Thánh Martino. Lịch sử. Viên đá đầu tiên của nhà thờ được đặt vào ngày 15 tháng 4 năm 1734. Viên đá góc tường này đã được cha sở, Giám mục Jozef Berényi thánh hiến. Bốn năm sau, lễ cung hiến nhà thờ diễn ra vào ngày 18 tháng 5 năm 1738. Nguồn gốc của nhà thờ có lẽ có liên quan đến các hoạt động truyền giáo của Tổng giám mục Esztergom và cha linh trưởng người Hungary Imrich Esterházy. Theo ý kiến của một nhà sử học nghệ thuật người Hungary tên là Pála Voit (1909 - 1988), tác giả thiết kế tòa nhà của nhà thờ có thể là kiến trúc sư người Áo Franz Anton Pilgram.
Cách để Sử dụng iMessage iMessage là tin nhắn được gửi qua mạng Internet giữa các thiết bị iOS. Với tính năng iMessage, thiết bị iPhone, máy Mac, iPad và iPod Touch có thể nhận được tin nhắn khi chúng được kết nối Wi-Fi (mạng không dây) hoặc mạng 3G/4G. Thiết bị iDevice của bạn sẽ tự động gửi tin nhắn iMessage khi bạn nhắn tin cho một người dùng khác nếu họ cũng sử dụng iMessage. Phương pháp 1 - Hiểu điều cơ bản Bước 1 - Gửi tin nhắn iMessage bằng ứng dụng Messages (Tin nhắn). Tin nhắn iMessage được gửi bằng ứng dụng Tin nhắn, cũng giống như tin nhắn SMS. iMessage và SMS được gửi đến cùng một người sẽ được tập hợp trong một cuộc trò chuyện. Bước 2 - Gửi tin nhắn cho người dùng Apple khi họ không sử dụng dịch vụ SMS của nhà cung cấp. iMessage sẽ không đếm số lượng ký tự. Tin nhắn phù hợp sẽ được tự động gửi đi. Không cần phải chuyển đổi khi nhắn tin cho những người khác nhau. Tin nhắn được gửi đến người dùng iMessage khác sẽ có màu xanh dương. Tin nhắn SMS sẽ có màu xanh lá cây. Bước 3 - Kích hoạt iMessage trên tất cả thiết bị Apple. iMessage được gửi đến tất cả thiết bị Apple được kết nối của bạn miễn là chúng có mạng. iMessage không khả dụng trên thiết bị Android hoặc máy tính Windows. Bước 4 - Kết nối với Wi-Fi hoặc dữ liệu di động để sử dụng iMessage. iMessage cần có kết nối mạng. Bạn sẽ cần kết nối với Wi-Fi hoặc mạng 3G/4G để dùng tín năng này. Nếu điện thoại iPhone không có mạng, iMessage sẽ chuyển sang chế độ SMS. Nếu iPod or iPad không được kết nối với Wi-Fi, bạn sẽ không thể dùng iMessage. iMessage không áp dụng phí nhắn tin của nhà cung cấp. iMessage sẽ dùng dữ liệu di động trừ khi bạn có Wi-Fi. Phương pháp 2 - Bật iMessage Bước 1 - Tạo một Apple ID. iMessage cần có một Apple ID miễn phí. Bạn sẽ đăng nhập vào mỗi thiết bị với ID này. iMessage sẽ được đồng bộ trong tất cả các thiết bị của bạn. Bạn có thể tạo một Apple ID miễn phí tại appleid.apple.com/account. Bạn sẽ cần nhập một địa chỉ email hợp lệ để xác nhận tài khoản. Bước 2 - Đăng nhập vào thiết bị iOS với Apple ID. Một khi đã có một Apple ID, bạn có thể sử dụng nó để đăng nhập vào iPhone, iPad, hoặc iPod Touch. Bạn có thể dùng ID của mình để đăng nhập vào nhiều thiết bị. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Bật "iMessage" và chọn "Use your Apple ID for iMessage" (Sử dụng Apple ID của tôi cho iMessage) (chỉ trên iPhone). Nhập Apple ID và mật khẩu của bạn. Có thể mất một chút thời gian để kích hoạt. Bước 3 - Kích hoạt iMessage trên máy tính OS X. Bạn có thể gửi và nhận iMessage từ máy tính OS X chạy Mountain Lion hoặc phiên bản cao hơn. Mở ứng dụng Messages (Tin nhắn). Bạn có thể tìm thấy nó trên thanh Dock hoặc trong thư mục Applications (Ứng dụng). Nhấn vào "Messages" (Tin nhắn) và chọn "Preferences" (Tùy chọn). Đảm bảo rằng bạn đã chọn Apple ID của mình. Nếu bạn không đăng nhập bằng Apple ID, hãy nhấn nút + và đăng nhập. Chọn "Enable this account" (Bật tài khoản này). Giờ thì bạn có thể gửi và nhận iMessage. Phương pháp 3 - Gửi và nhận tin nhắn Bước 1 - Thiết lập địa chỉ mà bạn có thể nhận tin nhắn. Trên điện thoại iPhone, iMessage có thể được gửi đến số điện thoại hoặc địa chỉ email của bạn. Nếu bạn có nhiều địa chỉ email được liên kết với tài khoản của mình, bạn có thể chọn những địa chỉ mà mình muốn sử dụng. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên thiết bị và chọn "Messages" (Tin nhắn). Chọn "Send & Receive" (Gửi & Nhận) và sau đó chọn một địa chỉ để sử dụng. Bạn cũng có thể thêm một địa chỉ email mà mình muốn nhận được tin nhắn. Bạn chỉ có thể dùng một địa chỉ email Apple ID được liên kết với một thiết bị trong một lần. Chọn địa chỉ hoặc số điện thoại mà bạn muốn gửi tin nhắn từ đó. Bước 2 - Mở ứng dụng Messages (Tin nhắn). Giống như tin nhắn SMS, iMessage được gửi bằng ứng dụng Tin nhắn. Bước 3 - Chọn nút "Compose" (Soạn tin nhắn) để bắt đầu cuộc trò chuyện. Bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện mới với bất cứ ai trong danh sách liên hệ của mình. Đó sẽ là cuộc trò chuyện bằng tin nhắn iMessage nếu họ cũng đang sử dụng iMessage. Bước 4 - Chọn nút "Send" (Gửi). Bạn có thể biết tin nhắn đó là SMS tiêu chuẩn hay iMessage bằng cách nhìn vào màu sắc của nút Gửi. Nếu nút có màu xanh dương, tin nhắn sẽ được gửi đi dưới dạng iMessage. Nếu nút có màu xanh lá cây, nó sẽ được gửi đi dưới dạng SMS. iPad và iPod chỉ có thể gửi tin nhắn đến những người dùng iMessage khác. Bước 5 - Đính kèm hình ảnh và video. Bạn có thể đính kèm tệp phương tiện vào tin nhắn giống như văn bản. iMessage cho phép bạn gửi chúng mà không áp dụng phí nhắn tin đa phương tiện của nhà cung cấp. Chọn nút Camera (Máy ảnh) ở góc dưới cùng bên trái cuộc trò chuyện. Chọn Photo Library (Thư viện ảnh) để xem tất cả hình ảnh và video trên thiết bị của bạn. Chọn một hình ảnh hoặc video để thêm nó vào tin nhắn của bạn. Gửi tin nhắn. Nếu bạn đang gửi tin nhắn bằng dữ liệu di động, nó sẽ tính phí nhắn tin của nhà cung cấp. Phương pháp 4 - Sử dụng iMessage nhiều hơn Bước 1 - Gửi tin nhắn thoại bằng iMessage. Bạn có thể gửi tin nhắn thoại đến các liên hệ iMessage. Tính năng này cần có iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Mở một cuộc trò chuyện trong ứng dụng Messages (Tin nhắn). Nhấn giữ nút micro ở góc dưới cùng bên phải. Tiếp tục nhấn giữ và nói tin nhắn mà bạn muốn ghi âm. Vuốt lên trên để gửi tin nhắn đã được ghi âm. Bước 2 - Gửi thông tin bản đồ. Bạn có thể chia sẻ vị trí từ Apple Maps (Bản đồ) đến bất kỳ liên hệ iMessage nào. Mở ứng dụng Maps (Bản đồ) và tìm vị trí mà bạn muốn chia sẻ. Chọn nút Share (Chia sẻ) ở góc trên cùng bên phải. Chọn "Message" (Tin nhắn) trong danh sách các tuỳ chọn. Hãy chọn nút "Send" (Gửi) để gửi vị trí. Khi người nhận nhấn vào bản đồ trong cuộc trò chuyện, nó sẽ mở ứng dụng Maps (Bản đồ). Bước 3 - Tắt tính năng xem trước iMessage trên màn hình khoá của thiết bị. Theo mặc định, bản xem trước tin nhắn sẽ xuất hiện trên màn hình khoá của thiết bị. Nếu bạn muốn tăng tính riêng tư, bạn có thể tắt chúng. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Notifications" (Thông báo). Chọn "Messages" (Tin nhắn) và sau đó kéo xuống mục "Show Previews" (Hiển thị bản xem trước). Hãy tắt nó đi. Bước 4 - Thiết lập tự động xoá tin nhắn iMessage cũ. Những tin nhắn cũ có thể chiếm nhiều dung lượng của thiết bị, đặc biệt là video và hình ảnh đính kèm. Theo mặc định, thiết bị của bạn sẽ lưu trữ toàn bộ lịch sử tin nhắn. Bạn có thể cài đặt thiết bị iOS để tự động xoá những tin nhắn cũ nếu bạn đang chạy iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Chọn "Keep Messages" (Lưu tin nhắn) và chọn "30 Days" (30 ngày) hoặc "1 Year" (1 năm). Bạn sẽ được hỏi có muốn xoá bất kỳ tin nhắn trên thiết bị có thời gian cũ hơn giới hạn thời gian đã cài đặt không. Bước 5 - Rời khỏi trò chuyện nhóm nếu bạn không muốn nhận thông báo. Bạn có thể rời khỏi một nhóm nhắn tin nếu bạn không muốn nhận được các thông báo. Điều này chỉ có tác dụng nếu tất cả các thành viên đang sử dụng iMessage và iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Mở cuộc trò chuyện mà bạn muốn rời khỏi. Chọn "Details" (Chi tiết) ở góc trên cùng bên phải. Kéo xuống và chọn "Leave this Conversation" (Rời khỏi cuộc trò chuyện này). Nếu tuỳ chọn này có màu xám, nghĩa là ít nhất một thành viên không sử dụng iMessage trên thiết bị iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Bước 6 - Bật/tắt "Read Receipts" (Gửi thông báo đã đọc) để hiển thị hoặc giấu việc bạn đã đọc tin nhắn. Bất kỳ liên hệ iMessage nào sẽ có thể biết được có phải bạn đã đọc tin nhắn gần đây nhất của họ không. Bạn có thể tắt tính năng này nếu bạn không muốn chia sẻ thông tin. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Bật/tắt "Send Read Receipts" (Gửi thông báo đã đọc) tuỳ theo bạn muốn. Phương pháp 5 - Xử lý vấn đề Bước 1 - Kiểm tra kết nối. iMessage cần có kết nối mạng internet. Nếu bạn không thể truy cập bất kỳ trang web nào, lỗi là do kết nối mạng chứ không phải iMessage. Thử hủy kết nối và sau đó kết nối lại với mạng không dây. Bạn cũng có thể khởi động lại thiết bị. Bạn có thể kiểm tra trạng thái của dịch vụ iMessage tại apple.com/support/systemstatus/. Bước 2 - Kiểm tra cài đặt iMessage nếu bạn không thể gửi tin nhắn văn bản thông thường. Đôi khi một vài cài đặt iMessage có thể gây ra vấn đề dịch vụ. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên thiết bị iOS và chọn "Messages" (Tin nhắn). Đảm bảo rằng "Send as SMS" (Gửi dưới dạng SMS) được kích hoạt. Điều này sẽ đảm bảo rằng các tin nhắn được gửi dưới dạng SMS nếu iMessage không khả dụng. Chọn "Text Message Forwarding" (Chuyển tiếp tin nhắn văn bản) và tắt tất cả chuyển tiếp. Việc chuyển tiếp cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn SMS trên mọi thiết bị iCloud, tuy nhiên nó cũng là nguyên nhân gây ra các vấn đề. Bước 3 - Kiểm tra cài đặt ngày giờ. iMessage không thể hoạt động và kết nối với máy chủ iMessage có cài đặt ngày giờ sai. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "General" (Cài đặt chung). Chọn "Date & Time" (Ngày & Giờ), sau đó kiểm tra xem cài đặt múi giờ có chính xác không. Bước 4 - Khởi động lại thiết bị nếu nó không gửi hoặc nhận tin nhắn. Đôi khi khởi động lại nhanh sẽ khắc phục lỗi iMessage. Hãy nhấn và giữ nút Sleep/Wake (nút nguồn) trên thiết bị iOS. Sử dụng Power slider (Trượt để tắt nguồn) để tắt thiết bị. Nhấn và giữ nút nguồn để mở lại thiết bị. Bước 5 - Thực hiện khôi phục hệ thống nếu iMessage tiếp tục bị lỗi. Đôi khi, khôi phục hệ thống là cách duy nhất để khắc phục lỗi trên thiết bị iOS. Bạn có thể tạo dữ liệu sao lưu bằngiTunes và tải nó sau khi khôi phục để bảo vệ dữ liệu của mình. Kết nối thiết bị iOS với máy tính và mở iTunes. Chọn thiết bị iOS của bạn từ các nút ở hàng trên cùng. Chọn nút Back Up Now (Sao lưu ngay). Nó sẽ tạo bản sao lưu của thiết bị iOS trên máy tính của bạn. Chọn nút Restore iPhone/iPad/iPod... (Khôi phục iPhone/iPad/iPod…). Đợi đến khi thiết bị của bạn khôi phục và cài đặt lại. Chọn bản sao lưu mà bạn vừa tạo khi cài đặt thiết bị. Bước 6 - Tắt iMessage nếu bạn chuyển sang dùng điện thoại không phải của Apple. Hãy tắt iMessage trước khi thay đổi điện thoại hoặc bạn không thể nhận các tin nhắn văn bản từ liên hệ iMessage cũ. Nếu bạn vẫn giữ iPhone của mình, hãy mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Hãy TẮT "iMessage". Máy chủ iMessage sẽ cần một chút thời gian để xử lý sự thay đổi. Nếu bạn không dùng điện thoại iPhone nữa, hãy truy cập selfsolve.apple.com/deregister-imessage và nhập số điện thoại của bạn. Bạn sẽ nhận được tin nhắn SMS trên điện thoại mới với một mã. Hãy nhập mã này vào trường dữ liệu thứ hai trên trang web để tắt iMessage.
Sinh viên Việt Nam tại Nhật Bản đón Tết như thế nào? VTV.vn - Những du học sinh tại Nhật Bản vẫn phải đi học, đi làm khi cả gia đình đang sum vầy đón Tết ở Việt Nam. Một quán cà phê có không gian phù hợp và không nằm ở trung tâm Tokyo với mức giá hợp lý đã được chọn để tổ chức bữa tiệc quan trọng nhất trong năm của các lưu học sinh. Thông thường bữa tiệc này có sự hỗ trợ của các công ty, các trường học có nhiều học viên, sinh viên người Việt theo học. Nhiều thầy cô người Nhật cùng tham gia để trải nghiệm những nét văn hóa rất riêng của Việt Nam trong ngày được sinh viên coi là Tết. Năm 2018 đã chứng kiến việc Nhật Bản mạnh tay trong quản lý du học sinh như thắt chặt việc cấp thị thực, tăng cường giám sát làm thêm giờ, mạnh tay xử lý các trường học yếu kém, tuy nhiên Nhật Bản vẫn là nơi thu hút được nhiều du học sinh Việt Nam, do dễ tìm được việc làm và các chế độ an sinh tốt. * Mời quý độc giả theo dõi các chương trình đã phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam trên TV Online!
Chàng giám đốc trẻ xoá bỏ tư tưởng phải học đại học mới thành công VTV.vn - 6 năm sau ngày tốt nghiệp trường cao đẳng, chàng trai Trần Thanh Phúc đã nắm trong tay 3 công ty quảng cáo - tổ chức sự kiện, kiếm về hơn 7 tỷ đồng/năm. Chàng trai trẻ bỏ ý định du học Canada để theo học Thiết kế website Trần Thanh Phúc sinh năm 1992 tại Bắc Giang, bố mẹ anh nhiều năm làm nghề lắp đặt biển hiệu quảng cáo. Khi Phúc học xong lớp 12, gia đình hướng cho anh đi du học tại Canada. Nhưng nghĩ đến việc sống xa bố mẹ nửa vòng trái đất, tại một đất nước xa lạ khiến chàng trai 18 tuổi không khỏi hoang mang, lo lắng. Sau đó, anh quyết định sẽ ở lại Việt Nam học tập để có thể gần gũi gia đình hơn. Phúc quyết định đăng ký theo học ngành Thiết kế website tại Cao đẳng thực hành FPT Polytechnic Hà Nội. "Mình chọn ngành Thiết kế website vì từ trước đó đã thích tìm hiểu về máy tính, website. Hơn nữa, gia đình có nghề quảng cáo và bố mẹ muốn sau này mình tiếp quản cửa hàng. Theo ngành Thiết kế website, mình vừa có thể tìm hiểu về máy tính như mơ ước, vừa được học về thiết kế để sau này hỗ trợ công việc cho gia đình", Thanh Phúc chia sẻ về quyết định của mình nhiều năm về trước. Rời nhà xuống Hà Nội học tập, chàng trai 18 tuổi như bước vào một thế giới khác mới mẻ và rộng lớn hơn xưa rất nhiều. Nhờ kết quả học tập tốt, từ kỳ 2 Phúc đã được được làm trợ giảng cho các thầy cô. Đây là cơ hội giúp anh học hỏi thêm rất nhiều điều, rèn luyện thêm các kỹ năng quan trọng để ứng dụng vào cuộc sống và công việc về sau. ... Xoá bỏ tư tưởng phải học đại học mới thành công Tháng 6/2013, Trần Thanh Phúc cầm trên tay tấm bằng tốt nghiệp và chính thức bước vào cuộc sống. Muốn tích luỹ kinh nghiệm để sau về hỗ trợ công việc của gia đình, Phúc đi làm tại một công ty quảng cáo - tổ chức sự kiện tại Hà Nội. Sau đó vì công ty thiếu người, Phúc trở về cùng bố mẹ điều hành công ty. Khi đó, công ty của gia đình anh là một đơn vị thi công lắp đặt quảng cáo theo mô hình truyền thống. Từ ngày Phúc về tiếp quản, với việc áp dụng kiến thức học được ở nhà trường cùng kinh nghiệm từ thời gian đi làm, anh phát triển công ty theo hướng quy mô, chuyên nghiệp hơn. Đến nay, công ty thi công quảng cáo Trần Tiến của gia đình anh đã trở thành doanh nghiệp lớn nhất Bắc Giang về lĩnh vực quảng cáo, gồm 25 nhân sự, thu về hơn 2 tỷ đồng/năm. Ngoài công ty Trần Tiến chuyên về quảng cáo, hiện Phúc còn quản lý 2 doanh nghiệp khác là công ty Tổ chức sự kiện Tân Phúc tại Bắc Giang và PanoMap - công ty startup về ứng dụng quảng cáo, doanh thu của cả 3 doanh nghiệp đạt 7,2 tỷ đồng/năm Dù mới ra mắt hơn 6 tháng nhưng hiện ứng dụng PanoMap đã có hơn 500 điểm lắp đặt quảng cáo trên toàn quốc. "Sử dụng ứng dụng này, khách hàng - các nhãn hàng đang có nhu cầu lắp đặt biển hiệu quảng cáo ở ngoài trời, nơi công cộng - sẽ có được cái nhìn toàn diện nhất, được xem phân tích số liệu người xem... mà không cần đến tận nơi. Trong thời gian tới, công ty mình sẽ nâng số điểm quảng cáo lên con số hơn 1000, trải khắp tại Hà Nội, TP HCM và nhiều tỉnh thành khác", Thanh Phúc chia sẻ về "đứa con tinh thần" mình đang phát triển. Thời gian này, Thanh Phúc đang sống tại Hà Nội để tiện giải quyết công việc của PanoMap, hai công ty quảng cáo và tổ chức sự kiện tại Bắc Giang được anh quản lý, điều hành từ xa. Chia sẻ lời khuyên với các thế hệ đàn em, chàng giám đốc trẻ tuổi cho rằng điều quan trọng nhất là các bạn phải xác định được rõ ràng mục tiêu mà mình theo đuổi. "Ví dụ các bạn muốn sau này làm kinh doanh thì phải trau dồi kiến thức gì, muốn làm công việc văn phòng thì cần đào tạo thêm kỹ năng gì... Ngoài ra, các bạn có thể sắp xếp, cân đối thời gian để đi làm thêm. Đó là một trải nghiệm khá hay ho thời sinh viên, giúp các bạn vừa có thêm thu nhập lại rèn luyện những kỹ năng công việc cần thiết trong tương lai". * Mời quý độc giả theo dõi các chương trình đã phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam trên TV Online!
Idiops pallidipes là một loài nhện trong họ Idiopidae. Loài này thuộc chi "Idiops". "Idiops pallidipes" được William Frederick Purcell miêu tả năm 1908.
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ_____________ Số: 112/QĐ-TTg CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________ Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Về việc bổ nhiệm ông Lê Quang Minh, giữ chức Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh _____________ THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Xét đề nghị của Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tại văn bản số 1619/ĐHQG-TCCB ngày 27 tháng 9 năm 2007; của Bộ trưởng Bộ Nội vụ tại văn bản số 49/TTr-BNV ngày 24 tháng 12 năm 2007, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Bổ nhiệm có thời hạn ông Lê Quang Minh, Trợ lý Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, giữ chức Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Điều 3. Bộ trưởng Bộ Nội vụ, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh và ông Lê Quang Minh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận:- Như Điều 3;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng CP;- VPCP: BTCN, PCN Trần Quốc Toản,các Vụ KG, TCCB;- Lưu : VT, VPBCS (2). KT. THỦ TƯỚNGPHÓ THỦ TƯỚNGNguyễn Sinh Hùng THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ_____________Số: 112/QĐ-TTgCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2008QUYẾT ĐỊNH Về việc bổ nhiệm ông Lê Quang Minh, giữ chức Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh_____________THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦCăn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;Xét đề nghị của Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tại văn bản số 1619/ĐHQG-TCCB ngày 27 tháng 9 năm 2007; của Bộ trưởng Bộ Nội vụ tại văn bản số 49/TTr-BNV ngày 24 tháng 12 năm 2007, QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Bổ nhiệm có thời hạn ông Lê Quang Minh, Trợ lý Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, giữ chức Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.Điều 3. Bộ trưởng Bộ Nội vụ, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh và ông Lê Quang Minh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Như Điều 3;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng CP;- VPCP: BTCN, PCN Trần Quốc Toản,các Vụ KG, TCCB;- Lưu : VT, VPBCS (2). KT. THỦ TƯỚNGPHÓ THỦ TƯỚNGNguyễn Sinh Hùng THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ_____________Số: 112/QĐ-TTgCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_________________Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2008QUYẾT ĐỊNH Về việc bổ nhiệm ông Lê Quang Minh, giữ chức Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh_____________THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦCăn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;Xét đề nghị của Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tại văn bản số 1619/ĐHQG-TCCB ngày 27 tháng 9 năm 2007; của Bộ trưởng Bộ Nội vụ tại văn bản số 49/TTr-BNV ngày 24 tháng 12 năm 2007, QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Bổ nhiệm có thời hạn ông Lê Quang Minh, Trợ lý Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, giữ chức Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.Điều 3. Bộ trưởng Bộ Nội vụ, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh và ông Lê Quang Minh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Như Điều 3;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng CP;- VPCP: BTCN, PCN Trần Quốc Toản,các Vụ KG, TCCB;- Lưu : VT, VPBCS (2). KT. THỦ TƯỚNGPHÓ THỦ TƯỚNGNguyễn Sinh Hùng
Huyết khối tĩnh mạch não là sự hình thành cục máu đông (huyết khối) trong một tĩnh mạch não. Cục máu đông trong tĩnh mạch máu não dẫn đến tắc nghẽn mạch máu. Trái ngược với tắc nghẽn động mạch, huyết khối tĩnh mạch não thường không gây đau đột ngột hoặc có triệu chứng rối loạn não bộ và hệ thần kinh. Đây một dạng hiếm gặp hơn đột quỵ động mạch não. Tỷ lệ. Huyết khối tĩnh mạch não xảy ra tương đối hiếm và chịu trách nhiệm khoảng 1 % tất cả các đột quỵ. Nguyên nhân và diễn biến của bệnh. Huyết khối tĩnh mạch não có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Hình thức phổ biến nhất của cục máu đông trong tĩnh mạch là do viêm tĩnh mạch (Thrombophlebitis) bên trong não. Trong thời kỳ mang thai, hay dùng thuốc ngừa thai ảnh hưởng của nội tiết tố nói chung làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối (tình trạng tăng đông máu), do đó huyết khối tĩnh mạch não cũng xảy ra thường xuyên hơn. Nguy cơ hình thành huyết khối cũng tăng lên do các rối loạn chuyển hóa khác nhau, các bệnh truyền nhiễm và các bệnh khối u. Khi một tĩnh mạch não bị tắc nghẽn- trái ngược với động mạch não - không phải nguồn cung cấp máu bị cản trở mà là dòng máu chảy ra ngoài, do đó máu bị ứ lại. Nó làm cho mô não bị sưng lên. Vì não chỉ có thể mở rộng một chút trong hộp sọ, nên áp lực nội sọ sẽ tăng lên. Áp lực trong hộp sọ tăng mạnh đe dọa đến tính mạng. Hình ảnh xét nghiệm và chẩn đoán lâm sàng. Huyết khối tĩnh mạch não có thể biểu hiện qua triệu chứng nhức đầu, mờ mắt, buồn nôn và nôn, co giật, rối loạn nhận thức, rối loạn thần kinh sọ và liệt. Trong trường hợp nghiêm trọng nó rất giống với nhồi máu não do thiếu máu cục bộ hoặc xuất huyết từ động mạch não và chỉ có thể phân biệt được với nhau bằng hình ảnh chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ. Chữa trị. Bệnh nhân phải được điều trị tại bệnh viện càng sớm càng tốt. Điều trị bao gồm làm tan cục máu đông càng sớm càng tốt. Nếu tình trạng sưng tấy kéo dài quá lâu, tổn thương não có thể không phục hồi lại được.
Misaki Doi và Rebecca Peterson là nhà vô địch sau khi Mihaela Buzărnescu và Irina Khromacheva bỏ cuộc trước trận chung kết, do chấn thương đầu gối của Buzărnescu. Mirjam Björklund và Leonie Küng là đương kim vô địch, nhưng chọn không tham dự.
Khamerernebty I là một vương hậu sống vào thời kỳ Vương triều thứ 4 trong lịch sử Ai Cập cổ đại. Tiểu sử. Khamerernebty I được gọi là "Mẹ của Vua" nhờ vào dòng chữ khắc trên một con dao tại đền thờ của pharaon Menkaure. Vì thế, bà được nghĩ là mẹ của Menkaure và là một bà vợ của pharaon Khafre, mặc dù không có bất cứ một chứng thực nào ghi rằng bà là vợ của Khafre. Những dòng chữ khắc trên ngôi mộ Galarza tại Giza là nguồn cung cấp thông tin quan trọng về Khamerernebty I. Theo đó, Khamerernebty II, vương hậu của Menkaure, cũng là con của bà, tức Menkaure và Khamerernebty II là anh/chị em ruột. "Mẹ của Vua Thượng và Hạ Ai Cập, Con gái của [Vua Thượng và Hạ Ai Cập và con gái của] Thần, Người nhìn thấy Horus và Seth, Vương quyền vĩ đại, Lời tán dương vĩ đại, Nữ tư tế của Djehuty, Nữ tư tế của Tjasepef, Người vợ được sủng ái của Vua, Con gái của Vua từ thân thể của ngài, người phụ nữ tôn kính, được vinh danh bởi Thánh thần vĩ đại, Khamerernebty (I).Con gái của bà, Người nhìn thấy Horus và Seth, Vương quyền vĩ đại, Lời tán dương vĩ đại, Nữ tư tế của Djehuty, Nữ tư tế của Tjasepef, Người ngồi với Horus, Người liên kết với sự yêu quý của Hai quý bà, Người vợ được sủng ái của Vua, Con gái của Vua từ thân thể của ngài, người phụ nữ tôn kính, được vinh danh bởi cha bà, Khamerernebty (II)." Căn cứ theo đó, bà có thể là con gái của một vị vua, cụ thể là Khufu, nhưng chỉ là phỏng đoán. Ngôi mộ Galarza có thể được dự định làm nơi yên nghỉ cho Khamerernebty I, nhưng sau đó được dùng cho Khamerernebty II. Michel Baud cho rằng, một mastaba vô danh được Selim Hassan phát hiện gần đó có thể thuộc về Khamerernebty I. Tuy nhiên, Vivienne Callender và Peter Jánosi đều phủ nhận ý kiến này vì nhiều lý do.
Thọ Lão Nhân hay Thọ Lão Nhơn (chữ Hán: 壽老人, Nhật ngữ: Jurōjin) là một trong Thất Phúc Thần, rút từ Đạo giáo, theo đó ông là vị tiên có phép trường thọ. Trong các tranh vẽ Jurōjin là một ông lão với bộ râu dài bạc trắng, đầu hói, đỉnh đầu nhô cao, một tay chống gậy và một tay cầm quạt. Đầu gậy buộc cuộn giấy trong đó có ghi tuổi thọ của mọi vật. Con hươu -- đối với người Nhật là biểu tượng của sự trường sinh, thường đi theo ông như một sứ giả của thiên đình. Những con vật khác như bạch hạc và rùa dân gian cũng thường vẽ đi cùng với Jurōjin. Theo tín ngưỡng Nhật Bản thì Jurōjin cũng là Fukurokuju (Phúc Lộc Thọ) tức là Tam Đa.
Mẫu nhí gốc Việt Ivy Nguyễn khẳng định tài năng khi góp mặt trong show diễn của nhà mốt nổi tiếng Gucci VTV.vn - Chỉ mới 12 tuổi nhưng mẫu nhí Ivy Nguyễn đã để lại nhiều ấn tượng trong lòng nhiều người yêu thích thời trang. Gương mặt mẫu nhí tài năng, nhiều triển vọng Ivy Nguyen sinh năm 2012, là người Đức gốc Việt, sinh sống tại Đức. Từ nhỏ, Ivy đã nhanh chóng bộc lộ niềm đam mê với sàn diễn và mong muốn thể hiện mình tại các sàn diễn thời trang lớn nhỏ. Nhờ sở hữu gương mặt xinh xắn, cùng thần thái tự tin, làm chủ được sân khấu, Ivy đã xuất hiện trên tạp chí thời trang nổi tiếng của Pháp tham gia chương trình Asian kids fashion week khi chỉ mới 5 tuổi. Có xuất phát điểm thuận lợi là thế, nhưng Ivy luôn cố gắng nỗ lực hơn để phát triển bản thân. Cô bé cũng không hề lơ là việc học mà một lần nữa chứng minh mình là một mẫu nhí toàn năng khi sử dụng lưu loát 4 thứ tiếng là tiếng Anh - tiếng Đức - tiếng Pháp - và tiếng Việt Nam. Ngoài ra, Ivy còn đang là học sinh giỏi liên tiếp các năm tại trường chuyên Gymnasium của Đức. Bên cạnh đó, cô bé cũng được đánh giá là gương mặt mẫu nhí có nhiều triển vọng khi Ivy vẫn sắp xếp dành thời gian để tham gia các hoạt động ngoại khoá, học đánh golf, đọc sách,... để trở thành một siêu mẫu toàn diện. Cơ hội lớn tại sàn diễn của nhà mốt Gucci Năm nay, Ivy may mắn trở thành một trong những gương mặt mẫu nhí vượt qua được những tiêu chuẩn khắt khe và đạt chuẩn tham gia trong show diễn của nhà mốt nổi tiếng Gucci. Đây là show thời trang trẻ em lớn nhất Trung Quốc với sự tham gia của 2000 mẫu nhí và diễn ra liên tiếp trong 4 ngày. Ivy chia sẻ cô bé rất hào hứng được tham gia và đứng trên các sân khấu thời trang lớn. Khó khăn lớn nhất mà Ivy gặp phải trong show diễn lần này là việc cân bằng giữa việc học và việc tập luyện. Mặc dù lịch học tại trường tương đối dày đặc, với nhiều bài tập nhưng Ivy vẫn cố gắng sắp xếp thời gian khoa học để tập luyện, cải thiện mình mỗi ngày. Bên cạnh đó, khi quay trở lại Việt Nam, Ivy cũng nhận được sự hướng dẫn tận tình của cô Vũ Ngọc Diệp tại trung tâm BIY- Academy và bà Sandy Pham là người đại diện cho Ivy ở Việt Nam để tham dự tuần lễ thời trang tại Thanh Đảo, Trung Quốc. Điều này cũng đã giúp Ivy rất nhiều trong việc tập luyện và cân bằng thời gian. Tháng 9 tới, Ivy sẽ tham dự show diễn của một nhà thiết kế nổi tiếng trong khuôn khổ của tuần lễ thời trang Paris nổi tiếng. Ivy cho biết cô bé sẽ tiếp tục phát triển kỹ năng và kỹ thuật để có thể gắn bó với nghề người mẫu trong tương lai. Bên cạnh đó, Ivy cũng nỗ lực để có thể xuất hiện nhiều hơn trên các sàn diễn trong và ngoài nước để nhận được sự công nhận và ủng hộ của giới chuyên môn và những người yêu mến thời trang. Cùng chờ đón những hình ảnh tiếp theo của Ivy Nguyễn nhé!
Batrachedra praeangusta là một loài bướm đêm thuộc họ Batrachedridae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, ngoại trừ Balkans. Sải cánh dài 12–14 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 8 tùy theo địa điểm. Ấu trùng ăn "Populus alba", "Populus tremula" và "Salix" species.
Strategy First là một công ty phần mềm có trụ sở tại Montréal, Canada. Được thành lập vào năm 1988, công ty đã cho phát hành nhiều tựa game nổi tiếng như loạt game "Disciples", "Jagged Alliance", "Space Empires" và "Galactic Civilizations". Vào tháng 12 năm 2005, Strategy First đã hợp tác với mạng lưới phân phối Steam của Valve Corporation, trở thành nhà xuất bản phần mềm giải trí đầu tiên làm như vậy. Hầu hết các tựa game của Strategy First đều có sẵn trên Steam, bao gồm các thương hiệu như "Disciples", "Jagged Alliance" và "Space Empires". Xung đột. Strategy First đã từng có xung đột với Introversion Software. Công ty cho phân phối các bản sao của trò "Uplink" của Introversion dưới tên gọi "Uplink: Hacker Elite". Tuy nhiên, sau khi nộp đơn xin phá sản, Strategy First đã hoãn việc chi trả tiền bản quyền cho Introversion, đang còn nợ họ hàng chục ngàn đô la. Introversion bèn cắt đứt quan hệ với công ty. Nhà phát triển cũ Legend Studios của Strategy First còn đưa tin về một cuộc xung đột lên tới đỉnh điểm trong một thông cáo báo chí ban hành ngày 11 tháng 2 năm 2005, mà họ tuyên bố với nhà phát hành "đã vi phạm Hiệp định Xuất bản và Phân phối phần mềm" và rằng "chúng tôi đã không nhận được một báo cáo bán hàng chân thật, các khoản thanh toán bản quyền và họ thực sự đã không hoàn thành một điểm duy nhất trong thỏa thuận của chúng tôi." Trong một bài báo sau khi chết về sự phát triển của "Galactic Civilizations II", nhà sáng lập Stardock là Brad Wardell nói về sự liên quan đến tên gọi ban đầu rằng "Nhà phát hành Strategy First đã đưa đơn phá sản mà không phải trả một phần đáng kể tiền bản quyền mà chúng tôi đang nợ." Các trang tin game còn tường thuật các cuộc xung đột liên quan đến Strategy First, chẳng hạn như một mẩu tin từ trang web ngành công nghiệp game Gamasutra thuật lại lời nhà phát triển BattleGoat Studios đồng sáng lập George Geczy rằng "Chúng tôi phải đưa cho họ 50 xu một đô chỉ để lấy được số tiền của chúng tôi ra khỏi họ." Nhà phát triển chiến lược Pollux Gamelabs cũng đưa tin về cuộc xung đột với Strategy First và việc phát hành tựa game chiến lược dạng 4X "Lost Empire". Theo diễn đàn "Lost Empire", Pollux Gamelabs đã hủy bỏ mọi sự hợp tác với Strategy First do một số bất đồng giữa hai công ty, chi tiết trong đó không được nêu rõ. Một lời buộc tội được công bố công khai từ i-Deal Games Studio, người chịu trách nhiệm về xử phạt vi phạm bản mod "", nói: "Do vi phạm có phương pháp của thỏa thuận phân phối phần mềm của Strategy First nên phía i-Deal Games đã chấm dứt thỏa thuận với Startegy First inc." Trong một bài viết trên diễn đàn cộng đồng Steam vào ngày 14 tháng 6 năm 2009, Technetium Games, nhà phát hành trò "SlamIt Pinball" cũng đăng tuyên bố rằng Strategy First đã không được trả tiền bản quyền hoặc lập báo cáo doanh số bán hàng. "Strategy First vẫn không trả tiền cho chúng tôi bất kỳ đồng xu cắc bạc nào. Họ còn không gửi cho chúng tôi bất kỳ báo cáo về doanh số bán hàng nào. Họ kể cho chúng tôi những câu chuyện và đưa ra lời giải thích." Quyền sở hữu mới. Năm 2004, Strategy First Inc đã đệ đơn xin bảo hộ phá sản. Ngày 21 tháng 4 năm 2005, hãng Silverstar Holdings đã mua lại Strategy First. Điều khoản về việc mua lại bao gồm "số tiền bồi thường cho các chủ nợ của Strategy First là $609,000; chúng tôi đã phát hành 377.000 cổ phiếu phổ thông của mình; cho phép mua 200.000 cổ phiếu phổ thông của mình và được nhận khoảng $400,000 trong nợ ngân hàng hiện có, cũng như tùy thuộc vào sự cân nhắc dựa trên khả năng sinh lời trong tương lai của Strategy First." Silverstar Holdings Ltd. là một công ty thương mại đăng ký tại Bermuda (giao dịch trên NASDAQ dưới biểu tượng SSTR), trên trang chủ của mình nói rằng họ đang "tập trung vào việc mua các vị trí kiểm soát trong các doanh nghiệp trò chơi điện tử thu phí và bán lẻ định hướng tăng trưởng cao mà được hưởng lợi từ quy mô của nền kinh tế được tạo ra bởi Internet và các nền tảng có liên quan đến công nghệ khác." Silverstar đã hoàn tất việc mua lại nhà phát triển game Empire Interactive vào ngày 4 tháng 12 năm 2006, và tuyên bố trong một thông cáo báo chí ngày 14 tháng 12 năm 2006 rằng với việc bổ sung các tựa game của Empire Interactive vào dịch vụ 'Steam' của Valve, "chúng tôi rất vui mừng rằng trong thời gian ngắn nỗ lực hợp tác đầu tiên giữa Empire và Strategy First đã đâm hoa kết trái." Việc Silverstar nộp cho SEC một phần tư đã chấm dứt ngày 30 tháng 9 năm 2006, cho thấy Strategy First đã không cung cấp đủ một lượng doanh thu đáng kể: "Chúng tôi đã nhận một khoản thua lỗ ròng $ 941,000 trong quý đầu tiên của năm tài chính 2007 so với khoản thua lỗ ròng $ 48.000 trong cùng thời kỳ trong năm tài chính trước. Mặt hàng quan trọng đóng góp vào sự gia tăng khoản thua lỗ bao gồm sự gia tăng trong hoạt động thua lỗ đến $ 583,000 trong quý đầu tiên của năm tài chính 2007 so với $ 421,000 trong quý đầu tiên của năm tài chính 2006. Sự gia tăng này chủ yếu do sự giảm doanh số bán hàng đã được công nhận bởi Strategy First." Khó khăn tài chính. Vào ngày 12 tháng 3 năm 2009, công ty mẹ của Strategy First là Silverstar Holdings Ltd đã được chính thức niêm yết tại thị trường NASDAQ sau khi không đáp ứng được một phần mở rộng thời gian để tuân thủ Quy định Thị trường NASDAQ, đặc biệt là họ "đã không chịu bằng lòng với yêu cầu vốn chủ sở hữu của các cổ đông". Bản tuyên bố công khai cuối cùng do Silverstar ban hành là trong giai đoạn kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008, nộp vào ngày 20 tháng 2 năm 2009. Sau khi nộp đơn tiếp cho SEC 10-Q, Silverstar báo cáo rằng vào ngày 1 tháng 5 năm 2009, bộ phận Empire Interactive của họ đã đệ đơn xin "chính quyền" (phá sản) ở Anh và cho rằng "Empire đã bán số tài sản sở hữu trí tuệ của mình cho New World IP, LLC ", rồi tất cả 49 nhân viên đều bị sa thải. New World IP sau đó cho thuê quyền phát hành toàn bộ danh mục của Empire cho hãng Zoo Games. Ngoài ra, Silverstar còn tường thuật rằng hãng đã không trả nợ được cho khoản nợ cả hai năm 2008 và 2006.
Ewartia là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae). Loài. Chi "Ewartia" gồm các loài:
Ipomopsis gunnisonii là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (Torr. & A. Gray) V.E. Grant mô tả khoa học đầu tiên năm 1956.
Cách để Chuyển đổi pound sang kilogram Hiện nay, có rất nhiều công cụ trên internet cho phép chúng ta chuyển đổi từ pound sang kilogram một cách chính xác; nhưng ở trường thì khác, thầy/cô giáo sẽ yêu cầu bạn trình bày rõ ràng các bước hay đòi hỏi phải có sự lý giải cho từng bước trong bài làm. Một trong những phương pháp đơn giản nhất là chỉ cần đem trọng lượng theo pound chia cho 2,2 và bạn sẽ có được một kết quả tương đối. Bài viết này hướng dẫn bạn những những bước đại số nhằm chuyển đổi từ pound sang kilogram. Phương pháp 1 - Áp dụng công thức Bước 1 - Điền giá trị theo pound vào chỗ trống với đơn vị "lb" trong công thức. Đây là công thức xác định số kilogram. Ta có 1 kilogram bằng 2,2046226218 pound (ở đây làm tròn thành 2,2). ____ lb * 1 kg 2.2046226218 lb =  ? kg Bước 2 - Thực hiện phép chia để có được kết quả theo kilogram. Bạn sẽ phải lấy 1 kg chia cho 2,2 lb trước, sau đó nhân số đó cho giá trị tính theo pound mà bạn cần chuyển đổi. Ví dụ: Bạn cần đổi 4 pound sang kilogram. Trước tiên, bạn lấy 1 kg chia cho 2,2 lb sẽ được 0,45. Sau đó, nhân 0,45 với 4 ra 1,81. Vậy, 4 pound bằng 1,81 kilogram.
Mai Đình là một xã thuộc huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội. Xã Mai Đình có diện tích 14,35 km², dân số năm 2022 là 22.957 người, mật độ dân số đạt người/km². Địa lý. Mai Đình nằm ở trung tâm của huyện Sóc Sơn và có vị trí hơi trải dài xuống phía nam. Mai Đình giáp với các xã: phía bắc giáp với Quang Tiến, phía đông giáp với Tiên Dược, Đông Xuân, phía nam giáp với Phù Lỗ, Phú Minh và phía tây giáp với Nội Bài và nằm sát sân bay quốc tế Nội Bài. Mai Đình có 15 thôn và các thôn của xã nằm gần như tách biệt nhau, gồm có: từ bắc xuống nam: Đạc Tài, Ấp Cút, Đông Bài, Lạc Nông, Hương Đình Đoài, Hương Đình Đông, Hoàng Dương, Thế Trạch, Song Mai Đoài, Song Mai Đông, Mai Nội, Nội Phật, Thái Phù, Đường 2 và thôn 25. Mai Đình là xã có dân số lớn nhất của Huyện Sóc Sơn và diện tích đứng hàng thứ 4 của huyện (chưa có số liệu cụ thể) Đình Mai Nội xã Mai Đình là di tích lịch sử văn hóa lâu đời thờ Nguyễn Bặc (với biệt danh Quang Minh) là vị tướng nhà Đinh, có công lớn giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp loạn 12 sứ quân. Tể tướng Nguyễn Bặc, Ngoại giáp Đinh Điền, Thượng thư Trịnh Tú, Thái sư Lưu Cơ được tôn vinh là Tứ trụ triều Đinh. Đình làng Hoàng Dương là di tích lịch sử văn hóa nghệ thuật được xếp hạng cấp thành phố. Xã Mai Đình được thành lập trên cơ sở 2 xã Thái Mai và Đại Đình (1948). Trước cách mạng tháng 8-1945 các thôn của xã Mai Đình ngày nay thuộc về 4 tổng gồm: Phủ Lỗ, Bắc Ninh, Phù Xá và tổng Hương Đình.
Cách để Bắt thằn lằn trong nhà Dù chú thằn lằn đó là thú cưng bạn đang nuôi thoát ra ngoài hay là một vị khách không mời lạc bước vào nhà, bạn cũng nên bắt nó một cách an toàn và nhân đạo. Thằn lằn thường ẩn nấp khi sợ hãi, do đó bạn cần phải tìm thấy nó trước đã. Khi con thằn lằn xuất đầu lộ diện, bạn hãy dụ nó bò vào hộp. Chú thằn lằn cưng của bạn sẽ trở về chỗ ở của nó, nhưng thằn lằn hoang dã phải được thả về tự nhiên. Nếu là thằn lằn có kích thước lớn hoặc nếu nhà bạn bị lũ thằn lằn vào xâm chiếm khắp nơi, đừng quên rằng còn có công ty kiểm soát dịch hại mà bạn có thể gọi đến nhờ họ xử lý. Phương pháp 1 - Tìm thằn lằn Bước 1 - Đóng cửa căn phòng mà lần cuối bạn trông thấy con thằn lằn trong đó. Đóng cả cửa ra vào và các cửa sổ để con vật không trốn ra được. Có lẽ bạn cũng nên lấy khăn tắm nhét dưới khe cửa để ngăn nó chui ra ngoài. Bước 2 - Kiểm tra những khoảng trống tối và kín xem con thằn lằn có nấp ở đó không. Thằn lằn thường thích loanh quanh ở những khe hở hẹp và kín. Bạn hãy kiểm tra dưới gầm ghế sofa, ghế tựa, bàn giấy hoặc kệ sách trong phòng. Tủ tường, khe thông gió, ván lát chân tường, các tấm đệm và chậu trồng cây cũng là những nơi ẩn náu ưa thích của thằn lằn. Có thể bạn cần phải soi đèn pin để tìm ở những nơi tối. Thằn lằn thường thích trốn đằng sau các đồ vật treo trên tường, chẳng hạn như khung ảnh. Bước 3 - Cho thú cưng vào phòng khác. Nếu nhà bạn có nuôi thú cưng, có lẽ con thằn lằn sẽ trốn kỹ. Hãy nhốt chó mèo trong một phòng khác cho đến khi bắt được thằn lằn. Nếu bạn nuôi mèo thì có một cách khác để bắt thằn lằn: cứ để cho mèo giải quyết. Tuy nhiên, lưu ý rằng mèo thường sẽ giết chết con mồi, thế nên bạn chỉ nên cân nhắc cách này khi muốn đối phó với thằn lằn hoang dã. Bước 4 - Tắt hết đèn trong phòng. Con thằn lằn có thể bò ra khỏi chỗ nấp nếu nó thấy bên ngoài đã tối. Hãy kéo mành cửa xuống để che ánh sáng mặt trời bên ngoài. Bạn có thể dùng đèn pin để theo dõi. Thường thì nó sẽ bò ra trong vòng nửa tiếng. Bước 5 - Chờ con thằn lằn xuất hiện. Con thằn lằn sẽ chỉ bò ra khi cảm thấy an toàn. Nếu không tìm được nó, bạn hãy chuẩn bị vật dụng để bắt thằn lằn. Để sẵn đó cho đến khi con vật bò ra. Nếu bạn không tìm thấy con thằn lằn hoang dã đi lạc vào nhà, có lẽ việc xua đuổi thằn thằn bằng vỏ trứng, băng phiến và những vật gia dụng khác sẽ dễ hơn là tìm cách bắt nó. Phương pháp 2 - Bắt thằn lằn Bước 1 - Tìm một vật đựng để bắt thằn lằn. Hầu hết thằn lằn nhà chỉ dài khoảng 5 – 8 cm. Hộp đựng thực phẩm cũ như hộp bơ hoặc sữa chua cỡ lớn thường là phù hợp. Bước 2 - Chậm rãi tiếp cận con thằn lằn. Nếu bạn làm con vật giật mình, nó sẽ chạy về nơi ẩn nấp. Thay vào đó, bạn hãy tiến lại thật chậm. Nếu thấy con thằn lằn bắt đầu cử động, bạn hãy dừng lại và đứng yên một giây cho đến khi nó bình tĩnh lại. Bước 3 - Lừa con thằn lằn vào hộp. Nếu con thằn lằn bám trên tường, hãy dùng cuốn tạp chí hoặc mảnh giấy để dụ nó bò về phía chiếc hộp. Nếu con vật ở trên sàn, bạn có thể dùng chổi hoặc thước để lùa nó vào hộp. Thường thì con thằn lằn sẽ chạy vào hộp vì nó nghĩ đó là nơi an toàn. Cố gắng đừng để đồ vật chạm vào con thằn lằn. Bạn chỉ nên di chuyển vật cầm trong tay về phía con thằn lằn để xua nó chạy vào hộp, tránh chạm vào nó. Không dùng tay bắt hoặc đuổi theo thằn lằn. Hành động này có thể khiến thằn lằn rụng đuôi, thậm chí nó có thể cắn bạn. Bước 4 - Xịt nước lạnh vào con thằn lằn nếu nó tiếp tục chạy trốn. Nếu con vật không chịu bò vào hộp, bạn hãy thử xịt nước lạnh vào nó. Cách này có thể khiến con thằn lằn chạy chậm lại, thậm chí tê liệt trong 1-2 phút. Vậy là bạn có thể úp cái hộp lên nó. Bước 5 - Luồn một mảnh bìa các-tông hoặc giấy bên dưới chiếc hộp. Khi con thằn lằn đã vào hộp, bạn có thể nhốt nó trong đó. Dùng một mảnh giấy hoặc bìa các-tông che kín miệng hộp. Nhốt con thằn lằn ở đó cho đến khi bạn có thể thả nó về thiên nhiên hoặc cho về chuồng. Phương pháp 3 - Thả thằn lằn hoang dã Bước 1 - Đem con thằn lằn ra ngoài. Bạn nên thả thằn lằn ra ngoài để nó trở về nơi hoang dã. Đừng thả ngay bên cạnh nhà hoặc ngay ngoài cửa, vì nó có thể lại chạy thẳng vào nhà. Hãy đem nó đi xa cách nhà vài mét. Bước 2 - Giở mảnh bìa đậy trên miệng hộp. Cầm chiếc hộp thấp gần mặt đất và lấy mảnh bìa ra. Con thằn lằn sẽ lao vọt ra ngoài. Nếu không, bạn hãy lùi ra xa và để chiếc hộp ở đó vài phút. Con thằn lằn có thể chỉ chịu ra khi bạn đã đi khỏi. Bạn cũng có thể nghiêng nhẹ chiếc hộp cho con thằn lằn bò ra, miễn là để hộp gần mặt đất. Bước 3 - Đừng giữ lại con thằn thằn hoang dã làm thú cưng. Hầu hết thằn lằn hoang dã đều không sống tốt khi bị nuôi nhốt trong chuồng hoặc bể sinh thái. Những sinh vật hoang dã này phải được thả về thiên nhiên một cách nhân đạo. Bước 4 - Gọi cho công ty kiểm soát dịch hại nếu bạn tin rằng nhà bạn bị thằn lằn xâm nhiễm. Họ có thể kiểm tra cả căn nhà để tìm các lối vào của thằn lằn và giúp loại bỏ số lượng lớn thằn lằn trong nhà. Hãy gọi cho công ty kiểm soát dịch hại xem họ có dịch vụ này không. Đây là một lựa chọn tốt nếu có một con thằn lằn khổng lồ đi lạc vào nhà bạn.
Cyclophora coecaria là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Quốc gia Mexico và Venezuela. Loài này được Achille Guenée mô tả lần đầu tiên vào năm 1858. Đây là loài duy nhất trong chi Cyclophora. Bướm đêm trưởng thành có sải cánh dài khoảng 25 mm. Cánh trước có màu nâu sẫm với sọc vàng. Cánh sau có màu trắng với hoa văn màu nâu sẫm. Sâu bướm là loài chuyên ăn, chỉ ăn cà rốt dại (Dactylis glomerata). Nó chủ yếu ăn hoa của cây, nhưng cũng có thể ăn hạt.
Kim Jae-kyung (Hangul: 김재경, Hanja: 金栽經, Hán-Việt: Kim Tài Kinh; sinh ngày 24 tháng 12 năm 1988) là một nữ ca sĩ và diễn viên người Hàn Quốc trực thuộc công ty giải trí Namoo Actors. Trước khi hoàn toàn chuyển sang diễn xuất, cô là thành viên và là trưởng nhóm của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Rainbow. Sự nghiệp. Năm 2010, cô trở thành thành viên cố định trong chương trình truyền hình tạp kỹ "Honey Jar". Cùng năm, cô cũng trở thành thành viên cố định trong chương trình truyền hình "100 Points Out of 100". Ngày 31 tháng 3 năm 2012, cô đóng vai chính Na Yoo-mi trong bộ phim truyền hình "Monster" của đài JTBC. Năm 2012, cô trở thành thành viên chính thức trong chương trình truyền hình "Law of the Jungle W". Tháng 12 năm 2013, cô đã được xác nhận sẽ tham gia chương trình thực tế mới của đài tvN,"The Genius: Rule Breaker", cùng với 12 nhân vật đại diện khác từ các lĩnh vực công việc khác nhau như nhân vật truyền hình, chính trị gia, tay cờ bạc, v.v. Cô là người thứ hai bị loại.
None
Thu nhập 20 triệu đồng, người trẻ chật vật với giấc mơ an cư VTV.vn - Với những người trẻ đạt thu nhập từ 20 triệu đồng/tháng, thì ngay cả khi tích lũy toàn bộ cũng mất nhiều năm mới có thể mua nhà. Ảnh minh họa. Khoảng cách khổng lồ trên, khiến giấc mơ an cư của hàng trăm nghìn người trẻ trở nên xa vời, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định cuộc sống và sự phát triển lâu dài của nhiều đô thị, trong đó có TP. Hồ Chí Minh. Đây là nhận định của một số chuyên gia tại hội thảo chuyên đề "TP. Hồ Chí Minh mở rộng – Cơ hội an cư cho người trẻ" do Báo Thanh tra phối hợp các đơn vị khác tổ chức ngày 12/9. * Thách thức mua nhà tại siêu đô thị Thống kê, Việt Nam có quy mô dân số khoảng hơn 101 triệu dân, tỷ lệ đô thị hóa ước đạt 45% và đến năm 2030 mục tiêu đạt trên 50%. Như vậy, dựa trên tăng trưởng dân số và mục tiêu đô thị hóa đến năm 2030, Việt Nam cần xây thêm khoảng 500.000 đơn vị nhà ở/năm tại các đô thị, không kể số nhà ở cần thay thế do xuống cấp. Việc bảo đảm nguồn cung nhà ở đầy đủ và giá cả phù hợp cho thế hệ trẻ có ý nghĩa quyết định đối với mục tiêu phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực trạng chung ở các đô thị tại Việt Nam là khoảng cách giữa thu nhập và giá nhà ở đang đối mặt nhiều thách thức. Cụ thể, TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế – tài chính năng động bậc nhất cả nước, nơi thu hút hàng triệu lao động trẻ mỗi năm, nhưng áp lực về nhà ở, nhất là nhóm tuổi từ 24–35 vẫn luôn là thách thức lớn. Thống kê của Viện Kinh tế Bộ Xây dựng tháng 8/2025, để mua căn hộ trung bình diện tích 70m2 tại TP. Hồ Chí Minh, người trẻ phải chi khoản chi phí tương đương từ 2,5 tỷ đến gần 4 tỷ đồng. Tương tự, nhiều báo cáo khảo sát gần đây cho thấy, mức giá trung bình của căn hộ tại TP. Hồ Chí Minh sau hợp nhất đã chạm mốc 89 triệu đồng/m2, đồng thời rất nhiều dự án vượt xa 100 triệu đồng/m2. Trong khi đó, vào năm 2024 thì GRDP bình quân đầu người TP. Hồ Chí Minh khoảng 7.600 USD, tức hơn 197 triệu đồng (tương đương 16,4 triệu đồng/tháng) theo tỷ giá hiện hành, đứng thứ 2 trong 5 thành phố trực thuộc trung ương, sau Hải Phòng. Với những người trẻ đạt thu nhập từ 20 triệu đồng/tháng 9cao hơn con số bình quân 16,4 triệu đồng kể trên), thì cũng phải tìm đến phương án như mua chung cư cũ, chọn nhà ở vùng ven hoặc chấp nhận nhà không có sổ hồng… Mặc dù vậy, những giải pháp thay thế chưa thực sự mang lại sự an tâm, ổn định và lâu dài cho người trẻ, đối tượng cần một chỗ ở vừa hợp pháp, hợp túi tiền và tiện ích để xây dựng sự nghiệp. Theo bà Trần Thị Ngọc Liên, Phó Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Khu vực 2, mục tiêu an cư tại TP. Hồ Chí Minh đang là một thách thức lớn với nhiều người trẻ chưa được trang bị đầy đủ kiến thức quản trị tài chính cá nhân và có nhiều vốn tích lũy. Trước bối cảnh này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chủ động triển khai nhiều chính sách điều hành tín dụng đối với lĩnh vực bất động sản, nhà ở, nhà ở xã hội một cách an toàn, với trọng tâm là ưu tiên nguồn vốn cho nhu cầu ở thực, ưu tiên phát triển nhà ở xã hội, hạn chế đầu cơ. Đặc biệt, các chính sách khuyến khích tập trung vào phát triển nhà ở thương mại giá phù hợp, nhà ở xã hội, nhà ở công nhân và nhóm khách hàng là người mua nhà lần đầu. Điều này giúp hệ thống ngân hàng thương mại có thể triển khai cơ chế lãi suất cố định trong những năm đầu, tạo sự an tâm cho người vay vốn dài hạn. Ngân hàng Nhà nước cũng khuyến khích hệ thống ngân hàng thương mại xây dựng những sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của người trẻ. Đi kèm với đó, là cơ chế kiểm soát rủi ro tín dụng, bảo đảm cho vay đúng đối tượng, đẩy mạnh công tác truyền thông… nhằm giúp người vay hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ khi vay vốn. Để hiện thực hóa giấc mơ an cư, Tiến sỹ Châu Đình Linh, Giảng viên Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh chỉ ra rằng, người trẻ cần bắt đầu bằng tiết kiệm, tích lũy vốn tự có thay vì "đốt cháy giai đoạn" vì dễ gặp rủi ro. Nguyên tắc vay an toàn là tỷ lệ trả gốc và lãi không vượt quá 40-50% thu nhập, đồng thời duy trì kỷ luật chi tiêu: thu nhập trừ tiết kiệm trước, phần còn lại mới dành cho chi phí hàng tháng. Vốn tự có thường khoảng 30% giá trị căn nhà, song để an toàn nên đạt 50%. Tiến sỹ Châu Đình Linh cũng cho biết thêm, người trẻ nên chọn phân khúc bất động sản phù hợp với khả năng, ưu tiên vay lãi suất cố định càng dài càng tốt, thời hạn tối đa khoảng 35 năm. Nếu được 50 năm thì càng thuận lợi, nhưng cần có lộ trình trả sớm và ngân hàng nên giảm phí phạt trả nợ trước hạn để hỗ trợ người trẻ. * Giấc mơ an cư trong không gian mới Ở góc độ nhà quản lý, ông Chử Văn Hải, Trưởng phòng Quản lý, phát triển nhà ở xã hội, Cục Quản lý nhà và thị trường bất động sản, Bộ Xây dựng đánh giá, không gian TP. Hồ Chí Minh mở rộng không chỉ là điều chỉnh địa giới hành chính, mà còn là cơ hội lớn để thành phố định hình mới không gian phát triển, đa dạng hóa sản phẩm bất động sản. Trong đó, Thành phố chú trọng phân khúc nhà ở phù hợp với khả năng chi trả của người trẻ; gắn kết vùng đô thị vệ tinh, giảm áp lực lên khu trung tâm. Tuy vậy, nhà ở cho người trẻ là một bài toán vừa cấp bách trước mắt, vừa chiến lược lâu dài đối với sự phát triển của TP. Hồ Chí Minh. Ghi nhận thực tế cho thấy, người trẻ có nhu cầu rất lớn về sở hữu nhà ở nhưng đang gặp nhiều trở ngại từ thu nhập, giá nhà đến cơ chế, thị trường. "Nhiều chủ trương, chính sách hỗ trợ người dân nói chung và người trẻ nói riêng có chỗ ở ổn định, từ chiến lược nhà ở quốc gia, gói tín dụng ưu đãi… cho đến đề án phát triển nhà ở xã hội quy mô lớn… Tuy nhiên, vấn đề mấu chốt hiện nay là triển khai hiệu quả, đồng bộ và liên tục cập nhật, hoàn thiện để phù hợp với thực tiễn mới. Đây cũng chính là nền tảng tạo động lực thúc đẩy phát triển bền vững, đảm bảo an sinh xã hội, khắc phục tình trạng lệch pha cung - cầu, bảo đảm thị trường bất động sản trên địa bà sau hợp nhất sẽ phát triển ổn định, bền vững", ông Chử Văn Hải nhấn mạnh. Liên quan đến chủ trương, chính sách, Tiến sỹ Vũ Đình Ánh, chuyên gia kinh tế phân tích, việc mở rộng TP. Hồ Chí Minh không chỉ tăng quỹ đất mà cũng là điều kiện thuận lợi để chia sẻ chính sách, học hỏi những mô hình thành công từ Bình Dương (cũ) - nơi phát triển nhà ở xã hội rất tốt. Sự quan tâm của các bên liên quan, từ Trung ương, chính quyền địa phương cho đến ngân hàng, giới bất động sản… sẽ tạo thời cơ thuận lợi cho người trẻ nắm bắt hiện thực hóa giấc mơ an cư. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp bất động sản ngày càng chú trọng hơn đến phân khúc nhà ở xã hội, nhà cho người thu nhập thấp, "nhà vừa túi tiền"… nên giúp thu hẹp khoảng cách cung - cầu. Hiện nay, Chính phủ cũng đã chỉ đạo Ngân hàng Nhà nước triển khai gói tín dụng 30.000 tỷ hỗ trợ người mua nhà để góp sức cho người có thu nhập thấp. Bên cạnh đó, một số ngân hàng thương mại đã chủ động xây dựng gói cho vay đối với người trẻ dưới 35 tuổi với thời hạn vay từ 35 năm đến 50 năm tùy ngân hàng; lãi suất ưu đãi phổ biến khoảng 3,99%-9,99%/năm theo tiến độ vay và tùy vào thời gian cố định lãi suất; giá trị vay tối đa phổ biến khoảng 70%-90% giá trị nhà… Đây là chính sách hỗ trợ ưu đãi rất phù hợp với người trẻ tuổi (dưới 35 tuổi) có điều kiện để tạo lập nhà ở với thời hạn vay dài, giảm áp lực trả nợ định kỳ và lãi suất được duy trì với mặt bằng tương đối tốt, giá trị vay tối đa so với tài sản đảm bảo cao, phù hợp với đối tượng người trẻ có tích lũy chưa cao. Qua đây có thể thấy, giấc mơ an cư của người trẻ tại TP. Hồ Chí Minh tuy còn đối mặt với nhiều áp lực về tài chính, song hoàn toàn có thể trở thành hiện thực nếu có sự phối hợp đồng bộ và chặt chẽ từ ba bên, gồm: chính sách điều hành ổn định, linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước; chủ động sáng tạo của các ngân hàng thương mại; hỗ trợ trách nhiệm từ phía chủ đầu tư. Với cách tiếp cận này, người trẻ sẽ có thêm cơ hội tiếp cận các sản phẩm tín dụng phù hợp, hệ thống ngân hàng vẫn đảm bảo an toàn và kiểm soát rủi ro, trong khi xã hội sẽ ngày càng tiến gần hơn đến mục tiêu "an cư lạc nghiệp" cho thế hệ trẻ.
Cách để Chữa bệnh bong bóng ở cá Nếu chú cá vàng của bạn nghiêng sang một bên hoặc ngửa bụng khi bơi, có lẽ là nó đã mắc bệnh rối loạn bong bóng. Tình trạng táo bón, phì đại các cơ quan hoặc viêm nhiễm đều có thể gây ra chứng rối loạn bong bóng và ngăn cản hoạt động bình thường của cá. Với sự chăm sóc đúng cách, bạn có thể điều trị căn bệnh này và giúp chú cá vàng của mình khỏe lại. Phương pháp 1 - Nhận ra vấn đề Bước 1 - Quan sát các triệu chứng phổ biến của bệnh rối loạn bong bóng khi bơi ở cá. Bệnh này xảy ra khi bong bóng của cá (một bộ phận bình thường sẽ phồng lên và giúp cá nổi trong nước đúng mức) bị tổn thương. Bất kể do nguyên nhân gì, các triệu chứng thường có biểu hiện giống nhau. Khi trông thấy một con cá ngửa bụng, bạn đừng vội cho rằng nó đã chết. Nếu con cá đó còn thở, có lẽ nó mắc bệnh rối loạn bong bóng. Sau đây là một số triệu chứng nên lưu ý: Cá luôn nổi trên mặt nước, bụng ngửa lên Cá luôn chìm dưới đáy bể Đầu cá chúi xuống thấp hơn đuôi khi bơi (Ghi chú: hiện tượng này là bình thường đối với các loài cá bơi chúc đầu xuống) Bụng cá sưng phồng Bước 2 - Biết loại cá nào thường có nguy cơ mắc bệnh rối loạn bong bóng nhất. Cá vàng, đặc biệt là các giống cá lạ và cá betta thường có nguy cơ cao nhất. Những giống cá vàng này có thân mình tròn, ngắn, vì vậy các cơ quan nội tạng của cá thường bị dồn ép với nhau. Các cơ quan này có thể ép vào bong bóng cá và cản trở chức năng của nó. Nếu nuôi giống cá vàng lạ hoặc cá betta, bạn cần cẩn thận theo dõi các dấu hiệu của bệnh rối loạn bong bóng. Nếu không được điều trị, bệnh này có thể làm chết cá. Các loại cá vàng tự nhiên có thân mình dài hơn ít có nguy cơ mắc bệnh rối loạn bong bóng hơn, vì các cơ quan nội tạng của chúng không bị ép sát vào nhau. Bước 3 - Biết các nguyên nhân gây bệnh. Khi các cơ quan nội tạng nhỏ xíu của cá vàng bị phì đại, chúng có thể ép vào bong bóng và gây rối loạn chức năng của bộ phận này. Dạ dày, ruột và gan đặc biệt dễ bị phình to do thói quen ăn của cá. Bệnh rối loạn bong bóng khi bơi ở cá có thể do một trong các nguyên nhân sau đây: Hớp quá nhiều không khi vào bụng khi ăn khiến dạ dày trương phình Ăn thức ăn chất lượng kém hoặc chứa nhiều không khí gây táo bón trong ruột Ăn quá nhiều khiến chất béo tích tụ trong gan và gây phì đại gan Các nang trong thận phát triển đến mức gây phì đại thận Sự biến dạng của cơ quan nội tạng Bước 4 - Chú ý các dấu hiệu viêm nhiễm. Đôi khi chứng rồi loạn bong bóng khi bơi ở cá là một triệu chứng của tình trạng viêm nhiễm, và bạn không thể giải quyết vấn đề bằng cách thay đổi thói quen ăn uống của cá. Nếu cho rằng cá của mình bị viêm nhiễm, bạn cần tách riêng để điều trị cho cá khỏe lại. Nếu bị nhiễm trùng, cá sẽ có các biểu hiện như vây khép, run rẩy, chán ăn ngoài các triệu chứng khác của bệnh rối loạn bong bóng. Bắt đầu bằng việc làm vệ sinh bể để giảm lượng vi khuẩn; trong nhiều trường hợp, điều này có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm. Nếu các triệu chứng vẫn còn, bạn có thể cân nhắc chữa viêm nhiễm cho cá bằng kháng sinh phổ rộng. Các thuốc kháng sinh có bán dưới dạng thuốc nước nhỏ giọt hoặc thức ăn dạng mảnh có chứa thuốc tại các cửa hàng thú cưng. Nhớ tuân theo hướng dẫn trên bao bì để khỏi dùng quá liều. Phương pháp 2 - Điều trị bệnh bong bóng ở cá Bước 1 - Tăng nhiệt độ của nước trong bể cá. Nước lạnh có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và dẫn đến táo bón ở cá. Trong khi chữa bệnh cho cá, bạn cần duy trì nhiệt độ của nước trong khoảng 21- 26,5 độ C để giúp cá tiêu hóa nhanh hơn. Bước 2 - Cho cá nhịn ăn trong 3 ngày. Vì bệnh rối loạn bong bóng thường xảy ra do vấn đề ăn của cá, bạn hãy bắt đầu chữa trị bằng việc cho cá nhịn ăn trong 3 ngày. Khi cá ăn quá nhiều, cơ quan nội tạng có thể phình to và làm tổn thương bong bóng. Bạn nên để cho cá tiêu hóa thức ăn đã nạp vào, đồng thời cho phép dạ dày, ruột và các cơ quan khác của cá trở về kích thước bình thường. Việc nhịn ăn 3 ngày sẽ không ảnh hưởng đến cá. Tuy nhiên bạn cần nhớ không tiếp tục cho cá nhịn đói sau 3 ngày. Trong thời gian cho cá nhịn ăn, bạn hãy quan sát cá để xem tình trạng rối loạn bong bóng có vẻ đã khỏi chưa. Nếu vẫn còn các triệu chứng của bệnh, bạn hãy chuyển sang bước kế tiếp. Bước 3 - Chuẩn bị món đậu nấu chín cho cá ăn. Đậu có độ chắc và chứa nhiều xơ, nhờ vậy nó có thể giúp làm giảm chứng táo bón ở cá. Mua một túi đậu đông lạnh và nấu cho đến khi mềm (nấu trên bếp hoặc lò vi sóng đều được). Bóc vỏ và thả một chút đậu vào nước cho cá ăn. Mỗi ngày bạn chỉ cho cá ăn một hoặc hai hạt đậu. Cố gắng đừng nấu quá nhừ; nếu bạn nấu quá nhừ, hạt đậu sẽ tan ra trước khi cá kịp ăn. Khi ăn thức ăn viên, cá thường hớp quá nhiều không khí khiến chúng bị khó tiêu, đồng thời các cơ quan nội tạng bị phình to. Việc cho cá ăn đậu có kết cấu chắc có thể sửa chữa vấn đề này. Bước 4 - Cầm trên tay để cho cá ăn nếu cần thiết. Khi bạn thả một hạt đậu vào nước, nó có thể chìm xuống đáy bể. Những con cá mắc bệnh rối loạn bong bóng sẽ gặp khó khăn trong việc lặn xuống để lấy thức ăn. Nếu cần thiết, bạn nên cầm hạt đậu sát mặt nước cho đến khi cá có thể tiến đến gần và ăn. Bạn cũng có thể dùng tăm xiên hạt đậu và giữ ở khoảng cách gần với cá. Hạ mực nước để cho cá với tới hạt đậu cũng là cách làm hiệu quả. Bước 5 - Theo dõi các triệu chứng của cá. Sau vài ngày chỉ cho cá ăn đậu, hệ tiêu hóa của cá sẽ trở lại bình thường, và bạn có thể thấy cá bắt đầu bơi không khó khăn gì. Đến thời điểm này, bạn có thể cho cá ăn lại thức ăn thường ngày. Nếu triệu chứng bệnh vẫn còn, có thể là cá gặp vấn đề không chữa được, chẳng hạn như các cơ quan nội tạng bị biến dạng hoặc tổn thương. Bạn hãy chờ thêm vài ngày xem triệu chứng rối loạn bong bóng có hết không. Nếu cá không bao giờ có thể lấy lại khả năng bơi và ăn bình thường, có lẽ giải pháp tốt nhất là cho chúng chết nhân đạo. Phương pháp 3 - Phòng chống bệnh bong bóng ở cá Bước 1 - Ngâm thức ăn trước khi cho cá ăn. Thức ăn dạng mảnh thường nổi trên mặt nước, vì vậy khi cá nổi lên đớp thức ăn, chúng cũng sẽ hớp cả không khí vào bụng. Điều này có thể khiến nội tạng của cá bị phình to và dẫn đến chứng rối loạn bong bóng. Bạn hãy thử ngâm thức ăn trước khi rắc vào bể cho chìm trong nước để cá ăn mà không đớp không khí vào bụng. Bạn cũng có thể mua thức ăn chìm cho cá, loại thức ăn tự động chìm xuống đáy bể mà không cần ngâm trước. Nếu cho cá ăn bất cứ thứ gì khác ngoài thức ăn dạng viên và dạng mảnh, bạn cần đảm bảo thức ăn phải chắc và tan băng hoàn toàn trước khi cho cá ăn. Bước 2 - Không cho cá ăn quá nhiều. Khi ăn quá nhiều, cá có thể bị táo bón, dẫn đến tình trạng phì đại ruột hoặc dạ dày và gây ra các vấn đề về bong bóng. Cá chỉ nên được cho ăn một lượng nhỏ thức ăn mỗi ngày một lần. Cho dù lũ cá của bạn có vẻ như lúc nào cũng đói, chúng cũng chỉ cần một lượng nhỏ thức ăn để hoạt động tốt và khỏe mạnh. Bước 3 - Giữ cho bể cá luôn sạch. Bể cá bẩn là nơi trú ngụ của vi khuẩn và ký sinh trùng, khiến các triệu chứng bệnh của cá nặng thêm và đôi khi dẫn đến nhiễm trùng. Bạn cần làm vệ sinh bể cá định kỳ để cá được sống trong nước sạch thay vì bơi trong nước ô nhiễm. Sử dụng bộ thử để thử độ pH, mức amoniac và nitrit. Việc thay nước cũng không đảm bảo các chất trong nước ở mức thích hợp cho cá, nhất là khi bạn chưa bao giờ thử chất lượng nước. Cá vàng sẽ phát triển tốt nhất khi sống trong nước có độ pH trong khoảng 7.2 - 7.6, đồng thời mức amoniac và nitrat phải ở trong khoảng từ 0 đến 0,25 ppm. Thử bổ sung muối cá cảnh (aquarium salt) chuyên dành cho bể cá nước ngọt. Loại muối này có tác dụng phòng chống bệnh và tăng cường hệ miễn dịch cho cá vàng. Bước 4 - Duy trì nhiệt độ nước thích hợp. Thường xuyên kiểm tra để đảm bảo nhiệt độ của nước luôn ở trong khoảng 21 độ C. Cá vàng sẽ không hoạt động tốt trong nước lạnh hơn. Nước có nhiệt độ thấp hơn mức này có thể khiến cơ thể cá nặng nề và chậm tiêu hóa.
Nguyễn Filip (hay Filip Nguyễn, sinh ngày 14 tháng 9 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp mang hai quốc tịch Việt – Séc hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ V.League 1 Công an Hà Nội và đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Sự nghiệp câu lạc bộ. Nguyễn Filip từng thi đấu cho các đội trẻ của Loko Vltavín trước khi gia nhập Sparta Praha vào năm 2012. Vào ngày 20 tháng 10 năm 2013, Filip lần đầu xuất hiện trong đội hình đội một của Sparta, là cầu thủ dự bị trong chiến thắng trên sân nhà tại Giải hạng Nhất Séc trước đối thủ cùng thành phố Dukla Prague. Không có cơ hội được ra sân nên vào năm 2015, anh rời câu lạc bộ để tới SK Union 2013 Nový Bydžov ở giải hạng Ba. Một năm sau, anh chuyển đến Vlašim ở giải hạng Nhì và có trận ra mắt vào ngày 26 tháng 3 khi câu lạc bộ gặp Karviná. Năm 2016, Filip từng về Việt Nam thử việc tại Thanh Hóa. Tuy nhiên, sau gần 1 tháng anh đã không thể gia nhập đội bóng này vì vướng mắc thủ tục nhập tịch Việt Nam, trong khi Thanh Hóa thì không muốn dùng suất ngoại binh cho vị trí thủ môn. Trở lại Séc, Filip tiếp tục chơi cho Vlašim. Tháng 2 năm 2018, Filip ký hợp đồng 3 năm với Slovan Liberec. Mùa giải 2018–19, anh trở thành thủ môn số một của đội và ra sân 25 lần tại giải vô địch quốc gia, giữ sạch lưới 12 trận và nhiều lần được bầu chọn vào đội hình tiêu biểu. Mùa giải 2020-21, anh thi đấu tổng cộng 7 trận (bao gồm vòng loại) tại Europa League và giữ sạch lưới 3 trận. Mùa giải 2021-22, Filip chuyển đến 1. FC Slovácko dưới dạng cho mượn với thời hạn 1 năm (sau đó được Slovácko mua đứt). Tại Giải hạng Nhất Séc 2022-23, anh là thủ môn có nhiều trận giữ sạch lưới nhất với 11 trận. Ngày 17 tháng 1 năm 2023, Nguyễn Filip bất ngờ xuất hiện trên cơ sở dữ liệu của VPF. Theo đó, anh khoác áo số 1 của Công An Hà Nội. Tuy vậy, thương vụ phải hoãn lại vì Slovácko không kịp tìm được người thay thế. Ngày 26 tháng 6 cùng năm, Nguyễn Filip chính thức gia nhập Công An Hà Nội theo dạng chuyển nhượng tự do. Hợp đồng của anh với đội bóng có thời hạn ba năm, kèm điều khoản ưu tiên gia hạn. Anh ra mắt câu lạc bộ tại V.League 1 vào ngày 2 tháng 7, trong trận thua 0–1 trước SHB Đà Nẵng tại Sân vận động Hòa Xuân. Mùa giải đầu tiên của Filip với đội bóng ngành công an đã kết thúc thành công khi họ giành chức vô địch quốc gia. Sự nghiệp quốc tế. Nguyễn Filip đủ điều kiện để thi đấu cho hai đội tuyển quốc gia: Cộng hòa Séc hoặc Việt Nam. Vào tháng 9 năm 2020, Filip lần đầu được gọi lên đội tuyển Cộng hòa Séc để tham dự UEFA Nations League ở trận đấu với đội tuyển Scotland vào ngày 7 tháng 9. Tuy nhiên, do đội hình trước đó của Cộng hòa Séc được xét nghiệm dương tính với SARS-CoV-2, tất cả cầu thủ lẫn ban huấn luyện từng đấu với đội tuyển Slovakia vào ngày 4 tháng 9 đều bị thay thế hết. Tháng 3 năm 2021, Filip tiếp tục được gọi vào đội tuyển Cộng hòa Séc để tham gia trận đấu trong khuôn khổ vòng loại World Cup 2022 trước đội tuyển Bỉ. Điều này xảy ra do sự vắng mặt của hai thủ môn được đề cử ban đầu, Ondřej Kolář bị chấn thương và Jiří Pavlenka không thể đến Séc do phải tuân thủ quy tắc cách ly bắt buộc kéo dài 14 ngày. Trong trận đấu này, Filip chỉ ngồi trên băng ghế dự bị, bắt chính toàn bộ trận đấu là thủ môn Tomáš Vaclík. Ngày 6 tháng 12 năm 2023, câu lạc bộ Công An Hà Nội thông báo Nguyễn Filip chính thức có quốc tịch Việt Nam, đồng nghĩa với việc anh hoàn toàn có thể ra sân cho đội tuyển quốc gia Việt Nam. Nguyễn Filip có tên trong danh sách sơ bộ 50 cầu thủ được triệu tập lên đội tuyển Việt Nam trước thềm Asian Cup 2023. Anh là sự lựa chọn số 1 trong 3 thủ môn được huấn luyện viên Philippe Troussier triệu tập trong danh sách rút gọn 30 cầu thủ sau khi thủ môn Đặng Văn Lâm dính chấn thương và không thể tham dự giải đấu. Filip đã có lần đầu tiên ra sân trong màu áo đội tuyển quốc gia trong trận thua giao hữu 1–2 trước Kyrgyzstan vào ngày 9 tháng 1 năm 2024. Anh đã chơi trong cả ba trận đấu của Việt Nam tại vòng chung kết AFC Asian Cup 2023. Tại ASEAN Cup 2024, Nguyễn Filip chỉ là sự lựa chọn thứ hai của huấn luyện viên Kim Sang-sik sau Nguyễn Đình Triệu, anh thi đấu trong hai trận vòng bảng gặp Indonesia và Philippines. Sau khi đánh bại Thái Lan ở trận chung kết, Việt Nam đã lần thứ ba vô địch giải đấu trong lịch sử. Đời sống cá nhân. Nguyễn Filip có bố là người Việt Nam và mẹ là nguời Séc. Bố của anh đến từ Hải Phòng. Anh cùng chị gái sinh ra và lớn lên tại Praha, Tiệp Khắc (nay là Cộng hòa Séc). Filip từng tiết lộ rằng bản thân anh không biết tiếng Việt cho đến trước khi về Việt Nam chơi bóng. Tháng 8 năm 2021, Filip kết hôn với bạn gái Aneta Ngô sau 5 năm hẹn hò. Họ đã có một cậu con trai tên là Filip Jr (sinh tháng 1 năm 2021). Danh hiệu. Slovácko Công an Hà Nội Việt Nam
BỘ TÀI CHÍNH------- Số: 128/2008/QĐ-BTC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc--------- Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 13/2006/QĐ-BTC NGÀY 13/3/2006 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH VỀ GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG ---------- BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Căn cứ Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá và Nghị định số 75/2008/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2008 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá; Căn cứ Thông tư liên tịch số 103/2008/TTLT/BTC-BGTVT ngày 12/11/2008 của Bộ Tài chính - Bộ Giao thông Vận tải hướng dẫn về quản lý giá cước vận chuyển hàng không nội địa và giá dịch vụ hàng không tại cảng hàng không sân bay Việt Nam; Trên cơ sở ý kiến thống nhất của Bộ Giao thông Vận tải (Cục Hàng không Việt Nam) tại công văn số 3887/CHK-TC ngày 10/12/2008 về việc thuế giá trị gia tăng áp dụng đối với dịch vụ phục vụ hành khách đi chuyến bay quốc tế; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Giá, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Sửa đổi, bổ sung, Điều 2 Quyết định số 13/2006/QĐ-BTC ngày 13/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về giá một số dịch vụ chuyên ngành hàng không như sau: “Điều 2. Các mức giá dịch vụ quy định tại Quyết định này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (trừ giá phục vụ hành khách đi chuyến bay nội địa đã bao gồm thuế giá trị gia tăng)”. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo. Cục trưởng Cục Quản lý Giá, Cục trưởng Cục Tài chính doanh nghiệp, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, Tổng giám đốc, Giám đốc các doanh nghiệp vận chuyển hàng không và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận:- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);- Văn phòng Trung ương và các ban của Đảng;- Văn phòng Quốc hội;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Văn phòng Chính phủ;- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;- Toà án nhân dân tối cao;- Bộ GTVT;- Kiểm toán Nhà nước;- Công báo, Website Chính phủ;- Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);- Cục HKVN;- Các doanh nghiệp VT hàng không (05);- TCTy cảng HK Miền Bắc, Miền Trung, Miền Nam;- Website Bộ TC, các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;- Lưu: VT, QLG (10b). KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGTrần Văn Hiếu BỘ TÀI CHÍNH-------Số: 128/2008/QĐ-BTCCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc---------Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2008QUYẾT ĐỊNHVỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 13/2006/QĐ-BTC NGÀY 13/3/2006 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH VỀ GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG----------BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNHCăn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;Căn cứ Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá và Nghị định số 75/2008/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2008 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá;Căn cứ Thông tư liên tịch số 103/2008/TTLT/BTC-BGTVT ngày 12/11/2008 của Bộ Tài chính - Bộ Giao thông Vận tải hướng dẫn về quản lý giá cước vận chuyển hàng không nội địa và giá dịch vụ hàng không tại cảng hàng không sân bay Việt Nam;Trên cơ sở ý kiến thống nhất của Bộ Giao thông Vận tải (Cục Hàng không Việt Nam) tại công văn số 3887/CHK-TC ngày 10/12/2008 về việc thuế giá trị gia tăng áp dụng đối với dịch vụ phục vụ hành khách đi chuyến bay quốc tế; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Giá,QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Sửa đổi, bổ sung, Điều 2 Quyết định số 13/2006/QĐ-BTC ngày 13/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về giá một số dịch vụ chuyên ngành hàng không như sau:“Điều 2. Các mức giá dịch vụ quy định tại Quyết định này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (trừ giá phục vụ hành khách đi chuyến bay nội địa đã bao gồm thuế giá trị gia tăng)”.Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo. Cục trưởng Cục Quản lý Giá, Cục trưởng Cục Tài chính doanh nghiệp, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, Tổng giám đốc, Giám đốc các doanh nghiệp vận chuyển hàng không và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận:- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);- Văn phòng Trung ương và các ban của Đảng;- Văn phòng Quốc hội;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Văn phòng Chính phủ;- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;- Toà án nhân dân tối cao;- Bộ GTVT;- Kiểm toán Nhà nước;- Công báo, Website Chính phủ;- Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);- Cục HKVN;- Các doanh nghiệp VT hàng không (05);- TCTy cảng HK Miền Bắc, Miền Trung, Miền Nam;- Website Bộ TC, các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;- Lưu: VT, QLG (10b).KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGTrần Văn Hiếu
Đài Hàn Quốc bị phạt vì đưa tin sai lệch về vụ án lái xe khi say rượu của Suga (BTS) VTV.vn - Video từ camera giám sát do đài JTBC công bố không phải của Suga trong vụ việc lái xe khi say rượu. Uỷ ban Tiêu chuẩn Truyền thông Hàn Quốc (KCSC) đã ban hành lệnh cảnh cáo và trừng phạt pháp lý đối với đài truyền hình JTBC do đưa thông tin sai sự thật. Cụ thể, JTBC đã đăng tải video từ camera giám sát về một cá nhân trong khi đưa tin về vụ việc lái xe khi say rượu của Suga - thành viên nhóm nhạc BTS. Tuy nhiên, hình ảnh này không phải của nam thần tượng như đài truyền hình đăng tin. Quyết định của Uỷ ban Tiêu chuẩn Truyền thông Hàn Quốc được đưa ra sau cuộc họp tại Hội trường Phát thanh ở Seoul và sau khi lắng nghe tuyên bố từ các bên liên quan. Các phán quyết của Uỷ ban đưa ra nhằm kỷ luật những người chịu trách nhiệm, đồng thời yêu cầu đài truyền hình JTBC cần thận trọng hơn trong việc đưa tin tới công chúng. Trước đó vào tháng 8, đài truyền hình này đã gửi lời xin lỗi thông qua một buổi phát sóng trực tiếp: "Chúng tôi đã phát sóng một đoạn video CCTV về một người lái xe điện đi qua con đường chính. Cuộc điều tra của cảnh sát sau đó xác nhận rằng người đàn ông trong video không phải là Suga. Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn này". Về phía ngôi sao K-Pop, anh đã phải nộp phạt 11.392 USD vì vi phạm luật Giao thông Đường bộ theo phán quyết cuối cùng của Toà án quận Tây Seoul. Suga (BTS) nộp phạt vì lái xe khi say rượu, khán giả tranh cãi VTV.vn - Mức án phạt đối với Suga vì tội lái xe khi say rượu đã gây ra nhiều tranh cãi đối với khán giả Hàn Quốc. Vai trò của phương tiện truyền thông trong sự việc của Suga (BTS) VTV.vn - Các chuyên gia cho rằng việc đưa tin rộng rãi trên truyền thông có thể đã đóng một vai trò quan trọng trong việc làm sâu sắc thêm sự chia rẽ của fans với Suga (BTS). Suga (BTS) bị truy tố với mức phạt tối đa cho người vi phạm lần đầu VTV.vn - Với việc lái xe khi đang say rượu, Suga sẽ bị truy tố với mức án phạt là 18.400 USD.
Oreopanax anomalus là một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng cuồng. Loài này được M.J.Cannon & Cannon mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.
BỘ TÀI CHÍNH ____________ Số: 76/2023/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ____________________ Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2023 THÔNG TƯ Quy định về tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2024 _____________________________ Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Nghị quyết số 104/2023/QH15 ngày 10 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội khóa XV về dự toán ngân sách nhà nước năm 2024; Căn cứ Nghị quyết số 105/2023/QH15 ngày 10 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội khóa XV về phân bổ ngân sách trung ương năm 2024; Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Thực hiện Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2024; Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 và Quyết định số 1602/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về giao chi tiết dự toán ngân sách nhà nước năm 2024; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Ngân sách nhà nước; Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2024. Chương I. PHÂN CẤP NGUỒN THU, NHIỆM VỤ CHI VÀ PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC Điều 1. Phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi ngân sách nhà nước 1. Việc phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương được thực hiện theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước. 2. Tiếp tục thực hiện điều tiết ngân sách trung ương hưởng 100% đối với số thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số, dịch vụ xuyên biên giới và các dịch vụ khác do nhà cung cấp nước ngoài thực hiện đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế trực tiếp tại Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế. 3. Thực hiện phân chia nguồn thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước, phân chia thuế bảo vệ môi trường đối với sản phẩm xăng, dầu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. 4. Nguồn thu phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô (sau khi trừ chi phí tổ chức thu) nộp ngân sách trung ương 100% và thực hiện phân chia 65% số thu cho ngân sách trung ương và bố trí dự toán ngân sách trung ương bổ sung có mục tiêu cho ngân sách địa phương tương ứng 35% số thu để thực hiện công tác quản lý, bảo trì đường bộ. 5. Nguồn thu tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai, thu từ cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước tại các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý được sử dụng cho chi đầu tư phát triển thuộc đối tượng đầu tư của ngân sách địa phương. 6. Nguồn thu từ hoạt động xổ số kiến thiết trong dự toán ngân sách địa phương được sử dụng theo quy định tại điểm b khoản 3 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. 7. Năm 2024 thực hiện ổn định tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản thu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương; đối với số bổ sung cân đối ngân sách (nếu có), ngân sách trung ương bổ sung tăng thêm 2% so với mức bổ sung cân đối ngân sách năm 2023 đã được Quốc hội quyết định; bổ sung cho ngân sách địa phương để thực hiện tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng tại Quyết định số 1600/QĐ-TTg, số 1602/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. 8. Việc phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương, tỷ lệ phần trăm (%) phân chia nguồn thu giữa các cấp ngân sách địa phương thực hiện theo đúng nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh đã quyết định đối với năm ngân sách trong thời kỳ ổn định. Đối với năm 2024, căn cứ khả năng cân đối của ngân sách cấp trên, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định tăng thêm số bổ sung cân đối ngân sách cho ngân sách cấp dưới so với năm 2023. Trường hợp đặc biệt có phát sinh nguồn thu từ dự án mới đi vào hoạt động làm ngân sách địa phương tăng thu lớn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định theo quy định tại khoản 7 Điều 9 Luật ngân sách nhà nước. Đồng thời, ngân sách cấp tỉnh bổ sung cân đối ngân sách cho ngân sách cấp dưới để thực hiện cải cách tiền lương theo nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh và quyết định của Ủy ban nhân dân cùng cấp. Điều 2. Giao dự toán thu ngân sách nhà nước 1. Các bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương triển khai giao nhiệm vụ thu ngân sách nhà nước năm 2024 cho các đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới đảm bảo tối thiểu bằng mức dự toán thu ngân sách nhà nước Thủ tướng Chính phủ giao. 2. Việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2024 phải trên cơ sở rà soát, phân tích, đánh giá đầy đủ các nguồn thu phát sinh và kết quả thực hiện thu ngân sách năm 2023; căn cứ các chính sách, pháp luật về thu ngân sách; dự báo mức tăng trưởng kinh tế của từng ngành, từng lĩnh vực, tình hình sản xuất - kinh doanh của người nộp thuế trên địa bàn. 3. Việc giao dự toán thu phí, số phí được để lại cho các Bộ, cơ quan trung ương được thực hiện như sau: a) Trong phạm vi số thu phí, số phí nộp ngân sách nhà nước, số phí để lại chi Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương thực hiện giao dự toán cho từng cơ quan, đơn vị trực thuộc. Căn cứ tiến độ thu và phạm vi dự toán chi từ nguồn thu phí được để lại, các bộ, cơ quan trung ương chủ động quản lý, sử dụng cho các nội dung theo quy định tại khoản 2, 3, 4, 5 Điều 5 Nghị định số 120/2016/NĐ-CP ngày 23 tháng 8 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí (được sửa đổi, bổ sung tại khoản 4 Điều 1 Nghị định số 82/2023/NĐ-CP ngày 28 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ), Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn, gửi Bộ Tài chính kiểm tra cùng với phương án phân bổ ngân sách theo quy định. Trường hợp trong năm phát sinh số phí để lại chi cao hơn số đã giao dự toán đầu năm, các Bộ, cơ quan trung ương xây dựng phương án sử dụng, có văn bản báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định; b) Ngoài việc thực hiện theo quy định tại điểm a Khoản 3 Điều này, các cơ quan, đơn vị đang thực hiện cơ chế tài chính đặc thù theo quy định của cấp có thẩm quyền (nếu có) phải thực hiện theo quy định tại Điều 3 Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. Điều 3. Phân bổ và giao dự toán chi ngân sách nhà nước 1. Phân bổ và giao dự toán chi đầu tư phát triển: a) Căn cứ tổng mức vốn và cơ cấu vốn được Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và địa phương phân bổ vốn đầu tư ngân sách nhà nước theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. Các bộ, cơ quan trung ương và địa phương thực hiện phân bổ vốn theo đúng quy định tại Điều 8 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, gửi kết quả phân bổ vốn về Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp báo cáo Chính phủ và theo dõi thực hiện, đồng gửi Bộ Tài chính để kiểm tra, kiểm soát việc giải ngân theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thực hiện. Trong tổ chức thực hiện, trường hợp cần điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án để đẩy nhanh tiến độ giải ngân, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, căn cứ dự toán đã được Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án, nhiệm vụ đủ thủ tục, điều kiện, phù hợp với tiến độ thực hiện theo đúng quy định tại khoản 5, khoản 6 Điều 67 Luật Đầu tư công, gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đồng gửi Bộ Tài chính để kiểm tra, tổng hợp, theo dõi và kiểm soát việc giải ngân. Mẫu biểu điều chỉnh thực hiện theo quy định tại Điều 8 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ; b) Ngoài việc thực hiện phân bổ, bố trí vốn và giao dự toán chi đầu tư phát triển tại điểm a khoản 1 Điều này, các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cần chú ý một số nội dung sau: - Căn cứ dự toán chi đầu tư phát triển Thủ tướng Chính phủ giao, các địa phương dành nguồn tương ứng số bội thu ngân sách cấp tỉnh (nếu có) để trả nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương đến hạn phải trả trong năm 2024 (trong đó ưu tiên trả hết nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương đã quá hạn); phần còn lại mới phân bổ vốn cho các công trình, dự án, trong đó bố trí, cân đối đủ vốn cho các dự án, chương trình được ngân sách trung ương hỗ trợ một phần để thực hiện các mục tiêu theo quy định. - Các khoản địa phương vay lại từ nguồn Chính phủ vay nước ngoài đã tính trong tổng mức dự toán chi đầu tư phát triển ngân sách địa phương năm 2024 Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao tổng mức vay. Căn cứ tổng mức vay lại vốn nước ngoài được giao, dự kiến khả năng giải ngân theo tiến độ thực tế của từng chương trình, dự án và phù hợp với quy định của thỏa thuận vay vốn đã ký kết, địa phương phân bổ và giao dự toán cho từng chương trình, dự án, đồng thời chỉ thực hiện giải ngân trong phạm vi dự toán được giao. Trường hợp các chương trình, dự án đã được giao kế hoạch vốn giải ngân thấp hơn dự toán được giao, địa phương được phép điều chuyển vốn vay cho chương trình, dự án vay mới phát sinh thuộc kế hoạch đầu tư công trung hạn 2021-2025 được cấp có thẩm quyền phê duyệt nhưng chưa có trong danh mục chương trình, dự án đã được cấp có thẩm quyền giao đầu năm nhưng phải đảm bảo tổng số vốn vay nước ngoài của tất cả các chương trình, dự án không vượt quá tổng mức dự toán vay được giao; đồng thời số vốn vay của từng chương trình, dự án không vượt quá tổng mức dự toán vay đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt đầu tư. Các địa phương gửi danh mục chương trình, dự án được phân bổ từ nguồn địa phương vay lại về Bộ Tài chính để tổng hợp, theo dõi. - Việc phân bổ, giao vốn thực hiện các dự án đầu tư từ nguồn bội chi ngân sách địa phương (nếu có) đảm bảo phù hợp với tiến độ thực hiện dự án, khả năng vay và giới hạn mức vay được giao. - Bố trí dự toán chi bồi thường giải phóng mặt bằng tương ứng với số tiền nhà đầu tư đã tự nguyện ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án được cấp có thẩm quyền phê duyệt. 2. Phân bổ và giao dự toán chi thường xuyên: a) Các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương phân bổ, giao dự toán chi thường xuyên cho các đơn vị sử dụng ngân sách phải đảm bảo khớp đúng dự toán được Thủ tướng Chính phủ giao, Hội đồng nhân dân quyết định, Ủy ban nhân dân giao; bảo đảm về thời gian theo quy định, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định, đảm bảo bố trí đủ kinh phí thực hiện các chính sách, chế độ đã ban hành, những nhiệm vụ quan trọng theo quy định của pháp luật, những nhiệm vụ đã được cấp có thẩm quyền quyết định. - Đối với sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề, sự nghiệp khoa học và công nghệ: Các địa phương phân bổ, giao dự toán chi ngân sách cho các cơ quan, đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới không thấp hơn mức dự toán Thủ tướng Chính phủ giao, đồng thời phù hợp với quy định của Luật Ngân sách nhà nước và pháp luật có liên quan. - Ưu tiên bố trí kinh phí bảo đảm cho công tác xây dựng, hoàn thiện pháp luật, tổ chức thi hành pháp luật và theo dõi thi hành pháp luật theo quy định; kinh phí thực hiện các hoạt động của Chương trình phòng, chống tai nạn, thương tích trẻ em; kinh phí triển khai các hoạt động thường xuyên, tuyên truyền về chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, tuyên truyền quảng bá ASEAN. - Bố trí ngân sách đảm bảo thực hiện công tác kiểm tra, kiểm nghiệm, xử lý tiêu hủy thực phẩm không an toàn cho các cơ quan, đơn vị được giao nhiệm vụ xử lý vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản pháp luật có liên quan; b) Căn cứ dự toán ngân sách nhà nước đã được cấp có thẩm quyền giao năm 2024, các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thực hiện các nội dung sau: - Bố trí đủ kinh phí để đảm bảo thực hiện các chính sách, chế độ Trung ương ban hành đến thời điểm giao dự toán ngân sách năm 2024 để các đối tượng được hưởng chính sách ngay từ đầu năm 2024. - Sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương để thực hiện các nhiệm vụ bảo đảm trật tự an toàn giao thông trên địa bàn địa phương để chi cho các lực lượng thanh tra giao thông vận tải, Ban an toàn giao thông tỉnh, thành phố,... phù hợp với tình hình thực tế của địa phương (không thực hiện hỗ trợ lực lượng công an địa phương do Bộ Công an đảm bảo). - Sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương, nguồn ngân sách địa phương và các nguồn tài chính hợp pháp khác để thực hiện quản lý, bảo trì đường bộ thuộc trách nhiệm của địa phương theo phân cấp. - Thực hiện hoạt động của các cơ quan nhà nước của địa phương được giao nhiệm vụ thu phí, lệ phí. Trường hợp tổ chức thu phí áp dụng cơ chế tài chính theo quy định tại Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005, Nghị định số 117/2013/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước thì được để lại tiền phí thu theo quy định để trang trải chi phí cho hoạt động thu phí. - Ưu tiên bố trí kinh phí để đảm bảo thực hiện nhiệm vụ chi sự nghiệp bảo vệ môi trường theo Nghị quyết số 41-NQ/TW ngày 15 tháng 11 năm 2004 của Bộ Chính trị về bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Thông tư số 31/2023/TT-BTC ngày 25 tháng 05 năm 2023 của Bộ Tài chính hướng dẫn quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường; kinh phí triển khai thực hiện Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 theo Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ. 3. Ngoài các nội dung nêu trên, khi phân bổ dự toán chi ngân sách năm 2024, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cần chú ý một số nội dung sau: a) Bố trí đủ vốn đối ứng từ ngân sách địa phương cho các dự án ODA do địa phương quản lý theo quy định; b) Ưu tiên bố trí kinh phí thực hiện 03 Chương trình mục tiêu quốc gia thuộc trách nhiệm bố trí vốn của ngân sách địa phương; ưu tiên bố trí kinh phí thực hiện các nhiệm vụ ứng phó với biến đổi khí hậu; c) Bảm bảo ngân sách nhà nước cho công tác phòng thủ quân khu và khu vực phòng thủ theo phân cấp ngân sách nhà nước hiện hành; d) Bố trí ngân sách cho y tế dự phòng, y tế cơ sở, bệnh viện vùng khó khăn, biên giới, hải đảo, các lĩnh vực phong, lao, tâm thần và các lĩnh vực khác theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 5 Nghị quyết số 01/2021/UBTVQH15 ngày 01 tháng 09 năm 2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định về các nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước năm 2022. 4. Phân bổ, giao dự toán chi dự trữ quốc gia: Căn cứ quyết định của Thủ tướng Chính phủ về việc giao kế hoạch và dự toán ngân sách nhà nước về dự trữ quốc gia, Thủ trưởng các bộ, cơ quan Trung ương quản lý hàng dự trữ quốc gia phân bổ dự toán ngân sách nhà nước và giao kế hoạch dự trữ quốc gia cho các đơn vị dự trữ quốc gia trực thuộc, đảm bảo trong phạm vi dự toán được giao và chi tiết từng danh mục mặt hàng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt; đồng thời gửi Bộ Tài chính (Tổng cục Dự trữ Nhà nước) để kiểm tra, theo dõi. Chậm nhất 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản phân bổ của Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng các cơ quan quản lý hàng dự trữ quốc gia, Bộ Tài chính (Tổng cục Dự trữ Nhà nước) có trách nhiệm kiểm tra và yêu cầu Thủ trưởng bộ, ngành quản lý hàng dự trữ quốc gia điều chỉnh lại đối với trường hợp phân bổ không đúng danh mục, tổng mức, chính sách, chế độ quy định và không chi tiết theo từng nội dung chi về dự trữ quốc gia đã được giao. 5. Phân bổ, giao dự toán chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu: Căn cứ dự toán chi thực hiện các nhiệm vụ, chương trình, dự án Thủ tướng Chính phủ giao, các Bộ, cơ quan Trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện phân bổ, giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới đảm bảo nguyên tắc triệt để tiết kiệm, tập trung phân bổ kinh phí cho các mục tiêu nhiệm vụ trọng tâm, trọng điểm đảm bảo đúng mục tiêu, nội dung của từng nhiệm vụ, chương trình, dự án đã được cấp có thẩm quyền giao và các văn bản pháp luật có liên quan. Cùng với nguồn hỗ trợ từ ngân sách trung ương, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương bố trí ngân sách địa phương và huy động hợp lý các nguồn lực khác theo quy định của pháp luật để thực hiện. 6. Phân bổ và giao dự toán chi từ nguồn vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại của nước ngoài: a) Trong phạm vi dự toán từng lĩnh vực chi ngân sách nhà nước đã được Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương căn cứ sự cần thiết, yêu cầu về tiến độ thực hiện và giải ngân chủ động điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án, nhiệm vụ đủ thủ tục, điều kiện gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư (đối với chi đầu tư phát triển) tổng hợp báo cáo Chính phủ và theo dõi thực hiện, đồng gửi Bộ Tài chính kiểm soát việc giải ngân; Bộ Tài chính (đối với chi thường xuyên) để tổng hợp, theo dõi và kiểm soát giải ngân, đồng gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp, theo dõi theo quy định; b) Các bộ, cơ quan trung ương phân bổ chi tiết cho từng đơn vị sử dụng, chi tiết theo từng chương trình, dự án (tên dự án, nhà tài trợ, theo từng nguồn vốn - chi tiết vốn vay ODA, vốn viện trợ không hoàn lại gắn với khoản vay, vốn vay ưu đãi và vốn viện trợ nước ngoài độc lập, cơ chế tài chính, chi thường xuyên/chi đầu tư phát triển) và đảm bảo khớp đúng tổng mức dự toán và từng lĩnh vực chi, nguồn vốn vay, viện trợ đã được Thủ tướng Chính phủ giao; c) Các địa phương phân bổ chi tiết cho từng đơn vị sử dụng, chi tiết theo từng chương trình, dự án (tên dự án, nhà tài trợ, theo từng nguồn vốn - chi tiết vốn vay ODA, vốn viện trợ không hoàn lại gắn với khoản vay, vốn vay ưu đãi và vốn viện trợ nước ngoài độc lập, cơ chế tài chính, chi thường xuyên/chi đầu tư phát triển) và đảm bảo khớp đúng tổng mức dự toán chi, nguồn vốn đã được Thủ tướng Chính phủ giao. 7. Vay và trả nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương cấp tỉnh: a) Các địa phương chỉ được phép vay để bù đắp bội chi và vay để trả nợ gốc trong hạn mức Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao. Đối với các địa phương dự toán có vay để trả nợ gốc, sau khi đã bố trí chi trả nợ gốc theo quy định tại điểm c khoản này, địa phương được phép vay trong hạn mức vay đã được Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao (không phân biệt vay trả nợ gốc hay vay bù đắp bội chi), đồng thời việc phân bổ, giao vốn thực hiện các dự án đầu tư phát triển từ khoản vay này phù hợp với tiến độ và mức vay cho phép; b) Bố trí từ nguồn bội thu để trả nợ đầy đủ, đúng hạn các khoản nợ gốc đến hạn; c) Đối với các địa phương có dự toán vay để trả nợ gốc: Để bảo đảm chủ động nguồn trả nợ gốc đầy đủ, đúng hạn, khi phân bổ vốn chi đầu tư phát triển, địa phương phải chủ động dành nguồn để bố trí chi trả nợ gốc đến hạn và bù lại nguồn cho chi đầu tư phát triển khi thực tế thực hiện được khoản vay theo kế hoạch; chỉ giải ngân thanh toán số vốn đầu tư này sau khi đã thực hiện được khoản vay. Trường hợp không vay được theo kế hoạch hoặc chỉ vay được một phần theo kế hoạch, thì phải bố trí giảm nguồn vốn đầu tư phát triển trong cân đối ngân sách địa phương (tăng mức bội thu tương ứng) để trả nợ gốc đầy đủ, đúng hạn. 8. Bố trí dự phòng ngân sách các cấp chính quyền địa phương theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, hướng dẫn tại điểm đ khoản 2 Điều 21 Thông tư số 51/2023/TT-BTC ngày 17 tháng 07 năm 2023 của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2024, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2024-2026 để chủ động sử dụng cho các nội dung chi quy định tại khoản 2 Điều 10 Luật Ngân sách nhà nước. 9. Trong quá trình quyết định phân bổ dự toán thu, chi ngân sách, trường hợp Hội đồng nhân dân quyết định dự toán thu ngân sách cấp mình được hưởng cao hơn mức cấp trên giao, thì dự toán chi bố trí tăng thêm tương ứng (không kể tăng chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết, thu từ cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý và các khoản được loại trừ khi xác định số tăng thu thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị quyết của Quốc hội), sau khi dành 70% số tăng thu thực hiện cải cách tiền lương theo quy định, phần còn lại cần ưu tiên bổ sung dự phòng ngân sách địa phương để chủ động trong quá trình điều hành ngân sách, nguồn còn lại khả năng thực hiện đạt dự toán thu mới phân bổ để giảm bội chi (nếu có), chi đầu tư phát triển và những nhiệm vụ, chế độ, chính sách an sinh xã hội được cấp có thẩm quyền quyết định theo chế độ quy định. 10. Đối với cơ quan nhà nước thực hiện cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính theo Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005 và Nghị định số 117/2013/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 130/2005/NĐ-CP, việc phân bổ và giao dự toán thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 71/2014/TTLT-BTC-BNV ngày 30 tháng 5 năm 2014 của Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước. 11. Đối với đơn vị sự nghiệp công lập được giao thực hiện cơ chế tự chủ theo quy định tại Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 06 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, việc phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước căn cứ vào nhiệm vụ được giao năm 2024, phân loại mức độ tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp, dự toán kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm hoạt động thường xuyên năm đầu thời kỳ ổn định được cấp có thẩm quyền phê duyệt (đối với đơn vị sự nghiệp công lập đảm bảo một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do nhà nước bảo đảm chi thường xuyên); dự toán chi tiết theo 2 phần: dự toán chi thường xuyên giao tự chủ, dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ. Đối với đơn vị sự nghiệp công lập chưa được cơ quan có thẩm quyền giao tự chủ tài chính thì phân bổ và giao dự toán chi vào phần dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ. Sau khi phương án tự chủ tài chính được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, đơn vị điều chỉnh dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ sang dự toán chi thường xuyên giao tự chủ phù hợp với phương án tự chủ tài chính được phê duyệt. 12. Đối với các cơ quan, đơn vị ở trung ương đang thực hiện các cơ chế tài chính, thu nhập đặc thù: Thực hiện theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 và Điều 3 Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. 13. Ngoài các nội dung phân bổ, giao dự toán hướng dẫn tại Thông tư này, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương còn phải thực hiện đúng quy định liên quan khác của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thi hành. Điều 4. Thực hiện cơ chế tạo nguồn để thực hiện chế độ tiền lương, trợ cấp trong năm 2024 1. Từ ngày 01 tháng 07 năm 2024, thực hiện cải cách đồng bộ chính sách tiền lương theo Nghị quyết số 27-NQ/TW. 2. Các bộ, cơ quan trung ương thực hiện cơ chế tạo nguồn thực hiện cải cách chính sách tiền lương theo quy định; trong đó phạm vi, tỷ lệ trích số thu được để lại thực hiện theo quy định tại điểm e, điểm g khoản 4 Điều này; đồng thời khi phân bổ và giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc phải xác định số tiết kiệm 10% chi thường xuyên tăng thêm năm 2024 so với dự toán năm 2023 (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) dành cho cải cách tiền lương. 3. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khi phân bổ và giao dự toán ngân sách cho các đơn vị trực thuộc, ngân sách cấp dưới phải xác định số tiết kiệm 10% dự toán chi thường xuyên năm 2024 (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) theo quy định để thực hiện cải cách tiền lương năm 2024. Số tiết kiệm 10% dự toán chi thường xuyên năm 2024 của các địa phương đảm bảo không thấp hơn mức Thủ tướng Chính phủ giao. 4. Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2024 của các địa phương bao gồm: a) 70% tăng thu ngân sách địa phương năm 2023 thực hiện so với dự toán (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết; thu cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý, tiền thuê đất một lần được nhà đầu tư ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng và thu từ xử lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị được cơ quan có thẩm quyền quyết định sử dụng để chi đầu tư theo quy định; thu tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa; phí tham quan các khu di tích, di sản thế giới; phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu; phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản; phí bảo vệ môi trường đối với nước thải; thu từ quỹ đất công ích, thu hoa lợi, công sản tại xã và thu tiền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà thuộc sở hữu nhà nước) được Thủ tướng Chính phủ giao; b) 50% tăng thu ngân sách địa phương (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết; thu cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý, tiền thuê đất một lần được nhà đầu tư ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng và thu từ xử lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị được cơ quan có thẩm quyền quyết định sử dụng để chi đầu tư theo quy định; thu tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa; phí tham quan các khu di tích, di sản thế giới; phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu; phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản; phí bảo vệ môi trường đối với nước thải; thu từ quỹ đất công ích, thu hoa lợi, công sản tại xã và thu tiền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà thuộc sở hữu nhà nước) dự toán năm 2024 so với dự toán năm 2023 được Thủ tướng Chính phủ giao; c) 50% kinh phí ngân sách địa phương dành ra từ việc tiết kiệm chi hỗ trợ hoạt động thường xuyên trong lĩnh vực hành chính và hỗ trợ các đơn vị sự nghiệp công lập; d) Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2023 còn dư chuyển sang; đ) 10% tiết kiệm chi thường xuyên (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) dự toán năm 2024 đã được cấp có thẩm quyền giao; e) Sử dụng tối thiểu 40% số thu được để lại theo chế độ năm 2024. Riêng đối với số thu từ việc cung cấp các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, y tế dự phòng và dịch vụ y tế khác của cơ sở y tế công lập sử dụng tối thiểu 35%. Phạm vi trích số thu được quy định cụ thể như sau: - Đối với các cơ quan hành chính nhà nước (trừ các trường hợp được cấp có thẩm quyền cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi thường xuyên; các cơ quan, đơn vị được cấp có thẩm quyền giao khoán kinh phí và tự bảo đảm tiền lương): Sử dụng tối thiểu 40% số thu phí (thuộc danh mục phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí) được để lại theo chế độ sau khi trừ các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí (bao gồm cả chi phí đã sử dụng để thực hiện theo mức tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng) theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí (không được trừ chi phí trực tiếp phục vụ cho công tác thu trong trường hợp đã được ngân sách nhà nước bảo đảm chi phí cho hoạt động thu). - Đối với các đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do ngân sách nhà nước bảo đảm chi thường xuyên: + Đối với số thu phí (thuộc danh mục phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí): Sử dụng tối thiểu 40% số thu được để lại theo chế độ sau khi trừ các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí (bao gồm cả chi phí đã sử dụng để thực hiện theo mức tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng) theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí (không được trừ chi phí trực tiếp phục vụ cho công tác thu trong trường hợp đã được ngân sách nhà nước bảo đảm chi phí cho hoạt động thu). + Đối với số thu từ việc cung cấp các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, y tế dự phòng và dịch vụ y tế khác của các cơ sở y tế công lập: Sử dụng tối thiểu 35% số thu được để lại theo chế độ sau khi trừ các khoản chi phí đã được kết cấu trong giá dịch vụ theo quy định của pháp luật về giá dịch vụ (như: chi phí thuốc, máu, dịch truyền, hóa chất, vật tư thay thế, vật tư tiêu hao trực tiếp phục vụ cho người bệnh; chi phí điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường; chi phí duy tu, bảo dưỡng thiết bị, mua thay thế công cụ, dụng cụ,... và chi phí tiền lương, phụ cấp đã kết cấu trong giá). + Đối với số thu dịch vụ (bao gồm cả thu học phí), các hoạt động liên doanh liên kết và các khoản thu khác: Sử dụng tối thiểu 40% số chênh lệch thu lớn hơn chi (sau khi đã thực hiện các nghĩa vụ với Nhà nước theo chế độ quy định); g) Các đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên, đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi thường xuyên; các cơ quan được cấp có thẩm quyền cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi thường xuyên: Đơn vị được quyết định tỷ lệ nguồn thu phải trích lập để tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương và tự bảo đảm nguồn kinh phí thực hiện cải cách tiền lương. 5. Ngân sách trung ương hỗ trợ nhu cầu điều chỉnh tiền lương tăng thêm cho các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương sau khi đã cân đối nguồn mà chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực hiện cải cách tiền lương theo chế độ quy định. Điều 5. Thời gian phân bổ, giao dự toán 1. Căn cứ dự toán thu, chi ngân sách được cấp có thẩm quyền giao, các bộ, cơ quan trung ương quyết định phân bổ, giao dự toán ngân sách đến từng đơn vị sử dụng ngân sách; Ủy ban nhân dân các cấp tỉnh Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, dự toán chi ngân sách địa phương, quyết định phân bổ dự toán ngân sách cấp mình đảm bảo thời gian giao dự toán thu, chi ngân sách năm 2024 theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản pháp luật có liên quan. 2. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm báo cáo kết quả phân bổ, giao dự toán ngân sách địa phương về Bộ Tài chính chậm nhất là 05 ngày làm việc sau khi Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán ngân sách; báo cáo nợ của chính quyền địa phương đến 31 tháng 12 năm 2023, phương án vay, trả nợ năm 2024 của ngân sách địa phương và báo cáo thu, chi và số dư Quỹ dự trữ tài chính gửi Bộ Tài chính trước ngày 31 tháng 01 năm 2024. 3. Căn cứ dự toán thu, chi ngân sách năm 2024 được Thủ tướng Chính phủ, Ủy ban nhân dân giao, đơn vị dự toán cấp I của ngân sách trung ương và các cấp ngân sách địa phương thực hiện phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc đảm bảo đúng chính sách, chế độ, tiêu chuẩn định mức chi, gửi cơ quan tài chính cùng cấp, đồng thời gửi Kho bạc nhà nước nơi giao dịch để thực hiện theo đúng quy định tại Điều 49, Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước, Điều 31 Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Ngân sách nhà nước và Điều 13 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP của Chính phủ. Trường hợp đơn vị dự toán cấp I không thống nhất với yêu cầu của cơ quan tài chính thì đơn vị dự toán cấp I báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, xử lý theo quy định tại khoản 4 Điều 13 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính. Ngoài ra, trường hợp các nhiệm vụ chưa xác định được rõ đơn vị thực hiện trong dự toán đầu năm của các đơn vị dự toán cấp I ở địa phương và các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cùng cấp cho phép thực hiện, căn cứ quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn Luật và tình hình thực tế ở địa phương thực hiện một trong hai phương án như sau: a) Sau khi Ủy ban nhân dân giao dự toán ngân sách, các đơn vị dự toán cấp I ở địa phương, căn cứ chức năng, nhiệm vụ của các đơn vị trực thuộc và dự kiến nhiệm vụ giao cho các đơn vị để thực hiện giao dự toán ngân sách cho các đơn vị trực thuộc; đồng thời, trong quyết định giao dự toán ghi rõ các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cho phép thực hiện đồng thời gửi cho cơ quan tài chính cùng cấp để theo dõi và chỉ được thực hiện khi được cấp có thẩm quyền giao nhiệm vụ. Trong quá trình tổ chức thực hiện nếu phát sinh trường hợp có đơn vị thừa, đơn vị thiếu kinh phí, thì đơn vị dự toán cấp I thực hiện việc điều chỉnh dự toán giữa các đơn vị trực thuộc theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn; b) Cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp chưa giao cho các đơn vị dự toán cấp I đối với các nhiệm vụ chưa xác định được rõ đơn vị thực hiện trong dự toán đầu năm của các đơn vị dự toán cấp I và các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cho phép thực hiện. Khi phát sinh nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền quyết định, cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp để trình Hội đồng nhân dân cùng cấp xem xét, quyết định, trường hợp được Hội đồng nhân dân cùng cấp giao nhiệm vụ cho Ủy ban nhân dân thực hiện thì cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân ban hành quyết định giao bổ sung dự toán cho các đơn vị dự toán cấp I. 4. Việc nhập dự toán vào hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (Tabmis) được thực hiện theo quy định tại các văn bản của Bộ Tài chính hướng dẫn về quy trình thủ tục nhập dự toán vào hệ thống Tabmis. Chương II. TỔ CHỨC QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC Điều 6. Tổ chức quản lý thu ngân sách nhà nước 1. Thực hiện theo quy định tại Điều 55 Luật Ngân sách nhà nước. Đồng thời, lưu ý triển khai một số nội dung sau: a) Tổ chức triển khai thực hiện có hiệu quả các quy định pháp luật về thuế có hiệu lực thi hành; b) Tập trung chỉ đạo quyết liệt để thực hiện nghiêm Luật Quản lý thuế, chống thất thu, chống chuyển giá, trốn thuế, gian lận thương mại; đôn đốc thu hồi nợ thuế, giảm nợ đọng thuế; đôn đốc các doanh nghiệp nhà nước nộp đầy đủ vào ngân sách nhà nước phần lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ theo quy định; chỉ đạo người đại diện phần vốn Nhà nước đôn đốc doanh nghiệp nộp kịp thời vào ngân sách nhà nước số thu cổ tức, lợi nhuận được chia cho phần vốn Nhà nước tại các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên. 2. Cơ quan Thuế, Hải quan tiếp tục cải cách thủ tục hành chính về thuế, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế; thường xuyên theo dõi, kiểm tra, kiểm soát việc kê khai thuế của các tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật về thuế, việc khai báo tên hàng, mã hàng, thuế suất, trị giá, số lượng,... để phát hiện kịp thời các trường hợp kê khai không đúng, không đủ, gian lận thuế. Tăng cường công tác quản lý thu, chống thất thu, trong đó tập trung vào các lĩnh vực thu từ đất đai, khoáng sản; thu từ các dự án hết thời gian ưu đãi, thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số. 3. Các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương triển khai đầy đủ, kịp thời Luật Quản lý, sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết thi hành Luật. Đẩy nhanh tiến độ phê duyệt phương án sắp xếp lại, xử lý nhà, đất. Tổ chức rà soát, kiểm tra, đôn đốc thực hiện các phương án sắp xếp lại, xử lý nhà, đất đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt; thực hiện sắp xếp lại, xử lý xe ô tô, máy móc, thiết bị bảo đảm theo tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản công. Thực hiện nghiêm quy định về đấu giá khi thực hiện bán, chuyển nhượng, cho thuê tài sản công, giao đất, cho thuê đất theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công, pháp luật về đất đai. Tăng cường kiểm tra, thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về đấu thầu mua sắm tài sản công. 4. Trong quá trình điều hành ngân sách, trường hợp phát sinh việc nhà đầu tư tự nguyện ứng trước tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nhưng dự toán đã được cấp có thẩm quyền quyết định chưa bố trí nhiệm vụ chi bồi thường, giải phóng mặt bằng tương ứng, Ủy ban nhân dân căn cứ quy định tại điểm c khoản 3 Điều 52 Luật Ngân sách nhà nước trình Thường trực Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định điều chỉnh dự toán ngân sách địa phương và báo cáo Hội đồng nhân dân tại kỳ họp gần nhất để làm cơ sở hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước. Điều 7. Tổ chức điều hành dự toán chi ngân sách nhà nước Các bộ, cơ quan trung ương, địa phương và đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện chi ngân sách trong phạm vi dự toán ngân sách được giao; cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước tổ chức điều hành ngân sách trong phạm vi dự toán được duyệt, thực hiện kiểm soát chi chặt chẽ bảo đảm theo đúng mục đích, tiêu chuẩn, định mức, chế độ quy định. Trong đó lưu ý: 1. Đối với nguồn vốn vay ODA và vay ưu đãi: a) Đối với vốn cấp phát từ ngân sách trung ương: Thực hiện theo quy định tại điểm a khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. b) Đối với vốn Chính phủ vay về cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh vay lại: Thực hiện theo quy định tại điểm b khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ. 2. Đối với nguồn vốn viện trợ không hoàn lại của nước ngoài cho Việt Nam: a) Căn cứ dự toán Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và địa phương giao chi tiết theo danh mục và mức vốn cụ thể cho từng chương trình, dự án trong tổng mức được giao theo các quyết định tiếp nhận và văn kiện viện trợ đã ký kết; b) Trong tổ chức thực hiện phát sinh nhu cầu chi (đầu tư phát triển, thường xuyên) vượt dự toán hoặc phát sinh khoản viện trợ mới chưa được giao dự toán: Thực hiện theo quy định tại điểm c khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ; 3. Chỉ đạo các cơ quan, đơn vị có liên quan phối hợp với cơ quan tài chính chủ động bố trí vốn ngay từ đầu năm cho các dự án, công trình quan trọng theo chế độ quy định, nhất là các dự án xây dựng tu bổ các công trình đê điều, thủy lợi, phòng chống thiên tai, dịch bệnh, chống biến đổi khí hậu, khắc phục hậu quả lũ lụt, dự án di dân ra khỏi vùng sạt lở nguy hiểm đã được cấp có thẩm quyền quyết định. 4. Thường xuyên tổ chức kiểm tra, theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện các dự án, công trình; rà soát, phát hiện các khó khăn vướng mắc, chủ động xử lý theo thẩm quyền hoặc báo cáo cấp có thẩm quyền để đẩy nhanh tiến độ thực hiện và giải ngân các dự án; điều chuyển kế hoạch vốn trong phạm vi tổng số kế hoạch vốn năm 2024 được giao từ các dự án không hiệu quả, chậm giải ngân sang dự án có tiến độ giải ngân tốt, hiệu quả nhưng chưa được bố trí đủ vốn. 5. Căn cứ quyết định giao dự toán NSNN năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ, các Bộ, cơ quan trung ương thực hiện phân bổ, giao dự toán, trong đó chi tiết các khoản chi được thực hiện bằng ngoại tệ theo tỷ giá dự toán năm 2024, gửi Bộ Tài chính kiểm tra phân bổ theo quy định. Quá trình thực hiện các Bộ, cơ quan trung ương được rút dự toán chi bằng ngoại tệ theo tỷ giá hạch toán tại thời điểm giao dịch, nhưng không vượt quá dự toán đã giao bằng nội tệ. Kho bạc Nhà nước kiểm soát chi đảm bảo trong phạm vi dự toán chi bằng nội tệ đã giao cho đơn vị. Trường hợp cần điều chỉnh dự toán chi bằng ngoại tệ đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách, các Bộ, cơ quan trung ương cần phải lấy ý kiến thống nhất bằng văn bản của Bộ Tài chính. 6. Đối với các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nếu có nhu cầu chi các nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh trên diện rộng với mức độ nghiêm trọng, nhiệm vụ về quốc phòng, an ninh và nhiệm vụ cấp bách khác phát sinh ngoài dự toán mà sau khi sắp xếp lại ngân sách, sử dụng hết dự phòng ngân sách mà vẫn chưa đủ nguồn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định sử dụng Quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh để đáp ứng các nhu cầu chi theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 11 Luật Ngân sách nhà nước. 7. Đối với số thu tiền sử dụng đất, thu xổ số kiến thiết, thu cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý và các nguồn thu khác gắn với nhiệm vụ chi cụ thể, trong điều hành các địa phương cần căn cứ dự toán đã được giao và tiến độ thực hiện thu thực tế, trường hợp dự kiến giảm thu so với dự toán, đồng thời ngân sách địa phương không thể bù đắp từ các khoản tăng thu khác thì phải chủ động rà soát, cắt giảm hoặc giãn tiến độ thực hiện các công trình, dự án được bố trí từ nguồn thu này. 8. Chỉ đạo các cơ quan, đơn vị liên quan phối hợp với cơ quan tài chính thường xuyên kiểm tra việc tổ chức thực hiện các chế độ, chính sách ở các đơn vị, ngân sách cấp dưới; quản lý chặt chẽ các khoản chi ngân sách nhà nước theo đúng dự toán được giao, giải ngân vốn trong phạm vi kế hoạch, vay nợ trong hạn mức được giao; hạn chế tối đa việc ứng trước dự toán, các trường hợp ứng trước phải thực hiện theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước. Thực hiện tiết kiệm triệt để các khoản chi thường xuyên, đặc biệt là các khoản chi tổ chức hội nghị, hội thảo, khánh tiết, đi nghiên cứu, khảo sát nước ngoài; quản lý các khoản chi đầu tư, xây dựng cơ bản mua sắm, sửa chữa chặt chẽ, đúng quy định của pháp luật, Nghị quyết của Chính phủ và theo Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ; chỉ ban hành chính sách làm tăng chi ngân sách nhà nước khi thật sự cần thiết và có nguồn bảo đảm. Chủ động sắp xếp chi thường xuyên, ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và các nhiệm vụ mới tăng thêm trong năm 2024, bảo đảm nguồn lực thực hiện các chính sách an sinh xã hội và tiền lương, không để xảy ra tình trạng nợ lương cán bộ, công chức, viên chức, các khoản chi cho con người và chính sách đảm bảo xã hội theo chế độ. Trường hợp phát hiện các cấp, đơn vị sử dụng ngân sách tổ chức thực hiện thanh toán, chi trả không đúng chính sách, chế độ, nhất là liên quan đến mục tiêu đảm bảo an sinh xã hội, giảm nghèo,... phải có biện pháp xử lý kịp thời để đảm bảo chính sách, chế độ được thực hiện đúng và có hiệu quả. 9. Đối với nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước phát sinh tăng thêm để thực hiện các chế độ, chính sách, chương trình, đề án, nhiệm vụ,… năm 2024: a) Các Bộ, cơ quan trung ương và các địa phương chủ động sắp xếp trong phạm vi dự toán giao để thực hiện nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền giao; trường hợp nhu cầu kinh phí phát sinh vượt quá khả năng cân đối, các Bộ, cơ quan trung ương và các địa phương có văn bản kèm theo hồ sơ thuyết minh, giải trình (nội dung đề xuất, căn cứ tính toán, nhu cầu kinh phí,...) gửi các cơ quan có liên quan theo quy định để trình cấp có thẩm quyền xem xét, quyết định theo quy định của Luật ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công, các văn bản hướng dẫn và các quy định của pháp luật có liên quan; b) Các địa phương chủ động rà soát, chi trả chế độ, chính sách cho đối tượng thụ hưởng theo quy định. Kết thúc năm, căn cứ kết quả thực hiện từng chế độ, chính sách do trung ương ban hành, các địa phương tổng hợp toàn bộ kinh phí tăng thêm gửi Bộ Tài chính để báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, quyết định (thời gian gửi báo cáo về Bộ Tài chính trước ngày 15 tháng 05 năm 2025, báo cáo gửi kèm xác nhận của Kho bạc Nhà nước địa phương). Trong đó, nhu cầu xác định kinh phí ngân sách nhà nước hỗ trợ như sau: - Đối với những chính sách an sinh xã hội đã được quy định cụ thể tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương tại từng văn bản quy phạm pháp luật do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành: Tổng hợp nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm, nhu cầu kinh phí tăng thêm so với mức đã bố trí trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương năm 2024, trong đó xác định kinh phí ngân sách trung ương phải bổ sung cho ngân sách địa phương đối với phần kinh phí tăng thêm theo tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương của từng chính sách. - Đối với các chính sách an sinh xã hội còn lại: Tổng hợp nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm, nhu cầu kinh phí tăng thêm so với mức đã bố trí trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương năm 2024, trong đó xác định kinh phí ngân sách trung ương phải bổ sung cho ngân sách địa phương đối với phần kinh phí tăng thêm theo tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương quy định tại khoản 1 Điều 2 Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ về nguyên tắc hỗ trợ có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương thực hiện các chính sách an sinh xã hội do trung ương ban hành giai đoạn 2022-2025; Các địa phương chủ động sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương (nếu có) và cân đối nguồn ngân sách địa phương để thực hiện các chính sách tiền lương, an sinh xã hội do Trung ương ban hành, đảm bảo phân bổ đúng chính sách, chế độ, chi trả kịp thời, đúng đối tượng. Kết thúc năm, thực hiện quyết toán kinh phí theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn. Điều 8. Thực hiện cấp phát, thanh toán kinh phí 1. Đối với các đơn vị sử dụng ngân sách: Căn cứ dự toán ngân sách năm được giao, đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện rút dự toán ngân sách để chi theo chế độ quy định và đảm bảo đúng tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách đã được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành và tiến độ, khối lượng thực hiện nhiệm vụ; đảm bảo nguyên tắc: a) Các khoản chi thanh toán cá nhân (lương, phụ cấp lương, trợ cấp xã hội,...) đảm bảo thanh toán chi trả từng tháng cho các đối tượng hưởng lương, trợ cấp từ ngân sách nhà nước; b) Trích nộp các khoản đóng góp (Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn) kịp thời, đầy đủ cho cơ quan có thẩm quyền theo đúng quy định của pháp luật; c) Những khoản chi có tính chất thời vụ hoặc chỉ phát sinh vào một số thời điểm như chi đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm, sửa chữa và các khoản chi có tính chất không thường xuyên khác: thực hiện thanh toán theo tiến độ, khối lượng thực hiện đối với các khoản chi có hợp đồng và thực hiện thanh toán theo chế độ quy định đối với các khoản chi không có hợp đồng; khoản chi bồi thường thiệt hại cho người bị oan theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước đảm bảo việc chi ngân sách nhà nước trong phạm vi dự toán ngân sách được cấp có thẩm quyền giao. 2. Trường hợp ngân sách địa phương đã được ứng trước dự toán bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư từ ngân sách trung ương, cần phải thu hồi trong dự toán năm 2024, căn cứ mức vốn ứng phải thu hồi theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán chi đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước năm 2024, Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giao dự toán chi đầu tư phát triển ngân sách địa phương năm 2024, Ủy ban nhân dân các địa phương chỉ đạo các cơ quan đơn vị trực thuộc (Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước) chủ động rà soát từng khoản vốn ứng phải thu hồi, hạch toán hoàn trả các khoản vốn ứng ngân sách trung ương theo quy định. 3. Trường hợp trong năm, ngân sách cấp trên ứng trước dự toán bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư năm sau cho ngân sách cấp dưới, khi rút dự toán và chi từ nguồn ứng trước phải hạch toán thu, chi vào ngân sách năm sau theo quy định. 4. Đối với số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương: a) Trường hợp bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện dự toán ngân sách được thực hiện như sau: - Thời gian phân bổ và giao dự toán được bổ sung thực hiện theo đúng quy định tại điểm b khoản 2 Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước. - Vốn bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện dự toán ngân sách để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh hoặc nhiệm vụ đột xuất, cấp bách khác: Trường hợp được cấp có thẩm quyền giao, Bộ Tài chính sẽ có văn bản thông báo bổ sung dự toán cho ngân sách địa phương. Căn cứ vào văn bản thông báo của Bộ Tài chính, Sở Tài chính thực hiện rút dự toán tại Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch; b) Trường hợp số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương còn dư hoặc hết nhiệm vụ chi theo quy định của pháp luật, các địa phương kịp thời hoàn trả ngân sách trung ương theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 9 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước. Thời hạn hoàn trả trong phạm vi 30 ngày kể từ khi địa phương xác định kinh phí còn dư hoặc hết nhiệm vụ chi theo quy định của pháp luật hoặc theo thời gian cụ thể ở từng văn bản thông báo của Bộ Tài chính. Trường hợp sau thời hạn trên, địa phương chưa hoàn trả ngân sách trung ương, Bộ Tài chính giao Kho bạc Nhà nước thực hiện trích tồn quỹ ngân sách cấp tỉnh để thu hồi theo quy định. 5. Đối với số bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới ở địa phương: a) Mức rút số bổ sung cân đối ngân sách từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới: Được thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính; b) Mức rút số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới (bao gồm cả bổ sung có mục tiêu giao trong năm): Được thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính; c) Hạch toán các khoản bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới ở địa phương thực hiện như quy định đối với các khoản bổ sung từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương. 6. Việc rà soát, đối chiếu số liệu rút dự toán chi bổ sung cân đối ngân sách, bổ sung có mục tiêu của ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới được thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính. Định kỳ hàng quý, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổng hợp báo cáo Bộ Tài chính tình hình thực hiện kinh phí ngân sách trung ương bổ sung có mục tiêu để thực hiện các chính sách theo phụ lục đính kèm Thông tư này. 7. Về chi trả nợ của ngân sách nhà nước được thực hiện theo quy định tại Điều 21 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 và khoản 3 Điều 2 Thông tư số 81/2020/TT-BTC ngày 15 tháng 9 năm 2020 của Bộ Tài chính. Điều 9. Thực hiện điều chỉnh dự toán đơn vị sử dụng ngân sách 1. Trường hợp đơn vị dự toán cấp I được cấp có thẩm quyền giao bổ sung dự toán để thực hiện nhiệm vụ phát sinh, chậm nhất 10 ngày làm việc (kể từ ngày nhận được quyết định giao bổ sung dự toán), đơn vị dự toán cấp I phải hoàn thành việc phân bổ và giao dự toán theo quy định tại Điều 49, Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước. 2. Việc điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách được thực hiện theo quy định tại Điều 53 Luật Ngân sách nhà nước. 3. Trường hợp điều chỉnh dự toán giũa các cơ quan Việt Nam ở nước ngoài thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Tài chính quy định chế độ quản lý tài chính, tài sản đối với cơ quan Việt Nam ở nước ngoài. 4. Thời gian điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách hoàn thành trước ngày 15 tháng 11 năm 2024, đồng thời gửi cơ quan tài chính cùng cấp để kiểm tra và điều chỉnh trên hệ thống Tabmis theo quy định. 5. Việc điều chỉnh dự toán chi đầu tư phát triển được thực hiện theo quy định của Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn. 6. Việc xử lý tăng, giảm thu, chi so với dự toán trong quá trình chấp hành ngân sách nhà nước được thực hiện theo quy định tại Điều 59, việc xử lý kết dư ngân sách được thực hiện theo quy định tại Điều 72 Luật Ngân sách nhà nước. Điều 10. Thực hiện chuyển nguồn sang năm sau Các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương rà soát, quản lý chặt chẽ các khoản chi chuyển nguồn sang năm sau, chi chuyển nguồn theo đúng quy định tại khoản 3 Điều 64 Luật Ngân sách nhà nước, Điều 43 Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước, Điều 68 Luật Đầu tư công, Điều 48 Nghị định số 40/2020/NĐ-CP ngày 06 tháng 04 năm 2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đầu tư công, Điều 28 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, Nghị quyết của Quốc hội và các văn bản của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ về điều hành dự toán ngân sách nhà nước năm 2024. Điều 11. Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí phòng, chống tham nhũng Ngoài việc thực hiện tiết kiệm triệt để các khoản chi thường xuyên theo quy định tại khoản 8 Điều 7 Thông tư này, các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương tổ chức chỉ đạo thực hiện đầy đủ các quy định của Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Thực hành tiết kiệm và chống lãng phí và các văn bản hướng dẫn chi tiết thi hành Luật. Xử lý kịp thời, đầy đủ những sai phạm được phát hiện qua công tác kiểm tra, thanh tra, kiểm toán; làm rõ trách nhiệm của từng tổ chức, cá nhân và thực hiện chế độ trách nhiệm đối với thủ trưởng đơn vị sử dụng ngân sách trong quản lý điều hành ngân sách khi để xảy ra thất thoát, lãng phí, sử dụng ngân sách sai chế độ, chính sách. Điều 12. Thực hiện công khai ngân sách nhà nước 1. Các cấp ngân sách thực hiện công khai ngân sách nhà nước theo quy định tại Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện hoặc phân cấp cho Sở Tài chính thực hiện công khai ngân sách địa phương và ngân sách cấp tỉnh trên Cổng Thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân tỉnh và Cổng thông tin điện tử của Sở Tài chính, tại chuyên mục “Công khai ngân sách” đảm bảo đúng nội dung, hình thức và thời gian công khai theo quy định. Về chế độ báo cáo, Sở Tài chính thực hiện báo cáo điện tử trên hệ thống Cổng Công khai ngân sách nhà nước của Bộ Tài chính (http://ckns.mof.gov.vn) đối với các nội dung quy định tại điểm c khoản 3 Điều 19 Thông tư số 343/2016/TT-BTC và hướng dẫn của Bộ Tài chính tại Văn bản số 3785/BTC-NSNN ngày 09 tháng 04 năm 2021 của Bộ Tài chính. 2. Các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ thực hiện công khai theo quy định tại Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 06 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ, Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính. 3. Các cơ quan, đơn vị được giao quản lý các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân thực hiện công khai theo hướng dẫn tại Thông tư số 19/2005/TT-BTC ngày 11 tháng 03 năm 2005 của Bộ Tài chính về việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân. 4. Các cơ quan, đơn vị, tổ chức được giao quản lý, sử dụng tài sản công thực hiện công khai theo quy định tại Mục 2 Chương XIV Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công; Điều 9, Điều 10, Điều 11 Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ. 5. Đối với các khoản hỗ trợ trực tiếp của nhà nước đối với cá nhân, dân cư việc công khai được thực hiện theo quy định tại Thông tư số 54/2006/TT- BTC ngày 19 tháng 6 năm 2006 của Bộ Tài chính về hướng dẫn quy chế công khai hỗ trợ trực tiếp của ngân sách nhà nước đối với cá nhân dân cư. 6. Đẩy mạnh việc đăng tải công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng những trường hợp trốn thuế, gian lận thuế, không nộp thuế đúng thời hạn theo quy định của Luật Quản lý thuế. Chương III. TỔ CHỨC THỰC HIỆN Điều 13. Điều khoản thi hành 1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 12 tháng 02 năm 2024 và áp dụng đối với năm ngân sách 2024. 2. Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật được dẫn chiếu áp dụng tại Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế bởi văn bản mới thì áp dụng theo văn bản mới đó. 3. Các bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương căn cứ quy định tại Thông tư này để chỉ đạo các cơ quan, đơn vị trực thuộc và chính quyền địa phương cấp dưới tổ chức thực hiện. Các quy định trước đây trái với quy định tại Thông tư này thì thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư này. Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có những vướng mắc đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Tài chính để phối hợp giải quyết./. Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng Trung ương Đảng và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; -Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Tòa án nhân dân tối cao; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - Sở Tài chính, Cục Thuế, Kho bạc nhà nước, Cục Hải quan các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp; - Công báo; - Cổng thông tin điện tử của Chính phủ; - Cổng thông tin điện tử của Bộ Tài chính; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ NSNN. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Võ Thành Hưng Phụ lục BÁO CÁO KẾT QUẢ RÚT DỰ TOÁN BỔ SUNG TỪ NSTW CHO NSĐP QUÝ….NĂM 2024 TỈNH (TP)… (ĐẾN NGÀY / /2024) (Ban hành kèm theo Thông tư số 76/2023/TT-BTC ngày 29 tháng 12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) Đơn vị: Triệu đồng STT Nội dung DT giao đầu năm (hoặc số thông báo rút dự toán) Số đã rút dự toán tại KBNN quý Số rút lũy kế…. tại KBNN Số chưa rút dự toán Tỷ Iệ số rút/dự toán được giao Công văn của Bộ Tài chính A B 1 2 3 4=1-2 5=3/1 6 TỔNG SỐ: (I+II) 1 BỔ SUNG CÂN ĐỐI II BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU: (A+B) A Bổ sung có mục tiêu (dự toán giao đầu năm) - Bổ sung có mục tiêu được rút tại KBNN - Bổ sung có mục tiêu thực hiện GTGC vốn ngoài nước B Bổ sung có mục tiêu ( bổ sung trong năm): (a+b) a Bổ sung vốn đầu tư b Bổ sung có mục tiêu bằng nguồn vốn trong nước 1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ A 2 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ B 3 …. ……Ngày … tháng …. năm….. GIÁM ĐỐC KHO BẠC NHÀ NƯỚC(Ký tên, đóng dấu) ……Ngày … tháng …. năm….. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH(Ký tên, đóng dấu) BỘ TÀI CHÍNH____________Số: 76/2023/TT-BTCCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc____________________Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2023THÔNG TƯQuy định về tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2024_____________________________Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;Căn cứ Nghị quyết số 104/2023/QH15 ngày 10 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội khóa XV về dự toán ngân sách nhà nước năm 2024;Căn cứ Nghị quyết số 105/2023/QH15 ngày 10 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội khóa XV về phân bổ ngân sách trung ương năm 2024;Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;Thực hiện Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2024; Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 và Quyết định số 1602/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về giao chi tiết dự toán ngân sách nhà nước năm 2024;Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Ngân sách nhà nước;Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2024.Chương I. PHÂN CẤP NGUỒN THU, NHIỆM VỤ CHI VÀ PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCĐiều 1. Phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi ngân sách nhà nước1. Việc phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương được thực hiện theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước.2. Tiếp tục thực hiện điều tiết ngân sách trung ương hưởng 100% đối với số thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số, dịch vụ xuyên biên giới và các dịch vụ khác do nhà cung cấp nước ngoài thực hiện đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế trực tiếp tại Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.3. Thực hiện phân chia nguồn thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước, phân chia thuế bảo vệ môi trường đối với sản phẩm xăng, dầu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.4. Nguồn thu phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô (sau khi trừ chi phí tổ chức thu) nộp ngân sách trung ương 100% và thực hiện phân chia 65% số thu cho ngân sách trung ương và bố trí dự toán ngân sách trung ương bổ sung có mục tiêu cho ngân sách địa phương tương ứng 35% số thu để thực hiện công tác quản lý, bảo trì đường bộ.5. Nguồn thu tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai, thu từ cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước tại các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý được sử dụng cho chi đầu tư phát triển thuộc đối tượng đầu tư của ngân sách địa phương.6. Nguồn thu từ hoạt động xổ số kiến thiết trong dự toán ngân sách địa phương được sử dụng theo quy định tại điểm b khoản 3 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.7. Năm 2024 thực hiện ổn định tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản thu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương; đối với số bổ sung cân đối ngân sách (nếu có), ngân sách trung ương bổ sung tăng thêm 2% so với mức bổ sung cân đối ngân sách năm 2023 đã được Quốc hội quyết định; bổ sung cho ngân sách địa phương để thực hiện tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng tại Quyết định số 1600/QĐ-TTg, số 1602/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.8. Việc phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương, tỷ lệ phần trăm (%) phân chia nguồn thu giữa các cấp ngân sách địa phương thực hiện theo đúng nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh đã quyết định đối với năm ngân sách trong thời kỳ ổn định. Đối với năm 2024, căn cứ khả năng cân đối của ngân sách cấp trên, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định tăng thêm số bổ sung cân đối ngân sách cho ngân sách cấp dưới so với năm 2023. Trường hợp đặc biệt có phát sinh nguồn thu từ dự án mới đi vào hoạt động làm ngân sách địa phương tăng thu lớn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định theo quy định tại khoản 7 Điều 9 Luật ngân sách nhà nước.Đồng thời, ngân sách cấp tỉnh bổ sung cân đối ngân sách cho ngân sách cấp dưới để thực hiện cải cách tiền lương theo nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh và quyết định của Ủy ban nhân dân cùng cấp.Điều 2. Giao dự toán thu ngân sách nhà nước1. Các bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương triển khai giao nhiệm vụ thu ngân sách nhà nước năm 2024 cho các đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới đảm bảo tối thiểu bằng mức dự toán thu ngân sách nhà nước Thủ tướng Chính phủ giao.2. Việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2024 phải trên cơ sở rà soát, phân tích, đánh giá đầy đủ các nguồn thu phát sinh và kết quả thực hiện thu ngân sách năm 2023; căn cứ các chính sách, pháp luật về thu ngân sách; dự báo mức tăng trưởng kinh tế của từng ngành, từng lĩnh vực, tình hình sản xuất - kinh doanh của người nộp thuế trên địa bàn.3. Việc giao dự toán thu phí, số phí được để lại cho các Bộ, cơ quan trung ương được thực hiện như sau:a) Trong phạm vi số thu phí, số phí nộp ngân sách nhà nước, số phí để lại chi Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương thực hiện giao dự toán cho từng cơ quan, đơn vị trực thuộc. Căn cứ tiến độ thu và phạm vi dự toán chi từ nguồn thu phí được để lại, các bộ, cơ quan trung ương chủ động quản lý, sử dụng cho các nội dung theo quy định tại khoản 2, 3, 4, 5 Điều 5 Nghị định số 120/2016/NĐ-CP ngày 23 tháng 8 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí (được sửa đổi, bổ sung tại khoản 4 Điều 1 Nghị định số 82/2023/NĐ-CP ngày 28 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ), Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn, gửi Bộ Tài chính kiểm tra cùng với phương án phân bổ ngân sách theo quy định. Trường hợp trong năm phát sinh số phí để lại chi cao hơn số đã giao dự toán đầu năm, các Bộ, cơ quan trung ương xây dựng phương án sử dụng, có văn bản báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định;b) Ngoài việc thực hiện theo quy định tại điểm a Khoản 3 Điều này, các cơ quan, đơn vị đang thực hiện cơ chế tài chính đặc thù theo quy định của cấp có thẩm quyền (nếu có) phải thực hiện theo quy định tại Điều 3 Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.Điều 3. Phân bổ và giao dự toán chi ngân sách nhà nước1. Phân bổ và giao dự toán chi đầu tư phát triển:a) Căn cứ tổng mức vốn và cơ cấu vốn được Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và địa phương phân bổ vốn đầu tư ngân sách nhà nước theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.Các bộ, cơ quan trung ương và địa phương thực hiện phân bổ vốn theo đúng quy định tại Điều 8 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, gửi kết quả phân bổ vốn về Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp báo cáo Chính phủ và theo dõi thực hiện, đồng gửi Bộ Tài chính để kiểm tra, kiểm soát việc giải ngân theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thực hiện.Trong tổ chức thực hiện, trường hợp cần điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án để đẩy nhanh tiến độ giải ngân, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, căn cứ dự toán đã được Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án, nhiệm vụ đủ thủ tục, điều kiện, phù hợp với tiến độ thực hiện theo đúng quy định tại khoản 5, khoản 6 Điều 67 Luật Đầu tư công, gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đồng gửi Bộ Tài chính để kiểm tra, tổng hợp, theo dõi và kiểm soát việc giải ngân. Mẫu biểu điều chỉnh thực hiện theo quy định tại Điều 8 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ;b) Ngoài việc thực hiện phân bổ, bố trí vốn và giao dự toán chi đầu tư phát triển tại điểm a khoản 1 Điều này, các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cần chú ý một số nội dung sau:- Căn cứ dự toán chi đầu tư phát triển Thủ tướng Chính phủ giao, các địa phương dành nguồn tương ứng số bội thu ngân sách cấp tỉnh (nếu có) để trả nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương đến hạn phải trả trong năm 2024 (trong đó ưu tiên trả hết nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương đã quá hạn); phần còn lại mới phân bổ vốn cho các công trình, dự án, trong đó bố trí, cân đối đủ vốn cho các dự án, chương trình được ngân sách trung ương hỗ trợ một phần để thực hiện các mục tiêu theo quy định.- Các khoản địa phương vay lại từ nguồn Chính phủ vay nước ngoài đã tính trong tổng mức dự toán chi đầu tư phát triển ngân sách địa phương năm 2024 Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao tổng mức vay. Căn cứ tổng mức vay lại vốn nước ngoài được giao, dự kiến khả năng giải ngân theo tiến độ thực tế của từng chương trình, dự án và phù hợp với quy định của thỏa thuận vay vốn đã ký kết, địa phương phân bổ và giao dự toán cho từng chương trình, dự án, đồng thời chỉ thực hiện giải ngân trong phạm vi dự toán được giao. Trường hợp các chương trình, dự án đã được giao kế hoạch vốn giải ngân thấp hơn dự toán được giao, địa phương được phép điều chuyển vốn vay cho chương trình, dự án vay mới phát sinh thuộc kế hoạch đầu tư công trung hạn 2021-2025 được cấp có thẩm quyền phê duyệt nhưng chưa có trong danh mục chương trình, dự án đã được cấp có thẩm quyền giao đầu năm nhưng phải đảm bảo tổng số vốn vay nước ngoài của tất cả các chương trình, dự án không vượt quá tổng mức dự toán vay được giao; đồng thời số vốn vay của từng chương trình, dự án không vượt quá tổng mức dự toán vay đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt đầu tư. Các địa phương gửi danh mục chương trình, dự án được phân bổ từ nguồn địa phương vay lại về Bộ Tài chính để tổng hợp, theo dõi.- Việc phân bổ, giao vốn thực hiện các dự án đầu tư từ nguồn bội chi ngân sách địa phương (nếu có) đảm bảo phù hợp với tiến độ thực hiện dự án, khả năng vay và giới hạn mức vay được giao.- Bố trí dự toán chi bồi thường giải phóng mặt bằng tương ứng với số tiền nhà đầu tư đã tự nguyện ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án được cấp có thẩm quyền phê duyệt.2. Phân bổ và giao dự toán chi thường xuyên:a) Các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương phân bổ, giao dự toán chi thường xuyên cho các đơn vị sử dụng ngân sách phải đảm bảo khớp đúng dự toán được Thủ tướng Chính phủ giao, Hội đồng nhân dân quyết định, Ủy ban nhân dân giao; bảo đảm về thời gian theo quy định, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định, đảm bảo bố trí đủ kinh phí thực hiện các chính sách, chế độ đã ban hành, những nhiệm vụ quan trọng theo quy định của pháp luật, những nhiệm vụ đã được cấp có thẩm quyền quyết định.- Đối với sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề, sự nghiệp khoa học và công nghệ: Các địa phương phân bổ, giao dự toán chi ngân sách cho các cơ quan, đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới không thấp hơn mức dự toán Thủ tướng Chính phủ giao, đồng thời phù hợp với quy định của Luật Ngân sách nhà nước và pháp luật có liên quan.- Ưu tiên bố trí kinh phí bảo đảm cho công tác xây dựng, hoàn thiện pháp luật, tổ chức thi hành pháp luật và theo dõi thi hành pháp luật theo quy định; kinh phí thực hiện các hoạt động của Chương trình phòng, chống tai nạn, thương tích trẻ em; kinh phí triển khai các hoạt động thường xuyên, tuyên truyền về chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, tuyên truyền quảng bá ASEAN.- Bố trí ngân sách đảm bảo thực hiện công tác kiểm tra, kiểm nghiệm, xử lý tiêu hủy thực phẩm không an toàn cho các cơ quan, đơn vị được giao nhiệm vụ xử lý vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản pháp luật có liên quan;b) Căn cứ dự toán ngân sách nhà nước đã được cấp có thẩm quyền giao năm 2024, các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thực hiện các nội dung sau:- Bố trí đủ kinh phí để đảm bảo thực hiện các chính sách, chế độ Trung ương ban hành đến thời điểm giao dự toán ngân sách năm 2024 để các đối tượng được hưởng chính sách ngay từ đầu năm 2024.- Sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương để thực hiện các nhiệm vụ bảo đảm trật tự an toàn giao thông trên địa bàn địa phương để chi cho các lực lượng thanh tra giao thông vận tải, Ban an toàn giao thông tỉnh, thành phố,... phù hợp với tình hình thực tế của địa phương (không thực hiện hỗ trợ lực lượng công an địa phương do Bộ Công an đảm bảo).- Sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương, nguồn ngân sách địa phương và các nguồn tài chính hợp pháp khác để thực hiện quản lý, bảo trì đường bộ thuộc trách nhiệm của địa phương theo phân cấp.- Thực hiện hoạt động của các cơ quan nhà nước của địa phương được giao nhiệm vụ thu phí, lệ phí. Trường hợp tổ chức thu phí áp dụng cơ chế tài chính theo quy định tại Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005, Nghị định số 117/2013/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước thì được để lại tiền phí thu theo quy định để trang trải chi phí cho hoạt động thu phí.- Ưu tiên bố trí kinh phí để đảm bảo thực hiện nhiệm vụ chi sự nghiệp bảo vệ môi trường theo Nghị quyết số 41-NQ/TW ngày 15 tháng 11 năm 2004 của Bộ Chính trị về bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Thông tư số 31/2023/TT-BTC ngày 25 tháng 05 năm 2023 của Bộ Tài chính hướng dẫn quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường; kinh phí triển khai thực hiện Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 theo Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ.3. Ngoài các nội dung nêu trên, khi phân bổ dự toán chi ngân sách năm 2024, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cần chú ý một số nội dung sau:a) Bố trí đủ vốn đối ứng từ ngân sách địa phương cho các dự án ODA do địa phương quản lý theo quy định;b) Ưu tiên bố trí kinh phí thực hiện 03 Chương trình mục tiêu quốc gia thuộc trách nhiệm bố trí vốn của ngân sách địa phương; ưu tiên bố trí kinh phí thực hiện các nhiệm vụ ứng phó với biến đổi khí hậu;c) Bảm bảo ngân sách nhà nước cho công tác phòng thủ quân khu và khu vực phòng thủ theo phân cấp ngân sách nhà nước hiện hành;d) Bố trí ngân sách cho y tế dự phòng, y tế cơ sở, bệnh viện vùng khó khăn, biên giới, hải đảo, các lĩnh vực phong, lao, tâm thần và các lĩnh vực khác theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 5 Nghị quyết số 01/2021/UBTVQH15 ngày 01 tháng 09 năm 2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định về các nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước năm 2022.4. Phân bổ, giao dự toán chi dự trữ quốc gia:Căn cứ quyết định của Thủ tướng Chính phủ về việc giao kế hoạch và dự toán ngân sách nhà nước về dự trữ quốc gia, Thủ trưởng các bộ, cơ quan Trung ương quản lý hàng dự trữ quốc gia phân bổ dự toán ngân sách nhà nước và giao kế hoạch dự trữ quốc gia cho các đơn vị dự trữ quốc gia trực thuộc, đảm bảo trong phạm vi dự toán được giao và chi tiết từng danh mục mặt hàng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt; đồng thời gửi Bộ Tài chính (Tổng cục Dự trữ Nhà nước) để kiểm tra, theo dõi. Chậm nhất 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản phân bổ của Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng các cơ quan quản lý hàng dự trữ quốc gia, Bộ Tài chính (Tổng cục Dự trữ Nhà nước) có trách nhiệm kiểm tra và yêu cầu Thủ trưởng bộ, ngành quản lý hàng dự trữ quốc gia điều chỉnh lại đối với trường hợp phân bổ không đúng danh mục, tổng mức, chính sách, chế độ quy định và không chi tiết theo từng nội dung chi về dự trữ quốc gia đã được giao.5. Phân bổ, giao dự toán chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu:Căn cứ dự toán chi thực hiện các nhiệm vụ, chương trình, dự án Thủ tướng Chính phủ giao, các Bộ, cơ quan Trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện phân bổ, giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới đảm bảo nguyên tắc triệt để tiết kiệm, tập trung phân bổ kinh phí cho các mục tiêu nhiệm vụ trọng tâm, trọng điểm đảm bảo đúng mục tiêu, nội dung của từng nhiệm vụ, chương trình, dự án đã được cấp có thẩm quyền giao và các văn bản pháp luật có liên quan.Cùng với nguồn hỗ trợ từ ngân sách trung ương, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương bố trí ngân sách địa phương và huy động hợp lý các nguồn lực khác theo quy định của pháp luật để thực hiện.6. Phân bổ và giao dự toán chi từ nguồn vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại của nước ngoài:a) Trong phạm vi dự toán từng lĩnh vực chi ngân sách nhà nước đã được Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương căn cứ sự cần thiết, yêu cầu về tiến độ thực hiện và giải ngân chủ động điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án, nhiệm vụ đủ thủ tục, điều kiện gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư (đối với chi đầu tư phát triển) tổng hợp báo cáo Chính phủ và theo dõi thực hiện, đồng gửi Bộ Tài chính kiểm soát việc giải ngân; Bộ Tài chính (đối với chi thường xuyên) để tổng hợp, theo dõi và kiểm soát giải ngân, đồng gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp, theo dõi theo quy định;b) Các bộ, cơ quan trung ương phân bổ chi tiết cho từng đơn vị sử dụng, chi tiết theo từng chương trình, dự án (tên dự án, nhà tài trợ, theo từng nguồn vốn - chi tiết vốn vay ODA, vốn viện trợ không hoàn lại gắn với khoản vay, vốn vay ưu đãi và vốn viện trợ nước ngoài độc lập, cơ chế tài chính, chi thường xuyên/chi đầu tư phát triển) và đảm bảo khớp đúng tổng mức dự toán và từng lĩnh vực chi, nguồn vốn vay, viện trợ đã được Thủ tướng Chính phủ giao;c) Các địa phương phân bổ chi tiết cho từng đơn vị sử dụng, chi tiết theo từng chương trình, dự án (tên dự án, nhà tài trợ, theo từng nguồn vốn - chi tiết vốn vay ODA, vốn viện trợ không hoàn lại gắn với khoản vay, vốn vay ưu đãi và vốn viện trợ nước ngoài độc lập, cơ chế tài chính, chi thường xuyên/chi đầu tư phát triển) và đảm bảo khớp đúng tổng mức dự toán chi, nguồn vốn đã được Thủ tướng Chính phủ giao.7. Vay và trả nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương cấp tỉnh:a) Các địa phương chỉ được phép vay để bù đắp bội chi và vay để trả nợ gốc trong hạn mức Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao. Đối với các địa phương dự toán có vay để trả nợ gốc, sau khi đã bố trí chi trả nợ gốc theo quy định tại điểm c khoản này, địa phương được phép vay trong hạn mức vay đã được Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao (không phân biệt vay trả nợ gốc hay vay bù đắp bội chi), đồng thời việc phân bổ, giao vốn thực hiện các dự án đầu tư phát triển từ khoản vay này phù hợp với tiến độ và mức vay cho phép;b) Bố trí từ nguồn bội thu để trả nợ đầy đủ, đúng hạn các khoản nợ gốc đến hạn;c) Đối với các địa phương có dự toán vay để trả nợ gốc: Để bảo đảm chủ động nguồn trả nợ gốc đầy đủ, đúng hạn, khi phân bổ vốn chi đầu tư phát triển, địa phương phải chủ động dành nguồn để bố trí chi trả nợ gốc đến hạn và bù lại nguồn cho chi đầu tư phát triển khi thực tế thực hiện được khoản vay theo kế hoạch; chỉ giải ngân thanh toán số vốn đầu tư này sau khi đã thực hiện được khoản vay. Trường hợp không vay được theo kế hoạch hoặc chỉ vay được một phần theo kế hoạch, thì phải bố trí giảm nguồn vốn đầu tư phát triển trong cân đối ngân sách địa phương (tăng mức bội thu tương ứng) để trả nợ gốc đầy đủ, đúng hạn.8. Bố trí dự phòng ngân sách các cấp chính quyền địa phương theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, hướng dẫn tại điểm đ khoản 2 Điều 21 Thông tư số 51/2023/TT-BTC ngày 17 tháng 07 năm 2023 của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2024, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2024-2026 để chủ động sử dụng cho các nội dung chi quy định tại khoản 2 Điều 10 Luật Ngân sách nhà nước.9. Trong quá trình quyết định phân bổ dự toán thu, chi ngân sách, trường hợp Hội đồng nhân dân quyết định dự toán thu ngân sách cấp mình được hưởng cao hơn mức cấp trên giao, thì dự toán chi bố trí tăng thêm tương ứng (không kể tăng chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết, thu từ cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý và các khoản được loại trừ khi xác định số tăng thu thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị quyết của Quốc hội), sau khi dành 70% số tăng thu thực hiện cải cách tiền lương theo quy định, phần còn lại cần ưu tiên bổ sung dự phòng ngân sách địa phương để chủ động trong quá trình điều hành ngân sách, nguồn còn lại khả năng thực hiện đạt dự toán thu mới phân bổ để giảm bội chi (nếu có), chi đầu tư phát triển và những nhiệm vụ, chế độ, chính sách an sinh xã hội được cấp có thẩm quyền quyết định theo chế độ quy định.10. Đối với cơ quan nhà nước thực hiện cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính theo Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005 và Nghị định số 117/2013/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 130/2005/NĐ-CP, việc phân bổ và giao dự toán thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 71/2014/TTLT-BTC-BNV ngày 30 tháng 5 năm 2014 của Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước.11. Đối với đơn vị sự nghiệp công lập được giao thực hiện cơ chế tự chủ theo quy định tại Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 06 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, việc phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước căn cứ vào nhiệm vụ được giao năm 2024, phân loại mức độ tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp, dự toán kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm hoạt động thường xuyên năm đầu thời kỳ ổn định được cấp có thẩm quyền phê duyệt (đối với đơn vị sự nghiệp công lập đảm bảo một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do nhà nước bảo đảm chi thường xuyên); dự toán chi tiết theo 2 phần: dự toán chi thường xuyên giao tự chủ, dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ.Đối với đơn vị sự nghiệp công lập chưa được cơ quan có thẩm quyền giao tự chủ tài chính thì phân bổ và giao dự toán chi vào phần dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ. Sau khi phương án tự chủ tài chính được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, đơn vị điều chỉnh dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ sang dự toán chi thường xuyên giao tự chủ phù hợp với phương án tự chủ tài chính được phê duyệt.12. Đối với các cơ quan, đơn vị ở trung ương đang thực hiện các cơ chế tài chính, thu nhập đặc thù:Thực hiện theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 và Điều 3 Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.13. Ngoài các nội dung phân bổ, giao dự toán hướng dẫn tại Thông tư này, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương còn phải thực hiện đúng quy định liên quan khác của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thi hành.Điều 4. Thực hiện cơ chế tạo nguồn để thực hiện chế độ tiền lương, trợ cấp trong năm 20241. Từ ngày 01 tháng 07 năm 2024, thực hiện cải cách đồng bộ chính sách tiền lương theo Nghị quyết số 27-NQ/TW.2. Các bộ, cơ quan trung ương thực hiện cơ chế tạo nguồn thực hiện cải cách chính sách tiền lương theo quy định; trong đó phạm vi, tỷ lệ trích số thu được để lại thực hiện theo quy định tại điểm e, điểm g khoản 4 Điều này; đồng thời khi phân bổ và giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc phải xác định số tiết kiệm 10% chi thường xuyên tăng thêm năm 2024 so với dự toán năm 2023 (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) dành cho cải cách tiền lương.3. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khi phân bổ và giao dự toán ngân sách cho các đơn vị trực thuộc, ngân sách cấp dưới phải xác định số tiết kiệm 10% dự toán chi thường xuyên năm 2024 (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) theo quy định để thực hiện cải cách tiền lương năm 2024. Số tiết kiệm 10% dự toán chi thường xuyên năm 2024 của các địa phương đảm bảo không thấp hơn mức Thủ tướng Chính phủ giao.4. Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2024 của các địa phương bao gồm:a) 70% tăng thu ngân sách địa phương năm 2023 thực hiện so với dự toán (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết; thu cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý, tiền thuê đất một lần được nhà đầu tư ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng và thu từ xử lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị được cơ quan có thẩm quyền quyết định sử dụng để chi đầu tư theo quy định; thu tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa; phí tham quan các khu di tích, di sản thế giới; phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu; phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản; phí bảo vệ môi trường đối với nước thải; thu từ quỹ đất công ích, thu hoa lợi, công sản tại xã và thu tiền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà thuộc sở hữu nhà nước) được Thủ tướng Chính phủ giao;b) 50% tăng thu ngân sách địa phương (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết; thu cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý, tiền thuê đất một lần được nhà đầu tư ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng và thu từ xử lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị được cơ quan có thẩm quyền quyết định sử dụng để chi đầu tư theo quy định; thu tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa; phí tham quan các khu di tích, di sản thế giới; phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu; phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản; phí bảo vệ môi trường đối với nước thải; thu từ quỹ đất công ích, thu hoa lợi, công sản tại xã và thu tiền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà thuộc sở hữu nhà nước) dự toán năm 2024 so với dự toán năm 2023 được Thủ tướng Chính phủ giao;c) 50% kinh phí ngân sách địa phương dành ra từ việc tiết kiệm chi hỗ trợ hoạt động thường xuyên trong lĩnh vực hành chính và hỗ trợ các đơn vị sự nghiệp công lập;d) Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2023 còn dư chuyển sang;đ) 10% tiết kiệm chi thường xuyên (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) dự toán năm 2024 đã được cấp có thẩm quyền giao;e) Sử dụng tối thiểu 40% số thu được để lại theo chế độ năm 2024. Riêng đối với số thu từ việc cung cấp các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, y tế dự phòng và dịch vụ y tế khác của cơ sở y tế công lập sử dụng tối thiểu 35%. Phạm vi trích số thu được quy định cụ thể như sau:- Đối với các cơ quan hành chính nhà nước (trừ các trường hợp được cấp có thẩm quyền cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi thường xuyên; các cơ quan, đơn vị được cấp có thẩm quyền giao khoán kinh phí và tự bảo đảm tiền lương): Sử dụng tối thiểu 40% số thu phí (thuộc danh mục phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí) được để lại theo chế độ sau khi trừ các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí (bao gồm cả chi phí đã sử dụng để thực hiện theo mức tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng) theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí (không được trừ chi phí trực tiếp phục vụ cho công tác thu trong trường hợp đã được ngân sách nhà nước bảo đảm chi phí cho hoạt động thu).- Đối với các đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do ngân sách nhà nước bảo đảm chi thường xuyên:+ Đối với số thu phí (thuộc danh mục phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí): Sử dụng tối thiểu 40% số thu được để lại theo chế độ sau khi trừ các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí (bao gồm cả chi phí đã sử dụng để thực hiện theo mức tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng) theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí (không được trừ chi phí trực tiếp phục vụ cho công tác thu trong trường hợp đã được ngân sách nhà nước bảo đảm chi phí cho hoạt động thu).+ Đối với số thu từ việc cung cấp các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, y tế dự phòng và dịch vụ y tế khác của các cơ sở y tế công lập: Sử dụng tối thiểu 35% số thu được để lại theo chế độ sau khi trừ các khoản chi phí đã được kết cấu trong giá dịch vụ theo quy định của pháp luật về giá dịch vụ (như: chi phí thuốc, máu, dịch truyền, hóa chất, vật tư thay thế, vật tư tiêu hao trực tiếp phục vụ cho người bệnh; chi phí điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường; chi phí duy tu, bảo dưỡng thiết bị, mua thay thế công cụ, dụng cụ,... và chi phí tiền lương, phụ cấp đã kết cấu trong giá).+ Đối với số thu dịch vụ (bao gồm cả thu học phí), các hoạt động liên doanh liên kết và các khoản thu khác: Sử dụng tối thiểu 40% số chênh lệch thu lớn hơn chi (sau khi đã thực hiện các nghĩa vụ với Nhà nước theo chế độ quy định);g) Các đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên, đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi thường xuyên; các cơ quan được cấp có thẩm quyền cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi thường xuyên: Đơn vị được quyết định tỷ lệ nguồn thu phải trích lập để tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương và tự bảo đảm nguồn kinh phí thực hiện cải cách tiền lương.5. Ngân sách trung ương hỗ trợ nhu cầu điều chỉnh tiền lương tăng thêm cho các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương sau khi đã cân đối nguồn mà chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực hiện cải cách tiền lương theo chế độ quy định.Điều 5. Thời gian phân bổ, giao dự toán1. Căn cứ dự toán thu, chi ngân sách được cấp có thẩm quyền giao, các bộ, cơ quan trung ương quyết định phân bổ, giao dự toán ngân sách đến từng đơn vị sử dụng ngân sách; Ủy ban nhân dân các cấp tỉnh Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, dự toán chi ngân sách địa phương, quyết định phân bổ dự toán ngân sách cấp mình đảm bảo thời gian giao dự toán thu, chi ngân sách năm 2024 theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản pháp luật có liên quan.2. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm báo cáo kết quả phân bổ, giao dự toán ngân sách địa phương về Bộ Tài chính chậm nhất là 05 ngày làm việc sau khi Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán ngân sách; báo cáo nợ của chính quyền địa phương đến 31 tháng 12 năm 2023, phương án vay, trả nợ năm 2024 của ngân sách địa phương và báo cáo thu, chi và số dư Quỹ dự trữ tài chính gửi Bộ Tài chính trước ngày 31 tháng 01 năm 2024.3. Căn cứ dự toán thu, chi ngân sách năm 2024 được Thủ tướng Chính phủ, Ủy ban nhân dân giao, đơn vị dự toán cấp I của ngân sách trung ương và các cấp ngân sách địa phương thực hiện phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc đảm bảo đúng chính sách, chế độ, tiêu chuẩn định mức chi, gửi cơ quan tài chính cùng cấp, đồng thời gửi Kho bạc nhà nước nơi giao dịch để thực hiện theo đúng quy định tại Điều 49, Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước, Điều 31 Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Ngân sách nhà nước và Điều 13 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP của Chính phủ. Trường hợp đơn vị dự toán cấp I không thống nhất với yêu cầu của cơ quan tài chính thì đơn vị dự toán cấp I báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, xử lý theo quy định tại khoản 4 Điều 13 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính.Ngoài ra, trường hợp các nhiệm vụ chưa xác định được rõ đơn vị thực hiện trong dự toán đầu năm của các đơn vị dự toán cấp I ở địa phương và các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cùng cấp cho phép thực hiện, căn cứ quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn Luật và tình hình thực tế ở địa phương thực hiện một trong hai phương án như sau:a) Sau khi Ủy ban nhân dân giao dự toán ngân sách, các đơn vị dự toán cấp I ở địa phương, căn cứ chức năng, nhiệm vụ của các đơn vị trực thuộc và dự kiến nhiệm vụ giao cho các đơn vị để thực hiện giao dự toán ngân sách cho các đơn vị trực thuộc; đồng thời, trong quyết định giao dự toán ghi rõ các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cho phép thực hiện đồng thời gửi cho cơ quan tài chính cùng cấp để theo dõi và chỉ được thực hiện khi được cấp có thẩm quyền giao nhiệm vụ. Trong quá trình tổ chức thực hiện nếu phát sinh trường hợp có đơn vị thừa, đơn vị thiếu kinh phí, thì đơn vị dự toán cấp I thực hiện việc điều chỉnh dự toán giữa các đơn vị trực thuộc theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn;b) Cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp chưa giao cho các đơn vị dự toán cấp I đối với các nhiệm vụ chưa xác định được rõ đơn vị thực hiện trong dự toán đầu năm của các đơn vị dự toán cấp I và các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cho phép thực hiện. Khi phát sinh nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền quyết định, cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp để trình Hội đồng nhân dân cùng cấp xem xét, quyết định, trường hợp được Hội đồng nhân dân cùng cấp giao nhiệm vụ cho Ủy ban nhân dân thực hiện thì cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân ban hành quyết định giao bổ sung dự toán cho các đơn vị dự toán cấp I.4. Việc nhập dự toán vào hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (Tabmis) được thực hiện theo quy định tại các văn bản của Bộ Tài chính hướng dẫn về quy trình thủ tục nhập dự toán vào hệ thống Tabmis.Chương II. TỔ CHỨC QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCĐiều 6. Tổ chức quản lý thu ngân sách nhà nước1. Thực hiện theo quy định tại Điều 55 Luật Ngân sách nhà nước. Đồng thời, lưu ý triển khai một số nội dung sau:a) Tổ chức triển khai thực hiện có hiệu quả các quy định pháp luật về thuế có hiệu lực thi hành;b) Tập trung chỉ đạo quyết liệt để thực hiện nghiêm Luật Quản lý thuế, chống thất thu, chống chuyển giá, trốn thuế, gian lận thương mại; đôn đốc thu hồi nợ thuế, giảm nợ đọng thuế; đôn đốc các doanh nghiệp nhà nước nộp đầy đủ vào ngân sách nhà nước phần lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ theo quy định; chỉ đạo người đại diện phần vốn Nhà nước đôn đốc doanh nghiệp nộp kịp thời vào ngân sách nhà nước số thu cổ tức, lợi nhuận được chia cho phần vốn Nhà nước tại các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.2. Cơ quan Thuế, Hải quan tiếp tục cải cách thủ tục hành chính về thuế, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế; thường xuyên theo dõi, kiểm tra, kiểm soát việc kê khai thuế của các tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật về thuế, việc khai báo tên hàng, mã hàng, thuế suất, trị giá, số lượng,... để phát hiện kịp thời các trường hợp kê khai không đúng, không đủ, gian lận thuế. Tăng cường công tác quản lý thu, chống thất thu, trong đó tập trung vào các lĩnh vực thu từ đất đai, khoáng sản; thu từ các dự án hết thời gian ưu đãi, thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số.3. Các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương triển khai đầy đủ, kịp thời Luật Quản lý, sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết thi hành Luật. Đẩy nhanh tiến độ phê duyệt phương án sắp xếp lại, xử lý nhà, đất. Tổ chức rà soát, kiểm tra, đôn đốc thực hiện các phương án sắp xếp lại, xử lý nhà, đất đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt; thực hiện sắp xếp lại, xử lý xe ô tô, máy móc, thiết bị bảo đảm theo tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản công. Thực hiện nghiêm quy định về đấu giá khi thực hiện bán, chuyển nhượng, cho thuê tài sản công, giao đất, cho thuê đất theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công, pháp luật về đất đai. Tăng cường kiểm tra, thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về đấu thầu mua sắm tài sản công.4. Trong quá trình điều hành ngân sách, trường hợp phát sinh việc nhà đầu tư tự nguyện ứng trước tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nhưng dự toán đã được cấp có thẩm quyền quyết định chưa bố trí nhiệm vụ chi bồi thường, giải phóng mặt bằng tương ứng, Ủy ban nhân dân căn cứ quy định tại điểm c khoản 3 Điều 52 Luật Ngân sách nhà nước trình Thường trực Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định điều chỉnh dự toán ngân sách địa phương và báo cáo Hội đồng nhân dân tại kỳ họp gần nhất để làm cơ sở hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước.Điều 7. Tổ chức điều hành dự toán chi ngân sách nhà nướcCác bộ, cơ quan trung ương, địa phương và đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện chi ngân sách trong phạm vi dự toán ngân sách được giao; cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước tổ chức điều hành ngân sách trong phạm vi dự toán được duyệt, thực hiện kiểm soát chi chặt chẽ bảo đảm theo đúng mục đích, tiêu chuẩn, định mức, chế độ quy định. Trong đó lưu ý:1. Đối với nguồn vốn vay ODA và vay ưu đãi:a) Đối với vốn cấp phát từ ngân sách trung ương:Thực hiện theo quy định tại điểm a khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.b) Đối với vốn Chính phủ vay về cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh vay lại:Thực hiện theo quy định tại điểm b khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.2. Đối với nguồn vốn viện trợ không hoàn lại của nước ngoài cho Việt Nam:a) Căn cứ dự toán Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và địa phương giao chi tiết theo danh mục và mức vốn cụ thể cho từng chương trình, dự án trong tổng mức được giao theo các quyết định tiếp nhận và văn kiện viện trợ đã ký kết;b) Trong tổ chức thực hiện phát sinh nhu cầu chi (đầu tư phát triển, thường xuyên) vượt dự toán hoặc phát sinh khoản viện trợ mới chưa được giao dự toán: Thực hiện theo quy định tại điểm c khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ;3. Chỉ đạo các cơ quan, đơn vị có liên quan phối hợp với cơ quan tài chính chủ động bố trí vốn ngay từ đầu năm cho các dự án, công trình quan trọng theo chế độ quy định, nhất là các dự án xây dựng tu bổ các công trình đê điều, thủy lợi, phòng chống thiên tai, dịch bệnh, chống biến đổi khí hậu, khắc phục hậu quả lũ lụt, dự án di dân ra khỏi vùng sạt lở nguy hiểm đã được cấp có thẩm quyền quyết định.4. Thường xuyên tổ chức kiểm tra, theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện các dự án, công trình; rà soát, phát hiện các khó khăn vướng mắc, chủ động xử lý theo thẩm quyền hoặc báo cáo cấp có thẩm quyền để đẩy nhanh tiến độ thực hiện và giải ngân các dự án; điều chuyển kế hoạch vốn trong phạm vi tổng số kế hoạch vốn năm 2024 được giao từ các dự án không hiệu quả, chậm giải ngân sang dự án có tiến độ giải ngân tốt, hiệu quả nhưng chưa được bố trí đủ vốn.5. Căn cứ quyết định giao dự toán NSNN năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ, các Bộ, cơ quan trung ương thực hiện phân bổ, giao dự toán, trong đó chi tiết các khoản chi được thực hiện bằng ngoại tệ theo tỷ giá dự toán năm 2024, gửi Bộ Tài chính kiểm tra phân bổ theo quy định. Quá trình thực hiện các Bộ, cơ quan trung ương được rút dự toán chi bằng ngoại tệ theo tỷ giá hạch toán tại thời điểm giao dịch, nhưng không vượt quá dự toán đã giao bằng nội tệ. Kho bạc Nhà nước kiểm soát chi đảm bảo trong phạm vi dự toán chi bằng nội tệ đã giao cho đơn vị.Trường hợp cần điều chỉnh dự toán chi bằng ngoại tệ đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách, các Bộ, cơ quan trung ương cần phải lấy ý kiến thống nhất bằng văn bản của Bộ Tài chính.6. Đối với các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nếu có nhu cầu chi các nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh trên diện rộng với mức độ nghiêm trọng, nhiệm vụ về quốc phòng, an ninh và nhiệm vụ cấp bách khác phát sinh ngoài dự toán mà sau khi sắp xếp lại ngân sách, sử dụng hết dự phòng ngân sách mà vẫn chưa đủ nguồn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định sử dụng Quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh để đáp ứng các nhu cầu chi theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 11 Luật Ngân sách nhà nước.7. Đối với số thu tiền sử dụng đất, thu xổ số kiến thiết, thu cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý và các nguồn thu khác gắn với nhiệm vụ chi cụ thể, trong điều hành các địa phương cần căn cứ dự toán đã được giao và tiến độ thực hiện thu thực tế, trường hợp dự kiến giảm thu so với dự toán, đồng thời ngân sách địa phương không thể bù đắp từ các khoản tăng thu khác thì phải chủ động rà soát, cắt giảm hoặc giãn tiến độ thực hiện các công trình, dự án được bố trí từ nguồn thu này.8. Chỉ đạo các cơ quan, đơn vị liên quan phối hợp với cơ quan tài chính thường xuyên kiểm tra việc tổ chức thực hiện các chế độ, chính sách ở các đơn vị, ngân sách cấp dưới; quản lý chặt chẽ các khoản chi ngân sách nhà nước theo đúng dự toán được giao, giải ngân vốn trong phạm vi kế hoạch, vay nợ trong hạn mức được giao; hạn chế tối đa việc ứng trước dự toán, các trường hợp ứng trước phải thực hiện theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước.Thực hiện tiết kiệm triệt để các khoản chi thường xuyên, đặc biệt là các khoản chi tổ chức hội nghị, hội thảo, khánh tiết, đi nghiên cứu, khảo sát nước ngoài; quản lý các khoản chi đầu tư, xây dựng cơ bản mua sắm, sửa chữa chặt chẽ, đúng quy định của pháp luật, Nghị quyết của Chính phủ và theo Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ; chỉ ban hành chính sách làm tăng chi ngân sách nhà nước khi thật sự cần thiết và có nguồn bảo đảm. Chủ động sắp xếp chi thường xuyên, ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và các nhiệm vụ mới tăng thêm trong năm 2024, bảo đảm nguồn lực thực hiện các chính sách an sinh xã hội và tiền lương, không để xảy ra tình trạng nợ lương cán bộ, công chức, viên chức, các khoản chi cho con người và chính sách đảm bảo xã hội theo chế độ.Trường hợp phát hiện các cấp, đơn vị sử dụng ngân sách tổ chức thực hiện thanh toán, chi trả không đúng chính sách, chế độ, nhất là liên quan đến mục tiêu đảm bảo an sinh xã hội, giảm nghèo,... phải có biện pháp xử lý kịp thời để đảm bảo chính sách, chế độ được thực hiện đúng và có hiệu quả.9. Đối với nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước phát sinh tăng thêm để thực hiện các chế độ, chính sách, chương trình, đề án, nhiệm vụ,… năm 2024:a) Các Bộ, cơ quan trung ương và các địa phương chủ động sắp xếp trong phạm vi dự toán giao để thực hiện nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền giao; trường hợp nhu cầu kinh phí phát sinh vượt quá khả năng cân đối, các Bộ, cơ quan trung ương và các địa phương có văn bản kèm theo hồ sơ thuyết minh, giải trình (nội dung đề xuất, căn cứ tính toán, nhu cầu kinh phí,...) gửi các cơ quan có liên quan theo quy định để trình cấp có thẩm quyền xem xét, quyết định theo quy định của Luật ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công, các văn bản hướng dẫn và các quy định của pháp luật có liên quan;b) Các địa phương chủ động rà soát, chi trả chế độ, chính sách cho đối tượng thụ hưởng theo quy định. Kết thúc năm, căn cứ kết quả thực hiện từng chế độ, chính sách do trung ương ban hành, các địa phương tổng hợp toàn bộ kinh phí tăng thêm gửi Bộ Tài chính để báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, quyết định (thời gian gửi báo cáo về Bộ Tài chính trước ngày 15 tháng 05 năm 2025, báo cáo gửi kèm xác nhận của Kho bạc Nhà nước địa phương). Trong đó, nhu cầu xác định kinh phí ngân sách nhà nước hỗ trợ như sau:- Đối với những chính sách an sinh xã hội đã được quy định cụ thể tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương tại từng văn bản quy phạm pháp luật do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành: Tổng hợp nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm, nhu cầu kinh phí tăng thêm so với mức đã bố trí trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương năm 2024, trong đó xác định kinh phí ngân sách trung ương phải bổ sung cho ngân sách địa phương đối với phần kinh phí tăng thêm theo tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương của từng chính sách.- Đối với các chính sách an sinh xã hội còn lại: Tổng hợp nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm, nhu cầu kinh phí tăng thêm so với mức đã bố trí trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương năm 2024, trong đó xác định kinh phí ngân sách trung ương phải bổ sung cho ngân sách địa phương đối với phần kinh phí tăng thêm theo tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương quy định tại khoản 1 Điều 2 Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ về nguyên tắc hỗ trợ có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương thực hiện các chính sách an sinh xã hội do trung ương ban hành giai đoạn 2022-2025;Các địa phương chủ động sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương (nếu có) và cân đối nguồn ngân sách địa phương để thực hiện các chính sách tiền lương, an sinh xã hội do Trung ương ban hành, đảm bảo phân bổ đúng chính sách, chế độ, chi trả kịp thời, đúng đối tượng. Kết thúc năm, thực hiện quyết toán kinh phí theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn.Điều 8. Thực hiện cấp phát, thanh toán kinh phí1. Đối với các đơn vị sử dụng ngân sách:Căn cứ dự toán ngân sách năm được giao, đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện rút dự toán ngân sách để chi theo chế độ quy định và đảm bảo đúng tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách đã được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành và tiến độ, khối lượng thực hiện nhiệm vụ; đảm bảo nguyên tắc:a) Các khoản chi thanh toán cá nhân (lương, phụ cấp lương, trợ cấp xã hội,...) đảm bảo thanh toán chi trả từng tháng cho các đối tượng hưởng lương, trợ cấp từ ngân sách nhà nước;b) Trích nộp các khoản đóng góp (Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn) kịp thời, đầy đủ cho cơ quan có thẩm quyền theo đúng quy định của pháp luật;c) Những khoản chi có tính chất thời vụ hoặc chỉ phát sinh vào một số thời điểm như chi đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm, sửa chữa và các khoản chi có tính chất không thường xuyên khác: thực hiện thanh toán theo tiến độ, khối lượng thực hiện đối với các khoản chi có hợp đồng và thực hiện thanh toán theo chế độ quy định đối với các khoản chi không có hợp đồng; khoản chi bồi thường thiệt hại cho người bị oan theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước đảm bảo việc chi ngân sách nhà nước trong phạm vi dự toán ngân sách được cấp có thẩm quyền giao.2. Trường hợp ngân sách địa phương đã được ứng trước dự toán bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư từ ngân sách trung ương, cần phải thu hồi trong dự toán năm 2024, căn cứ mức vốn ứng phải thu hồi theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán chi đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước năm 2024, Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giao dự toán chi đầu tư phát triển ngân sách địa phương năm 2024, Ủy ban nhân dân các địa phương chỉ đạo các cơ quan đơn vị trực thuộc (Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước) chủ động rà soát từng khoản vốn ứng phải thu hồi, hạch toán hoàn trả các khoản vốn ứng ngân sách trung ương theo quy định.3. Trường hợp trong năm, ngân sách cấp trên ứng trước dự toán bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư năm sau cho ngân sách cấp dưới, khi rút dự toán và chi từ nguồn ứng trước phải hạch toán thu, chi vào ngân sách năm sau theo quy định.4. Đối với số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương:a) Trường hợp bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện dự toán ngân sách được thực hiện như sau:- Thời gian phân bổ và giao dự toán được bổ sung thực hiện theo đúng quy định tại điểm b khoản 2 Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước.- Vốn bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện dự toán ngân sách để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh hoặc nhiệm vụ đột xuất, cấp bách khác: Trường hợp được cấp có thẩm quyền giao, Bộ Tài chính sẽ có văn bản thông báo bổ sung dự toán cho ngân sách địa phương. Căn cứ vào văn bản thông báo của Bộ Tài chính, Sở Tài chính thực hiện rút dự toán tại Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch;b) Trường hợp số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương còn dư hoặc hết nhiệm vụ chi theo quy định của pháp luật, các địa phương kịp thời hoàn trả ngân sách trung ương theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 9 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước. Thời hạn hoàn trả trong phạm vi 30 ngày kể từ khi địa phương xác định kinh phí còn dư hoặc hết nhiệm vụ chi theo quy định của pháp luật hoặc theo thời gian cụ thể ở từng văn bản thông báo của Bộ Tài chính. Trường hợp sau thời hạn trên, địa phương chưa hoàn trả ngân sách trung ương, Bộ Tài chính giao Kho bạc Nhà nước thực hiện trích tồn quỹ ngân sách cấp tỉnh để thu hồi theo quy định.5. Đối với số bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới ở địa phương:a) Mức rút số bổ sung cân đối ngân sách từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới: Được thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính;b) Mức rút số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới (bao gồm cả bổ sung có mục tiêu giao trong năm): Được thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính;c) Hạch toán các khoản bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới ở địa phương thực hiện như quy định đối với các khoản bổ sung từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương.6. Việc rà soát, đối chiếu số liệu rút dự toán chi bổ sung cân đối ngân sách, bổ sung có mục tiêu của ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới được thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính.Định kỳ hàng quý, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổng hợp báo cáo Bộ Tài chính tình hình thực hiện kinh phí ngân sách trung ương bổ sung có mục tiêu để thực hiện các chính sách theo phụ lục đính kèm Thông tư này.7. Về chi trả nợ của ngân sách nhà nước được thực hiện theo quy định tại Điều 21 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 và khoản 3 Điều 2 Thông tư số 81/2020/TT-BTC ngày 15 tháng 9 năm 2020 của Bộ Tài chính.Điều 9. Thực hiện điều chỉnh dự toán đơn vị sử dụng ngân sách1. Trường hợp đơn vị dự toán cấp I được cấp có thẩm quyền giao bổ sung dự toán để thực hiện nhiệm vụ phát sinh, chậm nhất 10 ngày làm việc (kể từ ngày nhận được quyết định giao bổ sung dự toán), đơn vị dự toán cấp I phải hoàn thành việc phân bổ và giao dự toán theo quy định tại Điều 49, Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước.2. Việc điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách được thực hiện theo quy định tại Điều 53 Luật Ngân sách nhà nước.3. Trường hợp điều chỉnh dự toán giũa các cơ quan Việt Nam ở nước ngoài thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Tài chính quy định chế độ quản lý tài chính, tài sản đối với cơ quan Việt Nam ở nước ngoài.4. Thời gian điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách hoàn thành trước ngày 15 tháng 11 năm 2024, đồng thời gửi cơ quan tài chính cùng cấp để kiểm tra và điều chỉnh trên hệ thống Tabmis theo quy định.5. Việc điều chỉnh dự toán chi đầu tư phát triển được thực hiện theo quy định của Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn.6. Việc xử lý tăng, giảm thu, chi so với dự toán trong quá trình chấp hành ngân sách nhà nước được thực hiện theo quy định tại Điều 59, việc xử lý kết dư ngân sách được thực hiện theo quy định tại Điều 72 Luật Ngân sách nhà nước.Điều 10. Thực hiện chuyển nguồn sang năm sauCác bộ, cơ quan trung ương, các địa phương rà soát, quản lý chặt chẽ các khoản chi chuyển nguồn sang năm sau, chi chuyển nguồn theo đúng quy định tại khoản 3 Điều 64 Luật Ngân sách nhà nước, Điều 43 Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước, Điều 68 Luật Đầu tư công, Điều 48 Nghị định số 40/2020/NĐ-CP ngày 06 tháng 04 năm 2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đầu tư công, Điều 28 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, Nghị quyết của Quốc hội và các văn bản của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ về điều hành dự toán ngân sách nhà nước năm 2024.Điều 11. Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí phòng, chống tham nhũngNgoài việc thực hiện tiết kiệm triệt để các khoản chi thường xuyên theo quy định tại khoản 8 Điều 7 Thông tư này, các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương tổ chức chỉ đạo thực hiện đầy đủ các quy định của Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Thực hành tiết kiệm và chống lãng phí và các văn bản hướng dẫn chi tiết thi hành Luật. Xử lý kịp thời, đầy đủ những sai phạm được phát hiện qua công tác kiểm tra, thanh tra, kiểm toán; làm rõ trách nhiệm của từng tổ chức, cá nhân và thực hiện chế độ trách nhiệm đối với thủ trưởng đơn vị sử dụng ngân sách trong quản lý điều hành ngân sách khi để xảy ra thất thoát, lãng phí, sử dụng ngân sách sai chế độ, chính sách.Điều 12. Thực hiện công khai ngân sách nhà nước1. Các cấp ngân sách thực hiện công khai ngân sách nhà nước theo quy định tại Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách.Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện hoặc phân cấp cho Sở Tài chính thực hiện công khai ngân sách địa phương và ngân sách cấp tỉnh trên Cổng Thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân tỉnh và Cổng thông tin điện tử của Sở Tài chính, tại chuyên mục “Công khai ngân sách” đảm bảo đúng nội dung, hình thức và thời gian công khai theo quy định. Về chế độ báo cáo, Sở Tài chính thực hiện báo cáo điện tử trên hệ thống Cổng Công khai ngân sách nhà nước của Bộ Tài chính (http://ckns.mof.gov.vn) đối với các nội dung quy định tại điểm c khoản 3 Điều 19 Thông tư số 343/2016/TT-BTC và hướng dẫn của Bộ Tài chính tại Văn bản số 3785/BTC-NSNN ngày 09 tháng 04 năm 2021 của Bộ Tài chính.2. Các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ thực hiện công khai theo quy định tại Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 06 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ, Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính.3. Các cơ quan, đơn vị được giao quản lý các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân thực hiện công khai theo hướng dẫn tại Thông tư số 19/2005/TT-BTC ngày 11 tháng 03 năm 2005 của Bộ Tài chính về việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân.4. Các cơ quan, đơn vị, tổ chức được giao quản lý, sử dụng tài sản công thực hiện công khai theo quy định tại Mục 2 Chương XIV Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công; Điều 9, Điều 10, Điều 11 Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ.5. Đối với các khoản hỗ trợ trực tiếp của nhà nước đối với cá nhân, dân cư việc công khai được thực hiện theo quy định tại Thông tư số 54/2006/TT- BTC ngày 19 tháng 6 năm 2006 của Bộ Tài chính về hướng dẫn quy chế công khai hỗ trợ trực tiếp của ngân sách nhà nước đối với cá nhân dân cư.6. Đẩy mạnh việc đăng tải công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng những trường hợp trốn thuế, gian lận thuế, không nộp thuế đúng thời hạn theo quy định của Luật Quản lý thuế.Chương III. TỔ CHỨC THỰC HIỆNĐiều 13. Điều khoản thi hành1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 12 tháng 02 năm 2024 và áp dụng đối với năm ngân sách 2024.2. Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật được dẫn chiếu áp dụng tại Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế bởi văn bản mới thì áp dụng theo văn bản mới đó.3. Các bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương căn cứ quy định tại Thông tư này để chỉ đạo các cơ quan, đơn vị trực thuộc và chính quyền địa phương cấp dưới tổ chức thực hiện. Các quy định trước đây trái với quy định tại Thông tư này thì thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư này. Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có những vướng mắc đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Tài chính để phối hợp giải quyết./.Nơi nhận:- Ban Bí thư Trung ương Đảng;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;- Văn phòng Trung ương Đảng và các Ban của Đảng;- Văn phòng Tổng Bí thư;-Văn phòng Quốc hội;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;- Tòa án nhân dân tối cao;- Kiểm toán Nhà nước;- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;- HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;- Sở Tài chính, Cục Thuế, Kho bạc nhà nước, Cục Hải quan các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;- Công báo;- Cổng thông tin điện tử của Chính phủ;- Cổng thông tin điện tử của Bộ Tài chính;- Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;- Lưu: VT, Vụ NSNN.KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGVõ Thành Hưng Phụ lụcBÁO CÁO KẾT QUẢ RÚT DỰ TOÁN BỔ SUNG TỪ NSTW CHO NSĐP QUÝ….NĂM 2024 TỈNH (TP)…(ĐẾN NGÀY / /2024)(Ban hành kèm theo Thông tư số 76/2023/TT-BTC ngày 29 tháng 12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)Đơn vị: Triệu đồngSTTNội dungDT giao đầu năm (hoặc số thông báo rút dự toán)Số đã rút dự toán tại KBNN quýSố rút lũy kế…. tại KBNNSố chưa rút dự toánTỷ Iệ số rút/dự toán được giaoCông văn của Bộ Tài chínhAB1234=1-25=3/16TỔNG SỐ: (I+II)1BỔ SUNG CÂN ĐỐIIIBỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU: (A+B)ABổ sung có mục tiêu (dự toán giao đầu năm)- Bổ sung có mục tiêu được rút tại KBNN- Bổ sung có mục tiêu thực hiện GTGC vốn ngoài nướcBBổ sung có mục tiêu ( bổ sung trong năm): (a+b)aBổ sung vốn đầu tưbBổ sung có mục tiêu bằng nguồn vốn trong nước1Kinh phí thực hiện nhiệm vụ A2Kinh phí thực hiện nhiệm vụ B3….……Ngày … tháng …. năm…..GIÁM ĐỐC KHO BẠC NHÀ NƯỚC(Ký tên, đóng dấu)……Ngày … tháng …. năm…..GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH(Ký tên, đóng dấu) BỘ TÀI CHÍNH____________Số: 76/2023/TT-BTCCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc____________________Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2023THÔNG TƯQuy định về tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2024_____________________________Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;Căn cứ Nghị quyết số 104/2023/QH15 ngày 10 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội khóa XV về dự toán ngân sách nhà nước năm 2024;Căn cứ Nghị quyết số 105/2023/QH15 ngày 10 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội khóa XV về phân bổ ngân sách trung ương năm 2024;Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;Thực hiện Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2024; Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 và Quyết định số 1602/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ về giao chi tiết dự toán ngân sách nhà nước năm 2024;Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Ngân sách nhà nước;Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2024.Chương I. PHÂN CẤP NGUỒN THU, NHIỆM VỤ CHI VÀ PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCĐiều 1. Phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi ngân sách nhà nước1. Việc phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương được thực hiện theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước.2. Tiếp tục thực hiện điều tiết ngân sách trung ương hưởng 100% đối với số thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số, dịch vụ xuyên biên giới và các dịch vụ khác do nhà cung cấp nước ngoài thực hiện đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế trực tiếp tại Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.3. Thực hiện phân chia nguồn thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước, phân chia thuế bảo vệ môi trường đối với sản phẩm xăng, dầu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.4. Nguồn thu phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô (sau khi trừ chi phí tổ chức thu) nộp ngân sách trung ương 100% và thực hiện phân chia 65% số thu cho ngân sách trung ương và bố trí dự toán ngân sách trung ương bổ sung có mục tiêu cho ngân sách địa phương tương ứng 35% số thu để thực hiện công tác quản lý, bảo trì đường bộ.5. Nguồn thu tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai, thu từ cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước tại các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý được sử dụng cho chi đầu tư phát triển thuộc đối tượng đầu tư của ngân sách địa phương.6. Nguồn thu từ hoạt động xổ số kiến thiết trong dự toán ngân sách địa phương được sử dụng theo quy định tại điểm b khoản 3 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.7. Năm 2024 thực hiện ổn định tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản thu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương; đối với số bổ sung cân đối ngân sách (nếu có), ngân sách trung ương bổ sung tăng thêm 2% so với mức bổ sung cân đối ngân sách năm 2023 đã được Quốc hội quyết định; bổ sung cho ngân sách địa phương để thực hiện tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng tại Quyết định số 1600/QĐ-TTg, số 1602/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.8. Việc phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương, tỷ lệ phần trăm (%) phân chia nguồn thu giữa các cấp ngân sách địa phương thực hiện theo đúng nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh đã quyết định đối với năm ngân sách trong thời kỳ ổn định. Đối với năm 2024, căn cứ khả năng cân đối của ngân sách cấp trên, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định tăng thêm số bổ sung cân đối ngân sách cho ngân sách cấp dưới so với năm 2023. Trường hợp đặc biệt có phát sinh nguồn thu từ dự án mới đi vào hoạt động làm ngân sách địa phương tăng thu lớn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định theo quy định tại khoản 7 Điều 9 Luật ngân sách nhà nước.Đồng thời, ngân sách cấp tỉnh bổ sung cân đối ngân sách cho ngân sách cấp dưới để thực hiện cải cách tiền lương theo nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh và quyết định của Ủy ban nhân dân cùng cấp.Điều 2. Giao dự toán thu ngân sách nhà nước1. Các bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương triển khai giao nhiệm vụ thu ngân sách nhà nước năm 2024 cho các đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới đảm bảo tối thiểu bằng mức dự toán thu ngân sách nhà nước Thủ tướng Chính phủ giao.2. Việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2024 phải trên cơ sở rà soát, phân tích, đánh giá đầy đủ các nguồn thu phát sinh và kết quả thực hiện thu ngân sách năm 2023; căn cứ các chính sách, pháp luật về thu ngân sách; dự báo mức tăng trưởng kinh tế của từng ngành, từng lĩnh vực, tình hình sản xuất - kinh doanh của người nộp thuế trên địa bàn.3. Việc giao dự toán thu phí, số phí được để lại cho các Bộ, cơ quan trung ương được thực hiện như sau:a) Trong phạm vi số thu phí, số phí nộp ngân sách nhà nước, số phí để lại chi Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương thực hiện giao dự toán cho từng cơ quan, đơn vị trực thuộc. Căn cứ tiến độ thu và phạm vi dự toán chi từ nguồn thu phí được để lại, các bộ, cơ quan trung ương chủ động quản lý, sử dụng cho các nội dung theo quy định tại khoản 2, 3, 4, 5 Điều 5 Nghị định số 120/2016/NĐ-CP ngày 23 tháng 8 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí (được sửa đổi, bổ sung tại khoản 4 Điều 1 Nghị định số 82/2023/NĐ-CP ngày 28 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ), Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn, gửi Bộ Tài chính kiểm tra cùng với phương án phân bổ ngân sách theo quy định. Trường hợp trong năm phát sinh số phí để lại chi cao hơn số đã giao dự toán đầu năm, các Bộ, cơ quan trung ương xây dựng phương án sử dụng, có văn bản báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định;b) Ngoài việc thực hiện theo quy định tại điểm a Khoản 3 Điều này, các cơ quan, đơn vị đang thực hiện cơ chế tài chính đặc thù theo quy định của cấp có thẩm quyền (nếu có) phải thực hiện theo quy định tại Điều 3 Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.Điều 3. Phân bổ và giao dự toán chi ngân sách nhà nước1. Phân bổ và giao dự toán chi đầu tư phát triển:a) Căn cứ tổng mức vốn và cơ cấu vốn được Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và địa phương phân bổ vốn đầu tư ngân sách nhà nước theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.Các bộ, cơ quan trung ương và địa phương thực hiện phân bổ vốn theo đúng quy định tại Điều 8 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, gửi kết quả phân bổ vốn về Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp báo cáo Chính phủ và theo dõi thực hiện, đồng gửi Bộ Tài chính để kiểm tra, kiểm soát việc giải ngân theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thực hiện.Trong tổ chức thực hiện, trường hợp cần điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án để đẩy nhanh tiến độ giải ngân, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, căn cứ dự toán đã được Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án, nhiệm vụ đủ thủ tục, điều kiện, phù hợp với tiến độ thực hiện theo đúng quy định tại khoản 5, khoản 6 Điều 67 Luật Đầu tư công, gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đồng gửi Bộ Tài chính để kiểm tra, tổng hợp, theo dõi và kiểm soát việc giải ngân. Mẫu biểu điều chỉnh thực hiện theo quy định tại Điều 8 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ;b) Ngoài việc thực hiện phân bổ, bố trí vốn và giao dự toán chi đầu tư phát triển tại điểm a khoản 1 Điều này, các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cần chú ý một số nội dung sau:- Căn cứ dự toán chi đầu tư phát triển Thủ tướng Chính phủ giao, các địa phương dành nguồn tương ứng số bội thu ngân sách cấp tỉnh (nếu có) để trả nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương đến hạn phải trả trong năm 2024 (trong đó ưu tiên trả hết nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương đã quá hạn); phần còn lại mới phân bổ vốn cho các công trình, dự án, trong đó bố trí, cân đối đủ vốn cho các dự án, chương trình được ngân sách trung ương hỗ trợ một phần để thực hiện các mục tiêu theo quy định.- Các khoản địa phương vay lại từ nguồn Chính phủ vay nước ngoài đã tính trong tổng mức dự toán chi đầu tư phát triển ngân sách địa phương năm 2024 Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao tổng mức vay. Căn cứ tổng mức vay lại vốn nước ngoài được giao, dự kiến khả năng giải ngân theo tiến độ thực tế của từng chương trình, dự án và phù hợp với quy định của thỏa thuận vay vốn đã ký kết, địa phương phân bổ và giao dự toán cho từng chương trình, dự án, đồng thời chỉ thực hiện giải ngân trong phạm vi dự toán được giao. Trường hợp các chương trình, dự án đã được giao kế hoạch vốn giải ngân thấp hơn dự toán được giao, địa phương được phép điều chuyển vốn vay cho chương trình, dự án vay mới phát sinh thuộc kế hoạch đầu tư công trung hạn 2021-2025 được cấp có thẩm quyền phê duyệt nhưng chưa có trong danh mục chương trình, dự án đã được cấp có thẩm quyền giao đầu năm nhưng phải đảm bảo tổng số vốn vay nước ngoài của tất cả các chương trình, dự án không vượt quá tổng mức dự toán vay được giao; đồng thời số vốn vay của từng chương trình, dự án không vượt quá tổng mức dự toán vay đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt đầu tư. Các địa phương gửi danh mục chương trình, dự án được phân bổ từ nguồn địa phương vay lại về Bộ Tài chính để tổng hợp, theo dõi.- Việc phân bổ, giao vốn thực hiện các dự án đầu tư từ nguồn bội chi ngân sách địa phương (nếu có) đảm bảo phù hợp với tiến độ thực hiện dự án, khả năng vay và giới hạn mức vay được giao.- Bố trí dự toán chi bồi thường giải phóng mặt bằng tương ứng với số tiền nhà đầu tư đã tự nguyện ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án được cấp có thẩm quyền phê duyệt.2. Phân bổ và giao dự toán chi thường xuyên:a) Các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương phân bổ, giao dự toán chi thường xuyên cho các đơn vị sử dụng ngân sách phải đảm bảo khớp đúng dự toán được Thủ tướng Chính phủ giao, Hội đồng nhân dân quyết định, Ủy ban nhân dân giao; bảo đảm về thời gian theo quy định, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định, đảm bảo bố trí đủ kinh phí thực hiện các chính sách, chế độ đã ban hành, những nhiệm vụ quan trọng theo quy định của pháp luật, những nhiệm vụ đã được cấp có thẩm quyền quyết định.- Đối với sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề, sự nghiệp khoa học và công nghệ: Các địa phương phân bổ, giao dự toán chi ngân sách cho các cơ quan, đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới không thấp hơn mức dự toán Thủ tướng Chính phủ giao, đồng thời phù hợp với quy định của Luật Ngân sách nhà nước và pháp luật có liên quan.- Ưu tiên bố trí kinh phí bảo đảm cho công tác xây dựng, hoàn thiện pháp luật, tổ chức thi hành pháp luật và theo dõi thi hành pháp luật theo quy định; kinh phí thực hiện các hoạt động của Chương trình phòng, chống tai nạn, thương tích trẻ em; kinh phí triển khai các hoạt động thường xuyên, tuyên truyền về chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, tuyên truyền quảng bá ASEAN.- Bố trí ngân sách đảm bảo thực hiện công tác kiểm tra, kiểm nghiệm, xử lý tiêu hủy thực phẩm không an toàn cho các cơ quan, đơn vị được giao nhiệm vụ xử lý vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản pháp luật có liên quan;b) Căn cứ dự toán ngân sách nhà nước đã được cấp có thẩm quyền giao năm 2024, các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thực hiện các nội dung sau:- Bố trí đủ kinh phí để đảm bảo thực hiện các chính sách, chế độ Trung ương ban hành đến thời điểm giao dự toán ngân sách năm 2024 để các đối tượng được hưởng chính sách ngay từ đầu năm 2024.- Sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương để thực hiện các nhiệm vụ bảo đảm trật tự an toàn giao thông trên địa bàn địa phương để chi cho các lực lượng thanh tra giao thông vận tải, Ban an toàn giao thông tỉnh, thành phố,... phù hợp với tình hình thực tế của địa phương (không thực hiện hỗ trợ lực lượng công an địa phương do Bộ Công an đảm bảo).- Sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương, nguồn ngân sách địa phương và các nguồn tài chính hợp pháp khác để thực hiện quản lý, bảo trì đường bộ thuộc trách nhiệm của địa phương theo phân cấp.- Thực hiện hoạt động của các cơ quan nhà nước của địa phương được giao nhiệm vụ thu phí, lệ phí. Trường hợp tổ chức thu phí áp dụng cơ chế tài chính theo quy định tại Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005, Nghị định số 117/2013/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước thì được để lại tiền phí thu theo quy định để trang trải chi phí cho hoạt động thu phí.- Ưu tiên bố trí kinh phí để đảm bảo thực hiện nhiệm vụ chi sự nghiệp bảo vệ môi trường theo Nghị quyết số 41-NQ/TW ngày 15 tháng 11 năm 2004 của Bộ Chính trị về bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Thông tư số 31/2023/TT-BTC ngày 25 tháng 05 năm 2023 của Bộ Tài chính hướng dẫn quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường; kinh phí triển khai thực hiện Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 theo Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ.3. Ngoài các nội dung nêu trên, khi phân bổ dự toán chi ngân sách năm 2024, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cần chú ý một số nội dung sau:a) Bố trí đủ vốn đối ứng từ ngân sách địa phương cho các dự án ODA do địa phương quản lý theo quy định;b) Ưu tiên bố trí kinh phí thực hiện 03 Chương trình mục tiêu quốc gia thuộc trách nhiệm bố trí vốn của ngân sách địa phương; ưu tiên bố trí kinh phí thực hiện các nhiệm vụ ứng phó với biến đổi khí hậu;c) Bảm bảo ngân sách nhà nước cho công tác phòng thủ quân khu và khu vực phòng thủ theo phân cấp ngân sách nhà nước hiện hành;d) Bố trí ngân sách cho y tế dự phòng, y tế cơ sở, bệnh viện vùng khó khăn, biên giới, hải đảo, các lĩnh vực phong, lao, tâm thần và các lĩnh vực khác theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 5 Nghị quyết số 01/2021/UBTVQH15 ngày 01 tháng 09 năm 2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định về các nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước năm 2022.4. Phân bổ, giao dự toán chi dự trữ quốc gia:Căn cứ quyết định của Thủ tướng Chính phủ về việc giao kế hoạch và dự toán ngân sách nhà nước về dự trữ quốc gia, Thủ trưởng các bộ, cơ quan Trung ương quản lý hàng dự trữ quốc gia phân bổ dự toán ngân sách nhà nước và giao kế hoạch dự trữ quốc gia cho các đơn vị dự trữ quốc gia trực thuộc, đảm bảo trong phạm vi dự toán được giao và chi tiết từng danh mục mặt hàng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt; đồng thời gửi Bộ Tài chính (Tổng cục Dự trữ Nhà nước) để kiểm tra, theo dõi. Chậm nhất 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản phân bổ của Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng các cơ quan quản lý hàng dự trữ quốc gia, Bộ Tài chính (Tổng cục Dự trữ Nhà nước) có trách nhiệm kiểm tra và yêu cầu Thủ trưởng bộ, ngành quản lý hàng dự trữ quốc gia điều chỉnh lại đối với trường hợp phân bổ không đúng danh mục, tổng mức, chính sách, chế độ quy định và không chi tiết theo từng nội dung chi về dự trữ quốc gia đã được giao.5. Phân bổ, giao dự toán chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu:Căn cứ dự toán chi thực hiện các nhiệm vụ, chương trình, dự án Thủ tướng Chính phủ giao, các Bộ, cơ quan Trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện phân bổ, giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc, chính quyền cấp dưới đảm bảo nguyên tắc triệt để tiết kiệm, tập trung phân bổ kinh phí cho các mục tiêu nhiệm vụ trọng tâm, trọng điểm đảm bảo đúng mục tiêu, nội dung của từng nhiệm vụ, chương trình, dự án đã được cấp có thẩm quyền giao và các văn bản pháp luật có liên quan.Cùng với nguồn hỗ trợ từ ngân sách trung ương, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương bố trí ngân sách địa phương và huy động hợp lý các nguồn lực khác theo quy định của pháp luật để thực hiện.6. Phân bổ và giao dự toán chi từ nguồn vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại của nước ngoài:a) Trong phạm vi dự toán từng lĩnh vực chi ngân sách nhà nước đã được Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương căn cứ sự cần thiết, yêu cầu về tiến độ thực hiện và giải ngân chủ động điều chỉnh dự toán giữa các chương trình, dự án, nhiệm vụ đủ thủ tục, điều kiện gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư (đối với chi đầu tư phát triển) tổng hợp báo cáo Chính phủ và theo dõi thực hiện, đồng gửi Bộ Tài chính kiểm soát việc giải ngân; Bộ Tài chính (đối với chi thường xuyên) để tổng hợp, theo dõi và kiểm soát giải ngân, đồng gửi Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tổng hợp, theo dõi theo quy định;b) Các bộ, cơ quan trung ương phân bổ chi tiết cho từng đơn vị sử dụng, chi tiết theo từng chương trình, dự án (tên dự án, nhà tài trợ, theo từng nguồn vốn - chi tiết vốn vay ODA, vốn viện trợ không hoàn lại gắn với khoản vay, vốn vay ưu đãi và vốn viện trợ nước ngoài độc lập, cơ chế tài chính, chi thường xuyên/chi đầu tư phát triển) và đảm bảo khớp đúng tổng mức dự toán và từng lĩnh vực chi, nguồn vốn vay, viện trợ đã được Thủ tướng Chính phủ giao;c) Các địa phương phân bổ chi tiết cho từng đơn vị sử dụng, chi tiết theo từng chương trình, dự án (tên dự án, nhà tài trợ, theo từng nguồn vốn - chi tiết vốn vay ODA, vốn viện trợ không hoàn lại gắn với khoản vay, vốn vay ưu đãi và vốn viện trợ nước ngoài độc lập, cơ chế tài chính, chi thường xuyên/chi đầu tư phát triển) và đảm bảo khớp đúng tổng mức dự toán chi, nguồn vốn đã được Thủ tướng Chính phủ giao.7. Vay và trả nợ gốc các khoản vay của ngân sách địa phương cấp tỉnh:a) Các địa phương chỉ được phép vay để bù đắp bội chi và vay để trả nợ gốc trong hạn mức Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao. Đối với các địa phương dự toán có vay để trả nợ gốc, sau khi đã bố trí chi trả nợ gốc theo quy định tại điểm c khoản này, địa phương được phép vay trong hạn mức vay đã được Quốc hội quyết định, Thủ tướng Chính phủ giao (không phân biệt vay trả nợ gốc hay vay bù đắp bội chi), đồng thời việc phân bổ, giao vốn thực hiện các dự án đầu tư phát triển từ khoản vay này phù hợp với tiến độ và mức vay cho phép;b) Bố trí từ nguồn bội thu để trả nợ đầy đủ, đúng hạn các khoản nợ gốc đến hạn;c) Đối với các địa phương có dự toán vay để trả nợ gốc: Để bảo đảm chủ động nguồn trả nợ gốc đầy đủ, đúng hạn, khi phân bổ vốn chi đầu tư phát triển, địa phương phải chủ động dành nguồn để bố trí chi trả nợ gốc đến hạn và bù lại nguồn cho chi đầu tư phát triển khi thực tế thực hiện được khoản vay theo kế hoạch; chỉ giải ngân thanh toán số vốn đầu tư này sau khi đã thực hiện được khoản vay. Trường hợp không vay được theo kế hoạch hoặc chỉ vay được một phần theo kế hoạch, thì phải bố trí giảm nguồn vốn đầu tư phát triển trong cân đối ngân sách địa phương (tăng mức bội thu tương ứng) để trả nợ gốc đầy đủ, đúng hạn.8. Bố trí dự phòng ngân sách các cấp chính quyền địa phương theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, hướng dẫn tại điểm đ khoản 2 Điều 21 Thông tư số 51/2023/TT-BTC ngày 17 tháng 07 năm 2023 của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2024, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2024-2026 để chủ động sử dụng cho các nội dung chi quy định tại khoản 2 Điều 10 Luật Ngân sách nhà nước.9. Trong quá trình quyết định phân bổ dự toán thu, chi ngân sách, trường hợp Hội đồng nhân dân quyết định dự toán thu ngân sách cấp mình được hưởng cao hơn mức cấp trên giao, thì dự toán chi bố trí tăng thêm tương ứng (không kể tăng chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết, thu từ cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý và các khoản được loại trừ khi xác định số tăng thu thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị quyết của Quốc hội), sau khi dành 70% số tăng thu thực hiện cải cách tiền lương theo quy định, phần còn lại cần ưu tiên bổ sung dự phòng ngân sách địa phương để chủ động trong quá trình điều hành ngân sách, nguồn còn lại khả năng thực hiện đạt dự toán thu mới phân bổ để giảm bội chi (nếu có), chi đầu tư phát triển và những nhiệm vụ, chế độ, chính sách an sinh xã hội được cấp có thẩm quyền quyết định theo chế độ quy định.10. Đối với cơ quan nhà nước thực hiện cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính theo Nghị định số 130/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2005 và Nghị định số 117/2013/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 130/2005/NĐ-CP, việc phân bổ và giao dự toán thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 71/2014/TTLT-BTC-BNV ngày 30 tháng 5 năm 2014 của Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan nhà nước.11. Đối với đơn vị sự nghiệp công lập được giao thực hiện cơ chế tự chủ theo quy định tại Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 06 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, việc phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước căn cứ vào nhiệm vụ được giao năm 2024, phân loại mức độ tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp, dự toán kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm hoạt động thường xuyên năm đầu thời kỳ ổn định được cấp có thẩm quyền phê duyệt (đối với đơn vị sự nghiệp công lập đảm bảo một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do nhà nước bảo đảm chi thường xuyên); dự toán chi tiết theo 2 phần: dự toán chi thường xuyên giao tự chủ, dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ.Đối với đơn vị sự nghiệp công lập chưa được cơ quan có thẩm quyền giao tự chủ tài chính thì phân bổ và giao dự toán chi vào phần dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ. Sau khi phương án tự chủ tài chính được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, đơn vị điều chỉnh dự toán chi thường xuyên không giao tự chủ sang dự toán chi thường xuyên giao tự chủ phù hợp với phương án tự chủ tài chính được phê duyệt.12. Đối với các cơ quan, đơn vị ở trung ương đang thực hiện các cơ chế tài chính, thu nhập đặc thù:Thực hiện theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 và Điều 3 Quyết định số 1601/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.13. Ngoài các nội dung phân bổ, giao dự toán hướng dẫn tại Thông tư này, các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương còn phải thực hiện đúng quy định liên quan khác của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thi hành.Điều 4. Thực hiện cơ chế tạo nguồn để thực hiện chế độ tiền lương, trợ cấp trong năm 20241. Từ ngày 01 tháng 07 năm 2024, thực hiện cải cách đồng bộ chính sách tiền lương theo Nghị quyết số 27-NQ/TW.2. Các bộ, cơ quan trung ương thực hiện cơ chế tạo nguồn thực hiện cải cách chính sách tiền lương theo quy định; trong đó phạm vi, tỷ lệ trích số thu được để lại thực hiện theo quy định tại điểm e, điểm g khoản 4 Điều này; đồng thời khi phân bổ và giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc phải xác định số tiết kiệm 10% chi thường xuyên tăng thêm năm 2024 so với dự toán năm 2023 (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) dành cho cải cách tiền lương.3. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khi phân bổ và giao dự toán ngân sách cho các đơn vị trực thuộc, ngân sách cấp dưới phải xác định số tiết kiệm 10% dự toán chi thường xuyên năm 2024 (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) theo quy định để thực hiện cải cách tiền lương năm 2024. Số tiết kiệm 10% dự toán chi thường xuyên năm 2024 của các địa phương đảm bảo không thấp hơn mức Thủ tướng Chính phủ giao.4. Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2024 của các địa phương bao gồm:a) 70% tăng thu ngân sách địa phương năm 2023 thực hiện so với dự toán (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết; thu cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý, tiền thuê đất một lần được nhà đầu tư ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng và thu từ xử lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị được cơ quan có thẩm quyền quyết định sử dụng để chi đầu tư theo quy định; thu tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa; phí tham quan các khu di tích, di sản thế giới; phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu; phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản; phí bảo vệ môi trường đối với nước thải; thu từ quỹ đất công ích, thu hoa lợi, công sản tại xã và thu tiền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà thuộc sở hữu nhà nước) được Thủ tướng Chính phủ giao;b) 50% tăng thu ngân sách địa phương (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết; thu cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý, tiền thuê đất một lần được nhà đầu tư ứng trước để bồi thường, giải phóng mặt bằng và thu từ xử lý tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị được cơ quan có thẩm quyền quyết định sử dụng để chi đầu tư theo quy định; thu tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa; phí tham quan các khu di tích, di sản thế giới; phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu; phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản; phí bảo vệ môi trường đối với nước thải; thu từ quỹ đất công ích, thu hoa lợi, công sản tại xã và thu tiền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà thuộc sở hữu nhà nước) dự toán năm 2024 so với dự toán năm 2023 được Thủ tướng Chính phủ giao;c) 50% kinh phí ngân sách địa phương dành ra từ việc tiết kiệm chi hỗ trợ hoạt động thường xuyên trong lĩnh vực hành chính và hỗ trợ các đơn vị sự nghiệp công lập;d) Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2023 còn dư chuyển sang;đ) 10% tiết kiệm chi thường xuyên (trừ các khoản tiền lương, phụ cấp, đóng góp theo lương, các khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) dự toán năm 2024 đã được cấp có thẩm quyền giao;e) Sử dụng tối thiểu 40% số thu được để lại theo chế độ năm 2024. Riêng đối với số thu từ việc cung cấp các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, y tế dự phòng và dịch vụ y tế khác của cơ sở y tế công lập sử dụng tối thiểu 35%. Phạm vi trích số thu được quy định cụ thể như sau:- Đối với các cơ quan hành chính nhà nước (trừ các trường hợp được cấp có thẩm quyền cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi thường xuyên; các cơ quan, đơn vị được cấp có thẩm quyền giao khoán kinh phí và tự bảo đảm tiền lương): Sử dụng tối thiểu 40% số thu phí (thuộc danh mục phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí) được để lại theo chế độ sau khi trừ các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí (bao gồm cả chi phí đã sử dụng để thực hiện theo mức tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng) theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí (không được trừ chi phí trực tiếp phục vụ cho công tác thu trong trường hợp đã được ngân sách nhà nước bảo đảm chi phí cho hoạt động thu).- Đối với các đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do ngân sách nhà nước bảo đảm chi thường xuyên:+ Đối với số thu phí (thuộc danh mục phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí): Sử dụng tối thiểu 40% số thu được để lại theo chế độ sau khi trừ các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí (bao gồm cả chi phí đã sử dụng để thực hiện theo mức tiền lương cơ sở 1,8 triệu đồng/tháng) theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí (không được trừ chi phí trực tiếp phục vụ cho công tác thu trong trường hợp đã được ngân sách nhà nước bảo đảm chi phí cho hoạt động thu).+ Đối với số thu từ việc cung cấp các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, y tế dự phòng và dịch vụ y tế khác của các cơ sở y tế công lập: Sử dụng tối thiểu 35% số thu được để lại theo chế độ sau khi trừ các khoản chi phí đã được kết cấu trong giá dịch vụ theo quy định của pháp luật về giá dịch vụ (như: chi phí thuốc, máu, dịch truyền, hóa chất, vật tư thay thế, vật tư tiêu hao trực tiếp phục vụ cho người bệnh; chi phí điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường; chi phí duy tu, bảo dưỡng thiết bị, mua thay thế công cụ, dụng cụ,... và chi phí tiền lương, phụ cấp đã kết cấu trong giá).+ Đối với số thu dịch vụ (bao gồm cả thu học phí), các hoạt động liên doanh liên kết và các khoản thu khác: Sử dụng tối thiểu 40% số chênh lệch thu lớn hơn chi (sau khi đã thực hiện các nghĩa vụ với Nhà nước theo chế độ quy định);g) Các đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên, đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi thường xuyên; các cơ quan được cấp có thẩm quyền cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi đầu tư và chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm chi thường xuyên: Đơn vị được quyết định tỷ lệ nguồn thu phải trích lập để tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương và tự bảo đảm nguồn kinh phí thực hiện cải cách tiền lương.5. Ngân sách trung ương hỗ trợ nhu cầu điều chỉnh tiền lương tăng thêm cho các bộ, cơ quan trung ương và các địa phương sau khi đã cân đối nguồn mà chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực hiện cải cách tiền lương theo chế độ quy định.Điều 5. Thời gian phân bổ, giao dự toán1. Căn cứ dự toán thu, chi ngân sách được cấp có thẩm quyền giao, các bộ, cơ quan trung ương quyết định phân bổ, giao dự toán ngân sách đến từng đơn vị sử dụng ngân sách; Ủy ban nhân dân các cấp tỉnh Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, dự toán chi ngân sách địa phương, quyết định phân bổ dự toán ngân sách cấp mình đảm bảo thời gian giao dự toán thu, chi ngân sách năm 2024 theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công và các văn bản pháp luật có liên quan.2. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm báo cáo kết quả phân bổ, giao dự toán ngân sách địa phương về Bộ Tài chính chậm nhất là 05 ngày làm việc sau khi Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán ngân sách; báo cáo nợ của chính quyền địa phương đến 31 tháng 12 năm 2023, phương án vay, trả nợ năm 2024 của ngân sách địa phương và báo cáo thu, chi và số dư Quỹ dự trữ tài chính gửi Bộ Tài chính trước ngày 31 tháng 01 năm 2024.3. Căn cứ dự toán thu, chi ngân sách năm 2024 được Thủ tướng Chính phủ, Ủy ban nhân dân giao, đơn vị dự toán cấp I của ngân sách trung ương và các cấp ngân sách địa phương thực hiện phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc đảm bảo đúng chính sách, chế độ, tiêu chuẩn định mức chi, gửi cơ quan tài chính cùng cấp, đồng thời gửi Kho bạc nhà nước nơi giao dịch để thực hiện theo đúng quy định tại Điều 49, Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước, Điều 31 Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Ngân sách nhà nước và Điều 13 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP của Chính phủ. Trường hợp đơn vị dự toán cấp I không thống nhất với yêu cầu của cơ quan tài chính thì đơn vị dự toán cấp I báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, xử lý theo quy định tại khoản 4 Điều 13 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính.Ngoài ra, trường hợp các nhiệm vụ chưa xác định được rõ đơn vị thực hiện trong dự toán đầu năm của các đơn vị dự toán cấp I ở địa phương và các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cùng cấp cho phép thực hiện, căn cứ quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn Luật và tình hình thực tế ở địa phương thực hiện một trong hai phương án như sau:a) Sau khi Ủy ban nhân dân giao dự toán ngân sách, các đơn vị dự toán cấp I ở địa phương, căn cứ chức năng, nhiệm vụ của các đơn vị trực thuộc và dự kiến nhiệm vụ giao cho các đơn vị để thực hiện giao dự toán ngân sách cho các đơn vị trực thuộc; đồng thời, trong quyết định giao dự toán ghi rõ các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cho phép thực hiện đồng thời gửi cho cơ quan tài chính cùng cấp để theo dõi và chỉ được thực hiện khi được cấp có thẩm quyền giao nhiệm vụ. Trong quá trình tổ chức thực hiện nếu phát sinh trường hợp có đơn vị thừa, đơn vị thiếu kinh phí, thì đơn vị dự toán cấp I thực hiện việc điều chỉnh dự toán giữa các đơn vị trực thuộc theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn;b) Cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp chưa giao cho các đơn vị dự toán cấp I đối với các nhiệm vụ chưa xác định được rõ đơn vị thực hiện trong dự toán đầu năm của các đơn vị dự toán cấp I và các nội dung dự kiến phát sinh nhưng chưa có chủ trương của Ủy ban nhân dân cho phép thực hiện. Khi phát sinh nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền quyết định, cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp để trình Hội đồng nhân dân cùng cấp xem xét, quyết định, trường hợp được Hội đồng nhân dân cùng cấp giao nhiệm vụ cho Ủy ban nhân dân thực hiện thì cơ quan tài chính báo cáo Ủy ban nhân dân ban hành quyết định giao bổ sung dự toán cho các đơn vị dự toán cấp I.4. Việc nhập dự toán vào hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (Tabmis) được thực hiện theo quy định tại các văn bản của Bộ Tài chính hướng dẫn về quy trình thủ tục nhập dự toán vào hệ thống Tabmis.Chương II. TỔ CHỨC QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚCĐiều 6. Tổ chức quản lý thu ngân sách nhà nước1. Thực hiện theo quy định tại Điều 55 Luật Ngân sách nhà nước. Đồng thời, lưu ý triển khai một số nội dung sau:a) Tổ chức triển khai thực hiện có hiệu quả các quy định pháp luật về thuế có hiệu lực thi hành;b) Tập trung chỉ đạo quyết liệt để thực hiện nghiêm Luật Quản lý thuế, chống thất thu, chống chuyển giá, trốn thuế, gian lận thương mại; đôn đốc thu hồi nợ thuế, giảm nợ đọng thuế; đôn đốc các doanh nghiệp nhà nước nộp đầy đủ vào ngân sách nhà nước phần lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ theo quy định; chỉ đạo người đại diện phần vốn Nhà nước đôn đốc doanh nghiệp nộp kịp thời vào ngân sách nhà nước số thu cổ tức, lợi nhuận được chia cho phần vốn Nhà nước tại các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.2. Cơ quan Thuế, Hải quan tiếp tục cải cách thủ tục hành chính về thuế, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế; thường xuyên theo dõi, kiểm tra, kiểm soát việc kê khai thuế của các tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật về thuế, việc khai báo tên hàng, mã hàng, thuế suất, trị giá, số lượng,... để phát hiện kịp thời các trường hợp kê khai không đúng, không đủ, gian lận thuế. Tăng cường công tác quản lý thu, chống thất thu, trong đó tập trung vào các lĩnh vực thu từ đất đai, khoáng sản; thu từ các dự án hết thời gian ưu đãi, thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số.3. Các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương triển khai đầy đủ, kịp thời Luật Quản lý, sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết thi hành Luật. Đẩy nhanh tiến độ phê duyệt phương án sắp xếp lại, xử lý nhà, đất. Tổ chức rà soát, kiểm tra, đôn đốc thực hiện các phương án sắp xếp lại, xử lý nhà, đất đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt; thực hiện sắp xếp lại, xử lý xe ô tô, máy móc, thiết bị bảo đảm theo tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản công. Thực hiện nghiêm quy định về đấu giá khi thực hiện bán, chuyển nhượng, cho thuê tài sản công, giao đất, cho thuê đất theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công, pháp luật về đất đai. Tăng cường kiểm tra, thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về đấu thầu mua sắm tài sản công.4. Trong quá trình điều hành ngân sách, trường hợp phát sinh việc nhà đầu tư tự nguyện ứng trước tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nhưng dự toán đã được cấp có thẩm quyền quyết định chưa bố trí nhiệm vụ chi bồi thường, giải phóng mặt bằng tương ứng, Ủy ban nhân dân căn cứ quy định tại điểm c khoản 3 Điều 52 Luật Ngân sách nhà nước trình Thường trực Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định điều chỉnh dự toán ngân sách địa phương và báo cáo Hội đồng nhân dân tại kỳ họp gần nhất để làm cơ sở hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước.Điều 7. Tổ chức điều hành dự toán chi ngân sách nhà nướcCác bộ, cơ quan trung ương, địa phương và đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện chi ngân sách trong phạm vi dự toán ngân sách được giao; cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước tổ chức điều hành ngân sách trong phạm vi dự toán được duyệt, thực hiện kiểm soát chi chặt chẽ bảo đảm theo đúng mục đích, tiêu chuẩn, định mức, chế độ quy định. Trong đó lưu ý:1. Đối với nguồn vốn vay ODA và vay ưu đãi:a) Đối với vốn cấp phát từ ngân sách trung ương:Thực hiện theo quy định tại điểm a khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.b) Đối với vốn Chính phủ vay về cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh vay lại:Thực hiện theo quy định tại điểm b khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ.2. Đối với nguồn vốn viện trợ không hoàn lại của nước ngoài cho Việt Nam:a) Căn cứ dự toán Thủ tướng Chính phủ giao, các bộ, cơ quan trung ương và địa phương giao chi tiết theo danh mục và mức vốn cụ thể cho từng chương trình, dự án trong tổng mức được giao theo các quyết định tiếp nhận và văn kiện viện trợ đã ký kết;b) Trong tổ chức thực hiện phát sinh nhu cầu chi (đầu tư phát triển, thường xuyên) vượt dự toán hoặc phát sinh khoản viện trợ mới chưa được giao dự toán: Thực hiện theo quy định tại điểm c khoản 6 Điều 3 Quyết định số 1600/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 2023 của Thủ tướng Chính phủ;3. Chỉ đạo các cơ quan, đơn vị có liên quan phối hợp với cơ quan tài chính chủ động bố trí vốn ngay từ đầu năm cho các dự án, công trình quan trọng theo chế độ quy định, nhất là các dự án xây dựng tu bổ các công trình đê điều, thủy lợi, phòng chống thiên tai, dịch bệnh, chống biến đổi khí hậu, khắc phục hậu quả lũ lụt, dự án di dân ra khỏi vùng sạt lở nguy hiểm đã được cấp có thẩm quyền quyết định.4. Thường xuyên tổ chức kiểm tra, theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện các dự án, công trình; rà soát, phát hiện các khó khăn vướng mắc, chủ động xử lý theo thẩm quyền hoặc báo cáo cấp có thẩm quyền để đẩy nhanh tiến độ thực hiện và giải ngân các dự án; điều chuyển kế hoạch vốn trong phạm vi tổng số kế hoạch vốn năm 2024 được giao từ các dự án không hiệu quả, chậm giải ngân sang dự án có tiến độ giải ngân tốt, hiệu quả nhưng chưa được bố trí đủ vốn.5. Căn cứ quyết định giao dự toán NSNN năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ, các Bộ, cơ quan trung ương thực hiện phân bổ, giao dự toán, trong đó chi tiết các khoản chi được thực hiện bằng ngoại tệ theo tỷ giá dự toán năm 2024, gửi Bộ Tài chính kiểm tra phân bổ theo quy định. Quá trình thực hiện các Bộ, cơ quan trung ương được rút dự toán chi bằng ngoại tệ theo tỷ giá hạch toán tại thời điểm giao dịch, nhưng không vượt quá dự toán đã giao bằng nội tệ. Kho bạc Nhà nước kiểm soát chi đảm bảo trong phạm vi dự toán chi bằng nội tệ đã giao cho đơn vị.Trường hợp cần điều chỉnh dự toán chi bằng ngoại tệ đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách, các Bộ, cơ quan trung ương cần phải lấy ý kiến thống nhất bằng văn bản của Bộ Tài chính.6. Đối với các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nếu có nhu cầu chi các nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh trên diện rộng với mức độ nghiêm trọng, nhiệm vụ về quốc phòng, an ninh và nhiệm vụ cấp bách khác phát sinh ngoài dự toán mà sau khi sắp xếp lại ngân sách, sử dụng hết dự phòng ngân sách mà vẫn chưa đủ nguồn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định sử dụng Quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh để đáp ứng các nhu cầu chi theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 11 Luật Ngân sách nhà nước.7. Đối với số thu tiền sử dụng đất, thu xổ số kiến thiết, thu cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý và các nguồn thu khác gắn với nhiệm vụ chi cụ thể, trong điều hành các địa phương cần căn cứ dự toán đã được giao và tiến độ thực hiện thu thực tế, trường hợp dự kiến giảm thu so với dự toán, đồng thời ngân sách địa phương không thể bù đắp từ các khoản tăng thu khác thì phải chủ động rà soát, cắt giảm hoặc giãn tiến độ thực hiện các công trình, dự án được bố trí từ nguồn thu này.8. Chỉ đạo các cơ quan, đơn vị liên quan phối hợp với cơ quan tài chính thường xuyên kiểm tra việc tổ chức thực hiện các chế độ, chính sách ở các đơn vị, ngân sách cấp dưới; quản lý chặt chẽ các khoản chi ngân sách nhà nước theo đúng dự toán được giao, giải ngân vốn trong phạm vi kế hoạch, vay nợ trong hạn mức được giao; hạn chế tối đa việc ứng trước dự toán, các trường hợp ứng trước phải thực hiện theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước.Thực hiện tiết kiệm triệt để các khoản chi thường xuyên, đặc biệt là các khoản chi tổ chức hội nghị, hội thảo, khánh tiết, đi nghiên cứu, khảo sát nước ngoài; quản lý các khoản chi đầu tư, xây dựng cơ bản mua sắm, sửa chữa chặt chẽ, đúng quy định của pháp luật, Nghị quyết của Chính phủ và theo Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ; chỉ ban hành chính sách làm tăng chi ngân sách nhà nước khi thật sự cần thiết và có nguồn bảo đảm. Chủ động sắp xếp chi thường xuyên, ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và các nhiệm vụ mới tăng thêm trong năm 2024, bảo đảm nguồn lực thực hiện các chính sách an sinh xã hội và tiền lương, không để xảy ra tình trạng nợ lương cán bộ, công chức, viên chức, các khoản chi cho con người và chính sách đảm bảo xã hội theo chế độ.Trường hợp phát hiện các cấp, đơn vị sử dụng ngân sách tổ chức thực hiện thanh toán, chi trả không đúng chính sách, chế độ, nhất là liên quan đến mục tiêu đảm bảo an sinh xã hội, giảm nghèo,... phải có biện pháp xử lý kịp thời để đảm bảo chính sách, chế độ được thực hiện đúng và có hiệu quả.9. Đối với nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước phát sinh tăng thêm để thực hiện các chế độ, chính sách, chương trình, đề án, nhiệm vụ,… năm 2024:a) Các Bộ, cơ quan trung ương và các địa phương chủ động sắp xếp trong phạm vi dự toán giao để thực hiện nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền giao; trường hợp nhu cầu kinh phí phát sinh vượt quá khả năng cân đối, các Bộ, cơ quan trung ương và các địa phương có văn bản kèm theo hồ sơ thuyết minh, giải trình (nội dung đề xuất, căn cứ tính toán, nhu cầu kinh phí,...) gửi các cơ quan có liên quan theo quy định để trình cấp có thẩm quyền xem xét, quyết định theo quy định của Luật ngân sách nhà nước, Luật Đầu tư công, các văn bản hướng dẫn và các quy định của pháp luật có liên quan;b) Các địa phương chủ động rà soát, chi trả chế độ, chính sách cho đối tượng thụ hưởng theo quy định. Kết thúc năm, căn cứ kết quả thực hiện từng chế độ, chính sách do trung ương ban hành, các địa phương tổng hợp toàn bộ kinh phí tăng thêm gửi Bộ Tài chính để báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, quyết định (thời gian gửi báo cáo về Bộ Tài chính trước ngày 15 tháng 05 năm 2025, báo cáo gửi kèm xác nhận của Kho bạc Nhà nước địa phương). Trong đó, nhu cầu xác định kinh phí ngân sách nhà nước hỗ trợ như sau:- Đối với những chính sách an sinh xã hội đã được quy định cụ thể tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương tại từng văn bản quy phạm pháp luật do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành: Tổng hợp nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm, nhu cầu kinh phí tăng thêm so với mức đã bố trí trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương năm 2024, trong đó xác định kinh phí ngân sách trung ương phải bổ sung cho ngân sách địa phương đối với phần kinh phí tăng thêm theo tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương của từng chính sách.- Đối với các chính sách an sinh xã hội còn lại: Tổng hợp nhu cầu kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm, nhu cầu kinh phí tăng thêm so với mức đã bố trí trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương năm 2024, trong đó xác định kinh phí ngân sách trung ương phải bổ sung cho ngân sách địa phương đối với phần kinh phí tăng thêm theo tỷ lệ hỗ trợ từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương quy định tại khoản 1 Điều 2 Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ về nguyên tắc hỗ trợ có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương thực hiện các chính sách an sinh xã hội do trung ương ban hành giai đoạn 2022-2025;Các địa phương chủ động sử dụng kinh phí bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương (nếu có) và cân đối nguồn ngân sách địa phương để thực hiện các chính sách tiền lương, an sinh xã hội do Trung ương ban hành, đảm bảo phân bổ đúng chính sách, chế độ, chi trả kịp thời, đúng đối tượng. Kết thúc năm, thực hiện quyết toán kinh phí theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn.Điều 8. Thực hiện cấp phát, thanh toán kinh phí1. Đối với các đơn vị sử dụng ngân sách:Căn cứ dự toán ngân sách năm được giao, đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện rút dự toán ngân sách để chi theo chế độ quy định và đảm bảo đúng tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách đã được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành và tiến độ, khối lượng thực hiện nhiệm vụ; đảm bảo nguyên tắc:a) Các khoản chi thanh toán cá nhân (lương, phụ cấp lương, trợ cấp xã hội,...) đảm bảo thanh toán chi trả từng tháng cho các đối tượng hưởng lương, trợ cấp từ ngân sách nhà nước;b) Trích nộp các khoản đóng góp (Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp, kinh phí công đoàn) kịp thời, đầy đủ cho cơ quan có thẩm quyền theo đúng quy định của pháp luật;c) Những khoản chi có tính chất thời vụ hoặc chỉ phát sinh vào một số thời điểm như chi đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm, sửa chữa và các khoản chi có tính chất không thường xuyên khác: thực hiện thanh toán theo tiến độ, khối lượng thực hiện đối với các khoản chi có hợp đồng và thực hiện thanh toán theo chế độ quy định đối với các khoản chi không có hợp đồng; khoản chi bồi thường thiệt hại cho người bị oan theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước đảm bảo việc chi ngân sách nhà nước trong phạm vi dự toán ngân sách được cấp có thẩm quyền giao.2. Trường hợp ngân sách địa phương đã được ứng trước dự toán bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư từ ngân sách trung ương, cần phải thu hồi trong dự toán năm 2024, căn cứ mức vốn ứng phải thu hồi theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán chi đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước năm 2024, Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giao dự toán chi đầu tư phát triển ngân sách địa phương năm 2024, Ủy ban nhân dân các địa phương chỉ đạo các cơ quan đơn vị trực thuộc (Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước) chủ động rà soát từng khoản vốn ứng phải thu hồi, hạch toán hoàn trả các khoản vốn ứng ngân sách trung ương theo quy định.3. Trường hợp trong năm, ngân sách cấp trên ứng trước dự toán bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư năm sau cho ngân sách cấp dưới, khi rút dự toán và chi từ nguồn ứng trước phải hạch toán thu, chi vào ngân sách năm sau theo quy định.4. Đối với số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương:a) Trường hợp bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện dự toán ngân sách được thực hiện như sau:- Thời gian phân bổ và giao dự toán được bổ sung thực hiện theo đúng quy định tại điểm b khoản 2 Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước.- Vốn bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện dự toán ngân sách để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh hoặc nhiệm vụ đột xuất, cấp bách khác: Trường hợp được cấp có thẩm quyền giao, Bộ Tài chính sẽ có văn bản thông báo bổ sung dự toán cho ngân sách địa phương. Căn cứ vào văn bản thông báo của Bộ Tài chính, Sở Tài chính thực hiện rút dự toán tại Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch;b) Trường hợp số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương còn dư hoặc hết nhiệm vụ chi theo quy định của pháp luật, các địa phương kịp thời hoàn trả ngân sách trung ương theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 9 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước. Thời hạn hoàn trả trong phạm vi 30 ngày kể từ khi địa phương xác định kinh phí còn dư hoặc hết nhiệm vụ chi theo quy định của pháp luật hoặc theo thời gian cụ thể ở từng văn bản thông báo của Bộ Tài chính. Trường hợp sau thời hạn trên, địa phương chưa hoàn trả ngân sách trung ương, Bộ Tài chính giao Kho bạc Nhà nước thực hiện trích tồn quỹ ngân sách cấp tỉnh để thu hồi theo quy định.5. Đối với số bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới ở địa phương:a) Mức rút số bổ sung cân đối ngân sách từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới: Được thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính;b) Mức rút số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới (bao gồm cả bổ sung có mục tiêu giao trong năm): Được thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính;c) Hạch toán các khoản bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới ở địa phương thực hiện như quy định đối với các khoản bổ sung từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương.6. Việc rà soát, đối chiếu số liệu rút dự toán chi bổ sung cân đối ngân sách, bổ sung có mục tiêu của ngân sách cấp trên cho ngân sách cấp dưới được thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 18 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính.Định kỳ hàng quý, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổng hợp báo cáo Bộ Tài chính tình hình thực hiện kinh phí ngân sách trung ương bổ sung có mục tiêu để thực hiện các chính sách theo phụ lục đính kèm Thông tư này.7. Về chi trả nợ của ngân sách nhà nước được thực hiện theo quy định tại Điều 21 Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 và khoản 3 Điều 2 Thông tư số 81/2020/TT-BTC ngày 15 tháng 9 năm 2020 của Bộ Tài chính.Điều 9. Thực hiện điều chỉnh dự toán đơn vị sử dụng ngân sách1. Trường hợp đơn vị dự toán cấp I được cấp có thẩm quyền giao bổ sung dự toán để thực hiện nhiệm vụ phát sinh, chậm nhất 10 ngày làm việc (kể từ ngày nhận được quyết định giao bổ sung dự toán), đơn vị dự toán cấp I phải hoàn thành việc phân bổ và giao dự toán theo quy định tại Điều 49, Điều 50 Luật Ngân sách nhà nước.2. Việc điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách được thực hiện theo quy định tại Điều 53 Luật Ngân sách nhà nước.3. Trường hợp điều chỉnh dự toán giũa các cơ quan Việt Nam ở nước ngoài thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Tài chính quy định chế độ quản lý tài chính, tài sản đối với cơ quan Việt Nam ở nước ngoài.4. Thời gian điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách hoàn thành trước ngày 15 tháng 11 năm 2024, đồng thời gửi cơ quan tài chính cùng cấp để kiểm tra và điều chỉnh trên hệ thống Tabmis theo quy định.5. Việc điều chỉnh dự toán chi đầu tư phát triển được thực hiện theo quy định của Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn.6. Việc xử lý tăng, giảm thu, chi so với dự toán trong quá trình chấp hành ngân sách nhà nước được thực hiện theo quy định tại Điều 59, việc xử lý kết dư ngân sách được thực hiện theo quy định tại Điều 72 Luật Ngân sách nhà nước.Điều 10. Thực hiện chuyển nguồn sang năm sauCác bộ, cơ quan trung ương, các địa phương rà soát, quản lý chặt chẽ các khoản chi chuyển nguồn sang năm sau, chi chuyển nguồn theo đúng quy định tại khoản 3 Điều 64 Luật Ngân sách nhà nước, Điều 43 Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước, Điều 68 Luật Đầu tư công, Điều 48 Nghị định số 40/2020/NĐ-CP ngày 06 tháng 04 năm 2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đầu tư công, Điều 28 Nghị định số 99/2021/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công, Nghị quyết của Quốc hội và các văn bản của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ về điều hành dự toán ngân sách nhà nước năm 2024.Điều 11. Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí phòng, chống tham nhũngNgoài việc thực hiện tiết kiệm triệt để các khoản chi thường xuyên theo quy định tại khoản 8 Điều 7 Thông tư này, các bộ, cơ quan trung ương, các địa phương tổ chức chỉ đạo thực hiện đầy đủ các quy định của Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Thực hành tiết kiệm và chống lãng phí và các văn bản hướng dẫn chi tiết thi hành Luật. Xử lý kịp thời, đầy đủ những sai phạm được phát hiện qua công tác kiểm tra, thanh tra, kiểm toán; làm rõ trách nhiệm của từng tổ chức, cá nhân và thực hiện chế độ trách nhiệm đối với thủ trưởng đơn vị sử dụng ngân sách trong quản lý điều hành ngân sách khi để xảy ra thất thoát, lãng phí, sử dụng ngân sách sai chế độ, chính sách.Điều 12. Thực hiện công khai ngân sách nhà nước1. Các cấp ngân sách thực hiện công khai ngân sách nhà nước theo quy định tại Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách.Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện hoặc phân cấp cho Sở Tài chính thực hiện công khai ngân sách địa phương và ngân sách cấp tỉnh trên Cổng Thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân tỉnh và Cổng thông tin điện tử của Sở Tài chính, tại chuyên mục “Công khai ngân sách” đảm bảo đúng nội dung, hình thức và thời gian công khai theo quy định. Về chế độ báo cáo, Sở Tài chính thực hiện báo cáo điện tử trên hệ thống Cổng Công khai ngân sách nhà nước của Bộ Tài chính (http://ckns.mof.gov.vn) đối với các nội dung quy định tại điểm c khoản 3 Điều 19 Thông tư số 343/2016/TT-BTC và hướng dẫn của Bộ Tài chính tại Văn bản số 3785/BTC-NSNN ngày 09 tháng 04 năm 2021 của Bộ Tài chính.2. Các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ thực hiện công khai theo quy định tại Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 06 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ, Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính.3. Các cơ quan, đơn vị được giao quản lý các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân thực hiện công khai theo hướng dẫn tại Thông tư số 19/2005/TT-BTC ngày 11 tháng 03 năm 2005 của Bộ Tài chính về việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân.4. Các cơ quan, đơn vị, tổ chức được giao quản lý, sử dụng tài sản công thực hiện công khai theo quy định tại Mục 2 Chương XIV Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công; Điều 9, Điều 10, Điều 11 Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ.5. Đối với các khoản hỗ trợ trực tiếp của nhà nước đối với cá nhân, dân cư việc công khai được thực hiện theo quy định tại Thông tư số 54/2006/TT- BTC ngày 19 tháng 6 năm 2006 của Bộ Tài chính về hướng dẫn quy chế công khai hỗ trợ trực tiếp của ngân sách nhà nước đối với cá nhân dân cư.6. Đẩy mạnh việc đăng tải công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng những trường hợp trốn thuế, gian lận thuế, không nộp thuế đúng thời hạn theo quy định của Luật Quản lý thuế.Chương III. TỔ CHỨC THỰC HIỆNĐiều 13. Điều khoản thi hành1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 12 tháng 02 năm 2024 và áp dụng đối với năm ngân sách 2024.2. Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật được dẫn chiếu áp dụng tại Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế bởi văn bản mới thì áp dụng theo văn bản mới đó.3. Các bộ, cơ quan trung ương, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương căn cứ quy định tại Thông tư này để chỉ đạo các cơ quan, đơn vị trực thuộc và chính quyền địa phương cấp dưới tổ chức thực hiện. Các quy định trước đây trái với quy định tại Thông tư này thì thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư này. Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có những vướng mắc đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Tài chính để phối hợp giải quyết./.Nơi nhận:- Ban Bí thư Trung ương Đảng;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;- Văn phòng Trung ương Đảng và các Ban của Đảng;- Văn phòng Tổng Bí thư;-Văn phòng Quốc hội;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;- Tòa án nhân dân tối cao;- Kiểm toán Nhà nước;- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;- HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;- Sở Tài chính, Cục Thuế, Kho bạc nhà nước, Cục Hải quan các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;- Công báo;- Cổng thông tin điện tử của Chính phủ;- Cổng thông tin điện tử của Bộ Tài chính;- Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;- Lưu: VT, Vụ NSNN.KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGVõ Thành Hưng
Archidendron bigeminum là một loài thực vật có hoa trong Họ Đậu. Nó được tìm thấy ở Ấn Độ và Sri Lanka. Trung tâm Giám sát Bảo tồn Thế giới (WCMC) trong danh sách đỏ IUCN 1998]] xem "Abarema bigemina" và "Pithecellobium gracile" và loài dễ tổn thương. Tất cả những loài này hiện đều được xem là đồng âm nhỏ của "Archidendron bigeminum". Nó có thể có quần thể ở Ấn Độ gồm biến thể cây nhỏ hơn loài này ở Sri Lanka. Danh sách đầy đủ các đồng âm nhỏ gồm:
QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ05/2005/QĐ-BTC NGÀY 18 THÁNG 01 NĂM 2005 VỀ VIỆC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỐI VỚI MẶT HÀNG XEMÁY NHẬP KHẨU CÓ NGUỒN GỐC TỪ EU BỘTRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày26/12/1991 và các Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩungày 05/07/1993; số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998; Căn cứ Thoả thuận giữa Chính phủ nước Cộng hoà Xãhội Chủ nghĩa Việt nam và Cộng đồng Châu Âu ký tắt ngày 3/12/2004 về tiếp cậnthị trường; Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ,Cơ quan ngang Bộ; Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính; Căn cứ ý kiến của Thủ tướng Chính phủ tại Công vănsố 75/CP-QHQT ngày 16/12/2004; Trên cơ sở ý kiến của Bộ Thương mạitại Công văn số 494 TM/KV2 ngày 22/12/2004 và theo đề nghị của Vụ Chính sáchthuế; QUYẾT ĐỊNH Điều 1: 3.500 (ba nghìn năm trăm) chiếc xe haibánh gắn máy nguyên chiếc (CBU) các loại (thuộc nhóm 8711 của Biểu thuế nhậpkhẩu ưu đãi) nhập khẩu (không bao gồm 3.000 xe thực hiện theo mức thuế suấtthuế nhập khẩu qui định tại Quyết định số 17/2004/QĐ-BTC ngày 12/2/2004 của BộTài chính) có xuất xứ từ các nước thuộc Cộng đồng Châu Âu (EU) được áp dụng mứcthuế suất thuế nhập khẩu là 70% (bảy mươi phần trăm). Điều 2: Để được áp dụng mức thuế suất thuế nhậpkhẩu qui định tại Quyết định này hàng hoá nhập khẩu phải thoả mãn các điềukiện: - Có giấy chứngnhận xuất xứ (C/O) do cơ quan có thẩm quyền của các nước thành viên EU cấp; - Vận tải đơn thểhiện hàng được vận chuyển từ cảng EU. Trên cơ sở hạnngạch do Bộ Thương mại cấp cho từng doanh nghiệp, cơ quan Hải quan sẽ tiến hànhtheo dõi làm thủ tục nhập khẩu và tính thuế cho các doanh nghiệp. Số lượng xehai bánh gắn máy nhập khẩu vượt hạn ngạch 3.500 chiếc hoặc những doanh nghiệpkhông được cấp hạn ngạch khi nhập khẩu phải thực hiện nộp thuế theo đúng cácqui định hiện hành. Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành và ápdụng cho các Tờ khai hàng hoá nhập khẩu nộp cho cơ quan Hải quan sau 15 ngày kểtừ ngày đăng Công báo. QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ05/2005/QĐ-BTC NGÀY 18 THÁNG 01 NĂM 2005 VỀ VIỆC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỐI VỚI MẶT HÀNG XEMÁY NHẬP KHẨU CÓ NGUỒN GỐC TỪ EUBỘTRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNHCăn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày26/12/1991 và các Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩungày 05/07/1993; số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998; Căn cứ Thoả thuận giữa Chính phủ nước Cộng hoà Xãhội Chủ nghĩa Việt nam và Cộng đồng Châu Âu ký tắt ngày 3/12/2004 về tiếp cậnthị trường;Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ,Cơ quan ngang Bộ;Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;Căn cứ ý kiến của Thủ tướng Chính phủ tại Công vănsố 75/CP-QHQT ngày 16/12/2004;Trên cơ sở ý kiến của Bộ Thương mạitại Công văn số 494 TM/KV2 ngày 22/12/2004 và theo đề nghị của Vụ Chính sáchthuế;QUYẾT ĐỊNHĐiều 1: 3.500 (ba nghìn năm trăm) chiếc xe haibánh gắn máy nguyên chiếc (CBU) các loại (thuộc nhóm 8711 của Biểu thuế nhậpkhẩu ưu đãi) nhập khẩu (không bao gồm 3.000 xe thực hiện theo mức thuế suấtthuế nhập khẩu qui định tại Quyết định số 17/2004/QĐ-BTC ngày 12/2/2004 của BộTài chính) có xuất xứ từ các nước thuộc Cộng đồng Châu Âu (EU) được áp dụng mứcthuế suất thuế nhập khẩu là 70% (bảy mươi phần trăm).Điều 2: Để được áp dụng mức thuế suất thuế nhậpkhẩu qui định tại Quyết định này hàng hoá nhập khẩu phải thoả mãn các điềukiện:- Có giấy chứngnhận xuất xứ (C/O) do cơ quan có thẩm quyền của các nước thành viên EU cấp;- Vận tải đơn thểhiện hàng được vận chuyển từ cảng EU.Trên cơ sở hạnngạch do Bộ Thương mại cấp cho từng doanh nghiệp, cơ quan Hải quan sẽ tiến hànhtheo dõi làm thủ tục nhập khẩu và tính thuế cho các doanh nghiệp. Số lượng xehai bánh gắn máy nhập khẩu vượt hạn ngạch 3.500 chiếc hoặc những doanh nghiệpkhông được cấp hạn ngạch khi nhập khẩu phải thực hiện nộp thuế theo đúng cácqui định hiện hành. Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành và ápdụng cho các Tờ khai hàng hoá nhập khẩu nộp cho cơ quan Hải quan sau 15 ngày kểtừ ngày đăng Công báo.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO------- Số: 2412/QĐ-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc-------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 04 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT CỦA NGÀNH GIÁO DỤC THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 61/2007/NQ-CP NGÀY 07/12/2007 CỦA CHÍNH PHỦ VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 37/2008/QĐ-TTG NGÀY 12/3/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ ---------------------------- BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ; Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP ngày 07 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ về việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 32-CT/TW ngày 09 tháng 12 năm 2003 của Ban Bí thư Trung ương Đảng (Khóa IX) về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng trong công tác phổ biến, giáo dục pháp luật, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của cán bộ và nhân dân; Căn cứ Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg ngày 12 tháng 3 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật từ năm 2008 đến năm 2012; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Pháp chế, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt Chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật của ngành giáo dục thực hiện Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP ngày 07/12/2007 của Chính phủ và Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg ngày 12/3/2008 của Thủ tướng Chính phủ kèm theo Quyết định này. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Điều 3. Chánh văn phòng, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ; giám đốc các sở giáo dục và đào tạo; giám đốc các đại học, học viện, hiệu trưởng các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. Nơi nhận:- Văn phòng Chính phủ;- Hội đồng PHCTPBGDPL của Chính phủ;- Bộ trưởng và các Thứ trưởng;- Bộ Tư pháp;- TW đoàn TNCSHCM;- TW Hội SVVN;- Đảng ủy Bộ Giáo dục và Đào tạo;- Công đoàn giáo dục Việt Nam;- Các Vụ, Cục, thanh tra, Văn phòng;- Các doanh nghiệp và đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bộ;- Các Sở Giáo dục và Đào tạo; các đại học, học viện, trường đại học, cao đẳng, TCCN;- Các sở Tư pháp; Hội đồng PHCTPBGDPL các tỉnh;- Chi hội Luật gia Bộ, Đoàn Thanh niên cơ quan Bộ;- Lưu: VT, PC. KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGPhạm Vũ Luận CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT CỦA NGÀNH GIÁO DỤC THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 61/2007/NQ-CP NGÀY 07/12/2007 CỦA CHÍNH PHỦ VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 37/2008/QĐ-TTG NGÀY 12/3/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ(Phê duyệt kèm theo Quyết định số 2412/QĐ-BGDĐT ngày 25 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) I. MỤC TIÊU, YÊU CẦU 1. Mục tiêu a) Mục tiêu chung Quán triệt đầy đủ và sâu sắc về ý nghĩa, vai trò, tầm quan trọng của công tác phổ biến, giáo dục pháp luật (PBGDPL), tạo chuyển biến cơ bản về công tác PBGDPL, nâng cao hiểu biết pháp luật và ý thức tôn trọng pháp luật của cán bộ, nhà giáo, người lao động, người học trong ngành giáo dục; góp phần tuyên truyền, phổ biến pháp luật về giáo dục cho cán bộ, nhân dân. b) Mục tiêu cụ thể - Phổ biến đầy đủ, kịp thời các quy định pháp luật cần thiết đến các đối tượng trong ngành; phối hợp tuyên truyền, phổ biến pháp luật về giáo dục trong cán bộ, nhân dân. - Bổ sung đủ số lượng và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, giáo viên pháp luật, giáo dục công dân và cán bộ làm công tác PBGDPL ở các cơ sở giáo dục và cơ quan quản lý giáo dục. - Hoàn thiện chương trình, giáo trình, sách giáo khoa về pháp luật; bảo đảm cho người học ở tất cả các cấp học, trình độ đào tạo đều được học các kiến thức pháp luật phù hợp. - Xây dựng, bổ sung hệ thống tài liệu, thiết bị phục vụ công tác PBGDPL trong ngành. - Đa dạng hóa, nâng cao hiệu quả các hình thức PBGDPL ngoại khóa. 2. Yêu cầu a) Kế thừa kết quả và kinh nghiệm công tác PBGDPL thời gian qua, bảo đảm sự liên tục và tính hệ thống của công tác PBGDPL. b) Lựa chọn nội dung, hình thức phù hợp, thiết thực theo hướng kết hợp lý luận và thực tiễn, học đi đôi với hành. c) Kết hợp giáo dục chính khóa với giáo dục ngoại khóa, gắn giáo dục pháp luật với giáo dục đạo đức, giáo dục văn hóa truyền thống và bồi dưỡng, rèn luyện ý thức, tự giác tìm hiểu, chấp hành pháp luật của cán bộ, nhà giáo và người học trong ngành. d) Phối hợp chặt chẽ các lực lượng trong và ngoài ngành trong công tác PBGDPL. II. ĐỐI TƯỢNG VÀ NỘI DUNG 1. Đối với cán bộ, nhà giáo, người lao động trong ngành Cần tập trung tuyên truyền, phổ biến pháp luật về giáo dục; về phòng chống tham nhũng; về thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; cán bộ công chức; lao động; cải cách hành chính; thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, hội nhập quốc tế và các quy định liên quan đến nhiệm vụ chuyên môn của từng đối tượng. Đối với cán bộ quản lý và cán bộ làm công tác PBGDPL cần chú ý các chủ trương, các quy định về công tác PBGDPL của Đảng và Nhà nước. 2. Đối với người học Cần tập trung vào các nội dung cơ bản như quyền và nghĩa vụ của công dân; lý luận cơ bản về pháp luật phục vụ cho việc tìm hiểu và thực hiện pháp luật. Chú trọng PBGDPL về an toàn giao thông, phòng chống ma túy, HIV – AIDS, bảo vệ môi trường, quy chế thi cử và các quy định cụ thể liên quan đến cuộc sống và học tập phù hợp từng cấp học và trình độ đào tạo. 3. Đối với cán bộ, nhân dân Phối hợp tuyên truyền, phổ biến các quy định pháp luật về giáo dục cho phụ huynh học sinh, cán bộ, nhân dân trong đó tập trung vào các quy định về quyền, nghĩa vụ của người học; quyền và nghĩa vụ của nhà giáo; quản lý nhà nước về giáo dục; xã hội hóa sự nghiệp giáo dục. III. CÁC HÌNH THỨC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT Đa dạng hóa các hình thức PBGDPL trong đó tập trung vào một số hình thức sau đây: 1. Tổ chức việc dạy và học các kiến thức pháp luật phù hợp ở tất cả các cấp học và trình độ đào tạo. 2. Tổ chức thường xuyên các hoạt động giáo dục pháp luật ngoại khóa thông qua các hình thức như: tuyên truyền miệng, phát hành tài liệu, xây dựng tủ sách pháp luật, thi tìm hiểu, tư vấn pháp luật, lồng ghép vào các hoạt động văn hóa, văn nghệ, các đợt sinh hoạt chính trị … 3. Tuyên truyền, phổ biến thông qua hệ thống thông tin đại chúng của trung ương, địa phương, cơ sở. Xây dựng trang thông tin PBGDPL trên Website của Bộ và sử dụng các phương tiện hiện đại để truyền tải kịp thời các quy định pháp luật cũng như tình hình thực hiện pháp luật đến các đối tượng. IV. GIẢI PHÁP 1. Quán triệt các văn bản chỉ đạo, các quy định về công tác phổ biến, giáo dục pháp luật Tiếp tục tuyên truyền, phổ biến Chỉ thị số 32-CT/TW ngày 09/12/2003 của Ban Bí thư Trung ương Đảng về tăng cường sự chỉ đạo của Đảng trong công tác PBGDPL, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của cán bộ, nhân dân; Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP ngày 7/12/2007của Chính phủ về việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 32-CT/TW, Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg ngày 12/3/2008 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình PBGDPL từ năm 2008 – 2012, Chỉ thị số 45/2007/CT-BGDĐ ngày 17/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc tăng cường công tác PBGDPL trong ngành giáo dục. Nâng cao nhận thức về vị trí, vai trò, tầm quan trọng của công tác PBGDPL trong toàn ngành. Cần xác định công tác PBGDPL là một bộ phận của công tác giáo dục chính trị, tư tưởng, là nhiệm vụ thường xuyên của toàn ngành đặt dưới sự lãnh đạo của cấp ủy Đảng, sự chỉ đạo trực tiếp của người đứng đầu cơ quan quản lý giáo dục và cơ sở giáo dục các cấp. Mỗi cán bộ, nhà giáo, người lao động, người học trong ngành phải xác định rõ việc học tập, nghiên cứu để hiểu biết pháp luật, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật là trách nhiệm của mình. 2. Hoàn thiện thể chế về công tác phổ biến, giáo dục pháp luật a) Xây dựng và thực hiện Đề án nâng cao chất lượng công tác PBGDPL trong nhà trường theo quy định tại điểm d, khoản 2, Mục I của Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP và điểm c, khoản 6, Mục B của Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg trình Thủ tướng Chính phủ trong năm 2008. b) Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp tiếp tục xây dựng kế hoạch công tác PBGDPL hằng năm để thống nhất chỉ đạo toàn ngành từ Bộ đến cơ sở. c) Bộ Giáo dục và Đào tạo chủ trì xây dựng, ban hành thông tư liên tịch giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo với Bộ Tư pháp về việc phối hợp PBGDPL trong nhà trường (Quý IV/2008). d) Xây dựng, ban hành quy định về việc bồi dưỡng kiến thức pháp luật định kỳ cho nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục (Quý II/2009). đ) Phối hợp xây dựng văn bản quy định về chính sách, chế độ đãi ngộ phù hợp đối với đội ngũ giảng viên, giáo viên giảng dạy pháp luật, giáo dục công dân, cán bộ làm công tác PBGDPL (Quý IV/2009). e) Xây dựng quy định về báo cáo viên pháp luật trong ngành giáo dục (Quý I/2009) 3. Kiện toàn tổ chức, cán bộ làm công tác phổ biến, giáo dục pháp luật a) Kiện toàn Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ và các sở, trường (Quý III/2008) - Kiện toàn Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thành lập Hội đồng tại các sở, trường chưa có Hội đồng. - Xây dựng quy chế hoạt động của Hội đồng và triển khai hoạt động sau khi thành lập. b) Đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ giảng viên, giáo viên - Tăng quy mô đào tạo giáo viên giáo dục công dân ở các cơ sở giáo dục sư phạm. - Rà soát, bổ sung đủ số lượng giảng viên dạy môn pháp luật trong các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp; giáo viên dạy môn giáo dục công dân trong các cơ sở giáo dục phổ thông. - Bồi dưỡng chuẩn hóa về kiến thức, phương pháp để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ giảng viên, giáo viên pháp luật, giáo dục công dân. - Tổ chức tập huấn kiến thức pháp luật định kỳ cho giáo viên, giảng viên trong dịp hè. c) Cán bộ làm công tác phổ biến, giáo dục pháp luật - Các sở giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp cử cán bộ phụ trách công tác pháp chế. Một trong các nhiệm vụ chủ yếu của cán bộ pháp chế là giúp thủ trưởng đơn vị tổ chức công tác PBGDPL. - Kiện toàn đội ngũ cán bộ làm công tác PBGDPL từ Bộ đến các cơ sở giáo dục. Xây dựng và phát huy vai trò nòng cốt của đội ngũ báo cáo viên pháp luật trong ngành. - Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên cho đội ngũ cán bộ pháp chế, cán bộ làm công tác PBGDPL, báo cáo viên pháp luật. d) Nghiên cứu hình thành các trung tâm tư vấn pháp luật tại các cơ sở chuyên ngành về luật. Trước mắt tổ chức 3 trung tâm tại Trường Đại học Luật Hà Nội, Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, Khoa luật – Đại học Quốc gia Hà Nội. đ) Xây dựng các câu lạc bộ tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật phù hợp tại các cơ sở giáo dục. 4. Xây dựng, hoàn thiện chương trình, giáo trình, sách giáo khoa a) Chương trình - Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông: Nâng cao chất lượng giảng dạy, học tập các kiến thức pháp luật trong các chương trình chính khóa. Rà soát, xây dựng, điều chỉnh, hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục pháp luật phù hợp với đối tượng và tình hình cụ thể. - Đối với giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp: xây dựng, hoàn thiện chương trình môn học để đưa các kiến thức pháp luật cơ bản, đại cương vào nội dung chương trình của tất cả các ngành đào tạo. Nghiên cứu đưa nội dung pháp luật phù hợp vào giảng dạy ở các ngành không chuyên luật. - Nâng cao chất lượng đào tạo ngành luật, trong đó chú ý các nội dung pháp luật quốc tế. - Đối với giáo dục thường xuyên: nghiên cứu đưa các nội dung pháp luật cơ bản, tinh giản, thiết thực và phù hợp với các đối tượng ở các cơ sở giáo dục thường xuyên. b) Giáo trình - Biên soạn giáo trình pháp luật đại cương thống nhất dùng trong các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng không chuyên luật. - Các cơ sở giáo dục chủ động biên soạn giáo trình có nội dung pháp luật phù hợp các chuyên ngành đào tạo. c) Sách giáo khoa - Rà soát, sửa đổi, bổ sung sách giáo khoa môn giáo dục công dân ở giáo dục phổ thông. - Nghiên cứu, bổ sung nội dung pháp luật trong sách giáo khoa một số môn học liên quan khác. 5. Xây dựng, bổ sung tài liệu, thiết bị phục vụ công tác phổ biến, giáo dục pháp luật a) Tài liệu - Xây dựng danh mục tài liệu cơ bản phục vụ công tác PBGDPL. - Tăng cường biên soạn, phát hành tài liệu PBGDPL phổ thông; tài liệu tham khảo phục vụ việc giảng dạy, học tập các kiến thức pháp luật; tài liệu hướng dẫn kỹ năng áp dụng pháp luật theo hướng cụ thể, thiết thực. - Có cơ chế giảm giá, cấp không thu tiền một số tài liệu pháp luật thiết yếu đối với các đối tượng ở vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn. b) Thiết bị - Xây dựng danh mục thiết bị cơ bản phục vụ giảng dạy môn học giáo dục công dân. - Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ hỗ trợ công tác giảng dạy giáo dục công dân. - Tiếp tục phát huy phong trào tự làm thiết bị phục vụ giảng dạy các kiến thức pháp luật. 6. Tăng cường phối hợp trong và ngoài ngành a) Nội dung phối hợp - Xây dựng kế hoạch, chương trình PBGDPL trong nhà trường. - Xây dựng tài liệu, thiết bị PBGDPL. - Bồi dưỡng cán bộ, giáo viên, báo cáo viên pháp luật. - Huy động kinh phí phục vụ công tác PBGDPL. b) Cơ quan phối hợp - Việc phối hợp được thực hiện thông qua Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Chính phủ, Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ Giáo dục và Đào tạo với bộ phận pháp chế làm đầu mối. V. TỔ CHỨC THỰC HIỆN 1. Trách nhiệm triển khai a) Các sở giáo dục và đào tạo Tiến hành rà soát đội ngũ giáo viên giảng dạy môn giáo dục công dân trong các cơ sở giáo dục phổ thông. Trên cơ sở đó xây dựng quy hoạch, kế hoạch cụ thể chủ động tham mưu cho hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân về việc bổ sung, đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên môn giáo dục công dân theo quy định của Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân; Nghị định số 166/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 9 năm 2004 của Chính phủ quy định trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục và các văn bản liên quan. Khẩn trương hoàn thành việc kiện toàn Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL trong năm 2008. Xây dựng chương trình, kế hoạch PBGDPL hằng năm và theo chuyên đề để tổ chức công tác PBGDPL một cách thường xuyên và có hệ thống. Bố trí kinh phí hợp lý cho công tác PBGDPL. Tổ chức sơ kết, tổng kết hằng năm và báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo theo quy định. b) Các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp Tiếp tục bổ sung môn học pháp luật đại cương vào chương trình giáo dục đại học của tất cả các ngành học không chuyên luật. Các trường sư phạm và khoa sư phạm mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên giảng dạy môn học giáo dục công dân ở trung học cơ sở và trung học phổ thông. Các trường trung cấp chuyên nghiệp tiếp tục hoàn thiện chương trình, đổi mới nội dung, giáo trình, bài giảng kết hợp với đổi mới phương pháp dạy học môn pháp luật. Các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp tổ chức sơ kết, tổng kết hằng năm, báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo và cơ quan quản lý cấp trên theo quy định. c) Các vụ, cục, thanh tra, Văn phòng và các đơn vị thuộc Bộ Tiếp tục hoàn thiện chương trình, giáo trình, sách giáo khoa giảng dạy pháp luật, giáo dục công dân. Phối hợp với các bộ, ngành liên quan hoàn thiện thể chế, chính sách cho công tác PBGDPL nói chung và tăng cường đội ngũ giảng viên môn pháp luật, giáo viên môn giáo dục công dân trong ngành giáo dục nói riêng. Đẩy mạnh công tác bồi dưỡng thường xuyên nhằm nâng cao trình độ và nghiệp vụ chuyên môn cho đội ngũ giáo viên, giảng viên, báo cáo viên và cán bộ phụ trách công tác PBGDPL. Biên soạn các tài liệu chung phục vụ công tác PBGDPL. d) Website Bộ, Báo Giáo dục và Thời đại, Tạp chí Giáo dục, Tạp chí Thế giới mới, các cơ quan thông tin đại chúng khác trong ngành mở chuyên mục PBGDPL và tăng dung lượng các thông tin PBGDPL trực tiếp. đ) Vụ Pháp chế - Chịu trách nhiệm hướng dẫn, thông tin pháp luật, biên soạn, phát hành các tài liệu phục vụ công tác PBGDPL trong ngành; phối hợp với các đơn vị chủ trì soạn thảo phổ biến các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục. - Phối hợp với Học viện Quản lý giáo dục và các đơn vị liên quan bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ pháp chế, báo cáo viên, tuyên truyền viên pháp luật trong ngành giáo dục. - Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin và các đơn vị liên quan xây dựng và cập nhật thường xuyên hệ cơ sở dữ liệu pháp luật về giáo dục và thông tin pháp luật về giáo dục trên Website của Bộ GD&ĐT. - Chủ trì xây dựng Đề án nâng cao chất lượng công tác PBGDPL trong nhà trường trình Thủ tướng Chính phủ trong năm 2008. - Phối hợp với các đơn vị có liên quan kiểm tra việc triển khai thực hiện Chương trình công tác PBGDPL trong ngành. Định kỳ tổ chức sơ kết, tổng kết công tác PBGDPL; đề xuất khen thưởng các tập thể, cá nhân có thành tích trong công tác PBGDPL theo quy định. 2. Kinh phí Các sở giáo dục và đào tạo; các đại học, học viện; trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp xây dựng cơ chế bố trí ngân sách giành riêng cho công tác PBGDPL. Việc lập dự toán, quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm cho công tác PBGDPL được thực hiện theo Thông tư số 63/2005/TT-BTC ngày 05 tháng 8 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc quản lý và sử dụng kinh phí bảo đảm cho công tác PBGDPL. Tăng cường việc huy động kinh phí từ các dự án, đề án, chương trình mục tiêu và các nguồn kinh phí khác phục vụ cho công tác PBGDPL. Các dự án, đề án của Bộ, của các sở, trường cần bổ sung cấu phần giành cho việc xây dựng thể chế và triển khai công tác tuyên truyền, PBGDPL cho các đối tượng thụ hưởng. 3. Kiểm tra, sơ kết, tổng kết a) Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ, Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của các sở, trường thường xuyên tổ chức kiểm tra nắm tình hình triển khai chương trình, kế hoạch, kịp thời phát hiện vấn đề để điều chỉnh. b) Tiến hành sơ kết chương trình vào năm 2010, tổng kết vào năm 2012. KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGPhạm Vũ Luận BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO-------Số: 2412/QĐ-BGDĐTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc--------------Hà Nội, ngày 25 tháng 04 năm 2008QUYẾT ĐỊNHPHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT CỦA NGÀNH GIÁO DỤC THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 61/2007/NQ-CP NGÀY 07/12/2007 CỦA CHÍNH PHỦ VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 37/2008/QĐ-TTG NGÀY 12/3/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----------------------------BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOCăn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;Căn cứ Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP ngày 07 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ về việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 32-CT/TW ngày 09 tháng 12 năm 2003 của Ban Bí thư Trung ương Đảng (Khóa IX) về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng trong công tác phổ biến, giáo dục pháp luật, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của cán bộ và nhân dân;Căn cứ Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg ngày 12 tháng 3 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật từ năm 2008 đến năm 2012;Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Pháp chế,QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Phê duyệt Chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật của ngành giáo dục thực hiện Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP ngày 07/12/2007 của Chính phủ và Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg ngày 12/3/2008 của Thủ tướng Chính phủ kèm theo Quyết định này.Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.Điều 3. Chánh văn phòng, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ; giám đốc các sở giáo dục và đào tạo; giám đốc các đại học, học viện, hiệu trưởng các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.Nơi nhận:- Văn phòng Chính phủ;- Hội đồng PHCTPBGDPL của Chính phủ;- Bộ trưởng và các Thứ trưởng;- Bộ Tư pháp;- TW đoàn TNCSHCM;- TW Hội SVVN;- Đảng ủy Bộ Giáo dục và Đào tạo;- Công đoàn giáo dục Việt Nam;- Các Vụ, Cục, thanh tra, Văn phòng;- Các doanh nghiệp và đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bộ;- Các Sở Giáo dục và Đào tạo; các đại học, học viện, trường đại học, cao đẳng, TCCN;- Các sở Tư pháp; Hội đồng PHCTPBGDPL các tỉnh;- Chi hội Luật gia Bộ, Đoàn Thanh niên cơ quan Bộ;- Lưu: VT, PC.KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGPhạm Vũ LuậnCHƯƠNG TRÌNHPHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT CỦA NGÀNH GIÁO DỤC THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 61/2007/NQ-CP NGÀY 07/12/2007 CỦA CHÍNH PHỦ VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 37/2008/QĐ-TTG NGÀY 12/3/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ(Phê duyệt kèm theo Quyết định số 2412/QĐ-BGDĐT ngày 25 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)I. MỤC TIÊU, YÊU CẦU1. Mục tiêua) Mục tiêu chungQuán triệt đầy đủ và sâu sắc về ý nghĩa, vai trò, tầm quan trọng của công tác phổ biến, giáo dục pháp luật (PBGDPL), tạo chuyển biến cơ bản về công tác PBGDPL, nâng cao hiểu biết pháp luật và ý thức tôn trọng pháp luật của cán bộ, nhà giáo, người lao động, người học trong ngành giáo dục; góp phần tuyên truyền, phổ biến pháp luật về giáo dục cho cán bộ, nhân dân.b) Mục tiêu cụ thể- Phổ biến đầy đủ, kịp thời các quy định pháp luật cần thiết đến các đối tượng trong ngành; phối hợp tuyên truyền, phổ biến pháp luật về giáo dục trong cán bộ, nhân dân.- Bổ sung đủ số lượng và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, giáo viên pháp luật, giáo dục công dân và cán bộ làm công tác PBGDPL ở các cơ sở giáo dục và cơ quan quản lý giáo dục.- Hoàn thiện chương trình, giáo trình, sách giáo khoa về pháp luật; bảo đảm cho người học ở tất cả các cấp học, trình độ đào tạo đều được học các kiến thức pháp luật phù hợp.- Xây dựng, bổ sung hệ thống tài liệu, thiết bị phục vụ công tác PBGDPL trong ngành.- Đa dạng hóa, nâng cao hiệu quả các hình thức PBGDPL ngoại khóa.2. Yêu cầu a) Kế thừa kết quả và kinh nghiệm công tác PBGDPL thời gian qua, bảo đảm sự liên tục và tính hệ thống của công tác PBGDPL.b) Lựa chọn nội dung, hình thức phù hợp, thiết thực theo hướng kết hợp lý luận và thực tiễn, học đi đôi với hành.c) Kết hợp giáo dục chính khóa với giáo dục ngoại khóa, gắn giáo dục pháp luật với giáo dục đạo đức, giáo dục văn hóa truyền thống và bồi dưỡng, rèn luyện ý thức, tự giác tìm hiểu, chấp hành pháp luật của cán bộ, nhà giáo và người học trong ngành.d) Phối hợp chặt chẽ các lực lượng trong và ngoài ngành trong công tác PBGDPL.II. ĐỐI TƯỢNG VÀ NỘI DUNG1. Đối với cán bộ, nhà giáo, người lao động trong ngànhCần tập trung tuyên truyền, phổ biến pháp luật về giáo dục; về phòng chống tham nhũng; về thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; cán bộ công chức; lao động; cải cách hành chính; thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, hội nhập quốc tế và các quy định liên quan đến nhiệm vụ chuyên môn của từng đối tượng. Đối với cán bộ quản lý và cán bộ làm công tác PBGDPL cần chú ý các chủ trương, các quy định về công tác PBGDPL của Đảng và Nhà nước.2. Đối với người họcCần tập trung vào các nội dung cơ bản như quyền và nghĩa vụ của công dân; lý luận cơ bản về pháp luật phục vụ cho việc tìm hiểu và thực hiện pháp luật. Chú trọng PBGDPL về an toàn giao thông, phòng chống ma túy, HIV – AIDS, bảo vệ môi trường, quy chế thi cử và các quy định cụ thể liên quan đến cuộc sống và học tập phù hợp từng cấp học và trình độ đào tạo.3. Đối với cán bộ, nhân dânPhối hợp tuyên truyền, phổ biến các quy định pháp luật về giáo dục cho phụ huynh học sinh, cán bộ, nhân dân trong đó tập trung vào các quy định về quyền, nghĩa vụ của người học; quyền và nghĩa vụ của nhà giáo; quản lý nhà nước về giáo dục; xã hội hóa sự nghiệp giáo dục.III. CÁC HÌNH THỨC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬTĐa dạng hóa các hình thức PBGDPL trong đó tập trung vào một số hình thức sau đây:1. Tổ chức việc dạy và học các kiến thức pháp luật phù hợp ở tất cả các cấp học và trình độ đào tạo.2. Tổ chức thường xuyên các hoạt động giáo dục pháp luật ngoại khóa thông qua các hình thức như: tuyên truyền miệng, phát hành tài liệu, xây dựng tủ sách pháp luật, thi tìm hiểu, tư vấn pháp luật, lồng ghép vào các hoạt động văn hóa, văn nghệ, các đợt sinh hoạt chính trị …3. Tuyên truyền, phổ biến thông qua hệ thống thông tin đại chúng của trung ương, địa phương, cơ sở. Xây dựng trang thông tin PBGDPL trên Website của Bộ và sử dụng các phương tiện hiện đại để truyền tải kịp thời các quy định pháp luật cũng như tình hình thực hiện pháp luật đến các đối tượng.IV. GIẢI PHÁP1. Quán triệt các văn bản chỉ đạo, các quy định về công tác phổ biến, giáo dục pháp luật Tiếp tục tuyên truyền, phổ biến Chỉ thị số 32-CT/TW ngày 09/12/2003 của Ban Bí thư Trung ương Đảng về tăng cường sự chỉ đạo của Đảng trong công tác PBGDPL, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của cán bộ, nhân dân; Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP ngày 7/12/2007của Chính phủ về việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 32-CT/TW, Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg ngày 12/3/2008 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình PBGDPL từ năm 2008 – 2012, Chỉ thị số 45/2007/CT-BGDĐ ngày 17/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc tăng cường công tác PBGDPL trong ngành giáo dục. Nâng cao nhận thức về vị trí, vai trò, tầm quan trọng của công tác PBGDPL trong toàn ngành.Cần xác định công tác PBGDPL là một bộ phận của công tác giáo dục chính trị, tư tưởng, là nhiệm vụ thường xuyên của toàn ngành đặt dưới sự lãnh đạo của cấp ủy Đảng, sự chỉ đạo trực tiếp của người đứng đầu cơ quan quản lý giáo dục và cơ sở giáo dục các cấp. Mỗi cán bộ, nhà giáo, người lao động, người học trong ngành phải xác định rõ việc học tập, nghiên cứu để hiểu biết pháp luật, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật là trách nhiệm của mình.2. Hoàn thiện thể chế về công tác phổ biến, giáo dục pháp luật a) Xây dựng và thực hiện Đề án nâng cao chất lượng công tác PBGDPL trong nhà trường theo quy định tại điểm d, khoản 2, Mục I của Nghị quyết số 61/2007/NQ-CP và điểm c, khoản 6, Mục B của Quyết định số 37/2008/QĐ-TTg trình Thủ tướng Chính phủ trong năm 2008.b) Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp tiếp tục xây dựng kế hoạch công tác PBGDPL hằng năm để thống nhất chỉ đạo toàn ngành từ Bộ đến cơ sở.c) Bộ Giáo dục và Đào tạo chủ trì xây dựng, ban hành thông tư liên tịch giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo với Bộ Tư pháp về việc phối hợp PBGDPL trong nhà trường (Quý IV/2008).d) Xây dựng, ban hành quy định về việc bồi dưỡng kiến thức pháp luật định kỳ cho nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục (Quý II/2009).đ) Phối hợp xây dựng văn bản quy định về chính sách, chế độ đãi ngộ phù hợp đối với đội ngũ giảng viên, giáo viên giảng dạy pháp luật, giáo dục công dân, cán bộ làm công tác PBGDPL (Quý IV/2009).e) Xây dựng quy định về báo cáo viên pháp luật trong ngành giáo dục (Quý I/2009)3. Kiện toàn tổ chức, cán bộ làm công tác phổ biến, giáo dục pháp luậta) Kiện toàn Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ và các sở, trường (Quý III/2008)- Kiện toàn Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ Giáo dục và Đào tạo.- Thành lập Hội đồng tại các sở, trường chưa có Hội đồng.- Xây dựng quy chế hoạt động của Hội đồng và triển khai hoạt động sau khi thành lập.b) Đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ giảng viên, giáo viên- Tăng quy mô đào tạo giáo viên giáo dục công dân ở các cơ sở giáo dục sư phạm.- Rà soát, bổ sung đủ số lượng giảng viên dạy môn pháp luật trong các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp; giáo viên dạy môn giáo dục công dân trong các cơ sở giáo dục phổ thông.- Bồi dưỡng chuẩn hóa về kiến thức, phương pháp để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ giảng viên, giáo viên pháp luật, giáo dục công dân.- Tổ chức tập huấn kiến thức pháp luật định kỳ cho giáo viên, giảng viên trong dịp hè.c) Cán bộ làm công tác phổ biến, giáo dục pháp luật- Các sở giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp cử cán bộ phụ trách công tác pháp chế. Một trong các nhiệm vụ chủ yếu của cán bộ pháp chế là giúp thủ trưởng đơn vị tổ chức công tác PBGDPL.- Kiện toàn đội ngũ cán bộ làm công tác PBGDPL từ Bộ đến các cơ sở giáo dục. Xây dựng và phát huy vai trò nòng cốt của đội ngũ báo cáo viên pháp luật trong ngành.- Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên cho đội ngũ cán bộ pháp chế, cán bộ làm công tác PBGDPL, báo cáo viên pháp luật.d) Nghiên cứu hình thành các trung tâm tư vấn pháp luật tại các cơ sở chuyên ngành về luật. Trước mắt tổ chức 3 trung tâm tại Trường Đại học Luật Hà Nội, Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, Khoa luật – Đại học Quốc gia Hà Nội.đ) Xây dựng các câu lạc bộ tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật phù hợp tại các cơ sở giáo dục.4. Xây dựng, hoàn thiện chương trình, giáo trình, sách giáo khoaa) Chương trình - Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông: Nâng cao chất lượng giảng dạy, học tập các kiến thức pháp luật trong các chương trình chính khóa. Rà soát, xây dựng, điều chỉnh, hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục pháp luật phù hợp với đối tượng và tình hình cụ thể.- Đối với giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp: xây dựng, hoàn thiện chương trình môn học để đưa các kiến thức pháp luật cơ bản, đại cương vào nội dung chương trình của tất cả các ngành đào tạo. Nghiên cứu đưa nội dung pháp luật phù hợp vào giảng dạy ở các ngành không chuyên luật.- Nâng cao chất lượng đào tạo ngành luật, trong đó chú ý các nội dung pháp luật quốc tế.- Đối với giáo dục thường xuyên: nghiên cứu đưa các nội dung pháp luật cơ bản, tinh giản, thiết thực và phù hợp với các đối tượng ở các cơ sở giáo dục thường xuyên.b) Giáo trình- Biên soạn giáo trình pháp luật đại cương thống nhất dùng trong các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng không chuyên luật.- Các cơ sở giáo dục chủ động biên soạn giáo trình có nội dung pháp luật phù hợp các chuyên ngành đào tạo.c) Sách giáo khoa- Rà soát, sửa đổi, bổ sung sách giáo khoa môn giáo dục công dân ở giáo dục phổ thông.- Nghiên cứu, bổ sung nội dung pháp luật trong sách giáo khoa một số môn học liên quan khác.5. Xây dựng, bổ sung tài liệu, thiết bị phục vụ công tác phổ biến, giáo dục pháp luậta) Tài liệu- Xây dựng danh mục tài liệu cơ bản phục vụ công tác PBGDPL.- Tăng cường biên soạn, phát hành tài liệu PBGDPL phổ thông; tài liệu tham khảo phục vụ việc giảng dạy, học tập các kiến thức pháp luật; tài liệu hướng dẫn kỹ năng áp dụng pháp luật theo hướng cụ thể, thiết thực.- Có cơ chế giảm giá, cấp không thu tiền một số tài liệu pháp luật thiết yếu đối với các đối tượng ở vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn.b) Thiết bị - Xây dựng danh mục thiết bị cơ bản phục vụ giảng dạy môn học giáo dục công dân.- Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ hỗ trợ công tác giảng dạy giáo dục công dân.- Tiếp tục phát huy phong trào tự làm thiết bị phục vụ giảng dạy các kiến thức pháp luật.6. Tăng cường phối hợp trong và ngoài ngànha) Nội dung phối hợp- Xây dựng kế hoạch, chương trình PBGDPL trong nhà trường.- Xây dựng tài liệu, thiết bị PBGDPL.- Bồi dưỡng cán bộ, giáo viên, báo cáo viên pháp luật.- Huy động kinh phí phục vụ công tác PBGDPL.b) Cơ quan phối hợp- Việc phối hợp được thực hiện thông qua Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Chính phủ, Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ Giáo dục và Đào tạo với bộ phận pháp chế làm đầu mối.V. TỔ CHỨC THỰC HIỆN1. Trách nhiệm triển khai a) Các sở giáo dục và đào tạoTiến hành rà soát đội ngũ giáo viên giảng dạy môn giáo dục công dân trong các cơ sở giáo dục phổ thông. Trên cơ sở đó xây dựng quy hoạch, kế hoạch cụ thể chủ động tham mưu cho hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân về việc bổ sung, đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên môn giáo dục công dân theo quy định của Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân; Nghị định số 166/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 9 năm 2004 của Chính phủ quy định trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục và các văn bản liên quan. Khẩn trương hoàn thành việc kiện toàn Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL trong năm 2008. Xây dựng chương trình, kế hoạch PBGDPL hằng năm và theo chuyên đề để tổ chức công tác PBGDPL một cách thường xuyên và có hệ thống. Bố trí kinh phí hợp lý cho công tác PBGDPL. Tổ chức sơ kết, tổng kết hằng năm và báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo theo quy định.b) Các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệpTiếp tục bổ sung môn học pháp luật đại cương vào chương trình giáo dục đại học của tất cả các ngành học không chuyên luật. Các trường sư phạm và khoa sư phạm mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên giảng dạy môn học giáo dục công dân ở trung học cơ sở và trung học phổ thông. Các trường trung cấp chuyên nghiệp tiếp tục hoàn thiện chương trình, đổi mới nội dung, giáo trình, bài giảng kết hợp với đổi mới phương pháp dạy học môn pháp luật. Các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp tổ chức sơ kết, tổng kết hằng năm, báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo và cơ quan quản lý cấp trên theo quy định.c) Các vụ, cục, thanh tra, Văn phòng và các đơn vị thuộc BộTiếp tục hoàn thiện chương trình, giáo trình, sách giáo khoa giảng dạy pháp luật, giáo dục công dân. Phối hợp với các bộ, ngành liên quan hoàn thiện thể chế, chính sách cho công tác PBGDPL nói chung và tăng cường đội ngũ giảng viên môn pháp luật, giáo viên môn giáo dục công dân trong ngành giáo dục nói riêng. Đẩy mạnh công tác bồi dưỡng thường xuyên nhằm nâng cao trình độ và nghiệp vụ chuyên môn cho đội ngũ giáo viên, giảng viên, báo cáo viên và cán bộ phụ trách công tác PBGDPL. Biên soạn các tài liệu chung phục vụ công tác PBGDPL.d) Website Bộ, Báo Giáo dục và Thời đại, Tạp chí Giáo dục, Tạp chí Thế giới mới, các cơ quan thông tin đại chúng khác trong ngành mở chuyên mục PBGDPL và tăng dung lượng các thông tin PBGDPL trực tiếp.đ) Vụ Pháp chế - Chịu trách nhiệm hướng dẫn, thông tin pháp luật, biên soạn, phát hành các tài liệu phục vụ công tác PBGDPL trong ngành; phối hợp với các đơn vị chủ trì soạn thảo phổ biến các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục.- Phối hợp với Học viện Quản lý giáo dục và các đơn vị liên quan bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ pháp chế, báo cáo viên, tuyên truyền viên pháp luật trong ngành giáo dục.- Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin và các đơn vị liên quan xây dựng và cập nhật thường xuyên hệ cơ sở dữ liệu pháp luật về giáo dục và thông tin pháp luật về giáo dục trên Website của Bộ GD&ĐT.- Chủ trì xây dựng Đề án nâng cao chất lượng công tác PBGDPL trong nhà trường trình Thủ tướng Chính phủ trong năm 2008.- Phối hợp với các đơn vị có liên quan kiểm tra việc triển khai thực hiện Chương trình công tác PBGDPL trong ngành. Định kỳ tổ chức sơ kết, tổng kết công tác PBGDPL; đề xuất khen thưởng các tập thể, cá nhân có thành tích trong công tác PBGDPL theo quy định.2. Kinh phí Các sở giáo dục và đào tạo; các đại học, học viện; trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp xây dựng cơ chế bố trí ngân sách giành riêng cho công tác PBGDPL. Việc lập dự toán, quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngân sách nhà nước bảo đảm cho công tác PBGDPL được thực hiện theo Thông tư số 63/2005/TT-BTC ngày 05 tháng 8 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc quản lý và sử dụng kinh phí bảo đảm cho công tác PBGDPL.Tăng cường việc huy động kinh phí từ các dự án, đề án, chương trình mục tiêu và các nguồn kinh phí khác phục vụ cho công tác PBGDPL. Các dự án, đề án của Bộ, của các sở, trường cần bổ sung cấu phần giành cho việc xây dựng thể chế và triển khai công tác tuyên truyền, PBGDPL cho các đối tượng thụ hưởng.3. Kiểm tra, sơ kết, tổng kếta) Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của Bộ, Hội đồng phối hợp công tác PBGDPL của các sở, trường thường xuyên tổ chức kiểm tra nắm tình hình triển khai chương trình, kế hoạch, kịp thời phát hiện vấn đề để điều chỉnh.b) Tiến hành sơ kết chương trình vào năm 2010, tổng kết vào năm 2012.KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGPhạm Vũ Luận
Lepetella postapicula là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Lepetellidae.
U-475 là một tàu ngầm tấn công thuộc phân lớp Type VIIC được Hải quân Đức Quốc Xã chế tạo trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nhập biên chế năm 1943, nó chỉ đơn thuần hoạt động trong khu vực biển Baltic, thực hiện được bốn chuyến tuần tra và gây hư hại cho một tàu chiến tải trọng 56 tấn. "U-475" sống sót qua Thế Chiến II, và đến giai đoạn kết thúc cuộc xung đột, nó bị đánh chìm tại Kiel trong khuôn khổ Chiến dịch Regenbogen vào ngày 3 tháng 5, 1945 để tránh bị lọt vào tay lực lượng Đồng Minh. Xác tàu được trục vớt và tháo dỡ năm 1947. Thiết kế và chế tạo. Thiết kế. Phân lớp VIIC của Tàu ngầm Type VII là một phiên bản VIIB được kéo dài thêm. Chúng có trọng lượng choán nước khi nổi và khi lặn). Con tàu có chiều dài chung , lớp vỏ trong chịu áp lực dài , mạn tàu rộng , chiều cao và mớn nước . Chúng trang bị hai động cơ diesel Germaniawerft F46 siêu tăng áp 6-xy lanh 4 thì, tổng công suất , dẫn động hai trục chân vịt đường kính , cho phép đạt tốc độ tối đa , và tầm hoạt động tối đa khi đi tốc độ đường trường . Khi đi ngầm dưới nước, chúng sử dụng hai động cơ/máy phát điện Garbe, Lahmeyer & Co. RP 137/c tổng công suất . Tốc độ tối đa khi lặn là , và tầm hoạt động ở tốc độ . Con tàu có khả năng lặn sâu đến . Vũ khí trang bị có năm ống phóng ngư lôi , bao gồm bốn ống trước mũi và một ống phía đuôi, và mang theo tổng cộng 14 quả ngư lôi, hoặc tối đa 22 quả thủy lôi TMA, hoặc 33 quả TMB. Tàu ngầm Type VIIC bố trí một hải pháo 8,8 cm SK C/35 cùng một pháo phòng không trên boong tàu. Thủy thủ đoàn bao gồm 4 sĩ quan và 40-56 thủy thủ. Chế tạo. "U-475" được đặt hàng vào ngày 10 tháng 4, 1941, và được đặt lườn tại xưởng tàu của hãng Deutsche Werke AG ở Kiel vào ngày 5 tháng 9, 1942. Nó được hạ thủy vào ngày 28 tháng 5, 1943, và nhập biên chế cùng Hải quân Đức Quốc Xã vào ngày 7 tháng 7, 1943 dưới quyền chỉ huy của Hạm trưởng, Đại úy Hải quân Otto Stoeffler. Lịch sử hoạt động. Sau khi hoàn tất việc huấn luyện trong thành phần Chi hạm đội U-boat 5, "U-475" được điều sang Chi hạm đội U-boat 8 từ ngày 1 tháng 8, 1944 để hoạt động trên tuyến đầu, và sau đó sang Chi hạm đội U-boat 4 từ ngày 16 tháng 2, 1945. 1944. Chuyến tuần tra thứ nhất. Sau một chuyến đi ngắn từ cảng Kiel, Đức đến cảng Helsinki, Phần Lan vào đầu tháng 7, 1944, "U-475" xuất phát từ đây vào ngày 11 tháng 7 cho chuyến tuần tra đầu tiên trong chiến tranh để hoạt động trong khu vực vịnh Phần Lan. Trong vịnh Vyborg vào ngày 28 tháng 7, nó phóng ngư lôi tấn công và gây hư hại cho tàu tuần tra Liên Xô "MO-107" (55 tấn) tại tọa độ . Chiếc tàu ngầm kết thúc chuyến tuần tra tại Helsinki vào ngày 31 tháng 8. Chuyến tuần tra thứ hai. Sau khi di chuyển từ Helsinki đến Danzig (nay là Gdańsk thuộc Ba Lan) vào đầu tháng 9, chiếc U-boat khởi hành từ đây vào ngày 14 tháng 10 cho chuyến tuần tra thứ hai tại lối ra vào vịnh Phần Lan. Nó quay trở về Danzig vào ngày 17 tháng 11. Chuyến tuần tra thứ ba. Trong chuyến tuần tra tiếp theo, diễn ra từ ngày 22 tháng 11 đến ngày 4 tháng 12, đều cùng xuất phát và kết thúc tại Danzig, "U-475" đã hoạt động ở vùng biển về phía Đông Stockholm. 1944. Chuyến tuần tra thứ tư. "U-475" lại khởi hành từ Danzig vào ngày 23 tháng 1, 1945 cho chuyến tuần tra thứ tư, cũng là chuyến cuối cùng, để tiếp tục hoạt động về phía Đông Stockholm và cửa vịnh Phần Lan. Khi kết thúc chuyến đi tại Danzigvào ngày 17 tháng 3, đây là lượt hoạt động dài ngày nhất của nó, với 54 ngày hoạt động trên biển. Bị mất. Khi Thế Chiến II sắp kết thúc, "U-475" di chuyển từ Danzig đến Kiel vào cuối tháng 3, 1945. Chiếc tàu ngầm bị đánh đắm tại Kiel trong khuôn khổ Chiến dịch Regenbogen vào ngày 3 tháng 5, 1945 để tránh bị lọt vào tay lực lượng Đồng Minh. Xác tàu được trục vớt và tháo dỡ năm 1947. Tóm tắt chiến công. "U-475" đã gây hư hại cho một tàu chiến tải trọng 56 tấn:
Fordia rheophytica là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (Buijsen) Dasuki & Schot miêu tả khoa học đầu tiên.
Thế giới ảo với nhiều thăng trầm trong năm 2023 VTV.vn - Năm 2023, cộng đồng mạng thế giới đã chứng kiến nhiều thăng - trầm, với những sự khởi đầu và cả sự kết thúc của một số nền tảng trực tuyến. Twitter được thay thế bằng X; người dùng được trải nghiệm các nền tảng mạng xã hội mới như Bluesky và Mastodon; cơn sốt từ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) lan rộng cùng với đó là những lo ngại về sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên trong thời đại kết nối số... Hãng tin AP (Mỹ) đã điểm lại những dấu mốc nổi bật trên mạng xã hội vào năm 2023 và dự báo xu hướng trong năm 2024. Đầu tiên đó là sự kiện "tạm biệt Twitter". Sau khi tiếp quản Twitter vào tháng 10/2022, tỷ phú công nghệ Mỹ, Elon Musk, lần lượt sa thải các thành viên ban giám đốc điều hành trước khi chính thức đổi tên nền tảng mạng xã hội này thành X. Logo X được công bố vào tháng 7, nhanh chóng thay thế tên Twitter và biểu tượng con chim xanh, cả trên mạng lẫn tại trụ sở chính của công ty ở San Francisco. Trước khi "bay màu", Twitter từng có tính đại chúng cao, có sức thu hút mạnh mẽ nhờ có nhiều người dùng là các nhân vật có ảnh hưởng, nhà báo và những nhân vật cấp cao. Tuy nhiên, ảnh hưởng này dường như đang suy yếu. Jasmine Enberg, nhà phân tích truyền thông xã hội tại Insider Intelligence, đánh giá dù có rất nhiều vấn đề ngay cả trước khi tỷ phú Musk tiếp quản nhưng Twitter vẫn là thương hiệu được yêu thích với vai trò rõ ràng trong thế giới mạng xã hội. Tuy nhiên, kể từ khi X thay thế, thì hầu như "chất" Twitter duy trì trong 17 năm trước đó phần lớn đã biến mất trong khi lý do tồn tại của X thì rất mù mờ. Chưa kể từ lúc được "khai sinh", X liên tục bị cáo buộc để lọt thông tin sai lệch và phân biệt chủng tộc, chịu tổn thất đáng kể về quảng cáo và bị sụt giảm số lượt sử dụng. Tỷ phú Musk được cho là có tham vọng biến X thành nền tảng đa ứng dụng như kiểu WeChat ở Trung Quốc nhưng theo giới quan sát, bản thân ông cũng khá mơ hồ về các chi tiết cụ thể. Trong khi X chật vật khẳng định chỗ đứng, một số người dùng bắt đầu tìm kiếm các nền tảng thay thế. Mastodon và Bluesky- có cùng "cha đẻ" với Twitter là cựu Giám đốc điều hành (CEO) Jack Dorsey- được tung ra đúng thời điểm này. Gần đây, CEO Jay Graber cho biết hàng chục nghìn người, đa phần đi tìm mạng thay thế cho Twitter, bắt đầu đăng ký Bluesky trong mùa Xuân. Tương tự, Meta - công ty chủ quản của Facebook - đã tung ra Threads vào tháng 7. Nền tảng này đã trở nên phổ biến khi hàng chục triệu người bắt đầu đăng ký, mặc dù việc giữ chân người dùng vẫn là một thách thức. Cùng với những biến động trên mạng xã hội, thế giới cũng ngày càng chú ý hơn tới những tác động của phương tiện truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần của trẻ em, nhất là sau khi các bác sĩ Mỹ hồi tháng 5/2023 cảnh báo rằng không có đủ bằng chứng cho thấy phương tiện truyền thông xã hội an toàn cho trẻ em và thanh thiếu niên, qua đó kêu gọi các công ty công nghệ, cha mẹ và người chăm sóc trẻ em hãy "hành động ngay lập tức để bảo vệ trẻ em ngay bây giờ". Theo Tổng Y sĩ Mỹ, Vivek Murthy, các bậc cha mẹ cùng toàn thể xã hội cần quản lý công nghệ đang phát triển nhanh chóng và có khả năng làm thay đổi căn bản cách suy nghĩ của con trẻ về bản thân, về cách xây dựng tình bạn, cách trải nghiệm thế giới. Đến tháng 10/2023, hàng chục bang của Mỹ đã kiện Meta với cáo buộc gây tổn hại cho giới trẻ và góp phần gây ra cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần ở giới trẻ, khi cố tình thiết kế các tính năng trên Instagram và Facebook khiến trẻ em nghiện các nền tảng của họ. Vào tháng 12/2023, Ủy ban Thương mại liên bang đã đề xuất những thay đổi sâu rộng đối với một đạo luật có tuổi đời hàng thập kỷ, nhằm quản lý cách các công ty trực tuyến có thể theo dõi và quảng cáo đối với trẻ em, bao gồm việc tắt quảng cáo nhắm vào trẻ em dưới 13 tuổi theo mặc định và hạn chế các thông báo. Cộng đồng mạng toàn cầu cũng đang bước sang năm 2024 với nhiều điều mới mẻ. "Những người bạn AI" đã xuất hiện nhưng mới chỉ là khởi đầu. CEO Meta, Mark Zuckerberg đã vẽ ra một tương lai gần, nơi mọi người tương tác với các phiên bản ảnh 3 chiều của bạn bè hoặc đồng nghiệp và với các robot AI được phát triển để hỗ trợ. Công ty đã tiết lộ về một "đội quân robot AI" - với những người nổi tiếng như Snoop Dogg và Paris Hilton - đồng ý cho mượn khuôn mặt để người dùng mạng xã hội có thể tương tác. Theo nhà phân tích Enberg, trong năm 2024, AI sẽ xuất hiện trong hầu hết các ngóc ngách của các nền tảng. Nhiều ứng dụng mạng xã hội sẽ sử dụng AI để thúc đẩy mức sử dụng, hiệu suất và doanh thu quảng cáo, số lượt đăng ký và hoạt động thương mại. AI đồng thời cũng làm gia tăng sự phụ thuộc cũng như mối quan hệ của cả người dùng và nhà quảng cáo với các mạng xã hội, nhưng việc triển khai sẽ không hoàn toàn suôn sẻ khi cả người dùng và cơ quan quản lý đều sẽ nâng cao cảnh giác. Trong bối cảnh các cuộc bầu cử lớn sắp diễn ra ở Mỹ, Ấn Độ và các quốc gia khác, vai trò của AI và mạng xã hội đối với công cuộc chống thông tin sai lệch sẽ tiếp tục là trung tâm thu hút sự chú ý của dư luận.
Thí sinh thi tốt nghiệp THPT 2025 phải lưu ý những điều này Những quy định trong phòng thi tốt nghiệp THPT 2025 dưới đây thí sinh cần đặc biệt ghi nhớ để tránh vi phạm quy chế. Có mặt tại phòng thi đúng giờ Tại buổi làm thủ tục dự thi, thí sinh phải có mặt tại phòng thi đúng thời gian quy định, xuất trình CCCD và nhận thẻ dự thi. Nếu thấy có những sai sót về thông tin cá nhân, đối tượng ưu tiên, khu vực ưu tiên, cần báo ngay cho giám thị hoặc người làm nhiệm vụ tại điểm thi để xử lý kịp thời. Trường hợp bị mất CCCD hoặc các giấy tờ cần thiết khác, thí sinh báo cáo ngay cho trưởng điểm thi để xem xét, xử lý. Mỗi buổi thi, thí sinh có mặt tại điểm thi/phòng thi đúng thời gian quy định, chấp hành hiệu lệnh của điểm thi và hướng dẫn của giám thị. Thí sinh đến chậm quá 15 phút sau khi có hiệu lệnh tính giờ làm bài sẽ không được dự buổi thi đó. Kiểm tra, ghi đủ thông tin trước khi làm bài thi Trước khi làm bài thi, thí sinh phải ghi đầy đủ số báo danh và thông tin của mình vào đề thi, giấy thi, phiếu trả lời trắc nghiệm, giấy nháp. Khi nhận đề thi, phải kiểm tra kỹ số trang, chất lượng các trang in và mã đề thi ở từng trang bảo đảm thống nhất. Nếu phát hiện đề thi thiếu trang hoặc rách, hỏng, nhòe, mờ, phải báo cáo ngay với giám thị chậm nhất 5 phút từ thời điểm bắt đầu tính giờ làm bài. Tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, thí sinh phải làm theo hướng dẫn của cán bộ coi thi và thực hiện nghiêm túc các quy định trong phòng thi. Nghiêm túc trong khi làm bài thi Trong thời gian ở phòng thi, thí sinh phải giữ trật tự, nghiêm túc làm bài, báo cáo ngay cho giám thị khi người khác chép bài của mình hoặc cố ý can thiệp vào bài của mình; không được trao đổi, bàn bạc, chép bài của người khác, cho người khác chép bài, sử dụng tài liệu trái quy định để làm bài thi hoặc có những cử chỉ, hành động gian lận. Nếu muốn có ý kiến, thí sinh phải giơ tay xin phép giám thị. Sau khi được phép, thí sinh đứng trình bày công khai ý kiến của mình. Không được đánh dấu hoặc làm ký hiệu riêng, không được viết bằng bút chì, trừ tô các ô trên phiếu trả lời trắc nghiệm; chỉ được viết bằng một màu mực (màu xanh hoặc màu đen). Chỉ được ra khỏi phòng thi sau 2/3 thời gian làm bài tự luận Đối với buổi thi tự luận, thí sinh chỉ được ra khỏi phòng thi sau 2/3 thời gian làm bài và phải nộp bài làm, đề thi và giấy nháp trước khi rời phòng thi, khu vực thi. Đối với bài thi trắc nghiệm, thí sinh không được phép ra khỏi phòng thi trong suốt thời gian làm bài thi và thời gian giữa hai môn thi của bài thi tự chọn; nếu thí sinh nhất thiết phải tạm thời ra khỏi phòng thi thì giám thị phải báo cho giám sát phòng thi để phối hợp thực hiện. Việc ra khỏi phòng thi, khu vực thi của thí sinh trong trường hợp cần cấp cứu phải có sự giám sát của công an cùng giám sát phòng thi cho tới khi hết giờ làm bài của buổi thi và do trưởng điểm thi quyết định. Ký xác nhận khi thu bài Khi có hiệu lệnh hết giờ làm bài, thí sinh phải ngừng làm bài ngay, bảo quản nguyên vẹn bài thi. Khi nộp bài thi tự luận, phải ghi rõ số tờ giấy thi đã nộp và ký xác nhận vào phiếu thu bài thi. Thí sinh không làm được bài cũng phải nộp tờ giấy thi (đối với bài thi tự luận), phiếu trả lời trắc nghiệm (đối với bài thi trắc nghiệm). Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm nay diễn ra trong hai ngày 26-27/6. Thống kê của Bộ GD&ĐT, tổng số thí sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT là 1.165.289; tăng 93.894 lượt đăng ký so với năm ngoái (năm 2024, tổng số thí sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT là 1.071.395).
Đô đốc Hải quân Đế quốc Nhật Bản là các quân hàm cấp tướng trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản từ năm 1872 đến năm 1945. Trên thực tế, các cấp bậc đô đốc của Hải quân Đế quốc Nhật sử dụng danh xưng tương tự Lục quân là Hải quân Đại tướng (Đô đốc), Hải quân Trung tướng (Phó đô đốc) và Hải quân Thiếu tướng (Chuẩn đô đốc). Hệ thống danh xưng này đã ảnh hưởng đến hệ thống danh xưng quân hàm hiện đại của vùng Đông Á như Trung Quốc, Việt Nam (giai đoạn trước 1981), Triều Tiên và Hàn Quốc. Sau đây là danh sách những đô đốc chính của Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Đô đốc Hạm đội. Thực tế, quân hàm này có tên gọi là Nguyên soái Hải quân Đại tướng ("元帥海軍大将"), được đặt ra từ năm 1898. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, danh hiệu này không còn được áp dụng ở Nhật Bản nữa. Có cả thảy 13 vị được phong hàm này Đô đốc. Thực tế, quân hàm này có tên gọi là Hải quân Đại tướng ("海軍大将") Phó đô đốc. Thực tế, quân hàm này có tên gọi là Hải quân Trung tướng ("海軍中將") Chuẩn đô đốc. Thực tế, quân hàm này có tên gọi là Hải quân Thiếu tướng ("海軍少將")
"Idol" là một bài hát của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS và là bài hát chủ đề trong album tổng hợp thứ ba của nhóm, "" (2018), được phát hành vào ngày 24 tháng 8 năm 2018 thông qua Big Hit Entertainment. Một phiên bản khác của bài hát có sự góp giọng của Nicki Minaj cũng được phát hành dưới dạng phiên bản kỹ thuật số như một bài hát tặng kèm trong album. Đĩa đơn ra mắt ở vị trí số 11 trên "Billboard" Hot 100 và cả 2 phiên bản thu về tổng cộng 43.000 lượt tải trong tuần đầu tiên phát hành tại Hoa Kỳ, đồng thời được RIAA trao chứng nhận Vàng. Ngày 3 tháng 7 năm 2019, phiên bản tiếng Nhật của bài hát được phát hành dưới dạng một bài hát phụ cùng với phiên bản tiếng Nhật của "Boy with Luv" và một bài hát tiếng Nhật mang tên "Lights". Bối cảnh và phát hành. Một ngày trước khi phát hành đoạn giới thiệu của đĩa đơn, tin đồn về sự hợp tác giữa BTS và Nicki Minaj dấy lên khi Shazam xác định đoạn nhạc trong video giới thiệu của bài hát là "Idol by BTS (feat. Nicki Minaj)". Ngày 24 tháng 8 năm 2018, khoảng 2 giờ trước khi album chính thức được phát hành, Big Hit Entertainment xác nhận rằng một phiên bản khác của "Idol" có sự góp giọng của Nicki Minaj sẽ được phát hành dưới dạng phiên bản kỹ thuật số như một bài hát tặng kèm trong album. Sau khi phát hành, bài hát truyền cảm hứng cho một thử thách nhảy trên mạng xã hội được gọi là "Idol Challenge", trong đó có lời kêu gọi mọi người nhảy theo đoạn điệp khúc của bài hát. Thử thách này được thực hiện bởi những người nổi tiếng khác nhau như thành viên Zelo của B.A.P và Stephen "tWitch" Boss trên "The Ellen DeGeneres Show".
Anna Kay Faris (sinh ngày 29 tháng 11 năm 1976) là một nữ diễn viên và ca sĩ nổi tiếng người Mỹ. Cô được xem là "Nữ hoàng phim hài lãng mạn Hollywood". Faris đã tham gia diễn xuất và trở nên nổi tiếng trong loạt phim "Scary Movie", "The Hot Chick" (2002), "Lost in Translation" (2003) và "My Super Ex-Girlfriend" (2006). Trong năm 2008, cô đã có một vai diễn chính trong "The House Bunny", nhờ vai diễn này mà cô nhận được 5 đề cử MTV Movie Awards và 2 đề cử Teen Choice Awards. Vai diễn Shelly trong phim được xem là một trong những vai diễn thành công nhất của Anna. Cô cũng đóng vai chính trong phim "What's your number?" cùng nam diễn viên Chris Evans. Sau đó là hàng loạt phim như" The Ditactor", "I Give It A Year" và bộ phim đình đám quy tụ dàn sao khủng" Movie 43." Cô cũng là một trong những diễn viên từng xuất hiện trên nhiều trang bìa tạp chí nhất Hollywood bao gồm Raygun, Playboy, Seft, Cosmopolitan... Cô từng được các phương tiện truyền thông bình chọn lọt Top những nữ diễn viên gợi cảm và xinh đẹp nhất thế giới các năm 2004, 2009, 2010, 2011 và 2012. Tiểu sử. Faris đã được sinh ra tại Baltimore, Maryland. Sau đó gia đình cô chuyển đến Edmonds, Washington khi cô được sáu tuổi. Cha của cô là ông Jack, là một nhà xã hội học làm việc tại Đại học Washington và mẹ cô, Karen, là một giáo viên tại Trường Tiểu học Seaview ở Edmonds. Faris có một người anh trai, Robert, người cũng là một nhà xã hội học và là giáo sư tại Đại học California. Cha mẹ cô khuyến khích cô theo đuổi diễn xuất khi cô còn nhỏ, và vai diễn chuyên nghiệp đầu tiên của cô là vai Arthur Miller trong vở kich "Danger: Memory!" tại Nhà hát Kịch nói Seattle khi cô 9 tuổi. Cô tiếp tục tham gia một vài vở kịch khác như ""To Kill a Mockingbird, "Our Town"". Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1994, Faris học tại Đại học Washington, tốt nghiệp ngành văn học Anh năm 1999. Sự nghiệp. Bộ phim đầu tiên của cô sau khi ra trường là phim "Lovers Lane" năm 1999, vai diễn đột phá trong sự nghiệp của cô là vai diễn Cindy Campbell trong loạt phim hài - kinh dị "Scary Movie". Cô cũng xuất hiện trong series phim truyền hình "Friends" trong vai Erica. Năm 2003, cô tham gia phim "Lost in Translation", cô cũng xuất hiện trong phim "Waiting" và "Just Friends" bên cạnh nam diễn viên Ryan Reynolds. Năm 2006 cô tiếp tục tham gia 2 bộ phim "Brokeback Mountain" và "My Super Ex-Girlfriend". Năm 2007 cô đóng vai chính trong phim "Smiley Face", vai diễn giúp cô giành được giải thưởng "Stoner of the Year" của tạp chí "High Times". Năm 2008 cô xuất hiện trong mùa bốn series phim "Entourage" của HBO, Faris là khách mời vai chính trong ba tập phim. Năm 2009, cô tham gia lồng tiếng vai Sam Sparks, trong bộ phim hoạt hình "Cơn mưa thịt viên", ngoài ra cô cũng tham gia lồng tiếng trong bộ phim hoạt hình ' và ' (2011). Năm 2011, cô đóng vai chính trong bộ phim hài tình cảm "What's Your Number?" cùng với nam diễn viên Chris Evans. Năm 2012 cô đóng vai chính cùng với nam diễn viên Sacha Baron Cohen trong phim "The Dictator". Cô xuất hiện trong phim bộ phim hài "Movie 43" trong phân khúc "The Proposition" cùng với chồng của cô là Chris Pratt. Năm 2013, cô xuất hiện trong phim "Give It a Year" và cô tiếp tục lồng tiếng vai Sam Sparks trong bộ phim hoạt hình "Cơn mưa thịt viên 2". Cuộc sống riêng tư. Trong khi quay phim "Lovers Lane" tại Luân Đôn, Faris đã gặp Ben Indra. Họ bắt đầu hẹn hò và đã kết hôn vào tháng 6 năm 2004, nhưng sau đó họ ly dị vào tháng 4 năm 2007. Faris gặp người chồng thứ hai của cô, nam diễn viên Chris Pratt, khi cô tham gia bộ phim "Take Me Home Tonight". Họ đã bắt đầu hẹn hò sau thời gian ngắn, sau đó đính hôn vào cuối năm 2008, và kết hôn vào ngày 9 tháng 7 năm 2009, trong một buổi lễ nhỏ tại Bali, Indonesia. Họ có với nhau một con trai, tên là Jack (sinh ngày 25 tháng 8 năm 2012). Vào ngày 6 tháng 8 năm 2017, cặp đôi thông báo rằng họ ly dị, và họ chấm dứt vào 1 tháng 12, 2017. Vào ngày 16 tháng 10 năm 2018, nó đã thông báo rằng đã chính thức chấm dứt lần cuối cùng. Vào tháng 9 năm 2017 Faris báo cáo rằng bắt đầu hẹn hò với Michael Barrett, trong khi làm việc với bộ phim "Tai nạn bất ngờ". Vào tháng 2 năm 2020, cô đã xác nhận rằng họ đã đính hôn. Vào năm 2021, cô đã xác nhận rằng kết hôn trong buổi lễ tại Washington State.
Du khách đến Đà Nẵng bằng đường sắt được hưởng ưu đãi taxi VTV.vn - Du khách khi tới tham quan du lịch Đà Nẵng bằng đường sắt sẽ được hưởng ưu đãi giảm 10% khi khách di chuyển từ Ga Đà Nẵng đến các điểm trong nội và ngoại thành Đà Nẵng. Ngày 31/7, Sở Du lịch Đà Nẵng cho biết, để góp phần tăng cường thu hút khách du lịch đến thành phố bằng đường sắt, các hãng taxi đang hoạt động tại Ga Đà Nẵng đã cùng tham gia triển khai áp dụng chương trình ưu đãi cho toàn bộ hành khách đến Ga Đà Nẵng trên tất cả các chuyến tàu Bắc Nam có đi qua Ga Đà Nẵng (bao gồm tuyến tàu "Kết nối Di sản miền Trung" Đà Nẵng – Huế) và di chuyển tham quan, lưu trú, ăn uống mua sắm...từ Ga Đà Nẵng. Thời gian áp dụng ưu đãi đến hết ngày 31/12/2024. Hình thức áp dụng ưu đãi: áp dụng trong ngày đối với khách xuất trình cuống vé tàu/mã QR tàu online đã sử dụng trong ngày hôm đó. Mới đây, Đà Nẵng cũng được nhắc đến trong danh sách 7 điểm đến an toàn, chi phí phải chăng, thích hợp du lịch một mình tại Đông Nam Á. Đà Nẵng được xem là một trong những thành phố đáng sống nhất thế giới. Đà Nẵng được thiên nhiên ban tặng những dòng sông rộng lớn hiền hòa và bãi biển trong xanh, quyến rũ, khiến du khách và người nhập cư cảm thấy yêu thích ngay từ lần đầu tiên. Đà Nẵng còn có khí hậu trong lành, giao thông thuận tiện, các con phố sạch sẽ và sự mến khách của người dân địa phương. Con người Đà Nẵng rất thân thiện, cởi mở và trung thực – đó là một nét văn hóa vô cùng đáng quý. Trước đó, để kích cầu du lịch, Đà Nẵng cũng đã công bố gói combo chỉ khoảng 3 triệu đồng. Trong thời gian từ cuối tháng 6 đến ngày 30/9, với tầm giá khoảng 3 triệu đồng, khách từ hai đầu đất nước đã có sự lựa chọn vé máy bay khứ hồi và hai đêm lưu trú tại Đà Nẵng. Đà Nẵng kích cầu du lịch, công bố gói combo chỉ khoảng 3 triệu đồng VTV.vn - Chỉ với 3 triệu đồng, khách từ hai đầu đất nước đã có vé máy bay khứ hồi và hai đêm ở khách sạn tại Đà Nẵng.
Vật lý vật chất ngưng tụ là một trong các nhánh của vật lý học nghiên cứu các tính chất vật lý trong pha ngưng tụ của vật chất. Các nhà vật lý vật chất ngưng tụ có xu hướng muốn hiểu được hành xử của những pha này bằng cách sử dụng các định luật vật lý. Đặc biệt, bao gồm các định luật của cơ học lượng tử, điện từ học và cơ học thống kê. Những pha ngưng tụ quen thuộc nhất là pha rắn và lỏng, trong khi những pha ngưng tụ kỳ lạ hơn bao gồm pha siêu dẫn xuất hiện ở những vật liệu cụ thể tại nhiệt độ thấp, pha sắt từ và phản sắt từ có nguồn gốc bởi tính chất spin của electron trên dàn tinh thể nguyên tử, và ngưng tụ Bose–Einstein xảy ra ở hệ các nguyên tử siêu lạnh. Khoa học nghiên cứu vật lý vật chất ngưng tụ bao gồm những đo đạc về các tính chất của vật liệu thông qua các thí nghiệm thăm dò song hành với các kỹ thuật dựa trên vật lý lý thuyết nhằm phát triển các mô hình toán học giúp hiểu được các tính chất vật lý của hệ. Sự đa dạng của các hệ ngưng tụ cũng như nhiều hiện tượng liên quan khiến cho lĩnh vực nghiên cứu vật chất ngưng tụ là một trong những hoạt động sôi nổi của vật lý hiện đại, và Nhóm Vật lý Vật chất Ngưng tụ (DCMP) là nhóm có nhiều thành viên nhất trong Hội Vật lý Hoa Kỳ. Lĩnh vực này còn xuất hiện trong hóa học, khoa học vật liệu, và công nghệ nano, và liên hệ mật thiết với vật lý nguyên tử và vật lý sinh học. Nghiên cứu lý thuyết của ngành vật chất ngưng tụ sử dụng những khái niệm và kỹ thuật quan trọng của vật lý hạt và vật lý hạt nhân. Nhiều nhánh trong vật lý học như tinh thể học, luyện kim, lý thuyết đàn hồi, từ học..., được nghiên cứu như những nhánh riêng biệt cho đến tận những năm 1940 khi chúng được quy gọn lại trong ngành "Vật lý trạng thái rắn". Trong khoảng những năm 1960, nhánh nghiên cứu các tính chất vật lý của chất lỏng đã đưa vào ngành này, và ngành này trở thành Vật lý vật chất ngưng tụ. Theo nhà vật lý Phil Anderson, tên gọi này do ông và Volker Heine đặt ra khi họ thay đổi tên của nhóm nghiên cứu tại Phòng thí nghiệm Cavendish, Cambridge từ "Lý thuyết trạng thái rắn" sang "Lý thuyết vật chất ngưng tụ", bởi cho rằng các nghiên cứu của họ không thể ngoại trừ việc nghiên cứu chất lỏng, vật chất hạt nhân, kính... Phòng thí nghiệm Bell (lúc đó là "Phòng thí nghiệm Điện thoại Bell") là một trong những nơi đầu tiên thực hiện chương trình nghiên cứu về vật lý vật chất ngưng tụ. Tham khảo về thuật ngữ trạng thái "ngưng tụ" đã có ở những tài liệu sớm hơn trước đó. Ví dụ, trong cuốn sách "Kinetic theory of liquids" xuất bản năm 1947, Yakov Frenkel viết rằng "Lý thuyết động học của chất lỏng phải đi theo sự phát triển của sự tổng quát hóa và mở rộng của lý thuyết động học vật rắn. Và thực tế là nó sẽ đúng hơn khi thống nhất chúng dưới tên gọi "các thể ngưng tụ"." Lịch sử. Từ vật lý cổ điển. Một trong những nghiên cứu đầu tiên về trạng thái ngưng tụ của vật chất thực hiện bởi nhà hóa học người Anh Humphry Davy, khi ông khám phá ra trong 40 nguyên tố hóa học được biết thời đó có 26 nguyên tố có tính kim loại như ánh kim, độ dẻo cũng như tính dẫn nhiệt và dẫn điện cao. Điều này cho thấy các nguyên tử trong lý thuyết nguyên tử của Dalton không phải là không thể chia được như Dalton đề cập, mà thay vào đó chúng có cấu trúc bên trong. Davy còn cho rằng các nguyên tố từng được coi là chất khí, như nitơ và hiđrô có thể hóa lỏng dưới những điều kiện phù hợp và có thể xuất hiện tính kim loại. Năm 1823, Michael Faraday, lúc đó là trợ lý trong phòng thí nghiệm của Davy, đã hóa lỏng thành công clo cũng như mọi nguyên tố khí được biết thời đó, ngoại trừ nitơ, hiđrô và oxy. Ngay sau đó vào năm 1869, nhà hóa học người Ireland Thomas Andrews nghiên cứu sự chuyển pha từ chất lỏng thành chất khi và ông đưa ra thuật ngữ điểm giới hạn nhằm miêu tả điều kiện khi mà chất khí và chất lỏng không thể phân biệt được thành những pha rõ ràng, và nhà vật lý người Hà Lan Johannes van der Waals đã đưa ra một khuôn khổ lý thuyết cho phép tiên đoán hành xử của vật chất tại điểm giới hạn dựa trên những đo đạc tại nhiệt độ cao hơn giới hạn này. Năm 1908, James Dewar và H. Kamerlingh Onnes đã hóa lỏng thành công hiđrô và khí mới được phát hiện là heli. Paul Drude đề xuất mô hình lý thuyết đầu tiên cho electron theo miêu tả cổ điển chuyển động trong chất rắn kim loại. Mô hình của Drude miêu tả các tính chất của kim loại theo ngôn ngữ của một khí electron tự do, và là mô hình vi mô đầu tiên cố gắng giải thích các quan sát thực nghiệm như định luật Wiedemann–Franz. Tuy vậy, mặc dù mô hình electron tự do của Drude có những thành công nhất định, nó đã gặp phải một vấn đề lớn đó là lý thuyết không thể giải thích chính xác sự đóng góp của electron vào nhiệt dung của kim loại, cũng như sự phụ thuộc vào nhiệt độ của điện trở trong điều kiện nhiệt độ thấp. Năm 1911, chỉ ba năm sau khi heli được hóa lỏng, Onnes đang làm việc tại Đại học Leiden khám phá ra tính siêu dẫn của thủy ngân, khi ông quan sát điện trở của nguyên tố này đột ngột biến mất khi nhiệt độ của thủy ngân giảm xuống dưới một giá trị xác định. Hiện tượng này hoàn toàn gây ra sự ngạc nhiên đối với cộng đồng vật lý thời đó, và nó vẫn chưa được giải thích trong vài thập kỷ về sau. Albert Einstein, năm 1922, nói về những lý thuyết đương thời về tính siêu dẫn là "khi chúng ta chưa có một lý thuyết cơ học lượng tử về những hệ phức hợp thì còn xa mới có một lý thuyết giải thích cho những ý tưởng mơ hồ này". Đến cơ học lượng tử. Mô hình cổ điển của Drude bị phê bình bởi Felix Bloch, Arnold Sommerfeld, và độc lập bởi Wolfgang Pauli, khi họ dùng cơ học lượng tử nhằm miêu tả chuyển động của electron lượng tử trong dàn tinh thể nguyên tử. Đặc biệt, lý thuyết của Sommerfeld tính đến thống kê Fermi–Dirac mà các electron tuân theo và giải thích một cách tốt hơn tính dẫn điện và nhiệt dung của kim loại. Max von Laue và Paul Knipping nghiên cứu cấu trúc của tinh thể chất rắn khi họ thực hiện quan sát hiệu ứng nhiễu xạ tia X trên tinh thể, và kết luận rằng các tinh thể có cấu trúc tuần hoàn từ các dàn nguyên tử. Mô hình toán học của cấu trúc tinh thể được Auguste Bravais, Yevgraf Fyodorov và những người khác phát triển bằng cách phân loại tinh thể theo nhóm đối xứng tương ứng, và bảng cấu trúc tinh thể là cơ sở cho các tập "Bảng phân loại Quốc tế của Tinh thể học", xuất bản đầu tiên vào năm 1935. Tính toán cấu trúc dải electron lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1930 nhằm tiên đoán các tính chất của vật liệu mới, và năm 1947 John Bardeen, Walter Brattain và William Shockley sáng chế ra chất bán dẫn đầu tiên-cơ sở của transistor, khai sinh ra cuộc cách mạng điện tử học. Năm 1879, Edwin Herbert Hall đang giảng dạy tại Đại học Johns Hopkins phát hiện ra sự xuất hiện của một hiệu điện thế trong bản kim loại đang có dòng điện chạy qua khi áp dụng một từ trường vuông góc với dòng điện này. Hiện tượng này xuất hiện từ bản chất của các hạt mang dòng điện trong vật dẫn được gọi là hiệu ứng Hall, nhưng nó đã không được giải thích đúng đắn tại thời đó do electron chỉ được phát hiện bằng thực nghiệm vào 18 năm sau đó. Sau khi cơ học lượng tử hình thành, Lev Landau vào năm 1930 đã tiên đoán sự lượng tử hóa của sự dẫn điện Hall đối với các electron giới hạn trong hai chiều không gian. và kết quả này được miêu tả cụ thể bởi Ando, Matsumoto, và Uemura năm 1975. Vật liệu từ đã được biết đến từ thời cổ đại. Tuy vậy các nghiên cứu hiện đại về từ học chỉ bắt đầu từ những phát triển của điện động lực học bởi Faraday, Maxwell và những người khác trong thế kỷ 19, bao gồm việc phân loại vật liệu từ thành sắt từ, thuận từ và nghịch từ dựa trên sự đáp ứng của vật liệu khi bị từ hóa. Pierre Curie nghiên cứu sự phụ thuộc của từ hóa vào nhiệt độ và khám phá ra điểm Curie của sự chuyển pha trong vật liệu sắt từ. Năm 1906, Pierre Weiss giới thiệu khái niệm đômen từ nhằm giải thích những tính chất chính của sắt từ. Cố gắng đầu tiên trong lý thuyết vi mô về từ học được Wilhelm Lenz và Ernst Ising phát triển thông qua mô hình Ising khi miêu tả vật liệu từ chứa dàn spin tuần hoàn khi tập hợp lại tạo thành sự từ hóa. Mô hình Ising giải thích chính xác sự từ hóa tự phát không thể xuất hiện trong một chiều nhưng có thể xuất hiện ở những chiều cao hơn trong dàn tinh thể. Những nghiên cứu tiếp theo như bởi Bloch về sóng spin và bởi Néel về phản sắt từ dẫn đến sự phát triển của những vật liệu từ mới trong những ứng dụng hiện đại như thiết bị lưu trữ từ tính trong các ổ cứng máy tính. Vật lý đa vật thể. Mô hình Sommerfeld và mô hình spin cho vật liệu sắt từ thể hiện sự thành công trong ứng dụng cơ học lượng tử vào các vấn đề của vật lý vật chất ngưng tụ trong thập niên 1930. Tuy vậy, trong thời gian này vẫn có những vấn đề chưa giải quyết được, điển hình là tính siêu dẫn và hiệu ứng Kondo. Sau chiến tranh thế giới lần thứ 2, một số ý tưởng của lý thuyết trường lượng tử được áp dụng sang các vấn đề của vật lý vật chất ngưng tụ. Chúng bao gồm sự công nhận của các mô hình tập hợp về trạng thái kích thích của chất rắn và khái niệm quan trọng liên quan đến các giả hạt. Nhà vật lý người Nga Lev Landau sử dụng ý tưởng của lý thuyết chất lỏng Fermi đưa vào tính chất năng lượng thấp của những hệ fermion tương tác cho theo thuật ngữ mà ngày nay gọi là các giả hạt Landau. Landau cũng phát triển lý thuyết trường trung bình cho sự chuyển pha liên tục, trong đó miêu tả trật tự của pha theo mô hình phá vỡ đối xứng tự phát. Lý thuyết cũng giới thiệu khái niệm tham số trật tự nhằm phân biệt giữa các trật tự pha. Cuối cùng vào năm 1965, John Bardeen, Leon Cooper và John Schrieffer phát triển lý thuyết BCS giải thích tính siêu dẫn nhiệt độ thấp, dựa trên khám phá rằng sự thu hút nhỏ bất kỳ giữa hai electron có thể làm xuất hiện trạng thái liên kết gọi là cặp Cooper. Lĩnh vực nghiên cứu sự chuyển pha và quan sát các điểm tới hạn (hoặc giới hạn) là một trong những hướng nghiên cứu chính của thập niên 1960. Leo Kadanoff, Benjamin Widom và Michael Fisher phát triển khái niệm lũy thừa tới hạn (critical exponent) và giả thuyết Widom (Widom scaling). Những ý tưởng này được Kenneth Wilson thống nhất vào năm 1972 dưới hình thức luận của nhóm tái chuẩn hóa trong khuôn khổ của lý thuyết trường lượng tử. Klaus von Klitzing phát hiện ra hiệu ứng Hall lượng tử vào năm 1980 khi ông quan sát thấy độ dẫn Hall bằng một số nguyên lần của một hằng số cơ bản. (xem hình) Hiệu ứng được quan sát cho thấy sự độc lập vào các tham số của hệ ngưng tụ như kích thước của hệ và độ pha tạp chất, và vào năm 1981, nhà vật lý lý thuyết Robert Laughlin đề xuất một lý thuyết miêu tả các trạng thái nguyên theo ngôn ngữ của bất biến tô pô gọi là số Chern. Ngay sau đó vào năm 1982, Horst Störmer và Daniel Tsui quan sát thấy hiệu ứng Hall lượng tử phân số khi độ dẫn của vật liệu lúc này bằng bội hữu tỉ của một hằng số. Laughlin, vào năm 1983, nhận ra rằng điều này là hệ quả của tương tác giả hạt trong trạng thái Hall và thiết lập một nghiệm biến phân gọi là hàm sóng Laughlin. Lĩnh vực nghiên cứu tính chất tô pô của hiệu ứng Hall lượng tử phân số vẫn đang diễn ra sôi nổi. Năm 1987, Karl Müller và Johannes Bednorz phát hiện ra chất siêu dẫn nhiệt độ cao đầu tiên, loại vật liệu có tính siêu dẫn tại những nhiệt độ cao tới 50 Kelvin và hơn thế nữa. Người ta nhận ra rằng các chất siêu dẫn nhiệt độ cao là những ví dụ của vật liệu tương quan mạnh khi tương tác electron–electron đóng một vai trò quan trọng. Vẫn chưa có một lý thuyết giải thích thỏa đáng cho các chất siêu dẫn nhiệt độ cao và lĩnh vực nghiên cứu vật liệu tương quan mạnh đang tiếp tục phát triển xa hơn. Năm 2009, David Field và đồng nghiệp tại Đại học Aarhus khám phá ra điện trường tự phát khi rạo ra các lớp mỏng của nhiều khí khác nhau. Khám phá này đưa đến sự mở rộng nghiên cứu của lĩnh vực spontelectrics. Lý thuyết. Nghiên cứu lý thuyết của vật lý vật chất ngưng tụ bao gồm sử dụng các mô hình lý thuyết nhằm hiểu được tính chất của trạng thái vật chất. Chúng bao gồm các mô hình nghiên cứu tính chất điện từ của chất rắn, như mô hình Drude, lý thuyết vùng năng lượng và lý thuyết phiếm hàm mật độ. Mô hình lý thuyết cũng được phát triển để nghiên cứu vật lý của sự chuyển pha, như lý thuyết Ginzburg–Landau, lũy thừa tới hạn (critical exponent) và sử dụng các kỹ thuật toán học của lý thuyết trường lượng tử và nhóm tái chuẩn hóa. Các nghiên cứu lý thuyết hiện đại cũng thực hiện trên các mô phỏng số về cấu trúc điện tử và các công cụ toán học nhằm hiểu các hiện tượng như siêu dẫn nhiệt độ cao, pha tô pô và đối xứng chuẩn (gauge symmetry). Sự nổi lên. Hiểu biết lý thuyết của vật lý vật chất ngưng tụ có liên hệ gần gũi với khái niệm "sự nổi lên" (emergence), trong đó một hệ phức tạp tập hợp từ nhiều hạt hành xử theo tính chất khác hoàn toàn so với tính chất của từng hạt thành phần. Ví dụ, các hiện tượng liên quan đến siêu dẫn nhiệt độ cao chưa được hiểu đầy đủ, mặc dù các nhà vật lý biết khá đầy đủ về tính chất vi mô của từng electron riêng lẻ cũng như của dàn tinh thể. Tương tự, mô hình về các hệ vật chất ngưng tụ được nghiên cứu dưới dạng các giả hạt có hành trạng tương tự như photon và electron, và do đó miêu tả điện từ học như là một hiện tượng nổi lên (an emergent phenomenon). Tính chất nổi lên cũng xuất hiện tại những mặt tiếp xúc giữa các vật liệu: ví dụ như mặt tiếp xúc giữa lanthan-nhôm-stronti-titan, nơi hai chất không cách từ (non-magnetic insulator) được nối lại tạo ra tính dẫn điện, siêu dẫn, và sắt từ. Lý thuyết điện tử cho chất rắn. Trạng thái kim loại có một ý nghĩa lịch sử quan trọng trong nghiên cứu tính chất của chất rắn.<ref name="ashcroft/mermin"></ref> Miêu tả lý thuyết đầu tiên về kim loại do Paul Drude đề xướng vào năm 1900 trong mô hình Drude, khi giải thích tính chất nhiệt và điện của kim loại bằng cách miêu tả nó như là một khí lý tưởng của những hạt electron vừa được phát hiện. Mô hình cổ điển này sau đó được Arnold Sommerfeld cải thiện khi ông kết hợp với các kết quả của thống kê Fermi–Dirac cho các electron và giải thích được những hành xử lạ thường của tính chất nhiệt dung riêng của kỉm loại nêu trong định luật Wiedemann–Franz. Năm 1913, thí nghiệm nhiễu xa tia X cho thấy các kim loại có cấu trúc dàn tinh thể tuần hoàn. Nhà vật lý Thụy Sĩ Felix Bloch đưa ra nghiệm hàm sóng từ phương trình Schrödinger với thế năng tuần hoàn, gọi là sóng Bloch. Tính toán cấu trúc điện tử trong kim loại bằng cách giải hàm sóng của hệ nhiều vật thường là một nhiệm vụ rất khó, và do vậy, các kỹ thuật xấp xỉ đã được phát minh ra để thu được những tiên đoán có ý nghĩa vật lý. Lý thuyếtThomas–Fermi, phát triển trong những năm 1920, được sử dụng để ước tính mức năng lượng của electron khi coi mật độ cục bộ của electron như là tham số biến phân. Sau đấy trong thập niên 1930, Douglas Hartree, Vladimir Fock và John Slater phát triển hàm sóng Hartree–Fock nhằm mở rộng mô hình Thomas–Fermi. Phương pháp Hartree–Fock tính đến thống kê trao đổi của hàm sóng cho từng hạt electron, nhưng ngoại trừ cho tương tác Coulomb giữa chúng. Cuối cùng vào năm 1964–65, Walter Kohn, Pierre Hohenberg và Lu Jeu Sham phát triển lý thuyết phiếm hàm mật độ cho phép miêu tả gần với thực tại của tính chất bề mặt và khối tích của kim loại. Lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT) được ứng dụng rộng rãi từ thập niên 1970 đối với tính toán cấu trúc dải năng lượng của nhiều chất rắn khác nhau. Phá vỡ đối xứng. Những trạng thái nhất định của vật chất thể hiện tính phá vỡ đối xứng, khi những định luật vật lý liên quan có chứa một số tính đối xứng bị phá vỡ. Một ví dụ phổ biến là ở tinh thể chất rắn, ở đây chúng phá vỡ tính đối xứng tịnh tiến. Những ví dụ khác bao gồm vật liệu sắt từ phá vỡ tính đối xứng quay, và trạng thái kỳ lại hơn như trạng thái nền trong chất siêu dẫn BCS, trạng thái này phá vớ đối xứng quay U(1). Định lý Goldstone trong lý thuyết trường lượng tử phát biểu rằng trong một hệ với đối xứng liên tục bị phá vỡ, sẽ tồn tại một trạng thái kích thích với mức năng lượng thấp bất kỳ, gọi là các boson Goldstone. Ví dụ, trong tinh thể rắn, các boson này tương ứng với các phonon, chúng là phiên bản lượng tử hóa của sự dao động dàn tinh thể. Sự chuyển pha. Nghiên cứu hiện tượng tới hạn và sự chuyển pha (hay chuyển tiếp pha) là một phần quan trọng trong vật lý vật chất ngưng tụ hiện đại. Sự chuyển pha liên quan tới sự thay đổi pha của một hệ, dẫn tới sự thay đổi của những tham số bên ngoài như nhiệt độ, dẫn điện... Đặc biệt, sự chuyển pha lượng tử là sự chuyển tiếp khi nhiệt độ của hệ tiến về 0, và pha của hệ coi như phân biệt với trạng thái nền của ma trận Hamilton. Các hệ trải qua sự chuyển pha thể hiện hành xử tới hạn, khi mà một số tính chất của chúng như tương quan độ dài (correlation length), nhiệt dung riêng và độ cảm từ trở lên phân kỳ. Sự chuyển pha liên tục được miêu tả trong lý thuyết Ginzburg–Landau, mà hoạt động trong xấp xỉ trường trung bình. Tuy nhiên, một vài tính chất quan trọng của sự chuyển pha, như chuyển pha cách điện Mott–siêu chảy, được biết là không tuân theo mô hình Ginzburg–Landau. Nghiên cứu sự chuyển tiếp pha trong những hệ tương quan mạnh là một lĩnh vực nghiên cứu năng động. Thực nghiệm. Lĩnh vực thực nghiệm của vật lý vật chất ngưng tụ chứa đựng cách dùng các thí nghiệm thăm dò để phát hiện ra những tính chất mới của vật liệu. Các thí nghiệm bao gồm các hiệu ứng liên quan đến điện trường và từ trường, đo giá trị của hàm đáp ứng (response function), tính chất vận chuyển (transport properties) và đo nhiệt độ. Các kỹ thuật thường sử dụng là phổ học, sử dụng kỹ thuật phổ tia X, phổ hồng ngoại và tán xạ phi đàn hồi neutron; nghiên cứu sự đáp ứng nhiệt, như nhiệt dung và đo lường quá trình vận chuyển thông qua sự dẫn nhiệt và nhiệt lượng. Tán xạ. Một vài thí nghiệm vật chất ngưng tụ bao gồm bước tán xạ thăm dò, như dùng tia X, photon quang học, neutron, vv., về thành phần của vật liệu. Sự lựa chọn bước sóng tán xạ phụ thuộc vào phạm vi năng lượng cần quan sát. Bước sóng khả kiến có năng lượng vào khoảng 1 eV và được dùng trong thí nghiệm tán xạ nhằm đo sự biến đổi tính chất của vật liệu như của hằng số điện môi và chiết suất. Tia X có mức năng lượng vào cỡ 10 keV và do vậy dùng để khám phá mức nguyên tử, và để đo sự biến đổi trong mật độ điện tích electron. Neutron cũng được dùng để thăm dò cấp độ nguyên tử và liên quan tới các thí nghiệm tán xạ hạt nhân, spin của electron và sự từ hóa (do neutron có spin nhưng không có điện tích). Các đo lường Coulomb và tán xạ Mott thực hiện bằng cách sử dụng tán xạ chùm electron, và tương tự, sự hủy positron có thể dùng như là thí nghiệm gián tiếp để đo năng lượng cục bộ của electron. Phổ học laser là công cụ để nghiên cứu các hiện tượng trong phạm vi ánh sáng khả kiến, như quang học phi tuyến, sự chuyển pha bị cấm trong môi trường. Từ trường ngoài. Trong thực nghiệm của vật lý vật chất ngưng tụ, các từ trường ngoài tác dụng như là các biến nhiệt động lực học (thermodynamic variable) điều khiển trạng thái, sự chuyển pha và các tính chất của hệ vật liệu. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là kỹ thuật sử dụng từ trường ngoài để tìm ra các mốt (mode) cộng hưởng của từng electron, từ đó thu được thông tin về nguyên tử, phân tử và cấu trúc liên kết của các electron lân cận. Thí nghiệm NMR có thể thực hiện trong từ trường có cường độ mạnh tới 65 Tesla. Dao động lượng tử (quantum oscillations) là một kỹ thuật thực nghiệm khác khi sử dụng từ trường mạnh để nghiên cứu tính chất vật liệu như hình học của bề mặt Fermi. Hiệu ứng Hall lượng tử cũng sử dụng các từ trường ngoài mạnh để nghiên cứu các tính chất tô pô như góc Chern–Simons có thể đo được bằng thí nghiệm. Khí nguyên tử lạnh. Bẫy ion lạnh trong dàn quang học là một công cụ thực nghiệm thường gặp trong vật lý vật chất ngưng tụ cũng như trong vật lý quang học, phân tử, nguyên tử. Kỹ thuật này bao gồm sử dụng laser bước sóng khả kiến để tạo ra những vị trí giao thoa, mà hoạt động như một "dàn", tại đó đặt các ion hay nguyên tử có nhiệt độ rất thấp. Nguyên tử lạnh trong các dàn quang học được sử dụng như những "máy mô phỏng lượng tử", tức là chúng hoạt động như những hệ điều khiển được mà có thể dùng để mô hình hóa sự hoạt động của những hệ phức tạp. Đặc biệt, chúng được sử dụng trong các dàn một chiều, hai chiều và ba chiều trong mô hình Hubbard với các tham số cho trước, và để nghiên cứu sự chuyển pha đối với trật tự chất lỏng spin (spin liquid) và nhiệt độ Néel. Năm 1995, khí các nguyên tử rubidi được làm lạnh đến nhiệt độ 170 nK và chúng tập hợp lại thành ngưng tụ Bose–Einstein, một trạng thái vật chất kỳ lạ do S. N. Bose và Albert Einstein tiên đoán đầu tiên, trong đó một lượng lớn các nguyên tử ở trong cùng một trạng thái lượng tử. Ứng dụng. Nghiên cứu trong vật lý vật chất ngưng tụ đem đến một số thiết bị ứng dụng, như sự phát triển của tranzitor bán dẫn, và công nghệ laser. Một số hiện tượng nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ nano trở thành nội dung nghiên cứu của vật lý vật chất ngưng tụ. Các kỹ thuật như kính hiển vi quét chui hầm được sử dụng để điều khiển các quá trình ở cấp nano, và khai sinh ra ngành nghiên cứu lắp ráp và chế tạo thiết bị nano (nanofabrication). Một vài hệ vật chất ngưng tụ đang được nghiên cứu với khả năng ứng dụng cho máy tính lượng tử, bao gồm các thí nghiệm về chấm lượng tử, SQUID, và các mô hình lý thuyết như mã vòng xuyến (toric code) và mô hình dimer lượng tử (quantum dimer model). Các hệ vật chất ngưng tụ có thể tinh chỉnh để cung cấp các điều kiện cần thiết cho tính kết hợp (coherence) và độ nhạy pha (phase-sensitivity) là những thành phần cần thiết trong lưu trữ thông tin lượng tử. Spintronics (điện tử học spin) là một lĩnh vực công nghệ mới nghiên cứu cách xử lý và truyền thông tin, dựa trên tính chất spin hơn là sự vận chuyển các electron. Vật lý vật chất ngưng tụ cũng có ứng dụng quan trọng trong lý sinh học, ví như trong kỹ thuật chụp ảnh cộng hưởng từ sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán y học.
BỘ QUỐC PHÒNG ------- Số: 96/2015/TT-BQP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 08 năm 2015 THÔNG TƯBAN HÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP NGÀNH QUÂN SỰ CƠ SỞCăn cứ Luật Giáo dục năm 2005, đã được sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục năm 2009;Căn cứ Luật Dân quân tự vệ năm 2009;Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2014;Căn cứ Nghị định số 35/2013/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Quốc phòng;Xét đề nghị của Tổng Tham mưu trưởng;Bộ trưởng Bộ Quốc phòng quyết định,Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Chương trình đào tạo trung cấp chuyên nghiệp ngành quân sự cơ sở.Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 10 năm 2015 và bãi bỏ Quyết định số 860/QĐ-BQP ngày 01 tháng 4 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về việc ban hành Chương trình chi tiết đào tạo trung cấp chuyên nghiệp ngành quân sự cơ sở.Điều 3. Tổng Tham mưu trưởng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./. Nơi nhận: - Thủ trưởng Bộ và Chủ nhiệm TCCT; - BTTM, TCCT; - Bộ GD&ĐT, Bộ Nội vụ; - Học viện CTQGHCM; - BTL các quân khu, BTLTĐHN; - TSQLQ1,TSQLQ2; - Vụ Pháp chế BQP; - Cục Dân quân tự vệ (5b), Cục Nhà trường/BTTM; - Cục Tuyên huấn, Cục Cán bộ, Cục Tổ chức/TCCT; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - BTLTP Hồ Chí Minh, BCHQS các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Cổng thông tin điện tử BQP; - Lưu: VT, NCTH; T161. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Thượng tướng Đỗ Bá Tỵ BỘ QUỐC PHÒNG ------- Số: 96/2015/TT-BQP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 08 năm 2015 THÔNG TƯ BAN HÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP NGÀNH QUÂN SỰ CƠ SỞ Căn cứ Luật Giáo dục năm 2005, đã được sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục năm 2009; Căn cứ Luật Dân quân tự vệ năm 2009; Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2014; Căn cứ Nghị định số 35/2013/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Quốc phòng; Xét đề nghị của Tổng Tham mưu trưởng; Bộ trưởng Bộ Quốc phòng quyết định, Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Chương trình đào tạo trung cấp chuyên nghiệp ngành quân sự cơ sở. Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 10 năm 2015 và bãi bỏ Quyết định số 860/QĐ-BQP ngày 01 tháng 4 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về việc ban hành Chương trình chi tiết đào tạo trung cấp chuyên nghiệp ngành quân sự cơ sở. Điều 3. Tổng Tham mưu trưởng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./. Nơi nhận: - Thủ trưởng Bộ và Chủ nhiệm TCCT; - BTTM, TCCT; - Bộ GD&ĐT, Bộ Nội vụ; - Học viện CTQGHCM; - BTL các quân khu, BTLTĐHN; - TSQLQ1,TSQLQ2; - Vụ Pháp chế BQP; - Cục Dân quân tự vệ (5b), Cục Nhà trường/BTTM; - Cục Tuyên huấn, Cục Cán bộ, Cục Tổ chức/TCCT; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - BTLTP Hồ Chí Minh, BCHQS các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Cổng thông tin điện tử BQP; - Lưu: VT, NCTH; T161. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Thượng tướng Đỗ Bá Tỵ
THÔNG TƯ SỐ22-TC/NSNN NGÀY 19-4-1990 CỦA BỘ TÀI CHÍNH HƯỚNG DẪNVÀ BỔ SUNG MỤC LỤC NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC Thihành quyết định số 244-HĐNN8 ngày 31-3-1990 của Hội đồng Nhà nước về thành lậpmới, đổi tên và giải thể một số Bộ, Tổng cục, Uỷ ban Nhà nước và để tạo điềukiện cho các ngành, các địa phương ghi chép, theo dõi, quản lý các khoản thunộp và cấp phát vốn ngân sách Nhà nước phù hợp với tổ chức, bộ máy mới của cácBộ, các ngành, Bộ Tài chính bổ sung, sửa đổi một số "Chương" trongmục lục ngân sách Nhà nước ban hành kèm theo Quyết định số 300 TC/NSNN ngày3-10-1987 như sau; 1- Thay chương (A, B, C) mã số 29,30, 49, 57 (cũ) của Bộ Văn hoá, Sở Văn hoá, Phòng Văn hoá; Bộ Thông tin; Tổngcục du lịch, Công ty du lịch, Tổng cục thể dục thể thao, Phòng thể dục thể thaovà chương (B) mã số 68 (cũ) Đài phát thanh bằng chương (A, B, C) mã số 30 (mới)Bộ Văn hoá - Thông tin - Thể thao và Du lịch; Sở Văn hoá - Thể thao và Du lịch;Phòng Văn hoá - Thể thao và Du lịch. Giữ nguyên các loại 06, 09, 12, 13 và cáckhoản, hạng trong các loại nói trên của mục lục ngân sách Nhà nước hiện hành đểhạch toán các khoản thu, chi ngân sách của Bộ Văn hoá - Thể thao và Du lịch; SởVăn hoá - Thể thao và Du lịch; Phòng Văn hoá - Thể thao và Du lịch. 2- Thay chương (A, B, C) mã số 31,32 (cũ), Bộ Giáo dục, Sở giáo dục và Phòng giáo dục, Bộ Đại học và Trung họcchuyên nghiệp, Ban giáo dục chuyên nghiệp bằng chương (A, B, C) mã số 31 (mới)Bộ Giáo dục và Đào tạo, Sở Giáo dục và đào tạo, Phòng Giáo dục và đào tạo. Giữnguyên loại 11 và các khoản, hạng như hiện nay để hạch toán, phản ảnh các khoảnthu, chi ngân sách Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Sở Giáo dục và Đào tạo;Phòng Giáo dục và Đào tạo. 3- Thay chương (A, B, C) mã số 16,27, 28 (cũ) Bộ Vật tư; Bộ Nội thương; Sở Thương nghiệp, Phòng Thương nghiệp; BộNgoại thương, Sở Ngoại thương (liên hiệp xuất nhập khẩu), Công ty Ngoại thươngbằng chương (A, B, C) mã số 27 (mới) Bộ Thương nghiệp, Sở Thương nghiệp vàPhòng Thương nghiệp. Giữ nguyên loại 07, loại 14 và các khoản, hạng trong cácloại nói trên để phản ảnh các khoản thu, chi ngân sách Nhà nước của Bộ Thươngnghiệp, Sở Thương nghiệp, Phòng Thương nghiệp. 4- Mở thêm chương (A, B, C) mã số35 (mới) Bộ Công nghiệp nặng, Sở Công nghiệp và Phòng Công nghiệp thay chochương (A) mã số 20 (cũ) Bộ Cơ khí luyện kim; chương (B, C) mã số 22 (cũ) SởCông nghiệp và Phòng Công nghiệp. - Huỷ bỏ chương (A) mã số 48 (cũ)Tổng Cục mỏ và khí đốt; mã số 53 Tổng cục Hoá chất; mã số 55 Tổng cục mỏ và địachất. - Giữ nguyên các khoản, hạng trongloại 01 "công nghiệp" để ghi chép phản ảnh các khoản thu, chi ngânsách Nhà nước của Bộ Công nghiệp nặng. 5- Thay chương (A, B, C) mã số 19(cũ) Bộ Giao thông vận tải, Phòng Giao thông và chương (A) mã số 46 (cũ) Tổngcục Bưu điện; mã số 52 Tổng cục Hàng không dân dụng bằng chương (A, B, C) mã số19 (mới) Bộ Giao thông vận tải và Bưu điện; Sở Giao thông vận tải; Phòng Giaothông vận tải. Giữ nguyên loại 05, 06 và các khoản như hiện nay để phản ảnh cáckhoản thu, chi ngân sách Nhà nước của Bộ Giao thông vận tải và Bưu điện. 6- Đổi tên chương (A, B) mã số 11(cũ) Uỷ ban khoa học và kỹ thuật Nhà nước thành Uỷ ban Khoa học Nhà nước. 7- Đổi tên chương (A) mã số 41 (cũ)Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam thành Viện khoa học xã hội Việt Nam. 8- Huỷ bỏ chương (A) mã số 47 (cũ)Tổng cục Cao su, nhập vào mã số 23 Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm. 9- Mở thêm mục 96 "chi thanhtoán tiền mua dầu thô của xí nghiệp liên doanh dầu khí với nước ngoài" đểhạch toán khoản chi ngân sách Nhà nước về việc thanh toán tiền mua dầu thô củaxí nghiệp Liên doanh dầu khí với nước ngoài. Thông tư này có hiệu lực thi hànhtừ 01-4-1990. Các Bộ, các ngành, các cấp của cơ quan tài chính, cơ quan Kho bạcNhà nước và các cơ quan khác có liên quan thực hiện việc hạch toán, ghi chépphản ảnh và quyết toán các khoản thu, chi ngân sách Nhà nước theo đúng những bổsung sửa đổi về Mục lục ngân sách Nhà nước quy định trong Thông tư này. THÔNG TƯSỐ22-TC/NSNN NGÀY 19-4-1990 CỦA BỘ TÀI CHÍNH HƯỚNG DẪNVÀ BỔ SUNG MỤC LỤC NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC Thihành quyết định số 244-HĐNN8 ngày 31-3-1990 của Hội đồng Nhà nước về thành lậpmới, đổi tên và giải thể một số Bộ, Tổng cục, Uỷ ban Nhà nước và để tạo điềukiện cho các ngành, các địa phương ghi chép, theo dõi, quản lý các khoản thunộp và cấp phát vốn ngân sách Nhà nước phù hợp với tổ chức, bộ máy mới của cácBộ, các ngành, Bộ Tài chính bổ sung, sửa đổi một số "Chương" trongmục lục ngân sách Nhà nước ban hành kèm theo Quyết định số 300 TC/NSNN ngày3-10-1987 như sau;1- Thay chương (A, B, C) mã số 29,30, 49, 57 (cũ) của Bộ Văn hoá, Sở Văn hoá, Phòng Văn hoá; Bộ Thông tin; Tổngcục du lịch, Công ty du lịch, Tổng cục thể dục thể thao, Phòng thể dục thể thaovà chương (B) mã số 68 (cũ) Đài phát thanh bằng chương (A, B, C) mã số 30 (mới)Bộ Văn hoá - Thông tin - Thể thao và Du lịch; Sở Văn hoá - Thể thao và Du lịch;Phòng Văn hoá - Thể thao và Du lịch. Giữ nguyên các loại 06, 09, 12, 13 và cáckhoản, hạng trong các loại nói trên của mục lục ngân sách Nhà nước hiện hành đểhạch toán các khoản thu, chi ngân sách của Bộ Văn hoá - Thể thao và Du lịch; SởVăn hoá - Thể thao và Du lịch; Phòng Văn hoá - Thể thao và Du lịch.2- Thay chương (A, B, C) mã số 31,32 (cũ), Bộ Giáo dục, Sở giáo dục và Phòng giáo dục, Bộ Đại học và Trung họcchuyên nghiệp, Ban giáo dục chuyên nghiệp bằng chương (A, B, C) mã số 31 (mới)Bộ Giáo dục và Đào tạo, Sở Giáo dục và đào tạo, Phòng Giáo dục và đào tạo. Giữnguyên loại 11 và các khoản, hạng như hiện nay để hạch toán, phản ảnh các khoảnthu, chi ngân sách Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Sở Giáo dục và Đào tạo;Phòng Giáo dục và Đào tạo.3- Thay chương (A, B, C) mã số 16,27, 28 (cũ) Bộ Vật tư; Bộ Nội thương; Sở Thương nghiệp, Phòng Thương nghiệp; BộNgoại thương, Sở Ngoại thương (liên hiệp xuất nhập khẩu), Công ty Ngoại thươngbằng chương (A, B, C) mã số 27 (mới) Bộ Thương nghiệp, Sở Thương nghiệp vàPhòng Thương nghiệp. Giữ nguyên loại 07, loại 14 và các khoản, hạng trong cácloại nói trên để phản ảnh các khoản thu, chi ngân sách Nhà nước của Bộ Thươngnghiệp, Sở Thương nghiệp, Phòng Thương nghiệp.4- Mở thêm chương (A, B, C) mã số35 (mới) Bộ Công nghiệp nặng, Sở Công nghiệp và Phòng Công nghiệp thay chochương (A) mã số 20 (cũ) Bộ Cơ khí luyện kim; chương (B, C) mã số 22 (cũ) SởCông nghiệp và Phòng Công nghiệp.- Huỷ bỏ chương (A) mã số 48 (cũ)Tổng Cục mỏ và khí đốt; mã số 53 Tổng cục Hoá chất; mã số 55 Tổng cục mỏ và địachất.- Giữ nguyên các khoản, hạng trongloại 01 "công nghiệp" để ghi chép phản ảnh các khoản thu, chi ngânsách Nhà nước của Bộ Công nghiệp nặng.5- Thay chương (A, B, C) mã số 19(cũ) Bộ Giao thông vận tải, Phòng Giao thông và chương (A) mã số 46 (cũ) Tổngcục Bưu điện; mã số 52 Tổng cục Hàng không dân dụng bằng chương (A, B, C) mã số19 (mới) Bộ Giao thông vận tải và Bưu điện; Sở Giao thông vận tải; Phòng Giaothông vận tải. Giữ nguyên loại 05, 06 và các khoản như hiện nay để phản ảnh cáckhoản thu, chi ngân sách Nhà nước của Bộ Giao thông vận tải và Bưu điện.6- Đổi tên chương (A, B) mã số 11(cũ) Uỷ ban khoa học và kỹ thuật Nhà nước thành Uỷ ban Khoa học Nhà nước.7- Đổi tên chương (A) mã số 41 (cũ)Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam thành Viện khoa học xã hội Việt Nam.8- Huỷ bỏ chương (A) mã số 47 (cũ)Tổng cục Cao su, nhập vào mã số 23 Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm.9- Mở thêm mục 96 "chi thanhtoán tiền mua dầu thô của xí nghiệp liên doanh dầu khí với nước ngoài" đểhạch toán khoản chi ngân sách Nhà nước về việc thanh toán tiền mua dầu thô củaxí nghiệp Liên doanh dầu khí với nước ngoài.Thông tư này có hiệu lực thi hànhtừ 01-4-1990. Các Bộ, các ngành, các cấp của cơ quan tài chính, cơ quan Kho bạcNhà nước và các cơ quan khác có liên quan thực hiện việc hạch toán, ghi chépphản ảnh và quyết toán các khoản thu, chi ngân sách Nhà nước theo đúng những bổsung sửa đổi về Mục lục ngân sách Nhà nước quy định trong Thông tư này.
Cách để Sử dụng iMessage iMessage là tin nhắn được gửi qua mạng Internet giữa các thiết bị iOS. Với tính năng iMessage, thiết bị iPhone, máy Mac, iPad và iPod Touch có thể nhận được tin nhắn khi chúng được kết nối Wi-Fi (mạng không dây) hoặc mạng 3G/4G. Thiết bị iDevice của bạn sẽ tự động gửi tin nhắn iMessage khi bạn nhắn tin cho một người dùng khác nếu họ cũng sử dụng iMessage. Phương pháp 1 - Hiểu điều cơ bản Bước 1 - Gửi tin nhắn iMessage bằng ứng dụng Messages (Tin nhắn). Tin nhắn iMessage được gửi bằng ứng dụng Tin nhắn, cũng giống như tin nhắn SMS. iMessage và SMS được gửi đến cùng một người sẽ được tập hợp trong một cuộc trò chuyện. Bước 2 - Gửi tin nhắn cho người dùng Apple khi họ không sử dụng dịch vụ SMS của nhà cung cấp. iMessage sẽ không đếm số lượng ký tự. Tin nhắn phù hợp sẽ được tự động gửi đi. Không cần phải chuyển đổi khi nhắn tin cho những người khác nhau. Tin nhắn được gửi đến người dùng iMessage khác sẽ có màu xanh dương. Tin nhắn SMS sẽ có màu xanh lá cây. Bước 3 - Kích hoạt iMessage trên tất cả thiết bị Apple. iMessage được gửi đến tất cả thiết bị Apple được kết nối của bạn miễn là chúng có mạng. iMessage không khả dụng trên thiết bị Android hoặc máy tính Windows. Bước 4 - Kết nối với Wi-Fi hoặc dữ liệu di động để sử dụng iMessage. iMessage cần có kết nối mạng. Bạn sẽ cần kết nối với Wi-Fi hoặc mạng 3G/4G để dùng tín năng này. Nếu điện thoại iPhone không có mạng, iMessage sẽ chuyển sang chế độ SMS. Nếu iPod or iPad không được kết nối với Wi-Fi, bạn sẽ không thể dùng iMessage. iMessage không áp dụng phí nhắn tin của nhà cung cấp. iMessage sẽ dùng dữ liệu di động trừ khi bạn có Wi-Fi. Phương pháp 2 - Bật iMessage Bước 1 - Tạo một Apple ID. iMessage cần có một Apple ID miễn phí. Bạn sẽ đăng nhập vào mỗi thiết bị với ID này. iMessage sẽ được đồng bộ trong tất cả các thiết bị của bạn. Bạn có thể tạo một Apple ID miễn phí tại appleid.apple.com/account. Bạn sẽ cần nhập một địa chỉ email hợp lệ để xác nhận tài khoản. Bước 2 - Đăng nhập vào thiết bị iOS với Apple ID. Một khi đã có một Apple ID, bạn có thể sử dụng nó để đăng nhập vào iPhone, iPad, hoặc iPod Touch. Bạn có thể dùng ID của mình để đăng nhập vào nhiều thiết bị. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Bật "iMessage" và chọn "Use your Apple ID for iMessage" (Sử dụng Apple ID của tôi cho iMessage) (chỉ trên iPhone). Nhập Apple ID và mật khẩu của bạn. Có thể mất một chút thời gian để kích hoạt. Bước 3 - Kích hoạt iMessage trên máy tính OS X. Bạn có thể gửi và nhận iMessage từ máy tính OS X chạy Mountain Lion hoặc phiên bản cao hơn. Mở ứng dụng Messages (Tin nhắn). Bạn có thể tìm thấy nó trên thanh Dock hoặc trong thư mục Applications (Ứng dụng). Nhấn vào "Messages" (Tin nhắn) và chọn "Preferences" (Tùy chọn). Đảm bảo rằng bạn đã chọn Apple ID của mình. Nếu bạn không đăng nhập bằng Apple ID, hãy nhấn nút + và đăng nhập. Chọn "Enable this account" (Bật tài khoản này). Giờ thì bạn có thể gửi và nhận iMessage. Phương pháp 3 - Gửi và nhận tin nhắn Bước 1 - Thiết lập địa chỉ mà bạn có thể nhận tin nhắn. Trên điện thoại iPhone, iMessage có thể được gửi đến số điện thoại hoặc địa chỉ email của bạn. Nếu bạn có nhiều địa chỉ email được liên kết với tài khoản của mình, bạn có thể chọn những địa chỉ mà mình muốn sử dụng. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên thiết bị và chọn "Messages" (Tin nhắn). Chọn "Send & Receive" (Gửi & Nhận) và sau đó chọn một địa chỉ để sử dụng. Bạn cũng có thể thêm một địa chỉ email mà mình muốn nhận được tin nhắn. Bạn chỉ có thể dùng một địa chỉ email Apple ID được liên kết với một thiết bị trong một lần. Chọn địa chỉ hoặc số điện thoại mà bạn muốn gửi tin nhắn từ đó. Bước 2 - Mở ứng dụng Messages (Tin nhắn). Giống như tin nhắn SMS, iMessage được gửi bằng ứng dụng Tin nhắn. Bước 3 - Chọn nút "Compose" (Soạn tin nhắn) để bắt đầu cuộc trò chuyện. Bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện mới với bất cứ ai trong danh sách liên hệ của mình. Đó sẽ là cuộc trò chuyện bằng tin nhắn iMessage nếu họ cũng đang sử dụng iMessage. Bước 4 - Chọn nút "Send" (Gửi). Bạn có thể biết tin nhắn đó là SMS tiêu chuẩn hay iMessage bằng cách nhìn vào màu sắc của nút Gửi. Nếu nút có màu xanh dương, tin nhắn sẽ được gửi đi dưới dạng iMessage. Nếu nút có màu xanh lá cây, nó sẽ được gửi đi dưới dạng SMS. iPad và iPod chỉ có thể gửi tin nhắn đến những người dùng iMessage khác. Bước 5 - Đính kèm hình ảnh và video. Bạn có thể đính kèm tệp phương tiện vào tin nhắn giống như văn bản. iMessage cho phép bạn gửi chúng mà không áp dụng phí nhắn tin đa phương tiện của nhà cung cấp. Chọn nút Camera (Máy ảnh) ở góc dưới cùng bên trái cuộc trò chuyện. Chọn Photo Library (Thư viện ảnh) để xem tất cả hình ảnh và video trên thiết bị của bạn. Chọn một hình ảnh hoặc video để thêm nó vào tin nhắn của bạn. Gửi tin nhắn. Nếu bạn đang gửi tin nhắn bằng dữ liệu di động, nó sẽ tính phí nhắn tin của nhà cung cấp. Phương pháp 4 - Sử dụng iMessage nhiều hơn Bước 1 - Gửi tin nhắn thoại bằng iMessage. Bạn có thể gửi tin nhắn thoại đến các liên hệ iMessage. Tính năng này cần có iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Mở một cuộc trò chuyện trong ứng dụng Messages (Tin nhắn). Nhấn giữ nút micro ở góc dưới cùng bên phải. Tiếp tục nhấn giữ và nói tin nhắn mà bạn muốn ghi âm. Vuốt lên trên để gửi tin nhắn đã được ghi âm. Bước 2 - Gửi thông tin bản đồ. Bạn có thể chia sẻ vị trí từ Apple Maps (Bản đồ) đến bất kỳ liên hệ iMessage nào. Mở ứng dụng Maps (Bản đồ) và tìm vị trí mà bạn muốn chia sẻ. Chọn nút Share (Chia sẻ) ở góc trên cùng bên phải. Chọn "Message" (Tin nhắn) trong danh sách các tuỳ chọn. Hãy chọn nút "Send" (Gửi) để gửi vị trí. Khi người nhận nhấn vào bản đồ trong cuộc trò chuyện, nó sẽ mở ứng dụng Maps (Bản đồ). Bước 3 - Tắt tính năng xem trước iMessage trên màn hình khoá của thiết bị. Theo mặc định, bản xem trước tin nhắn sẽ xuất hiện trên màn hình khoá của thiết bị. Nếu bạn muốn tăng tính riêng tư, bạn có thể tắt chúng. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Notifications" (Thông báo). Chọn "Messages" (Tin nhắn) và sau đó kéo xuống mục "Show Previews" (Hiển thị bản xem trước). Hãy tắt nó đi. Bước 4 - Thiết lập tự động xoá tin nhắn iMessage cũ. Những tin nhắn cũ có thể chiếm nhiều dung lượng của thiết bị, đặc biệt là video và hình ảnh đính kèm. Theo mặc định, thiết bị của bạn sẽ lưu trữ toàn bộ lịch sử tin nhắn. Bạn có thể cài đặt thiết bị iOS để tự động xoá những tin nhắn cũ nếu bạn đang chạy iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Chọn "Keep Messages" (Lưu tin nhắn) và chọn "30 Days" (30 ngày) hoặc "1 Year" (1 năm). Bạn sẽ được hỏi có muốn xoá bất kỳ tin nhắn trên thiết bị có thời gian cũ hơn giới hạn thời gian đã cài đặt không. Bước 5 - Rời khỏi trò chuyện nhóm nếu bạn không muốn nhận thông báo. Bạn có thể rời khỏi một nhóm nhắn tin nếu bạn không muốn nhận được các thông báo. Điều này chỉ có tác dụng nếu tất cả các thành viên đang sử dụng iMessage và iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Mở cuộc trò chuyện mà bạn muốn rời khỏi. Chọn "Details" (Chi tiết) ở góc trên cùng bên phải. Kéo xuống và chọn "Leave this Conversation" (Rời khỏi cuộc trò chuyện này). Nếu tuỳ chọn này có màu xám, nghĩa là ít nhất một thành viên không sử dụng iMessage trên thiết bị iOS 8 hoặc phiên bản cao hơn. Bước 6 - Bật/tắt "Read Receipts" (Gửi thông báo đã đọc) để hiển thị hoặc giấu việc bạn đã đọc tin nhắn. Bất kỳ liên hệ iMessage nào sẽ có thể biết được có phải bạn đã đọc tin nhắn gần đây nhất của họ không. Bạn có thể tắt tính năng này nếu bạn không muốn chia sẻ thông tin. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Bật/tắt "Send Read Receipts" (Gửi thông báo đã đọc) tuỳ theo bạn muốn. Phương pháp 5 - Xử lý vấn đề Bước 1 - Kiểm tra kết nối. iMessage cần có kết nối mạng internet. Nếu bạn không thể truy cập bất kỳ trang web nào, lỗi là do kết nối mạng chứ không phải iMessage. Thử hủy kết nối và sau đó kết nối lại với mạng không dây. Bạn cũng có thể khởi động lại thiết bị. Bạn có thể kiểm tra trạng thái của dịch vụ iMessage tại apple.com/support/systemstatus/. Bước 2 - Kiểm tra cài đặt iMessage nếu bạn không thể gửi tin nhắn văn bản thông thường. Đôi khi một vài cài đặt iMessage có thể gây ra vấn đề dịch vụ. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên thiết bị iOS và chọn "Messages" (Tin nhắn). Đảm bảo rằng "Send as SMS" (Gửi dưới dạng SMS) được kích hoạt. Điều này sẽ đảm bảo rằng các tin nhắn được gửi dưới dạng SMS nếu iMessage không khả dụng. Chọn "Text Message Forwarding" (Chuyển tiếp tin nhắn văn bản) và tắt tất cả chuyển tiếp. Việc chuyển tiếp cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn SMS trên mọi thiết bị iCloud, tuy nhiên nó cũng là nguyên nhân gây ra các vấn đề. Bước 3 - Kiểm tra cài đặt ngày giờ. iMessage không thể hoạt động và kết nối với máy chủ iMessage có cài đặt ngày giờ sai. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "General" (Cài đặt chung). Chọn "Date & Time" (Ngày & Giờ), sau đó kiểm tra xem cài đặt múi giờ có chính xác không. Bước 4 - Khởi động lại thiết bị nếu nó không gửi hoặc nhận tin nhắn. Đôi khi khởi động lại nhanh sẽ khắc phục lỗi iMessage. Hãy nhấn và giữ nút Sleep/Wake (nút nguồn) trên thiết bị iOS. Sử dụng Power slider (Trượt để tắt nguồn) để tắt thiết bị. Nhấn và giữ nút nguồn để mở lại thiết bị. Bước 5 - Thực hiện khôi phục hệ thống nếu iMessage tiếp tục bị lỗi. Đôi khi, khôi phục hệ thống là cách duy nhất để khắc phục lỗi trên thiết bị iOS. Bạn có thể tạo dữ liệu sao lưu bằngiTunes và tải nó sau khi khôi phục để bảo vệ dữ liệu của mình. Kết nối thiết bị iOS với máy tính và mở iTunes. Chọn thiết bị iOS của bạn từ các nút ở hàng trên cùng. Chọn nút Back Up Now (Sao lưu ngay). Nó sẽ tạo bản sao lưu của thiết bị iOS trên máy tính của bạn. Chọn nút Restore iPhone/iPad/iPod... (Khôi phục iPhone/iPad/iPod…). Đợi đến khi thiết bị của bạn khôi phục và cài đặt lại. Chọn bản sao lưu mà bạn vừa tạo khi cài đặt thiết bị. Bước 6 - Tắt iMessage nếu bạn chuyển sang dùng điện thoại không phải của Apple. Hãy tắt iMessage trước khi thay đổi điện thoại hoặc bạn không thể nhận các tin nhắn văn bản từ liên hệ iMessage cũ. Nếu bạn vẫn giữ iPhone của mình, hãy mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "Messages" (Tin nhắn). Hãy TẮT "iMessage". Máy chủ iMessage sẽ cần một chút thời gian để xử lý sự thay đổi. Nếu bạn không dùng điện thoại iPhone nữa, hãy truy cập selfsolve.apple.com/deregister-imessage và nhập số điện thoại của bạn. Bạn sẽ nhận được tin nhắn SMS trên điện thoại mới với một mã. Hãy nhập mã này vào trường dữ liệu thứ hai trên trang web để tắt iMessage.
Đón Tết sớm cùng Chị đẹp đạp gió VTV.vn - Đám cưới miền Tây được đội Tóc Tiên tái hiện qua hoạt cảnh Tết “Gòy” Cưới “Luông” cùng mashup Ra giêng anh cưới em x Mùa xuân đầu tiên x Rồi tới luôn. Đây là tiết mục tràn ngập không khí Tết, náo nức niềm vui, rộn rã tiếng cười và chứa chan hạnh phúc khép lại chung kết Chị đẹp đạp gió. 6 Chị đẹp tham gia tiết mục hoàn toàn thay đổi hình tượng để trở thành những phụ nữ miền Tây hài hước, bắt trend rất "ngọt" với trang phục, phụ kiện, vũ đạo... khiến khán giả không ngừng nhún nhảy theo từng lời hát. Mình Hằng khẳng định tiết mục này đã "phá tan" hình tượng các Chị đẹp đã xây dựng suốt 4 tháng qua còn MisThy chia sẻ điều “khủng khiếp” đã xảy ra với mình là nụ hôn đầu tiên trên sân khấu. Là một trong những người đảm nhận phần làm mới, viết mới thêm cho các ca khúc, Bùi Lan Hương mong muốn mang lại một phần trình diễn đậm màu sắc miền Nam nên đã quyết định kết nối 5 ca khúc liên tiếp. Cô cũng hào hứng khi xuất thân từ miền Bắc nhưng đã thành công khi góp phần làm nên phần nhạc đậm chất miền Nam. Các Chị đẹp thay đổi hoàn toàn hình tượng trong hoạt cảnh đám cưới miền Tây ngày Tết Có thể nói Vòng thi Sân khấu thử thách Dance của đêm chung kết là một trong những vòng thi ấn tượng, mãn nhãn, hấp dẫn nhất, mang đến cho khán giả chuyến viễn du đặc sắc khăp Bắc - Trung - Nam để trải nghiệm những điều thú vị cùng âm nhạc. Với sự đầu tư công phu, ý tưởng thông minh, mạch lạc và bắt trúng tâm lý, thị hiếu khán giả, đội của Tóc Tiên đã giành chiến thắng xứng đáng với 3260 điểm Hoa sóng, qua đó nâng tổng số Bông hoa đạp gió lên con số 3, trở thành đội sẽ có nhiều vị trí ra mắt nhất trong nhóm nhạc Đạp gió. Chị đẹp đạp gió - Tập 14: Bữa tiệc âm nhạc và văn hóa Bắc Trung Nam đặc sắc, sôi động VTV.vn - Chung kết của chương trình năm nay mang tên gọi "Chuyển mình rực rỡ", truyền tải tinh thần dám đổi mới, dám chinh phục những ước mơ, mạnh mẽ tiến lên phía trước. Các Chị đẹp liên tục ghi dấu ấn trước thềm chung kết VTV.vn - Thiều Bảo Trâm nhận giải thưởng Làn sóng xanh, Kiều Anh lập kỷ lục cho mùa 2 với phần trình diễn gây sốt... là những dấu ấn mới nhất cho thấy sự bứt phá của các Chị đẹp. Chung kết Chị đẹp đạp gió: Đội nào có lợi thế? VTV.vn - Khép lại Công diễn 5, Top 18 Chị đẹp mùa 2 đã được xác định. Họ lập thành 3 đội hình để thi đấu trong các tập chung kết của chương trình.
Hunter x Hunter là một tác phẩm manga của Yoshihiro Togashi được nhà xuất bản Shueisha phát hành dài kì bởi trên tạp chí Weekly Shōnen Jump. Chương đầu tiên của bộ truyện được đăng tải vào tháng 3 năm 1998 trên Shōnen Jump số 14 phát hành cùng năm. Cho tới nay, bộ truyện đã được tổng hợp thành 34 tập tankōbon tại Nhật Bản. Tập đầu tiên được xuất bản ngày 4 tháng 6 năm 1988, tập 36 được xuất bản ngày 10 tháng 4 năm 2018.  Ở Bắc Mỹ, "Hunter × Hunter" được cấp phép phát hành bởi Viz Media, như là một phần của dòng tiểu thuyết hình ảnh nhắm tới thanh thiếu niên (tuổi 16+) của Shōnen Jump. Tập 1 của bản tiếng Anh được phát hành vào tháng 5 năm 2005. Tính tới ngày 4 tháng 10 năm 2018, 35 tập của bản tiếng Anh đã được phát hành. Viz Media đã gộp hai chương "Kí Ức của Kurapika trên ấn bản "kỹ thuật số của "Shonen Jump Alpha "số ra ngày 17 và 24 tháng 12 năm 2012. Tại Việt Nam, tác phẩm này được Nhà xuất bản Kim Đồng chính thức ấn hành từ tháng 6 năm 2017.
Farsala () là một khu tự quản ở vùng Thessalía, Hy Lạp. Khu tự quản Farsala có diện tích 740 km², dân số theo điều tra ngày 18 tháng 3 năm 2001 là 23675 người.
BỘ NỘI VỤ ________ Số: 199/QĐ-BNV CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________ Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2023 QUYẾT ĐỊNH Ban hành Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023 _________ BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI VỤ Căn cứ Nghị định số 63/2022/NĐ-CP ngày 12/9/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ; Căn cứ Nghị định số 09/2017/NĐ-CP ngày 09/02/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết việc phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước; Căn cứ Quyết định Số 407/QĐ-TTg ngày 30/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc Phê duyệt Đề án “Tổ chức truyền thông chính sách có tác động lớn đến xã hội trong quá trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật giai đoạn 2022 - 2027”; Căn cứ Quyết định số 678/QĐ-BNV ngày 27/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bộ Nội vụ; Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023. Điều 2. Giao Văn phòng Bộ chủ trì tham mưu, đề xuất các biện pháp triển khai cụ thể, chi tiết Kế hoạch này; chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, ngành và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để kịp thời định hướng dư luận, cung cấp thông tin cho báo chí những vấn đề thuộc lĩnh vực Nội vụ được dư luận xã hội quan tâm. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ, các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng; - Các đồng chí Thứ trưởng Bộ Nội vụ; - Vụ/Ban TCCB các bộ, CQ ngang bộ, CQ thuộc Chính phủ; - Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Lưu: VT, VP (TĐ-KT&TT). BỘ TRƯỞNG Phạm Thị Thanh Trà BỘ NỘI VỤ ____ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc ____________________ KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG Về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023(Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-BNV ngày 27/3/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ) ___________ Với phương châm hành động của Bộ Nội vụ năm 2023 là “Đoàn kết, kỷ cương, gương mẫu, đổi mới, sáng tạo, hiệu quả”, Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023 với thông điệp “Kịp thời, đúng định hướng, đẩy mạnh truyền thông, tạo sự đồng thuận của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong hệ thống chính trị và của xã hội đối với hoạt động quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ”, nhằm hoàn thiện và tăng cường công tác truyền thông các quy định của pháp luật và những nội dung liên quan thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ tới người dân và toàn thể cán bộ, công chức, viên chức, người lao động để nắm bắt, tổ chức triển khai thực hiện, tạo sự đồng thuận của nhân dân đối với các quy định, chính sách mới ban hành. I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 1. Mục đích - Nâng cao trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, người lao động của Bộ, ngành Nội vụ đối với công tác truyền thông. - Kịp thời thông tin, tuyên truyền về chính sách, pháp luật, các lĩnh vực quản lý nhà nước, kết quả thực hiện nhiệm vụ của Bộ, ngành Nội vụ nhằm tạo sự đồng thuận của xã hội đối với công tác xây dựng thể chế, chính sách thuộc lĩnh vực Nội vụ, qua đó góp phần nâng cao hình ảnh, vị trí và vai trò của Bộ, ngành Nội vụ. - Phối hợp với các cơ quan thông tấn, báo chí trong việc tuyên truyền, phản ánh kịp thời những nội dung, nhiệm vụ của Bộ, ngành Nội vụ về các vấn đề được xã hội quan tâm; đồng thời, chủ động tiếp nhận thông tin phản hồi, phản biện từ người dân, doanh nghiệp để đề xuất xử lý kịp thời. - Tổ chức truyền tải thông tin về các chính sách có tác động lớn và trực tiếp đến xã hội, nhất là những vấn đề khó, phức tạp, nhạy cảm, có ý kiến trái chiều trong quá trình đề xuất chính sách, pháp luật, cũng như các giải pháp trong chỉ đạo, điều hành của Bộ, ngành Nội vụ, thông qua các kênh thông tin, báo chí tạo tương tác đa chiều giữa người dân, tổ chức, doanh nghiệp với cơ quan chủ trì soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật. 2. Yêu cầu - Công tác truyền tải thông tin qua việc truyền thông về các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ phải bám sát quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước; bám sát nội dung Chương trình công tác của Bộ Nội vụ ban hành kèm theo Quyết định số 01/QĐ-BNV ngày 01/01/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ và sự chỉ đạo, điều hành của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong năm 2023; đảm bảo tính chính xác, chủ động, kịp thời trong việc cung cấp thông tin, định hướng dư luận. - Căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao, các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ chủ động xây dựng nội dung cần thông tin tuyên truyền về hoạt động và kết quả trong lĩnh vực do đơn vị mình phụ trách thông qua các hình thức tuyên truyền phù hợp, hiệu quả; phối hợp chặt chẽ với Văn phòng Bộ và các cơ quan thông tấn báo chí trong việc tổ chức thực hiện công tác thông tin tuyên truyền. - Thời điểm truyền thông chính sách được thực hiện ngay từ khi cơ quan chủ trì soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật lấy ý kiến đối với đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật theo quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật. II. NHIỆM VỤ VÀ GIẢI PHÁP 1. Các nhiệm vụ trọng tâm - Đẩy mạnh công tác truyền thông về các sự kiện chính trị - thời sự quan trọng của Đảng, Nhà nước trong năm 2023 và các năm tiếp theo. Cung cấp thông tin kịp thời cho báo chí về các lĩnh vực hoạt động quản lý nhà nước của Bộ. - Tổng hợp, cung cấp thông tin, tuyên truyền về quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế, chính sách thuộc lĩnh vực Nội vụ, đặc biệt tập trung tuyên truyền việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết 18, 19 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII, trọng tâm là rà soát, sắp xếp, kiện toàn, tinh gọn đầu mối bên trong các cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập của Bộ, ngành, địa phương; sửa đổi, bổ sung chính sách tinh giản biên chế và giải quyết đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức dôi dư sau sắp xếp tổ chức bộ máy, đơn vị hành chính các cấp; hoàn thiện chính sách, pháp luật về tự chủ đơn vị sự nghiệp công lập và xã hội hóa dịch vụ công. - Tăng cường thông tin, truyền thông về sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030; việc thành lập các đơn vị hành chính đô thị gắn nâng cao chất lượng đô thị, thúc đẩy tốc độ đô thị hóa theo chủ trương của Đảng; cải cách công vụ, công chức, cơ bản hoàn thiện mô hình chế độ công vụ theo vị trí việc làm; cơ chế, chính sách phát hiện, thu hút, trọng dụng nhân tài và khuyến khích cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám đột phá vì lợi ích chung; lộ trình cải cách chính sách tiền lương theo Nghị quyết số 27-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII; Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Thi đua, khen thưởng; các phong trào thi đua yêu nước gắn với nhiệm vụ từng cơ quan, đơn vị. - Tuyên truyền về quá trình triển khai thực hiện Đề án chuyển đổi số giai đoạn 1 và giai đoạn 2 của Bộ Nội vụ và ngành Nội vụ gắn với việc xây dựng Chính phủ điện tử. - Tăng cường công tác truyền thông về cải cách hành chính; đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả về đánh giá chỉ số CCHC (PAR INDEX) và Chỉ số hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ cơ quan hành chính nhà nước (SIPAS). - Tuyên truyền các quy định của pháp luật về văn thư - lưu trữ, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn thư - lưu trữ trong điều kiện chuyển đổi số và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội; tổ chức triển khai công tác quản lý nhà nước về thanh niên, công tác quản lý nhà nước về hội, quỹ và tổ chức phi chính phủ. - Tuyên truyền các quy định của pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo; truyền tài thông điệp, phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp và nguồn lực của tôn giáo trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước; chủ động cung cấp thông tin, phản bác luận điệu xuyên tạc của các thế lực chống phá chủ trương của Đảng, chính sách pháp luật của nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo. - Truyền thông về công tác thanh tra, kiểm tra, đặc biệt là kết quả giải quyết kiến nghị, đề xuất sau thanh tra, kiểm tra. - Phổ biến rộng rãi các hoạt động đối ngoại trên mọi lĩnh vực; tuyên truyền chương trình hành động thực hiện Đề án đẩy mạnh và nâng tầm đối ngoại đa phương đến năm 2030; đặc biệt là các hoạt động hợp tác công vụ với các nước ASEAN và ASEAN+3. (Có danh mục nội dung tuyên truyền chi tiết kèm theo) 2. Các giải pháp a) Tăng cường truyền tải thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng: - Chủ động cung cấp thông tin về cơ chế, chính sách, văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực nội vụ. - Chủ động ban hành Thông cáo báo chí, tạo điều kiện để nhà báo, phóng viên, biên tập viên tiếp cận, tìm hiểu, khai thác thông tin trong quá trình xây dựng thể chế, chính sách cũng như tổ chức triển khai các chính sách thuộc lĩnh vực nội vụ. b) Tổ chức Hội nghị tập huấn các Nghị định, Thông tư thuộc lĩnh vực nội vụ nhằm nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức, viên chức của Bộ Nội vụ và Lãnh đạo, công chức Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc triển khai thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật. c) Xây dựng chuyên trang, chuyên mục, chuyên đề, bài viết ... về những nội dung quan trọng, cần thiết được người dân và dư luận xã hội quan tâm; chủ động tuyên truyền, đăng tải, phát sóng trên các phương tiện truyền thông. Tập trung tuyên truyền đậm nét đối với những chính sách quan trọng của Bộ, của ngành hoặc liên quan trực tiếp đến người dân, doanh nghiệp và đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức. D) Tổ chức họp báo nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho báo chí về các vấn đề thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ được dư luận quan tâm qua đó góp phần vận động dư luận để có những đóng góp, chia sẻ tích cực đối với Bộ Nội vụ trong quá trình xây dựng và hoạch định cơ chế, chính sách về các lĩnh vực quản lý nhà nước của mình. đ) Lồng ghép các hoạt động tuyên truyền khác thông qu: các ấn phẩm, video clip; hoạt động của các tổ chức đoàn thể trong việc tổ chức các hoạt động xã hội, từ thiện và các hoạt động khác của Bộ. e) Biên soạn, phát hành các ấn phẩm, tài liệu Hội nghị, hội thảo, tọa đàm, trao đổi thông tin trong quá trình triển khai xây dựng chính sách. Cung cấp thông tin thông qua Cổng Thông tin điện tử của Bộ Nội vụ tại mục Thông cáo báo chí và Tiếp cận thông tin. III. KINH PHÍ Kinh phí lấy từ nguồn ngân sách nhà nước của các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ được Bộ Nội vụ giao trong năm 2023 hoặc kinh phí huy động từ các nguồn hợp pháp khác. IV. TỔ CHỨC THỰC HIỆN 1. Văn phòng Bộ - Thực hiện nhiệm vụ người phát ngôn, chủ trì, phối hợp với các đơn vị, cung cấp thông tin định kỳ cho báo chí về lĩnh vực liên quan đến Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ (Họp báo Chính phủ thường kỳ, Họp báo của Bộ Nội vụ). - Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch và tổ chức Hội nghị tập huấn các Nghị định, Thông tư thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ năm 2023. - Chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ chuẩn bị tài liệu theo đề nghị, trả lời phỏng vấn các cơ quan báo chí về những nội dung thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ. - Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng nội dung và ký kết hợp tác truyền thông với các đối tác nêu trên. - Phối hợp triển khai, thực hiện Quy chế cung cấp thông tin cho công dân của Bộ Nội vụ. - Phối hợp với Vụ Cải cách hành chính và các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai thực hiện Quyết định số 82/QĐ-BNV ngày 15/02/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Kế hoạch thông tin, tuyên truyền cải cách hành chính năm 2023. - Chủ trì, phối hợp với các đơn vị chức năng, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổng hợp, cung cấp thông tin về những vấn đề có tính thời sự, tác động lớn tới xã hội; chủ trì, tham mưu và phối hợp trong việc xử lý khi xảy ra sự cố phát sinh trong công tác truyền thông. - Chủ trì phối hợp với Tạp chí Tổ chức nhà nước và Trung tâm Thông tin của Bộ hợp tác truyền thông theo chuyên mục với Thông tấn xã Việt Nam, Đài Truyền hình Việt Nam, Truyền hình Quốc hội Việt Nam, Đài Tiếng nói Việt Nam và Báo Đại biểu nhân dân, ... về các lĩnh vực công tác của Bộ, ngành Nội vụ, đặc biệt những vấn đề, nội dung quan trọng, có tác động lớn đối với xã hội phù hợp với nguồn lực của Bộ Nội vụ. - Chủ trì, phối hợp với các đơn vị xây dựng Thông cáo báo chí về từng lĩnh vực công tác của Bộ đăng tải trên chuyên mục Thông cáo báo chí, Cổng thông tin điện tử của Bộ theo quy định. - Bám sát các cơ quan chức năng của Quốc hội để kịp thời giải trình các vấn đề được đại biểu Quốc hội và cử tri quan tâm tại các kỳ họp của Quốc hội để xã hội chia sẻ, đồng hành với Bộ Nội vụ. 2. Vụ Kế hoạch - Tài chính Chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ tổng hợp kinh phí triển khai thực hiện kế hoạch truyền thông năm 2023 của Bộ Nội vụ trình Lãnh đạo Bộ xem xét, phê duyệt; đề xuất, điều chỉnh nguồn kinh phí cho phù hợp với nhu cầu truyền thông của các đơn vị trong thực tiễn triển khai. 3. Các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ - Chủ động, phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc cung cấp thông tin định kỳ, đột xuất, số liệu, báo cáo theo đề nghị của các cơ quan thông tấn báo chí về từng lĩnh vực, nhiệm vụ được giao, đúng theo quy định tại Quyết định số 678/QĐ- BNV ngày 27/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bộ Nội vụ. - Thủ trưởng các đơn vị chuẩn bị thông tin, tài liệu và tham dự đầy đủ các cuộc Họp báo thường kỳ của Bộ; trực tiếp trả lời báo chí về những nội dung theo chức năng, nhiệm vụ được giao; cung cấp thông tin phục vụ Lãnh đạo Bộ tham dự Họp báo thường kỳ của Chính phủ về những nội dung liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ (tham dự Họp báo Chính phủ khi có yêu cầu của Lãnh đạo Bộ). - Phối hợp với Văn phòng Bộ, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nắm bắt tình hình, thông tin về những nội dung được dư luận xã hội quan tâm liên quan đến Bộ, ngành Nội vụ thuộc lĩnh vực được giao, báo cáo Lãnh đạo Bộ; phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc xử lý những vấn đề phát sinh. - Chủ động tổ chức thực hiện hoặc phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc truyền thông về quá trình xây dựng chính sách, pháp luật của đơn vị được cấp có thẩm quyền giao, chủ trì thông qua các cuộc Hội thảo, tọa đàm, lấy ý kiến chuyên gia và Nhân dân; biên tập, in ấn, phát hành các tài liệu, ấn phẩm liên quan. - Chủ động xây dựng kế hoạch thông tin, tuyên truyền về hoạt động và kết quả trong lĩnh vực do đơn vị mình phụ trách năm 2023; phối hợp với Vụ Kế hoạch - Tài chính xây dựng dự toán thực hiện trình Lãnh đạo Bộ xem xét, phê duyệt. - Chủ động cung cấp các thông tin liên quan về kết quả thực hiện nhiệm vụ của đơn vị mình và phối hợp với Trung tâm Thông tin, Tạp chí Tổ chức nhà nước đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ và các trang thông tin, Tạp chí điện tử. - Chủ động mời phóng viên của Trung tâm Thông tin và Tạp chí Tổ chức nhà nước tham dự các cuộc họp, hội nghị, hội thảo khi tham mưu, xây dựng thể chế và tổ chức thực hiện chính sách liên quan đến nội dung quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ để nắm bắt, đưa tin kịp thời về công tác xây dựng thể chế và tổ chức triển khai của Bộ Nội vụ. - Có trách nhiệm phổ biến, quán triệt Kế hoạch này đến cán bộ, công chức, viên chức, người lao động và tổ chức triển khai, thực hiện, bảo đảm thiết thực, hiệu quả, tránh hình thức. 4. Các đơn vị thông tin, báo chí a) Trung tâm Thông tin - Tiếp tục đầu tư, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật công nghệ về thông tin và truyền thông; hoàn thiện, chủ động phối hợp với các đơn vị đăng tải kịp thời những thông tin liên quan trên Cổng thông tin điện tử Bộ Nội vụ; tuyên truyền các nhiệm vụ theo Nghị định số 43/2011/NĐ-CP ngày 13/6/2011 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến trên trang thông tin điện tử hoặc Cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước. - Chủ động liên hệ với các đơn vị để nắm bắt kế hoạch công tác và cử phóng viên tham gia các hội nghị, hội thảo của Bộ Nội vụ, đoàn công tác của Lãnh đạo Bộ nhằm nắm bắt, đăng tải thông tin kịp thời, chính xác. - Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin tiếp nhận, trả lời phản ánh, kiến nghị của người dân, doanh nghiệp trên Cổng thông tin điện tử Bộ Nội vụ. - Thường xuyên rà soát, cập nhật thông tin, các văn bản liên quan trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ tại mục Thông báo và Tiếp cận thông tin. b) Tạp chí Tổ chức nhà nước - Tăng cường cập nhật thông tin, tuyên truyền trên Tạp chí giấy, Tạp chí điện tử, đăng tải các bài nghiên cứu, trao đổi mang tính chuyên sâu về lĩnh vực Quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ. - Điểm báo, điểm tin, tổng hợp, báo cáo, đề xuất Lãnh đạo Bộ xử lý thông tin qua phản ánh của báo chí, dư luận xã hội về những nội dung liên quan đến Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ. - Thực hiện các thông tin chuyên đề mang tính định hướng, phản biện liên quan đến các nội dung quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ. - Chủ trì, phối hợp với Văn phòng Bộ tổ chức các Hội thảo, tập huấn nâng cao kỹ năng truyền thông, kỹ năng trả lời phỏng vấn cho cán bộ, công chức, Bộ Nội vụ và ngành Nội vụ. - Phối hợp với các cơ quan báo chí ngoài Bộ đăng tải những nội dung thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ. c) Các tạp chí, Trang thông tin điện tử, ấn phẩm khác của Bộ Nội vụ Thực hiện tuyên truyền theo đúng tôn chỉ, mục đích, kế hoạch và chỉ đạo của cơ quan chủ quản. Trong quá trình triển khai thực hiện Kế hoạch, nếu có vấn đề phát sinh hoặc nội dung chưa phù hợp, các đơn vị có trách nhiệm kiến nghị, phản ánh về Văn phòng Bộ (qua Phòng Thi đua - Khen thưởng và Truyền thông) để tổng hợp, báo cáo Lãnh đạo Bộ xem xét, quyết định./. DANH MỤC TRUYỀN THÔNG CÁC LĨNH VỰC CÔNG TÁC CỦA BỘ NỘI VỤ NĂM 2023 (Kèm theo Quyết định 199/QĐ-BNV, ngày 27 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ) ______________ TT Nội dung tuyên truyền Hình thức thực hiện Thời gian Đơn vị phối hợp Ghi chú 1. VĂN PHÒNG BỘ 1 Quá trình triển khai thực hiện Đề án chuyển đổi số giai đoạn 1 và giai đoạn 2 của Bộ Nội vụ - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn Cả năm 2023 - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan. 2 Thông tư của Bộ Nội vụ quy định điều kiện, tiêu chuẩn về các danh hiệu, hình thức khen thưởng thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Nội vụ - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn Trước, trong và sau khi ban hành Thông tư - Các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ - Các đơn vị liên quan 2. VỤ TỔ CHỨC CÁN BỘ 1 Đề án Đào tạo, bồi dưỡng tạo nguồn cán bộ lãnh đạo trẻ các cấp Bộ Nội vụ giai đoạn 2023 - 2025, định hướng đến năm 2030 - Cung cấp thông tin cho báo chí Trước, trong và sau khi ban hành Đề án - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 3. VỤ TỔ CHỨC - BIÊN CHẾ 1 Nghị định thay thế Nghị định số 108/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014, Nghị định số 113/2018/NĐ-CP ngày 31/8/2018, Nghị định số 143/2020/NĐ-CP ngày 10/12/2020 (lưu ý cả chính sách sắp xếp cán bộ, công chức, viên chức dôi dư sau sắp xếp, tổ chức bộ máy, đơn vị hành chính kể cả cán bộ, công chức cấp xã và không chuyên trách cấp xã) - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn Trước, trong và trong khi Nghị định được ban hành, tháng 5/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 62/2020/NĐ-CP ngày 01/6/2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và biên chế công chức Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 120/2020/NĐ-CP ngày 07/10/2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn Trước, trong và trong khi Nghị định được ban hành, tháng 7/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 3 Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 106/2020/NĐ-CP ngày 10/9/2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn Trước, trong và trong khi Nghị định được ban hành, tháng 7/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 4. VỤ TIỀN LƯƠNG 1 Nghị định quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang - Cung cấp thông tin cho báo chí. - Tập huấn, hướng dẫn. Tháng 3/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Thông tư của Bộ trưởng Bộ Nội vụ bãi bỏ Thông tư số 03/2008/TT-BNV ngày 3/6/2008 về hướng dẫn thực hiện xét nâng ngạch không qua thi đối với cán bộ, công chức, viên chức đã có thông báo nghỉ hưu. - Cung cấp thông tin cho báo chí. - Tập huấn, hướng dẫn. Tháng 6/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 3 Báo cáo về lộ trình cải cách chính sách tiền lương và việc bố trí nguồn kinh phí ngân sách nhà nước cho cải cách chính sách tiền lương giai đoạn sau năm 2023 - Cung cấp thông tin cho báo chí. Tháng 7/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 5. VỤ CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG 1 Nghị quyết của Chính phủ ban hành Kế hoạch sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2022 - 2030 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Sau khi ban hành Nghị quyết - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Nghị định quy định về cán bộ, công chức cấp xã và người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, tổ dân phố (Thay thế Nghị định số 34/2019/NĐ-CP ngày 24/4/2019 và các quy định của pháp luật có liên quan) - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, và sau khi ban hành Nghị định tháng 4/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 3 Quyết định của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch về xây dựng Đề án Quy hoạch tổng thể đơn vị hành chính các cấp giai đoạn đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, và sau khi ban hành Nghị định tháng 8/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 4 Đề án mô hình tổ chức chính quyền đô thị trực thuộc cấp tỉnh; Đề án Quy hoạch tổng thể đơn vị hành chính các cấp giai đoạn đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 5 Kết luận số 48-KL/TW ngày 30/01/2023 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023-2030 và Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023-2030. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Năm 2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 6. VỤ TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ 1 Nghị định thay thế Nghị định số 45/2010/NĐ-CP ngày 21/4/2010 của Chính phủ quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý hội - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Sau khi Nghị định được ban hành tháng 6/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Báo cáo hoạt động chữ thập đỏ năm 2022; Báo cáo tình hình tổ chức và hoạt động hội năm 2022 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Tháng 3/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 7. VỤ CÔNG TÁC THANH NIÊN 1 Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi Nghị định thay thế được ban hành tháng 4/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Báo cáo kết quả công tác quản lý nhà nước về thanh niên năm 2022; Báo cáo đánh giá kết quả thực hiện mô hình tổ chức thanh niên xung phong (Luật thanh niên năm 2020; Nghị định số 13/2020/NĐ-CP ngày 01/3/2020; 17/2021/NĐ-CP ngày 09/3/2021) - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Năm 2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 8. VỤ CÔNG CHỨC - VIÊN CHỨC 1 Nghị định về khuyến khích, bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám đột phá vì lợi ích chung - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi Nghị định ban hành tháng 4/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Đề án Chiến lược quốc gia thu hút, trọng dụng nhân tài đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt tháng 6/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 3 Cơ chế chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức thực hiện quản trị hệ thống dữ liệu chuyển đối số đặc biệt là an toàn thông tin cho chuyển đổi số - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Tháng 3/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 4 Thông tư thay thế Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập (Thông tư 13/2010/TT-BNV ngày 30/12/2010; 12/2012/TT-BNV ngày 18/12/2012; 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 và 15/2001/TT-BTCCBCP ngày 11/4/2001) - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Trước, trong và sau khi Thông tư được Ban hành tháng 9/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 5 Nghị định về chính sách thu hút và trọng dụng người có tài năng vào cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Trước, trong và sau khi Nghị định được Ban hành tháng 10/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 6 Nghị định số 111/2022/NĐ-CP ngày 30/12/2022 của Chính phủ về hợp đồng đối với một số loại công việc trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Năm 2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 7 Nghị định số 06/2023/NĐ-CP ngày 21/02/2023 của Chính phủ về kiểm định chất lượng đầu vào công chức. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Năm 2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 9. VỤ HỢP TÁC QUỐC TẾ 1 Đề án tăng cường hợp tác với các đối tác Hàn Quốc đến năm 2030; Đề án tăng cường quan hệ hợp tác với Bộ phát triển địa phương của Ai Cập đến 2028; Đề án phát triển quan hệ với các đối tác Nhật Bản của Bộ Nội vụ đến năm 2030; Bản ghi nhớ hợp tác giai đoạn 2023-2026 với Bộ Nội vụ Lào; Hội thảo Việt Nam - Pháp chia sẻ kinh nghiệm cải cách công vụ, cải cách hành chính, chuyển đổi số; ... - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Năm 2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 10. VỤ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH 1 Chiến lược quốc gia về cải cách hành chính của Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi Ban hành Chiến lược - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Hội nghị công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2022 của các bộ, cơ quan ngang bộ và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Tháng 6/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 11. THANH TRA BỘ 1 Kế hoạch thanh tra năm 2024 - Cung cấp thông tin cho báo chí Tháng 12/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 12. VỤ PHÁP CHẾ 1 Quyết định ban hành Kế hoạch thực hiện Đề án “Hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật ngành Nội vụ giai đoạn 2021­2025, định hướng đến năm 2030” - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố. 13. VỤ KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH 1 Kế hoạch “Thực hiện Chiến lược phát triển thống kê Việt Nam giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 thuộc ngành Nội vụ” - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. Trước, trong và sau khi ban hành Kế hoạch tháng 11/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố. 2 Đề án: Hoàn thiện và nâng cao năng lực quản lý tài chính trong môi trường số - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt 11/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố. 3 Thông tư số 09/TT-BNV ngày 16/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ Ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành Nội vụ - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Tháng 03/2023 - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ 4 Thông tư quy định chế độ báo cáo thống kê ngành Nội vụ. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Sau khi Thông tư được ban hành, tháng 3/2023 - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ 5 Thông tư quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN thuộc ngành, lĩnh vực Nội vụ về bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Sau khi Thông tư được ban hành, tháng 3/2023 - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ 6 Thông tư quy định về cập nhật, khai thác và quản lý Cơ sở dữ liệu chuyên ngành Nội vụ. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí. Sau khi Thông tư được ban hành, tháng 7/2023 - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 14. TẠP CHÍ TỔ CHỨC NHÀ NƯỚC 1 Đề án “Xây dựng đội ngũ nhân lực làm công tác truyền thông chính sách của Bộ Nội vụ có năng lực, có chuyên môn, có tâm, có đức bảo đảm hoạt động chuyên nghiệp, hiệu quả” - Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt Tháng 12/2023 - Văn phòng Bộ - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn báo chí ngoài Bộ. 15. BAN TÔN GIÁO CHÍNH PHỦ 1 Thông tư quy định về phân cấp quản lý nhà nước trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo - Cung cấp thông tin cho báo chí; - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi ban hành Thông tư tháng 6/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ - Các đơn vị liên quan. 16. BAN THI ĐUA - KHEN THƯỞNG TRUNG ƯƠNG 1 Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thi đua, Khen thưởng năm 2022 - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn - Tin, bài, phỏng vấn, đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi ban hành Nghị định tháng 7/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Tạp chí Thi đua, khen thưởng - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 2 Nghị định quy định chi tiết trình tự, thủ tục xét tặng, truy tặng “Huy chương Thanh niên xung phong vẻ vang” - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn, đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi ban hành Nghị định tháng 7/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Tạp chí Thi đua, khen thưởng - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. 17. CỤC VĂN THƯ VÀ LƯU TRỮ NHÀ NƯỚC 1 Dự án Luật Lưu trữ (sửa đổi) - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tập huấn, hướng dẫn - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Tháng 6/2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan 2 Tuyên truyền về tài liệu lưu trữ quốc gia và các hoạt động công bố, giới thiệu tài liệu lưu trữ quốc gia. - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Năm 2023 - Văn phòng Bộ - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan 18. VIỆN KHOA HỌC TỔ CHỨC NHÀ NƯỚC 1 Nghị định ban hành Bộ Quy tắc đạo đức công vụ - Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo. - Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hình Trước, trong và sau khi ban hành Nghị định tháng 6/2023 - Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. BỘ NỘI VỤ________Số: 199/QĐ-BNVCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________________Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2023QUYẾT ĐỊNHBan hành Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023_________BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI VỤCăn cứ Nghị định số 63/2022/NĐ-CP ngày 12/9/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ;Căn cứ Nghị định số 09/2017/NĐ-CP ngày 09/02/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết việc phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước;Căn cứ Quyết định Số 407/QĐ-TTg ngày 30/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc Phê duyệt Đề án “Tổ chức truyền thông chính sách có tác động lớn đến xã hội trong quá trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật giai đoạn 2022 - 2027”;Căn cứ Quyết định số 678/QĐ-BNV ngày 27/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bộ Nội vụ;Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023.Điều 2. Giao Văn phòng Bộ chủ trì tham mưu, đề xuất các biện pháp triển khai cụ thể, chi tiết Kế hoạch này; chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, ngành và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để kịp thời định hướng dư luận, cung cấp thông tin cho báo chí những vấn đề thuộc lĩnh vực Nội vụ được dư luận xã hội quan tâm.Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ, các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Như Điều 3;- Bộ trưởng;- Các đồng chí Thứ trưởng Bộ Nội vụ;- Vụ/Ban TCCB các bộ, CQ ngang bộ, CQ thuộc Chính phủ;- Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;- Lưu: VT, VP (TĐ-KT&TT).BỘ TRƯỞNGPhạm Thị Thanh Trà BỘ NỘI VỤ____CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc____________________KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGVề các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023(Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-BNV ngày 27/3/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ)___________Với phương châm hành động của Bộ Nội vụ năm 2023 là “Đoàn kết, kỷ cương, gương mẫu, đổi mới, sáng tạo, hiệu quả”, Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023 với thông điệp “Kịp thời, đúng định hướng, đẩy mạnh truyền thông, tạo sự đồng thuận của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong hệ thống chính trị và của xã hội đối với hoạt động quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ”, nhằm hoàn thiện và tăng cường công tác truyền thông các quy định của pháp luật và những nội dung liên quan thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ tới người dân và toàn thể cán bộ, công chức, viên chức, người lao động để nắm bắt, tổ chức triển khai thực hiện, tạo sự đồng thuận của nhân dân đối với các quy định, chính sách mới ban hành.I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 1. Mục đích- Nâng cao trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, người lao động của Bộ, ngành Nội vụ đối với công tác truyền thông.- Kịp thời thông tin, tuyên truyền về chính sách, pháp luật, các lĩnh vực quản lý nhà nước, kết quả thực hiện nhiệm vụ của Bộ, ngành Nội vụ nhằm tạo sự đồng thuận của xã hội đối với công tác xây dựng thể chế, chính sách thuộc lĩnh vực Nội vụ, qua đó góp phần nâng cao hình ảnh, vị trí và vai trò của Bộ, ngành Nội vụ.- Phối hợp với các cơ quan thông tấn, báo chí trong việc tuyên truyền, phản ánh kịp thời những nội dung, nhiệm vụ của Bộ, ngành Nội vụ về các vấn đề được xã hội quan tâm; đồng thời, chủ động tiếp nhận thông tin phản hồi, phản biện từ người dân, doanh nghiệp để đề xuất xử lý kịp thời.- Tổ chức truyền tải thông tin về các chính sách có tác động lớn và trực tiếp đến xã hội, nhất là những vấn đề khó, phức tạp, nhạy cảm, có ý kiến trái chiều trong quá trình đề xuất chính sách, pháp luật, cũng như các giải pháp trong chỉ đạo, điều hành của Bộ, ngành Nội vụ, thông qua các kênh thông tin, báo chí tạo tương tác đa chiều giữa người dân, tổ chức, doanh nghiệp với cơ quan chủ trì soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật. 2. Yêu cầu- Công tác truyền tải thông tin qua việc truyền thông về các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ phải bám sát quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước; bám sát nội dung Chương trình công tác của Bộ Nội vụ ban hành kèm theo Quyết định số 01/QĐ-BNV ngày 01/01/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ và sự chỉ đạo, điều hành của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong năm 2023; đảm bảo tính chính xác, chủ động, kịp thời trong việc cung cấp thông tin, định hướng dư luận.- Căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao, các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ chủ động xây dựng nội dung cần thông tin tuyên truyền về hoạt động và kết quả trong lĩnh vực do đơn vị mình phụ trách thông qua các hình thức tuyên truyền phù hợp, hiệu quả; phối hợp chặt chẽ với Văn phòng Bộ và các cơ quan thông tấn báo chí trong việc tổ chức thực hiện công tác thông tin tuyên truyền.- Thời điểm truyền thông chính sách được thực hiện ngay từ khi cơ quan chủ trì soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật lấy ý kiến đối với đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật theo quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.II. NHIỆM VỤ VÀ GIẢI PHÁP 1. Các nhiệm vụ trọng tâm- Đẩy mạnh công tác truyền thông về các sự kiện chính trị - thời sự quan trọng của Đảng, Nhà nước trong năm 2023 và các năm tiếp theo. Cung cấp thông tin kịp thời cho báo chí về các lĩnh vực hoạt động quản lý nhà nước của Bộ.- Tổng hợp, cung cấp thông tin, tuyên truyền về quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế, chính sách thuộc lĩnh vực Nội vụ, đặc biệt tập trung tuyên truyền việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết 18, 19 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII, trọng tâm là rà soát, sắp xếp, kiện toàn, tinh gọn đầu mối bên trong các cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập của Bộ, ngành, địa phương; sửa đổi, bổ sung chính sách tinh giản biên chế và giải quyết đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức dôi dư sau sắp xếp tổ chức bộ máy, đơn vị hành chính các cấp; hoàn thiện chính sách, pháp luật về tự chủ đơn vị sự nghiệp công lập và xã hội hóa dịch vụ công.- Tăng cường thông tin, truyền thông về sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030; việc thành lập các đơn vị hành chính đô thị gắn nâng cao chất lượng đô thị, thúc đẩy tốc độ đô thị hóa theo chủ trương của Đảng; cải cách công vụ, công chức, cơ bản hoàn thiện mô hình chế độ công vụ theo vị trí việc làm; cơ chế, chính sách phát hiện, thu hút, trọng dụng nhân tài và khuyến khích cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám đột phá vì lợi ích chung; lộ trình cải cách chính sách tiền lương theo Nghị quyết số 27-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII; Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Thi đua, khen thưởng; các phong trào thi đua yêu nước gắn với nhiệm vụ từng cơ quan, đơn vị.- Tuyên truyền về quá trình triển khai thực hiện Đề án chuyển đổi số giai đoạn 1 và giai đoạn 2 của Bộ Nội vụ và ngành Nội vụ gắn với việc xây dựng Chính phủ điện tử.- Tăng cường công tác truyền thông về cải cách hành chính; đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả về đánh giá chỉ số CCHC (PAR INDEX) và Chỉ số hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ cơ quan hành chính nhà nước (SIPAS).- Tuyên truyền các quy định của pháp luật về văn thư - lưu trữ, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn thư - lưu trữ trong điều kiện chuyển đổi số và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội; tổ chức triển khai công tác quản lý nhà nước về thanh niên, công tác quản lý nhà nước về hội, quỹ và tổ chức phi chính phủ.- Tuyên truyền các quy định của pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo; truyền tài thông điệp, phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp và nguồn lực của tôn giáo trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước; chủ động cung cấp thông tin, phản bác luận điệu xuyên tạc của các thế lực chống phá chủ trương của Đảng, chính sách pháp luật của nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo.- Truyền thông về công tác thanh tra, kiểm tra, đặc biệt là kết quả giải quyết kiến nghị, đề xuất sau thanh tra, kiểm tra.- Phổ biến rộng rãi các hoạt động đối ngoại trên mọi lĩnh vực; tuyên truyền chương trình hành động thực hiện Đề án đẩy mạnh và nâng tầm đối ngoại đa phương đến năm 2030; đặc biệt là các hoạt động hợp tác công vụ với các nước ASEAN và ASEAN+3.(Có danh mục nội dung tuyên truyền chi tiết kèm theo) 2. Các giải phápa) Tăng cường truyền tải thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng:- Chủ động cung cấp thông tin về cơ chế, chính sách, văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực nội vụ.- Chủ động ban hành Thông cáo báo chí, tạo điều kiện để nhà báo, phóng viên, biên tập viên tiếp cận, tìm hiểu, khai thác thông tin trong quá trình xây dựng thể chế, chính sách cũng như tổ chức triển khai các chính sách thuộc lĩnh vực nội vụ.b) Tổ chức Hội nghị tập huấn các Nghị định, Thông tư thuộc lĩnh vực nội vụ nhằm nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức, viên chức của Bộ Nội vụ và Lãnh đạo, công chức Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc triển khai thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật.c) Xây dựng chuyên trang, chuyên mục, chuyên đề, bài viết ... về những nội dung quan trọng, cần thiết được người dân và dư luận xã hội quan tâm; chủ động tuyên truyền, đăng tải, phát sóng trên các phương tiện truyền thông. Tập trung tuyên truyền đậm nét đối với những chính sách quan trọng của Bộ, của ngành hoặc liên quan trực tiếp đến người dân, doanh nghiệp và đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.D) Tổ chức họp báo nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho báo chí về các vấn đề thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ được dư luận quan tâm qua đó góp phần vận động dư luận để có những đóng góp, chia sẻ tích cực đối với Bộ Nội vụ trong quá trình xây dựng và hoạch định cơ chế, chính sách về các lĩnh vực quản lý nhà nước của mình.đ) Lồng ghép các hoạt động tuyên truyền khác thông qu: các ấn phẩm, video clip; hoạt động của các tổ chức đoàn thể trong việc tổ chức các hoạt động xã hội, từ thiện và các hoạt động khác của Bộ.e) Biên soạn, phát hành các ấn phẩm, tài liệu Hội nghị, hội thảo, tọa đàm, trao đổi thông tin trong quá trình triển khai xây dựng chính sách. Cung cấp thông tin thông qua Cổng Thông tin điện tử của Bộ Nội vụ tại mục Thông cáo báo chí và Tiếp cận thông tin.III. KINH PHÍKinh phí lấy từ nguồn ngân sách nhà nước của các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ được Bộ Nội vụ giao trong năm 2023 hoặc kinh phí huy động từ các nguồn hợp pháp khác.IV. TỔ CHỨC THỰC HIỆN1. Văn phòng Bộ- Thực hiện nhiệm vụ người phát ngôn, chủ trì, phối hợp với các đơn vị, cung cấp thông tin định kỳ cho báo chí về lĩnh vực liên quan đến Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ (Họp báo Chính phủ thường kỳ, Họp báo của Bộ Nội vụ).- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch và tổ chức Hội nghị tập huấn các Nghị định, Thông tư thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ năm 2023.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ chuẩn bị tài liệu theo đề nghị, trả lời phỏng vấn các cơ quan báo chí về những nội dung thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng nội dung và ký kết hợp tác truyền thông với các đối tác nêu trên.- Phối hợp triển khai, thực hiện Quy chế cung cấp thông tin cho công dân của Bộ Nội vụ.- Phối hợp với Vụ Cải cách hành chính và các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai thực hiện Quyết định số 82/QĐ-BNV ngày 15/02/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Kế hoạch thông tin, tuyên truyền cải cách hành chính năm 2023.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị chức năng, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổng hợp, cung cấp thông tin về những vấn đề có tính thời sự, tác động lớn tới xã hội; chủ trì, tham mưu và phối hợp trong việc xử lý khi xảy ra sự cố phát sinh trong công tác truyền thông.- Chủ trì phối hợp với Tạp chí Tổ chức nhà nước và Trung tâm Thông tin của Bộ hợp tác truyền thông theo chuyên mục với Thông tấn xã Việt Nam, Đài Truyền hình Việt Nam, Truyền hình Quốc hội Việt Nam, Đài Tiếng nói Việt Nam và Báo Đại biểu nhân dân, ... về các lĩnh vực công tác của Bộ, ngành Nội vụ, đặc biệt những vấn đề, nội dung quan trọng, có tác động lớn đối với xã hội phù hợp với nguồn lực của Bộ Nội vụ.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị xây dựng Thông cáo báo chí về từng lĩnh vực công tác của Bộ đăng tải trên chuyên mục Thông cáo báo chí, Cổng thông tin điện tử của Bộ theo quy định.- Bám sát các cơ quan chức năng của Quốc hội để kịp thời giải trình các vấn đề được đại biểu Quốc hội và cử tri quan tâm tại các kỳ họp của Quốc hội để xã hội chia sẻ, đồng hành với Bộ Nội vụ. 2. Vụ Kế hoạch - Tài chínhChủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ tổng hợp kinh phí triển khai thực hiện kế hoạch truyền thông năm 2023 của Bộ Nội vụ trình Lãnh đạo Bộ xem xét, phê duyệt; đề xuất, điều chỉnh nguồn kinh phí cho phù hợp với nhu cầu truyền thông của các đơn vị trong thực tiễn triển khai. 3. Các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ- Chủ động, phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc cung cấp thông tin định kỳ, đột xuất, số liệu, báo cáo theo đề nghị của các cơ quan thông tấn báo chí về từng lĩnh vực, nhiệm vụ được giao, đúng theo quy định tại Quyết định số 678/QĐ- BNV ngày 27/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bộ Nội vụ.- Thủ trưởng các đơn vị chuẩn bị thông tin, tài liệu và tham dự đầy đủ các cuộc Họp báo thường kỳ của Bộ; trực tiếp trả lời báo chí về những nội dung theo chức năng, nhiệm vụ được giao; cung cấp thông tin phục vụ Lãnh đạo Bộ tham dự Họp báo thường kỳ của Chính phủ về những nội dung liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ (tham dự Họp báo Chính phủ khi có yêu cầu của Lãnh đạo Bộ).- Phối hợp với Văn phòng Bộ, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nắm bắt tình hình, thông tin về những nội dung được dư luận xã hội quan tâm liên quan đến Bộ, ngành Nội vụ thuộc lĩnh vực được giao, báo cáo Lãnh đạo Bộ; phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc xử lý những vấn đề phát sinh.- Chủ động tổ chức thực hiện hoặc phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc truyền thông về quá trình xây dựng chính sách, pháp luật của đơn vị được cấp có thẩm quyền giao, chủ trì thông qua các cuộc Hội thảo, tọa đàm, lấy ý kiến chuyên gia và Nhân dân; biên tập, in ấn, phát hành các tài liệu, ấn phẩm liên quan.- Chủ động xây dựng kế hoạch thông tin, tuyên truyền về hoạt động và kết quả trong lĩnh vực do đơn vị mình phụ trách năm 2023; phối hợp với Vụ Kế hoạch - Tài chính xây dựng dự toán thực hiện trình Lãnh đạo Bộ xem xét, phê duyệt.- Chủ động cung cấp các thông tin liên quan về kết quả thực hiện nhiệm vụ của đơn vị mình và phối hợp với Trung tâm Thông tin, Tạp chí Tổ chức nhà nước đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ và các trang thông tin, Tạp chí điện tử.- Chủ động mời phóng viên của Trung tâm Thông tin và Tạp chí Tổ chức nhà nước tham dự các cuộc họp, hội nghị, hội thảo khi tham mưu, xây dựng thể chế và tổ chức thực hiện chính sách liên quan đến nội dung quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ để nắm bắt, đưa tin kịp thời về công tác xây dựng thể chế và tổ chức triển khai của Bộ Nội vụ.- Có trách nhiệm phổ biến, quán triệt Kế hoạch này đến cán bộ, công chức, viên chức, người lao động và tổ chức triển khai, thực hiện, bảo đảm thiết thực, hiệu quả, tránh hình thức. 4. Các đơn vị thông tin, báo chía) Trung tâm Thông tin- Tiếp tục đầu tư, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật công nghệ về thông tin và truyền thông; hoàn thiện, chủ động phối hợp với các đơn vị đăng tải kịp thời những thông tin liên quan trên Cổng thông tin điện tử Bộ Nội vụ; tuyên truyền các nhiệm vụ theo Nghị định số 43/2011/NĐ-CP ngày 13/6/2011 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến trên trang thông tin điện tử hoặc Cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước.- Chủ động liên hệ với các đơn vị để nắm bắt kế hoạch công tác và cử phóng viên tham gia các hội nghị, hội thảo của Bộ Nội vụ, đoàn công tác của Lãnh đạo Bộ nhằm nắm bắt, đăng tải thông tin kịp thời, chính xác.- Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin tiếp nhận, trả lời phản ánh, kiến nghị của người dân, doanh nghiệp trên Cổng thông tin điện tử Bộ Nội vụ.- Thường xuyên rà soát, cập nhật thông tin, các văn bản liên quan trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ tại mục Thông báo và Tiếp cận thông tin.b) Tạp chí Tổ chức nhà nước- Tăng cường cập nhật thông tin, tuyên truyền trên Tạp chí giấy, Tạp chí điện tử, đăng tải các bài nghiên cứu, trao đổi mang tính chuyên sâu về lĩnh vực Quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ.- Điểm báo, điểm tin, tổng hợp, báo cáo, đề xuất Lãnh đạo Bộ xử lý thông tin qua phản ánh của báo chí, dư luận xã hội về những nội dung liên quan đến Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ.- Thực hiện các thông tin chuyên đề mang tính định hướng, phản biện liên quan đến các nội dung quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ.- Chủ trì, phối hợp với Văn phòng Bộ tổ chức các Hội thảo, tập huấn nâng cao kỹ năng truyền thông, kỹ năng trả lời phỏng vấn cho cán bộ, công chức, Bộ Nội vụ và ngành Nội vụ.- Phối hợp với các cơ quan báo chí ngoài Bộ đăng tải những nội dung thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ.c) Các tạp chí, Trang thông tin điện tử, ấn phẩm khác của Bộ Nội vụThực hiện tuyên truyền theo đúng tôn chỉ, mục đích, kế hoạch và chỉ đạo của cơ quan chủ quản.Trong quá trình triển khai thực hiện Kế hoạch, nếu có vấn đề phát sinh hoặc nội dung chưa phù hợp, các đơn vị có trách nhiệm kiến nghị, phản ánh về Văn phòng Bộ (qua Phòng Thi đua - Khen thưởng và Truyền thông) để tổng hợp, báo cáo Lãnh đạo Bộ xem xét, quyết định./. DANH MỤC TRUYỀN THÔNG CÁC LĨNH VỰC CÔNG TÁC CỦA BỘ NỘI VỤ NĂM 2023(Kèm theo Quyết định 199/QĐ-BNV, ngày 27 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ)______________TTNội dung tuyên truyềnHình thức thực hiệnThời gianĐơn vị phối hợpGhi chú1. VĂN PHÒNG BỘ1Quá trình triển khai thực hiện Đề án chuyển đổi số giai đoạn 1 và giai đoạn 2 của Bộ Nội vụ- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫnCả năm 2023- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan.2Thông tư của Bộ Nội vụ quy định điều kiện, tiêu chuẩn về các danh hiệu, hình thức khen thưởng thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Nội vụ- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫnTrước, trong và sau khi ban hành Thông tư- Các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ- Các đơn vị liên quan2. VỤ TỔ CHỨC CÁN BỘ1Đề án Đào tạo, bồi dưỡng tạo nguồn cán bộ lãnh đạo trẻ các cấp Bộ Nội vụ giai đoạn 2023 - 2025, định hướng đến năm 2030- Cung cấp thông tin cho báo chíTrước, trong và sau khi ban hành Đề án- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.3. VỤ TỔ CHỨC - BIÊN CHẾ1Nghị định thay thế Nghị định số 108/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014, Nghị định số 113/2018/NĐ-CP ngày 31/8/2018, Nghị định số 143/2020/NĐ-CP ngày 10/12/2020 (lưu ý cả chính sách sắp xếp cán bộ, công chức, viên chức dôi dư sau sắp xếp, tổ chức bộ máy, đơn vị hành chính kể cả cán bộ, công chức cấp xã và không chuyên trách cấp xã)- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫnTrước, trong và trong khi Nghị định được ban hành, tháng 5/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 62/2020/NĐ-CP ngày 01/6/2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và biên chế công chứcNghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 120/2020/NĐ-CP ngày 07/10/2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫnTrước, trong và trong khi Nghị định được ban hành, tháng7/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.3Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 106/2020/NĐ-CP ngày 10/9/2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫnTrước, trong và trong khi Nghị định được ban hành, tháng 7/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước - Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.4. VỤ TIỀN LƯƠNG1Nghị định quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang- Cung cấp thông tin cho báo chí.- Tập huấn, hướng dẫn.Tháng 3/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Thông tư của Bộ trưởng Bộ Nội vụ bãi bỏ Thông tư số 03/2008/TT-BNV ngày 3/6/2008 về hướng dẫn thực hiện xét nâng ngạch không qua thi đối với cán bộ, công chức, viên chức đã có thông báo nghỉ hưu.- Cung cấp thông tin cho báo chí.- Tập huấn, hướng dẫn.Tháng 6/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.3Báo cáo về lộ trình cải cách chính sách tiền lương và việc bố trí nguồn kinh phí ngân sách nhà nước cho cải cách chính sách tiền lương giai đoạn sau năm 2023- Cung cấp thông tin cho báo chí.Tháng 7/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.5. VỤ CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG1Nghị quyết của Chính phủ ban hành Kế hoạch sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2022 - 2030- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhSau khi ban hành Nghị quyết- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Nghị định quy định về cán bộ, công chức cấp xã và người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, tổ dân phố (Thay thế Nghị định số 34/2019/NĐ-CP ngày 24/4/2019 và các quy định của pháp luật có liên quan)- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, và sau khi ban hành Nghị định tháng 4/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.3Quyết định của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch về xây dựng Đề án Quy hoạch tổng thể đơn vị hành chính các cấp giai đoạn đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, và sau khi ban hành Nghị định tháng 8/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.4Đề án mô hình tổ chức chính quyền đô thị trực thuộc cấp tỉnh; Đề án Quy hoạch tổng thể đơn vị hành chính các cấp giai đoạn đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.5Kết luận số 48-KL/TW ngày 30/01/2023 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023-2030 và Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023-2030.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhNăm 2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.6. VỤ TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ1Nghị định thay thế Nghị định số 45/2010/NĐ-CP ngày 21/4/2010 của Chính phủ quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý hội- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Sau khi Nghị định được ban hành tháng 6/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Báo cáo hoạt động chữ thập đỏ năm 2022;Báo cáo tình hình tổ chức và hoạt động hội năm 2022- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Tháng 3/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.7. VỤ CÔNG TÁC THANH NIÊN1Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi Nghị định thay thế được ban hành tháng4/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Báo cáo kết quả công tác quản lý nhà nước về thanh niên năm 2022; Báo cáo đánh giá kết quả thực hiện mô hình tổ chức thanh niên xung phong (Luật thanh niên năm 2020; Nghị định số 13/2020/NĐ-CP ngày 01/3/2020; 17/2021/NĐ-CP ngày 09/3/2021)- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhNăm 2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.8. VỤ CÔNG CHỨC - VIÊN CHỨC1Nghị định về khuyến khích, bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám đột phá vì lợi ích chung- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi Nghị định ban hành tháng 4/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Đề án Chiến lược quốc gia thu hút, trọng dụng nhân tài đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt tháng 6/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.3Cơ chế chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức thực hiện quản trị hệ thống dữ liệu chuyển đối số đặc biệt là an toàn thông tin cho chuyển đổi số- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Tháng 3/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.4Thông tư thay thế Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập (Thông tư 13/2010/TT-BNV ngày 30/12/2010; 12/2012/TT-BNV ngày 18/12/2012; 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 và 15/2001/TT-BTCCBCP ngày 11/4/2001)- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Trước, trong và sau khi Thông tư được Ban hành tháng 9/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.5Nghị định về chính sách thu hút và trọng dụng người có tài năng vào cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Trước, trong và sau khi Nghị định được Ban hành tháng 10/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.6Nghị định số 111/2022/NĐ-CP ngày 30/12/2022 của Chính phủ về hợp đồng đối với một số loại công việc trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Năm 2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.7Nghị định số 06/2023/NĐ-CP ngày 21/02/2023 của Chính phủ về kiểm định chất lượng đầu vào công chức.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Năm 2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.9. VỤ HỢP TÁC QUỐC TẾ1Đề án tăng cường hợp tác với các đối tác Hàn Quốc đến năm 2030; Đề án tăng cường quan hệ hợp tác với Bộ phát triển địa phương của Ai Cập đến 2028; Đề án phát triển quan hệ với các đối tác Nhật Bản của Bộ Nội vụ đến năm 2030; Bản ghi nhớ hợp tác giai đoạn 2023-2026 với Bộ Nội vụ Lào; Hội thảo Việt Nam - Pháp chia sẻ kinh nghiệm cải cách công vụ, cải cách hành chính, chuyển đổi số; ...- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Năm 2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.10. VỤ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH1Chiến lược quốc gia về cải cách hành chính của Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi Ban hành Chiến lược- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Hội nghị công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2022 của các bộ, cơ quan ngang bộ và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTháng 6/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.11. THANH TRA BỘ1Kế hoạch thanh tra năm 2024- Cung cấp thông tin cho báo chíTháng 12/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.12. VỤ PHÁP CHẾ1Quyết định ban hành Kế hoạch thực hiện Đề án “Hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật ngành Nội vụ giai đoạn 2021­2025, định hướng đến năm 2030”- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố.13. VỤ KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH1Kế hoạch “Thực hiện Chiến lược phát triển thống kê Việt Nam giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 thuộc ngành Nội vụ”- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.Trước, trong và sau khi ban hành Kế hoạch tháng 11/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố.2Đề án: Hoàn thiện và nâng cao năng lực quản lý tài chính trong môi trường số- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệt 11/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ, Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố.3Thông tư số 09/TT-BNV ngày 16/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ Ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành Nội vụ- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Tháng 03/2023- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ4Thông tư quy định chế độ báo cáo thống kê ngành Nội vụ.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Sau khi Thông tư được ban hành, tháng 3/2023- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổngthông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ5Thông tư quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN thuộc ngành, lĩnh vực Nội vụ về bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Sau khi Thông tư được ban hành, tháng 3/2023- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ) - Các đơn vị liên quan - Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ6Thông tư quy định về cập nhật, khai thác và quản lý Cơ sở dữ liệu chuyên ngành Nội vụ.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí.Sau khi Thông tư được ban hành, tháng 7/2023- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.14. TẠP CHÍ TỔ CHỨC NHÀ NƯỚC1Đề án “Xây dựng đội ngũ nhân lực làm công tác truyền thông chính sách của Bộ Nội vụ có năng lực, có chuyên môn, có tâm, có đức bảo đảm hoạt động chuyên nghiệp, hiệu quả”- Trước, trong và sau khi Đề án được phê duyệtTháng 12/2023- Văn phòng Bộ- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan- Các cơ quan thông tấn báo chí ngoài Bộ.15. BAN TÔN GIÁO CHÍNH PHỦ1Thông tư quy định về phân cấp quản lý nhà nước trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo- Cung cấp thông tin cho báo chí;- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi ban hành Thông tư tháng 6/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ- Các đơn vị liên quan.16. BAN THI ĐUA - KHEN THƯỞNG TRUNG ƯƠNG1Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thi đua, Khen thưởng năm 2022- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫn- Tin, bài, phỏng vấn, đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi ban hành Nghị định tháng 7/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Tạp chí Thi đua, khen thưởng- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.2Nghị định quy định chi tiết trình tự, thủ tục xét tặng, truy tặng “Huy chương Thanh niên xung phong vẻ vang”- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn, đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi ban hành Nghị định tháng 7/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Tạp chí Thi đua, khen thưởng- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ.17. CỤC VĂN THƯ VÀ LƯU TRỮ NHÀ NƯỚC1Dự án Luật Lưu trữ (sửa đổi)- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tập huấn, hướng dẫn- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTháng 6/2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan2Tuyên truyền về tài liệu lưu trữ quốc gia và các hoạt động công bố, giới thiệu tài liệu lưu trữ quốc gia.- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhNăm 2023- Văn phòng Bộ- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các đơn vị liên quan18. VIỆN KHOA HỌC TỔ CHỨC NHÀ NƯỚC1Nghị định ban hành Bộ Quy tắc đạo đức công vụ- Cung cấp thông tin cho báo chí; Hội nghị, hội thảo.- Tin, bài, phỏng vấn đăng trên báo, tạp chí; phát thanh, truyền hìnhTrước, trong và sau khi ban hành Nghị định tháng 6/2023- Tạp chí Tổ chức nhà nước- Trung tâm Thông tin (Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ)- Các cơ quan thông tấn, báo chí ngoài Bộ. BỘ NỘI VỤ________Số: 199/QĐ-BNVCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________________Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2023QUYẾT ĐỊNHBan hành Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023_________BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI VỤCăn cứ Nghị định số 63/2022/NĐ-CP ngày 12/9/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ;Căn cứ Nghị định số 09/2017/NĐ-CP ngày 09/02/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết việc phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước;Căn cứ Quyết định Số 407/QĐ-TTg ngày 30/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc Phê duyệt Đề án “Tổ chức truyền thông chính sách có tác động lớn đến xã hội trong quá trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật giai đoạn 2022 - 2027”;Căn cứ Quyết định số 678/QĐ-BNV ngày 27/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bộ Nội vụ;Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023.Điều 2. Giao Văn phòng Bộ chủ trì tham mưu, đề xuất các biện pháp triển khai cụ thể, chi tiết Kế hoạch này; chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, ngành và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để kịp thời định hướng dư luận, cung cấp thông tin cho báo chí những vấn đề thuộc lĩnh vực Nội vụ được dư luận xã hội quan tâm.Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ, các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.Nơi nhận:- Như Điều 3;- Bộ trưởng;- Các đồng chí Thứ trưởng Bộ Nội vụ;- Vụ/Ban TCCB các bộ, CQ ngang bộ, CQ thuộc Chính phủ;- Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;- Lưu: VT, VP (TĐ-KT&TT).BỘ TRƯỞNGPhạm Thị Thanh Trà BỘ NỘI VỤ____CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc____________________KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGVề các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023(Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-BNV ngày 27/3/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ)___________Với phương châm hành động của Bộ Nội vụ năm 2023 là “Đoàn kết, kỷ cương, gương mẫu, đổi mới, sáng tạo, hiệu quả”, Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Kế hoạch truyền thông về các lĩnh vực công tác của Bộ Nội vụ năm 2023 với thông điệp “Kịp thời, đúng định hướng, đẩy mạnh truyền thông, tạo sự đồng thuận của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong hệ thống chính trị và của xã hội đối với hoạt động quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ”, nhằm hoàn thiện và tăng cường công tác truyền thông các quy định của pháp luật và những nội dung liên quan thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ tới người dân và toàn thể cán bộ, công chức, viên chức, người lao động để nắm bắt, tổ chức triển khai thực hiện, tạo sự đồng thuận của nhân dân đối với các quy định, chính sách mới ban hành.I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 1. Mục đích- Nâng cao trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, người lao động của Bộ, ngành Nội vụ đối với công tác truyền thông.- Kịp thời thông tin, tuyên truyền về chính sách, pháp luật, các lĩnh vực quản lý nhà nước, kết quả thực hiện nhiệm vụ của Bộ, ngành Nội vụ nhằm tạo sự đồng thuận của xã hội đối với công tác xây dựng thể chế, chính sách thuộc lĩnh vực Nội vụ, qua đó góp phần nâng cao hình ảnh, vị trí và vai trò của Bộ, ngành Nội vụ.- Phối hợp với các cơ quan thông tấn, báo chí trong việc tuyên truyền, phản ánh kịp thời những nội dung, nhiệm vụ của Bộ, ngành Nội vụ về các vấn đề được xã hội quan tâm; đồng thời, chủ động tiếp nhận thông tin phản hồi, phản biện từ người dân, doanh nghiệp để đề xuất xử lý kịp thời.- Tổ chức truyền tải thông tin về các chính sách có tác động lớn và trực tiếp đến xã hội, nhất là những vấn đề khó, phức tạp, nhạy cảm, có ý kiến trái chiều trong quá trình đề xuất chính sách, pháp luật, cũng như các giải pháp trong chỉ đạo, điều hành của Bộ, ngành Nội vụ, thông qua các kênh thông tin, báo chí tạo tương tác đa chiều giữa người dân, tổ chức, doanh nghiệp với cơ quan chủ trì soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật. 2. Yêu cầu- Công tác truyền tải thông tin qua việc truyền thông về các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ phải bám sát quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước; bám sát nội dung Chương trình công tác của Bộ Nội vụ ban hành kèm theo Quyết định số 01/QĐ-BNV ngày 01/01/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ và sự chỉ đạo, điều hành của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong năm 2023; đảm bảo tính chính xác, chủ động, kịp thời trong việc cung cấp thông tin, định hướng dư luận.- Căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao, các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ chủ động xây dựng nội dung cần thông tin tuyên truyền về hoạt động và kết quả trong lĩnh vực do đơn vị mình phụ trách thông qua các hình thức tuyên truyền phù hợp, hiệu quả; phối hợp chặt chẽ với Văn phòng Bộ và các cơ quan thông tấn báo chí trong việc tổ chức thực hiện công tác thông tin tuyên truyền.- Thời điểm truyền thông chính sách được thực hiện ngay từ khi cơ quan chủ trì soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật lấy ý kiến đối với đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật theo quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.II. NHIỆM VỤ VÀ GIẢI PHÁP 1. Các nhiệm vụ trọng tâm- Đẩy mạnh công tác truyền thông về các sự kiện chính trị - thời sự quan trọng của Đảng, Nhà nước trong năm 2023 và các năm tiếp theo. Cung cấp thông tin kịp thời cho báo chí về các lĩnh vực hoạt động quản lý nhà nước của Bộ.- Tổng hợp, cung cấp thông tin, tuyên truyền về quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế, chính sách thuộc lĩnh vực Nội vụ, đặc biệt tập trung tuyên truyền việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết 18, 19 của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII, trọng tâm là rà soát, sắp xếp, kiện toàn, tinh gọn đầu mối bên trong các cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập của Bộ, ngành, địa phương; sửa đổi, bổ sung chính sách tinh giản biên chế và giải quyết đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức dôi dư sau sắp xếp tổ chức bộ máy, đơn vị hành chính các cấp; hoàn thiện chính sách, pháp luật về tự chủ đơn vị sự nghiệp công lập và xã hội hóa dịch vụ công.- Tăng cường thông tin, truyền thông về sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030; việc thành lập các đơn vị hành chính đô thị gắn nâng cao chất lượng đô thị, thúc đẩy tốc độ đô thị hóa theo chủ trương của Đảng; cải cách công vụ, công chức, cơ bản hoàn thiện mô hình chế độ công vụ theo vị trí việc làm; cơ chế, chính sách phát hiện, thu hút, trọng dụng nhân tài và khuyến khích cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám đột phá vì lợi ích chung; lộ trình cải cách chính sách tiền lương theo Nghị quyết số 27-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XII; Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Thi đua, khen thưởng; các phong trào thi đua yêu nước gắn với nhiệm vụ từng cơ quan, đơn vị.- Tuyên truyền về quá trình triển khai thực hiện Đề án chuyển đổi số giai đoạn 1 và giai đoạn 2 của Bộ Nội vụ và ngành Nội vụ gắn với việc xây dựng Chính phủ điện tử.- Tăng cường công tác truyền thông về cải cách hành chính; đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả về đánh giá chỉ số CCHC (PAR INDEX) và Chỉ số hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ cơ quan hành chính nhà nước (SIPAS).- Tuyên truyền các quy định của pháp luật về văn thư - lưu trữ, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn thư - lưu trữ trong điều kiện chuyển đổi số và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội; tổ chức triển khai công tác quản lý nhà nước về thanh niên, công tác quản lý nhà nước về hội, quỹ và tổ chức phi chính phủ.- Tuyên truyền các quy định của pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo; truyền tài thông điệp, phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp và nguồn lực của tôn giáo trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước; chủ động cung cấp thông tin, phản bác luận điệu xuyên tạc của các thế lực chống phá chủ trương của Đảng, chính sách pháp luật của nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo.- Truyền thông về công tác thanh tra, kiểm tra, đặc biệt là kết quả giải quyết kiến nghị, đề xuất sau thanh tra, kiểm tra.- Phổ biến rộng rãi các hoạt động đối ngoại trên mọi lĩnh vực; tuyên truyền chương trình hành động thực hiện Đề án đẩy mạnh và nâng tầm đối ngoại đa phương đến năm 2030; đặc biệt là các hoạt động hợp tác công vụ với các nước ASEAN và ASEAN+3.(Có danh mục nội dung tuyên truyền chi tiết kèm theo) 2. Các giải phápa) Tăng cường truyền tải thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng:- Chủ động cung cấp thông tin về cơ chế, chính sách, văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực nội vụ.- Chủ động ban hành Thông cáo báo chí, tạo điều kiện để nhà báo, phóng viên, biên tập viên tiếp cận, tìm hiểu, khai thác thông tin trong quá trình xây dựng thể chế, chính sách cũng như tổ chức triển khai các chính sách thuộc lĩnh vực nội vụ.b) Tổ chức Hội nghị tập huấn các Nghị định, Thông tư thuộc lĩnh vực nội vụ nhằm nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức, viên chức của Bộ Nội vụ và Lãnh đạo, công chức Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc triển khai thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật.c) Xây dựng chuyên trang, chuyên mục, chuyên đề, bài viết ... về những nội dung quan trọng, cần thiết được người dân và dư luận xã hội quan tâm; chủ động tuyên truyền, đăng tải, phát sóng trên các phương tiện truyền thông. Tập trung tuyên truyền đậm nét đối với những chính sách quan trọng của Bộ, của ngành hoặc liên quan trực tiếp đến người dân, doanh nghiệp và đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.D) Tổ chức họp báo nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho báo chí về các vấn đề thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ được dư luận quan tâm qua đó góp phần vận động dư luận để có những đóng góp, chia sẻ tích cực đối với Bộ Nội vụ trong quá trình xây dựng và hoạch định cơ chế, chính sách về các lĩnh vực quản lý nhà nước của mình.đ) Lồng ghép các hoạt động tuyên truyền khác thông qu: các ấn phẩm, video clip; hoạt động của các tổ chức đoàn thể trong việc tổ chức các hoạt động xã hội, từ thiện và các hoạt động khác của Bộ.e) Biên soạn, phát hành các ấn phẩm, tài liệu Hội nghị, hội thảo, tọa đàm, trao đổi thông tin trong quá trình triển khai xây dựng chính sách. Cung cấp thông tin thông qua Cổng Thông tin điện tử của Bộ Nội vụ tại mục Thông cáo báo chí và Tiếp cận thông tin.III. KINH PHÍKinh phí lấy từ nguồn ngân sách nhà nước của các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ được Bộ Nội vụ giao trong năm 2023 hoặc kinh phí huy động từ các nguồn hợp pháp khác.IV. TỔ CHỨC THỰC HIỆN1. Văn phòng Bộ- Thực hiện nhiệm vụ người phát ngôn, chủ trì, phối hợp với các đơn vị, cung cấp thông tin định kỳ cho báo chí về lĩnh vực liên quan đến Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ (Họp báo Chính phủ thường kỳ, Họp báo của Bộ Nội vụ).- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch và tổ chức Hội nghị tập huấn các Nghị định, Thông tư thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ năm 2023.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ chuẩn bị tài liệu theo đề nghị, trả lời phỏng vấn các cơ quan báo chí về những nội dung thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng nội dung và ký kết hợp tác truyền thông với các đối tác nêu trên.- Phối hợp triển khai, thực hiện Quy chế cung cấp thông tin cho công dân của Bộ Nội vụ.- Phối hợp với Vụ Cải cách hành chính và các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai thực hiện Quyết định số 82/QĐ-BNV ngày 15/02/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Kế hoạch thông tin, tuyên truyền cải cách hành chính năm 2023.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị chức năng, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổng hợp, cung cấp thông tin về những vấn đề có tính thời sự, tác động lớn tới xã hội; chủ trì, tham mưu và phối hợp trong việc xử lý khi xảy ra sự cố phát sinh trong công tác truyền thông.- Chủ trì phối hợp với Tạp chí Tổ chức nhà nước và Trung tâm Thông tin của Bộ hợp tác truyền thông theo chuyên mục với Thông tấn xã Việt Nam, Đài Truyền hình Việt Nam, Truyền hình Quốc hội Việt Nam, Đài Tiếng nói Việt Nam và Báo Đại biểu nhân dân, ... về các lĩnh vực công tác của Bộ, ngành Nội vụ, đặc biệt những vấn đề, nội dung quan trọng, có tác động lớn đối với xã hội phù hợp với nguồn lực của Bộ Nội vụ.- Chủ trì, phối hợp với các đơn vị xây dựng Thông cáo báo chí về từng lĩnh vực công tác của Bộ đăng tải trên chuyên mục Thông cáo báo chí, Cổng thông tin điện tử của Bộ theo quy định.- Bám sát các cơ quan chức năng của Quốc hội để kịp thời giải trình các vấn đề được đại biểu Quốc hội và cử tri quan tâm tại các kỳ họp của Quốc hội để xã hội chia sẻ, đồng hành với Bộ Nội vụ. 2. Vụ Kế hoạch - Tài chínhChủ trì, phối hợp với các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ tổng hợp kinh phí triển khai thực hiện kế hoạch truyền thông năm 2023 của Bộ Nội vụ trình Lãnh đạo Bộ xem xét, phê duyệt; đề xuất, điều chỉnh nguồn kinh phí cho phù hợp với nhu cầu truyền thông của các đơn vị trong thực tiễn triển khai. 3. Các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ- Chủ động, phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc cung cấp thông tin định kỳ, đột xuất, số liệu, báo cáo theo đề nghị của các cơ quan thông tấn báo chí về từng lĩnh vực, nhiệm vụ được giao, đúng theo quy định tại Quyết định số 678/QĐ- BNV ngày 27/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Bộ Nội vụ.- Thủ trưởng các đơn vị chuẩn bị thông tin, tài liệu và tham dự đầy đủ các cuộc Họp báo thường kỳ của Bộ; trực tiếp trả lời báo chí về những nội dung theo chức năng, nhiệm vụ được giao; cung cấp thông tin phục vụ Lãnh đạo Bộ tham dự Họp báo thường kỳ của Chính phủ về những nội dung liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ (tham dự Họp báo Chính phủ khi có yêu cầu của Lãnh đạo Bộ).- Phối hợp với Văn phòng Bộ, Vụ/Ban Tổ chức cán bộ các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nắm bắt tình hình, thông tin về những nội dung được dư luận xã hội quan tâm liên quan đến Bộ, ngành Nội vụ thuộc lĩnh vực được giao, báo cáo Lãnh đạo Bộ; phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc xử lý những vấn đề phát sinh.- Chủ động tổ chức thực hiện hoặc phối hợp với Văn phòng Bộ trong việc truyền thông về quá trình xây dựng chính sách, pháp luật của đơn vị được cấp có thẩm quyền giao, chủ trì thông qua các cuộc Hội thảo, tọa đàm, lấy ý kiến chuyên gia và Nhân dân; biên tập, in ấn, phát hành các tài liệu, ấn phẩm liên quan.- Chủ động xây dựng kế hoạch thông tin, tuyên truyền về hoạt động và kết quả trong lĩnh vực do đơn vị mình phụ trách năm 2023; phối hợp với Vụ Kế hoạch - Tài chính xây dựng dự toán thực hiện trình Lãnh đạo Bộ xem xét, phê duyệt.- Chủ động cung cấp các thông tin liên quan về kết quả thực hiện nhiệm vụ của đơn vị mình và phối hợp với Trung tâm Thông tin, Tạp chí Tổ chức nhà nước đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ và các trang thông tin, Tạp chí điện tử.- Chủ động mời phóng viên của Trung tâm Thông tin và Tạp chí Tổ chức nhà nước tham dự các cuộc họp, hội nghị, hội thảo khi tham mưu, xây dựng thể chế và tổ chức thực hiện chính sách liên quan đến nội dung quản lý nhà nước của Bộ, ngành Nội vụ để nắm bắt, đưa tin kịp thời về công tác xây dựng thể chế và tổ chức triển khai của Bộ Nội vụ.- Có trách nhiệm phổ biến, quán triệt Kế hoạch này đến cán bộ, công chức, viên chức, người lao động và tổ chức triển khai, thực hiện, bảo đảm thiết thực, hiệu quả, tránh hình thức. 4. Các đơn vị thông tin, báo chía) Trung tâm Thông tin- Tiếp tục đầu tư, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật công nghệ về thông tin và truyền thông; hoàn thiện, chủ động phối hợp với các đơn vị đăng tải kịp thời những thông tin liên quan trên Cổng thông tin điện tử Bộ Nội vụ; tuyên truyền các nhiệm vụ theo Nghị định số 43/2011/NĐ-CP ngày 13/6/2011 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến trên trang thông tin điện tử hoặc Cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước.- Chủ động liên hệ với các đơn vị để nắm bắt kế hoạch công tác và cử phóng viên tham gia các hội nghị, hội thảo của Bộ Nội vụ, đoàn công tác của Lãnh đạo Bộ nhằm nắm bắt, đăng tải thông tin kịp thời, chính xác.- Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin tiếp nhận, trả lời phản ánh, kiến nghị của người dân, doanh nghiệp trên Cổng thông tin điện tử Bộ Nội vụ.- Thường xuyên rà soát, cập nhật thông tin, các văn bản liên quan trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ tại mục Thông báo và Tiếp cận thông tin.b) Tạp chí Tổ chức nhà nước- Tăng cường cập nhật thông tin, tuyên truyền trên Tạp chí giấy, Tạp chí điện tử, đăng tải các bài nghiên cứu, trao đổi mang tính chuyên sâu về lĩnh vực Quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ.- Điểm báo, điểm tin, tổng hợp, báo cáo, đề xuất Lãnh đạo Bộ xử lý thông tin qua phản ánh của báo chí, dư luận xã hội về những nội dung liên quan đến Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ.- Thực hiện các thông tin chuyên đề mang tính định hướng, phản biện liên quan đến các nội dung quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ.- Chủ trì, phối hợp với Văn phòng Bộ tổ chức các Hội thảo, tập huấn nâng cao kỹ năng truyền thông, kỹ năng trả lời phỏng vấn cho cán bộ, công chức, Bộ Nội vụ và ngành Nội vụ.- Phối hợp với các cơ quan báo chí ngoài Bộ đăng tải những nội dung thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ, ngành Nội vụ.c) Các tạp chí, Trang thông tin điện tử, ấn phẩm khác của Bộ Nội vụThực hiện tuyên truyền theo đúng tôn chỉ, mục đích, kế hoạch và chỉ đạo của cơ quan chủ quản.Trong quá trình triển khai thực hiện Kế hoạch, nếu có vấn đề phát sinh hoặc nội dung chưa phù hợp, các đơn vị có trách nhiệm kiến nghị, phản ánh về Văn phòng Bộ (qua Phòng Thi đua - Khen thưởng và Truyền thông) để tổng hợp, báo cáo Lãnh đạo Bộ xem xét, quyết định./.
Remoulins là một xã trong vùng Occitanie. Xã Remoulins nằm ở khu vực có độ cao trung bình 27 mét trên mực nước biển. Pont du Gard tọa lạc ở Vers-Pont-du-Gard gần bên.
Cách để Tạo thẻ ghi chú Bạn muốn làm cho một vài tấm thẻ ghi chú hiệu quả? Sử dụng thẻ ghi chú có thể là phương pháp tuyệt vời để ghi nhớ bảng tuần hoàn, hiểu những phức tạp của cơ thể con người, và học từ vựng. Bạn có thể làm thẻ ghi chú cho gần như mọi chủ đề. Để làm thẻ ghi chú, bạn sẽ cần phải thu thập nguyên vật liệu cần thiết, xác định thông tin chính, và sau đó bắt tay thực hiện. Phương pháp 1 - Chuẩn bị làm thẻ ghi chú Bước 1 - Tìm vị trí thuận lợi. Nên tìm nơi có đủ ánh sáng để tránh khỏi những điều làm bản thân sao lãng và chuẩn bị đủ mọi dụng cụ. Bạn cần tập trung hoàn toàn vào những tấm thẻ ghi chú. Một số người thích xem tivi hay nghe nhạc trong khi làm việc. Nếu bạn cũng thích thế, cứ tự do thỏa mãn thính giác, chỉ cần đảm bảo là điều này không làm bạn phân tâm. Bước 2 - Tập hợp nguyên vật liệu. Điều này nghĩa là bạn cần chuẩn bị sẵn thẻ ghi chú và một quyển sách giáo khoa. Một cây bút tốt, bút đánh dấu, bút dạ quang, và bất kỳ dụng cụ viết nào khác mà bạn muốn sử dụng. Trong giai đoạn này, bạn cũng sẽ cần quyết định phương pháp muốn áp dụng để làm thẻ ghi chú. Bạn sẽ chọn giấy và bút hay sẽ tự làm những tấm thẻ ghi chú điện tử? Cuối cùng, đó là vấn đề sở thích cá nhân. Nghiên cứu cho thấy hầu hết học sinh đều nhớ bài tốt hơn nếu viết ra. Tuy nhiên, tiện ích khi sở hữu thẻ ghi chú trên điện thoại có lẽ ảnh hưởng lớn tới một số vấn đề khác. Bước 3 - Làm nổi bật thông tin quan trọng nhất. Xác định thông tin chính trong ghi chú và sách giáo khoa. Sắp xếp chúng thành những phần quan trọng để có thể truyền tải dễ dàng tới tấm thẻ ghi chú — dưới dạng tấm thẻ hay thẻ điện tử. Dùng bút dạ quang làm nổi các ghi chú hay sách giáo khoa. Nếu không được viết trong sách, hãy viết ra một tờ giấy riêng hay tạo một tập tin văn bản riêng trong máy tính. Cuối cùng, bạn sẽ tạo được hệ thống giúp làm thẻ ghi chú dễ hơn. Một số phương pháp dễ thực hiện nhất là đánh dấu hay gạch chân những phần chính mà giáo viên đã nhấn mạnh. Một vài người dùng dấu sao(*), dấu gạch ngang (đầu dòng), hay các biểu tượng khác để làm nổi bật nội dung quan trọng hơn so với phần còn lại. Phương pháp 2 - Làm thẻ ghi chú bằng giấy Bước 1 - Viết thuật ngữ hay khái niệm chính trên một mặt của thẻ ghi chú. Viết chữ cỡ lớn để dễ đọc. Đừng bao gồm bất kỳ thông tin chủ chốt nào ở mặt này. Vai trò của thẻ ghi chú là nhìn thấy một khái niệm cơ bản và sau đó có thể xác định thông tin chính xác về chủ đề đó. Nếu giáo viên đưa ra những câu hỏi để bạn suy nghĩ, bạn chỉ nên viết câu hỏi lên mặt này của thẻ. Cứ để mặt này của thẻ càng đơn giản càng tốt. Bước 2 - Viết ghi chú ngắn gọn, súc tích lên mặt còn lại của thẻ. Mục tiêu là trích dẫn các thông tin chính lên mặt này của thẻ. Ví dụ, đừng viết lại hết toàn bộ bài giảng của giáo sư về cuộc cải cách ruộng đất của người Mông Cổ hay lưỡng viện. Lấy ý chính quan trọng nhất mà giáo sư nhấn mạnh và gạch đầu dòng trên thẻ. Viết bút chì hay mực sáng để thông tin không bị nhòe sang mặt bên kia của thẻ. Vẽ biểu đồ nếu cần. Đừng ngại bổ sung thông tin phụ ở mặt sau của tấm thẻ, miễn đó là thông tin cần thiết cho việc học. Bước 3 - Đảm bảo chữ viết cỡ lớn, rõ ràng, và cách khoảng tốt. Nếu chữ viết nhỏ, bạn sẽ không thể đọc được dễ dàng và nếu viết với khoảng cách quá nhỏ, thẻ sẽ rất khó đọc và hiểu hết một lần. Viết rõ ràng sẽ giúp bạn đọc ghi chú dễ dàng hơn. Nếu cảm thấy bạn ghi quá chi tiết trên thẻ, nên cố trích ra hoặc phân ra thành nhiều thẻ ghi chú. Trong trường hợp này, từ khóa trong mặt đầu sẽ đi kèm với từ hạn định trong dấu ngoặc đơn. Ví dụ, nếu muốn nhớ nguyên nhân gây ra Cách Mạng Pháp, và bạn lại không thể cô đọng hết trong một tấm thẻ đơn giản, thay vào đó hãy làm nhiều thẻ. “Nguồn gốc Cách Mạng Pháp (Chính Trị) “Nguồn Gốc Cách Mạng Pháp (Xã Hội), và “Nguồn gốc Cách Mạng Pháp (Kinh Tế)” có lẽ là những thẻ lý tưởng cho chủ đề này. Bước 4 - Viết bằng màu sáng. Hãy xem màu sắc là bạn bè. Cứ thoải mái tô màu những thông tin đặc biệt theo mã nào đó. Ví dụ, nếu đang ôn luyện bài kiểm tra từ vựng tiếng Pháp, bạn nên viết động từ nguyên mẫu lên một mặt của thẻ và rồi viết định nghĩa bằng mực đen và viết ở dạng chia động từ bằng màu mực khác lên mặt kia. Hãy sáng tạo. Màu sắc có thể được dùng để giúp sắp xếp thông tin quan trọng nhất trên thẻ ghi chú. Đảm bảo bạn có thể đọc được. Mực có màu vàng sẽ không thích hợp dùng với thẻ ghi chú màu vàng. Bước 5 - Tốc ký để tiết kiệm khoảng trống. Đôi khi, bạn có quá nhiều thông tin để viết lên một tấm thẻ ghi chú. Trường hợp này, bạn có thể xem xét sử dụng hình thức tốc ký. Hầu hết mọi người phát triển cách tốc ký theo cách của họ sao cho hợp lý. Nhìn chung, mọi người dùng tốc ký để đánh dấu thông tin cần thiết và giảm tầm quan trọng của những từ không cần thiết. Chuyển “và” thành “&” và “ví dụ” thành “v.v.”. Phương pháp 3 - Tạo thẻ ghi chú trên phần mềm soạn thảo văn bản (MS Word) Bước 1 - Mở Microsoft Word và bắt đầu tạo một văn bản “New” (Tạo Mới). Dù với phiên bản Word nào thì trước tiên bạn cần mở chương trình. Sau đó ấn vào nút “New”. Nó nằm ở thanh công cụ phía trên. Bước 2 - Chọn mẫu thiết kế cho thẻ ghi chú. Bạn có thể làm theo 2 cách khác nhau. Hãy dùng thanh tìm kiếm sẵn có. Gõ từ “flash card” (thẻ ghi chú) trên thanh tìm kiếm và mẫu thiết kế sẽ xuất hiện. Hoặc có thể tiếp tục tìm mẫu cho “flash card” giữa hàng loạt những kiểu mẫu khác trong MS Word. Điển hình là có nhiều mẫu thiết kế thẻ ghi chú để bạn thoải mái lựa chọn. Một số có màu sắc bắt mắt hơn những cái khác. Một số thì chỉ có một màu trắng đơn giản. Một số thì có trang trí. Hãy chọn mẫu thu hút bạn nhất, nhưng nhớ rằng thẻ ghi chú nên dễ đọc. Nếu một số loại có trang trí hay có màu gây khó dùng, nên tránh xa những loại đó. Bước 3 - Viết ra thông tin cần thiết. Mỗi mẫu sẽ cho bạn biết thuật ngữ, khái niệm hay câu hỏi chủ chốt nên đặt ở đâu và bạn nên viết những thông tin cần thiết tại đâu. Dùng màu để sắp xếp thẻ ghi chú tốt hơn. Đơn giản là đánh dấu văn bản mà bạn muốn tô màu lại rồi nhấn thanh text color phía góc trên của ứng dụng. Dùng màu dễ đọc, nhưng vẫn có thể phân biệt được với màu khác đang được sử dụng. Ví dụ, dùng màu đen cho phần thông tin chính và xanh lá, xanh nước biển, đỏ, tím, hay nâu cho các mẩu tin tiếp theo trên cùng một thẻ. Bước 4 - In ra và cắt thành thẻ ghi chú. Thẻ ghi chú sẽ không giúp ích nếu chúng vẫn còn nằm trong ổ cứng máy tính. Hãy in chúng trên giấy bìa và cắt chúng ra. Bạn có thể đục một lỗ tại một góc và cột các thẻ lại với nhau bằng một vòng tròn. Sau đó bạn chỉ cần kéo ra khi cần dùng đến. Phương pháp 4 - Dùng phần mềm hay ứng dụng trực tuyến để tạo thẻ ghi chú Bước 1 - Chọn phần mềm tạo thẻ ghi chú trên mạng. Có nhiều ứng dụng để lựa chọn. Một số ứng dụng cho phép tải xuống để dùng không cần kết nối mạng. Nhiều trang như cram.com, http://www.flashcardmachine.com, http://www.kitzkikz.com/flashcards/, và https://www.studyblue.com là nguồn truy cập miễn phí. Bước 2 - Tạo tài khoản khi yêu cầu. Nhiều chương trình tạo thẻ ghi chú trên mạng yêu cầu bạn tạo tài khoản. Cần thận trọng để không bị mất thông tin cá nhân. Hãy tạo tài khoản, bạn sẽ có thể truy cập thẻ ghi chú trên bất kỳ máy tính nào khi kết nối mạng. Tức là bạn sẽ có thể xem chúng trên máy tính bàn, máy tính cá nhân, và điện thoại thông minh. Bước 3 - Nhập mọi thông tin liên quan. Mỗi trang sẽ có riêng một chỗ dành cho thuật ngữ, khái niệm, hay câu hỏi chủ chốt và chỗ khác cho thông tin quan trọng. Một vài trang web như cram.com sẽ cho phép bạn chọn lựa thiết kế vẻ đẹp của thẻ ghi chú theo phong cách cá nhân — thêm màu sắc hay kiểu mẫu. Những trang khác như http://www.kitzkikz.com/flashcards/ chỉ có chỗ để nhập thông tin. Bước 4 - Hoàn thành thẻ ghi chú. Mỗi trang web đều có nút tên là “create flashcard” (tạo thẻ ghi chú) hay “process flashcard” (xử lý thẻ ghi chú). Nhấn nút đó và bắt đầu sử dụng. Bước 5 - Chọn ứng dụng điện thoại để làm thẻ ghi chú. Lợi thế lớn nhất của ứng dụng điện thoại là bạn có thể mang theo thẻ ghi chú bên mình đến bất kỳ đâu. Có rất nhiều ứng dụng điện thoại có thể giúp tạo thẻ ghi chú. Một số được tạo theo chủ đề, chẳng hạn như chủ đề Toán học và Từ vựng. Hầu hết các ứng dụng đều miễn phí, nên hãy cố gắng dùng thử 2 ứng dụng để xem cái nào phù hợp với nhu cầu của bạn nhất. Phương pháp 5 - Dùng thẻ ghi chú đúng cách Bước 1 - Dành thời gian làm thẻ ghi chú. Đây có lẽ là bước “không cần động não” nhất, bởi bạn chỉ cần viết thông tin hay trên thẻ nếu chúng thực sự hữu ích. Cố gắng xem việc làm thẻ ghi chú như một phần của quá trình học, chứ không chỉ là một bước để khiến bản thân chịu học. Thường thì đó là cách ban đầu bạn tiếp cận việc học. Chú ý cẩn thận đến phần tài liệu. Cố gắng bổ sung quan điểm riêng khi bạn tạo ghi chú. Điều đó sẽ giúp bạn nhớ thông tin dễ hơn sau này. Một số nhà nghiên cứu cho rằng các thẻ viết bằng tay có tác dụng hơn những loại làm trên MS Word, với các chương trình phần mềm, hay trên mạng. Các nhà tâm lý học của trường Princeton và trường UCLA (Đại học California, Los Angeles) phát hiện ra rằng khả năng nhớ thông tin tăng cao khi sinh viên được yêu cầu viết trên giấy. Não bộ buộc phải xử lý nguồn thông tin mới theo một cách khác nếu bạn chỉ đơn giản gõ đúng nguyên văn. Bước 2 - Tự kiểm tra thường xuyên. Đừng chỉ làm thẻ ghi chú rồi nhìn sơ qua trước khi làm bài kiểm tra. Tham khảo chúng thường xuyên. Dành thời gian học khi rảnh. Xem qua các thẻ ghi chú cẩn thận. Giữ thẻ trong tay cả ngày và xem lại một cặp thẻ khi xem chương trình quảng cáo sản phẩm trên tivi, khi ngồi xe buýt, hay đợi xếp hàng tại một cửa tiệm tạp hóa. Mục tiêu là nhận biết toàn bộ thẻ ghi chú lần lượt và xáo trộn lẫn nhau. Bạn có thể chỉ làm được điều này nếu tự kiểm tra thường xuyên. Bước 3 - Nhờ ai đó kiểm tra bạn. Đó có thể người trong lớp học hoặc một ai khác. Tất cả những gì họ làm là đọc cho bạn biết những gì được viết trên thẻ. Nhờ họ cho bạn xem một mặt thẻ. Sau đó bạn giải thích thông tin trên mặt khác, và chắc rằng bạn dùng tới các cụm từ khóa. Nếu còn chưa quen với phần thông tin, có lẽ nên nhờ bạn học cho phép bạn nhìn mặt chứa thông tin và rồi bạn nói ra từ khóa. Bước 4 - Giữ thẻ ghi chú tới khi bạn hoàn toàn nhớ kiến thức. Một trong những sai lầm lớn nhất mà sinh viên phạm phải là vứt bỏ thẻ ghi chú sau bài kiểm tra hay kỳ thi. Nhớ rằng thông tin bài học kết hợp từ nhiều khóa học trong suốt học kỳ và từ lớp này đến lớp tiếp theo. Nếu học lớp dạy nhiều phần, hãy xem xét tạo một “ngân hàng” thẻ ghi chú lớn hơn nhiều để tham khảo cho các tháng sắp tới.
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂNTỈNH NINH BÌNH_______ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________ Số: 69/2019/NQ-HĐND Ninh Bình, ngày 06 tháng 12 năm 2019 NGHỊ QUYẾT Về việc hỗ trợ kinh phí đối với các trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2019-2025 _____________________ HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH KHÓA XIV, KỲ HỌP THỨ 15 Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Thông tư số 17/2018/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường tiểu học; Căn cứ Thông tư số 18/2018/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học; Căn cứ Thông tư số 19/2018/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường mầm non; Xét Tờ trình số 107/TTr-UBND ngày 28 tháng 11 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc hỗ trợ kinh phí đối với các trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2019-2025; Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hóa - Xã hội; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh tại kỳ họp. QUYẾT NGHỊ: Điều 1. Hỗ trợ kinh phí đối với các trường học được công nhận đạt chuẩn Quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2019-2025 như sau: 1. Hỗ trợ 300.000.000 (ba trăm triệu đồng)/trường đối với trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 1. 2. Hỗ trợ 200.000.000 (Hai trăm triệu đồng)/trường đối với trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 2. 3. Hỗ trợ 400.000.000 (Bốn trăm triệu đồng)/trường đối với trường phổ thông có nhiều cấp học được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 1. 4. Hỗ trợ 300.000.000 (Ba trăm triệu đồng)/trường đối với trường phổ thông nhiều cấp học được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 2. Điều 2. Nguồn kinh phí Kinh phí thực hiện hỗ trợ được lấy từ nguồn ngân sách tỉnh. Điều 3. Tổ chức thực hiện 1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình tổ chức thực hiện Nghị quyết này. 2. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh và các đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết này. Nghị quyết này được Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XIV, kỳ họp thứ 15 thông qua ngày 06 tháng 12 năm 2019, có hiệu lực thi hành từ ngày 16 tháng 12 năm 2019 và thay thế Nghị quyết số 23/2016/NQ-HĐND ngày 04 tháng 8 năm 2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc hỗ trợ kinh phí đối với các trường học được công nhận đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2016-2020./. Nơi nhận:- Ủy ban Thường vụ Quốc hội;- Chính phủ;- Văn phòng Quốc hội, Văn phòng Chính phủ;- Các Bộ: GD&ĐT, Tài chính;- Cục kiểm tra VBQPPL- Bộ Tư pháp;- Ban Thường vụ Tỉnh ủy;- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh;- TT HĐND, UBND, UBMTTQVN tỉnh;- Các Ban của HĐND tỉnh;- Các đại biểu HĐND tỉnh khóa XIV;- VP: Tỉnh ủy, HĐND, UBND, Đoàn ĐBQH tỉnh;- Các sở, ban, ngành, đoàn thể của tỉnh;- Ban Thường vụ các huyện ủy, thành ủy;- TT HĐND, UBND, UBMTTQVN các huyện, TP;- Đài PT-TH tỉnh, Báo Ninh Bình;- Công báo tỉnh, Website Chính phủ;- Lưu: VT, phòng TH. CHỦ TỊCHTrần Hồng Quảng HỘI ĐỒNG NHÂN DÂNTỈNH NINH BÌNH_______CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________Số: 69/2019/NQ-HĐNDNinh Bình, ngày 06 tháng 12 năm 2019NGHỊ QUYẾTVề việc hỗ trợ kinh phí đối với các trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2019-2025_____________________HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH KHÓA XIV, KỲ HỌP THỨ 15Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005;Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;Căn cứ Thông tư số 17/2018/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường tiểu học;Căn cứ Thông tư số 18/2018/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học;Căn cứ Thông tư số 19/2018/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường mầm non;Xét Tờ trình số 107/TTr-UBND ngày 28 tháng 11 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc hỗ trợ kinh phí đối với các trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2019-2025; Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hóa - Xã hội; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh tại kỳ họp.QUYẾT NGHỊ:Điều 1. Hỗ trợ kinh phí đối với các trường học được công nhận đạt chuẩn Quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2019-2025 như sau:1. Hỗ trợ 300.000.000 (ba trăm triệu đồng)/trường đối với trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 1.2. Hỗ trợ 200.000.000 (Hai trăm triệu đồng)/trường đối với trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 2.3. Hỗ trợ 400.000.000 (Bốn trăm triệu đồng)/trường đối với trường phổ thông có nhiều cấp học được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 1.4. Hỗ trợ 300.000.000 (Ba trăm triệu đồng)/trường đối với trường phổ thông nhiều cấp học được công nhận đạt chuẩn quốc gia Mức độ 2.Điều 2. Nguồn kinh phíKinh phí thực hiện hỗ trợ được lấy từ nguồn ngân sách tỉnh.Điều 3. Tổ chức thực hiện1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình tổ chức thực hiện Nghị quyết này.2. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh và các đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết này.Nghị quyết này được Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XIV, kỳ họp thứ 15 thông qua ngày 06 tháng 12 năm 2019, có hiệu lực thi hành từ ngày 16 tháng 12 năm 2019 và thay thế Nghị quyết số 23/2016/NQ-HĐND ngày 04 tháng 8 năm 2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc hỗ trợ kinh phí đối với các trường học được công nhận đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, giai đoạn 2016-2020./.Nơi nhận:- Ủy ban Thường vụ Quốc hội;- Chính phủ;- Văn phòng Quốc hội, Văn phòng Chính phủ;- Các Bộ: GD&ĐT, Tài chính;- Cục kiểm tra VBQPPL- Bộ Tư pháp;- Ban Thường vụ Tỉnh ủy;- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh;- TT HĐND, UBND, UBMTTQVN tỉnh;- Các Ban của HĐND tỉnh;- Các đại biểu HĐND tỉnh khóa XIV;- VP: Tỉnh ủy, HĐND, UBND, Đoàn ĐBQH tỉnh;- Các sở, ban, ngành, đoàn thể của tỉnh;- Ban Thường vụ các huyện ủy, thành ủy;- TT HĐND, UBND, UBMTTQVN các huyện, TP;- Đài PT-TH tỉnh, Báo Ninh Bình;- Công báo tỉnh, Website Chính phủ;- Lưu: VT, phòng TH.CHỦ TỊCHTrần Hồng Quảng
Bơ đậu phộng có tốt cho người bị mắc bệnh tiểu đường không? VTV.vn - Bơ đậu phộng là một loại thực phẩm béo ngậy, giàu chất dinh dưỡng nhưng không phải ai ăn cũng tốt. Hàm lượng protein có trong bơ đậu phộng lớn hơn so với hầu hết các loại thực phẩm khác có nguồn gốc từ thực vật. Nó có đặc trưng vị ngọt bùi và hương thơm béo ngậy. Vì những lý do trên khiến nhiều người hiểu nhầm rằng loại bơ này không tốt cho người mắc bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, sự thật lại trái ngược hoàn toàn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người mắc đái tháo đường loại 2 bổ sung một lượng nhỏ bơ đậu phộng vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể cải thiện chỉ số đường có trong máu. Đồng thời, nó còn giúp bạn giảm cân và điều chỉnh lượng chất béo. (Ảnh: Getty Images) Hơn thế nữa, nhiều nhà khoa học đã tìm thấy magie trong thành phần của bơ đậu phộng. Đây là một khoáng chất cần thiết, hỗ trợ cơ thể phát triển tốt. Mặt khác, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, cách tốt nhất là các bệnh nhân nên tránh các loại bơ đậu phộng được quảng cáo là “ít chất béo”. Bởi chúng nghe có vẻ lành mạnh, nhưng hầu hết các thương hiệu đã bổ sung thêm nhiều hàm lượng đường để tạo ra ít chất béo hơn. Điều này dẫn đến làm tăng lượng đường trong máu. Vậy nên, người bị bệnh tiểu đường cần xem xét cẩn thận thành phần của sản phẩm trước khi mua.
None
Sức hút từ các ngành nghề đào tạo tại Cao đẳng Truyền hình VTV.vn - Cao đẳng Truyền hình hiện đang là ngôi nhà chung của gần 1700 học sinh, sinh viên có cùng niềm đam mê với các ngành thuộc lĩnh vực báo chí, truyền thông... Mùa hè oi ả đã đến – cũng là thời điểm báo hiệu một mùa thi lại bắt đầu với các bạn sĩ tử. Năm nào cũng vậy, đây là khoảng thời gian chúng tôi nhận được rất nhiều cuộc gọi đến số hotline hay tin nhắn trong fanpage của các bạn học sinh cuối cấp, mong muốn được giải đáp, tìm hiểu sâu hơn về các ngành nghề đào tạo của nhà trường. Là cơ sở đào tạo chính quy duy nhất trực thuộc Đài Truyền hình Việt Nam – Cao đẳng Truyền hình hiện đang là ngôi nhà chung của gần 1700 học sinh, sinh viên có cùng niềm đam mê với các ngành nghề thuộc lĩnh vực báo chí, truyền thông như là báo truyền hình, báo đa phương tiện, quay phim, dựng phim, thiết kế đồ họa, sản xuất phim hoạt hình, kỹ thuật âm thanh, trường quay hay truyền thông đa phương tiện… Vì là những ngành nghề hấp dẫn, thu hút các bạn trẻ nên có khá nhiều cơ sở từ chính quy đến dân lập đang đào tạo các ngành nghề này. Tuy nhiên, điều gì làm nên sức hút và bản sắc thương hiệu riêng biệt của Cao đẳng Truyền hình? Điều gì khiến cho chúng tôi luôn tự tin và tự hào về hàng vạn thế hệ nhà báo, phóng viên, quay phim, kỹ thuật viên… đã, đang và sẽ cất cánh từ VTVCollege? Tất cả sẽ được giải đáp trong chương trình ngày hôm nay!
NGHỊ ĐỊNH CỦA CHÍNH PHỦ SỐ 48/CP NGÀY 12 THÁNG 8 NĂM1996 QUY ĐỊNH XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC BẢO VỆ NGUỒN LỢI THUỶSẢN CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 30 tháng 9 năm 1992; Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và phát triển nguồn lợi thuỷ sản ngày 25 tháng4 năm 1989; Căn cứ Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính ngày 06 tháng 7 năm 1995; Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thuỷ sản, NGHỊ ĐỊNH: CHƯƠNG I NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG Điều 1.- Phạm vi điều chỉnh của Nghị định: Nghị định này quy định: Các hànhvi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, hình thức xửphạt và mức phạt, thẩm quyền xử phạt, thủ tục và biện pháp xử phạt. Điều 2.- Quy định về xử lý vi phạm: Xử lý vi phạm đối với người cóthẩm quyền xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản vàxử lý vi phạm đối với người bị xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệnguồn lợi thuỷ sản thực hiện theo các Điều 91, 92 của Pháp lệnh Xử lý vi phạmhành chính ngày 6 tháng 7 năm 1995. Điều 3.- Quy định về khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếunại, tố cáo: Việc khiếu nại, tố cáo và giảiquyết khiếu nại, tố cáo về việc xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệnguồn lợi thuỷ sản thực hiện theo các Điều 87, 88 và 90 của Pháp lệnh Xử lý viphạm hành chính ngày 6 tháng 7 năm 1995. CHƯƠNG II MỨC PHẠT VÀ HÌNH THỨC XỬPHẠT CÁC HÀNH VI VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC BẢO VỆ NGUỒN LỢI THUỶ SẢN Điều 4.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về bảo vệmôi trường sống của các loài thuỷ sản: 1. Đối với các hành vi phá, làmthay đổi nơi cư trú, sinh sống của các loài thuỷ sản: - Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến5.000.000 đồng, tịch thu tang vật vi phạm đối với một trong các hành vi sauđây: - Phá các bãi đá ngầm, bãi sanhô, bãi thực vật ngầm. - Phá dỡ hoặc xây dựng trái phépcác công trình nổi, công trình ngầm ở các vùng nước. 2. Đối với các hành vi xả, thảihoặc để rò rỉ các chất độc hại, các loại thực vật có độc tố hoặc các chất thảikhác gây ô nhiễm vùng nước sinh sống của các loại thuỷ sản: a) Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 nếu gây ô nhiễm đến 01 ha vùng nước. b) Phạt tiền 5.000.000 đồng/1 ha,nếu gây ô nhiễm trên 01 ha vùng nước. Ngoài mức phạt tiền trên đây,người vi phạm còn bị buộc thực hiện các biện pháp khắc phục ô nhiễm. Điều 5.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về bảo vệcác loài thuỷ sản: 1. Phạt tiền từ 10.000 đồng đến20.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản khai thác được, đối với hành vi khai tháccác loài thuỷ sản có kích thước nhỏ hơn kích thước cho phép khai thác. Ngườivận chuyển, tiêu thụ, chế biến loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 5000 đồng đến10.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản. 2. Phạt tiền từ 20.000 đồng đến50.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản khai thác được, đối với hành vi khai tháccác loài thuỷ sản trong thời gian cấm khai thác. Người vận chuyển, tiêu thụ,chế biến loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 10.000 đến 20.000 đồng trên mộtkilôgam thuỷ sản. 3. Phạt tiền từ 50.000 đồng đến100.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản khai thác được, đối với hành vi khaithác các loài thuỷ sản trong danh mục cấm khai thác. Người vận chuyển, chếbiến, tiêu thụ loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 20.000 đồng đến 30.000 đồngtrên 1 kilôgam thuỷ sản. Ngoài mức phạt tiền nêu tại điểm1, 2, 3 Điều này, người vi phạm còn bị: Buộc thả số thuỷ sản còn sống trởlại môi trường sống của chúng; Tịch thu số thuỷ sản đã khai thác được hoặc đangvận chuyển, chế biến, tiêu thụ. Điều 6.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về quản lýkhai thác thuỷ sản: 1. Vi phạm về quản lý ngư trường: a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với hành vi khai thác thuỷ sản không có giấy phép hoạt độngnghề cá do cơ quan có thẩm quyền cấp. b) Phạt tiền từ 100.000 đồng đến200.000 đồng đối với hành vi khai thác thuỷ sản không có giấy phép di chuyển, ởcác ngư trường quy định phải có giấy phép di chuyển. 2. Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: a) Đặt chà rạo, đăng, đáy, lồng,bè để khai thác thuỷ sản không đúng quy định, làm ảnh hưởng đến các nghề khaithác thuỷ sản hoặc cản trở đường di cư của các loài thuỷ sản trong mùa sinh sảncủa chúng. b) Sử dụng nguồn sáng vượt quácông suất quy định từ 20% trở lên cho từng loại nghề để khai thác thuỷ sản. Ngoài mức phạt tiền trên đâyngười vi phạm còn bị buộc đặt lại chà rạo, đăng đáy theo đúng quy định; tịchthu nguồn sáng vượt quá công suất quy định. 3. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: a) Sử dụng lưới có kích thước mắtlưới nhỏ hơn quy định để khai thác thuỷ sản. b) Sản xuất, kinh doanh hoặc sửdụng các loại công cụ khai thác thuỷ sản trong danh mục cấm sử dụng. Ngoài mức phạt tiền trên đâyngười vi phạm còn bị tịch thu lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định;tịch thu công cụ khai thác thuỷ sản trong danh mục cấm sử dụng. 4. Đối với hành vi dùng kích điệnđể khai thác thuỷ sản: a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng nếu dùng ắc quy xách tay, kích điện để đánh bắt thuỷ sản ở ruộng,ao, hồ, kênh rạch, mương máng, sông ngòi, đầm phá. b) Phạt tiền từ 1.000.000 đồngđến 4.000.000 đồng nếu dùng ắc quy, máy phát điện đặt trên ghe, xuồng, kết hợplưới giã, lưới te, kích điện để khai thác thuỷ sản. Ngoài mức phạt tiền trên đâyngười vi phạm còn bị tịch thu phương tiện vi phạm và số thuỷ sản khai thácđược. 5. Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng, tịch thu phương tiện vi phạm và số thuỷ sản khai thác được,đối với hành vi dùng hoá chất độc, hoặc thực vật có độc tố để khai thác thuỷsản. 6. Phạt tiền từ 5.000.000 đồngđến 10.000.000 đồng, tịch thu phương tiện vi phạm và số thuỷ sản khai thácđược, đối với hành vi dùng chất nổ để khai thác thuỷ sản. Người vận chuyển, chếbiến, tiêu thụ loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 10.000 đồng đến 20.000 đồngtrên 1 kg thuỷ sản. 7. Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng, buộc thả số thuỷ sản còn sống trở lại môi trường sống củachúng; tịch thu số thuỷ sản còn lại, đối với hành vi khai thác thuỷ sản trongkhu vực cấm khai thác. Điều 7.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về quản lýtàu, thuyền nghề cá: 1. Vi phạm các quy định về đóng,sửa tàu, thuyền: a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng đối với hành vi đóng mới, hoán cải tàu, thuyền mà không có giấyphép (đối với loại tàu thuyền quy định phải có giấy phép). b) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với hành vi đóng mới tàu, thuyền không có hồ sơ thiết kế(đối với cỡ loại tầu thuyền quy định phải có thiết kế). 2. Vi phạm các quy định về đăngký, đăng kiểm: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với loại tầu, thuyền quy định phải có đăng ký, đăng kiểm vàsổ danh bạ thuyền viên, nếu chủ phương tiện có một trong các hành vi sau đây: - Sử dụng tầu, thuyền chưa đăngký vào hoạt động nghề cá. - Đổi chủ, chuyển vùng hoặc sửachữa lớn làm thay đổi các thông số cơ bản của tàu, thuyền mà không đăng ký lại. - Không có sổ danh bạ thuyềnviên. - Sử dụng tầu, thuyền không cógiấy tờ đăng kiểm hoặc để quá hạn đăng kiểm. 3. Vi phạm các quy định về vậnhành tầu, thuyền: a) Phạt cảnh cáo đối với hành viviết số đăng ký trên tầu, thuyền không đúng quy định hoặc để số đăng ký mờ (đốivới tầu, thuyền quy định phải có số đăng ký). b) Phạt tiền từ 20.000 đồng đến50.000 đồng đối với người hành nghề khai thác thuỷ sản đi trên tầu, thuyền màkhông đủ giấy tờ theo quy định. c) Phạt tiền từ 50.000 đồng đến100.000 đồng đối với hành vi không viết số đăng ký trên tầu, thuyền (đối vớitầu, thuyền quy định phải có số đăng ký). d) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với hành vi điều khiển tầu, thuyền, vận hành máy tàu khôngcó bằng hoặc sử dụng bằng của người khác (đối với cỡ loại tàu quy định phải cóbằng). đ) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến1.000.000 đồng, đối với một trong các hành vi sau đây: - Trốn tránh hoặc ngăn cản sựkiểm tra, kiểm soát của lực lượng Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản. - Không thực hiện hoặc thực hiệnkhông đầy đủ, không đúng các quy định khi điều khiển tầu, thuyền ra, vào luồnglạch hoặc khi neo đậu tại các cảng, bến đậu. - Không thực hiện hoặc thực hiệnkhông đầy đủ, không đúng các quy định về trang bị tín hiệu khi tầu, thuyền đangkhai thác thuỷ sản hoặc đang trong hành trình trên biển. Ngoài mức phạt tiền nêu tại cácđiểm 1, 2, 3 Điều này, người vi phạm còn bị buộc thực hiện theo đúng quy địnhvề đóng, sửa, đăng ký, đăng kiểm, vận hành tầu, thuyền. Điều 8.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về quản lýnuôi trồng thuỷ sản: 1. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: a) Nuôi trồng thuỷ sản không theoquy hoạch, kế hoạch, gây hậu quả xấu đến môi trường sinh thái hoặc ảnh hưởngxấu đến các đơn vị sản xuất kinh doanh hợp pháp đã có trên địa bàn. b) Kinh doanh giống thuỷ sản,thức ăn dùng cho nuôi trồng thuỷ sản không đúng tiêu chuẩn hoặc không đăng kýtheo quy định. 2. Phạt tiền từ 1.000.000 đồngđến 2.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: - Sản xuất và nhân các loại giốngmới chưa được Bộ Thuỷ sản công nhận. - Di giống mới từ tỉnh này sangtỉnh khách không có giấy phép. 3. Phạt tiền từ 5.000.000 đồngđến 10.000.000 đồng nếu xuất khẩu hoặc nhập khẩu giống thuỷ sản không có giấyphép. 4. Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng nếu xuất khẩu hoặc nhập khẩu thức ăn dùng cho nuôi trồngthuỷ sản không có giấy phép. Ngoài mức phạt tiền nêu tại điểm1, 2, 3, 4 Điều này người vi phạm còn bị buộc thực hiện đầy đủ theo các quyđịnh hiện hành. Điều 9.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về phòng,trị dịch bệnh cho thuỷ sản: 1. Vi phạm các quy định về phòngdịch bệnh cho thuỷ sản: a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng nếu cơ sở nuôi trồng thuỷ sản, sản xuất giống thuỷ sản, thức ăndùng cho thuỷ sản (trừ các hộ gia đình sản xuất kinh doanh có quy mô nhỏ để tựtúc) có một trong các vi phạm sau đây: - Không thực hiện các biện phápphòng bệnh bắt buộc theo quy định của Bộ Thuỷ sản. - Không chấp hành các quy định vềvệ sinh thú y thuỷ sản. - Không khai báo với cơ quan Bảovệ nguồn lợi thuỷ sản khi phát hiện các loài thuỷ sản nuôi ở các trạm, trại củamình bị bệnh. b) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: - Đổ xác các loài thuỷ sản đãnhiễm bệnh vào các vùng nước. - Dùng các loài thuỷ sản đã nhiễmbệnh để nuôi, sản xuất giống, hoặc làm thức ăn tươi cho thuỷ sản. - Không thực hiện các biện phápxử lý chất thải khi chế biến thuỷ sản để loại trừ mầm bệnh. c) Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng đối với một trong các vi phạm sau đây: - Xả nước hoặc các chất thải chưađược xử lý từ nơi có dịch bệnh về thuỷ sản sang các vùng nước khác. - Không thực hiện các biện phápchống dịch về thuỷ sản khi đã có quyết định công bố dịch. - Đưa các loài thuỷ sản ra khỏinơi có dịch về thuỷ sản khi chưa có quyết định bãi bỏ quyết định công bố dịch. Ngoài mức phạt tiền trên đây,người vi phạm còn bị buộc thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh chothuỷ sản, tiêu huỷ số thuỷ sản đã nhiễm bệnh. 2. Vi phạm các quy định về kiểmdịch thuỷ sản. a) Phạt tiền từ 1.000.000 đồngđến 2.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: - Vận chuyển giống thuỷ sản (kểcả giống bố mẹ) từ tỉnh này sang tỉnh khác không có giấy chứng nhận kiểm dịchdo cơ quan Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản cấp. - Không chấp hành việc kiểm travệ sinh thú y thuỷ sản, kiểm dịch thuỷ sản. b) Phạt tiền từ 5.000.000 đồngđến 10.000.000 đồng đối với hành vi trốn tranh việc kiểm dịch khi xuất khẩu,nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, mượn đường hoặc quá cảnh qua lãnh thổ Việt Namcác loài thuỷ sản. Ngoài mức phạt tiền trên đây,người vi phạm còn bị buộc thực hiện đầy đủ quy định về kiểm dịch. 3. Vi phạm các quy định về quảnlý thuốc thú y thuỷ sản. a) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: - Sản xuất, kinh doanh thuốc thúy thuỷ sản mà không có giấy phép. - Sản xuất, kinh doanh các loạithuốc thú y thuỷ sản chưa được Bộ Thuỷ sản công nhận. b) Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng đối với hành vi xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y thuỷ sản,các loại bán thành phẩm hoặc nguyên liệu làm thuốc thú y thuỷ sản mà không cógiấy phép. Điều 10.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về sửdụng giấy phép: 1. Phạt cảnh cáo và thu hồi giấyphép đối với hành vi sử dụng giấy phép do cơ quan cấp không đúng thẩm quyền. 2. Phạt tiền từ 20.000 đồng đến100.000 đồng, buộc phải đổi giấy phép mới đối với hành vi sử dụng giấy phép quáhạn. 3. Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng, buộc đình chỉ các hoạt động sai phép đối với hành vi hoạt độngnghề cá sai nội dung ghi trong giấy phép. 4. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến2.000.000 đồng đối với hành vi sửa chữa giấy phép, hoặc sử dụng các loại giấyphép giả, giấy tờ giả về đăng ký, đăng kiểm phương tiện nghề cá, chứng chỉchuyên môn, nghiệp vụ và các chức danh trên tầu. Thu hồi các loại giấy tờ giả vàgiấy tờ đã sửa chữa. 5. Đối với hành vi sản xuất kinhdoanh thuốc thú y thuỷ sản giả, hoặc giả mạo các loại giấy tờ về quản lý, sảnxuất, kinh doanh thuỷ sản thì bị xử lý theo pháp luật hiện hành. CHƯƠNG III THẨM QUYỀN, THỦ TỤC VÀ BIỆNPHÁP XỬ PHẠT Điều 11.- Thẩm quyền quyết định xử phạt: 1. Chủ tịch Uỷ ban nhân dân xã,phường, thị trấn (sau đây gọi chung là cấp xã) có quyền: a) Phạt cảnh cáo; b) Phạt tiền đến 200.000 đồng; c) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính có giá trị đến 500.000 đồng; d) Buộc bồi thường thiệt hại dovi phạm hành chính gây ra đến 500.000 đồng; đ) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra; e) Đình chỉ các hoạt động gây ônhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnh cho các loài thuỷ sản; g) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh; 2. Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấpquận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (sau đây gọi chung là cấp huyện) cóquyền: a) Phạt cảnh cáo; b) Phạt tiền đến 10.000.000 đồng; c) Tước quyền sử dụng giấy phép(đối với giấy phép do cơ quan Nhà nước cấp trên cấp thì quyết định đình chỉhành vi vi phạm và đề nghị cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thu hồi giấy phép); d) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính; đ) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra hoặc buộc tháo dỡ nhữngcông trình nổi, công trình ngầm xây dựng trái phép ảnh hưởng đến môi trườngsống của các loài thuỷ sản; e) Buộc thực hiện các biện phápkhắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnhcho các loài thuỷ sản do vi phạm hành chính gây ra; g) Buộc bồi thường thiệt hại dovi phạm hành chính gây ra đến 1.000.000 đồng; h) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh. 3. Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh,thành phố trực thuộc Trung ương (sau đây gọi chung là cấp tỉnh) có quyền: a) Thực hiện các quyền nêu tạiđiểm a, c, d, đ, e, g, h, khoản 2 Điều này; b) Phạt tiền đến 100.000.000đồng; 4. Thanh tra viên Bảo vệ nguồnlợi thuỷ sản có quyền: a) Phạt cảnh cáo; b) Phạt tiền đến 200.000 đồng; c) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính có giá trị đến 500.000 đồng; d) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra hoặc buộc tháo dỡ nhữngcông trình nổi, công trình ngầm xây dựng trái phép ảnh hưởng đến môi trườngsống của các loài thuỷ sản; đ) Buộc thực hiện các biện phápkhắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnhcho thuỷ sản do vi phạm hành chính gây ra; e) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh. 5. Chánh thanh tra chuyên ngànhBảo vệ nguồn lợi thuỷ sản tỉnh, Chi cục trưởng Chi cục Bảo vệ nguồn lợi thuỷsản tỉnh (nơi chưa có tổ chức thanh tra chuyên ngành Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sảncấp tỉnh) có quyền: a) Phạt cảnh cáo; b) Phạt tiền đến 10.000.000 đồng; c) Tước quyền sử dụng giấy phépthuộc thẩm quyền; d) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính; đ) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra hoặc buộc tháo dỡ nhữngcông trình nổi, công trình ngầm xây dựng trái phép ảnh hưởng đến môi trườngsống của các loài thuỷ sản. e) Buộc thực hiện các biện phápkhắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnhcho thuỷ sản do vi phạm hành chính gây ra; g) Buộc bồi thường thiệt hại dovi phạm hành chính gây ra đến 1.000.000 đồng; h) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh. 6. Chánh Thanh tra chuyên ngànhBảo vệ nguồn lợi thuỷ sản Trung ương có quyền: a) Thực hiện các quyền nêu tạiđiểm a, c, d, đ, e, g, h khoản 5 Điều này; b) Phạt tiền đến 20.000.000 đồng; Điều 12.- Thủ tục xử phạt vi phạm hành chính. 1. Khi xử phạt vi phạm hànhchính, người có thẩm quyền phải thực hiện theo đúng quy định từ Điều 45 đếnĐiều 56 của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính ngày 6 tháng 7 năm 1995. 2. Tổ chức, cá nhân bị phạt tiềnphải nộp tiền phạt tại điểm thu tiền hoặc uỷ nhiệm thu tiền của cơ quan Kho bạcNhà nước ghi trong quyết định xử phạt. Nếu không nộp tiền đúng thời hạn quyđịnh thì bị cưỡng chế thi hành. Nghiêm cấm người xử phạt thu tiềnphạt tại chỗ. CHƯƠNG IV ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH Điều 13.- Nghị định này thay thế Nghị định số 85/CP ngày 22tháng 11 năm 1993 của Chính phủ ban hành "Quy định về xử phạt vi phạm hànhchính trong lĩnh vực quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản". Các quy định về xử phạt vi phạmhành chính trong lĩnh vực bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản trước đây trái với Nghịđịnh này đều bãi bỏ. Điều 14.- Nghị định này có hiệu lực từ ngày ký. Bộ trưởng BộThuỷ sản hướng dẫn, kiểm tra, đôn đốc việc thi hành Nghị định này. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơquan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dântỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này. NGHỊ ĐỊNHCỦA CHÍNH PHỦ SỐ 48/CP NGÀY 12 THÁNG 8 NĂM1996 QUY ĐỊNH XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC BẢO VỆ NGUỒN LỢI THUỶSẢNCHÍNH PHỦCăn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 30 tháng 9 năm 1992;Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và phát triển nguồn lợi thuỷ sản ngày 25 tháng4 năm 1989;Căn cứ Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính ngày 06 tháng 7 năm 1995;Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thuỷ sản,NGHỊ ĐỊNH:CHƯƠNG INHỮNG QUY ĐỊNH CHUNGĐiều 1.- Phạm vi điều chỉnh của Nghị định:Nghị định này quy định: Các hànhvi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, hình thức xửphạt và mức phạt, thẩm quyền xử phạt, thủ tục và biện pháp xử phạt.Điều 2.- Quy định về xử lý vi phạm:Xử lý vi phạm đối với người cóthẩm quyền xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản vàxử lý vi phạm đối với người bị xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệnguồn lợi thuỷ sản thực hiện theo các Điều 91, 92 của Pháp lệnh Xử lý vi phạmhành chính ngày 6 tháng 7 năm 1995.Điều 3.- Quy định về khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếunại, tố cáo:Việc khiếu nại, tố cáo và giảiquyết khiếu nại, tố cáo về việc xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệnguồn lợi thuỷ sản thực hiện theo các Điều 87, 88 và 90 của Pháp lệnh Xử lý viphạm hành chính ngày 6 tháng 7 năm 1995.CHƯƠNG IIMỨC PHẠT VÀ HÌNH THỨC XỬPHẠT CÁC HÀNH VI VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC BẢO VỆ NGUỒN LỢI THUỶ SẢNĐiều 4.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về bảo vệmôi trường sống của các loài thuỷ sản:1. Đối với các hành vi phá, làmthay đổi nơi cư trú, sinh sống của các loài thuỷ sản:- Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến5.000.000 đồng, tịch thu tang vật vi phạm đối với một trong các hành vi sauđây:- Phá các bãi đá ngầm, bãi sanhô, bãi thực vật ngầm.- Phá dỡ hoặc xây dựng trái phépcác công trình nổi, công trình ngầm ở các vùng nước.2. Đối với các hành vi xả, thảihoặc để rò rỉ các chất độc hại, các loại thực vật có độc tố hoặc các chất thảikhác gây ô nhiễm vùng nước sinh sống của các loại thuỷ sản:a) Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 nếu gây ô nhiễm đến 01 ha vùng nước.b) Phạt tiền 5.000.000 đồng/1 ha,nếu gây ô nhiễm trên 01 ha vùng nước.Ngoài mức phạt tiền trên đây,người vi phạm còn bị buộc thực hiện các biện pháp khắc phục ô nhiễm.Điều 5.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về bảo vệcác loài thuỷ sản:1. Phạt tiền từ 10.000 đồng đến20.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản khai thác được, đối với hành vi khai tháccác loài thuỷ sản có kích thước nhỏ hơn kích thước cho phép khai thác. Ngườivận chuyển, tiêu thụ, chế biến loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 5000 đồng đến10.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản.2. Phạt tiền từ 20.000 đồng đến50.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản khai thác được, đối với hành vi khai tháccác loài thuỷ sản trong thời gian cấm khai thác. Người vận chuyển, tiêu thụ,chế biến loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 10.000 đến 20.000 đồng trên mộtkilôgam thuỷ sản.3. Phạt tiền từ 50.000 đồng đến100.000 đồng trên một kilôgam thuỷ sản khai thác được, đối với hành vi khaithác các loài thuỷ sản trong danh mục cấm khai thác. Người vận chuyển, chếbiến, tiêu thụ loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 20.000 đồng đến 30.000 đồngtrên 1 kilôgam thuỷ sản.Ngoài mức phạt tiền nêu tại điểm1, 2, 3 Điều này, người vi phạm còn bị:Buộc thả số thuỷ sản còn sống trởlại môi trường sống của chúng; Tịch thu số thuỷ sản đã khai thác được hoặc đangvận chuyển, chế biến, tiêu thụ.Điều 6.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về quản lýkhai thác thuỷ sản:1. Vi phạm về quản lý ngư trường:a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với hành vi khai thác thuỷ sản không có giấy phép hoạt độngnghề cá do cơ quan có thẩm quyền cấp.b) Phạt tiền từ 100.000 đồng đến200.000 đồng đối với hành vi khai thác thuỷ sản không có giấy phép di chuyển, ởcác ngư trường quy định phải có giấy phép di chuyển.2. Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:a) Đặt chà rạo, đăng, đáy, lồng,bè để khai thác thuỷ sản không đúng quy định, làm ảnh hưởng đến các nghề khaithác thuỷ sản hoặc cản trở đường di cư của các loài thuỷ sản trong mùa sinh sảncủa chúng.b) Sử dụng nguồn sáng vượt quácông suất quy định từ 20% trở lên cho từng loại nghề để khai thác thuỷ sản.Ngoài mức phạt tiền trên đâyngười vi phạm còn bị buộc đặt lại chà rạo, đăng đáy theo đúng quy định; tịchthu nguồn sáng vượt quá công suất quy định.3. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:a) Sử dụng lưới có kích thước mắtlưới nhỏ hơn quy định để khai thác thuỷ sản.b) Sản xuất, kinh doanh hoặc sửdụng các loại công cụ khai thác thuỷ sản trong danh mục cấm sử dụng.Ngoài mức phạt tiền trên đâyngười vi phạm còn bị tịch thu lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định;tịch thu công cụ khai thác thuỷ sản trong danh mục cấm sử dụng.4. Đối với hành vi dùng kích điệnđể khai thác thuỷ sản:a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng nếu dùng ắc quy xách tay, kích điện để đánh bắt thuỷ sản ở ruộng,ao, hồ, kênh rạch, mương máng, sông ngòi, đầm phá.b) Phạt tiền từ 1.000.000 đồngđến 4.000.000 đồng nếu dùng ắc quy, máy phát điện đặt trên ghe, xuồng, kết hợplưới giã, lưới te, kích điện để khai thác thuỷ sản.Ngoài mức phạt tiền trên đâyngười vi phạm còn bị tịch thu phương tiện vi phạm và số thuỷ sản khai thácđược.5. Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng, tịch thu phương tiện vi phạm và số thuỷ sản khai thác được,đối với hành vi dùng hoá chất độc, hoặc thực vật có độc tố để khai thác thuỷsản.6. Phạt tiền từ 5.000.000 đồngđến 10.000.000 đồng, tịch thu phương tiện vi phạm và số thuỷ sản khai thácđược, đối với hành vi dùng chất nổ để khai thác thuỷ sản. Người vận chuyển, chếbiến, tiêu thụ loại thuỷ sản này bị phạt tiền từ 10.000 đồng đến 20.000 đồngtrên 1 kg thuỷ sản.7. Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng, buộc thả số thuỷ sản còn sống trở lại môi trường sống củachúng; tịch thu số thuỷ sản còn lại, đối với hành vi khai thác thuỷ sản trongkhu vực cấm khai thác.Điều 7.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về quản lýtàu, thuyền nghề cá:1. Vi phạm các quy định về đóng,sửa tàu, thuyền:a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng đối với hành vi đóng mới, hoán cải tàu, thuyền mà không có giấyphép (đối với loại tàu thuyền quy định phải có giấy phép).b) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với hành vi đóng mới tàu, thuyền không có hồ sơ thiết kế(đối với cỡ loại tầu thuyền quy định phải có thiết kế).2. Vi phạm các quy định về đăngký, đăng kiểm:Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với loại tầu, thuyền quy định phải có đăng ký, đăng kiểm vàsổ danh bạ thuyền viên, nếu chủ phương tiện có một trong các hành vi sau đây:- Sử dụng tầu, thuyền chưa đăngký vào hoạt động nghề cá.- Đổi chủ, chuyển vùng hoặc sửachữa lớn làm thay đổi các thông số cơ bản của tàu, thuyền mà không đăng ký lại.- Không có sổ danh bạ thuyềnviên.- Sử dụng tầu, thuyền không cógiấy tờ đăng kiểm hoặc để quá hạn đăng kiểm.3. Vi phạm các quy định về vậnhành tầu, thuyền:a) Phạt cảnh cáo đối với hành viviết số đăng ký trên tầu, thuyền không đúng quy định hoặc để số đăng ký mờ (đốivới tầu, thuyền quy định phải có số đăng ký).b) Phạt tiền từ 20.000 đồng đến50.000 đồng đối với người hành nghề khai thác thuỷ sản đi trên tầu, thuyền màkhông đủ giấy tờ theo quy định.c) Phạt tiền từ 50.000 đồng đến100.000 đồng đối với hành vi không viết số đăng ký trên tầu, thuyền (đối vớitầu, thuyền quy định phải có số đăng ký).d) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với hành vi điều khiển tầu, thuyền, vận hành máy tàu khôngcó bằng hoặc sử dụng bằng của người khác (đối với cỡ loại tàu quy định phải cóbằng).đ) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến1.000.000 đồng, đối với một trong các hành vi sau đây:- Trốn tránh hoặc ngăn cản sựkiểm tra, kiểm soát của lực lượng Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản.- Không thực hiện hoặc thực hiệnkhông đầy đủ, không đúng các quy định khi điều khiển tầu, thuyền ra, vào luồnglạch hoặc khi neo đậu tại các cảng, bến đậu.- Không thực hiện hoặc thực hiệnkhông đầy đủ, không đúng các quy định về trang bị tín hiệu khi tầu, thuyền đangkhai thác thuỷ sản hoặc đang trong hành trình trên biển.Ngoài mức phạt tiền nêu tại cácđiểm 1, 2, 3 Điều này, người vi phạm còn bị buộc thực hiện theo đúng quy địnhvề đóng, sửa, đăng ký, đăng kiểm, vận hành tầu, thuyền.Điều 8.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về quản lýnuôi trồng thuỷ sản:1. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:a) Nuôi trồng thuỷ sản không theoquy hoạch, kế hoạch, gây hậu quả xấu đến môi trường sinh thái hoặc ảnh hưởngxấu đến các đơn vị sản xuất kinh doanh hợp pháp đã có trên địa bàn.b) Kinh doanh giống thuỷ sản,thức ăn dùng cho nuôi trồng thuỷ sản không đúng tiêu chuẩn hoặc không đăng kýtheo quy định.2. Phạt tiền từ 1.000.000 đồngđến 2.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:- Sản xuất và nhân các loại giốngmới chưa được Bộ Thuỷ sản công nhận.- Di giống mới từ tỉnh này sangtỉnh khách không có giấy phép.3. Phạt tiền từ 5.000.000 đồngđến 10.000.000 đồng nếu xuất khẩu hoặc nhập khẩu giống thuỷ sản không có giấyphép.4. Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng nếu xuất khẩu hoặc nhập khẩu thức ăn dùng cho nuôi trồngthuỷ sản không có giấy phép.Ngoài mức phạt tiền nêu tại điểm1, 2, 3, 4 Điều này người vi phạm còn bị buộc thực hiện đầy đủ theo các quyđịnh hiện hành.Điều 9.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về phòng,trị dịch bệnh cho thuỷ sản:1. Vi phạm các quy định về phòngdịch bệnh cho thuỷ sản:a) Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng nếu cơ sở nuôi trồng thuỷ sản, sản xuất giống thuỷ sản, thức ăndùng cho thuỷ sản (trừ các hộ gia đình sản xuất kinh doanh có quy mô nhỏ để tựtúc) có một trong các vi phạm sau đây:- Không thực hiện các biện phápphòng bệnh bắt buộc theo quy định của Bộ Thuỷ sản.- Không chấp hành các quy định vềvệ sinh thú y thuỷ sản.- Không khai báo với cơ quan Bảovệ nguồn lợi thuỷ sản khi phát hiện các loài thuỷ sản nuôi ở các trạm, trại củamình bị bệnh.b) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:- Đổ xác các loài thuỷ sản đãnhiễm bệnh vào các vùng nước.- Dùng các loài thuỷ sản đã nhiễmbệnh để nuôi, sản xuất giống, hoặc làm thức ăn tươi cho thuỷ sản.- Không thực hiện các biện phápxử lý chất thải khi chế biến thuỷ sản để loại trừ mầm bệnh.c) Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng đối với một trong các vi phạm sau đây:- Xả nước hoặc các chất thải chưađược xử lý từ nơi có dịch bệnh về thuỷ sản sang các vùng nước khác.- Không thực hiện các biện phápchống dịch về thuỷ sản khi đã có quyết định công bố dịch.- Đưa các loài thuỷ sản ra khỏinơi có dịch về thuỷ sản khi chưa có quyết định bãi bỏ quyết định công bố dịch.Ngoài mức phạt tiền trên đây,người vi phạm còn bị buộc thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh chothuỷ sản, tiêu huỷ số thuỷ sản đã nhiễm bệnh.2. Vi phạm các quy định về kiểmdịch thuỷ sản.a) Phạt tiền từ 1.000.000 đồngđến 2.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:- Vận chuyển giống thuỷ sản (kểcả giống bố mẹ) từ tỉnh này sang tỉnh khác không có giấy chứng nhận kiểm dịchdo cơ quan Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản cấp.- Không chấp hành việc kiểm travệ sinh thú y thuỷ sản, kiểm dịch thuỷ sản.b) Phạt tiền từ 5.000.000 đồngđến 10.000.000 đồng đối với hành vi trốn tranh việc kiểm dịch khi xuất khẩu,nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, mượn đường hoặc quá cảnh qua lãnh thổ Việt Namcác loài thuỷ sản.Ngoài mức phạt tiền trên đây,người vi phạm còn bị buộc thực hiện đầy đủ quy định về kiểm dịch.3. Vi phạm các quy định về quảnlý thuốc thú y thuỷ sản.a) Phạt tiền từ 500.000 đồng đến1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:- Sản xuất, kinh doanh thuốc thúy thuỷ sản mà không có giấy phép.- Sản xuất, kinh doanh các loạithuốc thú y thuỷ sản chưa được Bộ Thuỷ sản công nhận.b) Phạt tiền từ 2.000.000 đồngđến 5.000.000 đồng đối với hành vi xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y thuỷ sản,các loại bán thành phẩm hoặc nguyên liệu làm thuốc thú y thuỷ sản mà không cógiấy phép.Điều 10.- Mức xử phạt đối với những hành vi vi phạm về sửdụng giấy phép:1. Phạt cảnh cáo và thu hồi giấyphép đối với hành vi sử dụng giấy phép do cơ quan cấp không đúng thẩm quyền.2. Phạt tiền từ 20.000 đồng đến100.000 đồng, buộc phải đổi giấy phép mới đối với hành vi sử dụng giấy phép quáhạn.3. Phạt tiền từ 200.000 đồng đến500.000 đồng, buộc đình chỉ các hoạt động sai phép đối với hành vi hoạt độngnghề cá sai nội dung ghi trong giấy phép.4. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến2.000.000 đồng đối với hành vi sửa chữa giấy phép, hoặc sử dụng các loại giấyphép giả, giấy tờ giả về đăng ký, đăng kiểm phương tiện nghề cá, chứng chỉchuyên môn, nghiệp vụ và các chức danh trên tầu.Thu hồi các loại giấy tờ giả vàgiấy tờ đã sửa chữa.5. Đối với hành vi sản xuất kinhdoanh thuốc thú y thuỷ sản giả, hoặc giả mạo các loại giấy tờ về quản lý, sảnxuất, kinh doanh thuỷ sản thì bị xử lý theo pháp luật hiện hành.CHƯƠNG IIITHẨM QUYỀN, THỦ TỤC VÀ BIỆNPHÁP XỬ PHẠTĐiều 11.- Thẩm quyền quyết định xử phạt:1. Chủ tịch Uỷ ban nhân dân xã,phường, thị trấn (sau đây gọi chung là cấp xã) có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 200.000 đồng;c) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính có giá trị đến 500.000 đồng;d) Buộc bồi thường thiệt hại dovi phạm hành chính gây ra đến 500.000 đồng;đ) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra;e) Đình chỉ các hoạt động gây ônhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnh cho các loài thuỷ sản;g) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh;2. Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấpquận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (sau đây gọi chung là cấp huyện) cóquyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 10.000.000 đồng;c) Tước quyền sử dụng giấy phép(đối với giấy phép do cơ quan Nhà nước cấp trên cấp thì quyết định đình chỉhành vi vi phạm và đề nghị cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thu hồi giấy phép);d) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính;đ) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra hoặc buộc tháo dỡ nhữngcông trình nổi, công trình ngầm xây dựng trái phép ảnh hưởng đến môi trườngsống của các loài thuỷ sản;e) Buộc thực hiện các biện phápkhắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnhcho các loài thuỷ sản do vi phạm hành chính gây ra;g) Buộc bồi thường thiệt hại dovi phạm hành chính gây ra đến 1.000.000 đồng;h) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh.3. Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh,thành phố trực thuộc Trung ương (sau đây gọi chung là cấp tỉnh) có quyền:a) Thực hiện các quyền nêu tạiđiểm a, c, d, đ, e, g, h, khoản 2 Điều này;b) Phạt tiền đến 100.000.000đồng;4. Thanh tra viên Bảo vệ nguồnlợi thuỷ sản có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 200.000 đồng;c) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính có giá trị đến 500.000 đồng;d) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra hoặc buộc tháo dỡ nhữngcông trình nổi, công trình ngầm xây dựng trái phép ảnh hưởng đến môi trườngsống của các loài thuỷ sản;đ) Buộc thực hiện các biện phápkhắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnhcho thuỷ sản do vi phạm hành chính gây ra;e) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh.5. Chánh thanh tra chuyên ngànhBảo vệ nguồn lợi thuỷ sản tỉnh, Chi cục trưởng Chi cục Bảo vệ nguồn lợi thuỷsản tỉnh (nơi chưa có tổ chức thanh tra chuyên ngành Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sảncấp tỉnh) có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 10.000.000 đồng;c) Tước quyền sử dụng giấy phépthuộc thẩm quyền;d) Tịch thu tang vật, phương tiệnđược sử dụng để vi phạm hành chính;đ) Buộc khôi phục lại tình trạngban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra hoặc buộc tháo dỡ nhữngcông trình nổi, công trình ngầm xây dựng trái phép ảnh hưởng đến môi trườngsống của các loài thuỷ sản.e) Buộc thực hiện các biện phápkhắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường sống của thuỷ sản, lây lan dịch bệnhcho thuỷ sản do vi phạm hành chính gây ra;g) Buộc bồi thường thiệt hại dovi phạm hành chính gây ra đến 1.000.000 đồng;h) Buộc tiêu huỷ số thuỷ sản bịnhiễm bệnh.6. Chánh Thanh tra chuyên ngànhBảo vệ nguồn lợi thuỷ sản Trung ương có quyền:a) Thực hiện các quyền nêu tạiđiểm a, c, d, đ, e, g, h khoản 5 Điều này;b) Phạt tiền đến 20.000.000 đồng;Điều 12.- Thủ tục xử phạt vi phạm hành chính.1. Khi xử phạt vi phạm hànhchính, người có thẩm quyền phải thực hiện theo đúng quy định từ Điều 45 đếnĐiều 56 của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính ngày 6 tháng 7 năm 1995.2. Tổ chức, cá nhân bị phạt tiềnphải nộp tiền phạt tại điểm thu tiền hoặc uỷ nhiệm thu tiền của cơ quan Kho bạcNhà nước ghi trong quyết định xử phạt. Nếu không nộp tiền đúng thời hạn quyđịnh thì bị cưỡng chế thi hành.Nghiêm cấm người xử phạt thu tiềnphạt tại chỗ.CHƯƠNG IVĐIỀU KHOẢN THI HÀNHĐiều 13.- Nghị định này thay thế Nghị định số 85/CP ngày 22tháng 11 năm 1993 của Chính phủ ban hành "Quy định về xử phạt vi phạm hànhchính trong lĩnh vực quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản".Các quy định về xử phạt vi phạmhành chính trong lĩnh vực bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản trước đây trái với Nghịđịnh này đều bãi bỏ.Điều 14.- Nghị định này có hiệu lực từ ngày ký. Bộ trưởng BộThuỷ sản hướng dẫn, kiểm tra, đôn đốc việc thi hành Nghị định này.Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơquan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dântỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.
Araneus punctipedellus là một loài nhện trong họ Araneidae. Loài này thuộc chi "Araneus". "Araneus punctipedellus" được Embrik Strand miêu tả năm 1908.
Không thời gian: Lộ diện thế lực ngầm kiểm soát bản Khò Hồng VTV.vn - Một trong những khu vực do Đoàn 80 phụ trách có sự xuất hiện của thế lực có tên Nhà vua. Trong trích đoạn giới thiệu Không thời gian tập 13, một nhân vật mới tên Lãm (Anh Tuấn) xuất hiện trên địa bàn. Lãm là tên nghiện ma túy và dường như còn kiểm soát người dân ở khu vực này. "Ông Lãm, ông đã hứa với tôi khi nào nhà vua xuất hiện, có nhà nước mới ông sẽ cho tôi đất, cho tôi rừng để tôi làm du lịch. Tôi không còn phải làm thuê cho thằng Tài nữa, ông nói có thật không?", một người phụ nữ nói khi Lãm đang phê thuốc. "Tao là sứ giả của nhà vua và mày dám nghi ngờ tao à", tên Lãm nói. "Tôi không nghi ngờ nhưng ông có biết không? Mấy ngày nay thần dân của ông đang di dời về bản mới đấy. Thần dân của ông mà ông lại không biết", người phụ nữ nói. Ở một diễn biến khác, theo Đại úy Hùng cho biết trường học của khu vực bản Khò Hồng được xây dựng khang trang nhưng để thuyết phục các em nhỏ tới trường là rất khó. Các em là lao động chính trong gia đình nên không được đi học. Khi tới thăm điểm trường của Tâm, Nhân đã chứng kiến những em nhỏ đứng từ ngoài cửa sổ nghe cô giáo giảng bài. Nhưng khi thuyết phục các em vào lớp học thì các em lại bỏ chạy. Đây cũng là điều Tâm và Nhân rất trăn trở. Đón xem diễn biến mới của Không thời gian tập 13 phát sóng vào 21h ngày 17/12 trên kênh VTV1! Không thời gian - Tập 12: Đại được giao nhiệm vụ khó VTV.vn - Trung tá Đại đến đơn vị mới với nhiều nhiệm vụ khó khăn, gian khổ.
Cách để Giảm lag trong Roblox Lag (tình trạng chậm trễ, nhấp xong một lúc sau mới được) trên Roblox (trang web cho phép chơi trực tuyến) có thể khiến bạn cảm thấy rất khó chịu. Lag khiến bạn khó tiếp tục chơi hơn. Bạn có thể làm theo một số bước dưới đây để cải thiện hiệu suất chơi trên Roblox. Có thể kể đến một số phương pháp như giảm chất lượng đồ họa, cải thiện kết nối Internet hoặc thậm chí là xóa kết cấu (texture) trong trò chơi. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giảm lag trong Roblox. Phương pháp 1 - Giảm chất lượng đồ họa trên Roblox Bước 1 - Chạy bất cứ trò chơi nào trên Roblox. Để chạy trò chơi trên Roblox, hãy truy cập https://www.roblox.com/home và nhấp vào bất cứ trò chơi nào trên trang. Đây là bước hiển thị trang thông tin về trò chơi. Bước 2 - Nhấp vào nút Chơi. Nút này có hình tam giác trên nền màu xanh lục ở bên phải hình ảnh của trò chơi trên trang thông tin về trò chơi. Đây là bước chạy trò chơi trong trình phát Roblox. Nếu bạn chưa cài đặt trình phát Roblox, một cửa sổ sẽ bật ra ở giữa màn hình. Hãy nhấp vào nút tải về và cài đặt Roblox (Download và Install) ở giữa cửa sổ để tải bộ cài. Sau đó nhấp vào tập tin cài đặt để cài trình phát Roblox. Bước 3 - Nhấn Esc hoặc nhấp ☰. Nút này có hình ba đường kẻ ngang ở góc trên bên trái màn hình. Đây là bước hiển thị trình đơn. Bước 4 - Nhấp vào thẻ Settings . Đây là thẻ thứ hai ở trên cùng trang. Đây là bước hiển thị trình đơn Settings. Bước 5 - Thiết lập chế độ đồ họa thành "Manual". Nhấp vào mũi tên bên cạnh "Graphics Mode" (chế độ đồ họa) để chuyển đổi giữa "Automatic" và "Manual". Khi chế độ đồ họa được thiết lập thành "Automatic", Roblox sẽ tự động tối ưu hóa chất lượng đồ họa cho máy tính. Nếu thiết lập thành "Manual" thì bạn có thể tự tay điều chỉnh chất lượng đồ họa. Bước 6 - Giảm chất lượng đồ họa. Để giảm chất lượng đồ họa, hãy nhấp vào nút hình dấu trừ (-) bên cạnh "Graphics Quality" (chất lượng đồ họa) trong trình đơn "Settings". Đây là bước giảm chất lượng đồ họa đi một nấc. Chất lượng đồ họa sẽ là thấp nhất khi chỉ còn một nấc màu xanh nước biển. Phương pháp 2 - Cải thiện kết nối Internet Bước 1 - Khởi động lại modem (bộ điều giải) hoặc router (bộ định tuyến). Roblox là trang cho phép bạn chơi trực tuyến. Nếu bạn có kết nối Internet chậm thì có thể gây ảnh hưởng đến quá trình chơi. Nếu kết nối Internet bị lag, hãy rút modem hoặc router và cắm lại để khởi động lại. Sau đó chờ một vài phút để nó khởi động lại. Bước 2 - Đóng hết ứng dụng và thiết bị đang kết nối Internet. Nếu nhiều ứng dụng khác đang chạy khi chơi trên Roblox, bạn nên đóng các ứng dụng đó lại. Bạn cũng nên tắt điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy chơi game cầm tay hoặc thiết bị phát video đang kết nối mạng. Bước 3 - Sử dụng kết nối Ethernet. Nếu đang kết nối Internet không dây, bạn có thể chuyển sang kết nối có dây để có kết nối ổn định hơn. Hãy cắm cáp Ethernet vào một trong những cổng Ethernet thuộc mạng cục bộ (LAN) của modem hoặc router trên máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay (laptop). Bước 4 - Nâng cấp modem và/hoặc router. Nếu đã dùng modem hoặc router hơn 3 năm, có lẽ bạn nên nghĩ đến việc nâng cấp modem hoặc router. Một số modem và router giúp tốc độ Internet nhanh hơn. Bước 5 - Nâng cấp gói cước Internet. Nếu vẫn đang khổ sở vì tốc độ Internet chậm, có thể bạn sẽ cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet để hỏi xem có gói cước Internet nhanh hơn không. Có lẽ bạn nên nâng cấp lên gói cước Internet nhanh hơn. Phương pháp 3 - Cải thiện cấu hình của máy tính Bước 1 - Nâng cấp card đồ họa Roblox khuyến nghị bạn sử dụng card đồ họa AMD Radeon R7 240 có 2 GB GPU (bộ xử lý đồ họa) hoặc tương đương trở lên. Nếu đã dùng máy tính để bàn hơn 5 năm hoặc máy tính xách tay hơn 3 năm, có thể bạn sẽ cần nâng cấp phần cứng máy tính. Bạn có thể tự lắp đặt card đồ họa mới hoặc thuê chuyên gia máy tính lắp đặt giúp bạn. Bước 2 - Nâng cấp bộ vi xử lý của máy tính Roblox khuyến nghị dùng bộ vi xử lý của máy tính có tốc độ đồng hồ 1.6 GHz trở lên và được sản xuất từ năm 2005 trở đi. Bạn có thể tự lắp đặt bộ vi xử lý mới hoặc thuê chuyên gia máy tính lắp đặt giúp bạn. Bước 3 - Thêm RAM (bộ nhớ khả biến) vào máy tính. Roblox khuyến nghị có ít nhất 1 GB RAM. Mỗi máy tính sẽ yêu cầu một loại chip RAM khác nhau. Sau khi xác định được loại chip RAM mà máy tính cần thì sẽ khá dễ lắp đặt chúng. Bạn chỉ cần tháo máy tính và lắp đặt chúng vào đúng vị trí. Phương pháp 4 - Xóa kết cấu trên Windows Bước 1 - Nhấp vào trình đơn Start trên Windows. Trình đơn này là biểu tượng cửa sổ nằm ở góc dưới bên trái trong thanh công cụ (taskbar) của Windows. Bước 2 - Gõ Run. Đây là bước tìm kiếm ứng dụng Run (Chạy). Bước 3 - Nhấp vào Run. Ứng dụng này nằm ở trên cùng trình đơn Start của Windows khi bạn tìm kiếm "Run". Ứng dụng Run có biểu tượng trông giống như hình chữ nhật màu xanh nước biển nằm trong một hình chữ nhật khác. Bước 4 - Gõ %appdata% vào ứng dụng Run và nhấn ↵ Enter. Đây là bước mở thư mục Appdata/Roaming trong trình quản lý tập tin Windows Explorer. Bước 5 - Nhấp vào AppData trong thanh đường dẫn ở trên cùng. AppData nằm ở bên cạnh "Roaming" trong thanh đường dẫn của Windows Explorer. Đây là bước trở về một thư mục để vào thư mục "AppData" trong Windows Explorer. Bạn sẽ nhìn thấy ba thư mục có tên là "Local", "LocalLow" và "Roaming". Bước 6 - Mở thư mục Local. Đây là thư mục đầu tiên, nằm ở trên cùng trong thư mục AppData. Hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 7 - Mở thư mục Roblox. Các thư mục được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái. Khi bạn tìm được thư mục Roblox, hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 8 - Mở thư mục Versions. Khi bạn tìm được thư mục "Versions", hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 9 - Nhấp vào thư mục Version mới nhất. Thư mục này có tên là "Version-" đi kèm với số phiên bản ở cuối. Ví dụ: Tên thư mục có thể là "version-3869b9a252924b06". Hãy nhấp đúp vào thư mục này để mở nó. Bước 10 - Mở thư mục PlatformContent. Khi bạn tìm được thư mục "PlatformContent", hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 11 - Mở thư mục PC. Khi bạn tìm được thư mục PC, hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 12 - Mở thư mục textures. Đây là thư mục cuối cùng trong thư mục PC. Bước 13 - Xóa hết thư mục. Thư mục "textures" chứa nhiều thư mục khác nhau. Thư mục này cũng chứa hai tập tin có tên là "studs" và "wangIndex". Đừng xóa tập tin "Studs" hoặc "wangIndex". Hãy giữ Ctrl và nhấp vào từng thư mục để lựa chọn chúng. Sau đó nhấn Delete để xóa chúng. Bước 14 - Làm rỗng thùng rác. Recycle Bin là biểu tượng thùng rác trên Desktop (Bàn làm việc). Hãy nhấp chuột phải vào nó và nhấp để làm rỗng thùng rác. Bước 15 - Chơi một trò trên ROBLOX. Khi không có kết cấu (texture), trò chơi thường sẽ chạy mượt mà hơn đôi chút. Tuy nhiên, một số vật thể trông có thể sẽ hơi xấu. Phương pháp 5 - Xóa kết cấu trên Mac Bước 1 - Mở Finder . Finder trông giống như biểu tượng mặt cười có màu xanh và trắng. Finder nằm trong thanh Dock ở phía dưới cùng màn hình. Bước 2 - Nhấp vào thư mục Applications. Thư mục này nằm trong thanh ở bên trái cửa sổ Finder. Bước 3 - Nhấp chuột phải vào Roblox.app. Nó nằm trong thư mục Applications. Đây là bước hiển thị trình đơn ở bên phải Roblox.app. Nếu đang sử dụng bàn di chuột cảm ứng hoặc chuột Magic Mouse, bạn có thể nhấp chuột phải bằng cách nhấp bằng hai ngón tay. Bước 4 - Nhấp vào Show Package Contents. Đây là tùy chọn thứ hai trong trình đơn, hiện ra khi bạn nhấp chuột phải vào một app trong thư mục Applications. Đây là bước hiển thị tập tin và thư mục trong app. Bước 5 - Nhấp đúp vào Contents. Thư mục này nằm ở trên cùng cửa sổ khi bạn nhấp để hiển thị nội dung trong gói. Bước 6 - Nhấp đúp vào thư mục Resources. Các thư mục đều được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái. Khi bạn tìm được thư mục "Resources", hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 7 - Mở thư mục PlatformContents. Khi bạn tìm được thư mục Platform Contents trong thư mục Resources, hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 8 - Mở thư mục PC. Thư mục này nằm trong thư mục "PlatformContent". Hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 9 - Mở thư mục textures. Đây là thư mục cuối cùng trong thư mục "PC". Hãy nhấp đúp vào nó để mở ra. Bước 10 - Xóa hết thư mục. Thư mục "textures" chứa nhiều thư mục khác nhau. Thư mục này cũng chứa hai tập tin có tên là "studs" và "wangIndex". Đừng xóa tập tin "Studs" hoặc "wangIndex". Hãy giữ ⌘ Command và nhấp vào từng thư mục để lựa chọn chúng. Sau đó nhấn Delete để xóa chúng. Bước 11 - Làm rỗng thùng rác. Trash là biểu tượng thùng rác trong thanh Dock. Hãy nhấp chuột phải vào biểu tượng này và nhấp để làm rỗng thùng rác. Bước 12 - Chơi một trò trên ROBLOX. Khi không có kết cấu (texture), trò chơi thường sẽ chạy mượt mà hơn đôi chút. Tuy nhiên, một số vật thể trông có thể sẽ hơi xấu.
Đảo Alor là đảo lớn nhất trong quần đảo Alor, nằm ở rìa phía đông của nhóm các đảo gọi chung là quần đảo Nusa Tenggara (quần đảo Sunda Nhỏ) chạy dọc theo miền nam Indonesia, từ phía tây sang phía đông bao gồm các đảo lớn như Bali, Lombok, Sumbawa, Komodo và Flores. Về phía đông của đảo này, vượt qua eo biển Ombai là các đảo Wetar và Atauro với Atauro thuộc về Đông Timor. Về phía nam, qua một vùng biển thuộc biển Savu là phần phía tây của đảo Timor. Ở phía bắc là biển Banda. Về phía tây là các đảo Pantar và các đảo khác trong quần đảo Alor và xa hơn nữa, qua eo biển Alor là phần còn lại của quần đảo Nusa Tenggara. Địa lý. Đảo Alor có diện tích khoảng 2.800 km² và như thế nó là đảo lớn nhất trong quần đảo Alor. Kalabahi là thị trấn duy nhất trên đảo Alor, với dân cư vùng đô thị khoảng 60.000. Đảo Alor là đảo có nguồn gốc từ núi lửa và có địa hình rất gồ ghề. Khu vực gần Kalabahi là vùng bằng phẳng duy nhất. Nó cũng là nơi người Hà Lan đặt thủ phủ và hải cảng chính (Alor-Kecil) trên đảo này từ năm 1911. Khu vực dành cho những người ưa thích lặn ngầm dưới biển được coi là "tốt nhất" tại Indonesia có thể tìm thấy trong khu vực ven quần đảo Alor. Do dòng chảy ngầm khá mạnh nên tốt nhất chỉ lặn khi có những người am hiểu tương đối rõ địa hình khu vực. Giao thông tới đảo Alor do TransNusa Trigana Air cung cấp, với các chuyến bay từ Kupang, Denpasar và Surabaya. Kinh tế. Hạ tầng cơ sở của đảo Alor còn rất yếu kém. Cư dân trên đảo chủ yếu sống bằng nghề nông nghiệp tự cung tự cấp. Chính quyền Indonesia thực hiện một số chính sách nhằm thay đổi điều này với sự trợ giúp từ một số tổ chức quốc tế. Trong các khu làng, người dân trồng vani, me, hạnh và một vài loại cây lấy hạt khác. Trong khu vực rừng, người ta đốn hạ các loại cây đàn hương để buôn bán, trao đổi gỗ. Các khảo sát địa chất gần đây nhất phát hiện các nguồn có giá trị chứa thạch cao, kaolin, dầu mỏ, khí thiên nhiên, thiếc, vàng và kim cương. Được đánh giá cao đối với việc lặn nên đảo Alor có thể sẽ là điểm thu hút du khách trong tương lai khi các điều kiện hạ tầng cơ sở tốt hơn. Tuy nhiên, việc khai thác đánh bắt cá theo kiểu tận thu có nguy cơ gây tổn thất nặng đối với các rạn san hô trong những năm gần đây. Tôn giáo. Trên 168.000 người sinh sống trên đảo Alor. Ba phần tư dân số theo đạo Tin Lành, phần còn lại hoặc là theo Hồi giáo hoặc là theo Công giáo. Các nghi lễ theo tín ngưỡng dân gian và vật linh vẫn còn được tuân thủ khá mạnh. Ngôn ngữ. Trên 15 ngôn ngữ bản địa khác nhau được sử dụng tại Alor, phần lớn trong số này được phân loại thuộc về nhóm ngôn ngữ Papua hay phi-Austronesia. Chúng bao gồm các ngôn ngữ như Abui, Adang, Hamap, Kabola, Kafoa, Woisika, Kelon và Kui. Ngoài ra, tiếng Alor (Bahasa Alor; ISO 693-3: aol) là ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Mã Lai-Polynesia cũng được sử dụng dọc theo vùng duyên hải phía tây và nam mũi đất Bird của đảo Alor và tại các khu vực quanh đảo này. Nhiều ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Papua tại Alor đang có nguy cơ biến mất do không còn nhiều người biết tới, nhất là trong số trẻ em. Một vài ngôn ngữ không còn quá 1.000 người sử dụng. Các cố gắng đáng kể nhất gần đây trong việc lập hồ sơ tài liệu các ngôn ngữ này được Đại học Leiden tiến hành. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày là tiếng Alor Mã Lai, biến thể duy nhất nguồn gốc Mã Lai, tương tự nhưtiếng Kupang Mã Lai. Tiếng Indonesia được giảng dạy tại các trường học và sử dụng rộng rãi trong phương tiện thông tin đại chúng. Giao thông. Trong mùa khô, Kalabahi có các chuyến bay (5 lần/tuần) từ Kupang, thủ phủ tỉnh, sử dụng máy bay ATR 42 với 46 chỗ ngồi do TransNusa Trigana Air (Trigana Air Service) và Kasa 18 chỗ ngồi. Các chuyến bay này do Merpati Airlines điều hành. Phần lớn các chuyến bay là tuyến Kupang - Kalabahi - Kupang, nhưng từ giữa năm 2003 thì có thêm một tuyến bay mới gồm các điểm dừng Kupang - Kalabahi - Kisar - Ambon, trở về ngày hôm sau đã được khai thác. Hai tàu thủy chở khách của Pelni là Serimau và Awu cũng rẽ vào Kalabahi mỗi tuần. Vận tải tới đảo Alor về mùa mưa đôi khi bị gián đoạn do gió to và sóng lớn. Ngày 17 tháng 11 năm 2006, Trigana Air hứng chịu tai nạn máy bay rơi đầu tiên của mình. Máy bay (de Havilland Canada DHC-6 Twin Otter 300) đâm vào núi tại Puncak Jaya (Indonesia) bảy phút trước khi được phép hạ cánh tại tỉnh Papua của Indonesia. Tất cả 12 hành khách đều chết ngay sau khi sự cố xảy ra.
Vương cung thánh đường (tiếng Latinh và tiếng Ý: "basilica") là một danh hiệu tôn vinh đặc biệt mà Giáo hoàng sắc phong cho các nhà thờ hoặc thánh địa xét theo tính cách cổ kính, tầm quan trọng trong lịch sử và ý nghĩa tâm linh đối trong Giáo hội Công giáo. Vương cung thánh đường được phân biệt cho các mục đích nghi lễ so với các nhà thờ thông thường khác. Công trình nhà thờ giữ danh hiệu này không nhất thiết phải xây theo kiểu kiến trúc vương cung "basilica" theo nghĩa kiến trúc (một tòa nhà hình chữ nhật với gian giữa ở giữa có hai hoặc nhiều lối đi dọc). Vương cung thánh đường cơ bản được chia làm hai loại là đại vương cung thánh đường ("major basilica") - bao gồm bốn nhà thờ, tất cả đều thuộc Giáo phận Rôma và tiểu vương cung thánh đường ("minor basilica") tức tất cả các vương cung thánh đường còn lại. Tính đến năm 2019, có tổng cộng 1.810 nhà thờ được phong danh hiệu vương cung thánh đường trên toàn thế giới. Bởi tầm quan trọng và ý nghĩa tôn vinh, phần lớn các vương cung thánh đường thường là nhà thờ chính tòa của chính giáo phận hay tổng giáo phận tương ứng nơi mà nó tọa lạc nhưng không phải nhà thờ chính tòa nào cũng là vương cung thánh đường. Roma là thành phố sỡ hữu số lượng nhiều vương cung thánh đường nhất trên thế giới, bao gồm cả Vương cung thánh đường Thánh Phêrô Vatican. Đặc biệt, các nhà thờ được chỉ định là vương cung thánh đường thuộc giáo hoàng ("basilica papale") sẽ có ngai tọa giáo hoàng và bàn thánh lễ giáo hoàng, tại đó không ai có thể cử hành thánh lễ nếu không có sự cho phép của giáo hoàng. Từ nguyên. Trong tiếng Hy Lạp, "basilikè" có nghĩa là "cổng vương cung". Thời xưa, người dân La Mã gọi "basilica" là một dạng kiến trúc công cộng chứ chưa phải là tôn giáo, đó là công trình chia thành nhiều dãy song song, làm thành một quảng trường có mái che. Tại đây người ta gặp nhau, sinh hoạt, bàn bạc công việc. Ngày nay, "basilica" thường được hiểu là một công trình tôn giáo của Giáo hội Công giáo La Mã, tiếng Việt gọi là "vương cung thánh đường". Một vương cung thánh đường có thể là một nhà thờ chính tòa, cũng có thể là một nhà thờ bình thường. Sự phân cấp bậc nhà thờ. Các đại vương cung thánh đường và các vương cung thánh đường thuộc giáo hoàng có cấp bậc vượt trên tất cả các nhà thờ khác. Tuy nhiên, bên trong một giáo phận thì nhà thờ chính tòa sẽ đứng trước tất cả các nhà thờ khác trong cùng giáo phận, kể cả khi những nhà thờ khác được giáo hoàng sắc phong danh hiệu (tiểu) vương cung thánh đường. Có duy nhất bốn nhà thờ nổi tiếng tại Roma giữ danh hiệu đại vương cung thánh đường, chúng hợp thành bộ tứ đại vương cung thánh đường (tiếng Ý: "Quattro basiliche maggiori", tiếng Anh: "Four Major Basilicas") bao gồm: Tiểu vương cung thánh đường (tiếng Ý: "basilica minore") là danh hiệu dành cho bất kỳ ngôi thánh đường hay thánh địa quan trọng nào khác tại Roma hay khắp nơi trên thế giới, do chính giáo hoàng ban tặng. Khi một nhà thờ đã được nâng lên danh hiệu tiểu vương cung thánh đường thì được Tòa Thánh trao cho hai biểu trưng của mối liên kết giữa vương cung thánh đường đó với giáo hoàng: một cái chuông ("tintinnabulum") dùng để báo tin khi giáo hoàng hay người thay mặt giáo hoàng đến, và một cái dù bằng lụa có hai màu vàng, đỏ ("conopaeum" hay "umbraculum") dùng để che cho giáo hoàng. Kiến trúc. Hầu hết các vương cung thánh đường Công giáo đều là các nhà thờ có kiến trúc to lớn và/hoặc cổ kính. Mặt bằng các công trình này thường mang hình cây thập giá (tượng trưng cho Chúa Giêsu) tạo thành ba gian chính: gian hành lang, gian giáo dân và gian cung thánh. Bên trong có lưu giữ hài cốt các vị tử đạo, thánh nhân, các nhân vật quan trọng hoặc các tác phẩm nghệ thuật Công giáo có giá trị lớn.
Meganoton analis là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Ấn Độ, Nepal, miền nam và đông Trung Quốc, miền bắc Thái Lan, miền bắc Việt Nam, Indonesia, Đài Loan, khu vực phía nam Viễn Đông thuộc Nga (quần đảo Kurile), Hàn Quốc và Nhật Bản. Sự miêu tả. Sải cánh từ 87–150 mm. Sinh học. Cá thể trưởng thanh của các loài ssp. "scribae" mọc cánh từ đầu tháng 6 tới đầu tháng 8 tại Hàn Quốc. Ấu trùng được ghi nhận ăn các loài "Sassafras tzuma" tại Trung Quốc. Đôi khi chúng cũng phá hại các loài "Magnolia". Ấu trùng của ssp. "scribae" được ghi nhận ăn loài "Magnolia kobus" ở Nhật Bản.
Polypogon mollis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Thouars) C.E.Hubb. & E.W.Groves miêu tả khoa học đầu tiên năm 1981.
Hoang mang khi trường quốc tế đột ngột đóng cửa VTV.vn - Cha mẹ mệt mỏi còn với những đứa trẻ, việc chuyển trường cũng chẳng phải là điều dễ dàng. Mới đây, trường Quốc tế Saigon Pearl đã ra thông báo sẽ dừng hoạt động từ cuối năm học này, do số lượng tuyển sinh sụt giảm. Đại diện nhà trường cho biết sẽ chuyển học sinh sang trường học khác và đảm bảo các quyền lợi tương đương. Tuy nhiên ngoài nỗi lo lắng về chênh lệch học phí, còn rất nhiều vấn đề khác khiến các phụ huynh băn khoăn. Trường quốc tế Sài Gòn Pearl mới đây đã tuyên bố dừng hoạt động. Trong thông báo gửi tới phụ huynh, nguyên nhân được nhà trường đưa ra là do tình trạng suy giảm số lượng tuyển sinh, ảnh hưởng tiêu cực tới tương lai lâu dài của trường và khả năng phát triển không bền vững. Dĩ nhiên, khi các bé học tại trường ngay trong khu chung cư thì di chuyển sẽ rất tiện lợi. Còn khi đi qua một ngôi trường có vị trí xa hơn thì vào giờ cao điểm như giờ đi làm hoặc tan tầm thì sẽ gây ra tình trạng kẹt xe, gây ảnh hưởng tới sức khỏe của các bé và tốn thời gian của các bậc phụ huynh. "Trường này có thông báo: nếu con tôi chuyển sang trường Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh ở Thảo Điền sẽ cung cấp xe bus đưa đón miễn phí các con tôi. Thế nhưng, chúng còn quá nhỏ, vậy mà đã phải dậy thật sớm, chúng tôi thì phải chuẩn bị bữa sáng, bữa trưa, rồi xem giờ đưa đón các con. Thật sự rất mệt", một phụ huynh ở quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh bày tỏ. Trường Quốc tế Saigon Pearl. Ảnh: NTCC Cha mẹ mệt mỏi trong vấn đề đưa đón. Còn với những đứa trẻ, việc chuyển trường cũng chẳng phải là điều dễ dàng. Một học sinh Trường quốc tế Sài Gòn Pearl chia sẻ: "Em buồn. Tại vì em không còn được thấy các bạn và em sẽ phải qua một ngôi trường mới mà mình không quen, sau đó phải làm lại từ đầu. Em đã học ở trường này lâu rồi". "Chúng em đã gắn bó với nơi này quá lâu và học được rất nhiều điều ý nghĩa, ví dụ như hãy luôn tôn trọng và sống chân thành với tất cả mọi người. Có lẽ em sẽ phải mất một khoảng thời gian rất lâu nữa để quen với việc ngôi trường này sắp tới sẽ đóng cửa", một em học sinh khác cho hay. "Bất ngờ, buồn rồi hoang mang" là cảm xúc chung của phụ huynh và học sinh khi hay tin về một nơi mà mình từng rất quen thuộc sắp dừng hoạt động. Ngoài Sài Gòn Pearl, từ năm ngoái đến nay, còn 2 trường quốc tế khác tại Thành phố Hồ Chí Minh ngừng hoạt động, như Trường Quốc tế Mỹ Việt Nam, Trường Quốc tế Ngôi sao Sài Gòn, với lý do phần lớn là về tài chính. Đáng chú ý, có những vụ việc nhà trường và phụ huynh không tìm được tiếng nói chung, dẫn đến những ồn ào không đáng có trong môi trường giáo dục. Ví dụ như vụ việc hàng trăm phụ huynh trường quốc tế Mỹ tập trung trước cổng, yêu cầu nhà trường trả lại số tiền hàng tỷ đồng, là tiền học phí đóng trước cho hàng chục năm, dưới danh nghĩa đầu tư.
Nguyễn Ngọc Ngạn (sinh ngày 9 tháng 3 năm 1945) là một nhà văn và người dẫn chương trình người Canada gốc Việt. Ban đầu, ông được biết đến với tư cách nhà văn sở hữu nhiều cuốn sách được người Việt ở hải ngoại đón nhận. Kể từ năm 1992, ông bắt đầu đảm nhận vai trò người dẫn chương trình (MC) của "Paris by Night". Tiểu sử. Nguyễn Ngọc Ngạn sinh ngày 9 tháng 3 năm 1945 tại huyện Phúc Thọ, tỉnh Sơn Tây cũ (nay thuộc Hà Nội), là con thứ 3 trong gia đình có 6 người con. Năm 1954, ông theo gia đình di cư vào Nam, sống tại một xóm của người Công giáo gần Củ Chi, thuộc tỉnh Gia Định. Đến năm 1957 thì gia đình ông chuyển về sống ở khu ngã ba Ông Tạ (thuộc quận Tân Bình, tỉnh Gia Định cũ). Thời trung học, Ngọc Ngạn theo học trường Nguyễn Bá Tòng (nay là Trường Trung học Phổ thông Bùi Thị Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh) và Trường Trung học Chu Văn An (Sài Gòn), thời gian này ông học chung và chơi thân với những người bạn sau này cũng trở thành những nghệ sĩ lừng danh là Giang Tử và Chế Linh. Có thời gian ông theo học kịch nghệ tại Trường Quốc gia Âm nhạc và Kịch nghệ Sài Gòn. Sau khi tốt nghiệp, ông tiếp tục học lên đại học tại Trường Đại học Văn khoa Sài Gòn. Khi ra trường, ông giảng dạy ngoại ngạch tại một số trường công lập. Năm 1970, Ngọc Ngạn gia nhập Quân lực Việt Nam Cộng hòa, đầu tiên thuộc Sư đoàn 9 Bộ binh, sau này về tiểu đoàn địa phương quân tác chiến ở quận Cái Bè, tỉnh Định Tường (tức tỉnh Mỹ Tho trước kia, nay thuộc tỉnh Đồng Tháp). Năm 1974, Bộ Giáo dục Việt Nam Cộng hòa biệt phái ông về tiếp tục dạy học, nhưng không được bao lâu thì đến ngày 30 tháng 4 năm 1975 . Sau ngày Sài Gòn sụp đổ, Ngọc Ngạn phải học tập cải tạo. Năm 1978, ông được trả tự do và là người đầu tiên trong gia đình vượt biên. Tàu đến gần Malaysia thì bị cảnh sát sở tại bắn. Tài công hốt hoảng khiến tàu bị sóng lớn đánh lật. Vợ và con trai ông đều chết đuối, ông cùng những người sống sót được chuyển đến trại tị nạn ở Kota Bharu. Sau đó, ông được sang định cư tại Canada, ban đầu là tại thành phố cảng Prince Rupert, British Columbia. Năm 1985, ông chuyển đến thành phố Toronto và định cư tại đó cho đến nay. Ông có 2 đời vợ. Người đầu tên Lê Thị Tuyết Lan, kết hôn khoảng năm 1970 và đã chết trong chuyến vượt biển cùng đứa con đầu lòng (sinh năm 1974) của 2 người. Người sau tên Trần Ngọc Diệp, kết hôn vào năm 1982 và có 1 con trai khác tên là Nguyễn Vương Định (sinh năm 1983). Ông có người em trai là nhạc sĩ Ngọc Trọng, tác giả của một số ca khúc như "Buồn vương màu áo", "Đêm cô đơn"... Các nghệ sĩ thân thiết với ông gồm có Chế Linh (bạn học từ thời trung học và cùng định cư ở Toronto), Nguyễn Hưng (cùng định cư ở Toronto và thường ở cùng phòng khách sạn khi cả 2 đi show chung), Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình lâu năm cùng ông), Hồng Đào (giọng đọc chính của phần lớn các truyện của ông)... Cộng tác với Trung tâm Thúy Nga. Năm 1992, Thúy Nga Paris mời Nguyễn Ngọc Ngạn sang Paris, Pháp. Ông đến trụ sở ở Quận 13 gặp vợ chồng Tô Văn Lai, tuy nhiên vẫn còn lưỡng lự sau khi thảo luận về lời mời làm người dẫn chương trình. Hầu hết mọi người bên gia đình Ngọc Ngạn đều phản đối việc này, riêng chỉ có em trai Ngọc Trọng là ủng hộ. Lần đầu ông xuất hiện trong video "Paris By Night" là cuốn số 17. Sau lần ra mắt đó, ông được ban giám đốc Thúy Nga đề nghị cộng tác độc quyền. Khác với các MC trước đó, Ngọc Ngạn cố gắng vận dụng kiến thức văn học để làm giàu nội dung dẫn chương trình và không ngừng tìm kiếm các mẩu truyện vui để mang lại tiếng cười cho khán giả tham dự chương trình. Ngoài vai trò MC, ông cũng tham gia viết kịch cho "Paris By Night" và thu âm sách nói ("Audio book") theo gợi ý của ca sĩ Duy Quang. Sau hơn 20 năm làm việc tại "Paris By Night", Trung tâm Thúy Nga đã đặc biệt thực hiện riêng chương trình "Paris By Night 107" chủ đề "Nguyễn Ngọc Ngạn: 20 năm sân khấu" để ghi nhận đóng góp của ông. Sau Paris By Night 134, Nguyễn Ngọc Ngạn chính thức chia tay Trung tâm Thúy Nga sau 30 năm cộng tác. Tham gia các phần trình diễn Ngoài MC, ông cũng được Trung tâm giao cho một số tiết mục đặc biệt Tác phẩm. Ngoài văn chương chính thống, Nguyễn Ngọc Ngạn còn là tác giả của nhiều truyện ma kinh dị được độc giả hải ngoại cũng như giới trẻ Việt Nam biết đến rộng rãi như: Tiếng quạ réo vong hồn, Ngôi mộ mới đắp, Đêm trong căn nhà hoang, Bóng ma bên cửa, Bãi đất hoang sau nhà (Chuyến xe buýt), Căn nhà số 24, Cõi âm, Đêm không trăng, Hồn về trong gió, Bóng người dưới trăng. Truyện Đêm trong căn nhà hoang của ông đã được chuyển thể thành phim, do Trung tâm Thúy Nga phát hành năm 2007. Ba truyện ma mới nhất của ông có tên Đêm dài vô tận (2017), Ngôi mộ bên sông (2019), Từ thế giới bên kia (2019). Tiểu phẩm hài kịch. Tính đến nay, Nguyễn Ngọc Ngạn đã cống hiến cho Trung tâm Thúy Nga khoảng 60 vở kịch khác nhau.
Triển lãm khoa học Science Tornado trở lại với mùa thứ 10 VTV.vn - Science Tornado là triển lãm khoa học phi lợi nhuận thường niên do CLB Society of Open Science - CLB Khoa học lớn nhất trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam tổ chức. Bước qua 9 mùa sự kiện thành công rực rỡ với các chủ đề "Universe- Vũ trụ", "Evolution - Tiến hoá", "Substance - Chất", "Nova - Tân tinh", "V - Dấu ấn", "Eureka - Phát kiến", "Paragon - Mỹ ngọc" và "Nguyệt", Science Tornado đã thu hút sự quan tâm và yêu mến của hàng ngàn bậc phụ huynh cùng các em học sinh trên địa bàn thành phố Hà Nội, tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ cho người tham gia. Science Tornado thu hút hàng nghìn người tham gia mỗi mùa. Để kỉ niệm hành trình 10 năm tổ chức, năm nay, Science Tornado trở lại với nhiều điều thú vị và độc đáo. Cùng với những câu chuyện xoay quanh chủ đề "X - Giới hạn", triển lãm không chỉ tiếp nối sứ mệnh lan tỏa tình yêu khoa học tới cộng đồng, xây dựng sân chơi bổ ích cho những người có cùng đam mê, mà còn mở ra thế giới khoa học với nhiều lĩnh vực quen thuộc, hiện hữu ở mọi nơi trong đời sống. Khu Tri ân - nơi ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của sự kiện trong xuyên suốt 9 năm qua. Đặc biệt, năm nay, với phương châm "Khoa học luôn hiện hữu ở khắp mọi nơi trong cuộc sống hàng ngày; bởi vậy, không có một giới hạn nào dành cho Khoa học", Science Tornado hướng tới mục tiêu khắc hoạ Khoa học ở nhiều khía cạnh khác nhau. Không chỉ dừng lại ở những lý thuyết và thí nghiệm Vật lý, Hoá học, Sinh học thông thường, Ban tổ chức đã lồng ghép chúng vào chính những lĩnh vực quen thuộc trong đời sống hàng ngày như "Văn chương", "Điện ảnh", "Âm nhạc", "Công nghệ", "Robotics"..., giúp người tham gia có thể hiểu sâu và kỹ càng hơn về thế giới Khoa học mênh mông diệu kỳ. Khu Âm nhạc với những thí nghiệm độc đáo có khả năng phát ra âm thanh. Những đồ tưởng chừng như chỉ tồn tại trong phim lại xuất hiện ở khu Điện ảnh. Đến với Science Tornado: X, không chỉ được khám phá những khu thí nghiệm đặc sắc, người tham gia còn có cơ hội tự tay chế tạo những món đồ, vật dụng khoa học từ các vật liệu gần gũi nhất ở khu DIY dưới sự hướng dẫn của Ban tổ chức. Ngoài ra, khu Boardgame với rất nhiều trò chơi hấp dẫn hứa hẹn sẽ là điểm đến hấp dẫn dành cho các em nhỏ. Khu Boardgame luôn đông đúc, tấp nập cùng những trò chơi thú vị. Bạn Nguyễn Khắc Nhật Minh (lớp 12 Lý 2 trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam) - Đồng Trưởng ban tổ chức Science Tornado 2023 chia sẻ: "Hơn 150 con người đã cùng nhau cố gắng, cùng nhau nỗ lực trong suốt 2 tháng để sự kiện Science Tornado mùa thứ 10 được diễn ra trọn vẹn nhất, bùng nổ nhất. Thông qua triển lãm, chúng em hi vọng có thể giúp người tham gia được tiếp cận với Khoa học theo cách toàn diện hơn từ những lĩnh vực khác nhau trong đời sống, từ đó truyền đi ngọn lửa đam mê đến cộng đồng. Chúng em rất vui khi nhận được sự ủng hộ và tin tưởng của các bậc phụ huynh, các em học sinh trong suốt 9 năm vừa qua. Đó chính là động lực to lớn nhất để BTC mang đến một mùa Science Tornado thứ 10 thật sự ý nghĩa, khó quên dành cho mọi người".
Thám hiểm câu cá là một thuật ngữ không chính thức, đầy tính miệt thị khinh thường đối với một cuộc tìm kiếm săn lùng thông tin nào đó (mà phần lớn thông tin là "không cụ thể", và đặc biệt là "tìm kiếm thông tin buộc tội"). Cuộc "thám hiểm" săn lùng này thường được tổ chức bởi các giới trức trách cảnh sát. Lãnh vực báo chí. Trong giới báo chí tại Vương quốc Anh, chuyện kể lại rằng Abu Hamza và Yaser al-Sirri, Jim Davidson, và người quá cố Edward Heath là người đã phải hứng chịu cái chiến thuật này. Theo lời kể của Ngài Nam tước David Hunt của Wirral thì nhiều bạn bè cũ của cố thủ tướng Edward Heath phàn nàn rằng Mike Veale, vị Cảnh sát trưởng của Wiltshire, đã tung ra một cuộc 'thám hiểm câu cá' trong một cuộc điều tra 'không đạt được gì hết mà đầy kỳ thị', tốn tới 1,5 triệu bảng Anh mà lại không đưa ra được 'bằng chứng thuyết phục' nào hết, cho thấy Heath đã từng tấn công tình dục bất cứ ai. Lãnh vực luật pháp. «Điều giới hạn duy nhất trong hiến pháp về việc săn kiếm theo trát hầu tòa này là nó không được vô cùng bao quát hoặc là một gánh vô cùng nặng nề. Nếu việc tuân thủ (trát tòa) sẽ đòi hỏi (đương sự) phải cung cấp hầu hết tất cả các hồ sơ của một doanh nghiệp, hoặc nếu gánh nặng của việc sắp xếp duyệt qua các hồ sơ sẽ gần như khiến hoạt động bình thường của doanh nghiệp bị dừng lại thì trát hầu tòa sẽ mất hiệu lực. Có thể sự lầm lẫn lung tung xèng này là do cách dùng phương pháp ẩn dụ "thám hiểm câu cá" chăng! Thật vậy, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả cái trát hầu tòa nào mà quá mơ hồ hoặc quá bao hàm».
BỘ TÀI CHÍNH____________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc ____________ Số: 2746/QĐ-BTC Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2015 QUYẾT ĐỊNH Về công bố thủ tục hành chính mới ban hành về nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi trong lĩnh vực thuế quan thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Tài chính BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 06 năm 2010 của Chính phủ về Kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 05 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung danh mục nhóm mặt hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính; Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế và Vụ trưởng Vụ Pháp chế, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này 01 thủ tục hành chính mới ban hành về nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ bằng sắt hoặc thép để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98, mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi trong lĩnh vực thuế quan thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Tài chính (Phụ lục kèm theo). Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20/12/2015 và bãi bỏ Quyết định số 1625/QĐ-BTC ngày 12/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về công bố thủ tục hành chính mới ban hành về nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi trong lĩnh vực thuế quan thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Tài chính. Điều 3. Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Tin học và Thống kê Tài chính, Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận:- Như Điều 3;- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm soát TTHC);- Cổng thông tin điện tử Bộ Tài chính;- Lưu VT, Vụ CST (PXNK). KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGVũ Thị Mai THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ TÀI CHÍNH (Ban hành kèm theo Quyết định số 2746/QĐ-BTC ngày 23 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) I. Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tài chính STT Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực Cơ quan thực hiện 1 Thủ tục đăng ký danh mục hàng hóa nhập khẩu hàng năm; danh mục các nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 (Danh mục). Thuế quan Cục Hải quan, Chi cục Hải quan trực thuộc Cục Hải quan các tỉnh, thành phố II. Nội dung cụ thể của thủ tục hành chính mới ban hành thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tài chính 1. Trình tự thực hiện: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung danh mục nhóm mặt hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính (Thông tư số 164/2015/TT-BTC) và Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu (Thông tư số 38/2015/TT-BTC). 2. Cách thức thực hiện: a) Đối với doanh nghiệp: - Người khai hải quan phải đăng ký danh mục hàng hóa nhập khẩu là nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 (Danh mục) trực tiếp tại Chi cục hải quan nơi thuận tiện nhất với số lượng nhập khẩu hàng năm phù hợp với quy mô công suất/nhu cầu sử dụng để sản xuất, lắp ráp hàng năm của nhà máy trước khi nhập khẩu lô hàng đầu tiên. Hồ sơ đề nghị cơ quan hải quan nơi cấp Danh mục gồm: + Xác nhận của Bộ Thông tin và Truyền thông đối với Danh mục hàng hóa; + Công văn đề nghị cấp danh mục; + Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi. Công văn đề nghị cấp danh mục, Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi thực hiện theo quy định tại khoản 5 Điều 104 Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, trong đó thay từ “miễn thuế" thành “để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm”. - Trường hợp Danh mục đã đăng ký nhưng cần sửa đổi, bổ sung thì người khai hải quan được sửa đổi, bổ sung với điều kiện phải có giấy tờ, tài liệu nộp cho cơ quan hải quan nơi đăng ký Danh mục trước thời điểm nhập khẩu hàng hóa lần đầu hoặc trước thời điểm nhập khẩu cho lô hàng tiếp theo có sửa đổi, bổ sung Danh mục để chứng minh việc sửa đổi, bổ sung là phù hợp. Hồ sơ đề nghị cơ quan hải quan nơi cấp Danh mục sửa đổi, bổ sung gồm: + Công văn đề nghị cấp Danh mục sửa đổi, bổ sung; + Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi sửa đổi, bổ sung. - Trường hợp mất Danh mục và Phiếu theo dõi trừ lùi thì người khai hải quan có hồ sơ đề nghị cơ quan hải quan nơi cấp Danh mục lần đầu đề nghị cấp lại, bao gồm: + Công văn đề nghị cấp lại Danh mục, Phiếu theo dõi trừ lùi trong đó nêu rõ: lý do mất Danh mục. Phiếu theo dõi trừ lùi và cam kết của người khai hải quan về tính chính xác của nội dung khai báo; + Bảng kê toàn bộ tờ khai hải quan (điện tử hoặc giấy) của số lượng hàng hóa đã nhập khẩu theo danh mục; + Bản Danh mục và Phiếu theo dõi trừ lùi của cơ quan hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu lô hàng cuối cùng trước khi thất lạc (01 bản chụp có xác nhận của cơ quan hải quan nơi nhập khẩu). - Khi làm thủ tục hải quan, người khai hải quan nộp, xuất trình cho cơ quan hải quan nơi đăng ký tờ khai hải quan các hồ sơ sau: + Hồ sơ hải quan theo quy định hiện hành; + Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi đã đăng ký với cơ quan hải quan (bản giao người khai hải quan) để cơ quan hải quan làm thủ tục thực hiện trừ lùi hàng hóa nhập khẩu. Định kỳ hàng năm, chậm nhất là ngày thứ 90 kể từ ngày kết thúc năm tài chính, người khai hải quan nộp báo cáo tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm để được áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng theo các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 trong năm tài chính cho cơ quan hải quan theo quy định tại Điều 41 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ và Điều 60 Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Đồng thời gửi một bản báo cáo cho Bộ Thông tin và Truyền thông lưu theo dõi. b) Đối với cơ quan hải quan: - Khi tiếp nhận Danh mục: + Ngay sau khi người khai hải quan nộp hồ sơ, Chi cục hải quan nơi người khai hải quan đăng ký Danh mục có trách nhiệm kiểm tra, lập phiếu theo dõi, đóng dấu xác nhận vào 02 bản Danh mục hàng hóa nhập khẩu và 01 bản phiếu theo dõi trừ lùi (lưu 01 bản chính Danh mục, giao cho người khai hải quan 01 bản chính Danh mục kèm 01 bản chính phiếu theo dõi trừ lùi để xuất trình cho cơ quan hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa thực hiện trừ lùi hàng hóa thực tế nhập khẩu và tính thuế theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và điểm b.8.2.2.2 khoản 1 Điều 1 Thông tư 164/2015/TT-BTC). + Trường hợp người khai hải quan cần sửa đổi, bổ sung Danh mục và phiếu theo dõi trừ lùi thì Chi cục hải quan nơi người khai hải quan đăng ký Danh mục có trách nhiệm kiểm tra, lập phiếu theo dõi, đóng dấu xác nhận vào 02 bản Danh mục hàng hóa nhập khẩu cần sửa đổi, bổ sung và 01 bản phiếu theo dõi trừ lùi cần sửa đổi, bổ sung (lưu 01 bản chính Danh mục, giao người khai hải quan 01 bản chính Danh mục kèm 01 bản chính phiếu theo dõi trừ lùi để xuất trình cho cơ quan hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa để thực hiện trừ lùi hàng hóa thực tế nhập khẩu và tính thuế theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và điểm b.8.2.2.2 khoản 1 Điều 1 Thông tư 164/2015/TT-BTC). + Trường hợp người khai hải quan mất Danh mục và Phiếu theo dõi trừ lùi: trên cơ sở đề nghị của người khai hải quan và xác nhận của các Cục Hải quan địa phương khác, cơ quan hải quan nơi người khai hải quan đăng ký Danh mục kiểm tra cụ thể và cấp lại Danh mục hàng hóa, Phiếu theo dõi trừ lùi các nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 chưa nhập khẩu theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. - Khi làm thủ tục nhập khẩu: + Ngoài thủ tục hải quan theo quy định, cơ quan hải quan căn cứ hồ sơ hải quan, đối chiếu với phiếu theo dõi trừ lùi để trừ lùi các nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 mà người khai hải quan đã thực tế nhập khẩu và ký xác nhận theo quy định. Lưu 01 bản chụp Danh mục và phiếu theo dõi trừ lùi đã thực hiện trừ lùi vào hồ sơ hải quan. + Hết lượng hàng hóa nhập khẩu ghi trong phiếu theo dõi trừ lùi, Lãnh đạo Chi cục hải quan nơi làm thủ tục cuối cùng xác nhận “đã nhập hết hàng hóa theo danh mục số ...” lên bản chính phiếu theo dõi trừ lùi của người khai hải quan và lưu 01 bản chụp, cấp cho người khai hải quan 01 bản chụp và gửi bản chính đến Chi cục hải quan nơi cấp phiếu theo dõi trừ lùi để thực hiện kiểm tra hàng hóa đã thông quan theo quy định. Trường hợp Chi cục Hải quan tiếp nhận đăng ký danh mục đồng thời là Chi cục Hải quan làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa thì sau khi Lãnh đạo Chi cục đã xác nhận hết lượng hàng hóa nhập khẩu trong phiếu theo dõi trừ lùi, Chi cục lưu bản chính, cấp cho người khai hải quan 01 bản chụp, chuyển 01 bản chụp phiếu theo dõi trừ lùi kèm hồ sơ đăng ký danh mục để thực hiện kiểm tra hàng hóa đã thông quan theo quy định. - Sau khi nhận được bản chính phiếu theo dõi trừ lùi do Chi cục hải quan nơi làm thủ tục cuối cùng gửi đến, Chi cục Hải quan nơi đăng ký Danh mục và cấp phiếu theo dõi trừ lùi tập hợp toàn bộ hồ sơ đăng ký danh mục chuyển cho Chi cục kiểm tra sau thông quan để làm cơ sở kiểm tra sau thông quan theo đúng quy định về quản lý rủi ro về việc sử dụng hàng hóa nhập khẩu đã được áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng theo mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 theo quy định tại Điều 98 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ. c) Thành phần, số lượng hồ sơ: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính. d) Thời hạn giải quyết: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 và Thông tư số 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính. e) Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Doanh nghiệp có hoạt động nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ thuộc mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. g) Cơ quan thực hiện thủ tục hành chính: Cục Hải quan, Chi cục Hải quan các tỉnh, thành phố. h) Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 và Thông tư số 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính. i) Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính: - Hàng hóa nhập khẩu là nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 Chương 98. - Do các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm nhập khẩu. - Có giấy xác nhận của Bộ Thông tin và Truyền thông đối với Danh mục hàng hóa. k) Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính: - Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. - Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung danh mục nhóm mặt hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính./. BỘ TÀI CHÍNH____________CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc ____________Số: 2746/QĐ-BTCHà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2015QUYẾT ĐỊNHVề công bố thủ tục hành chính mới ban hành về nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi trong lĩnh vực thuế quan thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Tài chínhBỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNHCăn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 06 năm 2010 của Chính phủ về Kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 05 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;Căn cứ Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung danh mục nhóm mặt hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế và Vụ trưởng Vụ Pháp chế,QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này 01 thủ tục hành chính mới ban hành về nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ bằng sắt hoặc thép để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98, mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi trong lĩnh vực thuế quan thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Tài chính (Phụ lục kèm theo).Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20/12/2015 và bãi bỏ Quyết định số 1625/QĐ-BTC ngày 12/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về công bố thủ tục hành chính mới ban hành về nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi trong lĩnh vực thuế quan thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Tài chính.Điều 3. Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Tin học và Thống kê Tài chính, Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.  Nơi nhận:- Như Điều 3;- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm soát TTHC);- Cổng thông tin điện tử Bộ Tài chính;- Lưu VT, Vụ CST (PXNK).KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGVũ Thị MaiTHỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ TÀI CHÍNH(Ban hành kèm theo Quyết định số 2746/QĐ-BTC ngày 23 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)I. Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tài chínhSTTTên thủ tục hành chínhLĩnh vựcCơ quan thực hiện1Thủ tục đăng ký danh mục hàng hóa nhập khẩu hàng năm; danh mục các nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 (Danh mục).Thuế quanCục Hải quan, Chi cục Hải quan trực thuộc Cục Hải quan các tỉnh, thành phốII. Nội dung cụ thể của thủ tục hành chính mới ban hành thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tài chính1. Trình tự thực hiện:Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung danh mục nhóm mặt hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính (Thông tư số 164/2015/TT-BTC) và Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu (Thông tư số 38/2015/TT-BTC).2. Cách thức thực hiện:a) Đối với doanh nghiệp:- Người khai hải quan phải đăng ký danh mục hàng hóa nhập khẩu là nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 (Danh mục) trực tiếp tại Chi cục hải quan nơi thuận tiện nhất với số lượng nhập khẩu hàng năm phù hợp với quy mô công suất/nhu cầu sử dụng để sản xuất, lắp ráp hàng năm của nhà máy trước khi nhập khẩu lô hàng đầu tiên. Hồ sơ đề nghị cơ quan hải quan nơi cấp Danh mục gồm:+ Xác nhận của Bộ Thông tin và Truyền thông đối với Danh mục hàng hóa;+ Công văn đề nghị cấp danh mục;+ Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi.Công văn đề nghị cấp danh mục, Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi thực hiện theo quy định tại khoản 5 Điều 104 Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, trong đó thay từ “miễn thuế" thành “để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm”.- Trường hợp Danh mục đã đăng ký nhưng cần sửa đổi, bổ sung thì người khai hải quan được sửa đổi, bổ sung với điều kiện phải có giấy tờ, tài liệu nộp cho cơ quan hải quan nơi đăng ký Danh mục trước thời điểm nhập khẩu hàng hóa lần đầu hoặc trước thời điểm nhập khẩu cho lô hàng tiếp theo có sửa đổi, bổ sung Danh mục để chứng minh việc sửa đổi, bổ sung là phù hợp. Hồ sơ đề nghị cơ quan hải quan nơi cấp Danh mục sửa đổi, bổ sung gồm:+ Công văn đề nghị cấp Danh mục sửa đổi, bổ sung;+ Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi sửa đổi, bổ sung.- Trường hợp mất Danh mục và Phiếu theo dõi trừ lùi thì người khai hải quan có hồ sơ đề nghị cơ quan hải quan nơi cấp Danh mục lần đầu đề nghị cấp lại, bao gồm:+ Công văn đề nghị cấp lại Danh mục, Phiếu theo dõi trừ lùi trong đó nêu rõ: lý do mất Danh mục. Phiếu theo dõi trừ lùi và cam kết của người khai hải quan về tính chính xác của nội dung khai báo;+ Bảng kê toàn bộ tờ khai hải quan (điện tử hoặc giấy) của số lượng hàng hóa đã nhập khẩu theo danh mục;+ Bản Danh mục và Phiếu theo dõi trừ lùi của cơ quan hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu lô hàng cuối cùng trước khi thất lạc (01 bản chụp có xác nhận của cơ quan hải quan nơi nhập khẩu).- Khi làm thủ tục hải quan, người khai hải quan nộp, xuất trình cho cơ quan hải quan nơi đăng ký tờ khai hải quan các hồ sơ sau:+ Hồ sơ hải quan theo quy định hiện hành;+ Danh mục hàng hóa và Phiếu theo dõi trừ lùi đã đăng ký với cơ quan hải quan (bản giao người khai hải quan) để cơ quan hải quan làm thủ tục thực hiện trừ lùi hàng hóa nhập khẩu.Định kỳ hàng năm, chậm nhất là ngày thứ 90 kể từ ngày kết thúc năm tài chính, người khai hải quan nộp báo cáo tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm để được áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng theo các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 trong năm tài chính cho cơ quan hải quan theo quy định tại Điều 41 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ và Điều 60 Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Đồng thời gửi một bản báo cáo cho Bộ Thông tin và Truyền thông lưu theo dõi.b) Đối với cơ quan hải quan:- Khi tiếp nhận Danh mục:+ Ngay sau khi người khai hải quan nộp hồ sơ, Chi cục hải quan nơi người khai hải quan đăng ký Danh mục có trách nhiệm kiểm tra, lập phiếu theo dõi, đóng dấu xác nhận vào 02 bản Danh mục hàng hóa nhập khẩu và 01 bản phiếu theo dõi trừ lùi (lưu 01 bản chính Danh mục, giao cho người khai hải quan 01 bản chính Danh mục kèm 01 bản chính phiếu theo dõi trừ lùi để xuất trình cho cơ quan hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa thực hiện trừ lùi hàng hóa thực tế nhập khẩu và tính thuế theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và điểm b.8.2.2.2 khoản 1 Điều 1 Thông tư 164/2015/TT-BTC).+ Trường hợp người khai hải quan cần sửa đổi, bổ sung Danh mục và phiếu theo dõi trừ lùi thì Chi cục hải quan nơi người khai hải quan đăng ký Danh mục có trách nhiệm kiểm tra, lập phiếu theo dõi, đóng dấu xác nhận vào 02 bản Danh mục hàng hóa nhập khẩu cần sửa đổi, bổ sung và 01 bản phiếu theo dõi trừ lùi cần sửa đổi, bổ sung (lưu 01 bản chính Danh mục, giao người khai hải quan 01 bản chính Danh mục kèm 01 bản chính phiếu theo dõi trừ lùi để xuất trình cho cơ quan hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa để thực hiện trừ lùi hàng hóa thực tế nhập khẩu và tính thuế theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và điểm b.8.2.2.2 khoản 1 Điều 1 Thông tư 164/2015/TT-BTC).+ Trường hợp người khai hải quan mất Danh mục và Phiếu theo dõi trừ lùi: trên cơ sở đề nghị của người khai hải quan và xác nhận của các Cục Hải quan địa phương khác, cơ quan hải quan nơi người khai hải quan đăng ký Danh mục kiểm tra cụ thể và cấp lại Danh mục hàng hóa, Phiếu theo dõi trừ lùi các nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 chưa nhập khẩu theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.- Khi làm thủ tục nhập khẩu:+ Ngoài thủ tục hải quan theo quy định, cơ quan hải quan căn cứ hồ sơ hải quan, đối chiếu với phiếu theo dõi trừ lùi để trừ lùi các nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc các mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 mà người khai hải quan đã thực tế nhập khẩu và ký xác nhận theo quy định. Lưu 01 bản chụp Danh mục và phiếu theo dõi trừ lùi đã thực hiện trừ lùi vào hồ sơ hải quan.+ Hết lượng hàng hóa nhập khẩu ghi trong phiếu theo dõi trừ lùi, Lãnh đạo Chi cục hải quan nơi làm thủ tục cuối cùng xác nhận “đã nhập hết hàng hóa theo danh mục số ...” lên bản chính phiếu theo dõi trừ lùi của người khai hải quan và lưu 01 bản chụp, cấp cho người khai hải quan 01 bản chụp và gửi bản chính đến Chi cục hải quan nơi cấp phiếu theo dõi trừ lùi để thực hiện kiểm tra hàng hóa đã thông quan theo quy định.Trường hợp Chi cục Hải quan tiếp nhận đăng ký danh mục đồng thời là Chi cục Hải quan làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa thì sau khi Lãnh đạo Chi cục đã xác nhận hết lượng hàng hóa nhập khẩu trong phiếu theo dõi trừ lùi, Chi cục lưu bản chính, cấp cho người khai hải quan 01 bản chụp, chuyển 01 bản chụp phiếu theo dõi trừ lùi kèm hồ sơ đăng ký danh mục để thực hiện kiểm tra hàng hóa đã thông quan theo quy định.- Sau khi nhận được bản chính phiếu theo dõi trừ lùi do Chi cục hải quan nơi làm thủ tục cuối cùng gửi đến, Chi cục Hải quan nơi đăng ký Danh mục và cấp phiếu theo dõi trừ lùi tập hợp toàn bộ hồ sơ đăng ký danh mục chuyển cho Chi cục kiểm tra sau thông quan để làm cơ sở kiểm tra sau thông quan theo đúng quy định về quản lý rủi ro về việc sử dụng hàng hóa nhập khẩu đã được áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng theo mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 theo quy định tại Điều 98 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ.c) Thành phần, số lượng hồ sơ: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính.d) Thời hạn giải quyết: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 và Thông tư số 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính.e) Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Doanh nghiệp có hoạt động nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ thuộc mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.g) Cơ quan thực hiện thủ tục hành chính: Cục Hải quan, Chi cục Hải quan các tỉnh, thành phố.h) Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Theo quy định tại Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 và Thông tư số 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính.i) Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính:- Hàng hóa nhập khẩu là nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm thuộc mã hàng 9834.12.90, từ 9834.28.00 đến 9834.37.00 Chương 98.- Do các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm nhập khẩu.- Có giấy xác nhận của Bộ Thông tin và Truyền thông đối với Danh mục hàng hóa.k) Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính:- Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.- Thông tư số 164/2015/TT-BTC ngày 5/11/2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung danh mục nhóm mặt hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) trọng điểm thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính./.
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI___________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ Số: 927/QĐ-LĐTBXH Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH Về việc mở lớp “Bồi dưỡng về văn hóa công vụ” BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Căn cứ Nghị định số 62 /2022/NĐ-CP ngày 12/9/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Căn cứ Nghị định số 101/2017/NĐ-CP ngày 01/9/2017 của Chính phủ về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức; Căn cứ Nghị định số 89/2021/NĐ-CP ngày 18/10/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 101/2017NĐ-CP ngày 01/9/2017 của Chính phủ về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức; Căn cứ Quyết định số 163/QĐ-TTg ngày 25/01/2016 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức giai đoạn 2016 - 2025; Căn cứ Quyết định số 394/QĐ-LĐTBXH ngày 06/5/2022 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc phê duyệt Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức năm 2022; Theo đề nghị của Hiệu trưởng Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Giao Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội chủ trì, phối hợp Vụ Tổ chức cán bộ, Văn phòng Bộ tổ chức lớp “Bồi dưỡng về văn hóa công vụ”. 1. Đối tượng: Công chức, viên chức các đơn vị thuộc Bộ. 2. Số lượng học viên: 30 - 60 người. 3. Thời gian tổ chức: 02 ngày, thực hiện trong Quý IV/2022. 4. Địa điểm: Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. 5. Kinh phí thực hiện: Theo Quyết định số 394/QĐ-LĐTBXH ngày 06/4/2022 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh Xã hội về việc phê duyệt kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, công chức, viên chức năm 2022. Điều 2. Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội có trách nhiệm xây dựng dự toán kinh phí chi tiết, phê duyệt dự toán và thực hiện thanh quyết toán theo quy định hiện hành; tổ chức, quản lý lớp bồi dưỡng và báo cáo Bộ (qua Vụ Tổ chức cán bộ) để tổng hợp, theo dõi theo quy định. Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Hiệu trưởng Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng (để b/c); - Cổng thông tin điện tử Bộ; - Lưu: VT, Trường ĐTBD. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Hà BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI___________CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________Số: 927/QĐ-LĐTBXHHà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2022QUYẾT ĐỊNHVề việc mở lớp “Bồi dưỡng về văn hóa công vụ”BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘICăn cứ Nghị định số 62 /2022/NĐ-CP ngày 12/9/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Căn cứ Nghị định số 101/2017/NĐ-CP ngày 01/9/2017 của Chính phủ về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức; Căn cứ Nghị định số 89/2021/NĐ-CP ngày 18/10/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 101/2017NĐ-CP ngày 01/9/2017 của Chính phủ về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức; Căn cứ Quyết định số 163/QĐ-TTg ngày 25/01/2016 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức giai đoạn 2016 - 2025; Căn cứ Quyết định số 394/QĐ-LĐTBXH ngày 06/5/2022 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc phê duyệt Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức năm 2022; Theo đề nghị của Hiệu trưởng Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội.QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Giao Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội chủ trì, phối hợp Vụ Tổ chức cán bộ, Văn phòng Bộ tổ chức lớp “Bồi dưỡng về văn hóa công vụ”. 1. Đối tượng: Công chức, viên chức các đơn vị thuộc Bộ. 2. Số lượng học viên: 30 - 60 người. 3. Thời gian tổ chức: 02 ngày, thực hiện trong Quý IV/2022. 4. Địa điểm: Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. 5. Kinh phí thực hiện: Theo Quyết định số 394/QĐ-LĐTBXH ngày 06/4/2022 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh Xã hội về việc phê duyệt kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, công chức, viên chức năm 2022. Điều 2. Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội có trách nhiệm xây dựng dự toán kinh phí chi tiết, phê duyệt dự toán và thực hiện thanh quyết toán theo quy định hiện hành; tổ chức, quản lý lớp bồi dưỡng và báo cáo Bộ (qua Vụ Tổ chức cán bộ) để tổng hợp, theo dõi theo quy định. Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Hiệu trưởng Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức lao động - xã hội và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận:- Như Điều 3;- Bộ trưởng (để b/c);- Cổng thông tin điện tử Bộ;- Lưu: VT, Trường ĐTBD.KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Hà
Paracepon nierstraszi là một loài chân đều trong họ Bopyridae. Loài này được Pillai miêu tả khoa học năm 1954.
2423 Ibarruri (1972 NC) là một tiểu hành tinh bay qua Sao Hỏa được phát hiện ngày 14 tháng 7 năm 1972 bởi Zhuravleva, L. ở Nauchnyj. Nó được đặt theo tên Rubén Ruiz Ibárruri.
Pseudomonas fluorescens là một loài vi khuẩn hình roi gram âm. Nó thuộc chi "Pseudomonas", dựa vào phân tích 16S rRNA nó được đặt vào nhóm "P. fluorescens" của chi, mà nó cho mượn tên. Nghiên cứu thực hiện trên fluorescens Pseudmonas đã cho thấy tiềm năng của loại vi khuẩn có lợi trong xử lý sinh học chống lại các tác nhân gây bệnh của nhiều giống cây trồng. Các kết quả của thí nghiệm cho thấy ở nồng độ cao, Pseudomonas fluorescens thử nghiệm ức chế sản xuất bào tử của nấm gây bệnh thực vật (như Alternaria cajani và Curvularia lunata phát triển trên bề mặt thực vật gây ra bệnh tật). Pseudomonas fluorescens tăng trưởng tối ưu nhiệt độ là 25 độ C cũng có thể tồn tại ở nhiệt độ thấp tới 0 độ C. Thuốc kháng sinh như pyrrolnitrin, pyoluteorin, và 2,4-diacetylphloroglucinol ức chế sự tăng trưởng phytopathogen được sản xuất bởi Pseudomonas fluorescens Pf-5. Bệnh do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra, đặc biệt gây hại những cây như cà chua, cà tím, khoai tây, thuốc lá.
Triển lãm nghệ thuật theo truyền thống là không gian trong đó các đối tượng nghệ thuật (theo nghĩa chung nhất) gặp gỡ khán giả. Cuộc triển lãm được hiểu một cách phổ biến là trong một khoảng thời gian tạm thời trừ khi, như hiếm khi đúng, nó được tuyên bố là một "triển lãm thường trực". Giải trình như vậy có thể trình bày hình ảnh, bản vẽ, video, âm thanh, sắp đặt, biểu diễn, nghệ thuật tương tác, nghệ thuật truyền thông mới hoặc tác phẩm điêu khắc của từng nghệ sĩ, nhóm nghệ sĩ hoặc bộ sưu tập của một hình thức nghệ thuật cụ thể. Các tác phẩm nghệ thuật có thể được trình bày trong bảo tàng, hội trường nghệ thuật, câu lạc bộ nghệ thuật hoặc phòng trưng bày nghệ thuật tư nhân, hoặc tại một số nơi kinh doanh chính không phải là trưng bày hoặc bán nghệ thuật, chẳng hạn như một quán cà phê. Một sự khác biệt quan trọng được ghi nhận giữa những cuộc triển lãm nơi một số hoặc tất cả các tác phẩm được bán, thông thường trong các phòng trưng bày nghệ thuật tư nhân, và những nơi không có. Đôi khi sự kiện được tổ chức vào một dịp cụ thể, như sinh nhật, kỷ niệm hoặc tri ân. Các loại triển lãm. Có nhiều loại triển lãm nghệ thuật khác nhau, đặc biệt có sự phân biệt giữa triển lãm thương mại và phi thương mại. Triển lãm thương mại hoặc hội chợ thương mại thường được gọi là hội chợ nghệ thuật cho thấy tác phẩm của các nghệ sĩ hoặc đại lý nghệ thuật nơi người tham gia thường phải trả phí. Một phòng trưng bày phù phiếm là một không gian trưng bày các tác phẩm trong một phòng trưng bày tính phí cho các nghệ sĩ sử dụng không gian. Các triển lãm bảo tàng tạm thời thường trưng bày các vật phẩm từ bộ sưu tập của bảo tàng về một thời kỳ, chủ đề hoặc chủ đề cụ thể, được bổ sung bằng các khoản vay từ các bộ sưu tập khác, chủ yếu là của các bảo tàng khác. Chúng thường bao gồm không có mặt hàng để bán; chúng được phân biệt với màn hình cố định của bảo tàng và hầu hết các bảo tàng lớn dành một không gian cho các triển lãm tạm thời. Triển lãm trong các phòng trưng bày thương mại thường hoàn toàn được tạo thành từ các mặt hàng được bán, nhưng có thể được bổ sung bởi các mặt hàng khác không. Thông thường, khách tham quan phải trả tiền (thêm vào đầu chi phí vào cửa bảo tàng cơ bản) để tham gia một triển lãm bảo tàng, nhưng không phải là một thương mại trong một phòng trưng bày. Hồi tưởng nhìn lại công việc của một nghệ sĩ duy nhất; các loại phổ biến khác là triển lãm cá nhân hoặc "chương trình solo" và triển lãm nhóm hoặc "chương trình nhóm"). Biennale là một triển lãm lớn được tổ chức hai năm một lần, thường có ý định tập hợp những tác phẩm nghệ thuật quốc tế tốt nhất; bây giờ có rất nhiều trong số này. Triển lãm du lịch là một triển lãm được thấy ở một số địa điểm, đôi khi trên khắp thế giới. Lịch sử. Triển lãm nghệ thuật đã đóng một vai trò quan trọng trong thị trường nghệ thuật mới kể từ thế kỷ 18 và 19. Salon Paris, mở cửa cho công chúng tham quan từ năm 1737, nhanh chóng trở thành yếu tố quan trọng quyết định danh tiếng và giá cả của các nghệ sĩ Pháp thời đó. Học viện Hoàng gia ở Luân Đôn, bắt đầu từ năm 1769, đã sớm tạo dựng được sức hút tương tự trên thị trường, và ở cả hai quốc gia, các nghệ sĩ đã nỗ lực rất nhiều để tạo ra những bức tranh thành công, thường xuyên thay đổi hướng phong cách của họ để phù hợp với mọi người. hoặc hương vị quan trọng. Học viện Anh đã được thêm vào bối cảnh Luân Đôn vào năm 1805, tổ chức hai cuộc triển lãm hàng năm, một trong những tác phẩm nghệ thuật mới của Anh để bán, và một trong những khoản cho vay từ bộ sưu tập của những người bảo trợ quý tộc của nó. Những cuộc triển lãm này đã nhận được những bài phê bình dài dòng và chi tiết trên báo chí, là phương tiện chính cho việc phê bình nghệ thuật trong ngày. Các nhà phê bình nổi tiếng như Denis Diderot và John Ruskin đã thu hút sự chú ý của độc giả bằng những đánh giá khác nhau rõ ràng về các tác phẩm khác nhau, ca ngợi một số tác phẩm ngông cuồng và đưa ra những lời bình phẩm hạ thấp dã man nhất mà họ có thể nghĩ ra. Nhiều tác phẩm đã được bán, nhưng thành công tại các cuộc triển lãm này là một cách quan trọng để một nghệ sĩ thu hút thêm tiền hoa hồng. Trong số các cuộc triển lãm cho mượn một lần quan trọng của các bức tranh cũ là Triển lãm Kho báu Nghệ thuật, Manchester 1857, và Triển lãm Chân dung Quốc gia ở Luân Đôn, nơi bây giờ là Bảo tàng Victoria và Albert, được tổ chức trong ba giai đoạn vào năm 1866–68. Vì nghệ thuật hàn lâm do Paris Salon quảng bá luôn cứng nhắc hơn London, bị cảm nhận là nghệ thuật Pháp trông ngột ngạt, các triển lãm thay thế, hiện nay thường được gọi là Salon des Refusés ("Salon của những người bị từ chối" ) đã được tổ chức, nổi tiếng nhất vào năm 1863, khi chính phủ cho phép họ làm phụ lục của triển lãm chính cho một buổi trình diễn bao gồm "Luncheon on the Grass" "(Le déjeuner sur l'herbe)" của Édouard Manet và của James McNeill Whistler. Điều này bắt đầu một thời kỳ mà các cuộc triển lãm, thường là các buổi trình diễn một lần, rất quan trọng trong việc giới thiệu cho công chúng những bước phát triển mới trong nghệ thuật, và cuối cùng là nghệ thuật hiện đại. Các buổi trình diễn quan trọng thuộc loại này là Triển lãm vũ trang ở Thành phố New York vào năm 1913 và Triển lãm Siêu thực Quốc tế Luân Đôn vào năm 1936. Các bảo tàng bắt đầu tổ chức các cuộc triển lãm cho mượn lớn về nghệ thuật lịch sử vào cuối thế kỷ 19, cũng như Học viện Hoàng gia, nhưng triển lãm bảo tàng "bom tấn" hiện đại, với hàng dài xếp hàng dài và một danh mục minh họa lớn, thường được triển lãm các hiện vật từ lăng mộ Tutankhamun được tổ chức tại một số thành phố vào những năm 1970. Nhiều cuộc triển lãm, đặc biệt là vào những ngày trước khi có những bức ảnh đẹp, rất quan trọng trong việc kích thích nghiên cứu về lịch sử nghệ thuật; cuộc triển lãmtổ chức tại Bruges năm 1902 (áp phích minh họa bên dưới) đã có tác động quan trọng đến việc nghiên cứu Hội họa Hà Lan thời kỳ đầu. Năm 1968, các hội chợ nghệ thuật ở châu Âu đã trở thành mốt với sự ra đời của Hội chợ nghệ thuật Cologne được tài trợ bởi Hiệp hội các nhà kinh doanh nghệ thuật Cologne. Do các tiêu chuẩn tuyển sinh cao của hội chợ Cologne, một hội chợ đối thủ đã được tổ chức tại Düsseldorf để tạo điều kiện cho các phòng trưng bày ít được coi trọng có cơ hội gặp gỡ công chúng quốc tế. Các hội chợ diễn ra trong những tháng mùa thu. Sự cạnh tranh này tiếp tục trong một vài năm đã tạo cơ hội cho Hội chợ nghệ thuật Basel xen vào hội chợ Basel vào đầu mùa hè. Những hội chợ này trở nên cực kỳ quan trọng đối với các phòng trưng bày, đại lý và nhà xuất bản vì chúng cung cấp khả năng phân phối trên toàn thế giới. Düsseldorf và Cologne đã hợp nhất những nỗ lực của họ. Basel nhanh chóng trở thành hội chợ nghệ thuật quan trọng nhất. Năm 1976, Felluss Gallery dưới sự chỉ đạo của Elias Felluss, ở Washington DC đã tổ chức hội chợ nghệ thuật đại lý đầu tiên của Mỹ. "Hội chợ nghệ thuật quốc tế Washington" hoặc "Wash Art". Hội chợ ở Mỹ này đã vấp phải sự phản đối gay gắt của những phòng tranh quan tâm đến việc duy trì các kênh phân phối cho các tác phẩm nghệ thuật châu Âu đã có sẵn. Hội chợ ở Washington đã giới thiệu ý tưởng châu Âu về hội chợ đại lý cho các nhà kinh doanh nghệ thuật trên khắp Hoa Kỳ. Sau sự ra đời của Wash Art, nhiều hội chợ đã phát triển trên khắp nước Mỹ. Các vấn đề về bảo quản. Các mối quan tâm về môi trường của không gian triển lãm. Các mối quan tâm chính của môi trường triển lãm bao gồm ánh sáng, độ ẩm tương đối và nhiệt độ. Độ dài của triển lãm. Một yếu tố ảnh hưởng đến việc tài liệu sẽ có giá như thế nào trong một cuộc triển lãm là thời lượng của buổi triển lãm. Một vật dụng càng tiếp xúc lâu với điều kiện môi trường có hại, thì càng có nhiều khả năng bị hư hỏng. Nhiều bảo tàng và thư viện có triển lãm thường trực và các triển lãm đã lắp đặt có thể xem mà không có bất kỳ thay đổi nào trong nhiều năm. Các trường hợp riêng lẻ. Thư viện hoặc tài liệu lưu trữ thường được hiển thị trong tủ trưng bày hoặc khung. Cung cấp một môi trường an toàn về mặt vật lý và hóa học. Hộp đựng theo chiều dọc được chấp nhận đối với các mặt hàng nhỏ hoặc một tờ, và hộp nằm ngang có thể được sử dụng cho nhiều loại đối tượng, bao gồm các mặt hàng ba chiều như sách đã mở hoặc đóng, và các mặt hàng giấy phẳng. Tất cả các đối tượng này có thể được sắp xếp đồng thời trong một hộp nằm ngang theo một chủ đề thống nhất. Phương thức trưng bày. Có hai loại hiện vật được trưng bày tại thư viện và triển lãm lưu trữ - tài liệu ràng buộc và tài liệu không ràng buộc. Tài liệu ràng buộc bao gồm sách và pamphlet, và tài liệu không ràng buộc bao gồm bản thảo, thẻ, bản vẽ và các mục hai chiều khác. Việc tuân thủ các điều kiện hiển thị thích hợp sẽ giúp giảm thiểu mọi thiệt hại vật lý có thể xảy ra. Tất cả các mục được hiển thị phải được hỗ trợ và bảo mật đầy đủ. Bảo mật. Bởi vì các mặt hàng trưng bày thường được quan tâm đặc biệt, họ yêu cầu mức độ bảo mật cao để giảm nguy cơ mất mát do trộm cắp hoặc phá hoại. Hộp triển lãm phải có khóa an toàn. Ngoài ra, các hộp đựng có thể được tráng men bằng vật liệu cản trở sự xâm nhập và khi vỡ sẽ không bị nguy cơ các mảnh kính rơi vào sản phẩm. Bất cứ khi nào có thể, khu vực triển lãm nên được tuần tra; Cần có sự hiện diện an ninh 24 giờ khi các vật quý giá được trưng bày. Cuối cùng, triển lãm được bảo vệ tốt nhất khi trang bị báo động khi có kẻ xâm nhập, có thể lắp tại các lối vào tòa nhà và các khu vực bên trong.
Diosma thyrsophora là một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương. Loài này được Eckl. & Zeyh. mô tả khoa học đầu tiên năm 1835.
Cách để Trở thành đầu bếp Bạn có thể quyết định trở thành đầu bếp vì đam mê nấu nướng và thích trải nghiệm bếp núc. Mặc dù đó là một nghề có yêu cầu khắt khe, nhưng bạn sẽ cảm thấy rất mãn nguyện khi được làm điều mình thích. Hãy bắt đầu nâng cao kỹ năng nấu nướng cần thiết để trở thành một đầu bếp thực thụ bằng cách thực hành tại nhà, xin làm việc trong nhà hàng và lắng nghe những phản hồi từ người khác. Sau đó, tham gia đào tạo tại trường hoặc theo sự chỉ dẫn của chuyên gia để trở thành một đầu bếp. Cuối cùng, hãy xin việc tại một nhà hàng và làm việc với vai trò đầu bếp. Phương pháp 1 - Nâng cao kỹ năng nấu nướng Bước 1 - Thực hành nấu ăn tại nhà để nâng cao tay nghề. Chọn công thức nấu ăn mà bạn thấy hấp dẫn, sau đó tự chế biến. Khi bạn nấu ăn tiến bộ hơn, hãy thử các công thức yêu cầu những kỹ năng mới mà bạn chưa từng thử. Đừng ngại thử nghiệm các công thức nấu ăn để biến chúng thành của riêng bạn. Nghiên cứu các nền ẩm thực khác nhau để xem phong cách và khẩu vị hợp với bạn. Ví dụ: đêm nay bạn có thể nấu món Ý, đêm hôm sau nấu món Mexico, món tiếp theo sẽ là hamburger. Bước 2 - Thử nghiệm với nhiều loại thực phẩm để tạo ra công thức riêng. Một phần thú vị của việc trở thành đầu bếp là chế biến ra những món ăn đặc biệt của riêng mình. Khi đã làm quen với các nguyên liệu phổ biến, hãy bắt đầu nghiên cứu các công thức nấu ăn để biến chúng thành của riêng bạn. Hãy mạo hiểm để có thể tạo ra điều gì đó hoàn toàn mới! Bắt đầu bằng cách thay đổi một công thức hiện có để tạo ra sự khác biệt. Sau đó, thử trộn các nguyên liệu với nhau mà không theo công thức nào. Một số món sáng tạo sẽ thành công, trong khi những món khác có thể không ăn được. Điều này là hết sức bình thường, vì vậy đừng bỏ cuộc! Bước 3 - Nấu cho người khác thưởng thức để được góp ý về các món ăn. Những nhận xét tiêu cực nghe có vẻ thật đáng sợ, tuy nhiên những lời phản hồi sẽ giúp bạn trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp hơn. Thường xuyên nấu ăn cho mọi người, sau đó hỏi họ cảm nhận về món ăn của mình. Tổng hợp các phản hồi mà bạn thấy hợp lý. Nếu có thể, hãy chế biến món ăn cho những người có cùng chung sở thích về thể loại ẩm thực với bạn. Họ có thể đưa ra ý kiến góp ý ​​tốt hơn. Giả sử, nếu bạn thích nấu món Ấn Độ, bạn sẽ nhận được phản hồi chuyên sâu hơn từ một người thích ẩm thực Ấn Độ. Bước 4 - Quan sát các đầu bếp khác để học hỏi kỹ thuật của họ. Bạn có thể học được rất nhiều từ việc quan sát người khác. Xem chương trình nấu ăn và hướng dẫn trực tuyến để quan sát cách nấu nướng của những đầu bếp khác. Ngoài ra, hãy theo dõi những đầu bếp chính hoặc đầu bếp tập sự mà bạn biết. Cố gắng học hỏi cách họ làm việc. Đừng cố gắng bắt chước cách làm của người khác. Bạn cần có một phong cách riêng! Tuy nhiên, bạn sẽ quan sát được cách thực hiện một số kỹ năng nhất định và cách sáng tạo với các nguyên liệu của họ. Bước 5 - Xin việc tại một nhà hàng để cải thiện kỹ năng và làm đẹp sơ yếu lý lịch của mình. Thật tuyệt khi khởi đầu từ vị trí đầu bếp, tuy nhiên cần phải có thời gian để đạt được thăng tiến trong sự nghiệp. Bắt đầu ở một vị trí thấp trong nhà hàng sẽ giúp bạn học các kỹ năng cần thiết. Hãy nộp đơn xin việc cho các công việc nhà hàng đang tuyển dụng tại địa phương. Công việc nhà hàng đầu tiên của bạn có lẽ sẽ không có nhiều tiếng tăm, tuy nhiên tất cả mọi người đều bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất. Bạn có thể làm việc như một nhóm trưởng. Điều này sẽ giúp bạn học được các kỹ năng thiết yếu để thăng tiến trong sự nghiệp và cuối cùng là trở thành đầu bếp. Phương pháp 2 - Học để trở thành đầu bếp Bước 1 - Theo học chương trình nghệ thuật ẩm thực để có được nền tảng kiến thức. Mặc dù đầu bếp không nhất thiết phải theo học tại các trường dạy nấu ăn, tuy nhiên, điều này có thể giúp bạn tìm được việc làm. Hầu hết các khóa ẩm thực đều cung cấp nền tảng kiến thức đa dạng về dinh dưỡng, kỹ thuật chế biến thực phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh, cách xẻ thịt, làm bánh ngọt và các kiến ​​thức nấu ăn cơ bản khác. Hãy nghiên cứu các chương trình ẩm thực, sau đó đăng ký vào 3-5 lựa chọn đầu của bạn. Các chương trình ẩm thực sẽ được cung cấp tại các trường dạy nghề, cao đẳng và học viện ẩm thực. Bạn có thể nhận được chứng chỉ nghệ thuật ẩm thực từ các trường dạy nghề sau 6-9 tháng. Nếu muốn có văn bằng hai về nghệ thuật ẩm thực từ một trường cao đẳng cộng đồng, dự kiến bạn sẽ mất khoảng 2 năm cho chương trình học. Ngoài ra, bạn có thể nhận bằng cử nhân nghệ thuật ẩm thực sau 4 năm từ trường cao đẳng, đại học hoặc học viện ẩm thực. Tìm chương trình cung cấp khóa học về kinh doanh, quản lý và nhân sự nếu bạn nghĩ mình có thể mở nhà hàng riêng trong tương lai. Bước 2 - Học tại nhà nếu có dự định trở thành một đầu bếp tự học. Dù việc học tại trường dạy nấu ăn sẽ giúp bạn học các kỹ năng cần thiết, tuy nhiên bạn vẫn có thể chọn cách tự học những điều mình muốn biết. Thực hành nấu ăn hằng ngày trong nhà bếp riêng. Nấu ăn cho gia đình hoặc tổ chức các sự kiện trong nhà để được thực hành nhiều hơn. Hãy bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân để học hỏi các kỹ năng cần thiết. Tình nguyện nấu ăn cho các bữa tiệc và sự kiện nếu mọi người mua nguyên liệu phù hợp với công thức nấu ăn của bạn. Sử dụng các hướng dẫn trực tuyến và sách dạy nấu ăn để học các kỹ năng mới. Bước 3 - Tìm công việc thực tập tại nhà hàng để tạo dựng lý lịch cá nhân. Dù việc thực tập không mấy hấp dẫn, nhưng nó có thể mở ra nhiều cơ hội cho công việc mà bạn yêu thích. Liên hệ với các nhà hàng địa phương để hỏi về vị trí thực tập sẵn có. Nếu tìm thấy một vị trí, hãy hỏi đầu bếp địa phương hoặc chủ nhà hàng về việc cân nhắc đưa bạn vào làm thực tập ngắn hạn. Trong thời gian này, hãy quan sát bếp trưởng, bếp phó và nhóm trưởng để học hỏi các kỹ năng mới. Ngoài ra, hãy thực hiện đúng theo tất cả các chỉ dẫn của họ. Một số trường nghệ thuật ẩm thực sẽ liên kết với các nhà hàng địa phương để tạo cơ hội thực tập cho sinh viên. Việc thực tập của bạn có thể sẽ không được trả lương. Tuy nhiên, hãy coi đó là công việc thường nhật để có được chứng nhận tốt khi xin việc. Bước 4 - Lấy chứng chỉ nếu bạn tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Thông thường, sẽ không cần bất kỳ chứng chỉ nào để trở thành đầu bếp. Tuy nhiên, bạn có thể chọn lấy chứng chỉ riêng nếu có chuyên môn về lĩnh vực đang dự định theo đuổi. Nếu được đào tạo về một lĩnh vực cụ thể, hãy tham gia thi lấy chứng chỉ để củng cố lý lịch của mình. Ví dụ, bạn có thể được cấp chứng nhận là đầu bếp bánh ngọt bậc thầy, đầu bếp trang trí món ăn hoặc bếp phó. Nếu bạn ở Mỹ và đáp ứng đủ yêu cầu giáo dục và kinh nghiệm, bạn có thể tham gia thi lấy chứng chỉ từ Hiệp hội đầu bếp nghiên cứu, Liên đoàn ẩm thực Hoa Kỳ, Viện ẩm thực Hoa Kỳ và Hiệp hội đầu bếp cá nhân Hoa Kỳ. Phương pháp 3 - Làm việc để trở thành đầu bếp Bước 1 - Xin vào vị trí học việc trong bếp tại các nhà hàng địa phương. Khi bắt đầu sự nghiệp trong ngành nhà hàng, hãy sẵn sàng đón nhận những vị trí bất kỳ. Tìm kiếm việc làm trong các nhà hàng địa phương, sau đó gửi cho họ đơn xin việc, thư xin việc và bảng sơ yếu lý lịch. Gửi nhiều đơn xin việc cùng một lúc để tăng cơ hội nhận việc. Bạn có thể bắt đầu với cương vị trợ lý bếp hoặc gạc-măng-rê (garde manger) -người chuẩn bị các món khai vị, súp và các món ăn lạnh. Bước tiếp theo là nhóm trưởng, sau đó là bếp phó, là vị trí hoạt động dưới sự chỉ huy trực tiếp của bếp trưởng. Cuối cùng, bạn có thể trở thành đầu bếp chính của một nhà hàng. Nếu trước đây đã từng làm việc trong bếp, bạn có thể sẽ tìm được một công việc tốt hơn so với người mới bắt đầu. Bước 2 - Giao lưu với các đầu bếp và chủ nhà hàng khác để tạo dựng mối quan hệ. Các mối quan hệ có thể giúp bạn thăng tiến nhanh hơn trong sự nghiệp. Trò chuyện cùng các đầu bếp khác, gặp gỡ chủ nhà hàng và tham dự các sự kiện trong ngành để tương tác với những người cùng lĩnh vực. Điều này sẽ giúp xây dựng mối quan hệ với những người có thể giúp đỡ sự nghiệp của bạn. Khi tham dự một sự kiện với thức ăn được bày biện sẵn, hãy xin được trò chuyện với bếp trưởng. Bắt chuyện với những người bạn gặp trong các khóa học. Bước 3 - Chuyển sang nhà hàng khác để nâng cao kỹ năng và có được vị trí tốt hơn. Không nên gắn bó cả cuộc đời trong cùng một nhà hàng. Thay vào đó, bạn có thể chuyển sang nhà hàng khác để tiếp tục thăng tiến trong sự nghiệp. Luôn tìm những việc làm mới và ứng tuyển vào vị trí giúp bạn đạt được mục tiêu trở thành đầu bếp. Ví dụ: nếu bạn hiện đang làm việc ở vị trí nhóm trưởng, hãy xin làm bếp phó tại các nhà hàng địa phương khác. Bước 4 - Xin làm bếp phó nhằm học hỏi các kỹ năng để trở thành bếp trưởng. Bếp phó sẽ làm việc dưới sự chỉ huy trực tiếp của bếp trưởng, giúp bạn nâng cao các kỹ năng và hồ sơ lý lịch của mình. Tìm việc bếp phó sau khi đảm nhiệm vị trí nhóm trưởng. Lên kế hoạch làm việc ở vị trí này trong ít nhất 1-3 năm trước khi thăng tiến lên vị trí bếp trưởng. Thông thường, bạn đã có đủ kiến ​​thức và kỹ năng của đầu bếp khi đảm nhận vị trí bếp phó. Tuy nhiên, bạn có thể chưa đủ kinh nghiệm và trình độ chuyên môn để trở thành bếp trưởng nên sẽ chỉ làm bếp phó. Bước 5 - Thăng tiến lên vị trí đầu bếp khi có cơ hội. Sau khi lên được bếp phó, bạn hãy tìm kiếm cơ hội để trở thành đầu bếp chính. Theo dõi các nhà hàng mới mở và lộ trình thăng tiến của các bếp trưởng trong khu vực. Giao lưu gặp gỡ các mối quan hệ công việc tiềm năng - những người có thể giúp bạn trở thành đầu bếp. Khi có cơ hội việc làm, hãy liên hệ với chủ nhà hàng hoặc quản lý tuyển dụng và cho họ thấy các kỹ năng của bạn. Bạn có thể mất nhiều năm để trở thành bếp trưởng. Kết bạn trong ngành nhà hàng là cách tốt nhất để khiến bạn được chú ý trong công việc. Hãy đối xử tốt với những người đã từng gặp gỡ, vì bạn sẽ không biết được ai có thể giúp bạn đạt được mục tiêu cuối cùng là trở thành một đầu bếp.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI -------- Số: 1834/QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 04 năm 2016 QUYẾT ĐỊNHVỀ VIỆC PHÊ DUYỆT CHỦ TRƯƠNG ĐẦU TƯ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU HOÀNG THANH TẠI XÃ HOÀNG DIỆU, HUYỆN CHƯƠNG MỸ VÀ XÃ THANH MAI, HUYỆN THANH OAI----------------------ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘICăn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;Căn cứ Luật Xây dựng năm 2014;Căn cứ Luật Đầu tư công năm 2014;Căn cứ Nghị định số 136/2015/NĐ-CP ngày 31/12/2015 của Chính phủ về hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư công;Xét đề nghị của Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 1071/TTr-SGTVT ngày 19/10/2015 về việc đề nghị phê duyệt chủ trương đầu tư Dự án đầu tư xây dựng công trình cầu Hoàng Thanh tại xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ và xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai;Xét đề nghị của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Báo cáo thẩm tra số 423/BC-KH&ĐT ngày 06/04/2016,QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Phê duyệt chủ trương đầu tư dự án theo những nội dung chủ yếu như sau:1. Tên dự án: Đầu tư xây dựng công trình cầu Hoàng Thanh tại xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ và xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai.2. Chủ đầu tư: Sở Giao thông vận tải Hà Nội.3. Địa điểm đầu tư: Xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ và xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai.4. Mục tiêu đầu tư: Thay thế cầu tạm đã xuống cấp, mất an toàn. Việc đầu tư cầu mới thay thế là cần thiết và cấp bách nhằm tăng cường năng lực thông hành, giảm nguy cơ tai nạn giao thông, ùn tắc giao thông và góp phần trong việc phát triển kinh tế - xã hội, an ninh cho Thành phố; Đảm bảo khớp nối đồng bộ.5. Quy mô đầu tư (dự kiến và được xác định chính thức khi lập dự án và trình duyệt): Thiết kế cầu bê tông cốt thép dự ứng lực; bề rộng toàn cầu B=8+2x0,5m= 9,0m. Chiều dài tuyến dự kiến: 1.400m.6. Dự án nhóm: Nhóm C.7. Hình thức đầu tư: Xây dựng mới.7. Tổng mức đầu tư dự kiến: 77.628 triệu đồng.8. Cơ cấu nguồn vốn: Ngân sách Thành phố.9. Thời gian thực hiện dự án: Năm 2017-2018.Điều 2: Sở Giao thông vận tải có trách nhiệm:- Triển khai thực hiện lập và trình thẩm định, phê duyệt dự án đảm bảo tuân thủ đúng quy định của Luật Đầu tư công và các quy định hiện hành về quản lý đầu tư XDCB.- Làm việc với các đơn vị liên quan để làm rõ, thống nhất về quy hoạch, phạm vi và quy mô đầu tư dự án trong quá trình lập dự án đầu tư. Trong quá trình lập dự án lưu ý chủ đầu tư lấy ý kiến thẩm định của Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn về các vấn đề liên quan đến đê điều, hành lang thoát lũ... theo chuyên ngành và thực hiện theo Văn bản số 5763/QHKT-P7 ngày 07/12/2015 của Sở Quy hoạch - Kiến trúc.- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chuẩn xác, hợp lệ của các tài liệu, hồ sơ gửi kèm theo.Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các Sở: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Giao thông Vận tải, Xây dựng, Quy hoạch - Kiến trúc; Chủ tịch UBND các huyện: Chương Mỹ, Thanh Oai và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Như Điều 3; - Chủ tịch UBND TP (để b/c); - PCT Nguyễn Thế Hùng; - VPUBTP: PCVP Lưu Quang Huy, XDGT; - Sở KH&ĐT; - Lưu VT. TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Thế Hùng ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI -------- Số: 1834/QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 04 năm 2016 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT CHỦ TRƯƠNG ĐẦU TƯ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU HOÀNG THANH TẠI XÃ HOÀNG DIỆU, HUYỆN CHƯƠNG MỸ VÀ XÃ THANH MAI, HUYỆN THANH OAI ---------------------- ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Căn cứ Luật Xây dựng năm 2014; Căn cứ Luật Đầu tư công năm 2014; Căn cứ Nghị định số 136/2015/NĐ-CP ngày 31/12/2015 của Chính phủ về hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư công; Xét đề nghị của Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 1071/TTr-SGTVT ngày 19/10/2015 về việc đề nghị phê duyệt chủ trương đầu tư Dự án đầu tư xây dựng công trình cầu Hoàng Thanh tại xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ và xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai; Xét đề nghị của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Báo cáo thẩm tra số 423/BC-KH&ĐT ngày 06/04/2016, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt chủ trương đầu tư dự án theo những nội dung chủ yếu như sau: 1. Tên dự án: Đầu tư xây dựng công trình cầu Hoàng Thanh tại xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ và xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai. 2. Chủ đầu tư: Sở Giao thông vận tải Hà Nội. 3. Địa điểm đầu tư: Xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ và xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai. 4. Mục tiêu đầu tư: Thay thế cầu tạm đã xuống cấp, mất an toàn. Việc đầu tư cầu mới thay thế là cần thiết và cấp bách nhằm tăng cường năng lực thông hành, giảm nguy cơ tai nạn giao thông, ùn tắc giao thông và góp phần trong việc phát triển kinh tế - xã hội, an ninh cho Thành phố; Đảm bảo khớp nối đồng bộ. 5. Quy mô đầu tư (dự kiến và được xác định chính thức khi lập dự án và trình duyệt): Thiết kế cầu bê tông cốt thép dự ứng lực; bề rộng toàn cầu B=8+2x0,5m= 9,0m. Chiều dài tuyến dự kiến: 1.400m. 6. Dự án nhóm: Nhóm C. 7. Hình thức đầu tư: Xây dựng mới. 7. Tổng mức đầu tư dự kiến: 77.628 triệu đồng. 8. Cơ cấu nguồn vốn: Ngân sách Thành phố. 9. Thời gian thực hiện dự án: Năm 2017-2018. Điều 2: Sở Giao thông vận tải có trách nhiệm: - Triển khai thực hiện lập và trình thẩm định, phê duyệt dự án đảm bảo tuân thủ đúng quy định của Luật Đầu tư công và các quy định hiện hành về quản lý đầu tư XDCB. - Làm việc với các đơn vị liên quan để làm rõ, thống nhất về quy hoạch, phạm vi và quy mô đầu tư dự án trong quá trình lập dự án đầu tư. Trong quá trình lập dự án lưu ý chủ đầu tư lấy ý kiến thẩm định của Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn về các vấn đề liên quan đến đê điều, hành lang thoát lũ... theo chuyên ngành và thực hiện theo Văn bản số 5763/QHKT-P7 ngày 07/12/2015 của Sở Quy hoạch - Kiến trúc. - Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chuẩn xác, hợp lệ của các tài liệu, hồ sơ gửi kèm theo. Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các Sở: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Giao thông Vận tải, Xây dựng, Quy hoạch - Kiến trúc; Chủ tịch UBND các huyện: Chương Mỹ, Thanh Oai và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Như Điều 3; - Chủ tịch UBND TP (để b/c); - PCT Nguyễn Thế Hùng; - VPUBTP: PCVP Lưu Quang Huy, XDGT; - Sở KH&ĐT; - Lưu VT. TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Thế Hùng
None
Cách để Viết Đoạn Mở đầu Đoạn mở đầu hay giúp người độc hiểu qua được nội dung bạn định viết. Nó bao quát phạm vi của những tranh cãi, đặt ra những câu hỏi sẽ được trả lời ở phần thân, nêu quan điểm. Nếu bạn muốn viết một đoạn mở đầu hay nhưng không biết bắt đầu từ đâu, hãy đọc bài hướng dẫn này. Bạn sẽ học được cách viết đoạn mở đầu, đoạn thân và cách kết bài. Phương pháp 1 - Lời khuyên Cơ bản khi Viết Mở đầu Tiểu luận Bước 1 - Làm độc giả hứng khởi với câu đầu tiên xuất sắc. Câu đầu tiên có thể lôi kéo độc giả và làm họ muốn đọc tiếp. Nếu câu đầu mà đã nhàm chán và sáo rỗng thì độc giả sẽ không có động lực đọc tiếp. Hãy chọn giọng điệu phù hợp ngay từ đầu với câu mở đầu đầy hứng khởi. Đặt một câu hỏi. Một câu hỏi hay sẽ khơi dậy trí tò mò của độc giả và khiến họ đọc tiếp để tìm câu trả lời. Ví dụ: "Điểm chung của cá heo và máy bay chiến đấu là gì?" Dẫn dắt với cơ sở lập luận và thống kê. Cơ sở lập luận tốt sẽ đưa vấn đề bàn luận của bạn vào đúng ngữ cảnh. Ví dụ: "Tiếp tục sơn Cây Cầu Vàng, 365 ngày một năm. Mỗi lớp sơn dùng hết khoảng 190000 lít sơn." Sử dụng trích dẫn. Câu trích dẫn từ một người nổi tiếng (hay tai tiếng) có thể kích thích độc giả nếu họ biết điều gì đó về nhân vật này. Ví dụ: "Machiavelli đã từng viết: 'Chẳng bao giờ đạt được những điều lớn lao mà không kinh qua nguy hiểm.'" Định nghĩa từ khóa hoặc cụm từ. Nếu từ khóa hay cụm từ bạn dùng không thông dụng, đặc biệt hoặc mang tính kỹ thuật, bạn cần định nghĩa nó. Ví dụ: "Merriam-Webster định nghĩa sự kiên trì là 'sự bền bì duy trì tìm kiếm thứ gì đó có giá trị hoặc xứng đáng.'" Bước 2 - Bàn luận ngắn gọn về nội dung bạn định nói ở phần còn lại của tiểu luận. Sau bước khởi đầu dài 1,2 câu, bạn sẽ muốn giải thích ngắn gọn về nội dung của tiểu luận. Điều này được coi là bản đồ, chỉ dẫn của độc giả khi họ đọc tiếp. Bạn không cần phải viết là "Tiểu luận này viết về x" nếu bạn không muốn. Bạn có thể tóm tắt và lịch sự và không cần nói rõ những gì bạn sẽ viết. Ví dụ: "Những người định cư đầu tiên ở Mỹ đã trải qua một loại các dịch bệnh ở thế kỷ 17. Những căn bệnh này đã khiến họ phải thử nghiệm các loại thuốc cây nhà lá vườn." Đừng cho không bất cứ chi tiết nào trong phần tóm tắt sơ lược. Nó được gọi là tóm tắt sơ lược cũng có lý do của nó. Bạn muốn cung cấp cho độc giả lượng thông tin vừa đủ những không đề cập đến bất kỳ dấu hiệu lập luận nào hay chủ đề của tiểu luận. Bước 3 - Viết luận điểm. Luận điểm là phần quan trọng nhất trong đoạn mở đầu. Luận điểm là phần lập luận của bạn trong một câu văn. Nếu có người yêu cầu bạn miêu tả vị trí của bạn bằng một câu, bạn nên nói với họ câu luận điểm. Dưới đây là hai ví dụ về tuyên bố luận điểm: "Cái gọi là 'gap years' (khoảng thời gian một năm dành cho các hoạt động cộng đồng để bổ sung kinh nghiệm sống) đã trở nên cần thiết vì những lý do tích cực: chúng giúp sinh viên trẻ nâng cao tinh thần trách nhiệm trong môi trường vui vẻ trước khi vào đại học, nơi mà họ sẽ khó có thể học được những kỹ năng này." "Trang web Charlotte của E. B. White đã tranh luận gay gắt rằng phụ nữ xứng đáng được hưởng quyền bình đẳng và được tham gia những vào những quyết định xã hội giống nam giới, mặc dù các nhân vật trong cuốn sách đều là động vật. Bước 4 - Không nên mắc những lỗi này khi viết luận điểm. Câu luận điểm là câu giới thiệu quan trọng nhất, bạn cần chắc chắn viết đúng cấu trúc và không mắc những lỗi thông thường sau: Luận điểm không phải là cơ sở lập luận hay quan sát. Luận điểm thể hiện lập trường của bạn, điều mà người khác có thể lập luận phản đối. Không nên viết luận điểm dưới dạng liệt kê, câu hỏi, hay như một bàn đạp để nói về điều khác. Luận điểm phải tập trung vào một ý tưởng, một lập luận về ý kiến, hoặc một tuyên bố. Trừ khi được sự cho phép, còn không thì bạn không nên viết luận điểm theo ngôi thứ nhất (dùng đại từ "tôi" trong câu "tôi nghĩ..."). Bước 5 - Nếu cần, bạn có thể chuyển luận điểm xuống đoạn đầu tiên của phần thân bài. Thông thường, luận điểm là câu cuối của đoạn mở đầu. Nhưng điều này không bắt buộc. Đôi khi, bạn cần viết thêm 1,2 câu sau luận điểm, do đó bạn nên chuyển câu luận điểm xuống phần thân bài. Ví dụ: "Sau khi loài voi được bảo vệ trong môi trường sống diện rộng tại những vùng trọng điểm ở Châu Phi, số lượng loài đã tăng lên đáng kể." Phương pháp 2 - Viết Mở đầu cho một Bài tiểu luận Cá nhân Bước 1 - Bắt đầu với phần mở đầu. Như đã đề cập ở trên, phần mở đầu có thể là bất cứ thứ gì bạn muốn — đặc biệt là tiểu luận cá nhân — miễn là đúng văn cảnh và phù hợp với nội dung tiểu luận. Bạn có thể tham khảo một vài phần mở đầu sau đây: "Tôi đang đi bộ trên đường khi xảy ra thảm họa." "Mặc dù mẹ tôi không biết gì vào thời điểm đó, bà vẫn sẵn sàng đưa ra một tuyên bố chính trị vào sáng ngày 4 tháng 6 năm 1976, mặc dù không nói điều gì." "Tôi đã mắc một vài sai lầm khi còn trẻ, nhưng sai lầm đã dạy tôi bài học đắt giá nhất đó là lần đầu tiên tôi vi phạm pháp luật." Bước 2 - Đừng lo lắng khi đề cập quá cụ thể về bản thân. Tiểu luận cá nhân rất mạnh mẽ bởi vì trong đó chúng ta chia sẻ những thông tin không thường được tiết lộ. Có thể là bất cứ điều gì: một nỗi ám ảnh hay một cuộc tình. Đừng sợ đưa ra một số thông tin về câu chuyện bạn kể trong phần mở đầu. Nếu không muốn chia sẻ quá nhiều thì hãy chỉ nói những sự thật. Bước 3 - Tiểu luận cá nhân không cần phải có luận điểm truyền thống. Mặc dù phần mở đầu có thể cần luận điểm, nhưng nó không giống với luận điểm trong bài tiểu luận giải thích hay lập luận. Phần mở đầu tiểu luận cá nhân có thể là một câu chuyện, một lời giải thích sự kiện. Miễn là nó giúp bạn kể chuyện, hay cung cấp một số thông tin đóng vai trò nhất định trong câu chuyện, thì phần mở đầu không cần có luận điểm truyền thống. Phương pháp 3 - Viết Mở đầu cho một Bài báo cáo Thí nghiệm Bước 1 - Bạn cần hiểu sự khác nhau giữa tóm tắt và giới thiệu. Tóm tắt là phần sơ lược của thí nghiệm. Nó giả định rằng độc giả đã biết về một chút về chủ đề đó, nhưng không tự tìm hiểu. Tóm tắt thường có độ dài 200 từ. Trong khi đó mở đầu nêu chi tiết về dạng thí nghiệm, đối tượng và tầm quan trọng, cùng các thông tin nền tảng chung để hiểu về các thí nghiệm. Không nên thêm kết quả thí nghiệm vào. Bước 2 - Giải thích ngắn gọn thí nghiệm. Dù bạn làm việc với các mô hình nhiệt độ, sao chép DNA/RNA, hay kiến tạo, bạn cũng nên viết một phần mở đầu giải thích đầy đủ về thí nghiệm. Phần mở đầu tốt sẽ giúp làm rõ các yếu tố khác để xác định mức độ thành công của thí nghiệm. Bước 3 - Giải thích đối tượng thí nghiệm. Bạn muốn chứng minh điều gì khi làm thí nghiệm? Những đối tượng này phải liên quan nhưng không đồng nghĩa với giả thuyết của bạn. Đối tượng sẽ được phân tích trong phần kết luận, và nhất thiết phải được làm rõ. Bước 4 - Cung cấp dự đoán về mặt lý thuyết về kết quả thí nghiệm nếu có thể. Liệt kê những dự đoán về mặt lý thuyết có thể hữu dụng với những gì thí nghiệm mang lại, đặc biệt nếu kết quả thí nghiệm là một phát hiện mang tính đột phá. Việc này cho thấy một sự tương phản giữa điều chúng ta mong đợi và những gì diễn ra trên thực tế. Phương pháp 4 - Viết Mở đầu cho một bài Phê bình Văn học hoặc Phim ảnh Bước 1 - Mở đầu với một tuyên bố. Tuyên bố này có thể là về tác phẩm hay một kết luận liên quan đến chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Tuyên bố có lợi là nó nghe có vẻ thẩm quyền và thu hút sự chú ý của độc giả. Một vài ví dụ về câu đầu tiên trong phần tuyên bố: "Phần minh hoạ bộ phim "Cái cây cuộc đời" của Terrance Malick là một trong những điều tuyệt vời nhất của phim." Bước 2 - Nếu có thể, hãy thêm luận điểm vào phần mở đầu. Luận điểm có thể là câu phân tích hoặc thuyết trình về tác phẩm bạn bình luận. Nói chung, bạn có thể xác nhận hay từ chối một công việc nghệ thuật, hoặc tránh đưa ra một phán xét chung chung, thay vào đó tập trung vào nội dung. Bởi vì có rất nhiều người đọc bài phê bình và chờ đợi phán xét về bộ phim bạn nói tới, do đó tốt nhất là bạn nên đề cập đến nó một chút trong phần mở đầu. Bước 3 - Đặt bài bình luận vào bối cảnh văn học hoặc phim ảnh nếu cần thiết. Rất nhiều độc giả của những bài bình luận nghệ thuật nghiêm túc mong đợi các nhà phê bình đưa các nội dung nghệ thuật vào bài viết. Điều này có nghĩa là gì? Nghĩa là viết về cuốn sách hay bộ phim đã tạo ảnh hưởng tới tác phẩm, dù liên quan tới một phong trào nghệ thuật hay cảm hứng chính trị. Nhiều độc giả đánh giá cao việc bạn thêm điều này vào phần mở đầu. Phương pháp 5 - Viết Mở đầu cho một Tài liệu Nghiên cứu Bước 1 - Bắt đầu giới thiệu đề tài. Tài liệu nghiên cứu có thể thuộc lĩnh vực khoa học hoặc nhân văn, nên dù đề tài là gì, hãy tóm tắt và đưa độc giả một tài liệu đầu mối để họ có thể hiểu được bạn đang nghiên cứu đề tài gì thuộc lĩnh vực khoa học và Nhân văn. Hãy tham khảo một vài ví dụ: "Các học giả chuyên môn đã nghiên cứu song song ngôn ngữ và văn hóa từ khi mối liên kết giữa hai lĩnh vực này mới được hình thành." "Xuyên suốt thế kỷ 20, quan điểm về sự sống trên một hành tinh khác đã có sự thay đổi lớn." Bước 2 - Cân nhắc việc nêu rõ định hướng của tài liệu nghiên cứu . Nếu tài liệu nghiên cứu của bạn phức tạp và liên quan tới nhiều dạng vật chất, thì tốt nhất bạn nên nói rõ trong phần mở đầu nội dung tiếp theo của tài liệu nghiên cứu. Điều này giúp độc giả nắm được lập luận cơ bản về tài liệu nghiên cứu trước khi đọc, và giúp họ dễ hiểu hơn. Bước 3 - Thêm luận điểm vào vị trí rõ ràng. Thông thường là ở phần cuối, hãy thêm một luận điểm rõ ràng và củng cố luận điểm bằng luận chứng nếu có thể. Bởi vì tài liệu nghiên cứu phụ thuộc rất nhiều vào luận chứng, nếu thêm vào phần mở đầu sẽ giúp củng cố lập luận của bạn.
CHÍNH PHỦ_________ Số: 189/NQ-CP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________ Hà Nội, ngày 16 tháng 11 năm 2023 NGHỊ QUYẾT Ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới ____________ CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019; Căn cứ Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới; Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ. QUYẾT NGHỊ: Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị quyết này Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới. Điều 2. Nghị quyết này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị quyết này. Nơi nhận:- Ban Bí thư Trung ương Đảng;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;- Văn phòng Trung ương Đảng và các Ban của Đảng;- Văn phòng Tổng Bí thư;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;- Văn phòng Quốc hội;- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT,các Vụ: CN, NN, NC, KTTH, TH;- Lưu: VT, KGVX (2b). TM. CHÍNH PHỦKT. THỦ TƯỚNGPHÓ THỦ TƯỚNGTrần Lưu Quang CHÍNH PHỦ_________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________ CHƯƠNG TRÌNH Hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới (Kèm theo Nghị quyết số 189/NQ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ) ________________ Ngày 30 tháng 01 năm 2023, Bộ Chính trị khóa XIII đã ban hành Nghị quyết số 36-NQ/TW về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới (sau đây gọi tắt là Nghị quyết số 36-NQ/TW). Để thực hiện thống nhất, đồng bộ, hiệu quả Nghị quyết số 36-NQ/TW, Chính phủ ban hành Chương trình hành động như sau: I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU 1. Mục đích Cụ thể hóa các quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp để thực hiện thắng lợi Nghị quyết số 36-NQ/TW về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới. 2. Yêu cầu Xác định những nội dung, nhiệm vụ chính, lộ trình thời gian và biện pháp; thực hiện để các ban, bộ, ngành trung ương và địa phương chủ động phối hợp; tổ chức triển khai thực hiện thống nhất, đồng bộ, hiệu quả Nghị quyết số 36-NQ/TW. II. NHIỆM VỤ, GIẢI PHÁP CHỦ YẾU Để thực hiện thắng lợi mục tiêu của Nghị quyết số 36-NQ/TW, Chính phủ yêu cầu Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tập trung chỉ đạo thực hiện 05 nhiệm vụ, giải pháp được nêu tại Nghị quyết số 36-NQ/TW (Phụ lục kèm theo). III. TỔ CHỨC THỰC HIỆN 1. Trên cơ sở những nội dung chủ yếu của Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới; các bộ, cơ quan trung ương và Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương căn cứ nhiệm vụ được giao chủ trì tại Chương trình hành động của Chính phủ, xây dựng, ban hành kế hoạch thực hiện, hoàn thành trong quý IV năm 2023. 2. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, tăng cường kiểm tra, giám sát, đôn đốc việc thực hiện Chương trình hành động của Chính phủ, định kỳ hằng năm báo cáo kết quả thực hiện về Bộ Khoa học và Công nghệ trước ngày 15 tháng 12 để tổng hợp, báo cáo Chính phủ. 3. Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với các ban, bộ, ngành trung ương, các địa phương tham mưu giúp Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo, đôn đốc việc triển khai thực hiện Chương trình hành động; theo dõi, kiểm tra, tổng hợp và báo cáo Chính phủ việc thực hiện Nghị quyết này. Định kỳ sơ kết, tổng kết, đánh giá rút kinh nghiệm quá trình triển khai thực hiện Nghị quyết; kịp thời báo cáo những vấn đề mới nảy sinh và đề xuất các giải pháp xử lý. 4. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh những vấn đề chưa phù hợp cần sửa đổi, bổ sung, các bộ, ngành, trung ương, địa phương chủ động báo cáo trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định. Phụ lục DANH MỤC CÁC NHIỆM VỤ TRIỂN KHAI THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG CỦA CHÍNH PHỦ (Kèm theo Chương trình hành động tại Nghị quyết số 189/NQ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ) ________________ TT Nội dung nhiệm vụ Cơ quan chủ trì thực hiện Cơ quan phối hợp thực hiện Thời gian trình Cấp trình Ghi chú I Thống nhất nhận thức về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong tình hình mới 1 Tổ chức phổ biến, tuyên truyền, giáo dục, quán triệt nội dung của Nghị quyết số 36-NQ/TW, Nghị quyết của Chính phủ tạo sự thống nhất trong nhận thức cho cán bộ, công chức, viên chức, người lao động và nhân dân. Phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học là nhiệm vụ, giải pháp ưu tiên trong các chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của các bộ, ngành, địa phương. Các bộ, ngành, địa phương Thường xuyên 2 Chỉ đạo các cơ quan báo chí, hệ thống thông tin cơ sở tuyên truyền, phổ biến các nội dung của Nghị quyết, Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW Bộ Thông tin và Truyền thông Các bộ, ngành, địa phương có liên quan Thường xuyên II Xây dựng, hoàn thiện pháp luật, cơ chế, chính sách phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học 1 Rà soát, xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật, ban hành cơ chế, chính sách phù hợp để phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học; tạo môi trường thuận lợi để thu hút các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân nghiên cứu, ứng dụng, sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học; bảo đảm an toàn sinh học để tạo đột phá trong phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh Các bộ, ngành và địa phương Thường xuyên 2 Xây dựng cơ chế, chính sách vượt trội và các mô hình thí điểm áp dụng các cơ chế, chính sách mới/vượt trội để tạo đột phá phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ trong một số lĩnh vực có tiềm năng, lợi thế, sản phẩm sinh học thân thiện với môi trường Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư và các bộ ngành có liên quan Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 3 Xây dựng Đề án hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, sở hữu trí tuệ về sản phẩm công nghệ sinh học Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ 4 Xây dựng Đề án thống kê, đánh giá tỷ trọng đóng góp của công nghệ sinh học phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý III/2025 Thủ tướng Chính phủ III Tập trung phát triển, ứng dụng hiệu quả công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống; phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật quan trọng phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. 1 Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật lĩnh vực nông nghiệp Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 2 Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật lĩnh vực công thương Bộ Công Thương Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 3 Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học lĩnh vực y tế Bộ Y tế Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 4 Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học lĩnh vực bảo vệ môi trường Bộ Tài nguyên và Môi trường Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý II/2024 Thủ tướng Chính phủ 5 Xây dựng Đề án phát triển các sản phẩm công nghệ sinh học đặc thù phục vụ an ninh sinh học trong tình hình mới Bộ Công an Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 6 Xây dựng Đề án tăng cường phòng chống tội phạm về đa dạng sinh học Bộ Công an Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 7 Xây dựng Đề án phát triển các sản phẩm công nghệ sinh học đặc thù phục vụ quốc phòng trong tình hình mới Bộ Quốc phòng Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 8 Đề án xây dựng mạng lưới quản lý và kiểm định an toàn sinh học trong cả nước Bộ Tài nguyên và Môi trường Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường 9 Xây dựng Đề án nghiên cứu các khoa học cơ bản và phát triển công nghệ nền tảng của công nghệ sinh học đặc thù cho Việt Nam đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam Các bộ, ngành, địa phương có liên quan Quý III/2024 Thủ tướng Chính phủ 10 Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sinh học trong khai thác và phát triển bền vững nguồn gen phục vụ phát triển kinh tế - xã hội; tiếp tục triển khai có hiệu quả Quyết định số 1671/QĐ-TTg ngày 28 tháng 9 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 Bộ Khoa học và Công nghệ Các bộ, ngành, địa phương có liên quan Thường xuyên Xây dựng Chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen giai đoạn 2026 - 2030 Quý I/2025 Thủ tướng Chính phủ IV Xây dựng nguồn nhân lực công nghệ sinh học, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học 1 Xây dựng Đề án đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ phát triển công nghệ cao Bộ Giáo dục và Đào tạo Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý II/2024 Thủ tướng Chính phủ 2 Xây dựng Đề án hỗ trợ đầu tư nâng cao năng lực nghiên cứu làm chủ công nghệ lõi; ươm tạo doanh nghiệp nghiên cứu, sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học quy mô công nghiệp Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Thủ tướng Chính phủ 3 Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực tiếp cận công nghệ mới, sở hữu trí tuệ; nghiên cứu sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học quy mô công nghiệp; xây dựng thương hiệu, thương mại hóa sản phẩm; khai thác, sử dụng hiệu quả các phát minh, sáng chế công nghệ sinh học có giá trị cao của thế giới, ứng dụng hiệu quả trong công nghiệp sinh học Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ, ngành và địa phương có liên quan Thường xuyên 4 Tiếp tục triển khai các nhiệm vụ tại Quyết định số 553/QĐ-TTg ngày 21 tháng 4 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về Kế hoạch tổng thể phát triển công nghiệp sinh học đến năm 2030 Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ, ngành và địa phương có liên quan Thường xuyên V Hợp tác quốc tế về công nghệ sinh học 1 Xây dựng Đề án hợp tác quốc tế về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học: chính sách mua, bán, chuyển giao, trao đổi công nghệ; mô hình phát triển kinh tế sinh học Bộ Khoa học và Công nghệ Bộ, ngành và địa phương có liên quan Quý IV/2024 Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ CHÍNH PHỦ_________Số: 189/NQ-CPCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________Hà Nội, ngày 16 tháng 11 năm 2023NGHỊ QUYẾTBan hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới____________CHÍNH PHỦCăn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;Căn cứ Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới;Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ.QUYẾT NGHỊ:Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị quyết này Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới.Điều 2. Nghị quyết này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị quyết này.Nơi nhận:- Ban Bí thư Trung ương Đảng;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;- Văn phòng Trung ương Đảng và các Ban của Đảng;- Văn phòng Tổng Bí thư;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;- Văn phòng Quốc hội;- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT,các Vụ: CN, NN, NC, KTTH, TH;- Lưu: VT, KGVX (2b).TM. CHÍNH PHỦKT. THỦ TƯỚNGPHÓ THỦ TƯỚNGTrần Lưu Quang CHÍNH PHỦ_________CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________CHƯƠNG TRÌNHHành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới(Kèm theo Nghị quyết số 189/NQ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ)________________Ngày 30 tháng 01 năm 2023, Bộ Chính trị khóa XIII đã ban hành Nghị quyết số 36-NQ/TW về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới (sau đây gọi tắt là Nghị quyết số 36-NQ/TW).Để thực hiện thống nhất, đồng bộ, hiệu quả Nghị quyết số 36-NQ/TW, Chính phủ ban hành Chương trình hành động như sau:I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU1. Mục đíchCụ thể hóa các quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp để thực hiện thắng lợi Nghị quyết số 36-NQ/TW về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới.2. Yêu cầuXác định những nội dung, nhiệm vụ chính, lộ trình thời gian và biện pháp; thực hiện để các ban, bộ, ngành trung ương và địa phương chủ động phối hợp; tổ chức triển khai thực hiện thống nhất, đồng bộ, hiệu quả Nghị quyết số 36-NQ/TW.II. NHIỆM VỤ, GIẢI PHÁP CHỦ YẾUĐể thực hiện thắng lợi mục tiêu của Nghị quyết số 36-NQ/TW, Chính phủ yêu cầu Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tập trung chỉ đạo thực hiện 05 nhiệm vụ, giải pháp được nêu tại Nghị quyết số 36-NQ/TW (Phụ lục kèm theo).III. TỔ CHỨC THỰC HIỆN1. Trên cơ sở những nội dung chủ yếu của Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới; các bộ, cơ quan trung ương và Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương căn cứ nhiệm vụ được giao chủ trì tại Chương trình hành động của Chính phủ, xây dựng, ban hành kế hoạch thực hiện, hoàn thành trong quý IV năm 2023.2. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, tăng cường kiểm tra, giám sát, đôn đốc việc thực hiện Chương trình hành động của Chính phủ, định kỳ hằng năm báo cáo kết quả thực hiện về Bộ Khoa học và Công nghệ trước ngày 15 tháng 12 để tổng hợp, báo cáo Chính phủ.3. Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với các ban, bộ, ngành trung ương, các địa phương tham mưu giúp Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo, đôn đốc việc triển khai thực hiện Chương trình hành động; theo dõi, kiểm tra, tổng hợp và báo cáo Chính phủ việc thực hiện Nghị quyết này. Định kỳ sơ kết, tổng kết, đánh giá rút kinh nghiệm quá trình triển khai thực hiện Nghị quyết; kịp thời báo cáo những vấn đề mới nảy sinh và đề xuất các giải pháp xử lý.4. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh những vấn đề chưa phù hợp cần sửa đổi, bổ sung, các bộ, ngành, trung ương, địa phương chủ động báo cáo trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định. Phụ lụcDANH MỤC CÁC NHIỆM VỤ TRIỂN KHAI THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG CỦA CHÍNH PHỦ(Kèm theo Chương trình hành động tại Nghị quyết số 189/NQ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ)________________TTNội dung nhiệm vụCơ quan chủ trì thực hiệnCơ quan phối hợp thực hiệnThời gian trìnhCấp trìnhGhi chúIThống nhất nhận thức về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong tình hình mới1Tổ chức phổ biến, tuyên truyền, giáo dục, quán triệt nội dung của Nghị quyết số 36-NQ/TW, Nghị quyết của Chính phủ tạo sự thống nhất trong nhận thức cho cán bộ, công chức, viên chức, người lao động và nhân dân. Phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học là nhiệm vụ, giải pháp ưu tiên trong các chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của các bộ, ngành, địa phương.Các bộ, ngành, địa phương Thường xuyên2Chỉ đạo các cơ quan báo chí, hệ thống thông tin cơ sở tuyên truyền, phổ biến các nội dung của Nghị quyết, Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TWBộ Thông tin và Truyền thôngCác bộ, ngành, địa phương có liên quan Thường xuyênIIXây dựng, hoàn thiện pháp luật, cơ chế, chính sách phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học1Rà soát, xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật, ban hành cơ chế, chính sách phù hợp để phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học; tạo môi trường thuận lợi để thu hút các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân nghiên cứu, ứng dụng, sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học; bảo đảm an toàn sinh học để tạo đột phá trong phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninhCác bộ, ngành và địa phương Thường xuyên2Xây dựng cơ chế, chính sách vượt trội và các mô hình thí điểm áp dụng các cơ chế, chính sách mới/vượt trội để tạo đột phá phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ trong một số lĩnh vực có tiềm năng, lợi thế, sản phẩm sinh học thân thiện với môi trườngBộ Khoa học và Công nghệBộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư và các bộ ngành có liên quanQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 3Xây dựng Đề án hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, sở hữu trí tuệ về sản phẩm công nghệ sinh họcBộ Khoa học và Công nghệBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ 4Xây dựng Đề án thống kê, đánh giá tỷ trọng đóng góp của công nghệ sinh học phục vụ phát triển kinh tế - xã hộiBộ Khoa học và Công nghệBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý III/2025Thủ tướng Chính phủ IIITập trung phát triển, ứng dụng hiệu quả công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống; phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật quan trọng phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.1Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật lĩnh vực nông nghiệpBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 2Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật lĩnh vực công thươngBộ Công ThươngBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 3Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học lĩnh vực y tếBộ Y tếBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 4Xây dựng Đề án phát triển công nghiệp sinh học lĩnh vực bảo vệ môi trườngBộ Tài nguyên và Môi trườngBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý II/2024Thủ tướng Chính phủ 5Xây dựng Đề án phát triển các sản phẩm công nghệ sinh học đặc thù phục vụ an ninh sinh học trong tình hình mớiBộ Công anViện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 6Xây dựng Đề án tăng cường phòng chống tội phạm về đa dạng sinh họcBộ Công anBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 7Xây dựng Đề án phát triển các sản phẩm công nghệ sinh học đặc thù phục vụ quốc phòng trong tình hình mớiBộ Quốc phòngViện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 8Đề án xây dựng mạng lưới quản lý và kiểm định an toàn sinh học trong cả nướcBộ Tài nguyên và Môi trườngBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường 9Xây dựng Đề án nghiên cứu các khoa học cơ bản và phát triển công nghệ nền tảng của công nghệ sinh học đặc thù cho Việt Nam đáp ứng yêu cầu trong tình hình mớiViện Hàn lâm KH&CN Việt NamCác bộ, ngành, địa phương có liên quanQuý III/2024Thủ tướng Chính phủ 10Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sinh học trong khai thác và phát triển bền vững nguồn gen phục vụ phát triển kinh tế - xã hội; tiếp tục triển khai có hiệu quả Quyết định số 1671/QĐ-TTg ngày 28 tháng 9 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen đến năm 2025, định hướng đến năm 2030Bộ Khoa học và Công nghệCác bộ, ngành, địa phương có liên quan Thường xuyênXây dựng Chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen giai đoạn 2026 - 2030Quý I/2025Thủ tướng Chính phủ IVXây dựng nguồn nhân lực công nghệ sinh học, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học1Xây dựng Đề án đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ phát triển công nghệ caoBộ Giáo dục và Đào tạoBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý II/2024Thủ tướng Chính phủ 2Xây dựng Đề án hỗ trợ đầu tư nâng cao năng lực nghiên cứu làm chủ công nghệ lõi; ươm tạo doanh nghiệp nghiên cứu, sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học quy mô công nghiệpBộ Khoa học và Công nghệBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Thủ tướng Chính phủ 3Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực tiếp cận công nghệ mới, sở hữu trí tuệ; nghiên cứu sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học quy mô công nghiệp; xây dựng thương hiệu, thương mại hóa sản phẩm; khai thác, sử dụng hiệu quả các phát minh, sáng chế công nghệ sinh học có giá trị cao của thế giới, ứng dụng hiệu quả trong công nghiệp sinh họcBộ Khoa học và Công nghệBộ, ngành và địa phương có liên quan Thường xuyên4Tiếp tục triển khai các nhiệm vụ tại Quyết định số 553/QĐ-TTg ngày 21 tháng 4 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về Kế hoạch tổng thể phát triển công nghiệp sinh học đến năm 2030Bộ Khoa học và Công nghệBộ, ngành và địa phương có liên quan Thường xuyênVHợp tác quốc tế về công nghệ sinh học1Xây dựng Đề án hợp tác quốc tế về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học: chính sách mua, bán, chuyển giao, trao đổi công nghệ; mô hình phát triển kinh tế sinh họcBộ Khoa học và Công nghệBộ, ngành và địa phương có liên quanQuý IV/2024Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ CHÍNH PHỦ_________Số: 189/NQ-CPCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________Hà Nội, ngày 16 tháng 11 năm 2023NGHỊ QUYẾTBan hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới____________CHÍNH PHỦCăn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;Căn cứ Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới;Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ.QUYẾT NGHỊ:Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị quyết này Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới.Điều 2. Nghị quyết này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị quyết này.Nơi nhận:- Ban Bí thư Trung ương Đảng;- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;- Văn phòng Trung ương Đảng và các Ban của Đảng;- Văn phòng Tổng Bí thư;- Văn phòng Chủ tịch nước;- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;- Văn phòng Quốc hội;- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT,các Vụ: CN, NN, NC, KTTH, TH;- Lưu: VT, KGVX (2b).TM. CHÍNH PHỦKT. THỦ TƯỚNGPHÓ THỦ TƯỚNGTrần Lưu Quang CHÍNH PHỦ_________CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_____________CHƯƠNG TRÌNHHành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới(Kèm theo Nghị quyết số 189/NQ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2023 của Chính phủ)________________Ngày 30 tháng 01 năm 2023, Bộ Chính trị khóa XIII đã ban hành Nghị quyết số 36-NQ/TW về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới (sau đây gọi tắt là Nghị quyết số 36-NQ/TW).Để thực hiện thống nhất, đồng bộ, hiệu quả Nghị quyết số 36-NQ/TW, Chính phủ ban hành Chương trình hành động như sau:I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU1. Mục đíchCụ thể hóa các quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp để thực hiện thắng lợi Nghị quyết số 36-NQ/TW về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới.2. Yêu cầuXác định những nội dung, nhiệm vụ chính, lộ trình thời gian và biện pháp; thực hiện để các ban, bộ, ngành trung ương và địa phương chủ động phối hợp; tổ chức triển khai thực hiện thống nhất, đồng bộ, hiệu quả Nghị quyết số 36-NQ/TW.II. NHIỆM VỤ, GIẢI PHÁP CHỦ YẾUĐể thực hiện thắng lợi mục tiêu của Nghị quyết số 36-NQ/TW, Chính phủ yêu cầu Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tập trung chỉ đạo thực hiện 05 nhiệm vụ, giải pháp được nêu tại Nghị quyết số 36-NQ/TW (Phụ lục kèm theo).III. TỔ CHỨC THỰC HIỆN1. Trên cơ sở những nội dung chủ yếu của Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 30 tháng 01 năm 2023 của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới; các bộ, cơ quan trung ương và Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương căn cứ nhiệm vụ được giao chủ trì tại Chương trình hành động của Chính phủ, xây dựng, ban hành kế hoạch thực hiện, hoàn thành trong quý IV năm 2023.2. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, tăng cường kiểm tra, giám sát, đôn đốc việc thực hiện Chương trình hành động của Chính phủ, định kỳ hằng năm báo cáo kết quả thực hiện về Bộ Khoa học và Công nghệ trước ngày 15 tháng 12 để tổng hợp, báo cáo Chính phủ.3. Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với các ban, bộ, ngành trung ương, các địa phương tham mưu giúp Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo, đôn đốc việc triển khai thực hiện Chương trình hành động; theo dõi, kiểm tra, tổng hợp và báo cáo Chính phủ việc thực hiện Nghị quyết này. Định kỳ sơ kết, tổng kết, đánh giá rút kinh nghiệm quá trình triển khai thực hiện Nghị quyết; kịp thời báo cáo những vấn đề mới nảy sinh và đề xuất các giải pháp xử lý.4. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh những vấn đề chưa phù hợp cần sửa đổi, bổ sung, các bộ, ngành, trung ương, địa phương chủ động báo cáo trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định.
Ada của Hà Lan (khoảng 1188 – 1223) là nữ bá tước của Hà Lan từ năm 1203 đến năm 1207. Bà là con gái của Thierry VII, bá tước của Hà Lan và Adélaïde xứ Clèves. Kể từ khi cha bà mất, năm 1203, bà đã phải chống lại người chú Guillaume, công hầu xứ Frise, người đang đòi lấy Hà Lan. Ada kết hôn với Louis II, bá tước xứ Looz để củng cố địa vị của mình. Ít lâu sau khi bị bắt bởi những tên ủng hộ Guillaume, bà đã bị cầm tù tại thành trì Leyde. Bởi hiệp ước xứ Bruges, Guillaume vui lòng chấp nhận coi Ada và Louis như là bá tước của Hà Lan, nhưng Ada đã đồng ý từ bỏ gia tài của mình vào năm 1207 để lấy lại sự tự do. Ada và Louis không giữ đúng lời hứa của mình và chiến tranh nổ ra. Cuộc chiến này thường diễn ra một cách nhanh chóng là do một cuộc xung đột quan trọng mang tính quốc tế một phần là giữa những vị vua nước Pháp và những người nhà Hohenstaufen và phần kia là những vị vua Anh quốc và những người thuộc đế chế Guelfe. Guillaume đã đạt được kết quả là giữ được Hà Lan quanh co giữa hai doanh trại, Louis và Ada từ bỏ tham vọng của họ. Họ mất mà không có con nối dõi.
Bắt đối tượng bán ma túy mới gây ảo giác nguy hiểm VTV.vn - Đinh Mạnh Cường bị Công an TP Uông Bí khởi tố về tội "Mua bán trái phép chất ma túy". Công an tỉnh Quảng Ninh ngày 5/7 thông tin, cơ quan Cảnh sát điều tra Công an TP Uông Bí vừa ra Quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với Đinh Mạnh Cường (SN 2005, trú tại tổ 2, khu Hiệp Thái, phường Phương Nam, TP Uông Bí) về tội "Mua bán trái phép chất ma túy". Trước đó, ngày 25/6, tại tổ 1, khu Bạch Đằng 1, phường Phương Nam, Tổ công tác Đội Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy Công an TP Uông Bí phối hợp với Công an phường Phương Nam bắt quả tang Nguyễn Văn Quang (SN 2000, trú tại phường Quang Trung, TP Uông Bí), thu giữ 0,718 gram ma túy (qua giám định là ma túy loại MDMB-4en-pinaca). Mở rộng điều tra, cơ quan Cảnh sát điều tra Công an TP Uông Bí đã thi hành lệnh bắt khẩn cấp đối với Đinh Mạnh Cường về hành vi mua bán trái phép chất ma túy. Tiến hành khám xét nơi ở của đối tượng, cơ quan Công an thu giữ 30 túi nylon màu trắng bên trong đều chứa thực vật khô dạng sợi. Qua giám định số thực vật khô dạng sợi này là ma túy loại MDMB-4en-pinaca có tổng trọng lượng 21,159 gram. Được biết, MDMB-4en-PINACA là chất ma túy mới, thuộc nhóm chất cần sa tổng hợp, được đưa vào quản lý theo Nghị định 57/2022/NĐ-CP ngày 25/8/2022 của Chính phủ, quy định các danh mục chất ma túy và tiền chất. Khi sử dụng, các đối tượng hòa tan vào dung dịch hoặc tẩm ướp vào mẫu cỏ khô cắt nhỏ, sợi thực vật, sợi thuốc lá điếu, thuốc lào để bán cho người sử dụng gây ảo giác tương tự như cần sa ma túy. Hệ lụy của chất này vào cơ thể sẽ tác động lên hệ thần kinh trung ương gây ảo giác rất nguy hiểm, người dùng bị mất kiểm soát, không làm chủ được bản thân, từ đó có thể dẫn đến những hành vi nguy hiểm cho xã hội; sử dụng thường xuyên sẽ gây nghiện, suy giảm sức khỏe, giảm khả năng học tập và làm việc. Hà Nội: Triệt phá đường dây mua bán trái phép chất ma túy, thu giữ hơn 700kg cần sa VTV.vn - Công an Hà Nội đã triệt phá đường dây mua bán trái phép chất ma túy, bắt giữ 11 đối tượng, thu giữ gần 8 tạ cần sa.